Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0315209414 | BINH PHU CONSULTANT INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
1.475.087.452,4706 VND | 1.475.087.000 VND | 365 day | 08/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1100445276 | DUC HOA URBAN JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 3rd | |
2 | vn0305902348 | DONG A CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION | Contractor ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
37 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
2 | Tuần tra phát hiện hư hại cây |
|
0.037 | 1000 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.502.570 | ||
3 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
4.44 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
4 | Giải toả cành cây gãy, cây loại 1 |
|
37 | cây | Theo quy định tại Chương V | 178.505 | ||
5 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa |
|
0.38 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 9.755.610 | ||
6 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III 100 lần/ năm |
|
38 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
7 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm) |
|
3353.54 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.050 | ||
8 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm) |
|
201.2124 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 307.720 | ||
9 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m |
|
33.5354 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.796.450 | ||
10 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
4 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
11 | Tuần tra phát hiện hư hại cây |
|
0.004 | 1000 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.502.570 | ||
12 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
0.48 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
13 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
10 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
14 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
1.2 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm) |
|
73.66 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.050 | ||
16 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm) |
|
4.4196 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 27.720 | ||
17 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m |
|
0.7366 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 179.650 | ||
18 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm) |
|
589 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.050 | ||
19 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm) |
|
35.34 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 27.720 | ||
20 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m |
|
5.89 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.796.585 | ||
21 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III |
|
1228.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.080 | ||
22 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
12.2868 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.500 | ||
23 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm) |
|
24.5736 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.854.000 | ||
24 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) |
|
73.7208 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 14.372 | ||
25 | Làm cỏ tạp (12 lần năm) |
|
147.4416 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.420 | ||
26 | Xén lề cỏ (1 năm 4 lần) |
|
7 | 100 m/lầ n | Theo quy định tại Chương V | 41.713 | ||
27 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
161 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
28 | Quét vôi gốc cây cây loại 1 (2 lần / năm) |
|
322 | cây | Theo quy định tại Chương V | 4.313 | ||
29 | Tuần tra phát hiện hư hại cây |
|
0.161 | 1000 cây | Theo quy định tại Chương V | 64.391 | ||
30 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
19.32 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
31 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm) |
|
1.110 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.050 | ||
32 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm) |
|
66.6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 27.720 | ||
33 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m |
|
11.1 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.796.585 | ||
34 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
469 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
35 | Quét vôi gốc cây cây loại 1 (2 lần / năm) |
|
938 | cây | Theo quy định tại Chương V | 58.200 | ||
36 | Tuần tra phát hiện hư hại cây |
|
0.469 | 1000 cây | Theo quy định tại Chương V | 64.391 | ||
37 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
56.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
38 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III |
|
686 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.080 | ||
39 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
6.86 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.500 | ||
40 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm) |
|
13.72 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.854.000 | ||
41 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) |
|
41.16 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 14.372 | ||
42 | Làm cỏ tạp (12 lần năm) |
|
82.32 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.420 | ||
43 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
36 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 80.054 | ||
44 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
4.32 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
45 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III |
|
576 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.080 | ||
46 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
5.76 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.500 | ||
47 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm) |
|
11.52 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 2.854.000 | ||
48 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) |
|
34.56 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 52.500 | ||
49 | Làm cỏ tạp (12 lần năm) |
|
69.12 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.420 | ||
50 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III |
|
2.078 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 65.080 | ||
51 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
20.78 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.500 | ||
52 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm) |
|
41.56 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 60.514 | ||
53 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) |
|
124.68 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 24.750 | ||
54 | Làm cỏ tạp (12 lần năm) |
|
249.36 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 75.050 | ||
55 | Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm) |
|
897 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 71.531 | ||
56 | Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm) |
|
107.64 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 980.500 | ||
57 | Quét vôi Cây sao (Đường ĐHT đoạn N2- Gò Mối) |
|
161 | cây | Theo quy định tại Chương V | 43.013 | ||
58 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
469 | cây | Theo quy định tại Chương V | 43.013 | ||
59 | Lắp đặt bảng số cây xanh kích thước 7x10cm |
|
12.6 | Công/50 cái | Theo quy định tại Chương V | 643.910 | ||
60 | Mua bảng số cây xanh kích thước 7x10cm |
|
630 | cái | Theo quy định tại Chương V | 109.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.