Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trong E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3404000227 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ TIN HỌC MHQ |
3.449.860.000 VND | 3.449.860.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng quay 2 mặt |
|
25 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Bình Sơn |
2 | Gạch xây dựng |
|
86 | Thùng | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 670.000 | Phòng GD và ĐT Bình Sơn |
3 | Bàn cho trẻ |
|
80 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 435.000 | Phòng GD và ĐT Bình Sơn |
4 | Bộ đồ chơi ngoài trời 04 món |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000.000 | Phòng GD và ĐT Sơn Tịnh |
5 | Giá để đồ chơi và học liệu (Giá góc 4 tầng; Giá đồ chơi học liệu 10 ô; Giá góc nghệ thuật) |
|
17 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.750.000 | Phòng GD và ĐT Thành phố |
6 | Cột ném bóng |
|
35 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
7 | Bộ Xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
44 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
8 | Bộ lắp ghép |
|
44 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.000 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
9 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
|
44 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
10 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
|
44 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
11 | Bộ đồ chơi đồ cac phương tiện giao thông (PTGT) |
|
38 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.500 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
12 | Dụng cụ gõ đệm theo nhịp phách |
|
30 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Phòng GD&ĐT Nghĩa Hành |
13 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
|
6 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
14 | Vòng thể dục to |
|
3 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
15 | Vòng thể dục nhỏ |
|
60 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
16 | Gậy thể dục nhỏ |
|
60 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
17 | Cổng chui |
|
12 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 91.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
18 | Cột ném bóng |
|
6 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
19 | Bóng các loại |
|
48 | Quả | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
20 | Dây thừng |
|
9 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
21 | Nguyên liệu để đan tết |
|
3 | kg | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 481.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
22 | Bộ dinh dưỡng 1 |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
23 | Bộ dinh dưỡng 2 |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
24 | Bộ dinh dưỡng 3 |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
25 | Bộ dinh dưỡng 4 |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
26 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
27 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
28 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
29 | Bộ sa bàn các phương tiện giao thông |
|
9 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 503.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
30 | Bộ động vật sống dưới nước |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
31 | Bộ động vật sống trong rừng |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
32 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
33 | Bộ côn trùng |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
34 | Cân chia vạch |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 58.500 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
35 | Nam châm thẳng |
|
9 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
36 | Kính lúp |
|
9 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
37 | Bể chơi với cát và nước |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.947.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
38 | Ghép nút lớn |
|
15 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 90.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
39 | Bàn tính học đếm |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 173.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
40 | Bộ làm quen với toán |
|
60 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 61.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
41 | Bộ nhận biết hình phẳng |
|
45 | Túi | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
42 | Lô tô động vật |
|
45 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
43 | Lô tô thực vật |
|
45 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
44 | Lô tô phương tiện giao thông |
|
45 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
45 | Lô tô đồ vật |
|
45 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
46 | Domino chữ cái và số |
|
30 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
47 | Bộ chữ cái |
|
45 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
48 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
49 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 47.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
50 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
51 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
52 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5- 6 tuổi |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
53 | Bộ tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
54 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 62.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
55 | Bộ đồ chơi gia đình |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
56 | Bộ trang phục nấu ăn |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
57 | Bộ trang phục công an |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
58 | Bộ trang phục bộ đội |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
59 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
60 | Bộ trang phục bác sỹ |
|
6 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
61 | Gạch xây dựng |
|
3 | Thùng | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 670.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
62 | Hàng rào láp ghép lớn |
|
9 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Phòng GD và ĐT Tư Nghĩa |
63 | Giá để đồ chơi và học liệu (Giá góc 4 tầng; Giá đồ chơi học liệu 10 ô; Giá góc nghệ thuật) |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.750.000 | Phòng GD và ĐT Mộ Đức |
64 | Đàn Organ |
|
5 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 12.250.000 | Phòng GD và ĐT Mộ Đức |
65 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
|
4 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
66 | Máy in laser đen trắng |
|
3 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 7.000.000 | Huyện ủy Sơn Hà |
67 | Máy Hút Ẩm Công Nghiệp |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Nhật Bản | 14.500.000 | Văn phòng HĐND& UBND huyện Sơn Hà |
68 | Máy hủy giấy |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 10.500.000 | Văn phòng HĐND& UBND huyện Sơn Hà |
69 | Máy tính xách tay |
|
6 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 15.000.000 | Văn phòng HĐND& UBND huyện Sơn Hà |
70 | Máy Photocoppy |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 62.000.000 | Ban chỉ huy quân sự huyện Sơn Hà |
71 | Máy in laser đen trắng |
|
6 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.500.000 | UBND xã Sơn Cao |
72 | Máy Photocoppy |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 62.000.000 | UBND xã Sơn Cao |
73 | Máy in laser đen trắng |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.500.000 | UBND xã Sơn Linh |
74 | Máy in |
|
12 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.650.000 | UBND xã Sơn Thủy |
75 | Bộ bàn ghế tiếp công dân |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000.000 | UBND xã Sơn Thủy |
76 | Máy vi tính để bàn đồng bộ |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.500.000 | Văn phòng Huyện ủy Mộ Đức |
77 | Máy vi tính xách tay |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 12.000.000 | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mộ Đức |
78 | Biệt thự tường bể |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
79 | Bụng lửa - Hành trình khám phá tư duy con người |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 86.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
80 | Ca dao, tục ngữ bằng tranh |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
81 | Cẩm nang bác sĩ gia đình - Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
82 | Cẩm nang cho bạn yêu nhiếp ảnh |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 76.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
83 | Cẩm nang cho bạn yêu xe đạp |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
84 | Cẩm nang mùa hè |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
85 | Cậu bé Tích Chu |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
86 | Cậu bé và chú chó nhỏ |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
87 | Cuốn sách về tình yêu thương - Lời cảm ơn |
|
2 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
88 | Cuốn sách về tình yêu thương - Mãi mãi là bạn |
|
2 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
89 | Cuốn sách về tình yêu thương - Thế giới đang đợi ta |
|
2 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
90 | Cuốn sách về tình Yêu thương: Tình mẫu tử |
|
2 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
91 | Cuốn sách về tình Yêu thương: Tình phụ tử |
|
2 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
92 | Cuốn sách về tình Yêu thương: Tình yêu đích thực |
|
2 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
93 | Để luôn an toàn |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
94 | Để luôn khỏe mạnh |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
95 | Để luôn ngoan ngoãn |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
96 | Tủ sách khoa học - Shin cậu bé bút chì: Di sản thế giới |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
97 | Tủ sách khoa học - Shin cậu bé bút chì: Khám phá thế giới khủng long |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
