Buy testing chemicals by machine in 2024-2025

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy testing chemicals by machine in 2024-2025
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.599.557.729 VND
Publication date
17:13 06/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
211/QĐ-BVTV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
THANH VU MEDICINE HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY
Approval date
06/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0312385700 DUY MINH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.853.146.050 1.853.146.050 49 See details
2 vn0314898264 FUSION MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 120.960.000 153.449.280 2 See details
3 vn0107947499 THAI PHARMA PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.690.840.000 1.690.840.000 15 See details
4 vn0314000427 GHS TOAN CAU COMPANY LIMITED 135.000.000 135.000.000 1 See details
Total: 4 contractors 3.799.946.050 3.832.435.330 67

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Serum Protein Multi-Calibrator 1
ODR3021
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.115.600
2 SYSTEM CALIBRATOR
66300
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.347.500
3 HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR
ODC0011
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 27.373.500
4 LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR
ODC0012
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 97.571.250
5 ISE Mid Standard
66319
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 44.433.900
6 ISE High Serum Standard
66316
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 3.525.900
7 ISE Low Serum Standard
66317
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 4.236.750
8 ITA CONTROL SERUM LEVEL 1
ODC0014
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.637.250
9 ITA CONTROL SERUM LEVEL 2
ODC0015
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.637.250
10 ITA CONTROL SERUM LEVEL 3
ODC0016
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.637.250
11 Control Serum 1
ODC0003
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.150.000
12 Control Serum 2
ODC0004
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.276.000
13 HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM
ODC0005
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Na Uy 9.034.200
14 CLEANING SOLUTION
66039
5 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 3.024.000
15 Wash Solution
ODR2000
20 Can Theo quy định tại Chương V. Ai-len 72.933.000
16 ALBUMIN
OSR6102
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 1.900.500
17 ALP
OSR6104
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 2.881.200
18 ALT
OSR6107
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 25.114.950
19 AST
OSR6109
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 25.034.100
20 Calcium Arsenazo
OSR61117
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.579.700
21 GLUCOSE
OSR6221
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 25.488.750
22 GGT
OSR6120
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 25.446.750
23 TOTAL BILIRUBIN
OSR6212
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 6.694.800
24 TOTAL PROTEIN
OSR6232
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 3.650.850
25 α-AMYLASE
OSR6106
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 21.571.200
26 ASO
OSR6194
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 62.086.500
27 DIRECT BILIRUBIN
OSR6211
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 7.677.600
28 CREATININE
OSR6178
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 13.860.000
29 CRP
OSR6147
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 49.564.200
30 CHOLESTEROL
OSR6216
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 26.880.000
31 HDL-CHOLESTEROL
OSR6287
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 233.163.000
32 LDL-CHOLESTEROL
OSR6283
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 406.690.200
33 RF Latex
OSR61105
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 36.624.000
34 IRON
OSR6186
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 6.386.100
35 TRIGLYCERIDE
OSR61118
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 44.592.450
36 UREA/UREA NITROGEN
OSR6234
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 13.771.800
37 URIC ACID
OSR6298
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 23.127.300
38 ISE Buffer
66320
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 40.050.150
39 ISE Reference
66318
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 10.453.800
40 Urine/CSF Albumin
B38858
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 62.553.750
41 Urine/CSF Albumin Calibrator
B38859
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 45.142.650
42 ELECTRODE-Na
MU919400
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 37.818.900
43 ELECTRODE-K
MU919500
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 38.612.700
44 ELECTRODE-Cl
MU919600
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 37.818.900
45 MAS UrichemTrak
UR-MP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.740.200
46 RF Latex Calibrator
ODC0028
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.115.700
47 Toxocara IgG ELISA Kit
5001
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 64.512.000
48 Echinococcus IgG ELISA Kit
5005
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 56.448.000
49 TSKgel G8 Variant Hsi
0021848
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 197.500.000
50 Filter Element G8 (5 pieces)
0021600
6 Gói Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 45.000.000
51 G8 Variant Elution Buffer HSi No.1(S)
0021849
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 161.000.000
52 G8 Variant Elution Buffer HSi No.2(S)
0021850
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 128.800.000
53 G8 Variant Elution Buffer HSi No.3(S)
0021851
28 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 128.800.000
54 HSi Hemolysis & Wash Solution (L)
0018431
45 Chai Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 225.000.000
55 Hemoglobin A1c Calibrator Set
0018767
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 15.440.000
56 Hemoglobin A1c Control Set
0021974
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.400.000
57 ABX DILUENT 20L
0901020
700 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 157.500.000
58 ABX CLEANER 1L
903010
40 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 84.000.000
59 Whitediff 1L
1210906022
50 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 339.900.000
60 ABX MINOCLAIR 0.5L
401005
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 8.000.000
61 ABX DIFFTROL 2N
2062203
15 2 x 3ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.500.000
62 ABX DIFFTROL 2L
2062207
15 2 x 3ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.500.000
63 ABX DIFFTROL 2H
2062208
15 2 x 3ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.500.000
64 Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
ANA-9901-1
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 73.500.000
65 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường
UC5033
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 12.810.000
66 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường
UC5034
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 12.810.000
67 Bộ xét nghiệm hơi thở vi khuẩn Helicobacter pylori
HPC-001
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 135.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8478 Projects are waiting for contractors
  • 512 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 525 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24912 Tender notices posted in the past month
  • 38726 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second