Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106558274 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ REMY VIỆT NAM |
21.992.400.239 VND | 0 | 21.992.400.000 VND | 200 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.35 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
2 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
3 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.12 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
5 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
6 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.7 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
7 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
8 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
28 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
9 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.2 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
10 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
11 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
12 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
13 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
14 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.8 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
15 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
11 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
16 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
31 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
18 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
19 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
20 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
21 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
22 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.1 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
23 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
9 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
24 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
17.5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
25 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.09 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
26 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
27 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.085 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
29 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
30 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.75 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
31 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
32 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.005 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
33 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
34 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
35 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.015 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
36 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
37 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
38 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
118 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
39 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
1.15 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
40 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
41 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
42 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
43 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
44 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
11.8 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
45 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
46 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
75 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
47 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.72 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
48 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
49 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
50 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
51 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
52 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
7.5 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
53 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
24 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
54 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
55.5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
55 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.525 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
56 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
57 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
58 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
59 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
60 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5.55 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
61 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
62 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
68 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
63 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.59 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
64 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
65 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
66 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.09 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
67 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
68 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
6.8 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
69 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
32 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
70 | Tháo dỡ nền gạch xi măng |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 21.223 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.16 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
72 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
73 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
74 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
75 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
76 | Lát sân, nền đường vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM M75, XM PCB40 (tận dụng gạch) |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 62.256 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
77 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
36 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
78 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.27 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
79 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
80 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
81 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
82 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
83 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
84 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
85 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
86 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
87 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
88 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
89 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
90 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
91 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
92 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
93 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
94 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
95 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
7 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
96 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.17 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
97 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
98 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
99 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
100 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
101 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
102 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
103 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
104 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
105 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
106 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
107 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
108 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
109 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
110 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
111 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
112 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
113 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
114 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
115 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
116 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
117 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
118 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
119 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
120 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
121 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
122 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
123 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.01 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
124 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
125 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
126 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.55 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
127 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
128 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
129 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
130 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
131 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
132 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
133 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
134 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
135 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
136 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
137 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
138 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.5 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
139 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
7 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
140 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
141 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
142 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
143 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
144 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
145 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
146 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
147 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
148 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
149 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
150 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
151 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
152 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
153 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.215 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
154 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
155 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
36.5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
156 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
157 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
158 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
159 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
160 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
161 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
162 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
163 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.005 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
164 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
165 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
166 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.15 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
167 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
168 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.5 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
169 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
3 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
170 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
171 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.12 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
172 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
173 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
174 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.08 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
175 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
176 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
177 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
29 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
178 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
179 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
180 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
181 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
182 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
183 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
7 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
184 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
18 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
185 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
186 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
187 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
188 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.13 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
189 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
190 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.8 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
191 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
13 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
192 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
193 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
194 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
195 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
196 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
197 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
198 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
199 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
35 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
200 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
43 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
201 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.38 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
202 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
203 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
204 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
205 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
206 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4.3 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
207 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
29 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
208 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
68 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
209 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.61 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
210 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
211 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
212 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
213 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
214 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
6.8 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
215 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
6 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
216 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
101 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
217 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.99 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
218 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
219 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
220 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
221 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
222 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
10.1 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
223 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
12 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
224 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
34 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
225 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.31 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
226 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
227 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
228 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
229 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
230 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.4 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
231 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
65 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
232 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.06 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
233 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
234 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
235 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
236 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
237 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
6 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
238 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
239 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
240 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
241 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
242 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
243 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
244 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
32 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
245 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.29 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
246 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
247 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
