Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0315510678 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG THIẾT KẾ DỊCH VỤ THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY MIỀN NAM |
8.225.000.000,073 VND | 96 | 8.225.000.000 VND | 35 day | 20/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mặt bích thép 10k DN80 |
|
8 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | 856.109 | ||
2 | Mặt bích thép 10k DN50 |
|
12 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | 730.996 | ||
3 | ống sắt tráng kẽm DN125 dày 3,96mm |
|
0.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 76.393.516 | ||
4 | ống sắt tráng kẽm DN100 dày 3,6mm |
|
1.59 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 65.702.680 | ||
5 | ống sắt tráng kẽm DN80 dày 3,2mm |
|
1.86 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 51.916.037 | ||
6 | ống sắt tráng kẽm DN50 dày 2,9mm |
|
0.14 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 26.034.988 | ||
7 | Co hàn DN100 |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 530.280 | ||
8 | Co hàn DN80 |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 503.864 | ||
9 | Co hàn DN50 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 266.279 | ||
10 | Tê hàn DN 100 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 551.684 | ||
11 | Tê hàn DN 80 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 386.608 | ||
12 | Co hàn giảm DN125/DN100 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 697.088 | ||
13 | Co hàn giảm DN125/DN80 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 697.088 | ||
14 | Co hàn giảm DN125/DN50 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 697.088 | ||
15 | Co ren DN50 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 238.169 | ||
16 | Tê ren DN80/50 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 682.946 | ||
17 | Hai đầu ren DN50 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 200.547 | ||
18 | Co hàn DN125 |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 697.088 | ||
19 | Tê hàn DN125 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 552.869 | ||
20 | Đổ bệ bơm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.253.957 | ||
21 | Sắt V5 dày 5mm |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 131.665 | ||
22 | Cùm U DN65 |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.540 | ||
23 | Sơn đỏ ống thép |
|
119.623 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.901 | ||
24 | Đào đường bê tông |
|
3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.287.417 | ||
25 | Đào đất chôn ống bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
|
30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 229.784 | ||
26 | Hoàn thiện đường bê tông |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 438.885 | ||
27 | Khoan rút lõi sàn |
|
12 | lỗ khoan | Theo quy định tại Chương V | 107.157 | ||
28 | Phụ kiện |
|
1 | lô | Theo quy định tại Chương V | 1.253.957 | ||
29 | Tủ chữa cháy trong nhà 600x400x220 dày 0.8mm |
|
12 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 3.661.535 | ||
30 | Van gốc chữa cháy DN50 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 828.915 | ||
31 | Vòi chữa cháy DN50, L=20m, 16 bar |
|
12 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | 2.507.913 | ||
32 | Lăng phun trong nhà DN50 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.316.655 | ||
33 | Tủ chữa cháy ngoài nhà 700x1200x350mm |
|
2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.696.049 | ||
34 | Đầu trụ chữa cháy ngoài nhà 2 ngõ DN65 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.474.549 | ||
35 | Vòi chữa cháy DN65, L=20m, 16 bar |
|
4 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | 2.934.259 | ||
36 | Lăng phun ngoài nhà DN65 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.410.701 | ||
37 | Họng tiếp nước DN100 (2 ngõ DN65) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.537.025 | ||
38 | Bình chữa cháy bột 8kg |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 492.805 | ||
39 | Bình CO2 chữa cháy 5kg |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 876.516 | ||
40 | Kệ để bình PCCC |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 658.327 | ||
41 | Nội quy tiêu lệnh PCCC (Meca) |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 300.950 | ||
42 | Tủ điều khiển 3 bơm PCCC |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 46.130.919 | ||
43 | Cáp điều khiển trạm bơm chống cháy 35mm2 |
|
120 | m | Theo quy định tại Chương V | 249.127 | ||
44 | Bộ dụng cụ phá dỡ thô sơ |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.253.957 | ||
45 | Van chọn vùng DN65 |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 66.126.462 | ||
46 | Đầu phun khí DN32 360 độ |
|
6.7 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 79.441.461 | ||
47 | Van an toàn xả khí |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.424.545 | ||
