Construction and installation of construction equipment

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and installation of construction equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.288.217.206 VND
Publication date
17:37 29/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
9076/QĐ-CATP-PH10
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ho Chi Minh City Police
Approval date
20/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0315510678

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG THIẾT KẾ DỊCH VỤ THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY MIỀN NAM

8.225.000.000,073 VND 96 8.225.000.000 VND 35 day 20/11/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Mặt bích thép 10k DN80
8 cặp bích Theo quy định tại Chương V 856.109
2 Mặt bích thép 10k DN50
12 cặp bích Theo quy định tại Chương V 730.996
3 ống sắt tráng kẽm DN125 dày 3,96mm
0.18 100m Theo quy định tại Chương V 76.393.516
4 ống sắt tráng kẽm DN100 dày 3,6mm
1.59 100m Theo quy định tại Chương V 65.702.680
5 ống sắt tráng kẽm DN80 dày 3,2mm
1.86 100m Theo quy định tại Chương V 51.916.037
6 ống sắt tráng kẽm DN50 dày 2,9mm
0.14 100m Theo quy định tại Chương V 26.034.988
7 Co hàn DN100
21 cái Theo quy định tại Chương V 530.280
8 Co hàn DN80
14 cái Theo quy định tại Chương V 503.864
9 Co hàn DN50
1 cái Theo quy định tại Chương V 266.279
10 Tê hàn DN 100
2 cái Theo quy định tại Chương V 551.684
11 Tê hàn DN 80
2 cái Theo quy định tại Chương V 386.608
12 Co hàn giảm DN125/DN100
2 cái Theo quy định tại Chương V 697.088
13 Co hàn giảm DN125/DN80
2 cái Theo quy định tại Chương V 697.088
14 Co hàn giảm DN125/DN50
1 cái Theo quy định tại Chương V 697.088
15 Co ren DN50
12 cái Theo quy định tại Chương V 238.169
16 Tê ren DN80/50
12 cái Theo quy định tại Chương V 682.946
17 Hai đầu ren DN50
12 cái Theo quy định tại Chương V 200.547
18 Co hàn DN125
8 cái Theo quy định tại Chương V 697.088
19 Tê hàn DN125
2 cái Theo quy định tại Chương V 552.869
20 Đổ bệ bơm
3 cái Theo quy định tại Chương V 1.253.957
21 Sắt V5 dày 5mm
50 cái Theo quy định tại Chương V 131.665
22 Cùm U DN65
24 cái Theo quy định tại Chương V 12.540
23 Sơn đỏ ống thép
119.623 m2 Theo quy định tại Chương V 92.901
24 Đào đường bê tông
3 m3 Theo quy định tại Chương V 1.287.417
25 Đào đất chôn ống bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I
30 m3 Theo quy định tại Chương V 229.784
26 Hoàn thiện đường bê tông
60 m Theo quy định tại Chương V 438.885
27 Khoan rút lõi sàn
12 lỗ khoan Theo quy định tại Chương V 107.157
28 Phụ kiện
1 Theo quy định tại Chương V 1.253.957
29 Tủ chữa cháy trong nhà 600x400x220 dày 0.8mm
12 tủ Theo quy định tại Chương V 3.661.535
30 Van gốc chữa cháy DN50
12 cái Theo quy định tại Chương V 828.915
31 Vòi chữa cháy DN50, L=20m, 16 bar
12 cuộn Theo quy định tại Chương V 2.507.913
32 Lăng phun trong nhà DN50
12 cái Theo quy định tại Chương V 1.316.655
33 Tủ chữa cháy ngoài nhà 700x1200x350mm
2 tủ Theo quy định tại Chương V 4.696.049
34 Đầu trụ chữa cháy ngoài nhà 2 ngõ DN65
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.474.549
35 Vòi chữa cháy DN65, L=20m, 16 bar
4 cuộn Theo quy định tại Chương V 2.934.259
36 Lăng phun ngoài nhà DN65
4 cái Theo quy định tại Chương V 1.410.701
37 Họng tiếp nước DN100 (2 ngõ DN65)
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.537.025
38 Bình chữa cháy bột 8kg
16 cái Theo quy định tại Chương V 492.805
39 Bình CO2 chữa cháy 5kg
16 cái Theo quy định tại Chương V 876.516
40 Kệ để bình PCCC
16 cái Theo quy định tại Chương V 658.327
41 Nội quy tiêu lệnh PCCC (Meca)
16 bộ Theo quy định tại Chương V 300.950
42 Tủ điều khiển 3 bơm PCCC
1 tủ Theo quy định tại Chương V 46.130.919
43 Cáp điều khiển trạm bơm chống cháy 35mm2
120 m Theo quy định tại Chương V 249.127
44 Bộ dụng cụ phá dỡ thô sơ
3 bộ Theo quy định tại Chương V 1.253.957
45 Van chọn vùng DN65
16 cái Theo quy định tại Chương V 66.126.462