98 | Tủ sách khoa học - Shin cậu bé bút chì: Quan sát thiên nhiên |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
99 | Tủ sách khoa học - Shin cậu bé bút chì: Thể thao thật thú vị |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
100 | Tủ sách khoa học - Shin cậu bé bút chì: Tìm hiểu các quốc gia trên thế giới |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
101 | Chú Tễu kể chuyện Tết bánh trôi, bánh chay và Tết Thanh Minh, Tái bản 2019 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
102 | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan Ngọ, Tái bản 2019 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
103 | Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên Đán, Tái bản 2019 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
104 | Chú Tễu kể chuyện Tết Trung thu, Tái bản 2019 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
105 | Chú Tễu kể chuyện Tết Vu Lan, Tái bản 2019 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
106 | Truyện cổ nước Nam - Quyển 1 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
107 | Truyện cổ nước Nam - Quyển 2 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
108 | Chử Đồng Tử và Tiên Dung |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
109 | Chuyện Rùa Vàng |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
110 | Công chúa thủy tề |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
111 | Cười ra vàng |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
112 | Cường bạo chống trời |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
113 | Diệt mãng xà |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
114 | Điều ước cuối cùng |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
115 | Hạt lúa thần |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
116 | Kiện ngành đa |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
117 | Miếng trầu kì diệu |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
118 | Nàng công chúa nhìn xa |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
119 | Nàng Phương Hoa |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
120 | Ông Trạng Quét |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
121 | Sinh con rồi mới sinh cha |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
122 | Sơn Tinh Thủy Tinh |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
123 | Sự tích bánh chưng bánh dày |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
124 | Sự tích cây nêu ngày tết |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
125 | Sự tích chú cuội cung trăng |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
126 | Sự tích con Thạch Sùng |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
127 | Thiên nhiên kì thú - Những "mẹo" thích nghi tài tình |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
128 | Thiên nhiên kì thú - Những hiểu lầm phổ biến về các loài động vật |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
129 | Thiên nhiên kì thú - Những tình bạn kì lạ trong tự nhiên |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
130 | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà 1 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
131 | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà 2 |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
132 | Hoàng tử số nhọ |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
133 | Ma cà rông trả đũa |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
134 | Nhật kí người sói nhút nhát - Lông lá nhưng không đanh đá |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
135 | Vì kẻ bất tử cũng có cảm xúc |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
136 | Những bí mật trẻ em cần biết: Cuốn sách nhỏ về quyền trẻ em |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
137 | Những bí mật trẻ em cần biết: Cuốn sách nhỏ về sự sống |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
138 | Những bí mật trẻ em cần biết: cuốn sách nhỏ về tình yêu thương |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
139 | Viết Cho Những Điều Bé Nhỏ - Con Trai Những Ngày Mẹ Vắng Nhà |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
140 | Viết Cho Những Điều Bé Nhỏ - Gửi Bé Bống Ở Xứ Sở Niềm Vui |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
141 | Viết Cho Những Điều Bé Nhỏ - Gửi Em, Mây Trắng |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
142 | Nhìn nhau trong nắng |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
143 | Những bàn tay vẫy, những ngọn đèn ngoan |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
144 | Tủ để đựng chăn, màn, chiếu |
|
6 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.300.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
145 | Giá để đồ chơi và học liệu |
|
6 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
146 | Cột ném bóng |
|
23 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
147 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
25 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
148 | Bộ Luồn hạt |
|
5 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
149 | Bộ lắp ghép |
|
17 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
150 | Kính lúp |
|
19 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
151 | Bể chơi với cát và nước |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.947.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
152 | Bảng quay hai mặt |
|
4 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
153 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
154 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
155 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
|
16 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
156 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
|
16 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
157 | Hàng rào lắp ghép lớn |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Phòng GD và ĐT Đức Phổ |
158 | Giá để đồ chơi và học liệu (Giá góc 4 tầng; Giá đồ chơi học liệu 10 ô; Giá góc nghệ thuật) |
|
3 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.750.000 | Phòng GD&ĐT Minh Long |
159 | Giá phơi khăn mặt |
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.000.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
160 | Tủ úp ly (ca, cốc) |
|
7 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
161 | Bình ủ nước |
|
5 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
162 | Giá để giày dép |
|
5 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
163 | Tivi |
|
2 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
164 | Cột ném bóng |
|
4 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
165 | Đồ chơi Bowling |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
166 | Dây thừng |
|
5 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
167 | Nguyên liệu để đan tết |
|
5 | kg | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 481.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
168 | Bộ dinh dưỡng 1 |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
169 | Bộ dinh dưỡng 2 |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
170 | Bộ dinh dưỡng 3 |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
171 | Bộ dinh dưỡng 4 |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
172 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
173 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
3 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
174 | Bộ luồn hạt |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 377.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
175 | Bộ lắp ghép |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
176 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.500 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
177 | Bộ lắp ráp xe lửa |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 247.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
178 | Bộ sa bàn giao thông |
|
2 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 503.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
179 | Bộ ghép hình hoa |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
180 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
|
5 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
181 | Dập ghim |
|
2 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
182 | Dập lỗ |
|
2 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | Phòng GD và ĐT Ba Tơ |
183 | Bộ đồ chơi ngoài trời 04 món |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000.000 | Phòng GD và ĐT Sơn Hà |
184 | Bảng di động 2 mặt từ |
|
26 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Sơn Tây |
185 | Giá phơi khăn |
|
3 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.000.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
186 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.500.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
187 | Tủ để đựng chăn, màn, chiếu |
|
4 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.300.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
188 | Giá để dép |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
189 | Giá để đồ chơi và học liệu |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
190 | Cột ném bóng |
|
5 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
191 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
12 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
192 | Cổng chui |
|
11 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 91.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
193 | Bộ lắp ghép |
|
9 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
194 | Gạch xây dựng |
|
5 | Thùng | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 670.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
195 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
|
11 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.500 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
196 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
197 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
|
5 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | Phòng GD và ĐT Trà Bồng |
198 | Cột ném bóng |
|
8 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
199 | Đồ chơi Bowling |
