Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100523220 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MỸ HẠNH |
286.742.205,821 VND | 286.742.000 VND | 150 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
2.109 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.545.356 | ||
2 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m |
|
1.316 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.680.448 | ||
3 | Vệ sinh tường, cột, dầm trần ngoài nhà (tạm tính 60% nhân công bậc 3/7 nhóm I) |
|
969.112 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.181 | ||
4 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
969.112 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 83.513 | ||
5 | Vệ sinh lan can sắt, cửa đi kính khung sắt (tạm tính 50% ĐG) |
|
112.957 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.784 | ||
6 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
112.957 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.963 | ||
7 | Vệ sinh, đánh bóng đá mài cầu thang, bậc cấp, lan can (VT+NC) |
|
74.377 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 37.188 | ||
8 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
|
3.642 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 236.029 | ||
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
|
3.642 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.824.128 | ||
10 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
11.654 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.639.370 | ||
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (không sơn) |
|
57.504 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 88.655 | ||
12 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75 |
|
79.71 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 335.950 | ||
13 | Đục tẩy lớp vữa trát |
|
30.24 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 132.200 | ||
14 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75 |
|
28.906 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 335.950 | ||
15 | Đục tẩy lớp vữa trát |
|
17.2 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 132.200 | ||
16 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 |
|
2.322 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.639.370 | ||
17 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 (không sơn) |
|
1.872 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 88.655 | ||
18 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75 |
|
28.032 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 335.950 | ||
19 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 1 |
|
27 | cây | Theo quy định tại Chương V | 709.544 | ||
20 | Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, bầu đất 0,4x0,4x0,4m |
|
23 | cây | Theo quy định tại Chương V | 62.848 | ||
21 | Vận chuyển cây xanh bằng thủ công, cây bó bầu, bầu đất 0,4x0,4x0,4m |
|
4 | cây | Theo quy định tại Chương V | 28.191 | ||
22 | Vận chuyển cây xanh bằng cơ giới, cây trồng chậu đường kính 1,2m |
|
12 | cây | Theo quy định tại Chương V | 90.868 | ||
23 | Đào đất hố trồng cây xanh |
|
2.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 441.550 | ||
24 | Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa, kích thước bầu 40x40cm |
|
18 | cây | Theo quy định tại Chương V | 30.622 | ||
25 | Trồng cây vào chậu tròn, kích thước chậu D=1,2m |
|
9 | chậu | Theo quy định tại Chương V | 57.592 | ||
26 | Mua chậu tròn xi măng D=1,2m, sơn màu đỏ, xám |
|
11 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.263.595 | ||
27 | Phân trộn hữu cơ (tro trấu, sơ dừa, phân bò hoai…) |
|
69 | bao | Theo quy định tại Chương V | 31.590 | ||
28 | Rơm cuộn bảo dưỡng cây |
|
10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | 25.272 | ||
29 | Tưới nước bảo dưỡng kiểng bứng di dời, bằng nước giếng bơm điện |
|
0.21 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 25.327 | ||
30 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng bằng nước giếng bơm điện (bảo dưỡng 30 ngày ĐM/3) |
|
18 | cây/90ngày | Theo quy định tại Chương V | 79.221 | ||
31 | Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa, kích thước bầu 50x50cm |
|
4 | cây | Theo quy định tại Chương V | 4.939.494 | ||
32 | Trồng cây cảnh, cây tạo hình, cây trổ hoa, kích thước bầu 15x15cm |
|
32 | cây | Theo quy định tại Chương V | 239.180 | ||
33 | Cung cấp và vận chuyển đất đen trồng cỏ, kiểng |
|
7.998 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 152.844 | ||
34 | Cung cấp cây Bông giấy trồng chậu cao 1,0m-1,2m (chậu nhựa 0,8m) |
|
5 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.516.314 | ||
35 | Cung cấp cây Bông giấy trồng chậu cao 0,5m (chậu nhựa 0,35m) |
|
10 | cây | Theo quy định tại Chương V | 505.438 | ||
36 | Tưới nước bảo dưỡng kiểng bứng di dời, bằng nước giếng bơm điện |
|
0.47 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 25.327 | ||
37 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng bằng nước giếng bơm điện |
|
4 | cây/90ngày | Theo quy định tại Chương V | 237.662 | ||
38 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.007.655 | ||
39 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đỗ ngã, cây loại 1 |
|
3 | cây | Theo quy định tại Chương V | 4.331 | ||
40 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 1.862.964 | ||
41 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50cm |
|
2 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 388.585 | ||
42 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gẫy do dông bão, cắt mé tạo tán, cây loại 2 |
|
4 | cây | Theo quy định tại Chương V | 34.814 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.