46 Đầu phun khí DN32 360 độ
6.7 10 đầu Theo quy định tại Chương V 79.441.461
47 Van an toàn xả khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 2.424.545
48 Van an toàn bình kích hoạt
16 cái Theo quy định tại Chương V 2.584.441
49 Ống góp xả khí
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.810.567
50 Van 1 chiều kích hoạt
16 cái Theo quy định tại Chương V 1.424.513
51 Ống miềm xả khí
2 cái Theo quy định tại Chương V 7.567.586
52 Bộ giám sát áp suất đang xả
16 cái Theo quy định tại Chương V 4.493.363
53 Ống dẫn khí kích hoạt bình nitơ
16 bộ Theo quy định tại Chương V 1.598.795
54 Ống sắt tráng kẽm DN65 dày 4.0mm
2.89 100m Theo quy định tại Chương V 41.070.541
55 Ống sắt tráng kẽm DN50 dày 3.6mm
0.64 100m Theo quy định tại Chương V 34.016.760
56 Ống sắt tráng kẽm DN32 dày 3.2mm
1.44 100m Theo quy định tại Chương V 23.327.859
57 Co hàn DN65
64 cái Theo quy định tại Chương V 192.785
58 Co ren DN32
67 cái Theo quy định tại Chương V 94.613
59 Tê giảm DN65/DN50
16 cái Theo quy định tại Chương V 300.474
60 Tê giảm DN50/DN32
32 cái Theo quy định tại Chương V 290.147
61 Mặt bích DN65
32 cặp bích Theo quy định tại Chương V 708.977
62 Sắt V5
32 m Theo quy định tại Chương V 131.665
63 Sơn đỏ đường ống
97.354 m2 Theo quy định tại Chương V 92.901
64 Phụ kiện phụ khí FM200 (Ty treo, cùm ống, tắc kê..)
1 Theo quy định tại Chương V 2.507.913
65 Đầu báo khói loại địa chỉ
6.7 10 đầu Theo quy định tại Chương V 31.938.070
66 Đầu báo nhiệt loại địa chỉ
6.7 10 đầu Theo quy định tại Chương V 31.938.070
67 Nút nhấn xả khí
3.2 5 nút Theo quy định tại Chương V 6.009.777
68 Nút nhấn hủy xả khí
3.2 5 nút Theo quy định tại Chương V 6.009.777
69 Chuông báo cháy
6.4 5 chuông Theo quy định tại Chương V 9.572.123
70 Còi đèn chớp cảnh báo
3.2 5 đèn Theo quy định tại Chương V 11.065.786
71 Đế còi đèn chớp
16 hộp Theo quy định tại Chương V 2.040.755
72 Ắc quy dự phòng 12V-7.5Ah
2 cái Theo quy định tại Chương V 564.281
73 Đèn cảnh di tản khỏi khu vực xả khí
3.2 5 đèn Theo quy định tại Chương V 15.424.759
74 Đèn cảnh báo khu vực đang xả khí
3.2 5 đèn Theo quy định tại Chương V 15.424.759
75 Module điều khiển
6.4 5 cái Theo quy định tại Chương V 17.612.633
76 Module giám sát thiết bị FM200
9.8 5 cái Theo quy định tại Chương V 14.415.043
77 Dây tín hiệu chống cháy 2x1.5mm2
520 m Theo quy định tại Chương V 82.322
78 Dây cấp nguồn chống cháy 2x1,5mm2
280 m Theo quy định tại Chương V 82.322
79 Ống nhựa PVC D20
480 m Theo quy định tại Chương V 66.821
80 Hộp chia 2 ngã
24 hộp Theo quy định tại Chương V 82.532
81 Hộp chia 3 ngã
16 hộp Theo quy định tại Chương V 83.520
82 Phụ kiện phụ báo cháy (Ty treo, cùm ống, tắc kê..)
1 Theo quy định tại Chương V 2.507.913
83 Trụ đỡ kim thu sét inox 5m
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.064.834
84 Đế đỡ thân kim thu sét
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.880.935
85 Cáp chằng 10mm
28 Mét Theo quy định tại Chương V 31.349
86 Tăng đơ 8mm
12 cái Theo quy định tại Chương V 18.809
87 Ốc xiếc cáp D16
6 con Theo quy định tại Chương V 56.428
88 Cáp đồng trần 50mm2
45 m Theo quy định tại Chương V 268.403
89 Cọc tiếp địa D16, l=2,4m
6 cọc Theo quy định tại Chương V 598.269
90 Hộp điếm sét
1 hộp Theo quy định tại Chương V 6.655.930
91 Hộp kiểm tra điện trở đất
1 hộp Theo quy định tại Chương V 349.155
92 Ống nhựa PVC D25
27 m Theo quy định tại Chương V 33.042
93 HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN
Theo quy định tại Chương V
94 Nhân công tháo dỡ taplo điện
16 cái Theo quy định tại Chương V 33.044
95 Cắt tường đi dây điện cho taplo (tính 20% nhân công)
480 m Theo quy định tại Chương V 10.513
96 Nhân công lắp đặt taplo điện
16 cái Theo quy định tại Chương V 33.044
97 Đèn máng 2 Bóng LED T8 có chụp bảo vệ, Kích thước LxWxH (mm): 1215x605x98, Ánh sáng: 3000K/6500K, Quang thông: 3640lm, CRI: 85
99 bộ Theo quy định tại Chương V 5.068.060
98 Công tắc 1 chiều, 2 hạt
