Construction - Maintenance, repair and improvement of roads and alleys to ensure traffic in 2023

        Watching
Tender ID
Views
9
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Construction - Maintenance, repair and improvement of roads and alleys to ensure traffic in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.977.406.422 VND
Publication date
10:34 23/10/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
333/QĐ-QLDA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
District 12 Construction Investment Project Management Board
Approval date
13/10/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0303794538

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TẤN DUY DƯƠNG

6.942.683.505,191 VND 6.942.683.289 VND 70 day 17/10/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đào nền xây dựng vỉa hè, đất cấp III
2.813 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
2 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250 đổ tại chỗ
20.699 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
3 Lu cán nền vỉa hè sau khi đào phá, K>=0,95
0.211 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
4 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
2.291 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
5 Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại I Dmax = 25mm dày 10cm, K>=0,95
0.021 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
6 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
2.291 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
7 Bê tông xi măng đá 1x2 M200 vỉa hè, dày 7cm
1.477 m3 Theo quy định tại Chương V 1.679.742
8 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
2.291 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
9 Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III
2.511 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
10 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m
16.967 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
11 Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu
0.196 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
12 Đục bỏ tường hầm ga bê tông hiện hữu
1.12 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
13 Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu
1.266 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.289
14 Đào đất thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
7.168 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
15 Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga, miệng thu
0.116 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
16 Tháo dỡ khuôn, nắp hầm ga hiện hữu
28 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
17 Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu)
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
18 Phá dỡ khuôn, nắp hầm ga hiện hữu
3.108 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
19 Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép
0.444 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
20 Ván khuôn gỗ bê tông nâng tường hầm ga, miệng thu nước đổ tại chỗ
0.719 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
21 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm
0.06 100m Theo quy định tại Chương V 40.544.093
22 Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu nước đổ tại chỗ
8.616 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.289
23 Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95
0.015 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.681.540
24 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, máng, lưỡi, lưới chắn rác, bó vỉa, d ≤ 10mm
0.212 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
25 Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước
0.192 m3 Theo quy định tại Chương V 1.543.216
26 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, máng, lưỡi, lưới chắn rác, d ≤ 18mm
0.493 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
27 Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước
0.008 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.824.164
28 Gia công thép hình khuôn, nắp, máng, lưỡi, lưới chắn rác
1.102 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
29 Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.444 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.827
30 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác hầm ga
1101.828 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
31 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.072 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
32 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp, máng lưỡi hầm ga đúc sẵn
0.796 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
33 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm
0.012 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
34 Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp, máng lưỡi đúc sẵn
5.107 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.827
35 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm
0.07 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
36 Lắp đặt cấu kiện, M > 200kg (khuôn, nắp, bó vỉa)
42 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
37 Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác
0.157 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
38 Lắp đặt cấu kiện, M ≤ 100 kg (máng)
14 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
39 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác
157.404 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
40 Lắp đặt cấu kiện, M ≤ 35 kg (lưới chắn rác, lưỡi)
28 cái Theo quy định tại Chương V 15.061
41 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg
2 cái Theo quy định tại Chương V 15.061
42 Đắp cát hông hầm ga bằng đầm cóc, K ≥ 0,95
0.059 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.681.540
43 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg
2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
44 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.114 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
45 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.032 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
46 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.114 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
47 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.032 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
48 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.114 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
49 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.032 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
50 TTN13B
0 Theo quy định tại Chương V
51 Đào đất nền đường bằng máy đào, đất cấp III
0.245 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
52 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III
10.488 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
53 Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98
1.555 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
54 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.155 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
55 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.155 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
56 Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2
1.555 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.242.550
57 Hẻm 2021 QL1A, Kp2 (QL1A - 2021/32)
0 Theo quy định tại Chương V
58 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98
1.555 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
59 Tưới dính bám bằng nhũ tương CRS-1 tiêu chuẩn 0,5kg/m2
5.456 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.234.678
60 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.35 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
61 Trải cán bê tông nhựa C12,5 mặt đường dày 7cm; K>=0,98
5.456 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
62 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.35 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
63 Đào đất nền đường, thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III
10.38 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
64 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.35 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
