Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0800993653 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Miền |
256.461.781,1379 VND | 256.461.781 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I- SỬA CHỮA RÃNH NƯỚC, HỐ GA, BỒN CÂY: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
2 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg |
|
84 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 54.681 | ||
3 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
|
18.139 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.575 | ||
4 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 |
|
6.49 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 330.648 | ||
5 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép |
|
1.314 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 973.891 | ||
6 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I |
|
4.3218 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 173.825 | ||
7 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
|
3.2068 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 133.344 | ||
8 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
|
0.5557 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 273.832 | ||
9 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 37.440 | ||
10 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm |
|
1 | gốc | Theo quy định tại Chương V | 66.672 | ||
11 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất I |
|
2.3081 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 107.151 | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
|
0.0342 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.125.750 | ||
13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I |
|
0.0342 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 1.959.387 | ||
14 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại |
|
5.0559 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 64.290 | ||
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T |
|
5.0559 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 38.793 | ||
16 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T |
|
5.0559 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 45.639 | ||
17 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
2.4538 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.627.957 | ||
18 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công |
|
3.968 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 238.114 | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
|
0.0397 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.125.750 | ||
20 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I |
|
0.0397 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 1.959.387 | ||
21 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
18.139 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 113.161 | ||
22 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác |
|
0.0033 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.905.820 | ||
23 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
|
0.068 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.444.461 | ||
24 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
0.1201 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.184.890 | ||
25 | Trát tường ngoài, xây bằng gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 |
|
1.3252 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 97.676 | ||
26 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
0.2544 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.394 | ||
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
|
0.1645 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.861.323 | ||
28 | Cốt thép tấm đan Fi=8mm |
|
0.2564 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.115.096 | ||
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
|
2.583 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.829.380 | ||
30 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg |
|
81 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 31.553 | ||
31 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dài tường ≤11cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2 |
|
2 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 20.831 | ||
32 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dài tường ≤22cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2 |
|
2 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 31.245 | ||
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 200mm |
|
0.314 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 34.722.363 | ||
34 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 200mm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 383.889 | ||
35 | Gia công lưới chắn rác bằng thép vuông 12x12mm |
|
0.0114 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 33.346.602 | ||
36 | Sơn sắt thép bằng sơn L.Q Joton hoặc tương đương + 2 nước phủ |
|
0.52 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 116.347 | ||
37 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4 |
|
0.5765 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 370.362 | ||
38 | II- LÁT NỀN SÂN KHU VUI CHƠI: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
39 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 79.471 | ||
40 | Đệm vữa XM M75, XM PCB40 dầy TB 3cm bù nền sân |
|
710.575 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 73.434 | ||
41 | Lát nền bằng gạch sân vườn - diện tích viên gạch ≤ 0,25m2 (tương ứng gạch 50x50cm), vữa XM M75, PCB40 |
|
713.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 216.332 | ||
42 | Công tháo dỡ và lắp đặt hoàn trả toàn bộ đồ chơi trong phạm vi sân (nhân công bậc 3,07/ - Nhóm 1) |
|
8 | công | Theo quy định tại Chương V | 238.114 | ||
43 | Vít + nở sắt D14, L=150 |
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19.064 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.