248 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
249 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
250 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.2 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
251 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
252 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
40 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
253 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.33 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
254 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
255 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
256 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
257 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
258 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
259 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
260 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
37 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
261 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.34 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
262 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
263 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
264 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
265 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
266 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.7 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
267 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
24 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
268 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
269 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
270 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
271 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
272 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
273 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
36 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
274 | Hệ thống lọc nước uống tinh khiết tại vòi (bao gồm cung cấp và lắp đặt thiết bị) |
RMT-HDW-R600
|
60 | Hệ thống | Thông số kỹ thuật hàng hóa, phạm vi cung cấp hàng hóa đáp ứng theo yêu cầu quy định tại chương V của E-HSMT | Hàn Quốc | 313.500.000 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
275 | Đào móng bằng máy, cấp đất I |
Việt Nam
|
.03 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
276 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.012 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.048.016 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
277 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
.675 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
278 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
1.026 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
279 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.216 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
280 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
4.074 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
281 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.054 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
282 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.042 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
283 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.138 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
284 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.117 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
285 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.063 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
286 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
20.37 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
287 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.294 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
288 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.294 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
289 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.27 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
290 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.09 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
291 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
.36 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
292 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.054 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
293 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.054 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
294 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
108 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
295 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.213 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
296 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
7.515 | md | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
297 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
24.435 | md | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
298 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
.948 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
299 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
16.218 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
300 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
22.716 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
301 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
22.716 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
302 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
16.218 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
303 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.222 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
304 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
305 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
306 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
30 | m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
307 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
30 | m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
308 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
3 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
309 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
310 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
311 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
312 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
3 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
313 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
3 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
314 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
315 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN …TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
3 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
316 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
3 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
317 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.04 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
318 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.016 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.048.016 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
319 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
.9 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
320 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
1.368 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
321 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.288 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
322 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
5.432 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
323 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.072 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
324 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.056 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
325 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.184 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
326 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.156 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
327 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.084 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
328 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
27.16 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
329 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.392 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
330 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.392 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
331 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.36 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
332 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.12 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
333 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
.48 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
334 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.072 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
335 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.072 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
336 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
144 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
337 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.284 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
338 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
10.02 | md | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
339 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
32.58 | md | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
340 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
1.264 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
341 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
21.624 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
342 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
30.288 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
343 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
30.288 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
344 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
21.624 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
345 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.296 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
346 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
347 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
348 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
40 | m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
349 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
40 | m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
350 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
4 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
351 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
352 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
353 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
354 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
355 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
356 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
357 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN …TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
358 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
4 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
359 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.02 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
360 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.008 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.048.016 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
361 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
.45 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
362 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.684 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
363 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.144 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
364 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
2.716 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
365 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.036 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
366 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.028 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
367 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.092 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
368 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.078 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
369 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.042 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
370 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
13.58 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
371 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.196 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
372 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.196 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
373 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.18 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
374 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.06 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
375 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
.24 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
376 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.036 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
377 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.036 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
378 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
72 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
379 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.142 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
380 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
5.01 | md | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
381 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
16.29 | md | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
382 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
.632 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
383 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
10.812 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
384 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
15.144 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
385 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
15.144 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
386 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
10.812 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
387 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.148 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
388 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
389 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
390 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
391 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
392 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
2 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của E-HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
393 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
394 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
395 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
396 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
397 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
398 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
399 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN…TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
2 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
400 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
2 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
401 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.1 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
402 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.04 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 0 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
403 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
2.25 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
404 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
3.42 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
405 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.72 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
406 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
13.58 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
407 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.18 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
408 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.14 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
409 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.46 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
410 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.39 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
411 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.21 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
412 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
67.9 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
413 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.98 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
414 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.98 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
415 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.9 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
416 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.3 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
417 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
1.2 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
418 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.18 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
419 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.18 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
420 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
360 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
421 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.71 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
422 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
25.05 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
423 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
81.45 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
424 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