|
12 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
200 | Bộ dinh dưỡng 1 |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
201 | Bộ dinh dưỡng 2 |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
202 | Bộ dinh dưỡng 3 |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
203 | Bộ dinh dưỡng 4 |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
204 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.500 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
205 | Bộ lắp ghép |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
206 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.500 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
207 | Bộ lắp ráp xe lửa |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 247.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
208 | Bộ động vật sống dưới nước |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
209 | Bộ động vật sống trong rừng |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
210 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
211 | Máy vi tính để bàn đồng bộ |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000.000 | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mộ Đức |
212 | Máy vi tính để bàn đồng bộ thương hiệu |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000.000 | UBND xã Đức Phong |
213 | Máy vi tính để bàn đồng bộ thương hiệu |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.000.000 | UBND xã Đức Minh |
214 | Máy vi tính để bàn đồng bộ thương hiệu |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000.000 | UBND thị trấn Mộ Đức |
215 | Máy in laser đen trắng |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.500.000 | UBND thị trấn Mộ Đức |
216 | Lưu huỳnh bột (S)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
217 | DD Iod (1ml) |
|
16 | Ống | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
218 | Đồng bột (Cu)-250gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
219 | Đồng dây (phoi bào)-100gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 71.500 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
220 | Nhôm bột (Al)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 442.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
221 | Magie dây (Mg)-50gr |
|
2 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 384.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
222 | Sắt bột (Fe)-500gr |
|
2 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 286.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
223 | Đồng (II) oxit (CuO)-500g |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 676.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
224 | Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 200.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
225 | Đồng (II) clorua (CuCl2)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 390.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
226 | Bac nitrat (AgNO3)-20gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.274.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
227 | Natri axetat (CH3COONa)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 91.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
228 | Giấy quỳ tím |
|
2 | Hộp | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
229 | Giấy lọc |
|
2 | Hộp | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
230 | Axit axetic (CH3COOH)-500ml |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 98.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
231 | Cồn đốt 90 độ (1 lít) |
|
2 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
232 | Ống nghiệm phi 16. |
|
50 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
233 | Ống nhỏ giọt: |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
234 | Thìa thủy tinh |
|
5 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
235 | Kẹp ống nghiệm: |
|
8 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
236 | Lọ thủy tinh miệng rộng có nút màu nâu |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
237 | Lọ thủy tinh miệng rộng có nút màu nâu |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | THCS Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
238 | Magie dây (Mg)-50gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 384.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
239 | Kali permanganat (KMnO4)-500gr |
|
3 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 332.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
240 | Bari clorua (BaCl2)-500 gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 124.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
241 | Bac nitrat (AgNO3)-20gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.274.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
242 | Glucozo (C6H12O6)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 137.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
243 | Giấy quỳ tím |
|
7 | Hộp | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
244 | Giấy pH |
|
7 | Tập | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
245 | Nước cất (1 lít) |
|
2 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
246 | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml |
|
3 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 221.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
247 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 71.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
248 | Giấy lọc |
|
2 | Hộp | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
249 | Thìa thủy tinh: |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
250 | Ống nhỏ giọt: |
|
20 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
251 | Ống dẫn cao su: |
|
10 | Chiếc | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | THCS Tịnh Bình Sơn Tịnh |
252 | Lưu huỳnh bột (S)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
253 | Canxi oxit (CaO)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 156.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
254 | Mangan đioxit (MnO2)-250gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 676.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
255 | Sắt bột (Fe)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 286.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
256 | Kali permanganat (KMnO4)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 332.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
257 | Giấy phenolphtalein |
|
1 | Hộp | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
258 | Giấy quỳ tím |
|
1 | Hộp | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
259 | Giấy pH |
|
1 | Tập | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
260 | Nước cất (1 lít) |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
261 | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 221.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
262 | DD Iod (1ml) |
|
1 | Ống | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
263 | DD Brom (Br2)-1ml/ống |
|
1 | Ống | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
264 | Canxi cacbua (CaC2)-500gr |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 720.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
265 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 71.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
266 | Cồn đốt 90 độ (1 lít) |
|
1 | Chai | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Sơn Sơn Tịnh |
267 | Truyện tranh Đôremon, |
|
60 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
268 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Anh em nhà Quạ |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
269 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Chiếc bánh sinh nhật bị đánh cắp |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
270 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Chiếc mùi soa đẹp nhất |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
271 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Cuộc so tài giữa Voi và Khỉ |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
272 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - ếch con tìm mua giấc mơ |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
273 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Giấc mơ của bé Mai |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
274 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Mùng sinh nhật Voi cầu trượt |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
275 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Những chú Cún con thích ốm |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
276 | 100 từ đầu đời của bé: Con vật |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
277 | 100 từ đầu đời của bé: Đồ vật và rau quả |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
278 | 100 từ đầu đời của bé: Gia đình và yêu thương |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
279 | Chuyện kể tối mùa đông |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
280 | Chuyện kể tối mùa hạ |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
281 | Chuyện kể tối mùa thu |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
282 | Chuyện kể tối mùa xuân |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
283 | Mãi mãi thanh xuân |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
284 | Một ngày xa nhau |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
285 | Nếu chó chạy rông |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
286 | Đừng bắt nạt người khác nữa! |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
287 | Đừng lấy đồ của người khác! |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
288 | Đừng nói dối nữa! |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
289 | Đừng tham ăn như thế! |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
290 | Hãy nói "làm ơn" nhé! |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
291 | Dạt dào sông nước |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
292 | Kì vĩ núi đèo |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
293 | Mênh mông biển việt - Tập 1 |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
294 | Mênh mông biển việt - Tập 2 |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
