Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300691622 | VOLUNTARY YOUTH PUBLIC BENEFIT SERVICE COMPANY LIMITED |
10.185.156.174,4 VND | 100 | 10.185.156.174,4 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0303541382 | Liên danh Cảnh quan Cây xanh Thùy Linh | GREEN SIGHT JOINT STOCK COMPANY | The bid price after adjusting for excess deviation minus the discount value (if any) and preferential calculation (if any) is higher than the bid price of the winning bidder. Financial evaluation results ranked 2nd |
2 | vn0301447810 | CẦN GIỜ DISTRICT PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED | The bid price after adjusting for excess deviation minus the discount value (if any) and preferential calculation (if any) is higher than the bid price of the winning bidder. Financial evaluation results ranked 3 | |
3 | vn0300426575 | Liên danh Cảnh quan Cây xanh Thùy Linh | HO CHI MINH CITY GREENERY PARKS CONPANY LIMITED | The bid price after adjusting for excess deviation minus the discount value (if any) and preferential calculation (if any) is higher than the bid price of the winning bidder. Financial evaluation results ranked 2nd |
4 | vn0310157931 | Liên danh Cảnh quan Cây xanh Thùy Linh | THUY LINH LANDSCAPE GREEN TREES COMPANY LIMITED | The bid price after adjusting for excess deviation minus the discount value (if any) and preferential calculation (if any) is higher than the bid price of the winning bidder. Financial evaluation results ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao <1m |
|
1.92 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 6.148.000 | ||
2 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao >=1m |
|
13.78 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 8.460.000 | ||
3 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
314 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 204.000 | ||
4 | Làm cỏ đường đi, đường đan, đá |
|
39.5 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
5 | Thay nước hồ cảnh |
|
3.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.423.000 | ||
6 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) |
|
5101.24 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 139.000 | ||
7 | Nhặt rác vỉa hè, ven kênh, khu vực cầu vượt, dải phân cách, tiểu đảo trên thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, viền hàng rào |
|
68464.506 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 10.400 | ||
8 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 3- cây xanh có bồn |
|
1 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
9 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn |
|
159 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 57.000 | ||
10 | Cắt tỉa cây thủy sinh, cây trồng trong chậu, đặt trong hồ xây |
|
12.480 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.400 | ||
11 | Bón phân cây thủy sinh, cây trồng trong chậu, đặt trong hồ xây |
|
720 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 2.400 | ||
12 | Trồng dặm cây thủy sinh, cây trồng trong chậu, đặt trong hồ xây (hoa sen) |
|
12 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 124.000 | ||
13 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
400.9 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
14 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa |
|
1.23 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 17.648.000 | ||
15 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
0.09 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 15.078.000 | ||
16 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (dừa) |
|
0.01 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 33.687.000 | ||
17 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Cau xanh) |
|
0.03 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 5.355.000 | ||
18 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Đại tướng quân) |
|
0.04 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 12.246.000 | ||
19 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Sứ trắng) |
|
0.04 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.030.000 | ||
20 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Mai tứ quí) |
|
0.04 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 5.738.000 | ||
21 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
7763.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
22 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
490.32 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.000 | ||
23 | Làm cỏ tạp |
|
490.32 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 89.000 | ||
24 | Trồng dặm cỏ đậu phụng |
|
490.32 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 52.000 | ||
25 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
81.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 207.000 | ||
26 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
81.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 34.000 | ||
27 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
81.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 777.000 | ||
28 | Xén lề cỏ |
|
137 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 134.000 | ||
29 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi, cỏ đậu -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
354.54 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 38.000 | ||
30 | Chăm sóc cây hàng rào- chiều cao >=1m |
|
1.87 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 8.460.000 | ||
31 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
37.32 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 204.000 | ||
32 | Thay nước hồ cảnh |
|
9.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.423.000 | ||
33 | Nhặt rác vỉa hè, ven kênh, khu vực cầu vượt, dải phân cách, tiểu đảo trên thảm cỏ, bồn hoa, bồn kiểng, viền hàng rào |
|
1491.39 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
34 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng nước giếng khoan máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
60 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
35 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu (chăm sóc đặc biệt) |
|
0.3 | 100 chậu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.651.000 | ||
36 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Mai vàng) |
|
0.03 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 40.700.000 | ||
37 | Thay đất, bón phân chậu kiểng |
|
0.3 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.754.000 | ||
38 | Thay chậu hỏng, vỡ |
|
0.03 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 17.102.000 | ||
39 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
2.413 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
40 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa (chăm sóc đặc biệt) |
|
12.7 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.651.000 | ||
41 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Mai vàng) |
|
1.27 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.345.000 | ||
42 | Lặt lá mai và chăm hoa trổ đúng tết Nguyên Đán |
|
1.300 | cây | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
43 | Chăm sóc bảo quản cây mới trồng- cây xanh không có bồn |
|
485 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 99.000 | ||
44 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 |
|
162 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
45 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 1 |
|
162 | 1cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 285.000 | ||