3.16 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
425 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
54.06 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
426 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
75.72 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
427 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
75.72 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
428 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
54.06 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
429 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.74 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
430 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
20 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
431 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
20 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
432 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
100 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
433 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
100 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
434 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
10 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
435 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
10 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
436 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
20 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
437 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
20 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
438 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
439 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
440 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
10 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
441 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN…TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
10 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
442 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
10 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
443 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.05 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
444 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.02 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.048.016 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
445 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
1.125 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
446 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
1.71 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
447 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.36 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
448 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
6.79 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
449 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.09 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
450 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.07 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
451 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.23 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
452 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.195 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
453 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.105 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
454 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
33.95 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
455 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.49 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
456 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.49 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
457 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.45 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
458 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.15 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
459 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
.6 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
460 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.09 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
461 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.09 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
462 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
180 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
463 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.355 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
464 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
12.525 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
465 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
40.725 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
466 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
1.58 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
467 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
27.03 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
468 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
37.86 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
469 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
37.86 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
470 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
27.03 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
471 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.37 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
472 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
10 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
473 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
10 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
474 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
50 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
475 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
50 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
476 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
5 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
477 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
478 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
10 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
479 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
10 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
480 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
5 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
481 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
5 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
482 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
483 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN…TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
5 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
484 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
5 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
485 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.14 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
486 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.056 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.048.016 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
487 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
3.15 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
488 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
4.788 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
489 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
1.008 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
490 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
19.012 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
491 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.252 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
492 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.196 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
493 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.644 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
494 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.546 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
495 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.294 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
496 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
95.06 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
497 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
1.372 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
498 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
1.372 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
499 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
1.26 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
500 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.42 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
501 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
1.68 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
502 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.252 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
503 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.252 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
504 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
504 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
505 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.994 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
506 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
35.07 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
507 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
114.03 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
508 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
4.424 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
509 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
75.684 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
510 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
106.008 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
511 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
106.008 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
512 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
75.684 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
513 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
1.036 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
514 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
28 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
515 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
28 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
516 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
140 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
517 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
140 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
518 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
14 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
519 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
14 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
520 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
28 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
521 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
28 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
522 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
14 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
523 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
14 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
524 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
14 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
525 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN…TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
14 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
526 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
14 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
527 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.06 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
528 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.024 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
529 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
1.35 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
530 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
2.052 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
531 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.432 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
532 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
8.148 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
533 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.108 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
534 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.084 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
535 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.276 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
536 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.234 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
537 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.126 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
538 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
40.74 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
539 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.588 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
540 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.588 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
541 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.54 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
542 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.18 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
543 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
.72 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
544 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.108 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
545 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.108 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
546 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
216 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
547 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.426 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
548 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
15.03 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
549 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
48.87 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
550 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
1.896 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
551 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
32.436 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
552 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
45.432 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
553 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
45.432 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
554 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
32.436 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
555 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.444 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
556 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
12 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
557 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
12 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
558 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
60 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
559 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
60 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
560 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
6 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
561 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
562 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
12 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
563 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
12 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
564 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
6 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
565 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
6 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
566 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
567 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, " PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN…TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
6 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
568 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
6 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
569 | Đào móng bằng máy, Cấp đất I |
Việt Nam
|
.04 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.591.596 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
570 | Đắp đất hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
Việt Nam
|
.016 | 100m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.048.016 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
571 | Bê tông lót móng, M150, đá 4x6, PCB40 |
Việt Nam
|
.9 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.224.880 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
572 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
1.368 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.405.924 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
573 | Bê tông cổ móng, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
.288 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 2.030.255 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
574 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
Việt Nam
|
5.432 | m3 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.395.441 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
575 | Ván khuôn móng |
Việt Nam
|
.072 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 10.509.118 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
576 | Ván khuôn cổ móng |
Việt Nam
|
.056 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 18.816.106 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
577 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.184 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 24.022.614 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
578 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
Việt Nam
|
.156 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 26.138.610 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
579 | Ván khuôn nền |
Việt Nam
|
