Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502271633 | DAI HAI DANG COMPANY LIMITED | 187.427.460 | 282.781.550 | 1 | See details |
2 | vn3502339666 | HM VŨNG TÀU TRADING AND PETROLEUM TECHNICAL COMPANY LIMITED | 318.234.950 | 352.696.665 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 505.662.410 | 635.478.215 | 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống gen thủy tinh cách điện không có keo dính Ф2.0 |
RSG-2
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 935.000 | |
2 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 95-12 |
NC95-12
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 8.580.000 | |
3 | Đầu cosse bít đồng/ Copper Tube Terminal 50-10 |
NC50-10
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 792.000 | |
4 | Đầu cosse bít đồng/ Copper Tube Terminal 25-6 |
NC25-6
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 1.210.000 | |
5 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 16-6 |
NC16-6
|
80 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 246.400 | |
6 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-4 |
TL6-4
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 682.000 | |
7 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6 |
NC6-6
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 682.000 | |
8 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 4-6 |
TL4-6
|
250 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 852.500 | |
9 | Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type |
DBV5.5-14
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 1.155.000 | |
10 | Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2 |
DBV5.5-14
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 1.100.000 | |
11 | Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal |
DBV2-14
|
20 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 517.000 | |
12 | Cable lug (terminal), Wire section 2.5mm2, tinned copper, PVC pre-insulated, fork type - PV14-8F- CY (2.5mm) |
SV2-4
|
14 | set | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 631.400 | |
13 | Kìm bấm đầu cốt tròn và dĩa Size 0.5-6 mm2 |
HTN 21
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller/ Germany | 7.150.000 | |
14 | MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC |
A9F84210 + A9A26946
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SCHNEIDER/INDIA + CHINA | 23.100.000 | |
15 | Rơ le trung gian kèm đế 230VAC/ Relay + Socket - 230VAC |
RXM4AB2P7 + RXZE1M4C
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SCHNEIDER/CHINA | 2.596.000 | |
16 | Rơ le trung gian kèm đế 24VDC/ Relay + Socket -24VDC |
RXM4AB2BD + RXZE1M4C
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SCHNEIDER/CHINA | 2.750.000 | |
17 | Domino công nghiệp 60A-4P |
HYT-604
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | HANYOUNG/KOREA | 902.000 | |
18 | Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. Include cover (1 pack) |
WDU 4
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller/ Germany | 1.501.500 | |
19 | Terminal đấu nối cáp/ Cable terminals 2.5mm2 |
WDU 2.5
|
400 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller/ Germany | 4.180.000 | |
20 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet |
WS 12/5 MC NE WS
|
1 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller/ Germany | 440.000 | |
21 | Pin AA |
E91 BP2 AA
|
40 | pce | Theo quy định tại Chương V. | ENERGIZER/ SINGAPORE | 594.000 | |
22 | Pin AAA |
E92 BP2 AAA
|
40 | pce | Theo quy định tại Chương V. | ENERGIZER/ SINGAPORE | 528.000 | |
23 | Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
ODA1075-1-C
|
14 | m | Theo quy định tại Chương V. | OMEGA/VN | 723.800 | |
24 | Dây rút cáp 2.5x200 mm |
MHD3x200
|
10 | set | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 814.000 | |
25 | Máng cáp/ Cable duct 50/60 x100x2000 mm, grey color c/w cover |
VCD6010
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIGER/ TURKEY | 2.728.000 | |
26 | Băng keo cách điện/ Scotch Super 33+ |
Super 33+
|
30 | Roll | Theo quy định tại Chương V. | 3M Việt Nam | 2.805.000 | |
27 | Băng keo giấy 2cm |
Băng keo giấy 2cm
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 495.000 | |
28 | Ống gen thủy tinh cách điện không có keo Ф1.0 |
RSG-1
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 1.320.000 | |
29 | Ống gen thủy tinh cách điện không có keo dính Ф2.0 |
RSG-2
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 1.870.000 | |
30 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 120-12 |
NC120-12
|
80 | pce | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 1.892.000 | |
31 | Đầu cosse bít đồng/ Copper Tube Terminal 25-6 |
NC25-6
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 605.000 | |
32 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 16-6 |
NC16-6
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 154.000 | |
33 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6 |
NC6-6
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 682.000 | |
34 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 4-6 |
TL4-6
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 682.000 | |