295 | Tự nhiên biến ảo muôn màu |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
296 | Hôm nay con ngủ cùng bố, Tái bản 2019 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
297 | Hôm nay con ngủ cùng mẹ, Tái bản 2019 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
298 | Hôm nay con ngủ một mình, Tái bản 2019 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
299 | Bố kính yêu |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
300 | Bữa ăn ngon |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
301 | Cái bô xinh |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
302 | Cảm ơn chú lính cứu hộ |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
303 | Cháu yêu bà |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
304 | Cháu yêu ông |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
305 | Con yêu bố mẹ |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
306 | Đêm yên bình |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
307 | Đi bác sĩ nào |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
308 | Em gái dễ thương |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
309 | Em trai tinh nghịch |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
310 | Gia đình thân yêu |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
311 | Kìa mặt trời |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
312 | Làm bé ngoan |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
313 | Mẹ yêu thương |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
314 | Mưa rào rào |
|
8 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
315 | Nào đi học |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
316 | Nụ hôn ấm |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
317 | Tắm rửa sạch |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
318 | Tìm bạn tốt |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
319 | Thế giới động vật (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
320 | Thiên nhiên kì thú (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
321 | Thực vật diệu kì (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
322 | Thường thức cuộc sống (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
323 | Magi - Tập 22 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
324 | Truyện Cổ Tích Nước Nam - Ở Hiền gặp Lành |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
325 | Ấn phẩm điện ảnh chính thức: Đi tìm Dory |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
326 | Ba từ nhỏ thôi |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
327 | Big Hero 6 - Biệt đội siêu anh hùng: Tranh truyện đồng hành cùng phim hoạt hình |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
328 | Brave - Công Chúa Tóc Xù |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
329 | Cinderella - Công chúa Lọ Lem |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
330 | Tranh truyện đồng hành với phim hoạt hình FROZEN - SỔ TAY CHỊ & EM (DISNEY) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
331 | Tranh truyện đồng hành với phim hoạt hình FROZEN công chúa băng tuyết, tái bản năm 2018 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
332 | Ngủ ngon nhé, công chúa! |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 79.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
333 | Nhật kí cảm xúc - bí kíp gỡ rối |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
334 | Tuyển tập cổ tích Disney |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 98.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
335 | Vào bếp cùng công chúa (bìa mềm) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 89.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
336 | Bụng ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
337 | Cánh ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
338 | Chân ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
339 | Dấu chân ai thế nhỉ |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
340 | Đuôi ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
341 | Mắt ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
342 | Mũi ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
343 | Bộ côn trùng |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
344 | Kính lúp |
|
8 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
345 | Phễu nhựa |
|
8 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
346 | Bộ hình khối |
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 260.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
347 | Lô tô động vật |
|
60 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
348 | Lô tô thực vật |
|
60 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
349 | Lô tô các phương tiện giao thông |
|
60 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
350 | Lô tô đồ vật |
|
60 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
351 | Domino chữ cái và số |
|
40 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
352 | Bộ chữ cái |
|
60 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
353 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
354 | Bộ dụng cụ lao động |
|
12 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.500 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
355 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 62.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
356 | Bộ trang phục nấu ăn |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
357 | Bộ trang phục Công an |
|
4 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
358 | Doanh trại bộ đội |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
359 | Bộ trang phục Bộ đội |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
360 | Bộ trang phục công nhân |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
361 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
362 | Gạch xây dựng |
|
8 | Thùng | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 670.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
363 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
8 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD và ĐT Tây Trà |
364 | Giá phơi khăn |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.000.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
365 | Tủ để ca, cốc |
|
2 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
366 | Bình ủ nước |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
367 | Kệ để dép |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
368 | Thùng đựng nước có vòi |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.430.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
369 | Bàn cho trẻ |
|
18 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 435.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
370 | Ghế cho trẻ |
|
35 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
371 | Giá để đồ chơi học liệu |
|
3 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.500.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
372 | Mô hình hàm răng |
|
5 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 49.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
373 | Vòng thể dục to |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
374 | Vòng thể dục nhỏ |
|
35 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
375 | Gậy thể dục nhỏ |
|
35 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
376 | Xắc xô |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
377 | Cổng chui |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 91.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
378 | Gậy thể dục to |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
379 | Cột ném bóng |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 425.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
380 | Ghế băng thể dục |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 763.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
381 | Bục bật sâu |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 600.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
382 | Bóng các loại |
|
30 | quả | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
383 | Bộ dinh dưỡng 1 |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
384 | Bộ dinh dưỡng 2 |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
385 | Bộ dinh dưỡng 3 |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
386 | Bộ dinh dưỡng 4 |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 81.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
387 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
388 | Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 410.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
389 | Bộ lắp ghép |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 94.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
390 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 123.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
391 | Bộ lắp ráp xe lửa |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 247.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
392 | Bộ động vật sống dưới nước |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
393 | Bộ động vật sống trong rừng |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
394 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
395 | Bộ côn trùng |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 139.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
396 | Cân chia vạch |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 58.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
397 | Phễu nhựa |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
398 | Bộ ghép hình hoa |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
399 | Bàn tính học đếm |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 173.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
400 | Bộ làm quen với toán cô |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 61.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
401 | Bộ làm quen với toán |
|
35 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 61.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
402 | Bộ hình khối |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 260.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
