Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT đáp ứng các yêu cầu E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101192354 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN LANDCO và CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGỌC DIỆP | 60.824.772.254 VND | 100 | 60.824.772.254 VND | 650 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN LANDCO | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGỌC DIỆP | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ cao để đồ |
TCD1+TCD2
|
42.24 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.630.000 | Quầy tạp hóa |
2 | Kệ thấp để đồ |
KCD
|
6.4 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Quầy tạp hóa |
3 | Quầy thu ngân |
QTN
|
1.5 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 11.000.000 | Quầy tạp hóa |
4 | Ghế thu ngân |
GTN
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.903.000 | Quầy tạp hóa |
5 | Bàn ăn Vip |
BA2
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 25.300.000 | Phòng ăn VIP |
6 | Bộ khăn trải bàn |
BKTB
|
24 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 440.000 | Phòng ăn VIP |
7 | Ghế bàn ăn Vip |
GAV
|
96 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.850.000 | Phòng ăn VIP |
8 | Bộ ghế + nơ |
BGN
|
192 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 297.000 | Phòng ăn VIP |
9 | Tủ soạn đồ phòng |
TSĐP
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 12.100.000 | Phòng ăn VIP |
10 | GIẢNG ĐƯỜNG |
GIẢNG ĐƯỜNG
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 0 | |
11 | Bàn tương tác |
TB-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 21.780.000 | Không gian tương tác tầng 1 |
12 | Ghế ngồi bàn tương tác |
CH-02
|
60 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Không gian tương tác tầng 1 |
13 | Đôn tương tác loại 1 |
CH-01
|
84 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.420.000 | Không gian tương tác tầng 1 |
14 | Đôn tương tác loại 1A |
CH-01A
|
38 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.420.000 | Không gian tương tác tầng 1 |
15 | Đôn tương tác loại 1B |
CH-01B
|
36 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.420.000 | Không gian tương tác tầng 1 |
16 | Đôn tương tác loại 1C |
CH-01C
|
22 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.420.000 | Không gian tương tác tầng 1 |
17 | Bàn họp giáo viên |
BHGV
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghỉ giáo viên, phòng nghỉ và phòng thường trực tầng 1 |
18 | Ghế họp giáo viên |
GH
|
40 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng nghỉ giáo viên, phòng nghỉ và phòng thường trực tầng 1 |
19 | Tủ giáo viên |
TGV
|
10 | Chiếc | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.180.000 | Phòng nghỉ giáo viên, phòng nghỉ và phòng thường trực tầng 1 |
20 | Tủ nước |
TN
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghỉ giáo viên, phòng nghỉ và phòng thường trực tầng 1 |
21 | Quầy căng tin |
QB
|
8.61 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 11.550.000 | Căng tin tầng 1 |
22 | Tủ soạn đồ trong quầy căng tin |
TB
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 13.200.000 | Căng tin tầng 1 |
23 | Bàn căng tin 01 |
CF
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.652.000 | Căng tin tầng 1 |
24 | Bàn căng tin 02 |
BCF1
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.070.000 | Căng tin tầng 1 |
25 | Ghế Bar |
GB
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Căng tin tầng 1 |
26 | Ghế căng tin |
GA2
|
32 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.210.000 | Căng tin tầng 1 |
27 | Bồn cây loại 1 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-06
|
1.2 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.936.000 | Căng tin tầng 1 |
28 | Bồn cây loại 2 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-07
|
4.6 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.684.000 | Căng tin tầng 1 |
29 | Bồn cây loại 1 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-08
|
4.6 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Căng tin tầng 1 |
30 | Bàn giáo viên |
BGV
|
3 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 80 chỗ (3 phòng) tầng 2 |
31 | Ghế giáo viên |
GGV
|
3 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 80 chỗ (3 phòng) tầng 2 |
32 | Bàn học viên |
BHV
|
120 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 80 chỗ (3 phòng) tầng 2 |
33 | Ghế học viên |
GHV
|
240 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 80 chỗ (3 phòng) tầng 2 |
34 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
3 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 80 chỗ (3 phòng) tầng 2 |
35 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 40 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
36 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 40 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
37 | Bàn học viên |
BHV
|
40 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 40 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
38 | Ghế học viên |
GHV
|
80 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 40 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
39 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 40 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
40 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
41 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
42 | Bàn học viên |
BHV
|
24 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
43 | Ghế học viên |
GHV
|
48 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
44 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 2 |
45 | Bàn giáo viên |
BGV
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học ngoại ngữ tầng 2 |
46 | Ghế giáo viên |
GGV
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học ngoại ngữ tầng 2 |
47 | Bàn học viên |
BHV1/BMT
|
12 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.510.000 | Phòng học ngoại ngữ tầng 2 |
48 | Ghế học viên |
GHV
|
24 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học ngoại ngữ tầng 2 |
49 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học ngoại ngữ tầng 2 |
50 | Bàn giáo viên |
BGV
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 140 chỗ (1 phòng ) tầng 3 |
51 | Ghế giáo viên |
GGV
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 140 chỗ (1 phòng ) tầng 3 |
52 | Bàn học viên |
BHV
|
70 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 140 chỗ (1 phòng ) tầng 3 |
53 | Ghế học viên |
GHV
|
140 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 140 chỗ (1 phòng ) tầng 3 |
54 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 140 chỗ (1 phòng ) tầng 3 |
55 | Bàn giáo viên |
BGV
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 40 chỗ (4 phòng ) tầng 3 |
56 | Ghế giáo viên |
GGV
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 40 chỗ (4 phòng ) tầng 3 |
57 | Bàn học viên |
BHV
|
80 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 40 chỗ (4 phòng ) tầng 3 |
58 | Ghế học viên |
GHV
|
160 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 40 chỗ (4 phòng ) tầng 3 |
59 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 40 chỗ (4 phòng ) tầng 3 |
60 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 3 |
61 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 3 |
62 | Bàn học viên |
BHV
|
24 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 3 |
63 | Ghế học viên |
GHV
|
48 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 3 |
64 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 3 |
65 | Bàn họp giáo viên |
BHGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghỉ giáo viên tầng 3 |
66 | Ghế họp giáo viên |
GH
|
20 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng nghỉ giáo viên tầng 3 |
67 | Tủ giáo viên |
TGV
|
8 | Chiếc | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.180.000 | Phòng nghỉ giáo viên tầng 3 |
68 | Tủ nước |
TN
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghỉ giáo viên tầng 3 |
69 | Bàn giáo viên |
BGV
|
6 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 40 chỗ (6 phòng ) tầng 4 |
70 | Ghế giáo viên |
GGV
|
6 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 40 chỗ (6 phòng ) tầng 4 |
71 | Bàn học viên |
BHV
|
120 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 40 chỗ (6 phòng ) tầng 4 |
72 | Ghế học viên |
GHV
|
240 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 40 chỗ (6 phòng ) tầng 4 |
73 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
6 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 40 chỗ (6 phòng ) tầng 4 |
74 | Bộ micro không dây ( gồm 01 bộ nhận và 02 micro cầm tay) |
WF-U216HH
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quôc | 4.631.000 | Phòng họp hội đồng |
75 | Microphone Cổ ngỗng, dài 46cm |
TG100
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quôc | 4.719.000 | Phòng họp hội đồng |
76 | Máy chiếu 4.300 Ansi Lumens |
VPL-EW575
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Sony/Trung Quốc | 50.138.000 | Phòng họp hội đồng |
77 | Màn chiếu điều khiển điện chất liiệu MatteWhite 150 inch |
MatteWhite 150 inch
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Dalite/Trung Quốc | 5.940.000 | Phòng họp hội đồng |
78 | Dây loa 16AWG×2C Flexible |
Sun Rise
|
100 | m | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 52.800 | Phòng họp hội đồng |
79 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
10 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Phòng họp hội đồng |
80 | Tủ đựng thiết bị 19", 15U |
T19-15U
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.072.000 | Phòng họp hội đồng |
81 | Dây tín hiệu HDMI 30m |
Y-C171
|
1 | 1 sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 2.783.000 | Phòng họp hội đồng |
82 | Giá treo máy chiếu cố định 60 - 120 cm Được làm bằng sắt sơn tĩnh điện |
GTMC
|
1 | cai | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 624.800 | Phòng họp hội đồng |
83 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
50 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng họp hội đồng |
84 | Jack canon cái 3 chân |
Y136L-BG
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng họp hội đồng |
85 | Jack canon đực 3 chân |
Y137L-BG
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng họp hội đồng |
86 | Ổ cắm điện 6x10A/220V ( 06 lỗ 3 chấu) |
Lioa
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 268.400 | Phòng họp hội đồng |
87 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D20
|
100 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Phòng họp hội đồng |
88 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
30 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Phòng họp hội đồng |
89 | Loa âm trần 6"/ 1" 2 way, 2.5, 5, 7.5, 15W @ 100V; 40W @ 8 Ohms |
IC6
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 3.190.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
90 | Khuếch đại âm tần 2 x150W RMS @ 70V / 100V |
eHSA2-150
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 27.170.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
91 | Bàn trộn âm thanh |
ALCHEMIX 402 UFX
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 9.988.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
92 | Bộ micro không dây ( gồm 01 bộ nhận và 02 micro cầm tay) |
WF-U216HH
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 4.631.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
93 | Microphone Cổ ngỗng, dài 46cm |
TG100
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 4.719.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
94 | Máy chiếu 4.300 Ansi Lumens |
VPL-EW575
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Somy/Trung Quôc | 50.138.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
95 | Màn chiếu điều khiển điện chất liiệu MatteWhite 150 inch |
MatteWhite 150 inch
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Dalite/Trung Quốc | 5.940.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
96 | Dây loa 16AWG×2C Flexible |
Sun Rise
|
150 | m | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 52.800 | Phòng họp hội thảo khoa học |
97 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
12 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Phòng họp hội thảo khoa học |
98 | Tủ đựng thiết bị 19", 15U |
T19-15U
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.072.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
99 | Dây tín hiệu HDMI 30m |
Y-C171
|
1 | 1 sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 2.783.000 | Phòng họp hội thảo khoa học |
100 | Giá treo máy chiếu cố định 60 - 120 cm Được làm bằng sắt sơn tĩnh điện |
GTMC
|
1 | cai | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 624.800 | Phòng họp hội thảo khoa học |
101 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
50 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng họp hội thảo khoa học |
102 | Jack canon cái 3 chân |
Y136L-BG
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng họp hội thảo khoa học |
103 | Jack canon đực 3 chân |
Y137L-BG
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng họp hội thảo khoa học |
104 | Ổ cắm điện 6x10A/220V ( 06 lỗ 3 chấu) |
Lioa
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 268.400 | Phòng họp hội thảo khoa học |
105 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D20
|
100 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Phòng họp hội thảo khoa học |
106 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
30 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Phòng họp hội thảo khoa học |
107 | PHẦN HOÀN THIỆN NỘI THẤT |
PHẦN HOÀN THIỆN NỘI THẤT
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
108 | NHÀ HIỆU BỘ - THƯ VIỆN - HỘI THẢO |
NHÀ HIỆU BỘ - THƯ VIỆN - HỘI THẢO
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
109 | Vách backdrop sau quầy lễ tân |
VBR
|
57.38 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.982.000 | Tầng 1 |
110 | Vách ốp trần khu sảnh |
VOTS
|
35.2 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.839.000 | Tầng 1 |
111 | Đèn hộp gỗ mặt mica 3mm trang trí vách, trần gỗ |
ĐHG
|
45.85 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.650.000 | Tầng 1 |
112 | Vách ốp tường hai bên hông khu sảnh |
VOT
|
148.2 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.630.000 | Tầng 1 |
113 | Bộ chữ " TRƯỜNG ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ KIỂM TOÁN" |
BC1
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.600.000 | Tầng 1 |
114 | Bộ logo nhận diện |
BLG
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 8.800.000 | Tầng 1 |
115 | Rèm cuốn cản nắng |
RCCN
|
192.31 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 1 |
116 | Rèm cuốn cản nắng |
RCCN
|
159.25 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 2 |
117 | Rèm sáo gỗ phòng hiệu trưởng |
RSG
|
17.61 | m2 | như nội dung ở trên | Goldsun/Việt Nam | 1.210.000 | Tầng 2 |
118 | Vách ốp gỗ kết hợp đợt, kệ trang trí |
VOG
|
27.72 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.410.000 | Tầng 2 |
119 | Giấy dán tường |
GDT1
|
37.46 | m2 | như nội dung ở trên | Nhật Bản | 1.100.000 | Tầng 2 |
120 | Rèm cuốn cản nắng |
RCCN
|
189.48 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 3 |