65 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh
91.358 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.157
66 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m
1.885 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
67 Phụ gia SIKAMENT R7-N
228.395 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
68 Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95
0.282 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
69 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
26.092 10m Theo quy định tại Chương V 407.875
70 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.097 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
71 Làm khe dọc mặt đường
138.881 m Theo quy định tại Chương V 43.151
72 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
1.693 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.738
73 Làm khe co ngang đường
122.04 m Theo quy định tại Chương V 63.382
74 Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ
0.4 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
75 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
10.17 m Theo quy định tại Chương V 277.740
76 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ
5.665 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.988
77 Ván khuôn khe dừng
0.015 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.008
78 Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III
7.976 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
79 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.104 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
80 Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu
0.464 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
81 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.104 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
82 Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu
4.532 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.599
83 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2)
0.104 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
84 Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga, miệng thu
0.409 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
85 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.017 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
86 Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu)
10 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
87 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
0.504 m3 Theo quy định tại Chương V 1.623.094
88 Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép
0.81 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
89 Ván khuôn bê tông bó vỉa đổ tại chỗ
0.066 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
90 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm
0.13 100m Theo quy định tại Chương V 40.544.093
91 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ
1.68 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
92 Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95
0.042 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.681.540
93 Lắp đặt biển báo tên đường
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.401.746
94 Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước
0.768 m3 Theo quy định tại Chương V 1.543.526
95 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m
18.852 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
96 Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước
0.032 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.824.164
97 Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
2.832 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
98 Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.81 m3 Theo quy định tại Chương V 1.845.130
99 Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông)
0.688 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
100 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.142 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
101 Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ
0.196 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.282
102 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm
0.026 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
103 Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ
1.958 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.290
104 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm
0.14 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
105 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm
0.05 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
106 Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác
0.421 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
107 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm
0.298 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
108 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác
420.574 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
109 Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga
0.473 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.798
110 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg
8 cái Theo quy định tại Chương V 15.061
111 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga
473.242 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
112 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg
5 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
113 Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.31 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
114 Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg
5 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
115 Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn
1.88 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.828
116 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.093 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
117 Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga)
9 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
118 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.093 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
119 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga)
9 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
120 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.093 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
121 Đắp CPĐD loại 1 bằng thủ công tái lập phui đào nâng tường hầm ga
2.832 1m3 Theo quy định tại Chương V 846.818
122 Hẻm 265 đường TTN01
0 Theo quy định tại Chương V
123 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.035 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
124 Đào đất nền đường bằng máy đào, đất cấp III
0.578 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
125 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.035 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
126 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III
24.781 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
127 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.035 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
128 Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98
4.62 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
129 Hẻm 715 - Nguyễn Văn Quá, KP3A
0 Theo quy định tại Chương V
130 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.462 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
131 Đào đất nền đường, thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III
13.843 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
132 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.462 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
133 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh
141.47 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.157
134 Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2
4.62 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.242.550
135 Phụ gia SIKAMENT R7-N
353.675 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
136 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98
4.62 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
137 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
35.173 10m Theo quy định tại Chương V 407.875