403 | Lô tô động vật |
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
404 | Lô tô thực vật |
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
405 | Lô tô phương tiện giao thông |
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
406 | Lô tô đồ vật |
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
407 | Bảng quay 2 mặt |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
408 | Bộ chữ cái |
|
20 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
409 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
410 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 47.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
411 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
412 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
413 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Những ngôi sao xanh trên tai |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
414 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Sên con đi dự tiệc ngoài trời |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
415 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Sức mạnh của sự đoàn kết |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
416 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Bé đi du lịch |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
417 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Về thăm quê ngoại |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
418 | Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức - Khi bé ở nhà |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
419 | Câu chuyện giáo dục - Mèo con đi câu cá |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
420 | Câu chuyện giáo dục - Ngôi sao dũng cảm |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
421 | Câu chuyện giáo dục - Chó con đi mượn rìu |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
422 | Câu chuyện giáo dục - Cháu ngoan của bà |
|
20 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
423 | Câu chuyện giáo dục - Cả nhà làm việc |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
424 | Câu chuyện giáo dục - Quà tặng mẹ |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
425 | Cậu bé kì tài - Người con hiếu thảo |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
426 | Cậu bé kì tài - Tình anh em |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
427 | Cậu bé kì tài - Chiếc túi không đáy |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
428 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về đôi đũa |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
429 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về giày da |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
430 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về giấy |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
431 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về kẹo cao su |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
432 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về nước máy |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
433 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về cục pin |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
434 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về thủy tinh |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
435 | Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường - Câu chuyện về túi ni-lông |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
436 | Bộ truyện tranh Mẹ đừng lo lắng- Tôi không sợ ông đâu |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
437 | Bộ truyện tranh Mẹ đừng lo lắng- Cậu bé bác sĩ rừng xanh |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
438 | Bộ truyện tranh Mẹ đừng lo lắng- Chiếc ô tô nhỏ bằng khoai tây |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
439 | Bộ truyện tranh Mẹ đừng lo lắng- Con quái vật lông mày màu xanh |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
440 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 1 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
441 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 2 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
442 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 3 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
443 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 4 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
444 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 5 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
445 | Sổ thống kê bạn đọc |
|
5 | Tập | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
446 | Sổ mượn sách của học sinh |
|
5 | Tập | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
447 | Sổ cho mượn sách của GV |
|
5 | Tập | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Hiệp Sơn Tịnh |
448 | 100 phát minh làm nên lịch sử |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
449 | 5 mùa |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 200.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
450 | 65 bài hát thiếu nhi chọn lọc |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
451 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn Tác giả: Nhóm hoạ sĩ truyện tranh Disney Barbara Bazaldua |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
452 | Âm nhạc ở quanh ta |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
453 | Bà ngoại yêu dấu |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
454 | Babushka và giáng sinh yêu thương |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
455 | Các loài vật quanh bé |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
456 | Bài ca trăng sáng |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
457 | Bạn chính là sản phẩm của não |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
458 | Cars - Vương quốc xe hơi |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
459 | Bánh gato đâu nhỉ? |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
460 | Bảo vệ môi trường |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
461 | Bay đi, Khướu ơi |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
462 | Bé thông minh - Học chữ cái tiếng Việt bằng tranh |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
463 | Bé với chữ cái |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
464 | Aladdin - Aladdin và cây đèn thần |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
465 | Bí mật trong tay nải |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
466 | Biển của mỗi người |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
467 | Người đẹp và quái thú |
|
3 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | Tiểu học Tịnh Trà - Sơn Tịnh |
468 | Nhà ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
469 | răng ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
470 | Tai ai thế nhỉ? |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
471 | Asari - cô bé tinh nghịch - Tập 95 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
472 | Asari - cô bé tinh nghịch - Tập 96 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
473 | Asari - cô bé tinh nghịch - Tập 97 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
474 | Asari - cô bé tinh nghịch - Tập 98 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
475 | Asari - cô bé tinh nghịch - Tập 99 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
476 | Những ông trạng dân gian lừng danh - Ba Giai - Tú Xuất (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
477 | Những ông trạng dân gian lừng danh - Bác Ba Phi (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 68.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
478 | Những ông trạng dân gian lừng danh - Trạng Lợn (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
479 | Những ông trạng dân gian lừng danh - Trạng Quỳnh (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
480 | Những ông trạng dân gian lừng danh - Xiển Bột (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
481 | Những câu chuyện kì bí mà bạn chưa biết (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
482 | Những con vật sát thủ mà bạn không muốn giáp mặt (2015) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
483 | Hello Kitty Thông Minh Từ Bé - Số Đếm Từ 1 Đến 10 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.500 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
484 | Noel miền nhiệt đới |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
485 | Chúc ngủ ngon - Good night for you |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
486 | Kể tôi nghe ước mơ của bạn |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
487 | Những người bạn thú nhồi bông - Bức tranh chung |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
488 | Những người bạn thú nhồi bông - Gấu út đi tìm quần |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
489 | Những người bạn thú nhồi bông - Gấu út mất tích |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
490 | Những người bạn thú nhồi bông - Giải cứu gấu cả (bìa cứng) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 80.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
491 | Những người bạn thú nhồi bông - Giải cứu gấu cả (bìa mềm) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
492 | Những người bạn thú nhồi bông - Jolly cao kều |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
493 | Những người bạn thú nhồi bông - Jolly nghịch tuyết |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
494 | Những người bạn thú nhồi bông - Người bạn lọ mọ |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
495 | Những người bạn thú nhồi bông - Người bạn nơi biển cả |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
496 | Những người bạn thú nhồi bông - Sột soạt |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
497 | Thế giới nhỏ của Liz Climo |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 128.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
498 | Thế giới nhỏ của Liz Climo 88000 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 88.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
499 | Thẻ học cùng Doraemon - Chữ cái tiếng Việt |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