.084 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.051.154 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
580 | Lát nền gạch ceramic 40x40cm, XM PCB40 |
Việt Nam
|
27.16 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 221.008 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
581 | Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.392 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 40.193.184 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
582 | Lắp cột thép các loại |
Việt Nam
|
.392 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.445.182 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
583 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.36 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
584 | Gia công dầm thép hộp mạ kẽm 20x20x1,2 ly |
Việt Nam
|
.12 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 32.974.878 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
585 | Lắp dựng dầm thép hộp mạ kẽm |
Việt Nam
|
.48 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 4.376.851 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
586 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm 40x40x2 ly |
Việt Nam
|
.072 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.285.806 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
587 | Lắp dựng xà gồ thép |
Việt Nam
|
.072 | tấn | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 3.249.173 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
588 | SXLD bulong nở M14x400 |
Việt Nam
|
144 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.599 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
589 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông (màu xanh) dày 0,4 ly |
Việt Nam
|
.284 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.514.731 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
590 | SXLD máng nước bằng tôn |
Việt Nam
|
10.02 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
591 | SXLD diềm mái tôn |
Việt Nam
|
32.58 | md | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 114.994 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
592 | Lắp dựng tấm Aluminium ngoài trời dày 3ly, độ dày nhôm 0,21 ly |
Việt Nam
|
1.264 | 100m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 42.554.259 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
593 | SX vách ngăn khung nhôm (sơn tĩnh điện ) hệ 700, kính cường lực dày 8ly (khung cố định) |
Việt Nam
|
21.624 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.661.024 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
594 | SX cửa đi khung nhôm (sơn tĩnh điện) hệ 700, kính cường lực dày 8mm (1, 4 cánh mở), và tất cả phụ kiện kèm theo (bao gồm bản lề, khung bao, ổ khóa, chốt gài,…) |
Việt Nam
|
30.288 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.788.795 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
595 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
Việt Nam
|
30.288 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
596 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền |
Việt Nam
|
21.624 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 150.346 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
597 | Lắp đặt ống nhựa Đường kính 60mm |
Việt Nam
|
.296 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 96.481 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
598 | Lắp đặt cầu chắn rác đk 60, bằng inoc 304 |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
599 | Lắp đặt phễu thu - nước sàn Inox 304 KT 100x100x75 (đk 60) |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 171.696 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
600 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
Việt Nam
|
40 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
601 | Lắp đặt ống nhựa dẹp 30x10mm |
Việt Nam
|
40 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 16.361 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
602 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm |
Việt Nam
|
4 | hộp | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 485.198 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
603 | Lắp đặt MCB 32A (2 tép) |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 304.376 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
604 | Lắp đặt ổ cắm đơn |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 55.342 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
605 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
Việt Nam
|
8 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 37.365 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
606 | Lắp đèn led compact 40W |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 175.021 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
607 | Lắp đặt đèn ốp trần LED 18W |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 400.110 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
608 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 365.135 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
609 | SXLD bộ chữ nổi bằng tấm mica Font: Vni-Helve-Condense: "HỆ THỐNG LỌC NƯỚC UỐNG TRỰC TIẾP" cao 100, "PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN…TRƯỜNG…" cao 50 |
Việt Nam
|
4 | bộ | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.548.470 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
610 | SXLD tấm Banner Kt: 600x900 |
Việt Nam
|
4 | tấm | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 63.886 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
611 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
612 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
613 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
614 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
615 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
616 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
617 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
618 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
619 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
620 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.04 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
621 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
622 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
623 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
624 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
625 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
626 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.06 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
627 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
628 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
25 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
629 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
630 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
631 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
632 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
633 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
634 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
635 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.35 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
636 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
637 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
638 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.02 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
639 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
640 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
20 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
641 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
12 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
642 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.07 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
643 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
5 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
644 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
645 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
646 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
647 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1.2 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
648 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
12 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
649 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
650 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
651 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
652 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
653 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
654 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
7 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
655 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
24 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
656 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.24 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
657 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
658 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
659 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
660 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
661 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.4 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
662 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
663 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
6 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
664 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
665 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
666 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
667 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
668 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
669 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.6 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
670 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
7 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
671 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
672 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.26 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
673 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
674 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
675 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.03 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
676 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
677 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
1 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
678 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
679 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
3 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
680 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
681 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
6 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
682 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
683 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
684 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
685 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.3 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
686 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
687 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.14 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
688 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
689 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
690 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.14 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
691 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
692 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
3 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
693 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
694 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.16 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
695 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
696 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
697 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
698 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
4 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
699 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
700 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
12 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
701 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
40 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
702 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.4 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
703 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
704 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
705 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
706 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
707 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
4 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
708 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
709 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
710 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
711 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
712 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.1 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
713 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
714 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
8 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
715 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.17 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
716 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
717 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
718 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.17 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
719 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
720 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
3 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
721 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
55 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
722 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.3 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
723 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
724 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
725 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.25 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
726 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
727 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
5.5 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
728 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
29 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
729 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
730 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.005 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
731 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
732 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
733 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.045 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
734 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
735 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.5 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
736 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
15 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
737 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
22.5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
738 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.22 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
739 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
740 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
741 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.005 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
742 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
743 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
2.25 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
744 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
745 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
5.5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
746 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.05 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
747 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
748 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
749 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.005 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
750 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
2 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
751 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
.55 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 56.298 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
752 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
10 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
753 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
35 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
754 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=27mm, dày 1,8mm |
Việt Nam
|
.13 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 1.944.766 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
755 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 27mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 13.131 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
756 | Lắp đặt tê nhựa PVC đường kính 27mm (tê đấu nối nguồn nước cấp) |
Việt Nam
|
1 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 14.666 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
757 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk=60mm, dày 2,8mm (ống thoát nước thải) |
Việt Nam
|
.22 | 100m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 5.687.633 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
758 | Lắp đặt cút nhựa PVC đường kính 60mm |
Việt Nam
|
3 | cái | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
759 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
Việt Nam
|
3.5 | m2 | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 29.239 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
760 | Lắp đặt dây dẫn điện đôi, tiết diện 2x2,5 mm2 |
Việt Nam
|
5.5 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 27.622 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
761 | Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤10cm |
Việt Nam
|
47 | m | Theo yêu cầu tại chương V của HSMT | Việt Nam | 89.007 | Yêu cầu tại chương V của HSMT |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.