138 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.826 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
139 Làm khe dọc mặt đường
178.31 m Theo quy định tại Chương V 43.151
140 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.826 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
141 Làm khe co ngang đường
173.42 m Theo quy định tại Chương V 63.382
142 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.826 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
143 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
15.08 m Theo quy định tại Chương V 277.740
144 Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95
0.504 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
145 Ván khuôn khe dừng
0.023 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.008
146 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.173 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
147 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.138 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
148 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
3.024 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.738
149 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.138 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
150 Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ
0.66 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
151 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2)
0.138 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
152 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ
9.59 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.988
153 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.012 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
154 Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III
3.494 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
155 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
0.36 m3 Theo quy định tại Chương V 1.623.094
156 Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu
0.356 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
157 Ván khuôn bê tông bó vỉa đổ tại chỗ
0.047 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
158 Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu
1.642 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.599
159 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ
1.2 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
160 Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga, miệng thu
0.153 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
161 Đào nền vỉa hè bằng thủ công, đất cấp III
2.21 m3 Theo quy định tại Chương V 171.318
162 Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu)
8 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
163 Lu lèn nền vỉa hè, bó vỉa K ≥ 0,90
0.19 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
164 Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép
0.889 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
165 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền vỉa hè dày 10cm, K ≥ 0,95
0.013 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
166 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm
0.1 100m Theo quy định tại Chương V 40.544.093
167 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ
0.91 m3 Theo quy định tại Chương V 1.679.743
168 Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95
0.023 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.681.540
169 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.022 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
170 Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước
0.192 m3 Theo quy định tại Chương V 1.543.526
171 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.022 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
172 Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước
0.008 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.824.164
173 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.022 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
174 Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.889 m3 Theo quy định tại Chương V 1.845.130
175 Lắp đặt biển báo tên đường
1 cái Theo quy định tại Chương V 1.401.746
176 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.145 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
177 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m
22.622 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
178 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm
0.023 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
179 Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
4.229 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
180 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm
0.14 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
181 Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông)
1.04 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
182 Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác
0.267 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
183 Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ
0.311 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.282
184 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác
266.592 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
185 Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ
3.112 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.290
186 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg (LCR)
2 cái Theo quy định tại Chương V 15.061
187 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm
0.075 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
188 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn nắp hầm ga 1,2m)
8 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
189 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm
0.453 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
190 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.047 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
191 Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga
0.71 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.798
192 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.047 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
193 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga
709.722 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
194 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.047 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
195 Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.47 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
196 Thạnh Xuân 63 (Đường bờ bao rạch cầu số 4)
0 Theo quy định tại Chương V
197 Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn
2.888 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.828
198 Đào đất nền đường bằng máy, đất cấp II
0.264 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.417.203
199 Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga)
13 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
200 Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp II
11.296 m3 Theo quy định tại Chương V 171.318
201 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga)
13 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
202 Vét hữu cơ
0.008 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.020.007
203 Đắp CPĐD loại I tái lập phui đào nâng tường hầm ga bằng thủ công
4.229 1m3 Theo quy định tại Chương V 846.818
204 Lu lèn nền đường, K ≥ 0,95
5.06 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
205 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.053 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
206 Đắp đất tay luy, K ≥ 0,95
0.136 100m3 Theo quy định tại Chương V 37.312.801
207 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.053 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
208 Bù vênh cấp phối đá dăm loại I nền đường và đắp lề phía nhà dân, K ≥ 0,98
0.194 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
209 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.053 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
210 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 15cm, K ≥ 0,98
0.759 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
211 Hẻm 25 TL19 (Hẻm chùa Tân Minh Quang) - hẻm có MSH 154