500 | Thẻ học cùng Doraemon - Nâng cao EQ |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
501 | Thẻ học cùng Doraemon - Phát triển IQ |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
502 | Nguyễn Huy Tưởng - Từ khởi nguồn Dục Tú - Đông Anh |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
503 | Nhật kí những bức tranh |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
504 | Vì sao tớ yêu bà (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
505 | Vì sao tớ yêu bố (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
506 | Vì sao tớ yêu mẹ (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
507 | Vì sao tớ yêu ông (2019) |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.500 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
508 | Cuộc phiêu lưu của chú hành |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
509 | Cuộc phiêu lưu của mũi tên xanh |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
510 | Gelsomino ở xứ sở nói dối |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
511 | Giáng sinh của chàng phù thủy đãng trí Rumpax Rabuzack |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
512 | Giữa trời chiếc bánh Gato |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | Tiểu học số 1 Tịnh Thọ - Sơn Tịnh |
513 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn |
|
7 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
514 | Nàng tiên cá |
|
6 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
515 | Người đẹp ngủ trong rừng |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
516 | Công chúa nhỏ - Ban nhạc Rock của công chúa |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
517 | Công chúa nhỏ - Công chúa đi sở thú |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
518 | Công chúa nhỏ - Khi công chúa tỉnh giấc lúc nửa đêm |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
519 | Công chúa nhỏ - Kì nghỉ của công chúa |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
520 | Công chúa nhỏ - Những việc công chúa làm |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
521 | Công chúa nhỏ - Tiệc sinh nhật của công chúa |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
522 | Những bí mật trẻ em cần biết: Cuốn sách nhỏ về bạo lực |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
523 | Những bí mật trẻ em cần biết: Cuốn sách nhỏ về cái chết |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
524 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 187.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
525 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 215.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
526 | Bộ dụng cụ lao động |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
527 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 62.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
528 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 299.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
529 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 49.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
530 | Bộ trang phục nấu ăn |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
531 | Búp bê bé trai |
|
1 | Con | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 91.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
532 | Búp bê bé gái |
|
1 | Con | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
533 | Bộ trang phục công an |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
534 | Doanh trại bộ đội |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
535 | Bộ trang phục bộ đội |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
536 | Bộ trang phục công nhân |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 143.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
537 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
538 | Bộ trang phục bác sỹ |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
539 | Gạch xây dựng |
|
1 | Thùng | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 670.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
540 | Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 263.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
541 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 617.500 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
542 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
|
35 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | Phòng GD và ĐT Lý Sơn |
543 | Yêu xứ sở thương đồng bào |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
544 | Truyện cổ nước Nam - Quyển 1 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
545 | Truyện cổ nước Nam - Quyển 2 |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
546 | Người lớn bé nhỏ - Chuyện tình yêu tình báo |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
547 | Người lớn bé nhỏ - Ngày hội buồn tưng bừng |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
548 | Người lớn bé nhỏ - Nụ cười cá sấu |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
549 | Người lớn bé nhỏ - Phần thưởng tuyệt vời |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
550 | Bài học yêu thương từ biển cả - Bài ca của cá voi xanh |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
551 | Bài học yêu thương từ biển cả - Cá Hề ơi, chạy mau |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
552 | Bài học yêu thương từ biển cả - Cá heo con yêu mây |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
553 | Bài học yêu thương từ biển cả - Cá voi trắng bé bỏng |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
554 | Cà chua tập bay |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
555 | Hạt cỏ kì diệu |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
556 | Có Bạn Thật Là Thích - Ngày Mưa |
|
11 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
557 | Có Bạn Thật Là Thích - Ngày Sinh Nhật |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
558 | Gia đình thỏ đuôi bông |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
559 | Mọt sách thông thái |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
560 | Tivi mê ngủ |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
561 | Bí mật của chú mèo nhồi rơm |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
562 | Lũ mèo bị mất tích |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
563 | Sẽ ra sao nếu thiếu điện, Năm phát hành 2018 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
564 | Sẽ ra sao nếu thiếu nhà vệ sinh, Năm phát hành 2018 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
565 | Sẽ ra sao nếu thiếu nước sạch, Năm phát hành 2018 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
566 | Sẽ ra sao nếu thiếu sách?, Năm phát hành 2018 |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
567 | Đi tắm thật thú vị |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
568 | Khu vườn xinh đẹp |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
569 | Những chiếc răng xinh |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
570 | Gấu hồng và chiếc túi thần kì |
|
5 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
571 | Con khó chịu lắm nha |
|
10 | Cuốn | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | Tiểu học Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
572 | - Đề kiểm tra Tiếng Anh 6 (15 phút, 1 tiết, học kỳ) - NXB ĐHSP |
|
5 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 41.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
573 | Đề kiểm tra tiếng Anh 7 (theo chương trình thí điểm) |
|
5 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
574 | Đề kiểm tra tiếng Anh 8 (theo chương trình thí điểm) |
|
5 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
575 | Đề kiểm tra tiếng Anh 9 (theo chương trình thí điểm)- (NXB ĐHQG HN) |
|
5 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
576 | Phương Pháp Giải Toán 6 Theo Chủ Đề Phần Số Học |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
577 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề hình học |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
578 | Ghi số kiến thức Toán 6 bằng bản đồ tư duy |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
579 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề đáp số |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
580 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 1 |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
581 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
582 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 9 theo chương trình SGK mới |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
583 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
584 | Ôn tập vào lớp 10 theo định hướng tích hợp và phát triển năng lực môn Toán |
|
3 | Bản | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 69.000 | THCS Tịnh Hiệp - Sơn Tịnh |
585 | Bài tập Tiếng Anh lớp 7 tập 1 (không đáp án) |
|
3 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Bình - Sơn Tịnh |
586 | Bài tập Tiếng Anh lớp 7 tập 2 (không đáp án) |
|
3 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | THCS Tịnh Bình - Sơn Tịnh |
587 | Tài liệu dạy và học tin học 6 |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | THCS Tịnh Bình - Sơn Tịnh |
588 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề, phần Số học |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
589 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề, phần Hình học. |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
590 | Ghi nhớ kiến thức Toán 6 bằng bản đồ tư duy |
|
10 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
591 | Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Ngữ Văn Trung Học Cơ Sở Quyển 2 (dùng cho học sinh Lớp 6) |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
592 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 |
|
3 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
593 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 6 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
594 | Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Ngữ Văn Trung Học Cơ Sở Quyển 3 (dùng cho học sinh Lớp 7) |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
