Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3901179559 | Liên danh Phú Đạt - NT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH PHÚ ĐẠT |
2.794.310.975,9903 VND | 2.794.310.000 VND | 365 day | 01/01/2024 | |
2 | vn0307551712 | Liên danh Phú Đạt - NT | NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
2.794.310.975,9903 VND | 2.794.310.000 VND | 365 day | 01/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3900333818 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TÂY NINH | Contractor ranked IV | |
2 | vn3901283750 | Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ Môi trường Phú Gia và Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Xây dựng Trường An | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG PHÚ GIA | Grade II contractor |
3 | vn0304599836 | GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Grade III contractor | |
4 | vn6400153467 | Liên danh Công ty TNHH Dịch vụ Môi trường Phú Gia và Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Xây dựng Trường An | TRUONG AN CONSTRUCTION TRADE SERVICES COMPANY LIMITED | Grade II contractor |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
3.119 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 98.840 | ||
3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
60 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 98.840 | ||
4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
9 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 98.840 | ||
5 | Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 1 |
|
6.238 | cây | Theo quy định tại Chương V | 5.247 | ||
6 | Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 2 |
|
120 | cây | Theo quy định tại Chương V | 5.247 | ||
7 | Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 3 |
|
18 | cây | Theo quy định tại Chương V | 5.247 | ||
8 | Đánh số cây (kích thước số: 10x7cm) |
|
16.5 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 5.065 | ||
9 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY RA HOA, CÂY TẠO HÌNH |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
10 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
8.35 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.227.415 | ||
11 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa |
|
0.6 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.245.598 | ||
12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) |
|
574.2 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
13 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào |
|
6.0554 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.730.156 | ||
14 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
15 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
30.8319 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.720.677 | ||
16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
566.275 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.393 | ||
17 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
18 | Trồng dặm cỏ đậu (tỉ lệ 10%) |
|
494.241 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.577 | ||
19 | Trồng dặm cỏ lá gừng (tỉ lệ 5%) |
|
374.6775 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.577 | ||
20 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm (180 lần/năm) |
|
1616.31 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
21 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm (180 lần/năm) |
|
14040.04 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
22 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 180 lần/năm) |
|
5050.134 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 10.241 | ||
23 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng + cây xanh (12 lần/năm) |
|
5532.761 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
24 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (180 lần/năm) |
|
8606.106 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 10.241 | ||
25 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH KHÔNG TÍNH THUẾ GTGT- LÀM CỎ TẠP |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
26 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) |
|
1509.622 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.107 | ||
27 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng Đường ĐT786 (cầu Đìa Xù-QL22A) (9 lần/năm) |
|
4149.571 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.414 | ||
28 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng (12 lần/năm) |
|
1043.446 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.414 | ||
29 | Bón phân thảm cỏ |
|
353.3362 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.908 | ||
30 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm) |
|
251.6036 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.908 | ||
31 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa, cây đường viền (2 đợt/năm) |
|
73.7746 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.908 | ||
32 | Duy dời cây xanh đầu dãy phân cách |
|
6 | cây | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
33 | Cung cấp và trồng cây dầu D100 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 604.800 | ||
34 | Cung cấp và trồng bổ sung cây sao D100 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 604.800 | ||
35 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
36 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
31 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 98.840 | ||
37 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
30 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 98.840 | ||
38 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
6 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 98.840 | ||
39 | Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 1 |
|
62 | cây | Theo quy định tại Chương V | 5.247 | ||
40 | Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 2 |
|
60 | cây | Theo quy định tại Chương V | 5.247 | ||
41 | Quét vôi gốc cây (2lần), cây loại 3 |
|
12 | cây | Theo quy định tại Chương V | 5.247 | ||
42 | Đánh số cây (kích thước số: 10x7cm) |
|
6.7 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 5.065 | ||
43 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY RA HOA, CÂY TẠO HÌNH |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
1.15 | 100 chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.906.240 | ||
45 | Thay đất phân chậu cảnh |
|
1.15 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
46 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.61 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.227.415 | ||
47 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa |
|
0.13 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 7.245.598 | ||
48 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công (180 lần/năm) |
|
207 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
49 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) |
|
289.8 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
50 | Duy trì bồn cảnh lá mầu, không hàng rào |
|
0.9364 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.730.156 | ||
51 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ CÂY ĐƯỜNG VIỀN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
52 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
6.1162 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.720.677 | ||
53 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
54 | Trồng dặm cỏ lá gừng (tỉ lệ 5%) |
|
24.795 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 15.577 | ||
55 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm (180 lần/năm) |
|
1577.232 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.161 | ||
56 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- LÀM CỎ TẠP |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
57 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) |
|
59.508 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.107 | ||
58 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng (12 lần/năm) |
|
63.2256 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 29.414 | ||
59 | Bón phân thảm cỏ |
|
63.2256 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.029 | ||
60 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (2 đợt/năm) |
|
10.5376 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 24.179 | ||
61 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH TÍNH THUẾ GTGT- VỆ SINH HỒ NƯỚC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
62 | vệ sinh hồ nước 2 tháng/lần |
|
15 | công | Theo quy định tại Chương V | 160.125 | ||
63 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa, cây đường viền (2 đợt/năm) |
|
705.26 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 18.908 | ||
64 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
65 | Cung cấp và trồng cây bóng mát Huyện ủy |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
66 | Cung cấp và trồng cây mai vạn phúc |
|
498 | cây | Theo quy định tại Chương V | 18.900 | ||
67 | Cung cấp và trồng cây tường vi |
|
416 | cây | Theo quy định tại Chương V | 26.460 | ||
68 | Cung cấp chậu lục giác D1000 + hoa hồng thân gỗ cao 1,8m và khung đỡ |
|
2 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 3.024.000 | ||
69 | Vệ sinh mặt bằng trồng cỏ |
|
22.559 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 37.800 | ||
70 | Trồng cỏ nhung nhật |
|
2.0359 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.577 | ||
71 | QUÉT DỌN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
72 | Công tác quét đường, gom rác đường phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần) |
|
254.4734 | 10000m2 | Theo quy định tại Chương V | 313.200 | ||
73 | Công tác quét đường, gom rác đường phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tháng) |
|
34.8876 | 10000m2 | Theo quy định tại Chương V | 328.320 | ||
74 | Công tác quét hè, gom rác hè phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần) |
|
429.5822 | 10000m2 | Theo quy định tại Chương V | 313.200 | ||
75 | Công tác quét hè, gom rác hè phố bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tháng) |
|
87.2194 | 10000m2 | Theo quy định tại Chương V | 328.320 | ||
76 | Công tác quét rác công viên bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần) |
|
195.312 | 10000m2 | Theo quy định tại Chương V | 313.200 | ||
77 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tuần) |
|
670.3226 | km | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
78 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công, đô thị loại III-V (3 lần/tháng) |
|
174.4387 | km | Theo quy định tại Chương V | 321.408 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.