0 Theo quy định tại Chương V
212 Tưới thấm bám bằng nhựa đường lỏng MC70 tiêu chuẩn 1,0kg/m2
5.06 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.242.550
213 Đào đất nền đường bằng máy, đất cấp III
1.191 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
214 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98
5.06 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
215 Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III
51.051 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
216 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.384 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.117.343
217 Lu lèn nền đào, K ≥ 0,95
7.938 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
218 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.384 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.237.961
219 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.794 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
220 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.384 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.299.591
221 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.794 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
222 Bê tông lót móng bó nền đá 1x2 M150
1.709 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.423
223 Trải giấy dầu ngăn cách 1 lớp
7.938 100m2 Theo quy định tại Chương V 609.249
224 Ván khuôn kim loại móng bó nền đổ tại chỗ
0.107 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
225 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm
142.891 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.156
226 Bê tông bó vỉa, bó nền đá 1x2 M250 đổ tại chỗ
16.839 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
227 Phụ gia SIKAMENT R7-N
357.228 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
228 Ván khuôn kim loại bó nền đổ tại chỗ
1.575 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
229 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
35.335 10m Theo quy định tại Chương V 407.874
230 Cốt thép tròn bó nền loại 2, d ≤ 10mm
0.681 tấn Theo quy định tại Chương V 22.866.202
231 Làm khe dọc mặt đường
143.19 m Theo quy định tại Chương V 43.150
232 Bao tải tẩm nhựa đường 2 lớp
1.703 m2 Theo quy định tại Chương V 241.755
233 Làm khe co ngang đường
210.16 m Theo quy định tại Chương V 63.382
234 Ống nhựa HDPE D90
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 12.845.444
235 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
17.04 m Theo quy định tại Chương V 277.740
236 Bù vênh cấp phối đá dăm loại I nền đường và đắp lề phía nhà dân, K ≥ 0,98
0.121 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
237 Ván khuôn khe dừng
0.026 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.007
238 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ
3.64 m3 Theo quy định tại Chương V 1.679.742
239 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
1.191 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
240 Tuyến đường TA11
0 Theo quy định tại Chương V
241 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
1.191 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
242 Đào đất nền đường, bậc thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III
20.753 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
243 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2)
1.191 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
244 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh
377.624 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.156
245 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m
15.082 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
246 Phụ gia SIKAMENT R7-N
944.06 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
247 Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
2.302 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
248 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
81.138 10m Theo quy định tại Chương V 407.874
249 Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông)
1.12 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
250 Làm khe dọc mặt đường
352.14 m Theo quy định tại Chương V 43.150
251 Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ
0.346 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
252 Làm khe co ngang đường
459.24 m Theo quy định tại Chương V 63.382
253 Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ
3.456 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.289
254 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
36.12 m Theo quy định tại Chương V 277.740
255 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm
0.081 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
256 Ván khuôn khe dừng
0.054 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.007
257 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm
0.487 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
258 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.208 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
259 Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga
0.764 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
260 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.208 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
261 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga
764.316 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
262 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2)
0.208 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
263 Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.506 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
264 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.025 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
265 Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn
3.111 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.827
266 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
0.756 m3 Theo quy định tại Chương V 1.623.093
267 Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga)
14 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
268 Ván khuôn bê tông bó vỉa đổ tại chỗ
0.099 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
269 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga)
14 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
270 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ
2.52 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
271 Đắp cát hông hầm ga bằng đầm cóc, K ≥ 0,95
0.023 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.681.540
272 Đào nền vỉa hè bằng thủ công, đất cấp III
6.018 m3 Theo quy định tại Chương V 171.318
273 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.034 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
274 Lu lèn nền vỉa hè, bó vỉa K ≥ 0,90
0.48 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
275 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.034 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
276 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền vỉa hè dày 10cm, K ≥ 0,95
0.035 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
277 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.034 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
278 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ
2.478 m3 Theo quy định tại Chương V 1.679.742
279 Đường TTH21
0 Theo quy định tại Chương V
280 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.06 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
281 Cắt mặt đường bê tông nhựa dày trung bình < 5cm
0.735 100m Theo quy định tại Chương V 1.048.941
282 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.06 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
283 Đào đất nền đường bằng máy, đất cấp III
3.445 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
284 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.06 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
285 Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III
147.63 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
286 Lắp đặt biển báo tên đường
2 cái Theo quy định tại Chương V 1.401.745
287 Lu lèn nền đào, K ≥ 0,95
12.95 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
288 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m
45.245 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
