Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1402136323 | CÔNG TY TNHH CẢNH QUAN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ ĐỒNG THÁP |
238.665.039,0241 VND | 238.665.000 VND | 180 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | hạng mục: đường hùng vương |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
220.8 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.620 | ||
3 | Duy trì cây cảnh tạo hình (6 tháng) |
|
0.92 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 12.041.903 | ||
4 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
677.688 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 76.543 | ||
5 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (6 tháng) Ắc ó |
|
2.0532 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 10.916.703 | ||
6 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (6 tháng) Lá trắng |
|
0.7705 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 19.484.703 | ||
7 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/6 tháng) |
|
33.8844 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 62.685 | ||
8 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (6 lần/6 tháng) |
|
33.8844 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 161.017 | ||
9 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/6 tháng) |
|
39.4914 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 53.771 | ||
10 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/6 tháng) |
|
39.4914 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 29.185 | ||
11 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
789.828 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.620 | ||
12 | Làm cỏ tạp (6 lần/6 tháng) |
|
39.4914 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 104.687 | ||
13 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/6 tháng) |
|
39.4914 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.226 | ||
14 | Trồng dặm cỏ nhung |
|
32.9095 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.367 | ||
15 | Trồng dặm cỏ nhung |
|
6.9885 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.367 | ||
16 | hạng mục: khuôn viên tượng đài |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
17 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
7.2 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.620 | ||
18 | Duy trì cây cảnh tạo hình (6 tháng) |
|
0.03 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 12.041.903 | ||
19 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công (120 lần/6 tháng) |
|
22.8 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.052 | ||
20 | Duy trì cây cảnh trồng chậu (6 tháng) |
|
0.095 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.009.873 | ||
21 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (2 lần/6 tháng) |
|
0.38 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.674.680 | ||
22 | Tưới nướcn bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
96.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 76.543 | ||
23 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (6 tháng) Đông hầu kem |
|
0.1168 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 19.484.703 | ||
24 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (6 tháng) Bạch trinh |
|
0.2868 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 15.956.703 | ||
25 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (6 lần/6 tháng) |
|
4.842 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 62.685 | ||
26 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (6 lần/6 tháng) |
|
4.842 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 161.017 | ||
27 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/6 tháng) |
|
8.3862 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 53.771 | ||
28 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 lần/6 tháng) |
|
8.3862 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 29.185 | ||
29 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
167.724 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.620 | ||
30 | Làm cỏ tạp (6 lần/6 tháng) |
|
8.3862 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 104.687 | ||
31 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/6 tháng) |
|
8.3862 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 41.226 | ||
32 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (120 lần/6 tháng) |
|
2.4 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 75.620 | ||
33 | Duy trì cây cảnh tạo hình (6 tháng) |
|
0.01 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 12.041.903 | ||
34 | Duy trì cây cảnh trồng chậu cây Sanh thế trực (6 tháng) |
|
0.18 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 9.009.873 | ||
35 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công (120 lần/6 tháng) |
|
43.2 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.052 | ||
36 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (2 lần/6 tháng) |
|
0.72 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.338.680 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.