121 | Rèm sáo gỗ phòng phó hiệu trưởng |
RSG
|
26.88 | m2 | như nội dung ở trên | Goldsun/Việt Nam | 1.210.000 | Tầng 3 |
122 | Giấy dán tường |
GDT2
|
105.96 | m2 | như nội dung ở trên | Nhật Bản | 968.000 | Tầng 3 |
123 | Vách ốp tường phòng hội nghị |
VOHN
|
82.44 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.146.000 | Tầng 4 |
124 | Rèm cuốn cản nắng |
RCCN
|
187.48 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 4 |
125 | Rèm sáo gỗ phòng phó hiệu trưởng |
RSG
|
26.88 | m2 | như nội dung ở trên | Goldsun/Việt Nam | 1.210.000 | Tầng 4 |
126 | Giấy dán tường |
GDT2
|
105.96 | m2 | như nội dung ở trên | Nhật Bản | 968.000 | Tầng 4 |
127 | Rèm cuốn cản nắng tầng 5 |
RCCN
|
215.12 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 5 |
128 | Rèm cuốn cản nắng tầng 6 |
RCCN
|
215.12 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 6 |
129 | Rèm cuốn cản nắng tầng 7 |
RCCN
|
215.12 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 7 |
130 | Rèm cuốn cản nắng tầng 8 |
RCCN
|
171.55 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 8 |
131 | Rèm sáo gỗ phòng GĐ, PGĐ |
RSG
|
43.31 | m2 | như nội dung ở trên | Goldsun/Việt Nam | 1.210.000 | Tầng 8 |
132 | Bục sân khấu phòng hội đồng |
BSK
|
7.2 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.190.000 | Tầng 9 |
133 | Vách ốp tường phòng hội đồng |
VOT PHĐ
|
29.64 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.146.000 | Tầng 9 |
134 | Bục sân khấu phòng hội thảo khoa học |
BSK
|
37.63 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.190.000 | Tầng 9 |
135 | Phông rèm phòng hội thảo |
PR
|
41.85 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 726.000 | Tầng 9 |
136 | Bộ chữ "Đảng Cộng Sản Việt Nam Quang Vinh Muôn Năm" |
BC2
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 34.760.000 | Tầng 9 |
137 | Bộ ngôi sao, búa liềm |
SBL
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.930.000 | Tầng 9 |
138 | Vách ốp tường phòng hội thảo |
VOT PHT
|
88.07 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.146.000 | Tầng 9 |
139 | Rèm cuốn cản nắng |
RCCN
|
162.58 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 9 |
140 | NHÀ ĂN - KÝ TÚC XÁ |
NHÀ ĂN - KÝ TÚC XÁ
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
141 | Vách backdrop khu nhà ăn chung |
VBRA
|
22.8 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.289.000 | Khu nhà ăn chung |
142 | Rèm cuốn khu nhà ăn chung |
RCCN
|
42.25 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Khu nhà ăn chung |
143 | Cột trang trí khu giải khát |
CTT
|
9.016 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.300.000 | Khu giải khát |
144 | Tường ốp kính khu giải khát |
TOK
|
19.6 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 2.486.000 | Khu giải khát |
145 | Bảng hiệu Menu khu giải khát |
MENU
|
11.16 | md | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.630.000 | Khu giải khát |
146 | Giấy dán tường trang trí khu giải khát |
GDT3
|
42 | m2 | như nội dung ở trên | Nhật Bản | 1.320.000 | Khu giải khát |
147 | Rèm cuốn khu giải khát |
RCCN
|
50.456 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Khu giải khát |
148 | Vách ngăn Phòng ăn VIP |
VNPV
|
37.44 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 5.720.000 | Phòng ăn VIP |
149 | Vách ốp Phòng ăn VIP |
VOPV
|
103.51 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.970.000 | Phòng ăn VIP |
150 | Len chân tường Phòng ăn VIP |
LCTPV
|
67.47 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 363.000 | Phòng ăn VIP |
151 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 4 |
152 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 4 |
153 | Bàn học viên |
BHV
|
24 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 4 |
154 | Ghế học viên |
GHV
|
48 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 4 |
155 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 4 |
156 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 50 chỗ (2 phòng ) tầng 5 |
157 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 50 chỗ (2 phòng ) tầng 5 |
158 | Bàn học viên |
BHV
|
40 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 50 chỗ (2 phòng ) tầng 5 |
159 | Ghế học viên |
GHV
|
80 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 50 chỗ (2 phòng ) tầng 5 |
160 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 50 chỗ (2 phòng ) tầng 5 |
161 | Bàn giáo viên |
BGV
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 25 chỗ (4 phòng ) tầng 5 |
162 | Ghế giáo viên |
GGV
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 25 chỗ (4 phòng ) tầng 5 |
163 | Bàn học viên |
BHV
|
48 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 25 chỗ (4 phòng ) tầng 5 |
164 | Ghế học viên |
GHV
|
96 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 25 chỗ (4 phòng ) tầng 5 |
165 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 25 chỗ (4 phòng ) tầng 5 |
166 | Bàn họp giáo viên |
BHGV
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghỉ giáo viên ( 2 phòng ) tầng 5 |
167 | Ghế họp giáo viên |
GH
|
24 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng nghỉ giáo viên ( 2 phòng ) tầng 5 |
168 | Tủ giáo viên |
TGV
|
6 | Chiếc | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.180.000 | Phòng nghỉ giáo viên ( 2 phòng ) tầng 5 |
169 | Tủ nước |
TN
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghỉ giáo viên ( 2 phòng ) tầng 5 |
170 | Salon giải lao chữ S |
SF3
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 46.200.000 | Khu sảnh giải lao tầng 5 |
171 | Salon giải lao |
SF2
|
4 | Băng | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 44.220.000 | Khu sảnh giải lao tầng 5 |
172 | Kệ cây trang trí |
BHT
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.917.000 | Khu sảnh giải lao tầng 5 |
173 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 6 |
174 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 6 |
175 | Bàn học viên |
BHV
|
24 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 6 |
176 | Ghế học viên |
GHV
|
48 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 6 |
177 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học 25 chỗ ( 2 phòng ) tầng 6 |
178 | Bàn giáo viên |
BGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Phòng học CNTT ( 2 phòng ) tầng 6 |
179 | Ghế giáo viên |
GGV
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.248.500 | Phòng học CNTT ( 2 phòng ) tầng 6 |
180 | Bàn học viên |
BHV1/BMT
|
52 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.510.000 | Phòng học CNTT ( 2 phòng ) tầng 6 |
181 | Ghế học viên |
GHV
|
104 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng học CNTT ( 2 phòng ) tầng 6 |
182 | Bảng xanh chống lóa |
BX
|
2 | Chiếc | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 3.179.000 | Phòng học CNTT ( 2 phòng ) tầng 6 |
183 | Bàn đại biểu và bàn dẫy đầu |
BHT
|
13 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.820.000 | Phòng hội trường tầng 6 |
184 | Ghế chủ tọa và đại biểu |
GHT1
|
26 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.300.000 | Phòng hội trường tầng 6 |
185 | Ghế hội trường |
GHT2
|
437 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.556.000 | Phòng hội trường tầng 6 |
186 | Bục tượng bác |
BTB
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.810.000 | Phòng hội trường tầng 6 |
187 | Bục phát biểu |
BPB
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.810.000 | Phòng hội trường tầng 6 |
188 | Bàn trang điểm |
BTT
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Phòng hóa trang tầng 6 |
189 | Ghế trang điểm |
GTĐ
|
4 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.300.000 | Phòng hóa trang tầng 6 |
190 | Sopha chờ |
SF
|
2 | Băng | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 12.210.000 | Phòng hóa trang tầng 6 |
191 | Ghế khán đài nhà rèn luyện thể chất |
GTD
|
308 | Chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 330.000 | |
192 | NHÀ KÝ TÚC XÁ |
NHÀ KÝ TÚC XÁ
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 0 | |
193 | Bàn làm việc |
BLV1
|
62 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.728.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
194 | Ghế làm việc |
GLV
|
62 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 3.003.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
195 | Kệ giày |
KG1
|
31 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.354.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
196 | Tủ quần áo |
TQA1
|
31 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 18.502.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
197 | Giường ngủ |
GN1
|
62 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 7.040.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
198 | Kệ TiVi |
KTV1
|
31 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.773.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
199 | Bộ bàn trà |
BBT
|
31 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 12.199.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
200 | TAB đầu giường |
TĐG
|
62 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.113.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
201 | Kệ giầy |
KG1
|
31 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.354.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 31 phòng) tầng 3 |
202 | Bàn làm việc |
BLV1
|
75 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.728.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 25 phòng) tầng 3 |
203 | Ghế làm việc |
GLV
|
75 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 3.003.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 25 phòng) tầng 3 |
204 | Kệ giày |
KG2
|
25 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.201.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 25 phòng) tầng 3 |
205 | Tủ quần áo |
TQA2
|
25 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 18.502.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 25 phòng) tầng 3 |
206 | Giường ngủ |
GN2
|
75 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 6.688.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 25 phòng) tầng 3 |
207 | TAB đầu giường |
TĐG
|
50 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.113.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 25 phòng) tầng 3 |
208 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 3 |
209 | Bàn làm việc |
BLV1
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.728.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
210 | Ghế làm việc |
GLV
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 3.003.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
211 | Kệ giày |
KG1
|
9 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.354.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
212 | Tủ quần áo |
TQA1
|
9 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 18.502.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
213 | Giường ngủ |
GN1
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 7.040.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
214 | Kệ TiVi |
KTV1
|
9 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.773.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
215 | Bộ bàn trà |
BBT
|
9 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 12.199.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
216 | TAB đầu giường |
TĐG
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.113.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
217 | Kệ giầy |
KG1
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.354.000 | Phòng loại 1 (loại 2 giường - 9 phòng) tầng 4 |
218 | Bàn làm việc |
BLV1
|
141 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.728.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 47 phòng) tầng 4 |
219 | Ghế làm việc |
GLV
|
141 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 3.003.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 47 phòng) tầng 4 |
220 | Kệ giày |
KG2
|
47 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.201.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 47 phòng) tầng 4 |
221 | Tủ quần áo |
TQA2
|
47 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 18.502.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 47 phòng) tầng 4 |
222 | Giường ngủ |
GN2
|
141 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 6.688.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 47 phòng) tầng 4 |
223 | TAB đầu giường |
TĐG
|
94 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.113.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 47 phòng) tầng 4 |
224 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 4 |
225 | Bàn làm việc |
BLV1
|
168 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.728.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 56 phòng) tầng 5 |
226 | Ghế làm việc |
GLV
|
168 | chiếc | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 3.003.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 56 phòng) tầng 5 |
227 | Kệ giày |
KG2
|
56 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.201.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 56 phòng) tầng 5 |
228 | Tủ quần áo |
TQA2
|
56 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 18.502.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 56 phòng) tầng 5 |
229 | Giường ngủ |
GN2
|
168 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 6.688.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 56 phòng) tầng 5 |
230 | TAB đầu giường |
TĐG
|
112 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.113.000 | Phòng loại 2 (loại 3 giường - 56 phòng) tầng 5 |
231 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 5 |
232 | Bàn làm việc |
BLV3
|
132 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.256.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 6 |
233 | Ghế làm việc |
GLV2
|
264 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 990.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 6 |
234 | Tủ quần áo |
TQA3
|
88 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.652.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 6 |
235 | Giường ngủ |
GN3
|
132 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.200.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 6 |
236 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 6 |
237 | Bàn làm việc |
BLV3
|
132 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.256.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 7 |
238 | Ghế làm việc |
GLV2
|
264 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 990.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 7 |
239 | Tủ quần áo |
TQA3
|
88 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.652.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 7 |
240 | Giường ngủ |
GN3
|
132 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.200.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 44 phòng) tầng 7 |
241 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 7 |
242 | Bàn làm việc |
BLV3
|
114 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.256.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 8 |
243 | Ghế làm việc |
GLV2
|