48 | Van an toàn bình kích hoạt |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.584.441 | ||
49 | Ống góp xả khí |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.810.567 | ||
50 | Van 1 chiều kích hoạt |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.424.513 | ||
51 | Ống miềm xả khí |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 7.567.586 | ||
52 | Bộ giám sát áp suất đang xả |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.493.363 | ||
53 | Ống dẫn khí kích hoạt bình nitơ |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.598.795 | ||
54 | Ống sắt tráng kẽm DN65 dày 4.0mm |
|
2.89 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 41.070.541 | ||
55 | Ống sắt tráng kẽm DN50 dày 3.6mm |
|
0.64 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 34.016.760 | ||
56 | Ống sắt tráng kẽm DN32 dày 3.2mm |
|
1.44 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 23.327.859 | ||
57 | Co hàn DN65 |
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V | 192.785 | ||
58 | Co ren DN32 |
|
67 | cái | Theo quy định tại Chương V | 94.613 | ||
59 | Tê giảm DN65/DN50 |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.474 | ||
60 | Tê giảm DN50/DN32 |
|
32 | cái | Theo quy định tại Chương V | 290.147 | ||
61 | Mặt bích DN65 |
|
32 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | 708.977 | ||
62 | Sắt V5 |
|
32 | m | Theo quy định tại Chương V | 131.665 | ||
63 | Sơn đỏ đường ống |
|
97.354 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.901 | ||
64 | Phụ kiện phụ khí FM200 (Ty treo, cùm ống, tắc kê..) |
|
1 | lô | Theo quy định tại Chương V | 2.507.913 | ||
65 | Đầu báo khói loại địa chỉ |
|
6.7 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 31.938.070 | ||
66 | Đầu báo nhiệt loại địa chỉ |
|
6.7 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 31.938.070 | ||
67 | Nút nhấn xả khí |
|
3.2 | 5 nút | Theo quy định tại Chương V | 6.009.777 | ||
68 | Nút nhấn hủy xả khí |
|
3.2 | 5 nút | Theo quy định tại Chương V | 6.009.777 | ||
69 | Chuông báo cháy |
|
6.4 | 5 chuông | Theo quy định tại Chương V | 9.572.123 | ||
70 | Còi đèn chớp cảnh báo |
|
3.2 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 11.065.786 | ||
71 | Đế còi đèn chớp |
|
16 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 2.040.755 | ||
72 | Ắc quy dự phòng 12V-7.5Ah |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 564.281 | ||
73 | Đèn cảnh di tản khỏi khu vực xả khí |
|
3.2 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 15.424.759 | ||
74 | Đèn cảnh báo khu vực đang xả khí |
|
3.2 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 15.424.759 | ||
75 | Module điều khiển |
|
6.4 | 5 cái | Theo quy định tại Chương V | 17.612.633 | ||
76 | Module giám sát thiết bị FM200 |
|
9.8 | 5 cái | Theo quy định tại Chương V | 14.415.043 | ||
77 | Dây tín hiệu chống cháy 2x1.5mm2 |
|
520 | m | Theo quy định tại Chương V | 82.322 | ||
78 | Dây cấp nguồn chống cháy 2x1,5mm2 |
|
280 | m | Theo quy định tại Chương V | 82.322 | ||
79 | Ống nhựa PVC D20 |
|
480 | m | Theo quy định tại Chương V | 66.821 | ||
80 | Hộp chia 2 ngã |
|
24 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 82.532 | ||
81 | Hộp chia 3 ngã |
|
16 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 83.520 | ||
82 | Phụ kiện phụ báo cháy (Ty treo, cùm ống, tắc kê..) |
|
1 | lô | Theo quy định tại Chương V | 2.507.913 | ||
83 | Trụ đỡ kim thu sét inox 5m |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.064.834 | ||
84 | Đế đỡ thân kim thu sét |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.880.935 | ||
85 | Cáp chằng 10mm |
|
28 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 31.349 | ||
86 | Tăng đơ 8mm |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.809 | ||
87 | Ốc xiếc cáp D16 |
|
6 | con | Theo quy định tại Chương V | 56.428 | ||
88 | Cáp đồng trần 50mm2 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 268.403 | ||
89 | Cọc tiếp địa D16, l=2,4m |
|
6 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 598.269 | ||
90 | Hộp điếm sét |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 6.655.930 | ||
91 | Hộp kiểm tra điện trở đất |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 349.155 | ||
92 | Ống nhựa PVC D25 |
|
27 | m | Theo quy định tại Chương V | 33.042 | ||
93 | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
94 | Nhân công tháo dỡ taplo điện |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 33.044 | ||
95 | Cắt tường đi dây điện cho taplo (tính 20% nhân công) |
|
480 | m | Theo quy định tại Chương V | 10.513 | ||
96 | Nhân công lắp đặt taplo điện |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 33.044 | ||
97 | Đèn máng 2 Bóng LED T8 có chụp bảo vệ, Kích thước LxWxH (mm): 1215x605x98, Ánh sáng: 3000K/6500K, Quang thông: 3640lm, CRI: 85 |
|
99 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.068.060 | ||
98 | Công tắc 1 chiều, 2 hạt |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 156.313 | ||