35 | Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type |
DBV5.5-14
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 231.000 | |
36 | Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2 |
DBV5.5-14
|
1.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 1.100.000 | |
37 | Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal |
DBV2-14
|
5 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 129.250 | |
38 | Cable lug (terminal), Wire section 2.5mm2, tinned copper, PVC pre-insulated, fork type - PV14-8F- CY (2.5mm) |
SV2-4
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 227.700 | |
39 | Cầu đấu dây 4P, 250A |
HYT-3004
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | HANYOUNG/KOREA | 1.501.500 | |
40 | Cầu nối cáp điện 4P-100A/ Terminal Cable |
HYT-1004
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | HANYOUNG/KOREA | 90.200 | |
41 | Terminal đấu nối cáp/ Cable terminals 2.5mm2 |
WDU 2.5
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller-Germany | 2.112.000 | |
42 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet |
WS 12/5 MC NE WS
|
2 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller-Germany | 880.000 | |
43 | Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
ODA1075-1-C
|
5 | m | Theo quy định tại Chương V. | OMEGA/VN | 260.700 | |
44 | Dây rút cáp 2.5x200 mm |
MHD3x200
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 407.000 | |
45 | Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover |
VCD1010
|
7 | pce | Theo quy định tại Chương V. | VIGER/ TURKEY | 2.779.700 | |
46 | Băng keo giấy 2cm |
Băng keo giấy 2cm
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | BÁCH VIỆT-VIỆT NAM | 495.000 | |
47 | Pin AA |
E91 BP2 AA
|
40 | pce | Theo quy định tại Chương V. | ENERGIZER/ SINGAPORE | 594.000 | |
48 | Pin AAA |
E92 BP2 AAA
|
40 | pce | Theo quy định tại Chương V. | ENERGIZER/ SINGAPORE | 528.000 | |
49 | Kìm bấm đầu cốt cho cáp tiết diện 10 - 25 mm2 |
CTN 25 D5
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Weidmuller-Germany | 7.150.000 | |
50 | Contactor 25A,coil 220VAC |
A9C20732
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SCHNEIDER/PHÁP | 1.823.800 | |
51 | Rubber flexible cable 1x120-0.6kv; overall diameter max -25.5mm |
H07V-K 1x120MM2, BLACK
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V. | LTC/ITALY | 13.860.000 | |
52 | Dây điện 1x16 |
H07V-K 1x16MM2, BLACK
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V. | LTC/ITALY | 14.575.000 | |
53 | Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun |
AG45P
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 939.400 | |
54 | Kìm phe ngoài mũi thẳng mở phanh đường kính 80-200mm |
P#9425A
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan/ Asia | 271.040 | |
55 | Bộ dũa P/N: M236 |
1015GQ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan/ Asia | 1.798.280 | |
56 | Súng khò Bosch GHG 630 DCE Professional |
GHG 20-63
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 5.002.140 | |
57 | Máy đánh bóng inox Metabo SE17- 200RT/ Stainless steel polishing machine Metabo SE12-115 |
SE 17-200 RT
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Germany/ Asia | 17.204.440 | |
58 | Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 8mm (10 mũi) |
HSS-Co 8mm
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.926.760 | |
59 | Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 6mm (10 mũi) |
HSS-Co 6mm
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 945.560 | |
60 | Bộ 3 mũi khoan tháp tầng bước titanium 4-32mm |
4x12mm, 4x20mm, 4x32mm
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 348.920 | |
61 | Thấu kính hội tụ cho máy cắt Laser CNC |
D20 mm, FL 50.8 mm
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.744.600 | |
62 | Thân lắp bép cắt cho máy cắt Laser CNC |
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.433.080 | |
63 | Bép cắt đơn cho máy cắt Laser CNC |
|
8 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 912.560 | |
64 | Đá cắt inox 105 x 16 x 1.3mm |
105 x 16 x 1.3mm
|
70 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 1.147.300 | |
65 | Đá mài Ф125x 6x 22.2 mm |
Ф125x 6.3x 22.2 mm
|
50 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 1.309.000 | |
66 | Đá cắt cho máy mài tay Ф150 x (1.2-2) x 22 |
Ф150 x 2.8x 22.23
|
65 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 1.651.650 | |
67 | Bình xịt gỉ WD40 |
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.922.250 | |
68 | Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML) |
620
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 4.347.750 | |
69 | Keo Silicon Apollo A500 |
A500
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.006.500 | |
70 | Keo dán nhựa, cao su. DOG X-66 |
X-66
|
10 | Lon | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 1.086.800 | |
71 | Lô đánh bóng bề mặt thép không gỉ Grit 180- |
NCW 600S
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.690.500 | |
72 | Giấy nhám P600 |
CP35
|
75 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 354.750 | |
73 | Giấy nhám nước (P180) |
CP35
|