16 cái Theo quy định tại Chương V 156.313
99 Cáp CV 1Cx4,0mm2
166 m Theo quy định tại Chương V 35.427
100 Cáp CV 1Cx2.5mm2
552 m Theo quy định tại Chương V 25.525
101 Cáp CV 1Cx1.5mm2
1.625 m Theo quy định tại Chương V 18.843
102 Ống PVC D20
726 m Theo quy định tại Chương V 25.588
103 Ống nhựa xoắn PVC D20
50 m Theo quy định tại Chương V 14.106
104 Box 1-4 ngã
99 hộp Theo quy định tại Chương V 92.407
105 Đầu khớp nối ren ống PVC D20
364 cái Theo quy định tại Chương V 12.881
106 Nối nhựa ống luồn dây điện PVC D20
242 cái Theo quy định tại Chương V 12.003
107 Ty ren D8 treo đèn
198 m Theo quy định tại Chương V 18.809
108 Vật tư phụ ( co, tê, nối, cùm, vít…)
1 Theo quy định tại Chương V 1.253.957
109 HẠNG MỤC THIẾT BỊ
Theo quy định tại Chương V
110 Thiết bị truyền tin kết nối với trung tâm cảnh sát PCCC
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 23.578.774
111 Trung tâm báo cháy địa chỉ 3 loop
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 92.434.153
112 Bộ nguồn phụ 24V, 10Ah
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 15.004.674
113 Bơm chữa cháy Diesel Q= 90m3/h, H=60m
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 200.419.579
114 Bơm chữa cháy Điện Q= 90m3/h, H=60m
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 93.243.333
115 Bơm bù áp Q= 5m3/h, H=65m
1 Bơm Theo quy định tại Chương V 17.684.080
116 Bình tích áp 300 lít 16 bar
1 Cái Theo quy định tại Chương V 30.866.759
117 Bình khí FM200 - 120 lít - 42 bar (nạp 80kg FM200)
2 Bình Theo quy định tại Chương V 310.596.759
118 Bình khí FM200 - 120 lít - 42 bar (nạp 80kg FM200) (dự phòng theo TCVN 7161-1 : 2022)
2 Bình Theo quy định tại Chương V 310.596.759
119 Bộ giám sát áp suất bình
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 28.133.764
120 Bình nitơ 3L kích hoạt khí FM200 (bao gồm van điện từ, van xả bằng tay, đồng hồ áp lực)
16 Bình Theo quy định tại Chương V 40.392.583
121 Trung tâm xả khí FM200 loại địa chỉ 3 loop
1 Tủ Theo quy định tại Chương V 92.434.150
122 Kim thu sét PR=41m
1 Cây Theo quy định tại Chương V 10.181.743
123 HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC NGẦM, NHÀ MÁY BƠM
Theo quy định tại Chương V
124 Đào đất, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
3.3137 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.479.900
125 Đào đất móng băng bằng thủ công, đất cấp II
6.032 m3 Theo quy định tại Chương V 258.113
126 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
0.8872 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.279.957
127 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
2.4868 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.148.182
128 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km
24.868 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 71.815
129 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 10km (6km tiếp theo)
24.868 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 301.624
130 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, vữa mác 100
5.202 m3 Theo quy định tại Chương V 1.623.632
131 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250, có phụ gia chống thầm
20 m3 Theo quy định tại Chương V 2.379.052
132 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông thành bể, đá 1x2, mác 250, có phụ gia chống thấm
21.654 m3 Theo quy định tại Chương V 2.772.934
133 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn, đá 1x2, mác 250, có phụ gia chống thấm
21.81 m3 Theo quy định tại Chương V 2.695.054
134 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250
0.0288 m3 Theo quy định tại Chương V 2.066.149
135 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn thành bể nước ngầm
2.1356 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.068.033
136 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột
0.0264 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.869.565
