Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314432794 | HOANG QUAN EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.663.542.742 | 2.137.913.903 | 6 | See details |
2 | vn5901047041 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ CHÂU THANH | 329.449.990 | 583.684.990 | 3 | See details |
3 | vn0311980792 | TAN HUNG THINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 633.387.840 | 876.132.890 | 3 | See details |
Total: 3 contractors | 2.626.380.572 | 3.597.731.783 | 12 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch pha loãng (Diluent) |
1100-1601
|
144.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 20.016.000 | |
2 | Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse) |
1100-1702
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 32.940.000 | |
3 | Dung dịch phân tích 5 thành phần bạch cầu (Quench) |
1100-1703
|
6.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 12.936.000 | |
4 | Dung dịch rửa hệ thống (Clair) |
Probe Cleanser
|
850 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Zybio Inc | 30.430.000 | |
5 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
3K303
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | R&D SYSTEMS | 23.400.000 | |
6 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
3K303
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | R&D SYSTEMS | 23.400.000 | |
7 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao |
3K303
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | R&D SYSTEMS | 23.400.000 | |
8 | Ống nghiệm EDTA nắp cao su |
TEST TUBE
|
2.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd | 3.600.000 | |
9 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
BM-409149D
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostic Inc | 25.608.000 | |
10 | Định lượng Albumin |
105-000822-00
|
160 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 512.000 | |
11 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
105-000850-00
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 996.000 | |
12 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
105-000851-00
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 996.000 | |
13 | Định lượng Creatinine |
105-004614-00
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 2.220.000 | |
14 | Định lượng Cholesterol |
105-000820-00
|
1.280 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 6.784.000 | |
15 | Định lượng Glucose |
105-000849-00
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 12.600.000 | |
16 | Định lượng HbA1c direct |
43100
|
1.155 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 65.257.500 | |
17 | Định lượng HDL-C Direct |
MI1001096
|
1.260 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 52.920.000 | |
18 | Định lượng Protein toàn phần |
105-000823-00
|
160 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 522.880 | |
19 | Định lượng Triglycerides |
105-000821-00
|
1.120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 9.632.000 | |
20 | Định lượng Urea |
105-000824-00
|
704 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 3.919.872 | |
21 | Định lượng Uric Acid |
105-000848-00
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 4.371.600 | |
22 | Đo hoạt độ Amylase |
105-000886-00
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 2.383.200 | |
23 | Đo hoạt độ CK-MB |
105-004616-00
|
176 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 5.632.000 | |
24 | Đo hoạt độ GGT |
105-000817-00
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 5.808.000 | |
25 | Đo hoạt độ GOT/AST |
105-000815-00
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 3.960.000 | |
26 | Đo hoạt độ GPT/ALT |
105-000814-00
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 3.960.000 | |
27 | Đo hoạt độ Lipase |
1001275
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 3.744.000 | |
28 | Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator) |
AT 0030 CH
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chema Diagnostica SRL | 4.350.000 | |
29 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa (Multi Calibrator) |
105-001144-00
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 14.500.000 | |
30 | Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c direct (Calibrator) |
43105
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 9.000.000 | |
31 | Hóa chất hiệu chuẩn HDL&LDL (Calibrator) |
33903
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 2.700.000 | |
32 | Hóa chất kiểm chứng HbA1c direct (Control 1,2) |
43106
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 3.000.000 | |
33 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức cao (Control Level 3) |
105-009117-00
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 10.500.000 | |
34 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức trung bình (Control Level 2) |
105-009118-00
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 10.500.000 | |
35 | RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa) |
RQ9128
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories | 14.940.000 | |
36 | Bóng đèn |
Halogen Lamps
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nanchang Light Technology Exploitation Co., Ltd | 8.400.000 | |
37 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
BM-409149D
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostic Inc | 25.608.000 | |
38 | Định lượng Albumin |
105-000822-00
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.024.000 | |
39 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
105-000850-00
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.992.000 | |
40 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
105-000851-00
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.992.000 | |
41 | Định lượng Calcium |
105-000825-00
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.664.000 | |
42 | Định lượng Creatinine |
105-004614-00
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 4.440.000 | |
43 | Định lượng Cholesterol |
105-000820-00
|
1.920 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 10.176.000 | |
44 | Định lượng Ethanol |
EH F060 CH
|
140 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chema Diagnostica SRL | 5.950.560 | |
45 | Định lượng Glucose |
105-000849-00
|
3.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 15.120.000 | |
46 | Định lượng HbA1c direct |
43100
|
1.155 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 65.257.500 | |
47 | Định lượng HDL-C Direct |
MI1001096
|
1.920 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 80.640.000 | |
48 | Định lượng Protein toàn phần |
105-000823-00
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.045.760 | |
49 | Định lượng Triglycerides |
105-000821-00
|
1.920 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 16.512.000 | |
50 | Định lượng Urea |
105-000824-00
|
1.232 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 6.859.776 | |
