Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305866604 | NAM DAT TRADING - CONSTRUCTION - INVESTMENT CORPORATION |
1.200.215.925,03 VND | 1.200.215.880 VND | 40 day | 01/11/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tấm đan 10
|
0.32 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
| 23.729.752 |
| |
2 | Thép L50x50x5mm tấm đan hố ga |
|
0.498 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.576.128 | ||
3 | Ván khuôn tấm đan |
|
0.066 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.603.076 | ||
4 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 |
|
1.815 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.818.521 | ||
5 | Lắp đặt tấm đan |
|
15 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.777 | ||
6 | Thép hình lưới chắn rác các loại |
|
0.747 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 30.785.041 | ||
7 | Lắp đặt Thép hình lưới chắn rác các loại |
|
0.747 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.707.214 | ||
8 | Nhúng kẽm (thép bọc tấm đan, đà hầm, thang hầm, lưới chắn rác) |
|
1789.107 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
9 | Ván khuôn móng |
|
0.034 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.915.021 | ||
10 | Bê tông móng đá 1x2 Mác 200 |
|
0.258 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.647.465 | ||
11 | Sản xuất cột bằng thép hình |
|
0.099 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.647.069 | ||
12 | Sản xuất thép hình bên hông tường chắn tôn |
|
0.235 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.050.298 | ||
13 | Lắp dựng thép tường rào chắn |
|
0.335 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.045.051 | ||
14 | CC&LD tôn tường rào chắn |
|
0.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.746.862 | ||
15 | Sơn phản quang |
|
9.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 62.180 | ||
16 | Lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 797.418 | ||
17 | Lắp đặt đèn tín hiệu giao thông |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 202.235 | ||
18 | CC&LD bu lông M5, L=5cm |
|
156 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.875 | ||
19 | Tháo dỡ & di chuyển đoạn tường rào chắn qua đoạn thi công tiếp theo |
|
16.529 | đọan | Theo quy định tại Chương V | 313.759 | ||
20 | HẺM 206, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
21 | Cắt mặt đường làm cống, hố ga |
|
2.56 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.593.119 | ||
22 | Đào đất phui cống, đất cấp 2 |
|
2.027 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.892.545 | ||
23 | CPĐD loại 1 dày 25cm tái lập phui cống, K>=0,98 |
|
0.493 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 60.978.372 | ||
24 | Đắp cát lấp phui cống, K>=0,95 |
|
0.73 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 49.341.815 | ||
25 | Cát lót móng cống |
|
5.995 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.081 | ||
26 | BT lót móng cống đá 1x2, M150 |
|
12.405 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.490.307 | ||
27 | BT chèn móng cống đá 1x2, M200 |
|
20.657 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.647.465 | ||
28 | Vữa chèn khe mối nối cống, M75 |
|
3.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 88.367 | ||
29 | Ván khuôn móng cống |
|
0.256 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.915.021 | ||
30 | Cống D400 - L=1m |
|
1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 639.233 | ||
31 | Cống D400 - L=2m |
|
1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.180.106 | ||
32 | Cống D400 - L=3m |
|
2 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.692.894 | ||
33 | Cống D400 - L=4m |
|
9 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 2.284.739 | ||
34 | Cống D600 - L=1m |
|
1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 894.465 | ||
35 | Cống D600 - L=2m |
|
2 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.690.569 | ||
36 | Cống D600 - L=3m |
|
2 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 2.458.588 | ||
37 | Cống D600 - L=4m |
|
18 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 3.305.665 | ||
38 | Gối cống D400 |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 204.373 | ||
39 | Joint cống D400 |
|
9 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 58.320 | ||
40 | Gối cống D600 |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V | 276.819 | ||
41 | Joint cống D600 |
|
18 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 79.021 | ||
42 | Đất đào, đất cấp 2 |
|
0.723 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.471.920 | ||
43 | Đắp cát K=0,95 |
|
0.407 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 49.341.815 | ||
44 | Cát lót hố ga |
|
0.882 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.081 | ||
45 | Tái lập CPĐD loại 1 dày 25cm |
|
0.077 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 874.336 | ||
46 | Ván khuôn móng |
|
0.086 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.915.021 | ||
47 | Ván khuôn tường |
|
0.766 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.665.171 | ||
48 | Bê tông lót đá 1x2, M150 |
|
1.764 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.517.341 | ||
49 | Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 |
|
10.958 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.000.107 | ||
50 | Đục đấu nối HG D400 hiện hữu |
|
0.079 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.289 | ||
51 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
|
2.75 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.676.882 | ||
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km, đất cấp II |
|
2.75 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 4.834.099 | ||
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 2km, đất cấp II |
|
2.75 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.054.492 | ||
54 | Ván khuôn đà hầm hố ga |
|
0.148 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.898.344 | ||
55 | Thép đà hầm hố ga D<=10mm |
|
0.039 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.320.222 | ||
56 | Thép đà hầm hố ga, thang hầm 10
|
0.209 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
| 21.544.116 |
| |
57 | Thép L50x50x5mm đà hầm |
|
0.247 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.576.128 | ||
58 | Bê tông đà hầm hố ga đá 1x2 M200 |
|
1.254 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.732.194 | ||
59 | Lắp đặt đà hầm hố ga |
|
9 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 72.073 | ||
60 | Thép tấm đan D<=10mm |
|
0.01 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.667.971 | ||
61 | Thép tấm đan 10
|
0.129 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
| 23.729.752 |
| |
62 | Thép L50x50x5mm tấm đan hố ga |
|
0.244 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.576.128 | ||
63 | Ván khuôn tấm đan |
|
0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.603.076 | ||
64 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 |
|
