Care and maintenance of trees and cleaning of roads in Nhon Trach district in 2024

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Care and maintenance of trees and cleaning of roads in Nhon Trach district in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
12.689.473.000 VND
Publication date
11:02 12/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
67/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nhon Trach District Urban Management Office
Approval date
08/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3603051183

Trung tâm Dịch vụ Công ích huyện Nhơn trạch

10.866.422.994 VND 10.866.422.994 VND 365 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0307551712 NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY Does not meet the technical requirements of E-HSMT.
2 vn6400312910 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM XANH Does not meet the technical requirements of E-HSMT.

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Trồng dặm cỏ lá tre
1094.46 1m²/lần Theo quy định tại Chương V 54.000
2 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
656.676 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 22.000
3 Bón phân thảm cỏ
328.338 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 36.000
4 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
9587.7 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
5 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
36.68 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 7.770.000
6 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
27.238 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 3.594.000
7 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
272.38 1m²/ lần Theo quy định tại Chương V 22.000
8 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
383.508 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 110.000
9 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
1.488 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
10 Duy trì cây cảnh tạo hình
9.92 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 11.500.000
11 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
0.1 100 cây Theo quy định tại Chương V 4.673.000
12 Duy trì cây bóng mát loại 1
198 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
13 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
198 1 cây Theo quy định tại Chương V 9.000
14 KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (17 tuyến đường và đảo giao thông Khu trung tâm huyện)
0 Theo quy định tại Chương V
15 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
2242.5 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 70.000
16 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
89.7 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 43.000
17 Xén lề cỏ lá tre
52.08 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
18 Làm cỏ tạp
179.4 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
19 Trồng dặm cỏ lá tre
149.5 1m²/lần Theo quy định tại Chương V 54.000
20 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
89.7 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 23.000
21 Bón phân thảm cỏ
44.85 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 37.000
22 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
1.743 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
23 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
4.37 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 7.770.000
24 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
7.25 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 3.595.000
25 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
72.5 1m²/ lần Theo quy định tại Chương V 22.000
26 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
69.72 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 110.000
27 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
235.5 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
28 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.57 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 11.500.000
29 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
0.1 100 cây Theo quy định tại Chương V 4.673.000
30 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.533 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
31 Duy trì cây bóng mát loại 2
150 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 851.000
32 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1
82 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.443.000
33 Duy trì cây cảnh trồng chậu
44 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 8.595.000
34 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
1.533 1 cây Theo quy định tại Chương V 9.000
35 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
150 1 cây Theo quy định tại Chương V 15.000
36 KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (Đường Nguyễn Hữu Cảnh)
0 Theo quy định tại Chương V
37 Duy trì cây bóng mát loại 1
385 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
38 Duy trì cây bóng mát loại 2
69 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 851.000
39 ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (đoạn từ Trung tâm huyện đến cầu Bà Ký)
0 Theo quy định tại Chương V
40 Duy trì cây bóng mát loại 1
1.014 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
41 Duy trì cây bóng mát loại 3
52 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.612.000
42 ĐƯỜNG TRẦN PHÚ
0 Theo quy định tại Chương V
43 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3
5709.63 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 64.000
44 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
228.385 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 42.000
45 Xén lề cỏ lá tre
780 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
46 Làm cỏ tạp
456.77 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
47 Trồng dặm cỏ lá tre
380.642 1m²/lần Theo quy định tại Chương V 54.000
48 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
228.385 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 23.000
49 Bón phân thảm cỏ
114.193 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 36.000
50 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
5303.805 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 67.000
51 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
26.123 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 7.769.000
52 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
9.236 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 3.594.000
53 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
150 1m²/ lần Theo quy định tại Chương V 22.000
54 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
212.152 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 110.000
55 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
3475.5 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 367.000
56 Duy trì cây cảnh tạo hình
12.62 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 11.500.000
57 Duy trì cây cảnh trồng hoa
10.55 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 13.815.000
58 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 4.673.000
59 Duy trì cây bóng mát loại 1
827 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
60 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1
303 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.443.000
