Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0401810668 | Công Ty TNHH MTV Tân Thắng Lực |
848.341.081 VND | 831.374.259 VND | 40 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera IP quan sát an ninh ngoài trời |
DS-2CD2T83G2-4I
|
21 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 5.000.000 | |
2 | Camera IP quan sát an ninh trong nhà |
DS-2CD2143G2-IU
|
25 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 3.400.000 | |
3 | Camera IP nhận diện, chụp khuôn mặt |
iDS-2CD7526G0-IZHS
|
4 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 10.681.818 | |
4 | Đầu ghi hình IP camera 64 kênh. |
DS-9664NI-I8
|
4 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 48.000.000 | |
5 | Bộ máy tính giám sát, xử lý tín hiệu |
TG800-00
|
1 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Lắp ráp tại Việt Nam | 13.500.000 | |
6 | Màn hình hiển thị chuyên dụng 75IN |
75UR640S
|
2 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Indonesia | 41.818.182 | |
7 | Router hỗ Trợ Cân Bằng Tải |
CCR1009-7G-1C-1S+
|
1 | Bộ | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Latvia | 14.000.000 | |
8 | Switch 16 Port |
IS-M16G1S
|
6 | Bộ | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 7.090.000 | |
9 | Switch LAYER 3 (24 Port) |
C24GP4S
|
1 | Bộ | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 14.975.455 | |
10 | Gen luồn dây điện có nắp KT 39X18 mm |
GA39
|
80 | Mét | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 15.455 | |
11 | Ống luồn dây tròn cứng nhựa vpc, D20 |
D20
|
1.570 | Mét | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 8.636 | |
12 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE phi 30/40 |
ELC 30/40
|
730 | Mét | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 11.363 | |
13 | Cáp mạng UTP cat6 - 4 đôi |
DS-1LN6-UE-W
|
2.150 | Mét | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 9.091 | |
14 | Dây điện đôi Cadivi 2 x 1.5mm |
CADIVI 2 x 1.5 mm
|
100 | Mét | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 11.818 | |
15 | Cáp quang Single mode |
G6420
|
750 | Mét | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
16 | Ổ cứng 10T lưu dữ liệu camera |
WD101EFBX/ WD
|
2 | ổ | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | ThaiLan | 8.271.818 | |
17 | Tủ đầu ghi hình 15U (19’’) |
15U - D600
|
1 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 3.090.909 | |
18 | Quạt gió tản nhiệt tủ mạng có công suất =>24W |
F2E-92S-24
|
8 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 220.000 | |
19 | Ổ cắm điện 10 ổ |
8UC
|
1 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 230.000 | |
20 | Ổ cắm điện 5 ổ |
5TC3-2/5TC5-2)
|
6 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
21 | Tủ Rack treo tường lắp Swich 6U |
6U
|
6 | cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 700.000 | |
22 | Hộp đấu nối trong nhà/ ngoài trời |
Tltw01
|
50 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 54.545 | |
23 | Bộ chuyển đổi Quang-Lan (Bộ chuyển đổi quang điện nhanh) |
ZC-1000M
|
5 | Bộ | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | China | 2.272.727 | |
24 | Hộp ODF 8 lõi bằng kim loại |
ODF-VFV-8FO-Rack19
|
1 | Cái | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
25 | Dây nhảy quang Single mode SC/LC 2 mét (dây đôi) |
VFV-SC/LC-DX
|
15 | Sợi | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 100.000 | |
26 | Đầu RJ-45 (đầu nối có 8-pin (8 chân)) |
ROSY RJ45
|
120 | Đầu | Tham chiếu Khoản 1, Mục II, Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 8.160 | |
27 | Vật liệu phụ để lắp đặt vật tư chính, thiết bị |
Trọn gói
|
1 | Trọn gói | Đáp ứng yêu cầu lắp đặt hệ thống | Việt Nam | 100.000.000 | |
28 | Vận chuyển, lắp đặt, hoàn thiện và bàn giao |
Trọn gói
|
1 | Trọn gói | Đáp ứng yêu cầu lắp đặt và vận hành hệ thống | Việt Nam | 30.000.000 |