Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312385700 | DUY MINH EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.853.146.050 | 1.853.146.050 | 49 | See details |
2 | vn0314898264 | FUSION MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 120.960.000 | 153.449.280 | 2 | See details |
3 | vn0107947499 | THAI PHARMA PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.690.840.000 | 1.690.840.000 | 15 | See details |
4 | vn0314000427 | GHS TOAN CAU COMPANY LIMITED | 135.000.000 | 135.000.000 | 1 | See details |
Total: 4 contractors | 3.799.946.050 | 3.832.435.330 | 67 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serum Protein Multi-Calibrator 1 |
ODR3021
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 26.115.600 | |
2 | SYSTEM CALIBRATOR |
66300
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.347.500 | |
3 | HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR |
ODC0011
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 27.373.500 | |
4 | LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR |
ODC0012
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 97.571.250 | |
5 | ISE Mid Standard |
66319
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 44.433.900 | |
6 | ISE High Serum Standard |
66316
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 3.525.900 | |
7 | ISE Low Serum Standard |
66317
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 4.236.750 | |
8 | ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 |
ODC0014
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.637.250 | |
9 | ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 |
ODC0015
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.637.250 | |
10 | ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 |
ODC0016
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.637.250 | |
11 | Control Serum 1 |
ODC0003
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.150.000 | |
12 | Control Serum 2 |
ODC0004
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.276.000 | |
13 | HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM |
ODC0005
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Na Uy | 9.034.200 | |
14 | CLEANING SOLUTION |
66039
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 3.024.000 | |
15 | Wash Solution |
ODR2000
|
20 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 72.933.000 | |
16 | ALBUMIN |
OSR6102
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 1.900.500 | |
17 | ALP |
OSR6104
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 2.881.200 | |
18 | ALT |
OSR6107
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 25.114.950 | |
19 | AST |
OSR6109
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 25.034.100 | |
20 | Calcium Arsenazo |
OSR61117
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 5.579.700 | |
21 | GLUCOSE |
OSR6221
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 25.488.750 | |
22 | GGT |
OSR6120
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 25.446.750 | |
23 | TOTAL BILIRUBIN |
OSR6212
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 6.694.800 | |
24 | TOTAL PROTEIN |
OSR6232
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 3.650.850 | |
25 | α-AMYLASE |
OSR6106
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 21.571.200 | |
26 | ASO |
OSR6194
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 62.086.500 | |
27 | DIRECT BILIRUBIN |
OSR6211
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 7.677.600 | |
28 | CREATININE |
OSR6178
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 13.860.000 | |
29 | CRP |
OSR6147
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 49.564.200 | |
30 | CHOLESTEROL |
OSR6216
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 26.880.000 | |
31 | HDL-CHOLESTEROL |
OSR6287
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 233.163.000 | |
32 | LDL-CHOLESTEROL |
OSR6283
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 406.690.200 | |
33 | RF Latex |
OSR61105
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 36.624.000 | |
34 | IRON |
OSR6186
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 6.386.100 | |
35 | TRIGLYCERIDE |
OSR61118
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 44.592.450 | |
36 | UREA/UREA NITROGEN |
OSR6234
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 13.771.800 | |
37 | URIC ACID |
OSR6298
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 23.127.300 | |
38 | ISE Buffer |
66320
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 40.050.150 | |
39 | ISE Reference |
66318
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 10.453.800 | |
40 | Urine/CSF Albumin |
B38858
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 62.553.750 | |
41 | Urine/CSF Albumin Calibrator |
B38859
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 45.142.650 | |
42 | ELECTRODE-Na |
MU919400
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 37.818.900 | |
43 | ELECTRODE-K |
MU919500
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.612.700 | |
44 | ELECTRODE-Cl |
MU919600
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 37.818.900 | |
45 | MAS UrichemTrak |
UR-MP
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.740.200 | |
46 | RF Latex Calibrator |
ODC0028
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 10.115.700 | |
47 | Toxocara IgG ELISA Kit |
5001
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 64.512.000 | |
48 | Echinococcus IgG ELISA Kit |
5005
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 56.448.000 | |
49 | TSKgel G8 Variant Hsi |
0021848
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 197.500.000 | |
50 | Filter Element G8 (5 pieces) |
0021600
|
6 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 45.000.000 | |
51 | G8 Variant Elution Buffer HSi No.1(S) |
0021849
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 161.000.000 | |
52 | G8 Variant Elution Buffer HSi No.2(S) |
0021850
|
28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 128.800.000 | |
53 | G8 Variant Elution Buffer HSi No.3(S) |
0021851
|
28 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 128.800.000 | |
54 | HSi Hemolysis & Wash Solution (L) |
0018431
|
45 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 225.000.000 | |
55 | Hemoglobin A1c Calibrator Set |
0018767
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 15.440.000 | |
56 | Hemoglobin A1c Control Set |
0021974
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 24.400.000 | |
57 | ABX DILUENT 20L |
0901020
|
700 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 157.500.000 | |
58 | ABX CLEANER 1L |
903010
|
40 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 84.000.000 | |
59 | Whitediff 1L |
1210906022
|
50 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 339.900.000 | |
60 | ABX MINOCLAIR 0.5L |
401005
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 8.000.000 | |
61 | ABX DIFFTROL 2N |
2062203
|
15 | 2 x 3ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.500.000 | |
62 | ABX DIFFTROL 2L |
2062207
|
15 | 2 x 3ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.500.000 | |
63 | ABX DIFFTROL 2H |
2062208
|
15 | 2 x 3ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.500.000 | |
64 | Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số |
ANA-9901-1
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 73.500.000 | |
65 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường |
UC5033
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 12.810.000 | |
66 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường |
UC5034
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Vương Quốc Anh | 12.810.000 | |
67 | Bộ xét nghiệm hơi thở vi khuẩn Helicobacter pylori |
HPC-001
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 135.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.