Construction and repair

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and repair
Bidding method
Online bidding
Tender value
257.621.000 VND
Publication date
16:40 30/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
172/QĐ-TrMN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Long Xuyen Kindergarten
Approval date
30/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0800993653

Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Miền

256.461.781,1379 VND 256.461.781 VND 30 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 I- SỬA CHỮA RÃNH NƯỚC, HỐ GA, BỒN CÂY:
0 Theo quy định tại Chương V 0
2 Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg
84 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 54.681
3 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
18.139 m2 Theo quy định tại Chương V 28.575
4 Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4
6.49 10m Theo quy định tại Chương V 330.648
5 Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép
1.314 m3 Theo quy định tại Chương V 973.891
6 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I
4.3218 1m3 Theo quy định tại Chương V 173.825
7 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
3.2068 m3 Theo quy định tại Chương V 133.344
8 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm
0.5557 m3 Theo quy định tại Chương V 273.832
9 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm
1 cây Theo quy định tại Chương V 37.440
10 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm
1 gốc Theo quy định tại Chương V 66.672
11 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất I
2.3081 1m3 Theo quy định tại Chương V 107.151
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
0.0342 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.125.750
13 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I
0.0342 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 1.959.387
14 Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại
5.0559 m3 Theo quy định tại Chương V 64.290
15 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
5.0559 m3 Theo quy định tại Chương V 38.793
16 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T
5.0559 m3 Theo quy định tại Chương V 45.639
17 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40
2.4538 m3 Theo quy định tại Chương V 1.627.957
18 Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công
3.968 m3 Theo quy định tại Chương V 238.114
19 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
0.0397 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.125.750
20 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I
0.0397 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 1.959.387
21 Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
18.139 m2 Theo quy định tại Chương V 113.161
22 Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác
0.0033 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.905.820
23 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
0.068 m3 Theo quy định tại Chương V 1.444.461
24 Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40
0.1201 m3 Theo quy định tại Chương V 2.184.890
25 Trát tường ngoài, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40
1.3252 m2 Theo quy định tại Chương V 97.676
26 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
0.2544 m2 Theo quy định tại Chương V 79.394
27 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
0.1645 100m2 Theo quy định tại Chương V 7.861.323
28 Cốt thép tấm đan Fi=8mm
0.2564 tấn Theo quy định tại Chương V 24.115.096
29 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
2.583 m3 Theo quy định tại Chương V 1.829.380
30 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg
81 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 31.553
31 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dài tường ≤11cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2
2 lỗ Theo quy định tại Chương V 20.831
32 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dài tường ≤22cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2
2 lỗ Theo quy định tại Chương V 31.245
33 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 200mm
0.314 100m Theo quy định tại Chương V 34.722.363
34 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 200mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 383.889
35 Gia công lưới chắn rác bằng thép vuông 12x12mm
0.0114 tấn Theo quy định tại Chương V 33.346.602
36 Sơn sắt thép bằng sơn L.Q Joton hoặc tương đương + 2 nước phủ
0.52 1m2 Theo quy định tại Chương V 116.347
37 Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4
0.5765 10m Theo quy định tại Chương V 370.362
38 II- LÁT NỀN SÂN KHU VUI CHƠI:
0 Theo quy định tại Chương V 0
39 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
1 m2 Theo quy định tại Chương V 79.471
40 Đệm vữa XM M75, XM PCB40 dầy TB 3cm bù nền sân
710.575 m2 Theo quy định tại Chương V 73.434
41 Lát nền bằng gạch sân vườn - diện tích viên gạch ≤ 0,25m2 (tương ứng gạch 50x50cm), vữa XM M75, PCB40
713.2 m2 Theo quy định tại Chương V 216.332
42 Công tháo dỡ và lắp đặt hoàn trả toàn bộ đồ chơi trong phạm vi sân (nhân công bậc 3,07/ - Nhóm 1)
8 công Theo quy định tại Chương V 238.114
43 Vít + nở sắt D14, L=150
64 cái Theo quy định tại Chương V 19.064
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7892 Projects are waiting for contractors
  • 528 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 879 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23863 Tender notices posted in the past month
  • 37720 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second