228 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 990.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 8 |
244 | Tủ quần áo |
TQA3
|
76 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.652.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 8 |
245 | Giường ngủ |
GN3
|
114 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.200.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 8 |
246 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 8 |
247 | Bàn làm việc |
BLV3
|
114 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.256.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 9 |
248 | Ghế làm việc |
GLV2
|
228 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 990.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 9 |
249 | Tủ quần áo |
TQA3
|
76 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.652.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 9 |
250 | Giường ngủ |
GN3
|
114 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.200.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 38 phòng) tầng 9 |
251 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 9 |
252 | Bàn làm việc |
BLV3
|
96 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.256.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 10 |
253 | Ghế làm việc |
GLV2
|
192 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 990.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 10 |
254 | Tủ quần áo |
TQA3
|
64 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.652.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 10 |
255 | Giường ngủ |
GN3
|
96 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.200.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 10 |
256 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 10 |
257 | Bàn làm việc |
BLV3
|
96 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.256.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 11 |
258 | Ghế làm việc |
GLV2
|
192 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 990.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 11 |
259 | Tủ quần áo |
TQA3
|
64 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 3.652.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 11 |
260 | Giường ngủ |
GN3
|
96 | chiếc | như nội dung ở trên | Hòa Phát/ Việt Nam | 2.200.000 | Phòng loại 3 (loại 3 giường - 32 phòng) tầng 11 |
261 | Bộ sofa |
SF01
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Ngọc Diệp/ Việt Nam | 27.071.000 | Phòng sinh hoạt chung (2 phòng) tầng 11 |
262 | Bộ chăn ga gối đệm cho giường gỗ |
CGGĐ01
|
464 | bộ | như nội dung ở trên | Indico / Việt Nam | 3.784.000 | Cho toàn bộ các phòng |
263 | Bộ chăn ga gối đệm cho giường tầng |
CGGĐ02
|
684 | bộ | như nội dung ở trên | Indico / Việt Nam | 3.058.000 | Cho toàn bộ các phòng |
264 | HẠNG MỤC ĐÈN TRANG TRÍ |
HẠNG MỤC ĐÈN TRANG TRÍ
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
265 | Đèn trang trí hình lục giác |
ĐLG
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 9.900.000 | NHÀ HIỆU BỘ - THƯ VIỆN - HỘI THẢO |
266 | Đèn trang trí hình vuông |
ĐHV
|
12 | cái | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 17.600.000 | NHÀ ĂN KHU Ký túc xá |
267 | Đèn trang trí hình chữ Y |
ĐY
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 4.400.000 | NHÀ ĂN KHU Ký túc xá |
268 | Đèn thả trang trí |
ĐT
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Mua tại Việt Nam | 2.090.000 | NHÀ ĂN KHU Ký túc xá |
269 | BẢNG BIỂN |
BẢNG BIỂN
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
270 | Biển tên trường gắn trên nền đá hoặc tường đã có sẵn KT: 1280 x 4250mm Logo trường: Chất liệu gia công bằng inox màu dày 0.8 - 1mm, chân logo uốn nổi cao khoảng 15 - 30mm Dòng chữ: Trường Bồi dưỡng nghiệp vực kiểm toán Dòng địa chỉ: Khu CNC hòa lạc Hà Nội Gia công bằng inox màu dày 0.8 - 1mm, chân logo uốn nổi cao khoảng 15 - 30mm (Chi tiết theo bản vẽ) |
BTT
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 33.000.000 | |
271 | Biển phòng bảo vệ KT: 297 x 420mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. |
BBV
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 418.000 | |
272 | Biển ra vào xuống xe KT: 450 x 650mm chân cao 700 mm đế bê tông dày 350 x350 x 50m có thể di chuyển - Chất liệu: thép dày 2 mm - Chữ và hình dán đề can phản quang 3M. |
BRV
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.630.000 | |
273 | Quy ước tòa nhà A, B, C (ngoài tòa nhà) Chất liệu Alumium dày 3 mm cắt laze mặt cán đề can phản quang 3M siêu bền KT: 800 x 1200 uốn nổi 50 mm, lắp ghép trực tiếp vào tường nhà vị trí nhì rõ nhất, đồ gá bulông ốc vít bằng inox đảm bảo bền lâu |
QUN
|
3 | ký tự | như nội dung ở trên | Việt Nam | 2.964.500 | |
274 | Quy ước tòa nhà A, B, C ( trong tòa nhà) Chất liệu: Mica màu xanh tại lối sang nhà A, B, C KT 600 x 400 mm |
QUT
|
15 | ký tự | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.100.000 | |
275 | Biển Số tầng: Tầng 1 đến tầng 7 gắn cửa thang máy KT: 180 x 180mm - Chất liệu: Mica gắn trực tiếp lên mặt đá (Chi tiết theo bản vẽ) |
BST-TM
|
24 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 225.500 | |
276 | Biển Số tầng: Tầng 1 đến tầng 7 gắn chiếu nghỉ thang Bộ KT: 180 x 180mm - Chất liệu: alumium chữ dán đề can gắn trực tiếp lên mặt đá (Chi tiết theo bản vẽ) |
BST-TB
|
60 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 225.500 | |
277 | Biển sơ đồ tầng và chỉ dẫn lối thoát hiểm KT: 300 x 420mm - Chất liệu: Mica trong 2mm đề can cán ngược gắn lên mặt đá khu vực sảnh thang máy các tầng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BSĐ
|
20 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 594.000 | |
278 | Biển chỉ dẫn hướng đi trong tòa nhà KT: 180 x 400mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCD
|
28 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 374.000 | |
279 | Biển phòng ban: Biển phòng kết hợp số phòng KT: 150 x 400mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán (Chi tiết theo bản vẽ) |
PB1
|
5 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 341.000 | |
280 | Biển số phòng lớp học KT: 130 x 300mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
PB2
|
50 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 253.000 | |
281 | Biển kho và phòng kỹ thuật KT: 130 x 300mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BK-KT
|
30 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 253.000 | |
282 | Biển chỉ dẫn khu vệ sinh, biển 1 mặt KT: 400 x 180mm - Chất liệu: gia công mặt biển bằng alumim, đế biển bằng phooc mex dày 10 mm mặt, lắp vuông góc với tường. (2 cái 2 mặt) (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC1
|
12 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 434.500 | |
283 | Biển WC Nam, Nữ KT: 120 x 220mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC2
|
24 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 181.500 | |
284 | Biển chỉ dẫn lối sang nhà hiệu bộ & sang nhà thể chất KT: 180 x 400mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCD1
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 401.500 | |
285 | Biển chỉ dẫn lối sang tòa A,B,C và ngược lại lối cầu đi sang các tòa nhà KT: 180 x 400mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCD2
|
9 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 401.500 | |
286 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) KT: 150 x 150mm - Chất liệu: Mica trong 3mm in UV dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
B-KTL
|
36 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 242.000 | |
287 | Sơ đồ thông tin chung cho khu vực giảng đường - Chất liệu: kính cường lực dày 10 mm lót phooc mẽx 10 mm nội dung in đè can HIFI cán ngược lên mặt kinh KT 1200 x 1500 mm |
SĐ
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.630.000 | |
288 | Bộ chữ: NHÀ HIỆU BỘ Chất liệu inox 304 dày 1.5 mm chân uốn nổi gắn lên trán cửa tự đông ra vào KT: Chữ cao 150 trong khỏang 3m uốn nổi 15 mm, |
NHB
|
9 | ký tự | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.210.000 | |
289 | Biển Số tầng: Tầng 1 đến tầng 9 gắn cửa thang máy KT: 180 x 180mm - Chất liệu:Inox 304 gia công ăn mòn chân uốn nổi 15 mm (Chi tiết theo bản vẽ) |
BSTTM1
|
9 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 462.000 | |
290 | Biển Số tầng: Tầng 1 đến tầng 9 gắn chiếu nghỉ cầu thang Bộ KT: 150 x 350mm - Chất liệu:Inox 304 gia công ăn mòn chân uốn nổi 15 mm (Chi tiết theo bản vẽ) |
BSTTB1
|
36 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 418.000 | |
291 | Biển phòng ban kết hợp số phòng KT: 150 x 400mm - Chất liệu: gia công bằng inox 304 ăn mòn uốn nổi đặt trên đế gỗ (Chi tiết theo bản vẽ) |
BPB3
|
41 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 902.000 | |
292 | Biển kho và phòng kỹ thuật KT: 130 x 300mm - Chất liệu: gia công bằng inox 304 ăn mòn uốn nổi 15mm (Chi tiết theo bản vẽ) |
BK-KT1
|
17 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 632.500 | |
293 | Biển chỉ dẫn khu vệ sinh, biển 1 mặt KT: 240 x 120mm - Chất liệu: gia công mặt biển bằng inox ăn mòn , đế biển bằng micsa dày 5 mm biển đọc 2 mặt, bắt vuông góc với tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCDWC3
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 841.500 | |
294 | Biển WC người tàn tật KT: 240 x 120mm - Chất liệu: gia công inox 304 uốn nổi 10 mm ăn mòn chữ và hình (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC-TT
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 528.000 | |
295 | Biển WC Nam, Nữ KT: 120 x 240mm - Chất liệu: gia công inox 304 uốn nổi 10 mm ăn mòn chữ và hình (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC4
|
18 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 533.500 | |
296 | Biển sơ đồ tầng và chỉ dẫn lối thoát hiểm KT: 300 x 420mm - Chất liệu: Mica trong 5mm in UV gắn lên mặt đá khu cực sảnh thang máy các tầng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BSĐ1
|
9 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 726.000 | |
297 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) KT: 150 x 150mm - Chất liệu: Mica trong 3mm in UV dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
B-KTL1
|
22 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 363.000 | |
298 | Biển giữ vệ sinh chung, cảm ơn bạn đã tiết kiệm nước, giấy và không quên tắt điện KT: KT: 100 x 150mm - Chất liệu: Mica trong 3mm in UV dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
BGVS
|
22 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 225.500 | |
299 | Sơ đồ thông tin chung cho nhà hiệu bộ - Chất liệu: kính cường lực dày 10 mm lót phooc mẽx 10 mm nội dung in đè can HIFI cán ngược lên mặt kính KT 1200 x 1500 mm |
SDHB
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.575.000 | |
300 | Biển chỉ dẫn lối sang giảng đường & sang nhà thể chất KT: 180 x 400mm - Chất liệu: gia công alumium lót phooc mex 10 mm cắt đề can dán (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCD-GĐ/TC
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 401.500 | |
301 | Bộ chữ: NHÀ ĐA NĂNG Chất liệu: Alumium cắt chữ đề can dán KT: 700 X 2000 |
NĐN
|
3 | ký tự | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.694.000 | |
302 | Biển cửa số 1, 2, 3 4 KT: 400 x 400mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. |
BC1234
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 665.500 | |
303 | Biển khán đài A, B KT: 800 x 800mm - Chất liệu: Gia công mặt biển bằng khung thép ốp alumum, nội dung chữ bằng mica cắt dán |
BKD-AB
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 2.150.500 | |
304 | Biển : lối lên khán đài, và khán giả KT: 180 x 180mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BKD
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 225.500 | |
305 | Biển WC Nam, Nữ KT: 120 x 220mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC2
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 181.500 | |
306 | Biển WC Người tàn tật KT: 120 x 220mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC-TT1
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 181.500 | |
307 | Biển chỉ dẫn khu vệ sinh, biển 1 mặt KT: 240 x 125mm - Chất liệu: gia công mặt biển bằng inox ăn mòn , đế biển bằng micsa dày 5 mm biển đọc 2 mặt, bắt vuông góc với tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCDWC4
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 2.530.000 | |
308 | Biển kho và phòng ban KT: 130 x 300mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BK-PB1
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 236.500 | |
309 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) KT: KT: 150 x 150mm - Chất liệu: Mica trong 3mm in UV dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
B-KTL2
|
22 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 258.500 | |
310 | Biển bảo chiều cao cửa lên xuống tầng chệt Chất liệu: Alumium tấm dầy 3 mm, nền và chữ dán đề can phản quang 3M KT 600 x2400 mm |
BCCC
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.454.000 | |
311 | Biển chỉ dẫn hướng đi từ các nơi vào khu vực thang máy và thang bộ đi lên tầng G Chất liệu: Biển alumium cắt chữ đề can phản quang Kt: 300 x 800 x 70 mm |
BCD-HD
|
22 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.072.500 | |
312 | Biển chỉ dẫn hướng đi vào khu vực thang máy, cầu thang bộ, Chất liệu: Mica trong dầy lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 150 x 400 mm |
BCD-TM/TB
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 495.000 | |
313 | Biển chỉ dẫn hướng đi vào thang bộ, và chiếu nghỉ cầu thang - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. KT 180 x 180 mm |
BCD-CN
|
10 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 269.500 | |
314 | Biển sơ đồ tầng và chỉ dẫn lối thoát hiểm KT: 300 x 420mm - Chất liệu: Mica trong 5mm in UV gắn lên mặt đá khu cực sảnh thang máy các tầng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BTH2
|
5 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 808.500 | |
315 | Biển chỉ dẫn khu vệ sinh, biển 1 mặt KT: 240 x 125mm - Chất liệu: biển míca mm biển đọc 2 mặt, bắt vuông góc với tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
BCDWC5
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 638.000 | |
316 | Biển WC Nam, Nữ KT: 120 x 220mm - Chất liệu: gia công đế biển bằng Mica, nội dung chữ cắt đề can dán - Lắp đặt: gắn trực tiếp lên tường bằng keo chuyên dụng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC2
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 181.500 | |
317 | Biển WC người tàn tật Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT: 120 x 220mm (Chi tiết theo bản vẽ) |
BWC-TT2
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 242.000 | |
318 | Biển số tầng dán cửa thang máy Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 180 x 180 mm |
BSTD-TM
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 539.000 | |
319 | Biển số tầng dán cửa thang bộ Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 180 x 180 mm |
BSTD-TB
|
10 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 484.000 | |
320 | Biển sơ đồ tầng và chỉ dẫn lối thoát hiểm KT: 300 x 420mm - Chất liệu: Mica trong 5mm in UV gắn lên mặt đá khu cực sảnh thang máy các tầng. (Chi tiết theo bản vẽ) |
BTH3
|
