Chemicals by machine

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Chemicals by machine
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.608.991.783 VND
Publication date
09:05 08/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
235/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Chau Thanh District Medical Center
Approval date
07/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0314432794 HOANG QUAN EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.663.542.742 2.137.913.903 6 See details
2 vn5901047041 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ CHÂU THANH 329.449.990 583.684.990 3 See details
3 vn0311980792 TAN HUNG THINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 633.387.840 876.132.890 3 See details
Total: 3 contractors 2.626.380.572 3.597.731.783 12

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dung dịch pha loãng (Diluent)
1100-1601
144.000 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 20.016.000
2 Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse)
1100-1702
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 32.940.000
3 Dung dịch phân tích 5 thành phần bạch cầu (Quench)
1100-1703
6.000 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 12.936.000
4 Dung dịch rửa hệ thống (Clair)
Probe Cleanser
850 ml Theo quy định tại Chương V. Zybio Inc 30.430.000
5 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
3K303
50 ml Theo quy định tại Chương V. R&D SYSTEMS 23.400.000
6 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
3K303
50 ml Theo quy định tại Chương V. R&D SYSTEMS 23.400.000
7 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
3K303
50 ml Theo quy định tại Chương V. R&D SYSTEMS 23.400.000
8 Ống nghiệm EDTA nắp cao su
TEST TUBE
2.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd 3.600.000
9 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
BM-409149D
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostic Inc 25.608.000
10 Định lượng Albumin
105-000822-00
160 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 512.000
11 Định lượng Bilirubin toàn phần
105-000850-00
200 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 996.000
12 Định lượng Bilirubin trực tiếp
105-000851-00
200 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 996.000
13 Định lượng Creatinine
105-004614-00
600 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 2.220.000
14 Định lượng Cholesterol
105-000820-00
1.280 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 6.784.000
15 Định lượng Glucose
105-000849-00
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 12.600.000
16 Định lượng HbA1c direct
43100
1.155 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 65.257.500
17 Định lượng HDL-C Direct
MI1001096
1.260 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 52.920.000
18 Định lượng Protein toàn phần
105-000823-00
160 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 522.880
19 Định lượng Triglycerides
105-000821-00
1.120 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 9.632.000
20 Định lượng Urea
105-000824-00
704 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 3.919.872
21 Định lượng Uric Acid
105-000848-00
600 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 4.371.600
22 Đo hoạt độ Amylase
105-000886-00
120 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 2.383.200
23 Đo hoạt độ CK-MB
105-004616-00
176 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 5.632.000
24 Đo hoạt độ GGT
105-000817-00
600 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 5.808.000
25 Đo hoạt độ GOT/AST
105-000815-00
600 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 3.960.000
26 Đo hoạt độ GPT/ALT
105-000814-00
600 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 3.960.000
27 Đo hoạt độ Lipase
1001275
60 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 3.744.000
28 Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator)
AT 0030 CH
30 ml Theo quy định tại Chương V. Chema Diagnostica SRL 4.350.000
29 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa (Multi Calibrator)
105-001144-00
100 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 14.500.000
30 Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c direct (Calibrator)
43105
6 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 9.000.000
31 Hóa chất hiệu chuẩn HDL&LDL (Calibrator)
33903
6 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 2.700.000
32 Hóa chất kiểm chứng HbA1c direct (Control 1,2)
43106
2 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 3.000.000
33 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức cao (Control Level 3)
105-009117-00
100 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 10.500.000
34 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức trung bình (Control Level 2)
105-009118-00
100 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 10.500.000
35 RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa)
RQ9128
60 ml Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories 14.940.000
36 Bóng đèn
Halogen Lamps
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nanchang Light Technology Exploitation Co., Ltd 8.400.000
37 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
BM-409149D
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostic Inc 25.608.000
38 Định lượng Albumin
105-000822-00
320 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.024.000
39 Định lượng Bilirubin toàn phần
105-000850-00
400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.992.000
40 Định lượng Bilirubin trực tiếp
105-000851-00
400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.992.000
41 Định lượng Calcium
105-000825-00
320 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.664.000
42 Định lượng Creatinine
105-004614-00
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 4.440.000
43 Định lượng Cholesterol
105-000820-00
1.920 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 10.176.000
44 Định lượng Ethanol
EH F060 CH
140 ml Theo quy định tại Chương V. Chema Diagnostica SRL 5.950.560
45 Định lượng Glucose
105-000849-00
3.600 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 15.120.000
46 Định lượng HbA1c direct
43100
1.155 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 65.257.500
47 Định lượng HDL-C Direct
MI1001096
1.920 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 80.640.000
48 Định lượng Protein toàn phần
105-000823-00
320 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.045.760
49 Định lượng Triglycerides
105-000821-00