137 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn bản nắp bể
1.1144 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.139.667
138 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
0.0036 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.847.084
139 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể nước ngầm, đường kính cốt thép <= 10mm
0.992 tấn Theo quy định tại Chương V 27.737.343
140 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể nước ngầm, đường kính cốt thép <= 18mm
7.289 tấn Theo quy định tại Chương V 27.747.632
141 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 10mm
0.005 tấn Theo quy định tại Chương V 28.146.954
142 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 18mm
0.042 tấn Theo quy định tại Chương V 27.411.147
143 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, đường kính cốt thép <= 10mm
0.141 tấn Theo quy định tại Chương V 28.577.218
144 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, đường kính cốt thép > 18mm
1.748 tấn Theo quy định tại Chương V 27.106.679
145 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
0.004 tấn Theo quy định tại Chương V 29.212.561
146 Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su
40 m Theo quy định tại Chương V 383.190
147 Quét phụ gia kết nối giữa bê tông mới và bê tông cũ
8 m2 Theo quy định tại Chương V 359.838
148 Quét dung dịch chống thấm
198.81 m2 Theo quy định tại Chương V 171.820
149 Láng đáy bể, dày 3cm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm
92.16 m2 Theo quy định tại Chương V 219.008
150 Trát mặt trong bể nước, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm
84.48 m2 Theo quy định tại Chương V 168.624
151 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm
2.64 m2 Theo quy định tại Chương V 295.426
152 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm
19.53 m2 Theo quy định tại Chương V 231.906
153 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 75kg
1 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 31.477
154 Cung cấp, lắp dựng thang inox cho hồ nước ngầm
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.699.804
155 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, đá 1x2, mác 250
0.464 m3 Theo quy định tại Chương V 2.684.217
156 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng, đá 1x2, mác 250
0.192 m3 Theo quy định tại Chương V 2.383.312
157 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250
2.184 m3 Theo quy định tại Chương V 1.885.153
158 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột
0.0928 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.869.565
159 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn giằng
0.0384 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.050.863
160 Ván khuôn thép. Ván khuôn nền
0.0272 100m2 Theo quy định tại Chương V 7.146.047
161 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.019 tấn Theo quy định tại Chương V 28.146.954
162 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.083 tấn Theo quy định tại Chương V 27.411.147
163 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.004 tấn Theo quy định tại Chương V 28.577.218
164 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.031 tấn Theo quy định tại Chương V 27.398.950
165 Xây gạch không nung 8x8x18, tường 200mm, vữa XM mác 75, PCB40
10.1034 m3 Theo quy định tại Chương V 2.023.318
166 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
63.09 m2 Theo quy định tại Chương V 106.789
167 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
56.95 m2 Theo quy định tại Chương V 86.136
168 Cung cấp, lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm
0.223 tấn Theo quy định tại Chương V 32.721.525
169 Lợp mái bằng tole mạ kẽm dày 0,5mm
0.3564 100m2 Theo quy định tại Chương V 24.033.650
170 Bả bằng bột bả vào tường ngoài
63.09 m2 Theo quy định tại Chương V 42.507
171 Bả bằng bột bả vào tường trong
56.95 m2 Theo quy định tại Chương V 40.462