289 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
1.295 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
290 Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
15.13 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
291 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
1.295 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
292 Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông)
3.28 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
293 Trải giấy dầu ngăn cách 1 lớp
12.95 100m2 Theo quy định tại Chương V 609.249
294 Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ
0.961 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
295 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm
233.1 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.156
296 Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ
9.607 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.289
297 Phụ gia SIKAMENT R7-N
582.75 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
298 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm
0.757 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
299 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
50.163 10m Theo quy định tại Chương V 407.874
300 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm
0.519 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
301 Làm khe dọc mặt đường
206 m Theo quy định tại Chương V 43.150
302 Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga
2.175 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
303 Làm khe co ngang đường
295.63 m Theo quy định tại Chương V 63.382
304 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga
2175.164 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
305 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
25.16 m Theo quy định tại Chương V 277.740
306 Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
1.48 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
307 Ván khuôn khe dừng
0.038 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.007
308 Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn
6.968 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.827
309 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
4.921 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
310 Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga)
62 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
311 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
4.921 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
312 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga)
62 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
313 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2)
4.921 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
314 Đắp CPĐD loại I tái lập phui đào nâng tường hầm ga bằng thủ công
15.13 1m3 Theo quy định tại Chương V 846.818
315 Hẻm 233 Trương Thị Hoa, KP3
0 Theo quy định tại Chương V
316 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.184 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
317 Đào đất nền đường, bậc thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III
41.27 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
318 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.184 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
319 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh
235.852 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.156
320 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.184 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
321 Phụ gia SIKAMENT R7-N
589.63 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
322 Đường ĐHT 32
0 Theo quy định tại Chương V
323 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
49.635 10m Theo quy định tại Chương V 407.874
324 Đào đất thi công nền đường bằng máy đào, đất cấp III
0.488 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
325 Làm khe dọc mặt đường
211.23 m Theo quy định tại Chương V 63.864
326 Đào đất thi công nền đường bằng thủ công, đất cấp III
20.904 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
327 Làm khe co ngang đường
285.12 m Theo quy định tại Chương V 134.934
328 Lu lèn nền đường, K ≥ 0,95
3.402 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
329 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
26.4 m Theo quy định tại Chương V 277.740
330 Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98
0.34 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
331 Ván khuôn khe dừng
0.04 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.007
332 Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98
0.34 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
333 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.413 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
334 Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2
3.402 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.242.550
335 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (ĐM*4)
0.413 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
336 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98
3.402 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
337 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (ĐM*2)
0.413 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
338 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.697 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
339 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m
28.278 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
340 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.697 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
341 Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính gốc cây d =20cm
1 cây Theo quy định tại Chương V 24.189
342 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.697 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
343 Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc d =20cm
1 gốc cây Theo quy định tại Chương V 47.587
344 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m
7.541 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
345 Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
7.808 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
346 Đào đất thi công bó vỉa bằng thủ công, đất cấp III
8.353 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
347 Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông)
1.92 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
348 Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95
0.65 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
349 Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ
0.492 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
350 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.223 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
351 Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ
4.92 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.289
352 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
3.902 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.738
353 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm
0.138 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
354 Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ
0.841 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
355 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm
0.835 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
356 Bê tông xi măng đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ
12.263 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.988
357 Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga
1.31 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
358 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.084 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
359 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga
1310.256 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
360 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.084 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
361 Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.867 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
362 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.084 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