75 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 354.750 | |
74 | Giấy nhám tròn Ф125 mm, P180 |
Ф125 mm, P180
|
150 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 742.500 | |
75 | Giấy nhám tròn Ф125 mm, P320 |
Ф125 mm, P180
|
150 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 742.500 | |
76 | Giấy nhám cuộn |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.342.000 | |
77 | Đĩa nhựa gắn giấy nhám tròn Ф125 mm |
Ф125mm
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.294.400 | |
78 | Que hàn Inox cho máy hàn TIG Ф2,4x1000 mm |
ST316L
|
40 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 17.446.000 | |
79 | Gioăng cao su xốp, W:40mm; S:10mm |
W:40mm; S:10mm
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.736.000 | |
80 | Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun |
AG45P
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 469.700 | |
81 | Kìm phe ngoài mũi thẳng mở phanh đường kính 80-200mm |
P#9425A
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan/ Asia | 135.520 | |
82 | Súng khò Bosch GHG 630 DCE Professional |
GHG 20-63
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 2.501.070 | |
83 | Bộ dũa P/N: M236 |
1015GQ
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan/ Asia | 899.140 | |
84 | Bộ mũi khoét lỗ gia công thép không gỉ/ Tool box set with TCT hole saw |
HSS
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 711.260 | |
85 | Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 8mm (10 mũi) |
HSS-Co 8mm
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 963.380 | |
86 | Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 6mm (10 mũi) |
HSS-Co 6mm
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 472.780 | |
87 | Bộ 3 mũi khoan tháp tầng bước titanium 4-32mm |
4x12mm, 4x20mm, 4x32mm
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 348.920 | |
88 | Bu lông M8x35 kèm 2 long đền & 1 đai ốc |
M8x35
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.865.600 | |
89 | Bu lông M10x40 kèm đai ốc và 2 vòng đệm SS316 |
M10x40
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.757.800 | |
90 | Bộ bu lông M12x50 gồm cả đai ốc và long đền tráng kẽm |
M12x50
|
100 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 385.000 | |
91 | Bu lông M5x20 kèm đai ốc & 02 long đền |
M5x20
|
500 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.705.000 | |
92 | Bulon đầu lục giác chìm 4-40/4-40 -1/2" Hex Socket Cap Screw |
4-40/4-40 -1/2"
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 253.000 | |
93 | Bulon đầu lục giác chìm 6-32 /6-32 - 3/4" Hex Socket Cap Screw |
6-32 /6-32 - 3/4"
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 132.000 | |
94 | Bulon đầu lục giác chìm 8-32/8-32 - 1/2" Hex Socket Cap Screw |
8-32/8-32 - 1/2"
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 220.000 | |
95 | Vít lục giác chìm M12x30 mm/ Hexagon socket head screw M12x30 mm |
M12x30 mm
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 341.000 | |
96 | Vít lục giác chìm M12x60 mm/ Hexagon socket head screw M12x60 mm |
M12x60 mm
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 539.000 | |
97 | Vít lục giác chìm M8x32 mm/ Hexagon socket head screw M8x32 mm |
M8x32 mm
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 165.000 | |
98 | Que hàn Inox cho máy hàn TIG Ф2,4x1000 mm |
ST316L
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 2.180.750 | |
99 | Keo dán nhựa, cao su. DOG X-66 |
X-66
|
5 | Lon | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 543.400 | |
100 | Keo Silicon Apollo A500 |
A500
|
6 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 402.600 | |
101 | Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML) |
620
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.449.250 | |
102 | Bình xịt gỉ WD40 |
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 640.750 | |
103 | Giấy nhám tròn Ф125 mm, P180 |
Ф125 mm, P180
|
75 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 371.250 | |
104 | Giấy nhám tròn Ф125 mm, P320 |
Ф125 mm, P180
|
75 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 371.250 | |
105 | Giấy nhám cuộn |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 671.000 | |
106 | Đĩa nhựa gắn giấy nhám tròn Ф125 mm |
Ф125mm
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.147.200 | |
107 | Đá cắt inox 105 x 16 x 1.3mm |
105 x 16 x 1.3mm
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 327.800 | |
108 | Đá mài Ф125x 6x 22.2 mm |
Ф125x 6.3x 22.2 mm
|
15 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 392.700 | |
109 | Đá cắt cho máy mài tay Ф150 x (1.2-2) x 22 |
Ф150 x 2.8x 22.23
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 381.150 | |
110 | Thấu kính hội tụ cho máy cắt Laser CNC |
D20 mm, FL 50.8 mm
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 872.300 | |
111 | Thân lắp bép cắt cho máy cắt Laser CNC |
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 358.270 | |
112 | Bép cắt đơn cho máy cắt Laser CNC |
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 456.280 | |
113 | Gioăng cao su xốp, W:40mm; S:10mm |
W:40mm; S:10mm
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.441.600 | |