61 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
827 1 cây Theo quy định tại Chương V 9.000
62 ĐƯỜNG NGUYỄN ÁI QUỐC (Đoạn từ đường Hùng Vương đến đường Trần Phú)
0 Theo quy định tại Chương V
63 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3
4954.5 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 64.000
64 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
289.815 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 42.000
65 Xén lề cỏ lá tre
306.54 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
66 Làm cỏ tạp
579.63 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
67 Trồng dặm cỏ lá tre
483.025 1m²/lần Theo quy định tại Chương V 55.000
68 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
289.815 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 23.000
69 Bón phân thảm cỏ
144.908 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 37.000
70 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
2.913 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 68.000
71 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
19.836 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 7.769.000
72 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
7.066 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 3.594.000
73 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
150 1m²/ lần Theo quy định tại Chương V 22.000
74 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
116.52 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 110.000
75 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
1207.5 100m²/lần Theo quy định tại Chương V 57.000
76 Duy trì cây cảnh tạo hình
4.09 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 11.500.000
77 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
1 100 cây Theo quy định tại Chương V 4.673.000
78 Duy trì cây bóng mát loại 1
545 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
79 ĐƯỜNG NGUYỄN ÁI QUỐC (Vòng xoay nút giao đường Nguyễn Ái Quốc và Trần Phú)
0 Theo quy định tại Chương V
80 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
2290.875 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 70.000
81 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
1123.68 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 58.000
82 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
22.5 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
83 VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh 19 tuyến đường)
0 Theo quy định tại Chương V
84 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
1946.808 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 43.000
85 VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh đón lễ)
0 Theo quy định tại Chương V
86 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
973.46 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 43.000
87 HẠNG MỤC: QUÉT DỌN VỆ SINH
0 Theo quy định tại Chương V
88 CÔNG VIÊN TRUNG TÂM HUYỆN
0 Theo quy định tại Chương V
89 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV
20.8 10.000m² Theo quy định tại Chương V 466.000
90 KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (17 tuyến đường và đảo giao thông Khu trung tâm huyện)
0 Theo quy định tại Chương V
91 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV
0.433 10.000m² Theo quy định tại Chương V 465.000
92 ĐƯỜNG TRẦN PHÚ
0 Theo quy định tại Chương V
93 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV
297.6 10.000m² Theo quy định tại Chương V 466.000
94 ĐƯỜNG NGUYỄN ÁI QUỐC (Đoạn từ Đường Hùng Vương đến Đường Trần Phú)
0 Theo quy định tại Chương V
95 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV
48 10.000m² Theo quy định tại Chương V 466.000
96 VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh 19 tuyến đường)
0 Theo quy định tại Chương V
97 Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại IV
496.25 10.000m² Theo quy định tại Chương V 647.000
98 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV
1112.38 10.000m² Theo quy định tại Chương V 466.000
99 VỆ SINH THƯỜNG XUYÊN (Vệ sinh đón lễ)
0 Theo quy định tại Chương V
100 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại IV
69.21 10.000m² Theo quy định tại Chương V 466.000
101 HẠNG MỤC: CHĂM SÓC, BẢO DƯỠNG CÂY XANH
0 Theo quy định tại Chương V
102 CÔNG VIÊN TRUNG TÂM HUYỆN
0 Theo quy định tại Chương V
103 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
8089.5 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 70.000
104 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
323.58 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 43.000
105 Xén lề cỏ lá tre
90 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
106 Làm cỏ tạp
647.16 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
107 Trồng dặm cỏ lá tre
539.3 1m²/lần Theo quy định tại Chương V 54.000
108 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
323.58 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 23.000
109 Bón phân thảm cỏ
161.79 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 37.000
110 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
633 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
111 Trồng cây lá màu, bồn cảnh
0.95 100m² Theo quy định tại Chương V 5.497.000
112 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
3.27 100m²/ năm Theo quy định tại Chương V 3.595.000
113 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
32.7 1m²/ lần Theo quy định tại Chương V 22.000
114 Bón phân và xử lý đất bồn hoa
25.32 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 110.000
115 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
270 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 59.000
116 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.8 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 11.500.000
117 Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
0.1 100 cây Theo quy định tại Chương V 4.673.000
118 Duy trì cây bóng mát loại 1
58 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 122.000
119 Duy trì cây bóng mát loại 2
57 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 851.000
120 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1
58 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.443.000
121 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2
57 1 cây Theo quy định tại Chương V 1.905.000
122 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
58 1 cây Theo quy định tại Chương V 9.000
123 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
57 1 cây Theo quy định tại Chương V 15.000
124 KHU 71HA TRUNG TÂM HUYỆN (Đường Tôn Đức Thắng (Đường số 1) Khu trung tâm huyện)
0 Theo quy định tại Chương V
125 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kw
16416.9 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 70.000
126 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
656.676 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 43.000
127 Xén lề cỏ lá tre
277.68 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 88.000
128 Làm cỏ tạp
1313.352 100m²/ lần Theo quy định tại Chương V 87.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8256 Projects are waiting for contractors
  • 1093 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1746 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24307 Tender notices posted in the past month
  • 38509 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second