Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303794538 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TẤN DUY DƯƠNG |
6.942.683.505,191 VND | 6.942.683.289 VND | 70 day | 17/10/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền xây dựng vỉa hè, đất cấp III |
|
2.813 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
2 | Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250 đổ tại chỗ |
|
20.699 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
3 | Lu cán nền vỉa hè sau khi đào phá, K>=0,95 |
|
0.211 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
4 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
2.291 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
5 | Trải cán lớp cấp phối đá dăm loại I Dmax = 25mm dày 10cm, K>=0,95 |
|
0.021 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
6 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
2.291 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
7 | Bê tông xi măng đá 1x2 M200 vỉa hè, dày 7cm |
|
1.477 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.679.742 | ||
8 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
2.291 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
9 | Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III |
|
2.511 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
10 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m |
|
16.967 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
11 | Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu |
|
0.196 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
12 | Đục bỏ tường hầm ga bê tông hiện hữu |
|
1.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
13 | Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
1.266 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.289 | ||
14 | Đào đất thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
7.168 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
15 | Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
0.116 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
16 | Tháo dỡ khuôn, nắp hầm ga hiện hữu |
|
28 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
17 | Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu) |
|
4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
18 | Phá dỡ khuôn, nắp hầm ga hiện hữu |
|
3.108 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
19 | Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép |
|
0.444 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
20 | Ván khuôn gỗ bê tông nâng tường hầm ga, miệng thu nước đổ tại chỗ |
|
0.719 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
21 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm |
|
0.06 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 40.544.093 | ||
22 | Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu nước đổ tại chỗ |
|
8.616 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.289 | ||
23 | Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95 |
|
0.015 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.681.540 | ||
24 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, máng, lưỡi, lưới chắn rác, bó vỉa, d ≤ 10mm |
|
0.212 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
25 | Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước |
|
0.192 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.543.216 | ||
26 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, máng, lưỡi, lưới chắn rác, d ≤ 18mm |
|
0.493 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
27 | Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước |
|
0.008 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.824.164 | ||
28 | Gia công thép hình khuôn, nắp, máng, lưỡi, lưới chắn rác |
|
1.102 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
29 | Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.444 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.827 | ||
30 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác hầm ga |
|
1101.828 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
31 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.072 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
32 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp, máng lưỡi hầm ga đúc sẵn |
|
0.796 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
33 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm |
|
0.012 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
34 | Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp, máng lưỡi đúc sẵn |
|
5.107 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.827 | ||
35 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm |
|
0.07 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
36 | Lắp đặt cấu kiện, M > 200kg (khuôn, nắp, bó vỉa) |
|
42 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
37 | Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
0.157 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
38 | Lắp đặt cấu kiện, M ≤ 100 kg (máng) |
|
14 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
39 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
157.404 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
40 | Lắp đặt cấu kiện, M ≤ 35 kg (lưới chắn rác, lưỡi) |
|
28 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.061 | ||
41 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.061 | ||
42 | Đắp cát hông hầm ga bằng đầm cóc, K ≥ 0,95 |
|
0.059 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.681.540 | ||
43 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg |
|
2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
44 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.114 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
45 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.032 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
46 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.114 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
47 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.032 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
48 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.114 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
49 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.032 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
50 | TTN13B |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
51 | Đào đất nền đường bằng máy đào, đất cấp III |
|
0.245 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
52 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
10.488 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
53 | Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98 |
|
1.555 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
54 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.155 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
55 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.155 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
56 | Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2 |
|
1.555 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.242.550 | ||
57 | Hẻm 2021 QL1A, Kp2 (QL1A - 2021/32) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
58 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 |
|
1.555 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
59 | Tưới dính bám bằng nhũ tương CRS-1 tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
|
5.456 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.234.678 | ||
60 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.35 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
61 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 mặt đường dày 7cm; K>=0,98 |
|
5.456 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
62 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.35 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
63 | Đào đất nền đường, thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III |
|
10.38 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
64 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.35 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
65 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh |
|
91.358 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.157 | ||
66 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m |
|
1.885 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
67 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
228.395 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
68 | Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95 |
|
0.282 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
69 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
26.092 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.875 | ||
70 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.097 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
71 | Làm khe dọc mặt đường |
|