0.729 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.818.521 | ||
65 | Lắp đặt tấm đan |
|
9 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
66 | Nhúng kẽm (thép bọc tấm đan, đà hầm, thang hầm) |
|
516.906 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
67 | Ván khuôn móng |
|
0.034 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.915.021 | ||
68 | Bê tông móng đá 1x2 Mác 200 |
|
0.258 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.647.465 | ||
69 | Sản xuất cột bằng thép hình |
|
0.099 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.647.069 | ||
70 | Sản xuất thép hình bên hông tường chắn tôn |
|
0.235 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 32.050.298 | ||
71 | Lắp dựng thép tường rào chắn |
|
0.335 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.045.051 | ||
72 | CC&LD tôn tường rào chắn |
|
0.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.746.862 | ||
73 | Sơn phản quang |
|
9.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 62.180 | ||
74 | Lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 797.418 | ||
75 | Lắp đặt đèn tín hiệu giao thông |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 202.235 | ||
76 | CC&LD bu lông M5, L=5cm |
|
156 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.875 | ||
77 | Tháo dỡ & di chuyển đoạn tường rào chắn qua đoạn thi công tiếp theo |
|
7.529 | đọan | Theo quy định tại Chương V | 313.759 | ||
78 | HẺM 347 (369 CŨ), KHU PHỐ 1 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
79 | Cắt mặt đường làm cống, hố ga |
|
2.56 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.593.119 | ||
80 | Đào đất phui cống, đất cấp 2 |
|
3.277 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.892.545 | ||
81 | CPĐD loại 1 dày 25cm tái lập phui cống, K>=0,98 |
|
0.237 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 60.978.372 | ||
82 | Đắp cát lấp phui cống, K>=0,95 |
|
1.688 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 49.341.815 | ||
83 | Cát lót móng cống |
|
11.717 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.081 | ||
84 | BT lót móng cống đá 1x2, M150 |
|
23.433 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.490.307 | ||
85 | BT chèn móng cống, gia cường cống đá 1x2, M200 |
|
57.485 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.647.465 | ||
86 | Vữa chèn khe mối nối cống, M75 |
|
6.621 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 88.367 | ||
87 | Ván khuôn móng cống |
|
0.561 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.915.021 | ||
88 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính ống 200mm chiều dày 9,6mm |
|
0.01 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 53.589.580 | ||
89 | Cống D300 - L=2m |
|
6 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.000.132 | ||
90 | Cống D300 - L=2,5m |
|
7 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.212.645 | ||
91 | Cống D300 - L=3m |
|
1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.422.933 | ||
92 | Cống D300 - L=4m |
|
1 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.924.791 | ||
93 | Cống D400 - L=1m |
|
6 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 639.233 | ||
94 | Cống D400 - L=2m |
|
2 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.180.106 | ||
95 | Cống D400 - L=3m |
|
2 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.692.894 | ||
96 | Cống D400 - L=4m |
|
51 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 2.284.739 | ||
97 | Cống D600 - L=2m |
|
2 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 1.690.569 | ||
98 | Cống D600 - L=4m |
|
5 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | 3.305.665 | ||
99 | Gối cống D300 |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 176.772 | ||
100 | Gối cống D400 |
|
116 | cái | Theo quy định tại Chương V | 204.373 | ||
101 | Joint cống D300 |
|
5 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 44.236 | ||
102 | Joint cống D400 |
|
49 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 58.320 | ||
103 | Gối cống D600 |
|
14 | cái | Theo quy định tại Chương V | 276.819 | ||
104 | Joint cống D600 |
|
5 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | 79.021 | ||
105 | Bê tông nhựa C12.5 tái lập mặt đường dày 7cm |
|
0.101 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 34.911.259 | ||
106 | Tưới nhựa thấm bám 1kg/m2 |
|
0.101 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.012.732 | ||
107 | Giấy dầu ngăn cách tái lập mặt đường |
|
0.725 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 602.531 | ||
108 | Bê tông tái lập mặt đường đá 1x2 M300 dày tb 18,5cm |
|
13.413 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.022.240 | ||
109 | Đất đào, đất cấp 2 |
|
1.351 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.471.920 | ||
110 | Đắp cát K=0,95 |
|
0.693 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 49.341.815 | ||
111 | Cát lót hố ga |
|
2.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.081 | ||
112 | Tái lập CPĐD loại 1 dày 25cm |
|
19.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 874.336 | ||
113 | Ván khuôn móng |
|
0.208 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.915.021 | ||
114 | Ván khuôn tường, miệng thu nước |
|
1.518 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.665.171 | ||
115 | Bê tông lót đá 1x2, M150 |
|
4.817 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.517.341 | ||
116 | Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 |
|
16.896 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.000.107 | ||
117 | Bê tông miệng thu nước đá 1x2 M200 |
|
1.492 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.194.881 | ||
118 | Đục đấu nối HG D400 hiện hữu |
|
0.081 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.289 | ||
119 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
|
4.627 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.676.882 | ||
120 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km, đất cấp II |
|
4.627 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 4.834.099 | ||
121 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 2km, đất cấp II |
|
4.627 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 2.054.492 | ||
122 | Ván khuôn đà hầm hố ga |
|
0.295 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.898.344 | ||
123 | Thép đà hầm hố ga D<=10mm |
|
0.065 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.320.222 | ||
124 | Thép đà hầm hố ga, thang hầm 10
|
0.408 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
| 21.544.116 |
| |
125 | Thép L50x50x5mm đà hầm |
|
0.502 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.576.128 | ||
126 | Bê tông đà hầm hố ga đá 1x2 M200 |
|
2.498 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.732.194 | ||
127 | Lắp đặt đà hầm hố ga |
|
15 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 82.369 | ||
128 | Thép tấm đan D<=10mm |
|
0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.667.971 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.