99 | Cáp CV 1Cx4,0mm2 |
|
166 | m | Theo quy định tại Chương V | 35.427 | ||
100 | Cáp CV 1Cx2.5mm2 |
|
552 | m | Theo quy định tại Chương V | 25.525 | ||
101 | Cáp CV 1Cx1.5mm2 |
|
1.625 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.843 | ||
102 | Ống PVC D20 |
|
726 | m | Theo quy định tại Chương V | 25.588 | ||
103 | Ống nhựa xoắn PVC D20 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 14.106 | ||
104 | Box 1-4 ngã |
|
99 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 92.407 | ||
105 | Đầu khớp nối ren ống PVC D20 |
|
364 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.881 | ||
106 | Nối nhựa ống luồn dây điện PVC D20 |
|
242 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.003 | ||
107 | Ty ren D8 treo đèn |
|
198 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.809 | ||
108 | Vật tư phụ ( co, tê, nối, cùm, vít…) |
|
1 | Lô | Theo quy định tại Chương V | 1.253.957 | ||
109 | HẠNG MỤC THIẾT BỊ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
110 | Thiết bị truyền tin kết nối với trung tâm cảnh sát PCCC |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 23.578.774 | ||
111 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 3 loop |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 92.434.153 | ||
112 | Bộ nguồn phụ 24V, 10Ah |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.004.674 | ||
113 | Bơm chữa cháy Diesel Q= 90m3/h, H=60m |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 200.419.579 | ||
114 | Bơm chữa cháy Điện Q= 90m3/h, H=60m |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 93.243.333 | ||
115 | Bơm bù áp Q= 5m3/h, H=65m |
|
1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | 17.684.080 | ||
116 | Bình tích áp 300 lít 16 bar |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 30.866.759 | ||
117 | Bình khí FM200 - 120 lít - 42 bar (nạp 80kg FM200) |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 310.596.759 | ||
118 | Bình khí FM200 - 120 lít - 42 bar (nạp 80kg FM200) (dự phòng theo TCVN 7161-1 : 2022) |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 310.596.759 | ||
119 | Bộ giám sát áp suất bình |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 28.133.764 | ||
120 | Bình nitơ 3L kích hoạt khí FM200 (bao gồm van điện từ, van xả bằng tay, đồng hồ áp lực) |
|
16 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 40.392.583 | ||
121 | Trung tâm xả khí FM200 loại địa chỉ 3 loop |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 92.434.150 | ||
122 | Kim thu sét PR=41m |
|
1 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 10.181.743 | ||
123 | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC NGẦM, NHÀ MÁY BƠM |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
124 | Đào đất, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
|
3.3137 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.479.900 | ||
125 | Đào đất móng băng bằng thủ công, đất cấp II |
|
6.032 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 258.113 | ||
126 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
|
0.8872 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.279.957 | ||
127 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
|
2.4868 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.148.182 | ||
128 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km |
|
24.868 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 71.815 | ||
129 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 10km (6km tiếp theo) |
|
24.868 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 301.624 | ||
130 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, vữa mác 100 |
|
5.202 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.623.632 | ||
131 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250, có phụ gia chống thầm |
|
20 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.379.052 | ||
132 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông thành bể, đá 1x2, mác 250, có phụ gia chống thấm |
|
21.654 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.772.934 | ||
133 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn, đá 1x2, mác 250, có phụ gia chống thấm |
|
21.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.695.054 | ||
134 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 |
|
0.0288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.066.149 | ||
135 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn thành bể nước ngầm |
|
2.1356 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.068.033 | ||
136 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột |
|
0.0264 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.869.565 | ||
137 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn bản nắp bể |
|
1.1144 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.139.667 | ||
138 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan |
|
