Construction - Maintenance, repair and improvement of roads and alleys in the form of the State and People working together in 2023 (Phase 3), Cluster 5

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction - Maintenance, repair and improvement of roads and alleys in the form of the State and People working together in 2023 (Phase 3), Cluster 5
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.258.160.925 VND
Publication date
15:17 24/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
469/QĐ-QLDA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
District 12 Construction Investment Project Management Board
Approval date
01/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0305866604

NAM DAT TRADING - CONSTRUCTION - INVESTMENT CORPORATION

1.200.215.925,03 VND 1.200.215.880 VND 40 day 01/11/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thép tấm đan 10
0.32 tấn Theo quy định tại Chương V 23.729.752
2 Thép L50x50x5mm tấm đan hố ga
0.498 tấn Theo quy định tại Chương V 31.576.128
3 Ván khuôn tấm đan
0.066 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.603.076
4 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200
1.815 m3 Theo quy định tại Chương V 1.818.521
5 Lắp đặt tấm đan
15 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.777
6 Thép hình lưới chắn rác các loại
0.747 tấn Theo quy định tại Chương V 30.785.041
7 Lắp đặt Thép hình lưới chắn rác các loại
0.747 tấn Theo quy định tại Chương V 5.707.214
8 Nhúng kẽm (thép bọc tấm đan, đà hầm, thang hầm, lưới chắn rác)
1789.107 Kg Theo quy định tại Chương V 12.499
9 Ván khuôn móng
0.034 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.915.021
10 Bê tông móng đá 1x2 Mác 200
0.258 m3 Theo quy định tại Chương V 1.647.465
11 Sản xuất cột bằng thép hình
0.099 tấn Theo quy định tại Chương V 26.647.069
12 Sản xuất thép hình bên hông tường chắn tôn
0.235 tấn Theo quy định tại Chương V 32.050.298
13 Lắp dựng thép tường rào chắn
0.335 tấn Theo quy định tại Chương V 6.045.051
14 CC&LD tôn tường rào chắn
0.78 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.746.862
15 Sơn phản quang
9.75 m2 Theo quy định tại Chương V 62.180
16 Lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm
4 cái Theo quy định tại Chương V 797.418
17 Lắp đặt đèn tín hiệu giao thông
4 bộ Theo quy định tại Chương V 202.235
18 CC&LD bu lông M5, L=5cm
156 cái Theo quy định tại Chương V 5.875
19 Tháo dỡ & di chuyển đoạn tường rào chắn qua đoạn thi công tiếp theo
16.529 đọan Theo quy định tại Chương V 313.759
20 HẺM 206, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP
Theo quy định tại Chương V
21 Cắt mặt đường làm cống, hố ga
2.56 100m Theo quy định tại Chương V 1.593.119
22 Đào đất phui cống, đất cấp 2
2.027 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.892.545
23 CPĐD loại 1 dày 25cm tái lập phui cống, K>=0,98
0.493 100m3 Theo quy định tại Chương V 60.978.372
24 Đắp cát lấp phui cống, K>=0,95
0.73 100m3 Theo quy định tại Chương V 49.341.815
25 Cát lót móng cống
5.995 m3 Theo quy định tại Chương V 620.081
26 BT lót móng cống đá 1x2, M150
12.405 m3 Theo quy định tại Chương V 1.490.307
27 BT chèn móng cống đá 1x2, M200
20.657 m3 Theo quy định tại Chương V 1.647.465
28 Vữa chèn khe mối nối cống, M75
3.84 m2 Theo quy định tại Chương V 88.367
29 Ván khuôn móng cống
0.256 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.915.021
30 Cống D400 - L=1m
1 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 639.233
31 Cống D400 - L=2m
1 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.180.106
32 Cống D400 - L=3m
2 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.692.894
33 Cống D400 - L=4m
9 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 2.284.739
34 Cống D600 - L=1m
1 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 894.465
35 Cống D600 - L=2m
2 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.690.569
36 Cống D600 - L=3m
2 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 2.458.588
37 Cống D600 - L=4m
18 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 3.305.665
