Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312725428 | GIA PHAT UNIFIED COMMUNICATIONS COMPANY LIMITED |
184.388.000 VND | 184.388.000 VND | 30 day | 25/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2001310985 | QUANG MINH CA MAU SERVICES & TRADING COMPANY LIMITED | Evaluated according to process 02, so evaluation has not been considered | |
2 | vn0108667800 | ESITIC JOINT STOCK COMPANY | Evaluated according to process 02, so evaluation has not been considered |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ nền bê tông có thép |
|
0.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 32.000.000 | ||
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III (Đào rãnh tiếp địa Rộng: 0,5m, Sâu: 0,7m, Dài: 20m) |
|
7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
3 | Chôn điện cực tiếp đất bằng phương pháp thủ công, độ sâu khoan <= 20 m |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
4 | Đóng điện cực trực tiếp chiều dài L <= 2,5 m, kích thước điện cực D16, dài 2,4m |
|
6 | điện cực | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
5 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
|
6 | Mối | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
6 | Hóa chất chuyên dụng cải tạo điện trở đất |
|
6 | bao | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
7 | Rải hoá chất cải tạo đất bằng hợp chất hoá học chuyên dụng |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
8 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất > F 20 (Dây đồng trần M70) |
|
25 | m | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
9 | Lắp đặt dây thoát sét Tiết diện dây dẫn S<= 120 mm2 (Dây đồng bọc PVC M35) |
|
4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
10 | Lắp đặt dây cab cấp nguồn cho tủ Rack (Tiết diện dây dẫn 2x6mm2) |
|
4.5 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
11 | Lắp đặt dây tiếp đất cho thiết bị. Tiết diện dây dẫn 0,6mm (M6/PVC) |
|
3 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
12 | Lắp đặt tấm bảng đồng tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 200 x 100 x 5 |
|
1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
13 | Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.690.000 | ||
14 | Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét một pha <= 63 A trên lưới điện hạ thế |
|
1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 4.500.000 | ||
15 | Hoàn trả mặt bằng sau thi công |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
16 | Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng |
|
1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
17 | Thiết bị cắt sét và lọc sét 1 pha đường nguồn TEC LP40-1P |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 18.836.500 | ||
18 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN PMC CHI CỤC THUẾ KHU VỰC III |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
19 | Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm |
|
0.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 | ||
20 | Phá dỡ nền bê tông có thép |
|
0.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 32.000.000 | ||
21 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III (Đào rãnh tiếp địa Rộng: 0,5m, Sâu: 0,7m, Dài: 20m) |
|
7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
22 | Chôn điện cực tiếp đất bằng phương pháp thủ công, độ sâu khoan <= 20 m |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
23 | Đóng điện cực trực tiếp chiều dài L <= 2,5 m, kích thước điện cực D16, dài 2,4m |
|
6 | điện cực | Theo quy định tại Chương V | 320.000 | ||
24 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
|
6 | Mối | Theo quy định tại Chương V | 850.000 | ||
25 | Hóa chất chuyên dụng cải tạo điện trở đất |
|
6 | bao | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
26 | Rải hoá chất cải tạo đất bằng hợp chất hoá học chuyên dụng |
|
20 | m | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
27 | Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất > F 20 (Dây đồng trần M70) |
|
25 | m | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
28 | Lắp đặt dây thoát sét Tiết diện dây dẫn S<= 120 mm2 (Dây đồng bọc PVC M35) |
|
3.6 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
29 | Lắp đặt dây cab cấp nguồn cho tủ Rack (Tiết diện dây dẫn 2x6mm2) |
|
4 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
30 | Lắp đặt dây tiếp đất cho thiết bị. Tiết diện dây dẫn 0,6mm (M6/PVC) |
|
3 | 10 m | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
31 | Lắp đặt tấm bảng đồng tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất 200 x 100 x 5 |
|
1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
32 | Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.690.000 | ||
33 | Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét một pha <= 63 A trên lưới điện hạ thế |
|
1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 4.500.000 | ||
34 | Hoàn trả mặt bằng sau thi công |
|
2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
35 | Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng |
|
1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
36 | Thiết bị cắt sét và lọc sét 1 pha đường nguồn TEC LP40-1P |
|
1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 18.836.500 | ||
37 | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN PMC CHI CỤC THUẾ KHU VỰC I |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
38 | Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm |
|
0.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.