Construction and maintenance services for trees and parks in Ben Tre city in 2024.

        Watching
Tender ID
Views
16
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and maintenance services for trees and parks in Ben Tre city in 2024.
Bidding method
Online bidding
Tender value
26.093.598.107 VND
Publication date
07:45 09/05/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
466
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Urban Management Office of Ben Tre City
Approval date
08/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0304892922 LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BẾN TRE

QUANG CANH XANH COMPANY LIMITED

16.861.545.147,189 VND 16.861.545.147 VND 12 day
2 vn0304599836 LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BẾN TRE

GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

16.861.545.147,189 VND 16.861.545.147 VND 12 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1300113091 Liên danh Công ty Cổ phần Công trình đô thị Bến Tre - Công ty TNHH MTV Công viên Cây xanh thành phố Hồ Chí Minh BENTRE URBAN PROJECT JOINT STOCK COMPANY Rated 3
2 vn2200177456 Liên danh Công ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng - Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang SOC TRANG PUBLIC WORKS JOINT STOCK COMPANY Rated 2
3 vn1701353245 Liên danh Công ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng - Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang KIENGIANG URBAN DEVELOPMENT JOINT - STOCK COMPANY Rated 2
4 vn0300426575 Liên danh Công ty Cổ phần Công trình đô thị Bến Tre - Công ty TNHH MTV Công viên Cây xanh thành phố Hồ Chí Minh HO CHI MINH CITY GREENERY PARKS CONPANY LIMITED Rated 3

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Duy trì cây xanh phía Bờ Nam
Theo quy định tại Chương V
2 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D30, h = 2,5-3m
1.562 cây/năm Theo quy định tại Chương V 86.226
3 Duy trì cây bóng mát loại 2
664 cây/năm Theo quy định tại Chương V 613.348
4 Công viên phía Bờ Nam (đoạn 1+2+3+4) và Dãy phân cách đường Nguyễn Văn Nguyễn và đường Đồng Khởi nối dài+CV Cái Cối
Theo quy định tại Chương V
5 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
156576.744 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 25.134
6 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
1297.272 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.290
7 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
3775.0772 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 41.101
8 Làm cỏ tạp
3865.0376 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.884
9 Bón phân thảm cỏ
1315.6168 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.281
10 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (bao gồm tưới nước)
28.643 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 4.861.344
11 Duy trì cây cảnh tạo hình (bao gồm tưới nước)
3.36 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 8.021.757
12 Duy trì cây cảnh trổ hoa (bao gồm tưới nước)
5.04 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 9.634.396
13 Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin
1803.7115 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 20.284
14 Quét rác trong công viên - thảm cỏ
5754.0007 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.196
15 Bảo vệ công viên , dảI phân cách - công viên hở (vườn hoa)
338.7891 <=1ha/ ngày đêm Theo quy định tại Chương V 1.647.480
16 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
5030.328 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.290
17 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
239.5164 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 41.101
18 Bón phân thảm cỏ
41.9194 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.281
19 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
4149.696 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.520
20 Duy trì cây cảnh tạo hình
3.77 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 8.021.757
21 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
17.2904 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 6.416.669
22 Làm cỏ tạp
251.5164 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.884
23 Duy trì thảm cỏ đường Nguyễn Văn Nguyễn và đường Phạm Ngọc Thảo
Theo quy định tại Chương V
24 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
15748.152 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.290
25 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
787.4076 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 41.101
26 Làm cỏ tạp
787.4076 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.884
27 Bón phân thảm cỏ
131.2346 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.281
28 Duy trì cây xanh phía Bờ Bắc
Theo quy định tại Chương V
29 Duy trì cây bóng mát mới trồng, dùng cây chống D30, h = 2,5-3m
1.772 1cây/năm Theo quy định tại Chương V 474.702
30 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D30, h = 2,5-3m
5.578 cây/năm Theo quy định tại Chương V 86.226
31 Duy trì cây bóng mát loại 2
1.839 cây/năm Theo quy định tại Chương V 613.348
32 Duy trì cây bóng mát loại 3
342 1cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.215.233
33 Công viên, dãy phân cách, đảo giao thông dọc trục đại lộ Đồng Khởi phía Bờ Bắc sông Bến Tre
Theo quy định tại Chương V
34 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
25790.64 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 22.956
35 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
8841.36 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.290
36 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
15454.8 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 25.134
37 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
1195.2128 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 41.101
38 Làm cỏ tạp
1586.2572 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.884
39 Bón phân thảm cỏ
396.8622 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.281
40 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
4518.048 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 25.134
41 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công
8324.664 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.013
42 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
15686.064 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 38.187
43 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
101.5144 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 6.416.669
44 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
16.5755 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 4.861.344
45 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công
2992.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 32.647
46 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW
1588.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 33.512
47 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
784.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 32.085
48 Duy trì cây cảnh trổ hoa
16.36 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 9.634.396
49 Duy trì cây cảnh tạo hình
5.89 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 8.021.757
50 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công
727.2 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 28.111
51 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW
55.2 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 28.304
52 Duy trì cây cảnh trồng chậu
3.26 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 6.002.370
53 Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
3.26 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 4.264.795
54 Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin
11834.3182 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 20.284
55 Quét rác trong công viên - thảm cỏ
2484.3469 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.196
56 Thay nước hồ cảnh - Hồ <= 1000m2
26.9832 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 650.553
57 Bảo vệ công viên , dảI phân cách - công viên hở (vườn hoa)
271.447 <=1ha/ ngày đêm Theo quy định tại Chương V 1.647.480
58 Công viên, dãy phân cách, đảo giao thông dọc trục quốc lộ 60 phía Bờ Bắc sông Bến Tre
Theo quy định tại Chương V
59 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
4429.728 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 22.956
60 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
22193.592 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.290
61 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
17466.216 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 25.134
62 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
4897.558 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 41.101
63 Làm cỏ tạp
1540.1832 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 60.884
64 Bón phân thảm cỏ
367.4126 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.281
65 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
1049.04 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 25.134
66 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công
111.36 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 27.013
67 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
11015.712 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 35.520
68 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào
58.0022 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 6.416.669
69 Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
1178.4 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 33.512
70 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công
117.6 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 32.647
71 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3
1684.8 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 32.085
72 Duy trì cây cảnh trổ hoa
6.75 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 9.634.396
73 Duy trì cây cảnh tạo hình
5.67 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 8.021.757
74 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng)
9.6 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 28.304
75 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3
24 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 35.926
76 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.14 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 6.002.370
77 Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.14 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 4.264.795
78 Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin
26620.9878 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 20.284
79 Quét rác trong công viên - thảm cỏ
1501.9535 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 32.196
80 Thay nước hồ cảnh - Hồ <= 1000m2
12.6208 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 650.553
81 Bảo vệ công viên , dảI phân cách - công viên hở (vườn hoa)
55.5379 <=1ha/ ngày đêm Theo quy định tại Chương V 1.647.480
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8338 Projects are waiting for contractors
  • 1144 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1863 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24365 Tender notices posted in the past month
  • 38616 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second