138.881 | m | Theo quy định tại Chương V | 43.151 | ||
72 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
1.693 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.738 | ||
73 | Làm khe co ngang đường |
|
122.04 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.382 | ||
74 | Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.4 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
75 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
10.17 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
76 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ |
|
5.665 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.988 | ||
77 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.015 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.008 | ||
78 | Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III |
|
7.976 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
79 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.104 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
80 | Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu |
|
0.464 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
81 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.104 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
82 | Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
4.532 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.599 | ||
83 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.104 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
84 | Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
0.409 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
85 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.017 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
86 | Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu) |
|
10 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
87 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.504 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.623.094 | ||
88 | Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép |
|
0.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
89 | Ván khuôn bê tông bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.066 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
90 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm |
|
0.13 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 40.544.093 | ||
91 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ |
|
1.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
92 | Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95 |
|
0.042 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.681.540 | ||
93 | Lắp đặt biển báo tên đường |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.401.746 | ||
94 | Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước |
|
0.768 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.543.526 | ||
95 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m |
|
18.852 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
96 | Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước |
|
0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.824.164 | ||
97 | Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
2.832 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
98 | Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.845.130 | ||
99 | Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông) |
|
0.688 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
100 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.142 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
101 | Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.196 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.282 | ||
102 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm |
|
0.026 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
103 | Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ |
|
1.958 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.290 | ||
104 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm |
|
0.14 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
105 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm |
|
0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
106 | Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
0.421 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
107 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm |
|
0.298 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
108 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
420.574 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
109 | Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
0.473 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.798 | ||
110 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.061 | ||
111 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
473.242 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
112 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg |
|
5 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
113 | Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.31 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
114 | Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg |
|
5 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
115 | Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn |
|
1.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.828 | ||
116 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.093 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
117 | Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga) |
|
9 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
118 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.093 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
119 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga) |
|
9 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
120 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.093 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
121 | Đắp CPĐD loại 1 bằng thủ công tái lập phui đào nâng tường hầm ga |
|
2.832 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.818 | ||
122 | Hẻm 265 đường TTN01 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
123 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.035 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
124 | Đào đất nền đường bằng máy đào, đất cấp III |
|
0.578 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
125 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.035 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
126 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
24.781 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
127 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.035 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
128 | Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98 |
|
4.62 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
129 | Hẻm 715 - Nguyễn Văn Quá, KP3A |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
130 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.462 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
131 | Đào đất nền đường, thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III |
|
13.843 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
132 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.462 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
133 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh |
|
141.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.157 | ||
134 | Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2 |
|
4.62 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.242.550 | ||
135 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
353.675 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
136 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 |
|
4.62 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
137 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
35.173 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.875 | ||
138 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.826 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
139 | Làm khe dọc mặt đường |
|
178.31 | m | Theo quy định tại Chương V | 43.151 | ||
140 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.826 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
141 | Làm khe co ngang đường |
|
173.42 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.382 | ||
142 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.826 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
143 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
15.08 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
144 | Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95 |
|
0.504 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
145 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.023 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.008 | ||
