Cleaning and maintaining urban greenery in Ben Cau district in 2024

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Cleaning and maintaining urban greenery in Ben Cau district in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.134.622.827 VND
Publication date
15:32 28/12/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
34/QĐ-PKTHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ben Cau District Economic and Infrastructure Department
Approval date
26/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3901179559 Liên danh Phú Đạt - NT

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH PHÚ ĐẠT

2.794.310.975,9903 VND 2.794.310.000 VND 365 day 01/01/2024
2 vn0307551712 Liên danh Phú Đạt - NT

NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY

2.794.310.975,9903 VND 2.794.310.000 VND 365 day 01/01/2024

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn3900333818 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TÂY NINH Contractor ranked IV
2 vn3901283750 Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ Môi trường Phú Gia và Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Xây dựng Trường An CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG PHÚ GIA Grade II contractor
3 vn0304599836 GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Grade III contractor
4 vn6400153467 Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ Môi trường Phú Gia và Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Xây dựng Trường An TRUONG AN CONSTRUCTION TRADE SERVICES COMPANY LIMITED Grade II contractor

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT
Theo quy định tại Chương V
2 Duy trì cây bóng mát loại 1
3.119 cây/năm Theo quy định tại Chương V 98.840
3 Duy trì cây bóng mát loại 2
60 cây/năm Theo quy định tại Chương V 98.840
4 Duy trì cây bóng mát loại 3
9 cây/năm Theo quy định tại Chương V 98.840
5 Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 1
6.238 cây Theo quy định tại Chương V 5.247
6 Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 2
120 cây Theo quy định tại Chương V 5.247
7 Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 3
18 cây Theo quy định tại Chương V 5.247
8 Đánh số cây (kích thước số: 10x7cm)
16.5 10 cột Theo quy định tại Chương V 5.065
9 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY RA HOA, CÂY TẠO HÌNH
Theo quy định tại Chương V
10 Duy trì cây cảnh tạo hình
8.35 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 7.227.415
11 Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa
0.6 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 7.245.598
12 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm)
574.2 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
13 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào
6.0554 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.730.156
14 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN
Theo quy định tại Chương V
15 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
30.8319 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 3.720.677
16 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
566.275 m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.393
17 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ THẢM CỎ
Theo quy định tại Chương V
18 Trồng dặm cỏ đậu (tỉ lệ 10%)
494.241 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.577
19 Trồng dặm cỏ lá gừng (tỉ lệ 5%)
374.6775 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.577
20 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm (180 lần/năm)
1616.31 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
21 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm (180 lần/năm)
14040.04 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
22 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 180 lần/năm)
5050.134 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 10.241
23 Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng + cây xanh (12 lần/năm)
5532.761 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
24 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm)
8606.106 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 10.241
25 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- LÀM CỎ TẠP
Theo quy định tại Chương V
26 Làm cỏ tạp (12 lần/năm)
1509.622 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 20.107
27 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng Đường ĐT786 (cầu Đìa Xù-QL22A) (9 lần/năm)
4149.571 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.414
28 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng (12 lần/năm)
1043.446 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.414
29 Bón phân thảm cỏ
353.3362 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.908
30 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm)
251.6036 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.908
31 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa, cây đường viền (2 đợt/năm)
73.7746 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.908
32 Duy dời cây xanh đầu dãy phân cách
6 cây Theo quy định tại Chương V 378.000
33 Cung cấp và trồng cây dầu D100
3 cây Theo quy định tại Chương V 604.800
34 Cung cấp và trồng bổ sung cây sao D100
3 cây Theo quy định tại Chương V 604.800
35 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT
Theo quy định tại Chương V
36 Duy trì cây bóng mát loại 1
31 cây/năm Theo quy định tại Chương V 98.840
37 Duy trì cây bóng mát loại 2
30 cây/năm Theo quy định tại Chương V 98.840
38 Duy trì cây bóng mát loại 3
6 cây/năm Theo quy định tại Chương V 98.840
39 Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 1
62 cây Theo quy định tại Chương V 5.247
40 Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 2
60 cây Theo quy định tại Chương V 5.247
41 Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 3
12 cây Theo quy định tại Chương V 5.247
42 Đánh số cây (kích thước số: 10x7cm)
6.7 10 cột Theo quy định tại Chương V 5.065
43 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY RA HOA, CÂY TẠO HÌNH
Theo quy định tại Chương V
44 Duy trì cây cảnh trồng chậu
1.15 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 4.906.240
45 Thay đất phân chậu cảnh
1.15 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 0
46 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.61 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 7.227.415
47 Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa
0.13 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 7.245.598
48 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công (180 lần/năm)
207 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
49 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm)
289.8 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
50 Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào
0.9364 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.730.156
51 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN
Theo quy định tại Chương V
52 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
6.1162 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 3.720.677
53 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ THẢM CỎ
Theo quy định tại Chương V
54 Trồng dặm cỏ lá gừng (tỉ lệ 5%)
24.795 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 15.577
55 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm (180 lần/năm)
1577.232 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.161
56 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- LÀM CỎ TẠP
Theo quy định tại Chương V
57 Làm cỏ tạp (12 lần/năm)
59.508 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 20.107
58 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng (12 lần/năm)
63.2256 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.414
59 Bón phân thảm cỏ
63.2256 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.029
60 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm)
10.5376 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 24.179
61 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- VỆ SINH HỒ NƯỚC
Theo quy định tại Chương V
62 vệ sinh hồ nước 2 tháng/lần
15 công Theo quy định tại Chương V 160.125
63 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa, cây đường viền (2 đợt/năm)
705.26 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 18.908
64 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
1 cây Theo quy định tại Chương V 378.000
65 Cung cấp và trồng cây bóng mát Huyện ủy
2 cây Theo quy định tại Chương V 378.000
66 Cung cấp và trồng cây mai vạn phúc
498 cây Theo quy định tại Chương V 18.900
67 Cung cấp và trồng cây tường vi
416 cây Theo quy định tại Chương V 26.460
68 Cung cấp chậu lục giác D1000 + hoa hồng thân gỗ cao 1,8m và khung đỡ
2 chậu Theo quy định tại Chương V 3.024.000
69 Vệ sinh mặt bằng trồng cỏ
22.559 10m2 Theo quy định tại Chương V 37.800
70 Trồng cỏ nhung nhật
2.0359 100m2 Theo quy định tại Chương V 15.577
71 QUÉT DỌN
Theo quy định tại Chương V
72 Công tác quét đường, gom rác đường phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần)
254.4734 10000m2 Theo quy định tại Chương V 313.200
73 Công tác quét đường, gom rác đường phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tháng)
34.8876 10000m2 Theo quy định tại Chương V 328.320
74 Công tác quét hè, gom rác hè phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần)
429.5822 10000m2 Theo quy định tại Chương V 313.200
75 Công tác quét hè, gom rác hè phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tháng)
87.2194 10000m2 Theo quy định tại Chương V 328.320
76 Công tác quét rác công viên bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần)
195.312 10000m2 Theo quy định tại Chương V 313.200
77 Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần)
670.3226 km Theo quy định tại Chương V 378.000
78 Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tháng)
174.4387 km Theo quy định tại Chương V 321.408
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8508 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 479 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24894 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second