5 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 737.000 | |
321 | Biển chỉ dẫn hướng đí trong tòa nhà Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 200 x 800 mm |
BCD3
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 979.000 | |
322 | Biển phòng ban KT: 150 x 350mm Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
PB4
|
7 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 528.000 | |
323 | Biển kho và phòng kỹ thuật Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 120 x 240 mm (Chi tiết theo bản vẽ) |
BK-KT2
|
8 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 550.000 | |
324 | Biển buồng kỹ thuật Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 120 x 240 mm |
BKTBB
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 550.000 | |
325 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) KT: KT: 150 x 150mm - Chất liệu: Mica trong 3mm in dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
B-KTL3
|
60 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 418.000 | |
326 | Khu vực căng tin không có biển dịch vụ thiết kế quảng cáo riêng |
KCT
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 0 | |
327 | Biển số tầng dán cửa thang máy Chất liệu: nox 304 gia công ăn mòn chân uốn nổi 15 mm KT 180 x 180 mm |
BSTD-TM1
|
18 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 682.000 | |
328 | Biển số tầng dán cửa thang bộ Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 180 x 180 mm |
BSTD-TB1
|
72 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 456.500 | |
329 | Biển chỉ dẫn hướng đí trong tòa nhà ký túc xá Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 15 mm biển đọc hai mặt như nhau KT 200 x 800 mm |
BCD-KTX
|
18 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 979.000 | |
330 | Biển số phòng ở sinh viên Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường của phòng KT 100 x 180 mm |
BSV
|
432 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 242.000 | |
331 | Sơ đồ thông tin chu cho khu vực ký túc xá - Chất liệu: kính cường lực dày 10 mm lót phooc mẽx 10 mm nội dung in đè can HIFI cán ngược lên mặt kinh KT 1200 x 1500 mm |
SDTT-KTX
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.630.000 | |
332 | Biển nội quy phòng ở sinh viên Chất liệu: Mica trong dầy 2 lót phooc mex 5mm KT 300 x 400 mm |
BNQ
|
432 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 363.000 | |
333 | Biển buồng kỹ thuật Chất liệu: Mica trong dầy 3 mm in UV lót phooc mex 10 mm dán trực tiếp lên tường KT 120 x 240 mm |
BBKT1
|
18 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 324.500 | |
334 | Biển không hút thuốc lá (Nosmoking) KT: KT: 150 x 150mm - Chất liệu: Mica trong 3mm in UV dán trực tiếp lên tường (Chi tiết theo bản vẽ) |
B-KTL4
|
22 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 330.000 | |
335 | HẠNG MỤC THIẾT BỊ BẾP ĂN |
HẠNG MỤC THIẾT BỊ BẾP ĂN
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 0 | |
336 | Tủ đông 4 cánh' - Hãng sản xuất: Hoshizaki - Nhiệt độ : -23°C to -7°C - Dung tích :1119 lit Công suất: 1050 W - Nguồn điện: 220V/50Hz - Trọng lượng: 146 kg - Thương hiệu và công nghệ: Nhật Bản |
TĐ4C
|
1 | Cái | như nội dung ở trên | Hoshizaki /Trung Quốc | 79.200.000 | |
337 | Tủ mát 4 cánh '- Hãng sản xuất: Hoshizaki - Nhiệt độ : -2°C to 12°C - Dung tích :1119 lit - Công suất: 650 W - Nguồn điện: 220V/50Hz - Trọng lượng: 141kg - Thương hiệu và công nghệ: Nhật Bản |
TM4C
|
1 | Cái | như nội dung ở trên | Hoshizaki/Trung Quốc | 67.760.000 | |
338 | Giá nan 4 tầng để đồ - Được làm bằng inox SUS 304# N04-PVC - Có 4 tầng giá nan để đồ, khung giá bằng hộp 20x40mm, nan giằng bằng hộp 10x20mm, dày 0.8 mm - Chân bằng hộp 30x30 mm. - Có chân tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
GN4T
|
3 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 8.620.000 | |
339 | Bàn sơ chế có giá nan dưới - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, có giá nan dưới bàn. - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BSC
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 8.250.000 | |
340 | Chậu rửa đôi - Được làm bằng inox SUS 304 #No4 PVC dày 1.0mm, có thành chắn phía sau -Kích thước hố chậu: 700x500x300mm; kèm thoát chậu không bao gồm vòi - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
CRĐ
|
3 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 12.100.000 | |
341 | Vòi Viglacera |
VOI
|
6 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.716.000 | |
342 | Bàn chặt lót gỗ có giá dưới - Được làm bằng inox 304 SUS #N04 PVC - Mặt bàn có lót gỗ - Có 1 giá nan dưới, thanh U dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BCLG
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 12.705.000 | |
343 | Ghi thoát sàn - Làm bằng Inox 304, khung bằng hộp 25x25mm, nan bằng inox tấm gấp bản rộng 30mm hình chữ U để thoát nước, đảm bảo vệ sinh. |
GTS
|
45 | mét | như nội dung ở trên | Việt Nam | 730.000 | |
344 | Tủ nấu cơm 100 Kg - Được làm bằng inox 304#No4 PVC dày 1.0mm - Tủ kèm 20 khay,(5kg gạo/ 1 khay). - Tủ được làm bằng 3 lớp: 2 lớp inox và 1 lớp cách nhiệt bằng Polyethene. Có 02 cánh cửa mở. - Có đồng hồ hiển thị nhiệt độ khi nấu - Chân 40x40mm có tăng chỉnh |
TNC100
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 52.250.000 | |
345 | Chậu rửa khay cơm lệch trái - Được làm bằng inox SUS 304 #No4 PVC dày 0.8-1.0mm, có thành chắn phía sau - Kích thước hố chậu: 700x500x300, không bao gồm vòi chậu. - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
CRK-T
|
1 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 11.550.000 | |
346 | Vòi Viglacera |
VOI
|
1 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.716.000 | |
347 | BẾP HẦM TỪ ĐƠN Điện áp 380V Cồng suất 15Kw*1 Nồi đường kính D500x500 Chất liệu bếp làm bằng inox 304 Xuất xứ: Việt Nam |
BHTĐ
|
4 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 47.300.000 | |
348 | BẾP ÂU 4 TỪ Xuất xứ : Việt Nam KT : 800x850x800/400mm Công suất : 3KW x4 Điện áp : 220V Nồi : ĐK 240x160 *4 cái |
BA4T
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 46.200.000 | |
349 | BẾP XÀO TỪ ĐƠN CHẢO RỜI Xuất xứ : Bếp Việt Công suất : 15KW x1 Điện áp : 380V Xuất xứ: Việt Nam |
BXT-R
|
5 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 41.800.000 | |
350 | Tum hút mùi đảo 9600 chia làm 3 tum kt: 3200 x2500x500 mm ghép nối với nhau tại công trình - Làm bằng inox SUS 304#N04-PVC. Có đèn chiếu sáng, phin lọc, cốc hứng mỡ trong tum |
THM
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 9.240.000 | |
351 | Ống gió Làm bằng tôn tráng kẽm dày 0.75mm Mỗi côn, cút, ống được tính bằng 1 mét; nghiệm thu theo thực tế |
OG
|
20 | md | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.250.000 | |
352 | Quạt hút mùi: Quạt li tâm, xuất xứ: Việt Nam 3K-380V |
QHM
|
1 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 40.700.000 | |
353 | Bếp xào từ đơn chảo liền Điện áp 380V Cồng suất 15Kw *1 Chảo: ĐK 800x1 Chất liệu bếp làm bằng inox 304 Xuất xứ: Việt Nam |
BXT-L
|
3 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 44.000.000 | |
354 | Bàn ra đồ có giá phẳng dưới - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, - Có 1 giá phẳng dưới dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BRĐ
|
5 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 10.630.000 | |
355 | Bàn soạn đồ có giá phẳng dưới - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, - Có 1 giá phẳng dưới dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BSĐ
|
4 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 10.270.000 | |
356 | Bàn ra đồ có giá phẳng dưới - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, - Có 1 giá phẳng dưới dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BRĐ
|
4 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 10.630.000 | |
357 | Giá phẳng 2 tầng - Được làm bằng inox SUS 304# N04-PVC - Có 2 tầng giá phẳng dày 0.8 mm - Chân bằng ống D32mm. |
GP2T
|
9 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.770.000 | |
358 | Bàn soạn đồ có giá phẳng dưới - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, - Có 1 giá phẳng dưới dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BSĐ
|
4 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 10.270.000 | |
359 | Giữ nóng thức ăn 4 khay - Được làm bằng inox SUS 304 #No4 PVC - Dùng để giữ nóng đồ ăn sau khi nấu chín. - Dùng điện: 220 V/50 Hz - Có rơ-le điều chỉnh nhiệt độ. - Chân bằng ống D38mm có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
GNTT
|
3 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 22.880.000 | |
360 | Giữ nóng canh 2 nồi - Được làm bằng inox SUS 304 #N04 PVC. - Mặt được cắt gấp bằng inox tấm, dày 1.0mm. - Dùng còng nhiệt 2.5kW/ 1 nồi - Có rơ-le điều chỉnh nhiệt độ. - Chân bằng ống D50mm, có tăng chỉnh chiều cao: +/- 25mm |
GNC2N
|
3 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 21.560.000 | |
361 | Bàn để bát canh - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, - Có 1 giá phẳng dưới dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BĐBC
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.420.000 | |
362 | Chậu rửa đôi - Được làm bằng inox SUS 304 #No4 PVC dày 1.0mm, có thành chắn phía sau -Kích thước hố chậu: 700x500x300mm; kèm thoát chậu không bao gồm vòi - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
CRĐ1
|
4 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 10.630.000 | |
363 | Vòi Viglacera |
VOI
|
8 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.716.000 | |
364 | Bàn để bát có giá phẳng dưới - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt bàn dày 1.0mm, - Có 1 giá phẳng dưới dày 0.8 mm - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
BĐB-GP
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 8.800.000 | |
365 | Bàn sơ chế có lỗ xả rác - Được làm bằng inox SUS 304#No4 PVC. - Mặt dày 1.0mm, có thành chắn sau. - Có xương tăng cứng - Không bao gồm thùng rác - Chân bằng ống D38mm, chân có tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. 1 BÀN LỖ XẢ RÁC BÊN TRÁI, 1 BÀN LỖ XẢ RÁC PHẢI |
BSC-XR
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.600.000 | |
366 | Thùng rác di động Làm bằng inox 304 có bánh xe di động |
TR
|
2 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.030.000 | |
367 | Giá nan inox 4 tầng úp bát đĩa khay - Được làm bằng inox SUS 304# N04-PVC - Có 4 tầng giá nan để đồ, khung giá bằng hộp 20x40mm, nan giằng bằng hộp 10x20mm, dày 0.8 mm - Chân bằng hộp 30x30 mm. - Có chân tăng chỉnh chiều cao +/- 25mm. |
GN4T
|
11 | Cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 8.620.000 | |
368 | DANH MỤC THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÂM THANH ÁNH SÁNG TRƯỜNG KIỂM TOÁN |
DANH MỤC THIẾT BỊ HỆ THỐNG ÂM THANH ÁNH SÁNG TRƯỜNG KIỂM TOÁN
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
369 | Loa toàn dải Line array 12” LF, 2” Exit, 3” VC Diam HF, (90°H x 15°V), công suất 1000W @ 8 Ohms |
kiTCURVE12
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 232.000.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
370 | Loa thùng siêu trầm treo Line array Sub: 18" | Rigs with kiT-series, công suất 2000W @ 8 Ohms |
kiT-Sub
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 184.800.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
371 | (1) Pair - Coupling Link for kiT (Fixed Angle) - (Install) |
kiT-LINK-i
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 13.200.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
372 | (1) Pair - Link for kiT-Sub to kiT ( or Mini) Install |
kiTSub to kiT Link-i
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 44.000.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
373 | (1) Pair - TOP Bar for kiT-Sub Rigging (Installation) |
kiT-Sub-TB-i
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 9.790.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
374 | Loa thùng đồng trực 12" LF,1.5" HF |40°H x 60° V, công suất LF: 350W Cont. | 1400W Peak, HF: 80W Cont. | 160W Peak, trở kháng LF: 8 Ohms, HF: 16 Ohms |
1AM
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 138.600.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
375 | CB-D80:4L - 4 Ch Amp 8,000W RPM, Lake Version, 4 x2000W @ 4ohm or 1500W@8ohm |
CB-D80:4L
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ClairBrother/Mỹ | 250.800.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
376 | Bàn trộn âm thanh |
MGP24X //E
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Yamaha/Indonesia | 52.250.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
377 | Đầu phát nhạc Including FM tuner, USB port, SD slot and Bluetooth connection |
eSAS-BT
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 9.119.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
378 | Bộ nhận micro sóng UHF |
eMWR
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 11.550.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
379 | Micro không dây cầm tay |
eMWH
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 7.150.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
380 | Microphone Cổ ngỗng, dài 55cm |
eMCN2
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 5.500.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
381 | Chân đế Microphone (dùng cho eMCN1, eMCN2) |
eMBASE
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 3.960.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
382 | Màn hình LED trong nhà lắp cố định Modul N3( kèm mặt nạ, mạch dày 1.6mm) ( Cao 3,072 m x ngang 4,992 m = 15,3m2 ) Độ phân giải toàn màn hình: 1024 x 1664 pixels |
N3
|
416 | tấm | như nội dung ở trên | SHENZHEN LONGRUN OPTOELECTRONIC Co.,Ltd/Trung Quốc | 953.700 | Phòng hội trường 463 chỗ |
383 | Bộ đổi nguồn Sieger 5V 40A |
Sieger
|
70 | chiếc | như nội dung ở trên | Trung quốc | 481.800 | Phòng hội trường 463 chỗ |
384 | Bộ xử lý hình ảnh |
LVP100
|
2 | Bộ | như nội dung ở trên | Vdwall/Trung Quốc | 7.590.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
385 | Card thu tín hiệu |
DH418
|
54 | Bộ | như nội dung ở trên | Novastar/Trung Quốc | 792.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
386 | Card phát tín hiệu |
MSD300
|
4 | Bộ | như nội dung ở trên | Novastar /Trung Quốc | 9.680.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
387 | Khung sắt lắp màn hình Thanh đỡ module: Sắt hộp 2cmx4cm, độ dày 1.4mm Thanh bo viền màn hình: Sắt hộp 4cm x 8m, độ dày 1.4mm Kích thước: Cao 3,1m x Ngang 5m |
KS
|
15 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.300.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
388 | Dây điện, tủ điện, vật tư lắp đặt…. |
VTP
|
1 | gói | như nội dung ở trên | Việt Nam | 20.900.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
389 | Nhân công lắp đặt …. |
NC
|
1 | gói | như nội dung ở trên | Việt Nam | 18.040.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
390 | Laptop điều khiển và hiện thị nội dung cho Kỹ thuật: |
Dell
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Malaysia | 20.460.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
391 | Bàn điều khiển ánh sáng nền |
Stage Designer 50
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Chauvet /P.R.C | 8.800.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
392 | Bàn điều khiển ánh sáng kỹ sảo |
Obey 70