146 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.173 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
147 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.138 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
148 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
3.024 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.738 | ||
149 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.138 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
150 | Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.66 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
151 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.138 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
152 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ |
|
9.59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.988 | ||
153 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.012 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
154 | Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III |
|
3.494 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
155 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.623.094 | ||
156 | Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu |
|
0.356 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
157 | Ván khuôn bê tông bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.047 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
158 | Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
1.642 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.599 | ||
159 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ |
|
1.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
160 | Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
0.153 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
161 | Đào nền vỉa hè bằng thủ công, đất cấp III |
|
2.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 171.318 | ||
162 | Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu) |
|
8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
163 | Lu lèn nền vỉa hè, bó vỉa K ≥ 0,90 |
|
0.19 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
164 | Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép |
|
0.889 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
165 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền vỉa hè dày 10cm, K ≥ 0,95 |
|
0.013 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
166 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm |
|
0.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 40.544.093 | ||
167 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ |
|
0.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.679.743 | ||
168 | Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95 |
|
0.023 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.681.540 | ||
169 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.022 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
170 | Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước |
|
0.192 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.543.526 | ||
171 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.022 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
172 | Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước |
|
0.008 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.824.164 | ||
173 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.022 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
174 | Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.889 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.845.130 | ||
175 | Lắp đặt biển báo tên đường |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.401.746 | ||
176 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.145 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
177 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m |
|
22.622 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
178 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm |
|
0.023 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
179 | Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
4.229 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
180 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm |
|
0.14 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
181 | Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông) |
|
1.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
182 | Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
0.267 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
183 | Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.311 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.282 | ||
184 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
266.592 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
185 | Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ |
|
3.112 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.290 | ||
186 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg (LCR) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.061 | ||
187 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm |
|
0.075 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
188 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn nắp hầm ga 1,2m) |
|
8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
189 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm |
|
0.453 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
190 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.047 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
191 | Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
0.71 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.798 | ||
192 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.047 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
193 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
709.722 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
194 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.047 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
195 | Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.47 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
196 | Thạnh Xuân 63 (Đường bờ bao rạch cầu số 4) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
197 | Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn |
|
2.888 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.828 | ||
198 | Đào đất nền đường bằng máy, đất cấp II |
|
0.264 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.417.203 | ||
199 | Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga) |
|
13 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
200 | Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp II |
|
11.296 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 171.318 | ||
201 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga) |
|
13 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
202 | Vét hữu cơ |
|
0.008 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.020.007 | ||
203 | Đắp CPĐD loại I tái lập phui đào nâng tường hầm ga bằng thủ công |
|
4.229 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.818 | ||
204 | Lu lèn nền đường, K ≥ 0,95 |
|
5.06 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
205 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.053 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
206 | Đắp đất tay luy, K ≥ 0,95 |
|
0.136 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 37.312.801 | ||
207 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.053 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
208 | Bù vênh cấp phối đá dăm loại I nền đường và đắp lề phía nhà dân, K ≥ 0,98 |
|
0.194 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
209 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.053 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
210 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 15cm, K ≥ 0,98 |
|
0.759 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
211 | Hẻm 25 TL19 (Hẻm chùa Tân Minh Quang) - hẻm có MSH 154 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
212 | Tưới thấm bám bằng nhựa đường lỏng MC70 tiêu chuẩn 1,0kg/m2 |
|
5.06 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.242.550 | ||
213 | Đào đất nền đường bằng máy, đất cấp III |
|
1.191 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
214 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 |
|
5.06 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
215 | Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
51.051 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
216 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
|
0.384 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.117.343 | ||
217 | Lu lèn nền đào, K ≥ 0,95 |
|
7.938 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
218 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
|
0.384 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.237.961 | ||