51 | Định lượng Uric Acid |
105-000848-00
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 8.743.200 | |
52 | Đo hoạt độ Amylase |
105-000886-00
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 3.972.000 | |
53 | Đo hoạt độ CK-MB |
105-004616-00
|
176 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 5.632.000 | |
54 | Đo hoạt độ GGT |
105-000817-00
|
1.232 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 11.925.760 | |
55 | Đo hoạt độ GOT/AST |
105-000815-00
|
1.232 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 8.131.200 | |
56 | Đo hoạt độ GPT/ALT |
105-000814-00
|
1.232 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 8.131.200 | |
57 | Đo hoạt độ Lipase |
1001275
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 3.744.000 | |
58 | Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator) |
AT 0030 CH
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chema Diagnostica SRL | 4.350.000 | |
59 | Bóng đèn |
Halogen Lamps
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nanchang Light Technology Exploitation Co., Ltd | 12.600.000 | |
60 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
URSA00100
|
1.200 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 5.160.000 | |
61 | Giấy in nhiệt |
không có
|
14 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 700.000 | |
62 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 |
UC5033
|
180 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories | 4.320.000 | |
63 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 |
UC5034
|
180 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories | 4.320.000 | |
64 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
52010
|
1.800 | que | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 7.740.000 | |
65 | Albumin |
105-000822-00
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.024.000 | |
66 | Amylase |
105-000886-00
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 7.944.000 | |
67 | Calcium |
105-000825-00
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.664.000 | |
68 | Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator) |
AT 0030 CH
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chema Diagnostica SRL | 1.740.000 | |
69 | CK-MB |
105-004616-00
|
616 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 19.712.000 | |
70 | Creatine |
105-004614-00
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 7.400.000 | |
71 | Cholesterol |
105-000820-00
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 12.720.000 | |
72 | Direct bilirubin |
105-000851-00
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.992.000 | |
73 | Direct HbA1c |
43100
|
1.980 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 112.464.000 | |
74 | Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c direct (Calibrator) |
43105
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 18.000.000 | |
75 | Hóa chất kiểm chứng HbA1c direct (Control 1,2) |
43106
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 18.000.000 | |
76 | Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Control 1,2) |
43106
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 18.000.000 | |
77 | Ethanol |
EH F060 CH
|
840 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Chema Diagnostica SRL | 35.703.360 | |
78 | Gama GT |
105-000817-00
|
1.896 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 18.353.280 | |
79 | Glucose |
105-000849-00
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 10.080.000 | |
80 | GOT/AST |
105-000815-00
|
2.464 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 16.262.400 | |
81 | GPT/ALT |
105-000814-00
|
2.464 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 16.262.400 | |
82 | Hóa chất hiệu chuẩn HDL-C Direct (Calibrator) |
33903
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 5.400.000 | |
83 | HDL-C Direct |
MI1001096
|
3.680 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Spinreact S.A.U | 158.240.000 | |
84 | Total Bilirubin |
105-000850-00
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.992.000 | |
85 | Total Protein |
105-000823-00
|
320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 1.045.760 | |
86 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức cao (Control Level 3) |
105-009117-00
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 31.500.000 | |
87 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức trung bình (Control Level 2) |
105-009118-00
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 31.500.000 | |
88 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa (Multi Calibrator) |
105-001144-00
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 43.500.000 | |
89 | Triglycerides |
105-000821-00
|
2.720 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 23.392.000 | |
90 | Urea |
105-000824-00
|
1.936 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 10.779.648 | |
91 | Uric Acid |
105-000848-00
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd | 8.743.200 | |
92 | RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa) |
RQ9128
|
90 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories | 22.410.000 | |
93 | Cuvette |
CUVETTES
|
3.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd | 54.000.000 | |
94 | Bóng đèn |
Halogen Lamps
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nanchang Light Technology Exploitation Co., Ltd | 8.400.000 | |
95 | Albumin |
OLY0222D
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.299.920 | |
96 | Calcium |
OLY0292D
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.100.080 | |
97 | Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator) |
BXC0454B
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.000.000 | |
98 | CK-MB |
OLY0452E
|
450 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 21.375.000 | |
99 | Creatine |
OLY0113B
|
640 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 9.000.320 | |
100 | Cholesterol |
OLY0261I
|
1.440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 16.499.520 | |
101 | Direct bilirubin |
OLY0191A
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.450.000 | |
102 | Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Control 1,2) |
BXC0493A
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 0 | |
103 | Ethanol |
BXC0491A
|
400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 26.500.000 | |
104 | Gama GT |
OLY0362F
|
750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 9.600.000 | |
105 | Glucose |
OLY0101I
|
21.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 189.000.000 | |
106 | GOT/AST |
OLY0203F
|
1.125 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.999.625 | |
107 | GPT/ALT |
OLY0213F
|
1.125 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.999.625 | |
108 | Hóa chất hiệu chuẩn HDL-C Direct (Calibrator) |
BXC0315D
|