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Chauvet /P.R.C | 6.952.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
393 | Bộ chia tín hiệu DMX, 4 out XLR3/5P,1in XLR 3/5P |
Data Stream 4
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Chauvet /P.R.C | 5.357.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
394 | Đèn Moving beam |
Intimidator Beam 355 IRC
|
6 | cái | như nội dung ở trên | Chauvet /P.R.C | 44.000.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
395 | Đèn nền cho sân khấu và đánh mặt Frenel |
Ovation F-265WW
|
6 | cái | như nội dung ở trên | Chauvet /P.R.C | 77.000.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
396 | Đèn PARLED 36 x 3W |
ZPL-64/36-3
|
16 | cái | như nội dung ở trên | Kupo/Đài Loan | 15.400.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
397 | Dây loa chuyên dụng (lõi đồng, vỏ bọc nhựa PVC, chống Oxy hóa) |
UL2117
|
300 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 178.200 | Phòng hội trường 463 chỗ |
398 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
450 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Phòng hội trường 463 chỗ |
399 | Tủ đựng thiết bị 19", 15U |
T19-15U
|
2 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.072.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
400 | Giá treo máy chiếu chuyên dụng nâng hạ bằng điện |
GTMC1
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 22.220.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
401 | Dây tín hiệu HDMI 50m |
Y-C174
|
2 | sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 7.249.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
402 | Dây mạng CAT6 |
CAT6
|
100 | m | như nội dung ở trên | CommScope/Trung QUốc | 17.600 | Phòng hội trường 463 chỗ |
403 | Jắc loa (Jack speakon) |
NL4FX
|
20 | Chiếc | như nội dung ở trên | Neutrik/Liechtenstein | 338.800 | Phòng hội trường 463 chỗ |
404 | Jack canon cái 3 chân đầu âm |
Y136L-BG
|
55 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng hội trường 463 chỗ |
405 | Jack canon đực 3 chân đầu dương |
Y137L-BG
|
55 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng hội trường 463 chỗ |
406 | Giắc kết nối 6 ly |
Y224E-BG
|
6 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 127.600 | Phòng hội trường 463 chỗ |
407 | Giắc 3,5 ly |
Y231L-BG
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 123.200 | Phòng hội trường 463 chỗ |
408 | Hộp box tín hiệu âm kèm giắc tín hiệu Được làm bằng sắt KT: 100*100mm |
HBTH
|
3 | hộp | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.199.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
409 | Chân micro cao đặt sàn |
SMICS-550-BK
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 1.298.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
410 | Balang xích treo loa ( xích dài 10m ) |
BXTL
|
2 | Bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 7.700.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
411 | Cáp lụa bảo vệ hệ loa treo |
CLT
|
60 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 11.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
412 | Gia công hệ khung sắt treo Balang xích ( Gia công sắt U đúc 100 x46 x 4,5 + Vít D16 ) |
GC-HKS
|
2 | hệ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.958.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
413 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
350 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng hội trường 463 chỗ |
414 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 4mm2) |
PVC2x4
|
150 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 40.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
415 | Ổ cắm điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, MCB 2P 32A 4.5-6kA |
MCB-2P
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Lioa/Việt Nam | 1.113.200 | Phòng hội trường 463 chỗ |
416 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
150 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Phòng hội trường 463 chỗ |
417 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D20
|
200 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Phòng hội trường 463 chỗ |
418 | Ống nhựa mềm D32 |
D32M
|
100 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 13.970 | Phòng hội trường 463 chỗ |
419 | Tủ điện chưa MCB ( kèm bộ bảo vệ ) Tủ điện Sino âm tường chứa 4-8 module Gồm MCB Kèm bộ bảo vệ |
TĐ-MCB
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | SINO/Việt Nam | 9.262.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
420 | Khung giá treo đèn đánh mặt Kích thước mặt bích: 15x15x3mm Kích thước thanh đỡ: Dài 0.7m ( bằng sắt hộp 40x40x1.5mm) Kích thước thanh treo đèn: Dài 0.8m ( bằng sắt hộp 40x20x 1.5mm) |
KGTĐ
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 5.302.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
421 | Sào treo đèn nâng hạ bằng motor điện |
STĐ
|
2 | hệ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 58.630.000 | Phòng hội trường 463 chỗ |
422 | Loa âm trần 6"/ 1" 2 way, 2.5, 5, 7.5, 15W @ 100V; 40W @ 8 Ohms |
IC6/ ECLER
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 3.190.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
423 | Khuếch đại âm tần 2 x150W RMS @ 70V / 100V |
eHSA2-150
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 27.170.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
424 | Bàn trộn âm thanh |
MIOMIX 404FX
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 4.763.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
425 | Bộ micro không dây ( gồm 01 bộ nhận, 01 micro cầm tay và 01 micro cài đầu ) |
WF-U216HP
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 5.247.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
426 | Máy chiếu 4.300 Ansi Lumens |
VPL-EW575
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Sony/Trung Quốc | 50.138.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
427 | Màn chiếu điều khiển điện chất liiệu MatteWhite 150 inch |
MatteWhite 150 inch
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Dalite/Trung Quốc | 5.940.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
428 | Dây loa 16AWG×2C Flexible |
Sun Rise
|
100 | m | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 52.800 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
429 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
6 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
430 | Tủ đựng thiết bị 19", 10U |
T19-10U
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.246.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
431 | Dây tín hiệu HDMI 30m |
Y-C171
|
1 | 1 sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 2.783.000 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
432 | Giá treo máy chiếu cố định 60 - 120 cm Được làm bằng sắt sơn tĩnh điện |
GTMC
|
1 | cai | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 624.800 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
433 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
50 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
434 | Jack canon cái 3 chân đầu âm |
Y136L-BG
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
435 | Jack canon đực 3 chân đầu dương |
Y137L-BG
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
436 | Giắc kết nối 6 ly |
Y224E-BG
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 127.600 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
437 | Ổ cắm điện 6x10A/220V ( 06 lỗ 3 chấu) |
Lioa
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 268.400 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
438 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D20
|
100 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
439 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
30 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Phòng học 200 chỗ tầng 3 ( 01 phòng ) |
440 | Loa âm trần 6"/ 1" 2 way, 2.5, 5, 7.5, 15W @ 100V; 40W @ 8 Ohms |
IC6
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 3.190.000 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
441 | Bàn trộn kèm công suất 120W @ 4 Ohms RMS and 70/100V line |
eHMA120
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Tây Ban Nha | 21.120.000 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
442 | Bộ micro không dây ( gồm 01 bộ nhận, 01 micro cầm tay và 01 micro cài đầu ) |
WF-U216HP
|
3 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 5.247.000 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
443 | Máy chiếu 3.100 Ansi Lumens |
PT LB305
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Panasonic/Trung Quốc | 17.820.000 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
444 | Màn chiếu điều khiển điện chất liiệu MatteWhite 120 inch |
MatteWhite 120 inch
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Dalite/Trung Quốc | 5.687.000 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
445 | Dây loa 16AWG×2C Flexible |
Sun Rise
|
120 | m | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 52.800 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
446 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
15 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
447 | Tủ đựng thiết bị 19", 10U |
T19-10U
|
3 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.246.000 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
448 | Dây tín hiệu HDMI 20m |
Y-144
|
3 | 1 sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 1.504.800 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
449 | Giá treo máy chiếu cố định 60 - 120 cm Được làm bằng sắt sơn tĩnh điện |
GTMC
|
3 | cai | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 624.800 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
450 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
90 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
451 | Jack canon cái 3 chân đầu âm |
Y136L-BG
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
452 | Jack canon đực 3 chân đầu dương |
Y137L-BG
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 129.800 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
453 | Giắc kết nối 6 ly |
Y224E-BG
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 127.600 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
454 | Ổ cắm điện 6x10A/220V ( 06 lỗ 3 chấu) |
Lioa
|
3 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 268.400 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
455 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D20
|
150 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
456 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
60 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Phòng học 100 chỗ ( 03 phòng ) |
457 | Máy chiếu 3.200 Ansi Lumens |
VPL-EX433
|
29 | cái | như nội dung ở trên | Sony/Trung Quốc | 19.800.000 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
458 | Màn chiếu điều khiển điện 120 inch (4:3) |
MatteWhite 120 inch
|
29 | cái | như nội dung ở trên | Dalite/Trung Quốc | 5.687.000 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
459 | Dây tín hiệu HDMI 20m |
Y-144
|
29 | 1 sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 1.504.800 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
460 | Dây mạng CAT6 |
CAT6
|
870 | m | như nội dung ở trên | CommScope/Trung Quốc | 17.600 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
461 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
1.450 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
462 | Ống nhựa mềm D32 |
D32M
|
870 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 13.970 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
463 | Giá treo máy chiếu cố định 60 - 120 cm Được làm bằng sắt sơn tĩnh điện |
GTMC
|
87 | Cái | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 624.800 | Phòng họp nhỏ ( 29 phòng ) |
464 | Loa thùng toàn dải liền công suất 15", công suất RMS 450W, kèm DSP |
HYPER-PRO 15ACX
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 15.598.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
465 | Loa thùng siêu trầm liền công suất 18", công suất 600W RMS |
HYPER BASS 18A
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 20.504.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
466 | Bàn trộn âm thanh |
ALCHEMIX 802UFX
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 11.277.200 | Nhà rèn luyện thể chất |
467 | Bộ micro không dây ( gồm 01 bộ nhập và 02 bộ phát cầm tay ) |
WF-U2300HH
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 8.602.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
468 | Microphone Cổ ngỗng, dài 46cm |
TG100
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 4.719.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
469 | Màn hình LED trong nhà lắp cố định Modul N3( kèm mặt nạ, mạch dày 1.6mm) Cao 10 tấm x Ngang 16 tấm = 160 tấm ( Cao 1,92 m x ngang 3,072 m = 5,9m2 ) Độ phân giải toàn màn hình: 640 x 1024 pixels |
N3
|
160 | tấm | như nội dung ở trên | SHENZHEN LONGRUN OPTOELECTRONIC Co.,Ltd/Trung Quốc | 953.700 | Nhà rèn luyện thể chất |
470 | Bộ đổi nguồn Sieger 5V 40A |
Sieger
|
27 | chiếc | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 481.800 | Nhà rèn luyện thể chất |
471 | Bộ xử lý hình ảnh |
LVP100
|
2 | Bộ | như nội dung ở trên | Vdwall/Trung Quốc | 7.590.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
472 | Card thu tín hiệu |
DH418
|
24 | Bộ | như nội dung ở trên | Novastar/Trung Quốc | 792.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
473 | Card phát tín hiệu |
MSD300
|
2 | Bộ | như nội dung ở trên | Novastar/Trung Quốc | 9.680.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
474 | Khung sắt lắp màn hình Thanh đỡ module: Sắt hộp 2cmx4cm, độ dày 1.4mm Thanh bo viền màn hình: Sắt hộp 4cm x 8m, độ dày 1.4mm Kích thước: Cao 2m x Ngang 3m |
KS1
|
6 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.180.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
475 | Dây điện, tủ điện, vật tư lắp đặt…. |
VTP1
|
1 | gói | như nội dung ở trên | Việt Nam | 16.500.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
476 | Nhân công lắp đặt …. |
NC1
|
1 | gói | như nội dung ở trên | Việt Nam | 9.020.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
477 | Laptop điều khiển và hiện thị nội dung cho Kỹ thuật: |
Dell
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Malaysia | 20.460.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
478 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
180 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Nhà rèn luyện thể chất |
479 | Tủ đựng thiết bị 19", 10U |
T19-10u
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.246.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
480 | Dây tín hiệu HDMI 50m |
Y-C174
|
1 | sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 7.249.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
481 | Dây mạng CAT6 |
CAT6
|
100 | m | như nội dung ở trên | CommScope/Trung Quốc | 17.600 | Nhà rèn luyện thể chất |
482 | Jack canon cái 3 chân đầu âm |
Y136L-BG
|
10 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 129.800 | Nhà rèn luyện thể chất |
483 | Jack canon đực 3 chân đầu dương |
Y137L-BG
|
10 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 129.800 | Nhà rèn luyện thể chất |