219 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.794 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
220 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
|
0.384 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.299.591 | ||
221 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.794 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
222 | Bê tông lót móng bó nền đá 1x2 M150 |
|
1.709 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.423 | ||
223 | Trải giấy dầu ngăn cách 1 lớp |
|
7.938 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 609.249 | ||
224 | Ván khuôn kim loại móng bó nền đổ tại chỗ |
|
0.107 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
225 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm |
|
142.891 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.156 | ||
226 | Bê tông bó vỉa, bó nền đá 1x2 M250 đổ tại chỗ |
|
16.839 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
227 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
357.228 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
228 | Ván khuôn kim loại bó nền đổ tại chỗ |
|
1.575 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
229 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
35.335 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.874 | ||
230 | Cốt thép tròn bó nền loại 2, d ≤ 10mm |
|
0.681 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 22.866.202 | ||
231 | Làm khe dọc mặt đường |
|
143.19 | m | Theo quy định tại Chương V | 43.150 | ||
232 | Bao tải tẩm nhựa đường 2 lớp |
|
1.703 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 241.755 | ||
233 | Làm khe co ngang đường |
|
210.16 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.382 | ||
234 | Ống nhựa HDPE D90 |
|
0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 12.845.444 | ||
235 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
17.04 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
236 | Bù vênh cấp phối đá dăm loại I nền đường và đắp lề phía nhà dân, K ≥ 0,98 |
|
0.121 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
237 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.026 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.007 | ||
238 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ |
|
3.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.679.742 | ||
239 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
1.191 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
240 | Tuyến đường TA11 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
241 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
1.191 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
242 | Đào đất nền đường, bậc thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III |
|
20.753 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
243 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2) |
|
1.191 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
244 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh |
|
377.624 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.156 | ||
245 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m |
|
15.082 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
246 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
944.06 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
247 | Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
2.302 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
248 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
81.138 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.874 | ||
249 | Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông) |
|
1.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
250 | Làm khe dọc mặt đường |
|
352.14 | m | Theo quy định tại Chương V | 43.150 | ||
251 | Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.346 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
252 | Làm khe co ngang đường |
|
459.24 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.382 | ||
253 | Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ |
|
3.456 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.289 | ||
254 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
36.12 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
255 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm |
|
0.081 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
256 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.054 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.007 | ||
257 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm |
|
0.487 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
258 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.208 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
259 | Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
0.764 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
260 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.208 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
261 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
764.316 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
262 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.208 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
263 | Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.506 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
264 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.025 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
265 | Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn |
|
3.111 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.827 | ||
266 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.756 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.623.093 | ||
267 | Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga) |
|
14 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
268 | Ván khuôn bê tông bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.099 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
269 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga) |
|
14 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
270 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ |
|
2.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
271 | Đắp cát hông hầm ga bằng đầm cóc, K ≥ 0,95 |
|
0.023 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.681.540 | ||
272 | Đào nền vỉa hè bằng thủ công, đất cấp III |
|
6.018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 171.318 | ||
273 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.034 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
274 | Lu lèn nền vỉa hè, bó vỉa K ≥ 0,90 |
|
0.48 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
275 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.034 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
276 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền vỉa hè dày 10cm, K ≥ 0,95 |
|
0.035 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
277 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.034 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
278 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ |
|
2.478 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.679.742 | ||
279 | Đường TTH21 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
280 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.06 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
281 | Cắt mặt đường bê tông nhựa dày trung bình < 5cm |
|
0.735 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.048.941 | ||
282 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.06 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
283 | Đào đất nền đường bằng máy, đất cấp III |
|
3.445 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
284 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.06 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
285 | Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
147.63 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
286 | Lắp đặt biển báo tên đường |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.401.745 | ||
287 | Lu lèn nền đào, K ≥ 0,95 |
|
12.95 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
288 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m |
|
45.245 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
289 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
1.295 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
290 | Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
15.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
291 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
1.295 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
292 | Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông) |
|
3.28 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
293 | Trải giấy dầu ngăn cách 1 lớp |
|
12.95 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 609.249 | ||