172 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
63.09 m2 Theo quy định tại Chương V 89.659
173 Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
56.95 m2 Theo quy định tại Chương V 54.876
174 CCLD tấm cemboard che lam gió
67.2 m2 Theo quy định tại Chương V 389.981
175 Cung cấp, lắp dựng cửa sắt
3.15 m2 Theo quy định tại Chương V 1.944.838
176 Tay co thủy lực
16 bộ Theo quy định tại Chương V 564.281
177 HẠNG MỤC: PCCC
Theo quy định tại Chương V
178 Đầu báo khói loại địa chỉ
3.6 10 đầu Theo quy định tại Chương V 31.938.070
179 Đầu báo nhiệt loại địa chỉ
0.1 10 đầu Theo quy định tại Chương V 31.938.070
180 Nút nhấn khẩn địa chỉ
2.4 5 nút Theo quy định tại Chương V 9.846.884
181 Chuông báo cháy
2.4 5 chuông Theo quy định tại Chương V 9.572.123
182 Đèn báo cháy
2.4 5 đèn Theo quy định tại Chương V 3.391.569
183 Ắc quy dự phòng 12V-7.5Ah
2 cái Theo quy định tại Chương V 564.281
184 Module điều khiển
2.4 5 cái Theo quy định tại Chương V 17.612.633
185 Module giám sát
1 5 cái Theo quy định tại Chương V 14.415.043
186 Module ngắt ly
0.8 5 cái Theo quy định tại Chương V 17.612.633
187 Dây tín hiệu chống cháy 2x1.5mm2
490 m Theo quy định tại Chương V 82.322
188 Dây cấp nguồn chống cháy 2x1,5mm2
340 m Theo quy định tại Chương V 82.322
189 Ống nhựa PVC D20
450 m Theo quy định tại Chương V 66.821
190 Hộp chia 2 ngã
24 hộp Theo quy định tại Chương V 82.532
191 Hộp chia 3 ngã
16 hộp Theo quy định tại Chương V 83.520
192 Bộ quay số tự động
1 bộ Theo quy định tại Chương V 3.134.892
193 Phụ kiện phụ báo cháy (Ty treo, cùm ống, tắc kê..)
1 Theo quy định tại Chương V 2.507.913
194 Đèn chiếu sáng sự cố kèm acquy hoạt động 2 giờ
3.2 5 đèn Theo quy định tại Chương V 8.841.486
195 Đèn thoát hiểm kèm acquy hoạt động 2 giờ
2.6 5 đèn Theo quy định tại Chương V 10.487.304
196 Bảng chỉ dẫn thoát hiểm kèm acquy hoạt động 2 giờ
8 bảng Theo quy định tại Chương V 531.806
197 Bảng sơ đồ hướng dẫn thoát hiểm
8 bảng Theo quy định tại Chương V 432.743
198 Ổ cắm đôi 3 chấu, kèm hộp gắn tường
16 cái Theo quy định tại Chương V 114.959
199 Dây nguồn chống cháy 2x 2.5mm2
350 m Theo quy định tại Chương V 108.411
200 Ống nhựa PVC D20
325 m Theo quy định tại Chương V 66.821
201 Phụ kiện phụ (Cùm ống, tắc kê..)
1 Theo quy định tại Chương V 1.253.957
202 Luppe DN125
2 cái Theo quy định tại Chương V 8.249.662
203 Luppe DN50
1 cái Theo quy định tại Chương V 3.766.945
204 Y lọc DN125
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.806.194
205 Y lọc DN50
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.224.337
206 Van khóa DN125
4 cái Theo quy định tại Chương V 6.551.877
207 Chống rung DN125
4 mối nối Theo quy định tại Chương V 2.862.270
208 Chống rung DN50
2 mối nối Theo quy định tại Chương V 2.102.821
209 Van khóa DN50
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.071.942
210 Van khóa DN80
3 cái Theo quy định tại Chương V 3.422.357
211 Van khóa DN100
2 cái Theo quy định tại Chương V 4.129.402
212 Van 1 chiều DN125
2 cái Theo quy định tại Chương V 8.691.084
213 Van 1 chiều DN100
1 cái Theo quy định tại Chương V 5.816.985
214 Van 1 chiều DN50
1 cái Theo quy định tại Chương V 4.819.358
215 Van an toàn DN125
1 cái Theo quy định tại Chương V 20.918.384
216 Van khóa DN32
2 cái Theo quy định tại Chương V 846.231
217 Van khóa DN25
3 cái Theo quy định tại Chương V 606.075
218 Đồng hồ áp lực
7 cái Theo quy định tại Chương V 1.190.933
219 Siphong 13mm
7 cái Theo quy định tại Chương V 118.236
220 Van khóa DN13
6 cái Theo quy định tại Chương V 353.377
221 Công tắc áp lực
3 cái Theo quy định tại Chương V 1.927.518
222 Van phao cơ
1 cái Theo quy định tại Chương V 383.743
223 Công tắc mực nước
1 cái Theo quy định tại Chương V 640.829
224 Mặt bích thép 10k DN125
26 cặp bích Theo quy định tại Chương V 923.829
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1158 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second