46 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 2 |
|
9 | 1cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 612.000 | ||
47 | Phát dọn thực bì PCCC |
|
400.000 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.300 | ||
48 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 |
|
318 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
49 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 1 |
|
318 | 1cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 285.000 | ||
50 | Phát dọn thực bì PCCC |
|
800.000 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.300 | ||
51 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 3- cây xanh có bồn |
|
4 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 57.000 | ||
52 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh có bồn |
|
226 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.017.000 | ||
53 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn |
|
175 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 2.100.000 | ||
54 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu,bằng nước giếng khoan máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
608 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
55 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu |
|
3.04 | 100 chậu/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.651.000 | ||
56 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Thiên tuế) |
|
0.06 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 14.664.000 | ||
57 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Si bonsai) |
|
0.05 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.327.000 | ||
58 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Bông giấy) |
|
0.09 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 3.178.000 | ||
59 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Sứ thái) |
|
0.03 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 16.196.000 | ||
60 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Mai Chiếu Thủy) |
|
0.05 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 13.898.000 | ||
61 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Si tứ diện) |
|
0.02 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 56.015.000 | ||
62 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Hồng lộc) |
|
0.01 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 19.259.000 | ||
63 | Thay đất, bón phân chậu kiểng |
|
3.04 | 100 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.754.000 | ||
64 | Thay chậu hỏng, vỡ |
|
0.3 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | 17.102.000 | ||
65 | Cắt tỉa cây thủy sinh, cây trồng trong chậu, đặt trong hồ xây |
|
9.048 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
66 | Bón phân cây thủy sinh, cây trồng trong chậu, đặt trong hồ xây |
|
522 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 2.000 | ||
67 | Trồng dặm cây thủy sinh, cây trồng trong chậu, đặt trong hồ xây (hoa sen) |
|
8.7 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 124.000 | ||
68 | Thay chậu cây thủy sinh bị vỡ, hỏng trong hồ xây |
|
4 | 1 chậu/ lần | Theo quy định tại Chương V | 129.000 | ||
69 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
9878.1 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
70 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa |
|
3.46 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 17.648.000 | ||
71 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Đại tướng quân) |
|
0.09 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 12.246.000 | ||
72 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Sứ trắng) |
|
0.15 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.030.000 | ||
73 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Hoa ban) |
|
0.11 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.030.000 | ||
74 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
|
48.53 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 15.078.000 | ||
75 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (cau vua) |
|
0.03 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 3.440.000 | ||
76 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (cau trắng) |
|
0.03 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 29.859.000 | ||
77 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Cọ xẻ) |
|
0.16 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 6.886.000 | ||
78 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Thiên tuế) |
|
0.01 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 15.309.000 | ||
79 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Cọ dầu) |
|
0.01 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 9.183.000 | ||
80 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Hoàng Nam) |
|
0.01 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 13.012.000 | ||
81 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Bàng vuông Trường Sa) |
|
0.04 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.317.000 | ||
82 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Si cắt col) |
|
0.04 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 5.355.000 | ||
83 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Si cắt hình con rồng) |
|
0.01 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 64.317.000 | ||
84 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Hồng lộc) |
|
0.02 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 19.904.000 | ||
85 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình (Si tứ diện) |
|
0.01 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 56.660.000 | ||
86 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
30508.3 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
87 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
1926.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
88 | Làm cỏ tạp |
|
1926.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 67.000 | ||
89 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
1097.04 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 40.000 | ||
90 | Trồng dặm cỏ lông heo |
|
580.08 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 37.000 | ||
91 | Trồng dặm cỏ đậu phụng |
|
249.72 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 52.000 | ||
92 | Phòng trừ sùng cỏ |
|
321.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 207.000 | ||
93 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ |
|
321.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 34.000 | ||
94 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ |
|
224.46 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 777.000 | ||
95 | Xén lề cỏ lá gừng |
|
279.96 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 89.000 | ||
96 | Xén lề cỏ nhung, lông heo |
|
149.4 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 134.000 | ||
97 | Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi -bằng nước giếng khoan, máy bơm chạy điện 1.5Kw |
|
34667.208 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
98 | Chăm sóc cúc xuyến chi |
|
162.425 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 3.216.000 | ||
99 | Chăm sóc bồn kiểng |
|
4.34 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 15.170.000 | ||
100 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
34.71 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 56.000 | ||
101 | Thay hoa bồn hoa |
|
0.87 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 23.869.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.