chemistry

        Watching
Tender ID
Views
308
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
chemistry
Bidding method
Online bidding
Tender value
484.945.114 VND
Estimated price
484.945.114 VND
Completion date
15:58 24/03/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
10 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

E-HSDT của nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT và giá dự thầu của nhà thầu không vượt giá dự toán gói thầu được duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0108773679

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH

437.250.000 VND 437.250.000 VND 10 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Albumin fluid Mono
AF01917067-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 4.300.000
2 alpha-Amylase EPS Fluid 5+1 liquid IFCC
AF04917084-F3
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 13.900.000
3 Bilirubin direct Vanadate
BF07917050-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 1.900.000
4 Bilirubin total Vanadate
BF08917050-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 2.000.000
5 Calcium Arsenazo III Fluid Mono
CF06917067-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 4.800.000
6 Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent
CF03917067-F
2 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 9.700.000
7 HDL-Cholesterol fluid homogeneous (with calibrator)
CF04917080-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 28.400.000
8 LDL-Cholesterol fluid homogeneous (with caibator)
LF05917080-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 20.900.000
9 CK-MB fluid 5+1
CF14917084-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 23.200.000
10 CK-NAC fluid 5+1
CF13917084-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 13.900.000
11 Creatinin Jaffe kin. fluid (5+1)
CF05917084-F
3 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 5.200.000
12 Glucose HK fluid 5+1
GF02917084-F
4 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 4.600.000
13 GOT (ASAT) IFCC fluid (5+1)
GF04917084-F
3 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 9.300.000
14 GPT (ALAT) IFCC fluid (5+1)
GF05917084-F
3 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 9.300.000
15 Protein total fluid 5+1
PF02917084-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 2.500.000
16 Triglyceride fluid Monoreagent
TF01917067-F
2 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 17.800.000
17 Urea UV Fluid 5+1
UF01917084-F
3 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 5.800.000
18 Uric acid PAP fluid 5+1
UF02917084-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 10.200.000
19 Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1
GF01917084-F3
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 4.000.000
20 HbA1c
HF04917040-F
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 7.500.000
21 HbA1c Calibration set turbidimetric
CCALHbA1cT
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 8.000.000
22 HbA1c Control Low turbidimetric
CNORMHbA1c
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 2.100.000
23 HbA1c Control High turbidimetric
CPATHHbA1c
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 2.100.000
24 Wash Solution 1
FS1917070
3 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 2.900.000
25 Wash Solution 2
FS2917070
3 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 2.300.000
26 Centrocal, lyophil. Multicalibrator human based
CCAL010
2 Lọ Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 600.000
27 Centropath, lyophil. Control for pathological range, human based
CPATH010
3 Lọ Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 600.000
28 Centronorm, lyophil. Control for normal range, human based
CNORM010
3 Lọ Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 600.000
29 CK-MB Calibrator
CCMB001
1 Hộp Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Centronic GmbH/ Đức 1.400.000
30 Dung dịch Isotonac 3
MEK-640C
15 Can Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 2.450.000
31 Dung dịch Hemolynac 3N
MEK-680C
7 Can Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 2.400.000
32 Dung dịch Hemolynac 5
MEK-910C
7 Can Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp/ Trung Quốc 3.800.000
33 Dung dịch Cleanac
T438
2 Can Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản 3.900.000
34 Dung dịch Cleanac 3
T438D
2 Can Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản 4.000.000
35 Máu chuẩn MEK-5DN
5DN06
2 Lọ Như Mục 2 – Yêu cầu kỹ thuật R&D Systems, Inc (sản xuất cho Nihon Kohden Corporation)/ Mỹ 3.800.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second