Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3501909680 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGÂN HIỀN |
399.016.460,0957 VND | 399.016.460 VND | 6 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3501796959 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÂN ĐIỀN | The contractor does not meet the technical requirements (details according to the bid evaluation report) |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu <=1m, đất cấp II |
|
15.276 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 318.978 | ||
2 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 |
|
2.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.436.786 | ||
3 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.451 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 16.090.088 | ||
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm |
|
0.311 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 22.833.448 | ||
5 | Lắp đặt bulong móng M16x300 |
|
376 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 63.944 | ||
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông móng, cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
3.384 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.677.768 | ||
7 | Sản xuất trụ đỡ bảng tên đường bằng thép ống D90 cao 3.1m sơn tĩnh điện màu xanh (bao gồm trụ, bản mã, thanh đỡ bảng) |
|
70 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 1.926.401 | ||
8 | Sản xuất trụ đỡ bảng tên đường bằng thép ống D90 cao 2.6m sơn tĩnh điện màu xanh (bao gồm trụ, bản mã, thanh đỡ bảng) |
|
24 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 1.830.081 | ||
9 | Sản xuất bảng tên đường kích thước 370x700mm dày 2mm, sơn tĩnh điện |
|
138 | cái | Theo quy định tại Chương V | 546.741 | ||
10 | Sản xuất bảng tên đường kích thước 240x420mm dày 2mm, sơn tĩnh điện |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 508.183 | ||
11 | Cung cấp bulong liên kết M10 |
|
648 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 25.577 | ||
12 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 10km |
|
0.846 | 10 tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.675 | ||
13 | Lắp đặt móng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
94 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 35.399 | ||
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
|
9.542 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 150.107 | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
|
0.057 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.281.454 | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
|
0.057 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 875.502 | ||
17 | Lắp đặt cột bảng tên đường, loại biển chữ nhật |
|
94 | cái | Theo quy định tại Chương V | 291.778 | ||
18 | Tháo dỡ trụ bảng tên đường |
|
15 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 90.235 | ||
19 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg(50% cấu kiện) |
|
8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.611 | ||
20 | Bốc xếp, vận chuyển trụ về nhà máy, cự ly vận chuyển <= 1000m, trọng lượng 1 cấu kiện <= 2.5tấn |
|
15 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 165.019 | ||
21 | Vận chuyển tiếp 1000m trụ về nhà máy, trọng lượng 1 cấu kiện <= 2.5tấn |
|
15 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 11.307 | ||
22 | Gia công, xử lý công vênh lại trụ |
|
0.249 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.309.617 | ||
23 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
22.821 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.658 | ||
24 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
23.224 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.484 | ||
25 | Cung cấp lắp đặt thanh đỡ bảng tên |
|
23 | cái | Theo quy định tại Chương V | 512.013 | ||
26 | Cung cấp bulong liên kết M10 |
|
92 | cái | Theo quy định tại Chương V | 25.601 | ||
27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 |
|
0.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.438.090 | ||
28 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
|
0.039 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.998.922 | ||
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm |
|
0.027 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 22.854.168 | ||
30 | Lắp đặt bulong móng M16x300 |
|
32 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 64.002 | ||
31 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông móng, cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
|
0.288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.679.290 | ||
32 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P <= 200kg bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 10km |
|
0.072 | 10 tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.701 | ||
33 | Lắp đặt móng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 35.431 | ||
34 | Lắp đặt cột bảng tên đường, loại biển chữ nhật |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 292.043 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.