484 | Giắc kết nối 6 ly |
Y224E-BG
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 127.600 | Nhà rèn luyện thể chất |
485 | Giắc 3,5 ly |
Y231L-BG
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung | 123.200 | Nhà rèn luyện thể chất |
486 | Hộp box tín hiệu âm |
HBTH
|
2 | hộp | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.199.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
487 | Ổ đôi điện âm tường |
S18U2
|
2 | cái | như nội dung ở trên | SINO/Việt Nam | 250.800 | Nhà rèn luyện thể chất |
488 | Chân micro cao đặt sàn |
SMICS-550-BK
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quốc | 1.298.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
489 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
200 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Nhà rèn luyện thể chất |
490 | Ổ cắm điện 6x10A/220V ( 06 lỗ 3 chấu) |
Lioa
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 268.400 | Nhà rèn luyện thể chất |
491 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
80 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Nhà rèn luyện thể chất |
492 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D30
|
150 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Nhà rèn luyện thể chất |
493 | Ống nhựa mềm D32 |
D32M
|
50 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 13.970 | Nhà rèn luyện thể chất |
494 | Tủ điện chưa MCB ( kèm bộ bảo vệ ) Kích thước tủ: 300x400x150 Gồm MCB Kèm bộ bảo vệ |
TĐ-MCB1
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt NAm | 5.368.000 | Nhà rèn luyện thể chất |
495 | Loa cột 8 x 3”, 80W RMS @ 8 ohms; 30W-20W-10W-5W @100V ; IP44 |
eCS803
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 6.292.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
496 | Khuếch đại âm tần 2 x150W RMS @ 70V / 100V |
eHSA2-150
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 27.170.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
497 | Bàn trộn âm thanh |
ALCHEMIX 602UFX
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quôc | 9.900.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
498 | Bộ điều khiển trung tâm |
EDC-2051
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 41.690.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
499 | Hộp chủ tịch, có loa |
EDC-2011
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 7.059.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
500 | Hộp đại biểu, có loa |
EDC-2012
|
30 | chiếc | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 6.820.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
501 | Cần Micro cổ ngỗng dài 56cm |
WM-56B1HT
|
31 | chiếc | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 3.099.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
502 | Bộ xử lý video hội thảo |
HDS-720
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 93.390.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
503 | Camera IP dùng làm Autotracking Full HD 1080p, 20x optical zoom, PTZ, s/p POE, upto 128 presents |
HDC-713
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 156.970.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
504 | Bộ xử lý hình ảnh |
VEO-SWM45
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 62.436.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
505 | Thiết bị hội nghị truyền hình qua internet - Camera Full HD 1080 (16x zoom quang và 10x zoom số) - Recording qua usb - tính năng dual monitor - 01 micro đa hướng - có thể nâng cấp tích hợp skype for business - Có thể nâng cấp kết nối đa điểm lên 10site - nguồn, điều khiển và các loại cáp đi kèm |
EVC158
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Aver/Đài Loan | 135.300.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
506 | Máy chiếu 4.300 Ansi Lumens |
VPL-EW575
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Sony/Trung Quốc | 50.138.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
507 | Smart Tivi, 55 inch, Ultra HD 4K ( gốm giá treo ) |
LG
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Việt Nam | 27.390.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
508 | Màn chiếu điều khiển điện chất liiệu MatteWhite 150 inch |
MatteWhite 150 inch
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Dalite/Trung Quốc | 5.940.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
509 | Laptop điều khiển cho Kỹ thuật: |
Dell
|
1 | Chiếc | như nội dung ở trên | Malaysia | 20.460.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
510 | Cáp kết nối micro hội thảo Cable Cat5e STP/FTP, length = 3m |
CAT5E-30J
|
31 | sợi | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 349.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
511 | Cáp kết nối bộ điều khiển trung tâm đến micro hội thảo Cable Cat5e STP/FTP, length = 20m |
CAT5E-200J
|
2 | sợi | như nội dung ở trên | BXB/Đài Loan | 955.900 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
512 | Dây tín hiệu HDMI 30m |
Y-C171
|
4 | sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 2.783.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
513 | Dây tín hiệu HDMI 20m |
Y-144
|
2 | sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 1.504.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
514 | Dây tín hiệu HDMI 10m |
Y-142
|
1 | sợi | như nội dung ở trên | Unitek/Trung Quốc | 966.900 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
515 | Dây tín hiệu HDMI 2m |
10107
|
3 | sợi | như nội dung ở trên | Ugreen | 435.600 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
516 | Dây mạng CAT6 |
CAT6
|
150 | m | như nội dung ở trên | CommScope/Trung Quốc | 17.600 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
517 | Dây loa 16AWG×2C Flexible |
Sun Rise
|
70 | m | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 52.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
518 | Dây tín hiệu chống nhiễu - 24AWG |
UL2092
|
10 | m | như nội dung ở trên | Multicable/Singapore | 69.300 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
519 | Tủ đựng thiết bị 19", 15U |
T19-15U
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.072.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
520 | Tủ điện chưa MCM ( có bộ chống mất pha ) |
TĐMCM
|
1 | tủ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 4.708.000 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
521 | Giá treo máy chiếu cố định 60 - 100 cm |
GTMC
|
1 | cai | như nội dung ở trên | Trung Quốc | 624.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
522 | Dây điện PVC ruột đồng mềm (2 x 2,5mm2) |
PVC2x2,5
|
150 | m | như nội dung ở trên | Việt Nam | 26.400 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
523 | Jack canon cái 3 chân |
Y136L-BG
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quôc | 129.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
524 | Jack canon đực 3 chân |
Y137L-BG
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Soundsation/Trung Quôc | 129.800 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
525 | Ổ cắm điện 6x10A/220V ( 06 lỗ 3 chấu) |
Lioa
|
1 | cái | như nội dung ở trên | Việt Nam | 268.400 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
526 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D20 + phụ kiện ống |
D20
|
70 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 20.350 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
527 | Ống nhựa bảo vệ các loại cáp D32 + phụ kiện ống |
D32
|
70 | m | như nội dung ở trên | SP/Việt Nam | 31.350 | Phòng giao ban trực tuyết tầng 4 |
528 | Loa âm trần 6"/ 1" 2 way, 2.5, 5, 7.5, 15W @ 100V; 40W @ 8 Ohms |
IC6
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/Trung Quốc | 3.190.000 | Phòng họp hội đồng |
529 | Bàn trộn kèm công suất 120W @ 4 Ohms RMS and 70/100V line |
eHMA120
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | ECLER/ Tây Ban Nha | 21.120.000 | Phòng họp hội đồng |
530 | NỘI THẤT ĐỒ RỜI |
NỘI THẤT ĐỒ RỜI
|
0 | 0.0 | Theo Hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật được duyệt, hồ sơ phương án thiết kế, thuyết minh thiết kế và E-HSMT được duyệt, cùng các tài liệu khác có liên quan Địa điểm cung cấp: Lô đất TTDT2,3 – Khu Giáo dục và Đào tạo thuộc Khu Công Nghệ Cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội Tiến độ cung cấp hàng hóa: 650 ngày (bao gồm cả thời gian chờ bàn giao mặt bằng thi công) | VIỆT NAM | 0 | |
531 | NHÀ HIỆU BỘ - THƯ VIỆN - HỘI THẢO |
NHÀ HIỆU BỘ - THƯ VIỆN - HỘI THẢO
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | VIỆT NAM | 0 | |
532 | Quầy lễ tân |
RC-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 54.200.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
533 | Ghế khu vực lễ tân |
CH-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
534 | Bộ bàn nước chờ (bao gồm 2 bàn) |
TB-02
|
4 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 7.200.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
535 | Ghế băng không tựa |
SF-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 12.600.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
536 | Ghế khách chờ |
CH-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 9.000.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
537 | Đôn ngồi |
CH-02
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.680.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
538 | Bàn trang trí |
TB-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 11.000.000 | Khu vực sảnh Tầng 1 |
539 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
540 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
541 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
542 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
543 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
7 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
544 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
7 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
545 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
7.3 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
546 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
547 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
548 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
549 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
550 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng tổ chức hành chính và quản trị, y tế tầng 1 |
551 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
552 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
553 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
554 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
555 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
556 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
557 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
558 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
5 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
559 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
560 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
561 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
562 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
563 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
564 | Ghế tiếp khách dùng chung |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
565 | Bàn nước dùng chung |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
566 | Bàn họp dùng chung |
BH-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.816.000 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
567 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Trung tâm thư viện và thông tin khoa học tầng 1 |
568 | Bàn làm việc quản lý kết hợp tủ làm việc |
BTP-01/BTP-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 5.485.700 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
569 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
570 | Bàn làm việc nhân viên 02 kết hợp tủ làm việc |
TB-05/TB-05*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.950.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
571 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
14 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
572 | Ghế làm việc quản lý |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
573 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
574 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
8.3 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
575 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
576 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian loại 2 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.279.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
577 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh Cửa Lò tầng 1 |
578 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
579 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
580 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
581 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
582 | Bàn họp 02 dùng chung |
BH-02
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.508.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
583 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
7 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
584 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
585 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
586 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
7.3 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
587 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
588 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
589 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
590 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
591 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
592 | Bàn họp dùng chung |
BH-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.816.000 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
593 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng quản lý đào tạo và bồi dưỡng tầng 2 |
594 | Bàn làm việc hiệu trưởng kết hợp tủ làm việc |
BHT-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 11.000.000 | Phòng hiệu trưởng tầng 2 |
595 | Ghế làm việc hiệu trưởng/ phó hiệu trưởng |
GHT-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.993.000 | Phòng hiệu trưởng tầng 2 |
596 | Ghế họp/ Ghế trình ký |
GH-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng hiệu trưởng tầng 2 |
597 | Tủ để tài liệu thấp hiệu trưởng |
THT-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 8.800.000 | Phòng hiệu trưởng tầng 2 |
598 | Bàn làm việc quản lý kết hợp tủ làm việc |
BTP-01/BTP-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 5.485.700 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
599 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
600 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
601 | Ghế làm việc quản lý |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
602 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
603 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
6 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
604 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
605 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian loại 2 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.279.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