595 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 7 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
596 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 7 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
597 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề, phần Đại số |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
598 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề, phần Hình học. |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
599 | Các dạng bài tập Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 47.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
600 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
601 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề, phần Đại số |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
602 | Phương pháp giải Toán 8 theo chủ đề, phần Hình học. |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
603 | Để học tốt Vật lí 8, Tác giả: Hoàng Tú , Nguyễn Diệu Hương |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
604 | Bồi dưỡng HS Giỏi Ngữ văn THCS, quyển 3 (dành cho khối 8) |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
605 | 350 bài tập Hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 8 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
606 | Rèn luyện kỹ năng giải toán Hóa học lớp 8, Sách của thầy Ngô Ngọc An |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
607 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
608 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 8 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
609 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 8 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
610 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề, phần Đại số |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
611 | Phương pháp giải Toán 9 theo chủ đề, phần Hình học. |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
612 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn Trung học cơ sở quyển 5 (dùng cho học sinh lớp 9) |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
613 | Để học tốt Vật lí 9, Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia TP.HCM |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
614 | 350 bài tập Hóa học chọn lọc và nâng cao lớp 9, Sách của thầy Ngô Ngọc An |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
615 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh lớp 9 (theo chương trình SGK mới) |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
616 | Thực hành đọc hiểu Ngữ văn 9 (theo định hướng PT năng lực) |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
617 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 8 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
618 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 9 |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
619 | Tuyển chọn các đề thi vào lớp 10 chuyên môn Ngữ Văn các Trường chuyên, tác giả Lê Thị Mỹ Trinh |
|
5 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 51.000 | THCS Tịnh Sơn - Sơn Tịnh |
620 | Phương pháp giảng dạy Kỹ năng sống |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
621 | Tập bài giảng KNS cho Thiếu niên (tập 1) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
622 | Giáo án điện tử KNS cho Thiếu niên (tập 1) |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
623 | 10 Chuyên đề giáo dục KNS dưới sân cờ (cấp 2&3) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
624 | Giáo án Đ. Tử 10 chuyên đề GD KNS dưới sân cờ (cấp 2& 3) |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
625 | Tuyển tập các câu chuyện Giáo dục nhân cách (tập 1) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
626 | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục Kỹ năng sống (tập 1) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
627 | Giáo dục trẻ Bằng Phương pháp dự phòng (tập 1) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
628 | Giáo dục trẻ Bằng Phương pháp dự phòng (tập 2) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
629 | Giáo dục trẻ Bằng Phương pháp dự phòng (tập 3) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
630 | Trò chơi Giáo dục kỹ năng sống (tập 1) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
631 | Trò chơi Giáo dục kỹ năng sống (tập 2) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
632 | Tiết sinh Hoạt chủ nhiệm với Giáo dục Kỹ năng sống (tập 1) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
633 | Giáo án Đ.tử Tiết sinh Hoạt chủ nhiệm với Giáo dục KNS (tập 1) |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
634 | Tiết sinh Hoạt chủ nhiệm với Giáo dục Kỹ năng sống (tập 2) |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
635 | Giáo án Đ.tử Tiết sinh Hoạt chủ nhiệm với Giáo dục KNS (tập 2) |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
636 | Sổ tay địa danh hành chính, VH Việt Nam - T1: Khu vực Bắc bộ |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
637 | Sổ tay địa danh hành chính, VH Việt Nam - T2: KV Miền trung và Tây nguyên |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
638 | Sổ tay địa danh hành chính, VH Việt Nam - T3: Khu vực nam bộ |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
639 | Truyền kỳ về các danh nhân : "Leonardo Da Vinci - Bậc kỳ tài có một không hai" |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
640 | Các phát minh toán học |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
641 | Hóa học trên cánh đồng |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
642 | TLHD TCHĐ GD trải nghiệm sáng tạo cho HS THCS (TL dùng cho GV) |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
643 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam - tập I: Tư liệu biển đảo Việt Nam Lê Thông - Nguyễn Minh Tuệ - Lê Mỹ Dung - Lưu Hoa Sơn - Nguyễn Thanh Long |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
644 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam - tập II: Các huyện đảo ở miền Bắc (Lê Thông) |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
645 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam - T3: Các huyện biển đảo Miền Trung (Lê Thông) |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
646 | Kể chuyện biển đảo Việt Nam - tập IV: Các huyện đảo ở miền Nam (Lê Thông) |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
647 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học THCS T1: Hóa học đại cương và vô cơ |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
648 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học THCS T2: Hóa học hữu cơ |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
649 | Hệ thống hóa kiến thức và luyện giải bài tập Hóa học 8 |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
650 | Hệ thống hóa kiến thức và luyện giải bài tập Hóa học 9 |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
651 | Hướng dẫn thí nghiệm và bài tập thực nghiệm Hóa học 8 |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
652 | Hướng dẫn thí nghiệm và bài tập thực nghiệm Hóa học 9 |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
653 | 350 Bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 8 |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
654 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Hóa học trung học cơ sở |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
655 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Cơ thể kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
656 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Đại dương kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
657 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Động vật kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
658 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Giao thông kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
659 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Kiến trúc kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
660 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Môi trường kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
661 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Sa mạc kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
662 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Trái đất kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
663 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thiên nhiên kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
664 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Thực vật kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
665 | Bộ sách khoa học thú vị của thế kỉ XXI - Máy tính kì diệu |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
666 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T3: Tuổi mới lớn - Tuổi dậy thì (THCS) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
667 | Bộ sách GD giới tính cho HS. T4: Tình bạn - Tình bạn khác giới (HS THCS) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
668 | Cẩm nang hướng nghiệp : Chọn ngành học, chọn tương lai |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
669 | Dạy trẻ có trái tim yêu thương |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
670 | Tập bản đồ địa lí thế giới & các châu lục |
|
3 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
671 | Câu hỏi trắc nghiệm khách quan ôn thi THPT quốc gia các môn Vật lí - Hóa học - Sinh học |
|
3 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
672 | Câu hỏi trắc nghiệm khách quan ôn thi THPT quốc gia các môn Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân |
|
3 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
673 | Những điều kì thú của Hoá học |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
674 | Vật Lí Nâng Cao THCS 6, Tác giả: TS. Nguyễn Thanh Hải |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 35.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
675 | Bài Tập Nâng Cao Vật Lý 7, Tác giả: TS. Nguyễn Thanh Hải |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
676 | Bài Tập Nâng Cao Vật Lý Lớp 8, Tác giả: TS. Nguyễn Thanh Hải |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
677 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Đại số( Vũ Hữu Bình) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