294 | Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.961 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
295 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm |
|
233.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.156 | ||
296 | Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ |
|
9.607 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.289 | ||
297 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
582.75 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
298 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm |
|
0.757 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
299 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
50.163 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.874 | ||
300 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm |
|
0.519 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
301 | Làm khe dọc mặt đường |
|
206 | m | Theo quy định tại Chương V | 43.150 | ||
302 | Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
2.175 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
303 | Làm khe co ngang đường |
|
295.63 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.382 | ||
304 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
2175.164 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
305 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
25.16 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
306 | Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
1.48 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
307 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.038 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.007 | ||
308 | Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn |
|
6.968 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.827 | ||
309 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
4.921 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
310 | Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga) |
|
62 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
311 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
4.921 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
312 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga) |
|
62 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
313 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*2) |
|
4.921 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
314 | Đắp CPĐD loại I tái lập phui đào nâng tường hầm ga bằng thủ công |
|
15.13 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.818 | ||
315 | Hẻm 233 Trương Thị Hoa, KP3 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
316 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.184 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
317 | Đào đất nền đường, bậc thềm xi măng bằng thủ công, đất cấp III |
|
41.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
318 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.184 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
319 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 B22,5 (M300) dày 18cm và bù vênh |
|
235.852 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.156 | ||
320 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.184 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
321 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
589.63 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
322 | Đường ĐHT 32 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
323 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
49.635 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.874 | ||
324 | Đào đất thi công nền đường bằng máy đào, đất cấp III |
|
0.488 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
325 | Làm khe dọc mặt đường |
|
211.23 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.864 | ||
326 | Đào đất thi công nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
20.904 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
327 | Làm khe co ngang đường |
|
285.12 | m | Theo quy định tại Chương V | 134.934 | ||
328 | Lu lèn nền đường, K ≥ 0,95 |
|
3.402 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
329 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
26.4 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
330 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.34 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
331 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.04 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.007 | ||
332 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.34 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
333 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.413 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
334 | Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2 |
|
3.402 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.242.550 | ||
335 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (ĐM*4) |
|
0.413 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
336 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 |
|
3.402 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
337 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km tiếp theo (đất cấp III) (ĐM*2) |
|
0.413 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
338 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.697 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
339 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, cao 2m |
|
28.278 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
340 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.697 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
341 | Đốn hạ cây xanh hiện hữu, đường kính gốc cây d =20cm |
|
1 | cây | Theo quy định tại Chương V | 24.189 | ||
342 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.697 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
343 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc d =20cm |
|
1 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 47.587 | ||
344 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m |
|
7.541 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
345 | Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
7.808 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
346 | Đào đất thi công bó vỉa bằng thủ công, đất cấp III |
|
8.353 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
347 | Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông) |
|
1.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
348 | Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95 |
|
0.65 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
349 | Ván khuôn bê tông tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.492 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
350 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.223 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
351 | Bê tông tường hầm ga đá 1x2 B15 (M200) đổ tại chỗ |
|
4.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.289 | ||
352 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
3.902 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.738 | ||
353 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm |
|
0.138 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
354 | Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.841 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
355 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm |
|
0.835 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
356 | Bê tông xi măng đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chỗ |
|
12.263 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.988 | ||
357 | Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
1.31 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
358 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.084 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
359 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
1310.256 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
360 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.084 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
361 | Ván khuôn bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.867 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
362 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.084 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
363 | Bê tông đá 1x2 B15 (M200) khuôn, nắp đúc sẵn |
|
5.333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.827 | ||
364 | Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III |
|
8.959 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
365 | Lắp đặt cấu kiện 50 ≤ M ≤ 200 kg (Nắp hầm ga) |
|
24 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
366 | Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường, miệng thu |
|
1.598 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