0.0036 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.847.084 | ||
139 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể nước ngầm, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.992 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.737.343 | ||
140 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bể nước ngầm, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
7.289 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.747.632 | ||
141 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.005 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.146.954 | ||
142 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 18mm |
|
0.042 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.411.147 | ||
143 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, đường kính cốt thép <= 10mm |
|
0.141 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.577.218 | ||
144 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, đường kính cốt thép > 18mm |
|
1.748 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.106.679 | ||
145 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan |
|
0.004 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.212.561 | ||
146 | Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su |
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V | 383.190 | ||
147 | Quét phụ gia kết nối giữa bê tông mới và bê tông cũ |
|
8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 359.838 | ||
148 | Quét dung dịch chống thấm |
|
198.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 171.820 | ||
149 | Láng đáy bể, dày 3cm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm |
|
92.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 219.008 | ||
150 | Trát mặt trong bể nước, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm |
|
84.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 168.624 | ||
151 | Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm |
|
2.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 295.426 | ||
152 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, có trộn phụ gia chống thấm |
|
19.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 231.906 | ||
153 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 75kg |
|
1 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 31.477 | ||
154 | Cung cấp, lắp dựng thang inox cho hồ nước ngầm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.699.804 | ||
155 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, đá 1x2, mác 250 |
|
0.464 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.684.217 | ||
156 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng, đá 1x2, mác 250 |
|
0.192 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.383.312 | ||
157 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 |
|
2.184 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.885.153 | ||
158 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột |
|
0.0928 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.869.565 | ||
159 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn giằng |
|
0.0384 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.050.863 | ||
160 | Ván khuôn thép. Ván khuôn nền |
|
0.0272 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.146.047 | ||
161 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.019 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.146.954 | ||
162 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.083 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.411.147 | ||
163 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
|
0.004 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.577.218 | ||
164 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
|
0.031 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 27.398.950 | ||
165 | Xây gạch không nung 8x8x18, tường 200mm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
10.1034 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.023.318 | ||
166 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
|
63.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.789 | ||
167 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
|
56.95 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 86.136 | ||
168 | Cung cấp, lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm |
|
0.223 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.721.525 | ||
169 | Lợp mái bằng tole mạ kẽm dày 0,5mm |
|
0.3564 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.033.650 | ||
170 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
63.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 42.507 | ||
171 | Bả bằng bột bả vào tường trong |
|
56.95 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 40.462 | ||
172 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
63.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.659 | ||
173 | Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
