Construction cost

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction cost
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.732.520.299 VND
Publication date
09:50 05/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
102/QĐ-KTHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Economy and Infrastructure of Duc Hoa district
Approval date
03/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0315209414

BINH PHU CONSULTANT INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

1.475.087.452,4706 VND 1.475.087.000 VND 365 day 08/01/2024

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1100445276 DUC HOA URBAN JOINT STOCK COMPANY Contractor ranked 3rd
2 vn0305902348 DONG A CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION Contractor ranked 2nd

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
37 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
2 Tuần tra phát hiện hư hại cây
0.037 1000 cây Theo quy định tại Chương V 2.502.570
3 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
4.44 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
4 Giải toả cành cây gãy, cây loại 1
37 cây Theo quy định tại Chương V 178.505
5 Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa
0.38 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 9.755.610
6 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III 100 lần/ năm
38 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
7 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm)
3353.54 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.050
8 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm)
201.2124 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 307.720
9 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
33.5354 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 2.796.450
10 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
4 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
11 Tuần tra phát hiện hư hại cây
0.004 1000 cây Theo quy định tại Chương V 2.502.570
12 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
0.48 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
13 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
10 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
14 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
1.2 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
15 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm)
73.66 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.050
16 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm)
4.4196 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 27.720
17 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
0.7366 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 179.650
18 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm)
589 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.050
19 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm)
35.34 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 27.720
20 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
5.89 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 1.796.585
21 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III
1228.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.080
22 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
12.2868 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.500
23 Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm)
24.5736 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.854.000
24 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
73.7208 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 14.372
25 Làm cỏ tạp (12 lần năm)
147.4416 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.420
26 Xén lề cỏ (1 năm 4 lần)
7 100 m/lầ n Theo quy định tại Chương V 41.713
27 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
161 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
28 Quét vôi gốc cây cây loại 1 (2 lần / năm)
322 cây Theo quy định tại Chương V 4.313
29 Tuần tra phát hiện hư hại cây
0.161 1000 cây Theo quy định tại Chương V 64.391
30 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
19.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
31 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (100 lần / năm)
1.110 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.050
32 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm)
66.6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 27.720
33 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
11.1 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 1.796.585
34 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
469 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
35 Quét vôi gốc cây cây loại 1 (2 lần / năm)
938 cây Theo quy định tại Chương V 58.200
36 Tuần tra phát hiện hư hại cây
0.469 1000 cây Theo quy định tại Chương V 64.391
37 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
56.28 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
38 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III
686 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.080
39 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
6.86 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.500
40 Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm)
13.72 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.854.000
41 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
41.16 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 14.372
42 Làm cỏ tạp (12 lần năm)
82.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.420
43 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
36 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 80.054
44 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
4.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
45 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III
576 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.080
46 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
5.76 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.500
47 Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm)
11.52 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 2.854.000
48 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
34.56 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 52.500
49 Làm cỏ tạp (12 lần năm)
69.12 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.420
50 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III
2.078 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 65.080
51 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
20.78 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.500
52 Bón phân thảm cỏ (2 lần/ năm)
41.56 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 60.514
53 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
124.68 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 24.750
54 Làm cỏ tạp (12 lần năm)
249.36 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 75.050
55 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (100 lần/ năm)
897 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 71.531
56 Bón phân cây xanh loại 1 (12 lần/ năm)
107.64 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 980.500
57 Quét vôi Cây sao (Đường ĐHT đoạn N2- Gò Mối)
161 cây Theo quy định tại Chương V 43.013
58 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
469 cây Theo quy định tại Chương V 43.013
59 Lắp đặt bảng số cây xanh kích thước 7x10cm
12.6 Công/50 cái Theo quy định tại Chương V 643.910
60 Mua bảng số cây xanh kích thước 7x10cm
630 cái Theo quy định tại Chương V 109.500
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7976 Projects are waiting for contractors
  • 784 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1342 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24061 Tender notices posted in the past month
  • 38138 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second