38 Gối cống D400
25 cái Theo quy định tại Chương V 204.373
39 Joint cống D400
9 mối nối Theo quy định tại Chương V 58.320
40 Gối cống D600
45 cái Theo quy định tại Chương V 276.819
41 Joint cống D600
18 mối nối Theo quy định tại Chương V 79.021
42 Đất đào, đất cấp 2
0.723 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.471.920
43 Đắp cát K=0,95
0.407 100m3 Theo quy định tại Chương V 49.341.815
44 Cát lót hố ga
0.882 m3 Theo quy định tại Chương V 620.081
45 Tái lập CPĐD loại 1 dày 25cm
0.077 100m3 Theo quy định tại Chương V 874.336
46 Ván khuôn móng
0.086 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.915.021
47 Ván khuôn tường
0.766 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.665.171
48 Bê tông lót đá 1x2, M150
1.764 m3 Theo quy định tại Chương V 1.517.341
49 Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200
10.958 m3 Theo quy định tại Chương V 2.000.107
50 Đục đấu nối HG D400 hiện hữu
0.079 m3 Theo quy định tại Chương V 818.289
51 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
2.75 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.676.882
52 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km, đất cấp II
2.75 100m3/km Theo quy định tại Chương V 4.834.099
53 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 2km, đất cấp II
2.75 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.054.492
54 Ván khuôn đà hầm hố ga
0.148 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.898.344
55 Thép đà hầm hố ga D<=10mm
0.039 tấn Theo quy định tại Chương V 23.320.222
56 Thép đà hầm hố ga, thang hầm 10
0.209 tấn Theo quy định tại Chương V 21.544.116
57 Thép L50x50x5mm đà hầm
0.247 tấn Theo quy định tại Chương V 31.576.128
58 Bê tông đà hầm hố ga đá 1x2 M200
1.254 m3 Theo quy định tại Chương V 1.732.194
59 Lắp đặt đà hầm hố ga
9 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 72.073
60 Thép tấm đan D<=10mm
0.01 tấn Theo quy định tại Chương V 25.667.971
61 Thép tấm đan 10
0.129 tấn Theo quy định tại Chương V 23.729.752
62 Thép L50x50x5mm tấm đan hố ga
0.244 tấn Theo quy định tại Chương V 31.576.128
63 Ván khuôn tấm đan
0.032 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.603.076
64 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200
0.729 m3 Theo quy định tại Chương V 1.818.521
65 Lắp đặt tấm đan
9 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
66 Nhúng kẽm (thép bọc tấm đan, đà hầm, thang hầm)
516.906 Kg Theo quy định tại Chương V 12.499
67 Ván khuôn móng
0.034 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.915.021
68 Bê tông móng đá 1x2 Mác 200
0.258 m3 Theo quy định tại Chương V 1.647.465
69 Sản xuất cột bằng thép hình
0.099 tấn Theo quy định tại Chương V 26.647.069
70 Sản xuất thép hình bên hông tường chắn tôn
0.235 tấn Theo quy định tại Chương V 32.050.298
71 Lắp dựng thép tường rào chắn
0.335 tấn Theo quy định tại Chương V 6.045.051
72 CC&LD tôn tường rào chắn
0.78 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.746.862
73 Sơn phản quang
9.75 m2 Theo quy định tại Chương V 62.180
74 Lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm
4 cái Theo quy định tại Chương V 797.418
75 Lắp đặt đèn tín hiệu giao thông
4 bộ Theo quy định tại Chương V 202.235
76 CC&LD bu lông M5, L=5cm
156 cái Theo quy định tại Chương V 5.875
77 Tháo dỡ & di chuyển đoạn tường rào chắn qua đoạn thi công tiếp theo
7.529 đọan Theo quy định tại Chương V 313.759
78 HẺM 347 (369 CŨ), KHU PHỐ 1
Theo quy định tại Chương V
79 Cắt mặt đường làm cống, hố ga
2.56 100m Theo quy định tại Chương V 1.593.119
80 Đào đất phui cống, đất cấp 2
3.277 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.892.545
81 CPĐD loại 1 dày 25cm tái lập phui cống, K>=0,98
0.237 100m3 Theo quy định tại Chương V 60.978.372
82 Đắp cát lấp phui cống, K>=0,95
1.688 100m3 Theo quy định tại Chương V 49.341.815
83 Cát lót móng cống
11.717 m3 Theo quy định tại Chương V 620.081
84 BT lót móng cống đá 1x2, M150
23.433 m3 Theo quy định tại Chương V 1.490.307
85 BT chèn móng cống, gia cường cống đá 1x2, M200
57.485 m3 Theo quy định tại Chương V 1.647.465