367 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga) |
|
24 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
368 | Bê tông xi măng đá 1x2 M200 miệng thu đổ tại chỗ |
|
3.262 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.599 | ||
369 | Đắp CPĐD loại 1 bằng thủ công tái lập phui đào nâng tường hầm ga |
|
7.808 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.818 | ||
370 | Ván khuôn kim loại miệng thu nước đổ tại chỗ |
|
0.288 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.353.424 | ||
371 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.097 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
372 | Bê tông xi măng đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
2.207 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.599 | ||
373 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (ĐM*4) |
|
0.097 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
374 | Ván khuôn gỗ nâng tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.221 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
375 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (ĐM*2) |
|
0.097 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
376 | Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu) |
|
20 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
377 | Đường TTN10 tổ 69A |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
378 | Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép |
|
1.98 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
379 | Tưới dính bám nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
|
5.106 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.234.677 | ||
380 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm |
|
0.092 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 40.544.093 | ||
381 | Bù vênh bê tông nhựa C12,5 dày trung bình 4,26cm, K ≥ 0,98 |
|
5.106 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.492.861 | ||
382 | Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,98 |
|
0.053 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.914.339 | ||
383 | Tưới dính bám nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
|
5.106 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.234.677 | ||
384 | Bê tông xi măng đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước đổ tại chỗ |
|
0.672 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.543.526 | ||
385 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 5cm, K ≥ 0,98 |
|
5.106 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.203.187 | ||
386 | Ván khuôn gỗ bê tông lót móng miệng thu nước |
|
0.028 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.382.395 | ||
387 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m |
|
11.311 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
388 | Bê tông xi măng đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
1.98 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.845.130 | ||
389 | Tưới dính bám nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
|
1.399 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.234.677 | ||
390 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.297 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
391 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 5cm, K ≥ 0,98 |
|
1.399 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.203.187 | ||
392 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm |
|
0.055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
393 | Đào đất thi công bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp III |
|
13.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
394 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm |
|
0.321 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
395 | Lu lèn chân bó vỉa,vỉa hè, K ≥ 0,95 |
|
1.205 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
396 | Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
0.678 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
397 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.144 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
398 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
678.488 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
399 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
2.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.738 | ||
400 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.061 | ||
401 | Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.543 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
402 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg |
|
16 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
403 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ |
|
8.049 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.988 | ||
404 | Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg |
|
4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
405 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền vỉa hè dày 10cm, K ≥ 0,95 |
|
0.079 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
406 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.125 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
407 | Trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M200 mặt vỉa hè dày 7cm đổ tại chỗ |
|
5.495 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.680.054 | ||
408 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.125 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
409 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.139 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
410 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.125 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
411 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.139 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
412 | Hẻm 97 ĐHT 02 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
413 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.139 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
414 | Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
4.172 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
415 | Đào đất thi công nâng tường, miệng thu bằng thủ công, đất cấp III |
|
7.396 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
416 | Bù vênh và trải cán bê tông xi măng đá 1x2 M300 mặt đường |
|
48.994 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.131.156 | ||
417 | Đục tường hầm ga bê tông hiện hữu thi công nâng tường |
|
0.336 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
418 | Phụ gia SIKAMENT R7-N |
|
122.485 | lít | Theo quy định tại Chương V | 20.854 | ||
419 | Bê tông đá 1x2 M200 nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
2.199 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.599 | ||
420 | Cắt khe dọc, khe ngang mặt đường |
|
11.183 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 407.874 | ||
421 | Ván khuôn nâng tường hầm ga, miệng thu |
|
0.203 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
422 | Làm khe dọc mặt đường |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 43.150 | ||
423 | Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu) |
|
10 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
424 | Làm khe co ngang đường |
|
61.83 | m | Theo quy định tại Chương V | 63.382 | ||
425 | Đục phá cấu kiện khuôn, nắp hầm ga bằng bê tông cốt thép |
|
0.872 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
426 | Làm khe dãn ngang đường (Thép D25mm) |
|
8.397 | m | Theo quy định tại Chương V | 277.740 | ||
427 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC D200 dày 5,9mm |
|
0.08 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 40.548.893 | ||
428 | Ván khuôn khe dừng |
|
0.015 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.258.007 | ||
429 | Đắp cát hông và lưng ống bằng đầm cóc, K ≥ 0,95 |
|
0.019 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.681.540 | ||
430 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.042 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
431 | Đắp Cấp phối đá dăm loại 1 tái lập cống và hầm ga bằng đầm cóc, K ≥ 0,98 |
|
2.634 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.818 | ||
432 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.042 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
433 | Tưới thấm bám nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2 |
|
0.062 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.206.792 | ||
434 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.042 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
435 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 6cm, K ≥ 0,98 |
|
0.062 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 26.845.848 | ||
436 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m |
|
11.311 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
437 | Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu nước |
|