363 Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn
5.333 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.827
364 Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III
8.959 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
365 Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga)
24 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
366 Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu
1.598 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
367 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga)
24 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
368 Bê tông xi măng đá 1x2 M200 miệng thu đổ tại chỗ
3.262 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.599
369 Đắp CPĐD loại 1 bằng thủ công tái lập phui đào nâng tường hầm ga
7.808 1m3 Theo quy định tại Chương V 846.818
370 Ván khuôn kim loại miệng thu nước đổ tại chỗ
0.288 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.353.424
371 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.097 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
372 Bê tông xi măng đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga đổ tại chỗ
2.207 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.599
373 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (ĐM*4)
0.097 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
374 Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga đổ tại chỗ
0.221 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
375 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (ĐM*2)
0.097 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
376 Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu)
20 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
377 Đường TTN10 tổ 69A
0 Theo quy định tại Chương V
378 Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép
1.98 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
379 Tưới dính bám nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2
5.106 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.234.677
380 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm
0.092 100m Theo quy định tại Chương V 40.544.093
381 Bù vênh bê tông nhựa C12,5 dày trung bình 4,26cm, K ≥ 0,98
5.106 100m2 Theo quy định tại Chương V 18.492.861
382 Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,98
0.053 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.914.339
383 Tưới dính bám nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2
5.106 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.234.677
384 Bê tông xi măng đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước đổ tại chỗ
0.672 m3 Theo quy định tại Chương V 1.543.526
385 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 5cm, K ≥ 0,98
5.106 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.203.187
386 Ván khuôn gỗ bê tông lót móng miệng thu nước
0.028 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.382.395
387 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m
11.311 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
388 Bê tông xi măng đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
1.98 m3 Theo quy định tại Chương V 1.845.130
389 Tưới dính bám nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2
1.399 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.234.677
390 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.297 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
391 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 5cm, K ≥ 0,98
1.399 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.203.187
392 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm
0.055 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
393 Đào đất thi công bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp III
13.85 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
394 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm
0.321 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
395 Lu lèn chân bó vỉa,vỉa hè, K ≥ 0,95
1.205 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
396 Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác
0.678 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
397 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.144 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
398 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác
678.488 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
399 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
2.52 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.738
400 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg
7 cái Theo quy định tại Chương V 15.061
401 Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ
0.543 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
402 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg
16 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
403 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ
8.049 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.988
404 Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
405 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền vỉa hè dày 10cm, K ≥ 0,95
0.079 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
406 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.125 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
407 Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ
5.495 m3 Theo quy định tại Chương V 1.680.054
408 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.125 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
409 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.139 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
410 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.125 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
411 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.139 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
412 Hẻm 97 ĐHT 02
0 Theo quy định tại Chương V
413 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.139 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
414 Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III
4.172 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
415 Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III
7.396 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
416 Bù vênh và trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M300 mặt đường
48.994 m3 Theo quy định tại Chương V 2.131.156
417 Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường
0.336 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
418 Phụ gia SIKAMENT R7-N
122.485 lít Theo quy định tại Chương V 20.854
419 Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu
2.199 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.599
420 Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường
11.183 10m Theo quy định tại Chương V 407.874
421 Ván khuôn nâng tường hầm ga, miệng thu
0.203 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
422 Làm khe dọc mặt đường
50 m Theo quy định tại Chương V 43.150
423 Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu)
10 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
424 Làm khe co ngang đường
61.83 m Theo quy định tại Chương V 63.382
425 Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép
0.872 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
426 Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm)
8.397 m Theo quy định tại Chương V 277.740
427 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm
0.08 100m Theo quy định tại Chương V 40.548.893
428 Ván khuôn khe dừng
0.015 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.258.007
429 Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95
0.019 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.681.540
430 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.042 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
431 Đắp Cấp phối đá dăm loại 1 tái lập cống và hầm ga bằng đầm cóc, K ≥ 0,98
2.634 1m3 Theo quy định tại Chương V 846.818
432 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.042 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
433 Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2
0.062 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.206.792