56.95 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.876 | ||
174 | CCLD tấm cemboard che lam gió |
|
67.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 389.981 | ||
175 | Cung cấp, lắp dựng cửa sắt |
|
3.15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.944.838 | ||
176 | Tay co thủy lực |
|
16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 564.281 | ||
177 | HẠNG MỤC: PCCC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
178 | Đầu báo khói loại địa chỉ |
|
3.6 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 31.938.070 | ||
179 | Đầu báo nhiệt loại địa chỉ |
|
0.1 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | 31.938.070 | ||
180 | Nút nhấn khẩn địa chỉ |
|
2.4 | 5 nút | Theo quy định tại Chương V | 9.846.884 | ||
181 | Chuông báo cháy |
|
2.4 | 5 chuông | Theo quy định tại Chương V | 9.572.123 | ||
182 | Đèn báo cháy |
|
2.4 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 3.391.569 | ||
183 | Ắc quy dự phòng 12V-7.5Ah |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 564.281 | ||
184 | Module điều khiển |
|
2.4 | 5 cái | Theo quy định tại Chương V | 17.612.633 | ||
185 | Module giám sát |
|
1 | 5 cái | Theo quy định tại Chương V | 14.415.043 | ||
186 | Module ngắt ly |
|
0.8 | 5 cái | Theo quy định tại Chương V | 17.612.633 | ||
187 | Dây tín hiệu chống cháy 2x1.5mm2 |
|
490 | m | Theo quy định tại Chương V | 82.322 | ||
188 | Dây cấp nguồn chống cháy 2x1,5mm2 |
|
340 | m | Theo quy định tại Chương V | 82.322 | ||
189 | Ống nhựa PVC D20 |
|
450 | m | Theo quy định tại Chương V | 66.821 | ||
190 | Hộp chia 2 ngã |
|
24 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 82.532 | ||
191 | Hộp chia 3 ngã |
|
16 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 83.520 | ||
192 | Bộ quay số tự động |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.134.892 | ||
193 | Phụ kiện phụ báo cháy (Ty treo, cùm ống, tắc kê..) |
|
1 | lô | Theo quy định tại Chương V | 2.507.913 | ||
194 | Đèn chiếu sáng sự cố kèm acquy hoạt động 2 giờ |
|
3.2 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 8.841.486 | ||
195 | Đèn thoát hiểm kèm acquy hoạt động 2 giờ |
|
2.6 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | 10.487.304 | ||
196 | Bảng chỉ dẫn thoát hiểm kèm acquy hoạt động 2 giờ |
|
8 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 531.806 | ||
197 | Bảng sơ đồ hướng dẫn thoát hiểm |
|
8 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 432.743 | ||
198 | Ổ cắm đôi 3 chấu, kèm hộp gắn tường |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 114.959 | ||
199 | Dây nguồn chống cháy 2x 2.5mm2 |
|
350 | m | Theo quy định tại Chương V | 108.411 | ||
200 | Ống nhựa PVC D20 |
|
325 | m | Theo quy định tại Chương V | 66.821 | ||
201 | Phụ kiện phụ (Cùm ống, tắc kê..) |
|
1 | lô | Theo quy định tại Chương V | 1.253.957 | ||
202 | Luppe DN125 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 8.249.662 | ||
203 | Luppe DN50 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.766.945 | ||
204 | Y lọc DN125 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.806.194 | ||
205 | Y lọc DN50 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.224.337 | ||
206 | Van khóa DN125 |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6.551.877 | ||
207 | Chống rung DN125 |
|
4 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 2.862.270 | ||
208 | Chống rung DN50 |
|
2 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 2.102.821 | ||
209 | Van khóa DN50 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.071.942 | ||
210 | Van khóa DN80 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.422.357 | ||
211 | Van khóa DN100 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.129.402 | ||
212 | Van 1 chiều DN125 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 8.691.084 | ||
213 | Van 1 chiều DN100 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.816.985 | ||
214 | Van 1 chiều DN50 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.819.358 | ||
215 | Van an toàn DN125 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 20.918.384 | ||
216 | Van khóa DN32 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 846.231 | ||
217 | Van khóa DN25 |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 606.075 | ||
218 | Đồng hồ áp lực |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.190.933 | ||
219 | Siphong 13mm |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 118.236 | ||
220 | Van khóa DN13 |
|
6 | cái | Theo quy định tại Chương V | 353.377 | ||
221 | Công tắc áp lực |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.927.518 | ||
222 | Van phao cơ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 383.743 | ||
223 | Công tắc mực nước |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 640.829 | ||
224 | Mặt bích thép 10k DN125 |
|
26 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | 923.829 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.