Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3603051183 | Trung tâm Dịch vụ Công ích huyện Nhơn trạch |
10.866.422.994 VND | 10.866.422.994 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the technical requirements of E-HSMT. | |
2 | vn6400312910 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM XANH | Does not meet the technical requirements of E-HSMT. |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trồng dặm cỏ lá tre |
|
1094.46 | 1m²/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.000 | ||
2 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
656.676 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
3 | Bón phân thảm cỏ |
|
328.338 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 36.000 | ||
4 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
9587.7 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
5 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
36.68 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.770.000 | ||
6 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
27.238 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.594.000 | ||
7 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
272.38 | 1m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
8 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
383.508 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
9 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
1.488 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
10 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
9.92 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 11.500.000 | ||
11 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
|
0.1 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.673.000 | ||
12 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
198 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
13 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
198 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
14 | KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (17 tuyến đường và đảo giao thông Khu trung tâm huyện) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
15 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
2242.5 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
16 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
89.7 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
17 | Xén lề cỏ lá tre |
|
52.08 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
18 | Làm cỏ tạp |
|
179.4 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
19 | Trồng dặm cỏ lá tre |
|
149.5 | 1m²/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.000 | ||
20 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
89.7 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
21 | Bón phân thảm cỏ |
|
44.85 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
22 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
1.743 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
23 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
4.37 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.770.000 | ||
24 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
7.25 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.595.000 | ||
25 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
72.5 | 1m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
26 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
69.72 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
27 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
235.5 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
28 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.57 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 11.500.000 | ||
29 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
|
0.1 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.673.000 | ||
30 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1.533 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
31 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
150 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 851.000 | ||
32 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
|
82 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.443.000 | ||
33 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
44 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 8.595.000 | ||
34 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
1.533 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
35 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
150 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
36 | KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (Đường Nguyễn Hữu Cảnh) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
37 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
385 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
38 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
69 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 851.000 | ||
39 | ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (đoạn từ Trung tâm huyện đến cầu Bà Ký) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
40 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1.014 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
41 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
52 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.612.000 | ||
42 | ĐƯỜNG TRẦN PHÚ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
43 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
5709.63 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
44 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
228.385 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 42.000 | ||
45 | Xén lề cỏ lá tre |
|
780 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
46 | Làm cỏ tạp |
|
456.77 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
47 | Trồng dặm cỏ lá tre |
|
380.642 | 1m²/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.000 | ||
48 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
228.385 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
49 | Bón phân thảm cỏ |
|
114.193 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 36.000 | ||
50 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
5303.805 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.000 | ||
51 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
26.123 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.769.000 | ||
52 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
9.236 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.594.000 | ||
53 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
150 | 1m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
54 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
212.152 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
55 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
3475.5 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 367.000 | ||
56 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
12.62 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 11.500.000 | ||
57 | Duy trì cây cảnh trồng hoa |
|
10.55 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 13.815.000 | ||
58 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
|
1 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.673.000 | ||
59 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
827 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
60 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
|
303 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.443.000 | ||
61 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
827 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
62 | ĐƯỜNG NGUYỄN ÁI QUỐC (Đoạn từ đường Hùng Vương đến đường Trần Phú) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
63 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
4954.5 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
64 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
289.815 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 42.000 | ||
65 | Xén lề cỏ lá tre |
|
306.54 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
66 | Làm cỏ tạp |
|
579.63 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
67 | Trồng dặm cỏ lá tre |
|
483.025 | 1m²/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
68 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
289.815 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
69 | Bón phân thảm cỏ |
|
144.908 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
70 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
2.913 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 68.000 | ||
71 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
19.836 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.769.000 | ||
72 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
7.066 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.594.000 | ||
73 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
150 | 1m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
74 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
116.52 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
75 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
1207.5 | 100m²/lần | Theo quy định tại Chương V | 57.000 | ||
76 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
4.09 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 11.500.000 | ||
77 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
|
1 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.673.000 | ||
78 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
545 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
79 | ĐƯỜNG NGUYỄN ÁI QUỐC (Vòng xoay nút giao đường Nguyễn Ái Quốc và Trần Phú) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
80 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
2290.875 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
81 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
1123.68 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
82 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
22.5 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
83 | VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh 19 tuyến đường) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
84 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
1946.808 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
85 | VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh đón lễ) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
86 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
973.46 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
87 | HẠNG MỤC: QUÉT DỌN VỆ SINH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
88 | CÔNG VIÊN TRUNG TÂM HUYỆN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
89 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV |
|
20.8 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 466.000 | ||
90 | KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (17 tuyến đường và đảo giao thông Khu trung tâm huyện) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
91 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV |
|
0.433 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 465.000 | ||
92 | ĐƯỜNG TRẦN PHÚ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
93 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV |
|
297.6 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 466.000 | ||
94 | ĐƯỜNG NGUYỄN ÁI QUỐC (Đoạn từ Đường Hùng Vương đến Đường Trần Phú) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
95 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV |
|
48 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 466.000 | ||
96 | VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh 19 tuyến đường) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
97 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại IV |
|
496.25 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 647.000 | ||
98 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV |
|
1112.38 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 466.000 | ||
99 | VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh đón lễ) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
100 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV |
|
69.21 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 466.000 | ||
101 | HẠNG MỤC: CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG CÂY XANH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | CÔNG VIÊN TRUNG TÂM HUYỆN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
103 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
8089.5 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
104 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
323.58 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
105 | Xén lề cỏ lá tre |
|
90 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
106 | Làm cỏ tạp |
|
647.16 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
107 | Trồng dặm cỏ lá tre |
|
539.3 | 1m²/lần | Theo quy định tại Chương V | 54.000 | ||
108 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ |
|
323.58 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
109 | Bón phân thảm cỏ |
|
161.79 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
110 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
633 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
111 | Trồng cây lá màu, bồn cảnh |
|
0.95 | 100m² | Theo quy định tại Chương V | 5.497.000 | ||
112 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
3.27 | 100m²/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.595.000 | ||
113 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
32.7 | 1m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
114 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
25.32 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
115 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
270 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 59.000 | ||
116 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.8 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 11.500.000 | ||
117 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
|
0.1 | 100 cây | Theo quy định tại Chương V | 4.673.000 | ||
118 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
58 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 122.000 | ||
119 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
57 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 851.000 | ||
120 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
|
58 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.443.000 | ||
121 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 |
|
57 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.905.000 | ||
122 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
58 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 9.000 | ||
123 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
57 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 15.000 | ||
124 | KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (Đường Tôn Đức Thắng (Đường số 1) Khu trung tâm huyện) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
125 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw |
|
16416.9 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
126 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
656.676 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 43.000 | ||
127 | Xén lề cỏ lá tre |
|
277.68 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 88.000 | ||
128 | Làm cỏ tạp |
|
1313.352 | 100m²/ lần | Theo quy định tại Chương V | 87.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.