606 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Văn phòng đại diện chi nhánh phía Nam tầng 2 |
607 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
608 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
609 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
610 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
611 | Bàn nước |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
612 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
613 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
614 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
615 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
616 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
617 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
618 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
619 | Bộ sofa bàn nước tiếp khách |
SFHT
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 39.600.000 | Phòng quản lý khoa học và hợp tác quốc tế tầng 2 |
620 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
BLD-01/BLD-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
621 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
622 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
623 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
624 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
625 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
626 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
627 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
11.9 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
628 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
629 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
630 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
631 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
632 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
633 | Bàn họp chung |
BH-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.816.000 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
634 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng kỹ thuật hệ thống tầng 3 |
635 | Bàn làm việc phó hiệu trưởng kết hợp tủ làm việc |
BHP-01/BHP-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 10.020.000 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 3 |
636 | Ghế làm việc hiệu trưởng/ phó hiệu trưởng |
GHT-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.993.000 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 3 |
637 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 3 |
638 | Tủ phòng phó hiệu trưởng |
TLD-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 8.030.000 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 3 |
639 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
640 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
641 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
642 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
643 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
644 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
645 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
646 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
9.6 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
647 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
648 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian 03 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 5.940.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
649 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
650 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
651 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
652 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
653 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.970.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
654 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
655 | Bộ sofa bàn nước tiếp khách |
SFHP
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 27.500.000 | Phòng nghiên cứu khoa học kiểm toán tầng 3 |
656 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 6.160.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
657 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.200.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
658 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
659 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.200.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
660 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
661 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.818.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
662 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.540.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
663 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
9.6 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.020.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
664 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.400.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
665 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.800.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
666 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 14.861.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
667 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.520.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
668 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
669 | Bàn họp 01 dùng chung |
BH-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 2.816.000 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
670 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ tầng 4 |
671 | Bàn làm việc phó hiệu trưởng kết hợp tủ làm việc |
BHP-01/BHP-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 10.020.000 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 4 |
672 | Ghế làm việc hiệu trưởng/ phó hiệu trưởng |
GHT-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.993.000 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 4 |
673 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.271.600 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 4 |
674 | Tủ phòng phó hiệu trưởng |
TLD-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 8.030.000 | Phòng phó hiệu trưởng (2 phòng) tầng 4 |
675 | Bàn hội nghị 01 |
BH-04C
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 8.030.000 | Phòng hội nghị truyền hình tầng 4 |
676 | Bàn hội nghị 02 |
BH-04A/BH-04B/BH-04D
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 9.350.000 | Phòng hội nghị truyền hình tầng 4 |
677 | Bàn hội nghị 03 |
BH-03/BH-03*
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 9.350.000 | Phòng hội nghị truyền hình tầng 4 |
678 | Ghế chủ tọa |
GH-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.476.000 | Phòng hội nghị truyền hình tầng 4 |
679 | Ghế hội nghị 01 |
GH-02
|
54 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 1.903.000 | Phòng hội nghị truyền hình tầng 4 |
680 | Tủ tài liệu thấp |
TTL-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 9.350.000 | Phòng hội nghị truyền hình tầng 4 |
681 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
682 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
683 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
684 | Sofa đơn 01 - dùng chung |
SF-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
685 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
686 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
687 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
688 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
689 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt NamTTL | 4.800.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
690 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
691 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
692 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
693 | Bộ sofa bàn nước tiếp khách |
SFHP
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 27.500.000 | Tạp chí nghiên cứu khoa học tầng 4 |
694 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
695 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
696 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
697 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
698 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
699 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
700 | Bàn làm việc nhân viên 02 kết hợp tủ làm việc |
TB-05/TB-05*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.950.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
701 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
16.5 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.020.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
702 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
14 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
703 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
704 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
5 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.800.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
705 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
706 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
707 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
708 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
709 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán tầng 5 |
710 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
711 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
712 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
713 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
714 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
715 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
716 | Bàn làm việc nhân viên 02 kết hợp tủ làm việc |
TB-05/TB-05*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.950.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
717 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
12.3 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.020.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
718 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
14 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
719 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
720 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.800.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
721 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
722 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
723 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
724 | Ghế khách đơn 02 dùng chung |
SF-02
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
725 | Bàn nước dùng chung |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
726 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
727 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa bổ trợ chuyên ngành tầng 5 |
728 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
729 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
730 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
731 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
732 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
733 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
734 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
19.6 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.020.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
735 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
736 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
22 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
737 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.800.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
738 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
739 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
740 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
741 | Ghế khách đơn 02 dùng chung |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
742 | Bàn nước dùng chung |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
743 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
744 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán ngân sách tầng 6 |
745 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
746 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
747 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
748 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
749 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
750 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
751 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
19.2 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.020.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
752 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
753 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
22 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
754 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
7 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.800.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
755 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
756 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
757 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành doanh nghiệp tầng 6 |
758 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
759 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
760 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
761 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
762 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
763 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
764 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
19.6 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.020.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
765 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
766 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
22 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
767 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.800.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
768 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
769 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
770 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
771 | Ghế khách đơn 02 dùng chung |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
772 | Bàn nước dùng chung |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
773 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
774 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khoa kiểm toán chuyên ngành đầu tư tầng 7 |
775 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
776 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
777 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
778 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
779 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
780 | Bàn làm việc nhân viên 01 kết hợp tủ làm việc |
TB-04/TB-04*
|
14 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.818.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
781 | Bàn làm việc nhân viên 02 kết hợp tủ làm việc |
TB-05/TB-05*
