Construction cost

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction cost
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.269.206.000 VND
Publication date
10:24 25/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1532/QĐ-KTHT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Economy and Infrastructure of Duc Hoa district
Approval date
24/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100445276

DUC HOA URBAN JOINT STOCK COMPANY

1.667.564.834,234 VND 1.667.564.000 VND 365 day 25/01/2024

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1101968906 CÔNG TY TNHH CẢNH QUAN VÀ KIẾN TRÚC THẢO NGUYÊN Contractor ranked 2nd in terms of price

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (68 lần / năm)
87.72 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
2 Tuần tra phát hiện hư hại cây
0.129 1000 cây Theo quy định tại Chương V 161.426
3 Bón phân (12 lần/ năm)
15.48 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
4 Tưới nước bảo dưỡng chậu cây kiểng, bằng nước xe bồn 5m3 (12 tháng)
3.72 100chậu/tháng Theo quy định tại Chương V 1.358.327
5 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.31 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 10.531.645
6 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.31 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 5.712.093
7 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (68 lần / năm)
56.678 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.995
8 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm)
5.001 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 62.517
9 Duy trì cây hàng rào, bồn cảnh lá màu, đường viền, cao<1m
0.8335 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.337.760
10 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III - 68 lần /năm
705.0172 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.016
11 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
10.3679 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.874
12 Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm)
20.7358 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
13 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
62.2074 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.053
14 Làm cỏ tạp (12 lần năm)
124.4148 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 104.573
15 Xén lề cỏ (4 lần/ năm - 3 tháng/ lần)
8.74 100 m/lầ n Theo quy định tại Chương V 156.860
16 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (68 lần / năm)
11.56 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
17 Tuần tra phát hiện hư hại cây
0.017 1000 cây Theo quy định tại Chương V 161.426
18 Bón phân (12 lần/năm)
2.04 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
19 Tưới nước bảo dưỡng chậu cây kiểng, bằng nước xe bồn 5m3 (12 tháng)
4.2 100chậu/tháng Theo quy định tại Chương V 1.358.327
20 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.35 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 10.531.645
21 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.35 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 5.712.093
22 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III 68 lần / năm
610.2218 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
23 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng
8.9739 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.874
24 Bón phân thảm cỏ ( 2 lần/ năm)
17.9477 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
25 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
53.8431 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.053
26 Làm cỏ tạp
8.9739 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 104.573
27 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III (68 lần / năm)
316.3972 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.995
28 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/ năm)
27.9174 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 62.517
29 Duy trì cây hàng rào, bồn cảnh lá màu, đường viền, cao<1m
4.6529 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.337.760
30 Xén lề cỏ (4 lần/ năm - 3 tháng/ lần)
2.696 100 m/lầ n Theo quy định tại Chương V 104.573
31 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (68 lần / năm)
17 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
32 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ
0.025 1000 cây Theo quy định tại Chương V 161.426
33 Bón phân (2 lần/ năm)
0.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
34 Tưới nước bảo dưỡng chậu cây kiểng, bằng nước xe bồn 5m3
1.08 100chậu/tháng Theo quy định tại Chương V 1.358.327
35 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.09 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 10.531.645
36 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.09 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 5.712.093
37 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng II, vùng III -68 lần / năm
1346.2912 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
38 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
19.7984 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 57.874
39 Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm)
39.5968 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
40 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày)
118.7904 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 29.053
41 Làm cỏ tạp (12 lần năm)
237.5808 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 104.573
42 Xén lề cỏ lá tre (4 lần/ năm - 3 tháng/ lần)
10.8 100 m/lầ n Theo quy định tại Chương V 104.573
43 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III - 68 lần / năm
218.9464 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.995
44 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa - 6 lần/năm
19.3188 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 62.517
45 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
3.2198 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.337.760
46 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/ năm)
12.8792 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 223.528
47 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (68 lần / năm)
38.08 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
48 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ
0.056 1000 cây Theo quy định tại Chương V 161.426
49 Bón phân (2 lần/ năm)
1.12 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
50 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III - 68 lần /năm
61.5468 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.995
51 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
5.4306 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 62.517
52 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
0.9051 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.337.760
53 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/ năm)
3.6204 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 223.528
54 Tưới nước bảo dưỡng chậu cây kiểng, bằng nước xe bồn 5m3
0.24 100chậu/tháng Theo quy định tại Chương V 1.358.327
55 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.02 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 10.531.645
56 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.02 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 5.712.093
57 Duy trì cây cảnh tạo hình
41.55 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.895.010
58 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III
2825.4 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
59 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III - 68 lần /năm
781.32 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.995
60 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
68.94 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 62.517
61 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
11.49 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.337.760
62 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/ năm)
45.96 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 223.528
63 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.47 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 16.895.010
64 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III
99.96 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
65 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3, đối với các đô thị vùng II và đô thị loại III - 68 lần /năm
506.8584 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 84.995
66 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
44.7228 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 62.517
67 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m
7.4538 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.337.760
68 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (4 lần/ năm)
29.8152 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 223.528
69 Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị loại II và đô thị loại III (68 lần / năm)
238.68 100 cây/lần Theo quy định tại Chương V 84.015
70 Tuần tra phát hiện hư hại cây, bồn cỏ
0.351 1000 cây Theo quy định tại Chương V 161.426
71 Bón phân (12 lần/ năm)
42.12 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 77.284
72 Lắp đặt bảng số cây xanh kích thước 7x10cm
7.02 Công/50 cái Theo quy định tại Chương V 789.528
73 Lắp đặt bảng số cây xanh kích thước 7x10cm
351 cái Theo quy định tại Chương V 18.652
74 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 (2 lần/ năm)
228 cây Theo quy định tại Chương V 10.116
75 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 (2 lần/ năm)
308 cây Theo quy định tại Chương V 17.684
76 Quét vôi hàng rào đường viền (quy về cây) (2 lần/ năm)
450 cây Theo quy định tại Chương V 10.116
77 Quét vôi Cây sao (đường Trương Thị Giao đoạn 823- BaSa) (2 lần/ năm)
442 cây Theo quy định tại Chương V 10.116
78 Quét vôi Cây sao (ĐT823) (2 lần/ năm)
260 cây Theo quy định tại Chương V 10.116
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7985 Projects are waiting for contractors
  • 798 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1388 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24066 Tender notices posted in the past month
  • 38183 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second