Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304892922 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BẾN TRE | QUANG CANH XANH COMPANY LIMITED |
16.861.545.147,189 VND | 16.861.545.147 VND | 12 day | ||
2 | vn0304599836 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN BẾN TRE | GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
16.861.545.147,189 VND | 16.861.545.147 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1300113091 | Liên danh Công ty Cổ phần Công trình đô thị Bến Tre - Công ty TNHH MTV Công viên Cây xanh thành phố Hồ Chí Minh | BENTRE URBAN PROJECT JOINT STOCK COMPANY | Rated 3 |
2 | vn2200177456 | Liên danh Công ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng - Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang | SOC TRANG PUBLIC WORKS JOINT STOCK COMPANY | Rated 2 |
3 | vn1701353245 | Liên danh Công ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng - Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Kiên Giang | KIENGIANG URBAN DEVELOPMENT JOINT - STOCK COMPANY | Rated 2 |
4 | vn0300426575 | Liên danh Công ty Cổ phần Công trình đô thị Bến Tre - Công ty TNHH MTV Công viên Cây xanh thành phố Hồ Chí Minh | HO CHI MINH CITY GREENERY PARKS CONPANY LIMITED | Rated 3 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì cây xanh phía Bờ Nam |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D30, h = 2,5-3m |
|
1.562 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.226 | ||
3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
664 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 613.348 | ||
4 | Công viên phía Bờ Nam (đoạn 1+2+3+4) và Dãy phân cách đường Nguyễn Văn Nguyễn và đường Đồng Khởi nối dài+CV Cái Cối |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
5 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
156576.744 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 25.134 | ||
6 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
1297.272 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.290 | ||
7 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
3775.0772 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.101 | ||
8 | Làm cỏ tạp |
|
3865.0376 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.884 | ||
9 | Bón phân thảm cỏ |
|
1315.6168 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.281 | ||
10 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào (bao gồm tưới nước) |
|
28.643 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 4.861.344 | ||
11 | Duy trì cây cảnh tạo hình (bao gồm tưới nước) |
|
3.36 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 8.021.757 | ||
12 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (bao gồm tưới nước) |
|
5.04 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.634.396 | ||
13 | Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin |
|
1803.7115 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.284 | ||
14 | Quét rác trong công viên - thảm cỏ |
|
5754.0007 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.196 | ||
15 | Bảo vệ công viên , dảI phân cách - công viên hở (vườn hoa) |
|
338.7891 | <=1ha/ ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 1.647.480 | ||
16 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
5030.328 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.290 | ||
17 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
239.5164 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.101 | ||
18 | Bón phân thảm cỏ |
|
41.9194 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.281 | ||
19 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
4149.696 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.520 | ||
20 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
3.77 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 8.021.757 | ||
21 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
17.2904 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 6.416.669 | ||
22 | Làm cỏ tạp |
|
251.5164 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.884 | ||
23 | Duy trì thảm cỏ đường Nguyễn Văn Nguyễn và đường Phạm Ngọc Thảo |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
24 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
15748.152 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.290 | ||
25 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
787.4076 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.101 | ||
26 | Làm cỏ tạp |
|
787.4076 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.884 | ||
27 | Bón phân thảm cỏ |
|
131.2346 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.281 | ||
28 | Duy trì cây xanh phía Bờ Bắc |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
29 | Duy trì cây bóng mát mới trồng, dùng cây chống D30, h = 2,5-3m |
|
1.772 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 474.702 | ||
30 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D30, h = 2,5-3m |
|
5.578 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 86.226 | ||
31 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
1.839 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 613.348 | ||
32 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
342 | 1cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.215.233 | ||
33 | Công viên, dãy phân cách, đảo giao thông dọc trục đại lộ Đồng Khởi phía Bờ Bắc sông Bến Tre |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
34 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
|
25790.64 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.956 | ||
35 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
8841.36 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.290 | ||
36 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
15454.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 25.134 | ||
37 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
1195.2128 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.101 | ||
38 | Làm cỏ tạp |
|
1586.2572 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.884 | ||
39 | Bón phân thảm cỏ |
|
396.8622 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.281 | ||
40 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
4518.048 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 25.134 | ||
41 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công |
|
8324.664 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.013 | ||
42 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
15686.064 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 38.187 | ||
43 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
101.5144 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 6.416.669 | ||
44 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
16.5755 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 4.861.344 | ||
45 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công |
|
2992.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.647 | ||
46 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW |
|
1588.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 33.512 | ||
47 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
784.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.085 | ||
48 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
16.36 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.634.396 | ||
49 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
5.89 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 8.021.757 | ||
50 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công |
|
727.2 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 28.111 | ||
51 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW |
|
55.2 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 28.304 | ||
52 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
3.26 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 6.002.370 | ||
53 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn |
|
3.26 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.264.795 | ||
54 | Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin |
|
11834.3182 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.284 | ||
55 | Quét rác trong công viên - thảm cỏ |
|
2484.3469 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.196 | ||
56 | Thay nước hồ cảnh - Hồ <= 1000m2 |
|
26.9832 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 650.553 | ||
57 | Bảo vệ công viên , dảI phân cách - công viên hở (vườn hoa) |
|
271.447 | <=1ha/ ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 1.647.480 | ||
58 | Công viên, dãy phân cách, đảo giao thông dọc trục quốc lộ 60 phía Bờ Bắc sông Bến Tre |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
59 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công |
|
4429.728 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 22.956 | ||
60 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
22193.592 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.290 | ||
61 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
17466.216 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 25.134 | ||
62 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
4897.558 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.101 | ||
63 | Làm cỏ tạp |
|
1540.1832 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 60.884 | ||
64 | Bón phân thảm cỏ |
|
367.4126 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.281 | ||
65 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
1049.04 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 25.134 | ||
66 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công |
|
111.36 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 27.013 | ||
67 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
|
11015.712 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 35.520 | ||
68 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào |
|
58.0022 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 6.416.669 | ||
69 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
1178.4 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 33.512 | ||
70 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công |
|
117.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.647 | ||
71 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
|
1684.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 32.085 | ||
72 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
6.75 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.634.396 | ||
73 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
5.67 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 8.021.757 | ||
74 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (nước giếng) |
|
9.6 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 28.304 | ||
75 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 |
|
24 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 35.926 | ||
76 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.14 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 6.002.370 | ||
77 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn |
|
0.14 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.264.795 | ||
78 | Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin |
|
26620.9878 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 20.284 | ||
79 | Quét rác trong công viên - thảm cỏ |
|
1501.9535 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 32.196 | ||
80 | Thay nước hồ cảnh - Hồ <= 1000m2 |
|
12.6208 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 650.553 | ||
81 | Bảo vệ công viên , dảI phân cách - công viên hở (vườn hoa) |
|
55.5379 | <=1ha/ ngày đêm | Theo quy định tại Chương V | 1.647.480 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.