Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313388214 | LIÊN DANH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN NGUYỄN TRÃI | EQUIPMENT INSPECTION AND METROLOGY INSTITUTE |
149.189.500 VND | 149.189.500 VND | 60 day | 24/01/2024 | |
2 | vn0316108144 | LIÊN DANH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN NGUYỄN TRÃI | CENTER OF TESTING AND CALIBRATION REGION 3 |
149.189.500 VND | 149.189.500 VND | 60 day | 24/01/2024 | |
3 | vn3702707483 | LIÊN DANH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ Y TẾ TẠI BỆNH VIỆN NGUYỄN TRÃI | CÔNG TY CP KHOA HỌC KỸ THUẬT - HUẤN LUYỆN VÀ KIỂM ĐỊNH VIỆT |
149.189.500 VND | 149.189.500 VND | 60 day | 24/01/2024 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Micropipet |
|
19 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
2 | Nhiệt kế y học |
|
30 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 42.000 | ||
3 | Nhiệt kế tủ thuốc |
|
20 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
4 | Tủ điều nhiệt |
|
29 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 525.000 | ||
5 | Nhiệt ẩm kế |
|
32 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
6 | Nồi hấp |
|
7 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 840.000 | ||
7 | Máy ly tâm |
|
9 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 525.000 | ||
8 | Tủ an toàn sinh học |
|
2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.835.000 | ||
9 | Máy X-quang tổng hợp |
|
3 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
10 | Máy X-quang di động |
|
4 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
11 | Máy X-quang nha |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
12 | Máy X-quang DSA |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.625.000 | ||
13 | Máy X-quang C-arm |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.625.000 | ||
14 | Máy CT-Scanner |
|
2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
15 | Đo loãng xương |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
16 | An toàn bức xạ |
|
9 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
17 | Máy đo điện tim |
|
18 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
18 | Huyết áp kế |
|
78 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 31.500 | ||
19 | Huyết áp kế điện tử |
|
11 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 262.500 | ||
20 | Đồng hồ oxy |
|
41 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 105.000 | ||
21 | Cân sức khỏe |
|
14 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 210.000 | ||
22 | Máy gây mê kèm thở |
|
4 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
23 | Máy thở |
|
88 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
24 | Máy phá rung tim |
|
8 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 500.000 |