434 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.042 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
435 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 6cm, K ≥ 0,98
0.062 100m2 Theo quy định tại Chương V 26.845.848
436 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m
11.311 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
437 Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước
0.288 m3 Theo quy định tại Chương V 1.543.526
438 Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III
1.108 m3 Theo quy định tại Chương V 596.143
439 Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước
0.012 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.824.164
440 Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông)
0.256 m3 Theo quy định tại Chương V 620.331
441 Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.872 m3 Theo quy định tại Chương V 1.845.130
442 Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu)
8 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 61.187
443 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.15 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
444 Đục phá khuôn, nắp hầm ga bê tông cốt thép
0.648 m3 Theo quy định tại Chương V 818.288
445 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm
0.026 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
446 Ván khuôn gỗ bê tông nâng tường hầm ga đổ tại chỗ
0.087 100m2 Theo quy định tại Chương V 14.352.281
447 Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm
0.145 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
448 Bê tông xi măng đá 1x2 M200 tường hầm ga đổ tại chỗ
0.87 m3 Theo quy định tại Chương V 1.957.289
449 Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác
0.309 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
450 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm
0.02 tấn Theo quy định tại Chương V 24.776.700
451 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác
309.086 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
452 Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm
0.109 tấn Theo quy định tại Chương V 24.126.490
453 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg (LCR)
3 cái Theo quy định tại Chương V 15.061
454 Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga
0.182 tấn Theo quy định tại Chương V 29.695.797
455 Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga 1m, khuôn, nắp hầm ga 1,2m)
6 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
456 Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga
182.168 kg Theo quy định tại Chương V 12.499
457 Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg (nắp hầm ga 1m)
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
458 Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn
0.102 100m2 Theo quy định tại Chương V 9.563.289
459 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.086 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
460 Bê tông xi măng đá 1x2 M200 khuôn, nắp đúc sẵn
0.648 m3 Theo quy định tại Chương V 1.844.827
461 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.086 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
462 Lắp đặt cấu kiện M > 200kg (khuôn hầm ga 1,0m x 1,0m)
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 49.578
463 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.086 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
464 Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg (nắp hầm ga 1,0mx1,0m)
4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 41.185
465 TTN13C
0 Theo quy định tại Chương V
466 Đắp CPĐD loại 1 tái lập phui đào nâng tường hầm ga bằng thủ công
1.108 1m3 Theo quy định tại Chương V 846.818
467 Đào đất nền đường bằng máy đào, đất cấp III
0.27 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
468 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.02 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.516.059
469 Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III
11.592 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
470 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4)
0.02 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.463.664
471 Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98
1.991 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
472 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2)
0.02 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.437.748
473 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.199 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
474 Đường 58 đường Dương Thị Mười
0 Theo quy định tại Chương V
475 Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98
0.199 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
476 Đào đất nền đường, bó vỉa bằng máy đào, đất cấp III
1.603 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.865.568
477 Tưới thấm bám MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2
1.991 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.721.869
478 Đào đất nền đường, bó vỉa bằng thủ công, đất cấp III
68.718 m3 Theo quy định tại Chương V 276.015
479 Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98
1.991 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
480 Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98
7.808 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
481 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III)
0.415 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.544.113
482 Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98
0.781 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
483 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III)
0.415 100m3/km Theo quy định tại Chương V 3.502.284
484 Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98
0.781 100m3 Theo quy định tại Chương V 75.967.923
485 Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III)
0.415 100m3/km Theo quy định tại Chương V 1.453.779
486 Tưới thấm bám bằng nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1,0kg/m2
7.808 100m2 Theo quy định tại Chương V 3.242.550
487 Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m
1.885 m2 Theo quy định tại Chương V 92.350
488 Trải cán bê tông nhựa nóng C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98
7.808 100m2 Theo quy định tại Chương V 32.200.550
489 Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95
0.269 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
490 Tưới dính bám bằng nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2
8.882 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.234.677
491 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.092 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
492 Bù vênh bê tông nhựa nóng C12,5 dày trung bình 3cm, K ≥ 0,98
8.882 100m2 Theo quy định tại Chương V 12.181.595
493 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
1.616 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.423
494 Tưới dính bám bằng nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2
8.882 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.234.677
495 Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ
0.349 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
496 Trải cán bê tông nhựa nóng C12,5 dày trung bình 4cm, K ≥ 0,98
8.882 100m2 Theo quy định tại Chương V 17.180.022
497 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ
5.122 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
498 Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95
1.098 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
499 Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95
0.022 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.372.427
500 Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ
0.376 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
501 Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ
0.049 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
502 Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ
6.586 m3 Theo quy định tại Chương V 1.560.423
503 Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ
0.364 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.682
504 Ván khuôn kim loại bó vỉa đổ tại chỗ
1.453 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.900.258
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second