114 | Gioăng cao su lắp kính chịu nhiệt EPDM (Cao su cửa kính ô tô) |
17x10 mm
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.409.100 | |
115 | Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun |
AG45P
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 939.400 | |
116 | Súng khò Bosch GHG 630 DCE Professional |
GHG 20-63
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 2.501.070 | |
117 | Kìm phe ngoài mũi thẳng mở phanh đường kính 80-200mm |
P#9425A
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan/ Asia | 271.040 | |
118 | Bộ dũa P/N: M236 |
1015GQ
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Taiwan/ Asia | 1.798.280 | |
119 | Bộ mũi khoan |
D-50479
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 2.241.140 | |
120 | Giấy nhám P600 |
CP35
|
75 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 354.750 | |
121 | Giấy nhám nước (P180) |
CP35
|
75 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 354.750 | |
122 | Bình xịt gỉ WD40 |
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.281.500 | |
123 | Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML) |
620
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 2.898.500 | |
124 | Đá cắt cho máy mài tay Ф125 x 1.5-3 x 22 |
Ф125 x 2.8 x 22.23
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 3.157.000 | |
125 | Bu lông M12x30, đai ốc, vòng đệm |
M12x30
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.952.500 | |
126 | Bu lông M10x40 kèm đai ốc và 2 vòng đệm SS316 |
M10x40
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.757.800 | |
127 | Bu lông M8x35 kèm 2 long đền & 1 đai ốc |
M8x35
|
5 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.865.600 | |
128 | Bu lông M5x20 kèm đai ốc & 02 long đền |
M5x20
|
300 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.023.000 | |
129 | Bulon đầu lục giác chìm 4-40/4-40 -1/2" Hex Socket Cap Screw |
4-40/4-40 -1/2"
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 253.000 | |
130 | Bulon đầu lục giác chìm 6-32 /6-32 - 3/4" Hex Socket Cap Screw |
6-32 /6-32 - 3/4"
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 132.000 | |
131 | Bulon đầu lục giác chìm 8-32/8-32 - 1/2" Hex Socket Cap Screw |
8-32/8-32 - 1/2"
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 220.000 | |
132 | Vít lục giác chìm M12x30 mm/ Hexagon socket head screw M12x30 mm |
M12x30 mm
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 341.000 | |
133 | Vít lục giác chìm M12x60 mm/ Hexagon socket head screw M12x60 mm |
M12x60 mm
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 539.000 | |
134 | Vít lục giác chìm M8x32 mm/ Hexagon socket head screw M8x32 mm |
M8x32 mm
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 165.000 | |
135 | Gioăng cao su làm kín dầu EPDM W:8mm; H:4mm |
W:8mm; H:4mm
|
85 | m | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 18.251.200 | |
136 | Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun |
AG45P
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 469.700 | |
137 | Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 8mm (10 mũi) |
HSS-Co 8mm
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 963.380 | |
138 | Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 6mm (10 mũi) |
HSS-Co 6mm
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 472.780 | |
139 | Bộ 3 mũi khoan tháp tầng bước titanium 4-32mm |
4x12mm, 4x20mm, 4x32mm
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 348.920 | |
140 | Bình xịt gỉ WD40 |
|
15 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.922.250 | |
141 | Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML) |
620
|
5 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 1.449.250 | |
142 | Keo dán nhựa, cao su. DOG X-66 |
X-66
|
4 | КOP | Theo quy định tại Chương V. | Asia | 434.720 | |
143 | Keo Silicon Apollo A500 |
A500
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 275.440 | |
144 | Giấy nhám P600 |
CP35
|
75 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 363.000 | |
145 | Giấy nhám nước (P180) |
CP35
|
75 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Japan/ Asia | 363.000 | |
146 | Giấy nhám tròn Ф125 mm, P180 |
Ф125 mm, P180
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 253.000 | |
147 | Giấy nhám tròn Ф125 mm, P320 |
Ф125 mm, P180
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 253.000 | |
148 | Giấy nhám cuộn |
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 344.300 | |
149 | Đĩa nhựa gắn giấy nhám tròn Ф125 mm - |
Ф125mm
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.762.640 | |
150 | Đá cắt cho máy mài tay Ф125 x 1.5-3 x 22 |
Ф125 x 2.8 x 22.23
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 3.245.000 | |
151 | Đá cắt inox 105 x 16 x 1.3mm |
105 x 16 x 1.3mm
|
30 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 504.900 | |
152 | Đá mài Ф125x 6x 22.2 mm |
Ф125x 6.3x 22.2 mm
|
20 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Philipines/ Asia | 536.800 | |
153 | Thấu kính hội tụ cho máy cắt Laser CNC |
D20 mm, FL 50.8 mm
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 895.180 | |
