Construction and repair of classrooms and function rooms; Planting trees and beautifying the campus of Vinh Hung Town Primary School

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction and repair of classrooms and function rooms; Planting trees and beautifying the campus of Vinh Hung Town Primary School
Bidding method
Online bidding
Tender value
287.246.000 VND
Publication date
15:33 27/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
604/QĐ-QLDA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vinh Hung District Construction Investment Project Management Board
Approval date
13/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100523220

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỸ HẠNH

286.742.205,821 VND 286.742.000 VND 150 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
2.109 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.545.356
2 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m
1.316 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.680.448
3 Vệ sinh tường, cột, dầm trần ngoài nhà (tạm tính 60% nhân công bậc 3/7 nhóm I)
969.112 m2 Theo quy định tại Chương V 5.181
4 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
969.112 m2 Theo quy định tại Chương V 83.513
5 Vệ sinh lan can sắt, cửa đi kính khung sắt (tạm tính 50% ĐG)
112.957 m2 Theo quy định tại Chương V 28.784
6 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
112.957 m2 Theo quy định tại Chương V 68.963
7 Vệ sinh, đánh bóng đá mài cầu thang, bậc cấp, lan can (VT+NC)
74.377 m2 Theo quy định tại Chương V 37.188
8 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
3.642 m3 Theo quy định tại Chương V 236.029
9 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
3.642 m3 Theo quy định tại Chương V 1.824.128
10 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
11.654 m3 Theo quy định tại Chương V 1.639.370
11 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (không sơn)
57.504 m2 Theo quy định tại Chương V 88.655
12 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75
79.71 m2 Theo quy định tại Chương V 335.950
13 Đục tẩy lớp vữa trát
30.24 1m2 Theo quy định tại Chương V 132.200
14 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75
28.906 m2 Theo quy định tại Chương V 335.950
15 Đục tẩy lớp vữa trát
17.2 1m2 Theo quy định tại Chương V 132.200
16 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
2.322 m3 Theo quy định tại Chương V 1.639.370
17 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (không sơn)
1.872 m2 Theo quy định tại Chương V 88.655
18 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75
28.032 m2 Theo quy định tại Chương V 335.950
19 Bứng di dời cây xanh, cây loại 1
27 cây Theo quy định tại Chương V 709.544
20 Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, bầu đất 0,4x0,4x0,4m
23 cây Theo quy định tại Chương V 62.848
21 Vận chuyển cây xanh bằng thủ công, cây bó bầu, bầu đất 0,4x0,4x0,4m
4 cây Theo quy định tại Chương V 28.191
22 Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, cây trồng chậu đường kính 1,2m
12 cây Theo quy định tại Chương V 90.868
23 Đào đất hố trồng cây xanh
2.25 m3 Theo quy định tại Chương V 441.550
24 Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa, kích thước bầu 40x40cm
18 cây Theo quy định tại Chương V 30.622
25 Trồng cây vào chậu tròn, kích thước chậu D=1,2m
9 chậu Theo quy định tại Chương V 57.592
26 Mua chậu tròn xi măng D=1,2m, sơn màu đỏ, xám
11 cái Theo quy định tại Chương V 1.263.595
27 Phân trộn hữu cơ (tro trấu, sơ dừa, phân bò hoai…)
69 bao Theo quy định tại Chương V 31.590
28 Rơm cuộn bảo dưỡng cây
10 cuộn Theo quy định tại Chương V 25.272
29 Tưới nước bảo dưỡng kiểng bứng di dời, bằng nước giếng bơm điện
0.21 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 25.327
30 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng bằng nước giếng bơm điện (bảo dưỡng 30 ngày ĐM/3)
18 cây/90ngày Theo quy định tại Chương V 79.221
31 Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa, kích thước bầu 50x50cm
4 cây Theo quy định tại Chương V 4.939.494
32 Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa, kích thước bầu 15x15cm
32 cây Theo quy định tại Chương V 239.180
33 Cung cấp và vận chuyển đất đen trồng cỏ, kiểng
7.998 m3 Theo quy định tại Chương V 152.844
34 Cung cấp cây Bông giấy trồng chậu cao 1,0m-1,2m (chậu nhựa 0,8m)
5 cây Theo quy định tại Chương V 1.516.314
35 Cung cấp cây Bông giấy trồng chậu cao 0,5m (chậu nhựa 0,35m)
10 cây Theo quy định tại Chương V 505.438
36 Tưới nước bảo dưỡng kiểng bứng di dời, bằng nước giếng bơm điện
0.47 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 25.327
37 Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng bằng nước giếng bơm điện
4 cây/90ngày Theo quy định tại Chương V 237.662
38 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
3 cây Theo quy định tại Chương V 1.007.655
39 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1
3 cây Theo quy định tại Chương V 4.331
40 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1
2 cây Theo quy định tại Chương V 1.862.964
41 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50cm
2 gốc cây Theo quy định tại Chương V 388.585
42 Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gẫy do dông bão, cắt mé tạo tán, cây loại 2
4 cây Theo quy định tại Chương V 34.814
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7917 Projects are waiting for contractors
  • 451 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 755 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23818 Tender notices posted in the past month
  • 37595 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second