Buy testing chemicals in 2024-2025

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy testing chemicals in 2024-2025
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.583.553.990 VND
Publication date
10:37 06/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
603/QĐ-TTYTCB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Cai Be District Medical Center
Approval date
05/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0312862086 QUANG PHAT TECHNOLOGY SCIENCE EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.007.524.400 1.960.697.224 5 See details
2 vn0309984729 THAI BINH DUONG TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 33.840.000 78.392.000 3 See details
3 vn6001444665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH 209.340.000 433.000.000 1 See details
4 vn0311733313 TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 98.565.036 111.464.766 2 See details
Total: 4 contractors 1.349.269.436 2.583.553.990 11

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hoá chất xét nghiệm APTT
60110
120 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.600.000
2 Hóa chất xét nghiệm đông máu Prothrombin Time
60101
72 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 4.536.000
3 Cóng phản ứng dùng cho máy đông máu
500 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 2.950.000
4 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
60121
360 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 8.280.000
5 Dung dịch pha loãng
JXK-228
2.400.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 103.200.000
6 Dung dịc rửa máy
JXK-233
100 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.140.000
7 Dung dịch ly giải
JXK-230
60.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 105.000.000
8 Dung dịch pha loãng
1137
40.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.800.000
9 Dung dịch ly giải
1269
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.100.000
10 Dung dịch rửa máy
1391
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.500.000
11 Dung dịch rửa đậm đặc
1301
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.500.000
12 Dung dịch pha loãng
SY-10212
800.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hungary 41.600.000
13 Dung dịch rửa
HY-7009l
700 ml Theo quy định tại Chương V. Hungary 3.850.000
14 Dung dịch ly giải
SY-20225
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Hungary 44.000.000
15 Dung dịch chuẩn 03 mức
3D506
150 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 72.750.000
16 Que thử 11 thông số
U031-111
7.200 que Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 22.680.000
17 Hóa chất xét nghiệm albumin
30120
160 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 720.000
18 Hóa chất xét nghiệm nồng độ cồn
EH F060 CH
1.120 ml Theo quy định tại Chương V. Ý 82.880.000
19 Hóa chất kiểm chứng định lượng cồn
EH S010 CH
10 ml Theo quy định tại Chương V. Ý 3.100.000
20 Hóa chất xét nghiệm ALT
30254
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.404.800
21 Hóa chất xét nghiệm Amylase
30140/S
336 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.376.000
22 Hóa chất xét nghiệm GOT/AST
30244
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.404.800
23 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
30150
100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 550.000
24 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
30155
100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 550.000
25 Hóa chất xét nghiệm cholesterol
30183
6.080 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 17.510.400
26 Hóa chất xét nghiệm Creatinine
30210
3.520 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 8.096.000
27 Hóa chất xét nghiệm Gamma
30224
9.856 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 38.438.400
28 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường qui
30960
30 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.000.000
29 Dung dịch kiểm chứng các xét nghiệm sinh hóa mức 1
30950
100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.000.000
30 Dung dịch kiểm chứng các xét nghiệm sinh hóa mức 2
30955
100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.000.000
31 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
30233
14.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 26.600.000
32 Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c
41196
5 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.750.000
33 Hóa chất kiểm chứng mức 1 và 2 các xét nghiệm HbA1c
41197
2 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 2.500.000
34 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL
30189/3
3.360 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 70.560.000
35 Cốc đựng mẫu
0018162903
1.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ý 1.500.000
36 Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần
30350
160 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 720.000
37 Hóa chất xét nghiệm Triglycerides
30364
6.080 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 27.360.000
38 Hóa chất xét nghiệm Urea
30375
2.112 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.336.000
39 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid
30393
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.240.000
40 Bộ rửa máy sinh hóa
DWQ-60107
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.250.000
41 Dung dịch rửa máy sinh hóa
DWQ-60107
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.000.000
42 Hóa chất dùng xét nghiệm HbA1c
41195
280 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 7.644.000
43 Hóa chất dùng cho xét nghiệm GPT/ALT
30254
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.404.800
44 Hóa chất xét nghiệm GOT/AST
30244
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.404.800
45 Hóa chất xét nghiệm Creatinine
30210
4.400 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 10.120.000
46 Hóa chất xét nghiệm cholesterol
30183
5.920 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 16.576.000
47 Hóa chất xét nghiệm Gamma
30224
2.816 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 12.390.400
48 Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm sinh hóa mức 1
30950
100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 10.500.000
49 Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm sinh hóa mức 2
30955
100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 10.500.000
50 Hóa chất xét nghiệm Glucose
30233
8.600 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 18.060.000
51 Hóa chất xét nghiệm HDL
30189/3
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 49.200.000
52 Hóa chất xét nghiệm Triglycerides
30364
5.920 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 27.232.000
53 Hóa chất xét nghiệm Urea
30375
2.112 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.124.800
54 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid
30393
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 7.800.000
55 Dung dịch rủa máy sinh hóa
DWQ-60107
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.250.000
56 Dung dịch rửa máy sinh hóa
DWQ-60134
5.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.000.000
57 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
30183
10.400 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 28.080.000
58 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine
30210
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 9.715.200
59 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma
30224
2.640 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 10.560.000
60 Hóa chất xét nghiệm Glucose
30233
24.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 48.000.000
61 Hóa chất xét nghiệm HDL
30189/3
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 31.680.000
62 Hóa chất xét nghiệm LDL
30185
1.920 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 48.000.000
63 Hoá chất xét nghiệm SGOT/AST
30244
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.404.800
64 Hóa chất xét nghiệm SGPT/SGPT
30254
4.224 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.404.800
65 Hóa chất xét nghiệm Triglycerides
30364
11.520 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 46.080.000
66 Hóa chất xét nghiệm Urea
30375
528 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 2.534.400
67 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid
30393
1.400 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.446.000
68 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
HN1530
150 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 10.005.000
69 Hóa chất ngoại kiểm huyết học 12 thông số
RQ9140A RQ9140B RQ9140C RQ9140D
72 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 44.879.976
70 Hóa chất ngoại kiểm sinh hóa 50 thông số
RQ9128
180 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 43.680.060
71 Que thử nước tiểu 11 thông số
U031-111
400 que Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.260.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8339 Projects are waiting for contractors
  • 1145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1864 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24365 Tender notices posted in the past month
  • 38618 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second