678 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9: Đại số( Vũ Hữu Bình) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
679 | Nâng cao và phát triển Ngữ văn 7-Trần Đăng Nghĩa (CB |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 43.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
680 | 36 Đề ôn luyện Ngữ văn 6-Trần Đăng Nghĩa (CB) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
681 | Luyện tập Tiếng Anh 6 - T2 ( theo CT mới)Lê Dũng ( chủ biên) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
682 | Luyện tập Tiếng Anh 7 - T2 (theo CT mới)Lê Dũng ( chủ biên) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
683 | Bài tập thực hành tiếng Anh 6 - tập 1 (theo đề án Ngoại ngữ quốc gia 2020)Trương Văn Ánh |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
684 | 9 chuyên đề số học THCS ( dùng bồi dưỡng HS giỏi các lớp 6,7,8,9 - giúp ôn thi vào lớp 10 chuyên Toán)Vũ Hữu Bình |
|
4 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
685 | 9 chuyên đề Hình học THCS ( dùng bồi dưỡng HS giỏi các lớp 6,7,8,9 - Giúp ôn thi vào lớp 10 chuyên Toán)Vũ Hữu Bình |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
686 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 9 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
687 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 8 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
688 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 7 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
689 | Thực hành Ngữ Pháp Tiếng anh Đoàn Phùng Thúy Liên (CB) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
690 | Thực hành Ngữ Pháp Tiếng anh Đoàn Phùng Thúy Liên (CB) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
691 | Thực hành Ngữ Pháp Tiếng anh Đoàn Phùng Thúy Liên (CB) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
692 | Thực hành Ngữ Pháp Tiếng anh Đoàn Phùng Thúy Liên (CB) |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
693 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
694 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
695 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
696 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
697 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
698 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
699 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
700 | Luyện tập tiếng Anh theo chương trình mới, tác giả: Lê Dũng |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
701 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh Lớp 9 Đại Lợi - Nhà xuất Thanh Hóa |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 124.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
702 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh Lớp 8 Đại Lợi - Nhà xuất Thanh Hóa |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 108.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
703 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh Lớp 7 Đại Lợi - Nhà xuất Thanh Hóa |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 124.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
704 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh Lớp 6 Đại Lợi - Nhà xuất Thanh Hóa |
|
1 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 107.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
705 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 9 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
706 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 8 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
707 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 7 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 59.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
708 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 6 (Chương Trình Thí Điểm) - TG Nguyễn Thị Minh Hương- TT Chân ĐHQG Hà Nội |
|
2 | Quyển | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
709 | Đĩa trắng |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
710 | Nhãn đĩa |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
711 | Võ đĩa |
|
9 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000 | THCS Tịnh Phong - Sơn Tịnh |
712 | Âm ly |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.500.000 | Phòng GD và ĐT Sơn Tịnh |
713 | Micro để bục phát biểu |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | Phòng GD và ĐT Sơn Tịnh |
714 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
26 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 1 Bình Trung |
715 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
26 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 2 Bình Chánh |
716 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
44 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Đông |
717 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
17 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Thuận |
718 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
26 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 1 Bình Hải |
719 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
26 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 2 Bình Hải |
720 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
17 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Hiệp |
721 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
26 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 2 Bình Chương |
722 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
17 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Khương |
723 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
15 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Phước |
724 | Bộ bàn ghế học sinh cớ số VI: |
|
47 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.990.000 | Trường THCS Bình Thạnh |
725 | Bộ bàn ghế học sinh cớ số VI: |
|
122 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.990.000 | Trường THCS Bình Hòa |
726 | Bộ bàn ghế học sinh cớ số VI: |
|
95 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.990.000 | Trường THCS Bình Châu |
727 | Bàn để máy vi tính : |
|
10 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | Trường TH số 2 Bình Trung |
728 | Bàn ghế giáo viên gỗ tự nhiên nhóm III: |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.690.000 | Trường TH số 1 Bình Nguyên |
729 | Bảng từ chống lóa: |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | Trường TH số 1 Bình Nguyên |
730 | Bàn để máy vi tính : |
|
9 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | Trường TH số 1 Bình Nguyên |
731 | Bàn ghế giáo viên gỗ tự nhiên nhóm III: |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.690.000 | Trường TH Bình Phú |
732 | Bảng từ chống lóa: |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | Trường TH Bình Phú |
733 | Bàn để máy vi tính : |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | Trường TH Bình Phú |
734 | Bàn ghế giáo viên gỗ tự nhiên nhóm III: |
|
3 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.690.000 | Trường TH Bình Long |
735 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
16 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 2 Bình Minh |
736 | Bàn để máy vi tính : |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | Trường TH số 2 Bình Minh |
737 | Bảng từ chống lóa: |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | Trường TH Bình Khương |
738 | Bàn ghế giáo viên gỗ tự nhiên nhóm III: |
|
1 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.690.000 | Trường TH Bình Khương |
739 | Bảng từ chống lóa: |
|
1 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | Trường TH Bình Thới |
740 | Bàn để máy vi tính : |
|
20 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | Trường THCS Bình Phước |
741 | Máy tính để bàn đồng bộ thương hiệu |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.000.000 | Trường Mẫu giáo Bình Thạnh |
742 | Máy in: |
|
1 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.000.000 | Trường Mẫu giáo Bình Thạnh |
743 | Bàn giáo viên gỗ nhóm 3: |
|
2 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.690.000 | Trường TH số 1 Bình Thạnh |
744 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV |
|
19 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 1 Bình Hải |
745 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
19 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 2 Bình Hải |
746 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
28 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH và THCS Bình Hòa |
747 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
19 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Phú |
748 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
19 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Thạnh Tây |
749 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
19 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Thạnh Đông |
750 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
28 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Hiệp |
751 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
14 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH số 2 Bình Minh |
752 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
19 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Dương |
753 | Bộ bàn ghế học sinh TH cỡ số IV: |
|
28 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.890.000 | Trường TH Bình Phước |
754 | Bàn giáo viên gỗ nhóm 3: |
|
7 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.690.000 | Trường TH Bình Thới |
755 | Bảng từ chống lóa: |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.600.000 | Trường TH Bình Thới |
756 | Máy tính để bàn thương hiệu |
|
14 | Bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000.000 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi |
757 | Máy in laser đen trắng. |
|
16 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 3.500.000 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi |
758 | Máy in laser đen trắng. |
|
2 | Cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 7.000.000 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi |
759 | Switch |
|
2 | cái | Chi tiết tại chương V, phần 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 5.500.000 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.