5 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.250.000 | |
109 | HDL-C Direct |
OLY0421H
|
640 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 26.000.000 | |
110 | Total Bilirubin |
OLY0192A
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.450.000 | |
111 | Total Protein |
OLY0173C
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.400.000 | |
112 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức cao (Control Level 3) |
HE1532
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 9.212.000 | |
113 | Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức trung bình (Control Level 2) |
HN1530
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 9.212.000 | |
114 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa (Multi Calibrator) |
CAL2351
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 10.700.000 | |
115 | Triglycerides |
OLY0271G
|
1.250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.000.000 | |
116 | Urea |
OLY0123E
|
750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 8.799.750 | |
117 | Uric Acid |
OLY0603E
|
375 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.200.000 | |
118 | Bóng đèn |
BXC0172A
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 8.800.000 | |
119 | Dung dịch pha loãng (Diluent) |
SY-Diluent
|
188.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.400.000 | |
120 | Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse) |
SY-Lyse
|
9.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.000.000 | |
121 | Dung dịch rửa hệ thống (Cleaner) |
CELL Cleaning
Solution
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.400.000 | |
122 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
3D506
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.020.000 | |
123 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
3D506
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.020.000 | |
124 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao |
3D506
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.020.000 | |
125 | RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học) |
RQ9140
|
30 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 20.499.990 | |
126 | Dung dịch pha loãng (Diluent) |
SY-Diluent
|
480.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.000.000 | |
127 | Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse) |
SY-Lyse
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.000.000 | |
128 | Dung dịch rửa hệ thống (Cleaner) |
CELL Cleaning
Solution
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.800.000 | |
129 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
3D506
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.020.000 | |
130 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
3D506
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.020.000 | |
131 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao |
3D506
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 16.020.000 | |
132 | Giấy in nhiệt |
Giấy in cho máy sinh hóa,
huyết học
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 900.000 | |
133 | Dung dịch bảo dưỡng điện cực Ca |
BGLS001L
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.840.000 | |
134 | Dung dịch bảo dưỡng điện cực K |
BGLS1010
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.840.000 | |
135 | Dung dịch bảo dưỡng điện cực pH, Na, Cl |
BG22001L
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.840.000 | |
136 | Dung dịch bảo dưỡng điện cực Reference |
BG221010
|
180 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 5.760.000 | |
137 | Dung dịch chuẩn Ion đồ |
BXC0321K
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 10.800.000 | |
138 | Dung dịch pha loãng mẫu nước tiểu |
URS0100D
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.600.000 | |
139 | Dung dịch rửa máy điện giải 5 thông số |
OLY00013
|
700 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 14.000.000 | |
140 | Dung dịch rửa riêng điện cực Na (NaF) |
BGABD040
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 12.000.000 | |
141 | Dung dịch thuốc thử điện giải thông số Ca, Na, K, Cl, pH |
ELECP100
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 132.000.000 | |
142 | Điện cực chuẩn Ref |
ELECTDRE
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.500.000 | |
143 | Điện cực chuẩn Na |
ELECTDNA
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.500.000 | |
144 | Điện cực chuẩn K |
ELECTDK1
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.500.000 | |
145 | Điện cực chuẩn Cl |
ELECTDCL
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.500.000 | |
146 | Điện cực chuẩn Ca |
ELECTDCA
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.500.000 | |
147 | Điện cực chuẩn pH |
ELECTDPH
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.500.000 | |
148 | Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse) |
SY-Lyse
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.000.000 | |
149 | Dung dịch pha loãng(Diluent) |
SY-Diluent
|
240.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.000.000 | |
150 | Dung dịch rửa hệ thống(Cleaner) |
CELL Cleaning
Solution
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.400.000 | |
151 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao |
3D506
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 22.250.000 | |
152 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
3D506
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 22.250.000 | |
153 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
3D506
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 22.250.000 | |
154 | Giấy in nhiệt |
Giấy in cho máy sinh hóa,
huyết học
|
12 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 180.000 | |
155 | Dung dịch pha loãng (Diluent) |
1100-1601
|
144.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 19.440.000 | |
156 | Dung dịch phân tích 5 thành phần bạch cầu (Whitediff) |
1100-1702
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 32.400.000 | |
157 | Dung dịch rửa hệ thống đậm đặc (Minoclair) |
1100-1703
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 5.472.000 | |
158 | Dung dịch rửa hệ thống (Cleaner) |
1100-1603
|
12.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Convergent Technologies GmbH & Co. KG | 18.000.000 | |
159 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao |
3K303
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | R&D SYSTEMS | 23.400.000 | |
160 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp |
3K303
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | R&D SYSTEMS | 23.400.000 | |
161 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
3K303
|
50 | ml | Theo quy định tại Chương V. | R&D SYSTEMS | 23.400.000 | |
162 | RIQUAS Monthly Haematology (CTNK huyết học) |
RQ9140
|
29 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories | 18.076.686 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.