0.288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.543.526 | ||
438 | Đào đất để thi công nâng tường hầm ga bằng thủ công, đất cấp III |
|
1.108 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 596.143 | ||
439 | Ván khuôn kim loại bê tông lót móng miệng thu nước |
|
0.012 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.824.164 | ||
440 | Đục phá tường hầm ga hiện hữu (hầm ga bê tông) |
|
0.256 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 620.331 | ||
441 | Bê tông đá 1x2 M200 khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.872 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.845.130 | ||
442 | Tháo dỡ cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn, nắp hầm ga hiện hữu) |
|
8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 61.187 | ||
443 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.15 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
444 | Đục phá khuôn, nắp hầm ga bê tông cốt thép |
|
0.648 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 818.288 | ||
445 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 10mm |
|
0.026 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
446 | Ván khuôn gỗ bê tông nâng tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.087 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.352.281 | ||
447 | Gia công cốt thép tròn khuôn, nắp, lưới chắn rác, d ≤ 18mm |
|
0.145 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
448 | Bê tông xi măng đá 1x2 M200 tường hầm ga đổ tại chỗ |
|
0.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.957.289 | ||
449 | Gia công thép hình bọc cạnh khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
0.309 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
450 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 10mm |
|
0.02 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.776.700 | ||
451 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp, lưới chắn rác |
|
309.086 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
452 | Cốt thép tròn khuôn, nắp hầm ga, d ≤ 18mm |
|
0.109 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.126.490 | ||
453 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 35 kg (LCR) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.061 | ||
454 | Cốt thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
0.182 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.695.797 | ||
455 | Lắp đặt cấu kiện M ≤ 500 kg (khuôn hầm ga 1m, khuôn, nắp hầm ga 1,2m) |
|
6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
456 | Nhúng kẽm thép hình khuôn, nắp hầm ga |
|
182.168 | kg | Theo quy định tại Chương V | 12.499 | ||
457 | Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg (nắp hầm ga 1m) |
|
4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
458 | Ván khuôn kim loại bê tông khuôn, nắp hầm ga đúc sẵn |
|
0.102 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.563.289 | ||
459 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.086 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
460 | Bê tông xi măng đá 1x2 M200 khuôn, nắp đúc sẵn |
|
0.648 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.844.827 | ||
461 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.086 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
462 | Lắp đặt cấu kiện M > 200kg (khuôn hầm ga 1,0m x 1,0m) |
|
4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 49.578 | ||
463 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.086 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
464 | Lắp đặt cấu kiện 50kg ≤ M ≤ 200kg (nắp hầm ga 1,0mx1,0m) |
|
4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 41.185 | ||
465 | TTN13C |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
466 | Đắp CPĐD loại 1 tái lập phui đào nâng tường hầm ga bằng thủ công |
|
1.108 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 846.818 | ||
467 | Đào đất nền đường bằng máy đào, đất cấp III |
|
0.27 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
468 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.02 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.516.059 | ||
469 | Đào đất nền đường bằng thủ công, đất cấp III |
|
11.592 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
470 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) (MTC*4) |
|
0.02 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.463.664 | ||
471 | Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98 |
|
1.991 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
472 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) (MTC*2) |
|
0.02 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.437.748 | ||
473 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.199 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
474 | Đường 58 đường Dương Thị Mười |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
475 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I nền đường dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.199 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
476 | Đào đất nền đường, bó vỉa bằng máy đào, đất cấp III |
|
1.603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.865.568 | ||
477 | Tưới thấm bám MC70, tiêu chuẩn 1kg/m2 |
|
1.991 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.721.869 | ||
478 | Đào đất nền đường, bó vỉa bằng thủ công, đất cấp III |
|
68.718 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 276.015 | ||
479 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 |
|
1.991 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
480 | Lu lèn nền đường, K ≥ 0,98 |
|
7.808 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
481 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 1km (đất cấp III) |
|
0.415 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.544.113 | ||
482 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.781 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
483 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 4km tiếp theo (đất cấp III) |
|
0.415 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 3.502.284 | ||
484 | Trải cán cấp phối đá dăm loại I dày 10cm, K ≥ 0,98 |
|
0.781 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 75.967.923 | ||
485 | Vận chuyển đất thừa đổ bỏ cự ly 2km còn lại (đất cấp III) |
|
0.415 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | 1.453.779 | ||
486 | Tưới thấm bám bằng nhựa đường lỏng MC70, tiêu chuẩn 1,0kg/m2 |
|
7.808 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.242.550 | ||
487 | Sơn trắng đỏ trụ điện hiện hữu, chiều cao sơn 2m |
|
1.885 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 92.350 | ||
488 | Trải cán bê tông nhựa nóng C12,5 dày 7cm, K ≥ 0,98 |
|
7.808 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 32.200.550 | ||
489 | Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95 |
|
0.269 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
490 | Tưới dính bám bằng nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
|
8.882 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.234.677 | ||
491 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.092 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
492 | Bù vênh bê tông nhựa nóng C12,5 dày trung bình 3cm, K ≥ 0,98 |
|
8.882 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.181.595 | ||
493 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
1.616 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.423 | ||
494 | Tưới dính bám bằng nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
|
8.882 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.234.677 | ||
495 | Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.349 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
496 | Trải cán bê tông nhựa nóng C12,5 dày trung bình 4cm, K ≥ 0,98 |
|
8.882 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.180.022 | ||
497 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ |
|
5.122 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
498 | Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95 |
|
1.098 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
499 | Lu lèn chân bó vỉa, K ≥ 0,95 |
|
0.022 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.372.427 | ||
500 | Ván khuôn bê tông móng bó vỉa bổ tại chỗ |
|
0.376 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
501 | Ván khuôn thép bó vỉa đổ tại chỗ |
|
0.049 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 | ||
502 | Bê tông đá 1x2 M150 móng bó vỉa đổ tại chỗ |
|
6.586 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.560.423 | ||
503 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa đổ tại chổ |
|
0.364 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.682 | ||
504 | Ván khuôn kim loại bó vỉa đổ tại chỗ |
|
1.453 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.900.258 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.