1.920 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 16.512.000
50 Định lượng Urea
105-000824-00
1.232 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 6.859.776
51 Định lượng Uric Acid
105-000848-00
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 8.743.200
52 Đo hoạt độ Amylase
105-000886-00
200 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 3.972.000
53 Đo hoạt độ CK-MB
105-004616-00
176 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 5.632.000
54 Đo hoạt độ GGT
105-000817-00
1.232 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 11.925.760
55 Đo hoạt độ GOT/AST
105-000815-00
1.232 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 8.131.200
56 Đo hoạt độ GPT/ALT
105-000814-00
1.232 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 8.131.200
57 Đo hoạt độ Lipase
1001275
60 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 3.744.000
58 Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator)
AT 0030 CH
30 ml Theo quy định tại Chương V. Chema Diagnostica SRL 4.350.000
59 Bóng đèn
Halogen Lamps
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Nanchang Light Technology Exploitation Co., Ltd 12.600.000
60 Que thử nước tiểu 11 thông số
URSA00100
1.200 Que Theo quy định tại Chương V. Anh 5.160.000
61 Giấy in nhiệt
không có
14 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 700.000
62 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1
UC5033
180 ml Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories 4.320.000
63 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2
UC5034
180 ml Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories 4.320.000
64 Que thử nước tiểu 10 thông số
52010
1.800 que Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 7.740.000
65 Albumin
105-000822-00
320 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.024.000
66 Amylase
105-000886-00
400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 7.944.000
67 Calcium
105-000825-00
320 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.664.000
68 Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator)
AT 0030 CH
12 ml Theo quy định tại Chương V. Chema Diagnostica SRL 1.740.000
69 CK-MB
105-004616-00
616 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 19.712.000
70 Creatine
105-004614-00
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 7.400.000
71 Cholesterol
105-000820-00
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 12.720.000
72 Direct bilirubin
105-000851-00
400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.992.000
73 Direct HbA1c
43100
1.980 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 112.464.000
74 Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c direct (Calibrator)
43105
12 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 18.000.000
75 Hóa chất kiểm chứng HbA1c direct (Control 1,2)
43106
12 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 18.000.000
76 Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Control 1,2)
43106
12 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 18.000.000
77 Ethanol
EH F060 CH
840 ml Theo quy định tại Chương V. Chema Diagnostica SRL 35.703.360
78 Gama GT
105-000817-00
1.896 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 18.353.280
79 Glucose
105-000849-00
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 10.080.000
80 GOT/AST
105-000815-00
2.464 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 16.262.400
81 GPT/ALT
105-000814-00
2.464 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 16.262.400
82 Hóa chất hiệu chuẩn HDL-C Direct (Calibrator)
33903
12 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 5.400.000
83 HDL-C Direct
MI1001096
3.680 ml Theo quy định tại Chương V. Spinreact S.A.U 158.240.000
84 Total Bilirubin
105-000850-00
400 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.992.000
85 Total Protein
105-000823-00
320 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 1.045.760
86 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức cao (Control Level 3)
105-009117-00
300 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 31.500.000
87 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức trung bình (Control Level 2)
105-009118-00
300 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 31.500.000
88 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa (Multi Calibrator)
105-001144-00
300 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 43.500.000
89 Triglycerides
105-000821-00
2.720 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 23.392.000
90 Urea
105-000824-00
1.936 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 10.779.648
91 Uric Acid
105-000848-00
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co Ltd 8.743.200
92 RIQAS Monthly General Clinical Chemistry (CTNK Sinh Hóa)
RQ9128
90 ml Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories 22.410.000
93 Cuvette
CUVETTES
3.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo MFLab Medical Instruments Co., Ltd 54.000.000
94 Bóng đèn
Halogen Lamps
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nanchang Light Technology Exploitation Co., Ltd 8.400.000
95 Albumin
OLY0222D
240 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 2.299.920
96 Calcium
OLY0292D
240 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 3.100.080
97 Hóa chất hiệu chuẩn CK-MB (Calibrator)
BXC0454B
10 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 3.000.000
98 CK-MB
OLY0452E
450 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 21.375.000
99 Creatine
OLY0113B
640 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 9.000.320
100 Cholesterol
OLY0261I
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 16.499.520
101 Direct bilirubin
OLY0191A
200 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 2.450.000
102 Hóa chất kiểm chứng Ethanol (Control 1,2)
BXC0493A
12 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 0
103 Ethanol
BXC0491A
400 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 26.500.000
104 Gama GT
OLY0362F
750 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 9.600.000
105 Glucose
OLY0101I
21.600 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 189.000.000
106 GOT/AST
OLY0203F
1.125 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 14.999.625
107 GPT/ALT
OLY0213F
1.125 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 14.999.625
108 Hóa chất hiệu chuẩn HDL-C Direct (Calibrator)
BXC0315D
5 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 2.250.000
109 HDL-C Direct
OLY0421H
640 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 26.000.000