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.950.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
782 | Vách ngăn bàn dùng chung |
VNG
|
20.7 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.020.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
783 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
784 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
785 | Tủ cao tài liệu chung |
TTL-01
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.800.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
786 | Tủ tài liệu cao dùng chung |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
787 | Ghế khách đơn 02 |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
788 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
789 | Ghế khách đơn 02 dùng chung |
SF-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.520.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
790 | Bàn nước dùng chung |
TB-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
791 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
792 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
793 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian 03 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 5.940.000 | Trung tâm phát triển kiểm toán tầng 7 |
794 | Tủ sách 01 |
TS-01
|
8 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 10.612.800 | Không gian thư viện tầng 8 |
795 | Tủ sách 05 |
TS-05
|
8 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
796 | Tủ bồn cây 04 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-05
|
6 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.630.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
797 | Bàn nước 02 |
TB-06*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.630.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
798 | Sofa ba 02 |
SF-05
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 12.100.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
799 | Sofa đơn 04 |
SF-06
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.700.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
800 | Tủ sách 04 |
TS-04
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 19.008.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
801 | Bàn đọc sách 03 |
BDS-03
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
802 | Ghế đọc sách |
GDS-01
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.210.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
803 | Quầy lễ tân thư viện |
RC-02
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 18.480.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
804 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
805 | Bàn đọc sách 02 |
BDS-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.750.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
806 | Bàn đọc sách 01 |
BDS-01
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.760.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
807 | Ghế đọc sách |
GDS-01
|
18 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.210.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
808 | Tủ bồn cây 04 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-04
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.740.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
809 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian 03 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 5.940.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
810 | Tủ sách 04 |
TS-04
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 19.008.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
811 | Tủ sách 03 |
TS-03
|
2 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 15.312.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
812 | Tủ sách 02 |
TS-02
|
8 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 8.580.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
813 | Tủ sách 05 |
TS-05
|
4 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Không gian thư viện tầng 8 |
814 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
815 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
816 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
817 | Bàn làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng kết hợp tủ làm việc |
BLD-01/BLD-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 6.160.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
818 | Ghế làm việc lãnh đạo khoa/ phòng khoa/ phòng |
CH-LD
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
819 | Sofa đơn 01 |
SF-03
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.200.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
820 | Bàn nước tiếp khách |
TB-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.600.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
821 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
822 | Bàn họp 03 dùng chung |
BH-05
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
823 | Ghế họp/ Ghế trình ký dùng chung |
GH-01
|
10 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.271.600 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
824 | Bàn làm việc thư viện |
TB-07/TB-07*
|
15 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.850.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
825 | Ghế làm việc nhân viên |
CH-01
|
15 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.540.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
826 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian loại 2 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-02
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.279.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
827 | Tủ tài liệu dùng chung |
TTL-02
|
4 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.546.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
828 | Tủ tài liệu cao |
TLD-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 14.861.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
829 | Bộ bàn nước tiếp khách |
SFHP*
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 26.400.000 | Khu vực làm việc thư viện tầng 8 |
830 | Bàn hội nghị 05 |
BH-07/BH-07*
|
16 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 8.030.000 | Phòng hội đồng tầng 9 |
831 | Ghế hội nghị 01 |
GH-02
|
80 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.903.000 | Phòng hội đồng tầng 9 |
832 | Bục phát biểu |
BPB-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.040.000 | Phòng hội đồng tầng 9 |
833 | Bàn hội nghị 04 |
BH-06
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.278.000 | Phòng hội thảo khoa học tầng 9 |
834 | Ghế hội nghị 03 |
GH-04
|
165 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.430.000 | Phòng hội thảo khoa học tầng 9 |
835 | Ghế hội nghị 03* |
GH-04*
|
15 | cái | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.232.000 | Phòng hội thảo khoa học tầng 9 |
836 | Bục phát biểu |
BPB-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.040.000 | Phòng hội thảo khoa học tầng 9 |
837 | Bục tượng Bác |
BTB-01
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.040.000 | Phòng hội thảo khoa học tầng 9 |
838 | Bộ bàn nước chờ (bao gồm 2 bàn) |
TB-02
|
2 | bộ | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 7.200.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
839 | Ghế băng không tựa |
SF-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 12.600.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
840 | Ghế khách chờ |
CH-03
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 9.000.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
841 | Đôn ngồi |
CH-02
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.680.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
842 | Bàn nước 02 |
TB-06*
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.630.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
843 | Sofa ba 02 |
SF-05
|
6 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 12.100.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
844 | Kệ trang trí kết hợp ngăn không gian 03 (không bao gồm cây trang trí) |
TC-03
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 5.940.000 | Sảnh chờ tầng 9 |
845 | NHÀ ĂN - KÝ TÚC XÁ |
NHÀ ĂN - KÝ TÚC XÁ
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 0 | |
846 | Bàn làm việc |
BLV
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.850.000 | Phòng hành chính |
847 | Ghế làm việc nhân viên khu ăn |
CH-01*
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.903.000 | Phòng hành chính |
848 | Tủ nhân viên (không bao gồm cây trang trí) |
TC-01
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.245.000 | Phòng hành chính |
849 | Quầy thu ngân |
RC-01
|
7.6 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 9.680.000 | Khu nhà ăn chung |
850 | Ghế lễ tân |
CH-01
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.903.000 | Khu nhà ăn chung |
851 | Bàn ăn 01 |
BA1
|
67 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.652.000 | Khu nhà ăn chung |
852 | Bàn ăn 02 |
BA2
|
67 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.652.000 | Khu nhà ăn chung |
853 | Bàn ăn 03 |
BA3
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.620.000 | Khu nhà ăn chung |
854 | Ghế ăn loại 1 |
GA1
|
304 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.970.000 | Khu nhà ăn chung |
855 | Ghế ăn loại 2 |
GA2
|
304 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.210.000 | Khu nhà ăn chung |
856 | Bồn cây loại 1 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-01
|
29.4 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.684.000 | Khu nhà ăn chung |
857 | Bồn cây loại 2 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-02
|
4.6 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.684.000 | Khu nhà ăn chung |
858 | Bồn cây loại 3 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-03
|
7.2 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.684.000 | Khu nhà ăn chung |
859 | Quầy bánh kết hợp quầy Bar |
QB1+QB2
|
9.55 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 11.000.000 | Khu giải khát |
860 | Tủ soạn đồ trong quầy bán hàng |
TB
|
1 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 41.800.000 | Khu giải khát |
861 | Đợt trang trí |
TB
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.805.000 | Khu giải khát |
862 | Ghế Bar |
GB
|
8 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.200.000 | Khu giải khát |
863 | Bàn café 01 |
BCF
|
5 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.410.000 | Khu giải khát |
864 | Bàn café 02 |
BCF1
|
2 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.620.000 | Khu giải khát |
865 | Bàn café 03 |
BCF2
|
3 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 3.190.000 | Khu giải khát |
866 | Ghế café 01 |
GCF
|
26 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.420.000 | Khu giải khát |
867 | Ghế café 02 |
GCF1
|
12 | chiếc | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 1.210.000 | Khu giải khát |
868 | Ghế băng dài |
GBD
|
8.59 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 4.400.000 | Khu giải khát |
869 | Bồn cây loại 4 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-04
|
4 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.684.000 | Khu giải khát |
870 | Bồn cây loại 5 (không bao gồm cây trang trí) |
BC-05
|
2.35 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/ Việt Nam | 2.684.000 | Khu giải khát |
871 | Phào trần Phòng ăn VIP |
PTPV
|
90.68 | md | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 353.100 | Phòng ăn VIP |
872 | Rèm vải Phòng ăn VIP |
RVPV
|
64.988 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.375.000 | Phòng ăn VIP |
873 | Thảm trải sàn Phòng ăn VIP |
TTS1
|
206.53 | m2 | như nội dung ở trên | Thái Lan | 957.000 | Phòng ăn VIP |
874 | Nẹp thảm Phòng ăn VIP |
NT
|
9 | md | như nội dung ở trên | Việt Nam | 233.200 | Phòng ăn VIP |
875 | NHÀ GIẢNG ĐƯỜNG |
NHÀ GIẢNG ĐƯỜNG
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
876 | Vách trang trí không gian tương tác tầng 1 |
VTT1
|
128.1 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.155.900 | Tầng 1 |
877 | Bục giảng Phòng học 80 chỗ (3 phòng) tầng 2 |
BG
|
28.2 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.190.000 | Tầng 2 |
878 | Bục giảng Phòng học 140 chỗ (1 phòng) tầng 3 |
BG
|
9.4 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.190.000 | Tầng 3 |
879 | Bục giảng Phòng học CNTT (2 phòng) tầng 6 |
BG
|
18.8 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.190.000 | Tầng 6 |
880 | HỘI TRƯỜNG |
HỘI TRƯỜNG
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
881 | Sàn sân khấu |
SSK
|
150 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.190.000 | |
882 | Phông cờ sân khấu |
PCSK
|
260 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 726.000 | |
883 | Biển ĐCS |
ĐCS
|
20 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.410.000 | |
884 | Sao búa liềm |
SBL
|
1 | Bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 6.930.000 | |
885 | Tượng bác |
TBAC
|
1 | bộ | như nội dung ở trên | Việt Nam | 3.586.000 | |
886 | Thảm trải sàn hội trường |
TTS2
|
540 | m2 | như nội dung ở trên | Thái Lan | 1.023.000 | |
887 | Nẹp thảm |
NT
|
50 | md | như nội dung ở trên | Việt Nam | 233.200 | |
888 | Ốp trơn |
OTHT
|
279.45 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.696.000 | |
889 | Ốp nan |
ONHT
|
27.45 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 4.224.000 | |
890 | Ốp vải |
OVHT
|
218.5 | m2 | như nội dung ở trên | Landco Corporation/Việt Nam | 3.080.000 | |
891 | Rèm vải |
RVHT
|
110 | m2 | như nội dung ở trên | Việt Nam | 1.375.000 | |
892 | NHÀ KÝ TÚC XÁ |
NHÀ KÝ TÚC XÁ
|
0 | 0.0 | như nội dung ở trên | 0 | 0 | |
893 | Rèm cuốn Phòng loại 1 ( loại 2 giường - 31 phòng ) tầng 3 |
RCCN
|
325 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 3 |
894 | Rèm cuốn Phòng loại 2 ( loại 3 giường - 25 phòng ) tầng 3 |
RCCN
|
260 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 3 |
895 | Rèm cuốn Phòng loại 1 ( loại 2 giường - 9 phòng ) tầng 4 |
RCCN
|
95 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 4 |
896 | Rèm cuốn Phòng loại 2 ( loại 3 giường - 47 phòng ) tầng 4 |
RCCN
|
490 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 4 |
897 | Rèm cuốn Phòng loại 2 ( loại 3 giường - 56 phòng ) tầng 5 |
RCCN
|
585 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 5 |
898 | Rèm cuốn Phòng loại 3 ( loại 3 giường - 44 phòng ) tầng 6 |
RCCN
|
460 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 6 |
899 | Rèm cuốn Phòng loại 3 ( loại 3 giường - 44 phòng ) tầng 7 |
RCCN
|
460 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 7 |
900 | Rèm cuốn Phòng loại 3 ( loại 3 giường - 38 phòng ) tầng 8 |
RCCN
|
400 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 8 |
901 | Rèm cuốn tầng 9 |
RCCN
|
400 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 9 |
902 | Rèm cuốn Phòng loại 3 ( loại 3 giường - 32 phòng ) tầng 10 |
RCCN
|
335 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 10 |
903 | Rèm cuốn Phòng loại 3 ( loại 3 giường - 32 phòng ) tầng 11 |
RCCN
|
335 | m2 | như nội dung ở trên | HC/Việt Nam | 451.000 | Tầng 11 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.