86 Vữa chèn khe mối nối cống, M75
6.621 m2 Theo quy định tại Chương V 88.367
87 Ván khuôn móng cống
0.561 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.915.021
88 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính ống 200mm chiều dày 9,6mm
0.01 100m Theo quy định tại Chương V 53.589.580
89 Cống D300 - L=2m
6 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.000.132
90 Cống D300 - L=2,5m
7 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.212.645
91 Cống D300 - L=3m
1 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.422.933
92 Cống D300 - L=4m
1 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.924.791
93 Cống D400 - L=1m
6 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 639.233
94 Cống D400 - L=2m
2 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.180.106
95 Cống D400 - L=3m
2 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.692.894
96 Cống D400 - L=4m
51 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 2.284.739
97 Cống D600 - L=2m
2 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 1.690.569
98 Cống D600 - L=4m
5 đoạn ống Theo quy định tại Chương V 3.305.665
99 Gối cống D300
12 cái Theo quy định tại Chương V 176.772
100 Gối cống D400
116 cái Theo quy định tại Chương V 204.373
101 Joint cống D300
5 mối nối Theo quy định tại Chương V 44.236
102 Joint cống D400
49 mối nối Theo quy định tại Chương V 58.320
103 Gối cống D600
14 cái Theo quy định tại Chương V 276.819
104 Joint cống D600
5 mối nối Theo quy định tại Chương V 79.021
105 Bê tông nhựa C12.5 tái lập mặt đường dày 7cm
0.101 100m2 Theo quy định tại Chương V 34.911.259
106 Tưới nhựa thấm bám 1kg/m2
0.101 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.012.732
107 Giấy dầu ngăn cách tái lập mặt đường
0.725 100m2 Theo quy định tại Chương V 602.531
108 Bê tông tái lập mặt đường đá 1x2 M300 dày tb 18,5cm
13.413 m3 Theo quy định tại Chương V 2.022.240
109 Đất đào, đất cấp 2
1.351 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.471.920
110 Đắp cát K=0,95
0.693 100m3 Theo quy định tại Chương V 49.341.815
111 Cát lót hố ga
2.27 m3 Theo quy định tại Chương V 620.081
112 Tái lập CPĐD loại 1 dày 25cm
19.25 m3 Theo quy định tại Chương V 874.336
113 Ván khuôn móng
0.208 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.915.021
114 Ván khuôn tường, miệng thu nước
1.518 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.665.171
115 Bê tông lót đá 1x2, M150
4.817 m3 Theo quy định tại Chương V 1.517.341
116 Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200
16.896 m3 Theo quy định tại Chương V 2.000.107
117 Bê tông miệng thu nước đá 1x2 M200
1.492 m3 Theo quy định tại Chương V 2.194.881
118 Đục đấu nối HG D400 hiện hữu
0.081 m3 Theo quy định tại Chương V 818.289
119 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
4.627 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.676.882
120 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km, đất cấp II
4.627 100m3/km Theo quy định tại Chương V 4.834.099
121 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 2km, đất cấp II
4.627 100m3/km Theo quy định tại Chương V 2.054.492
122 Ván khuôn đà hầm hố ga
0.295 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.898.344
123 Thép đà hầm hố ga D<=10mm
0.065 tấn Theo quy định tại Chương V 23.320.222
124 Thép đà hầm hố ga, thang hầm 10
0.408 tấn Theo quy định tại Chương V 21.544.116
125 Thép L50x50x5mm đà hầm
0.502 tấn Theo quy định tại Chương V 31.576.128
126 Bê tông đà hầm hố ga đá 1x2 M200
2.498 m3 Theo quy định tại Chương V 1.732.194
127 Lắp đặt đà hầm hố ga
15 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 82.369
128 Thép tấm đan D<=10mm
0.016 tấn Theo quy định tại Chương V 25.667.971
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8538 Projects are waiting for contractors
  • 1057 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1926 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25295 Tender notices posted in the past month
  • 40598 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second