110 Total Bilirubin
OLY0192A
200 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 2.450.000
111 Total Protein
OLY0173C
240 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 2.400.000
112 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức cao (Control Level 3)
HE1532
100 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 9.212.000
113 Hóa chất kiểm chứng sinh hóa mức trung bình (Control Level 2)
HN1530
100 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 9.212.000
114 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa (Multi Calibrator)
CAL2351
100 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 10.700.000
115 Triglycerides
OLY0271G
1.250 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 14.000.000
116 Urea
OLY0123E
750 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 8.799.750
117 Uric Acid
OLY0603E
375 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 4.200.000
118 Bóng đèn
BXC0172A
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 8.800.000
119 Dung dịch pha loãng (Diluent)
SY-Diluent
188.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.400.000
120 Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse)
SY-Lyse
9.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.000.000
121 Dung dịch rửa hệ thống (Cleaner)
CELL Cleaning Solution
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.400.000
122 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
3D506
36 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.020.000
123 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
3D506
36 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.020.000
124 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
3D506
36 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.020.000
125 RIQAS Monthly Haematology (CTNK Huyết Học)
RQ9140
30 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 20.499.990
126 Dung dịch pha loãng (Diluent)
SY-Diluent
480.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.000.000
127 Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse)
SY-Lyse
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.000.000
128 Dung dịch rửa hệ thống (Cleaner)
CELL Cleaning Solution
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 16.800.000
129 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
3D506
36 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.020.000
130 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
3D506
36 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.020.000
131 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
3D506
36 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 16.020.000
132 Giấy in nhiệt
Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 900.000
133 Dung dịch bảo dưỡng điện cực Ca
BGLS001L
120 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 3.840.000
134 Dung dịch bảo dưỡng điện cực K
BGLS1010
120 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 3.840.000
135 Dung dịch bảo dưỡng điện cực pH, Na, Cl
BG22001L
120 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 3.840.000
136 Dung dịch bảo dưỡng điện cực Reference
BG221010
180 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 5.760.000
137 Dung dịch chuẩn Ion đồ
BXC0321K
600 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 10.800.000
138 Dung dịch pha loãng mẫu nước tiểu
URS0100D
200 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 3.600.000
139 Dung dịch rửa máy điện giải 5 thông số
OLY00013
700 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 14.000.000
140 Dung dịch rửa riêng điện cực Na (NaF)
BGABD040
600 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 12.000.000
141 Dung dịch thuốc thử điện giải thông số Ca, Na, K, Cl, pH
ELECP100
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 132.000.000
142 Điện cực chuẩn Ref
ELECTDRE
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 4.500.000
143 Điện cực chuẩn Na
ELECTDNA
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 4.500.000
144 Điện cực chuẩn K
ELECTDK1
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 4.500.000
145 Điện cực chuẩn Cl
ELECTDCL
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 4.500.000
146 Điện cực chuẩn Ca
ELECTDCA
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 4.500.000
147 Điện cực chuẩn pH
ELECTDPH
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Anh 4.500.000
148 Dung dịch ly giải hồng cầu (Lyse)
SY-Lyse
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.000.000
149 Dung dịch pha loãng(Diluent)
SY-Diluent
240.000 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.000.000
150 Dung dịch rửa hệ thống(Cleaner)
CELL Cleaning Solution
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.400.000
151 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
3D506
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 22.250.000
152 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
3D506
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 22.250.000
153 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
3D506
50 ml Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 22.250.000
154 Giấy in nhiệt
Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học
12 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 180.000
155 Dung dịch pha loãng (Diluent)
1100-1601
144.000 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 19.440.000
156 Dung dịch phân tích 5 thành phần bạch cầu (Whitediff)
1100-1702
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 32.400.000
157 Dung dịch rửa hệ thống đậm đặc (Minoclair)
1100-1703
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 5.472.000
158 Dung dịch rửa hệ thống (Cleaner)
1100-1603
12.000 ml Theo quy định tại Chương V. Convergent Technologies GmbH & Co. KG 18.000.000
159 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
3K303
50 ml Theo quy định tại Chương V. R&D SYSTEMS 23.400.000
160 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
3K303
50 ml Theo quy định tại Chương V. R&D SYSTEMS 23.400.000
161 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
3K303
50 ml Theo quy định tại Chương V. R&D SYSTEMS 23.400.000
162 RIQUAS Monthly Haematology (CTNK huyết học)
RQ9140
29 ml Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories 18.076.686
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8333 Projects are waiting for contractors
  • 1157 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1881 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24387 Tender notices posted in the past month
  • 38654 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second