154 | Thân lắp bép cắt cho máy cắt Laser CNC |
|
2 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 735.460 | |
155 | Bép cắt đơn cho máy cắt Laser CNC |
|
4 | pce | Theo quy định tại Chương V. | China/ Asia | 468.160 | |
156 | Que hàn Inox cho máy hàn TIG Ф2,4x1000 mm |
ST316L
|
10 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Korea | 4.475.900 | |
157 | Gioăng cao su xốp, W:40mm; S:10mm |
W:40mm; S:10mm
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.609.900 | |
158 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 95-12 |
NC95-12
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.290.000 | |
159 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 50-10 |
NC50-10
|
150 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.960.000 | |
160 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 35-10 |
NC35-10
|
150 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.980.000 | |
161 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 10-6 |
NC10-6
|
150 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 429.000 | |
162 | Đầu cos điện cho dây 10mm |
E1012
|
10 | Bao | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.204.000 | |
163 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6 |
NC6-6
|
400 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.100.000 | |
164 | Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type |
DBV5.5-14
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.310.000 | |
165 | Đầu cốt tròn 4 mm/ Ring cable connector 4mm (100 pcs/pack) |
RV3.5-6
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.279.000 | |
166 | Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2 |
DBV5.5-14
|
2.500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.750.000 | |
167 | Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal |
DBV2-14
|
30 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.485.000 | |
168 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm2 (100 pcs/pack)/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm2 |
DBV1.25-14
|
3.000 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.452.000 | |
169 | Nhãn mica/ Tag name |
Engraved Traffolyte Panel Tags
|
675 | pce | Theo quy định tại Chương V. | UK | 14.850.000 | |
170 | Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet |
WS 12/5 MC NE WS
|
1 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 440.000 | |
171 | Đầu nối dây có cầu chì WSI 6/ WSI 6 Fuse terminals (50pce/set) |
WSI 6
|
4 | set | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 12.980.000 | |
172 | Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm, 2A |
P090518
|
20 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 9.900.000 | |
173 | Cầu jump/ Continuous plug-in bridge (10 pcs/pack) |
WQV 2.5/10
|
10 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 4.367.000 | |
174 | End bracket for terminal rail |
SS2N
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 2.464.000 | |
175 | Ống gen thủy tinh cách điện không có keo Ф1.0 |
RSG-1
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.320.000 | |
176 | Ống gen thủy tinh cách điện không có keo dính Ф2.0 |
RSG-2
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.848.000 | |
177 | Ống gen co nhiệt đường kính 6mm |
RSG-6
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.100.000 | |
178 | Heat-shrink tube (ống co nhiệt ) Diameter size: 10mm |
RSG-10
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
179 | Heat-shrink tube (ống co nhiệt ) Diameter size: 20mm |
RSG-20
|
200 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.950.000 | |
180 | Ống gen in tagname cáp size 3.6 |
LM-TU336N
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.897.500 | |
181 | Ống gen in tagname cáp size 4.2 |
LM-TU342N
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.897.500 | |
182 | Băng keo cách điện/ Scotch Super 33+ |
33+
|
100 | Roll | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.350.000 | |
183 | Băng keo giấy 2cm |
Băng keo giấy chiều rộng 20-24 mm
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 825.000 | |
184 | Dây rút cáp 2.5x200 mm |
MHD3x200
|
30 | set | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 2.442.000 | |
185 | Ruột gà D16 |
SWB-19
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 1.452.000 | |
186 | Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
ODA1075-1-C
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 4.136.000 | |
187 | Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover |
VCD1010
|
35 | pce | Theo quy định tại Chương V. | TURKEY | 13.898.500 | |
188 | Kìm bấm đầu cos/ Crimping tool for wire end ferrrules 16mm2 |
CTI 6 G
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 7.150.000 | |
189 | Pin AA |
E91 BP2 AA
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SINGAPORE | 1.485.000 | |
190 | Pin AAA |
E92 BP2 AAA
|
100 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SINGAPORE | 1.320.000 | |
191 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 70-12 |
NC70-10
|
60 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.168.000 | |
192 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 25-6 |
NC25-6
|
70 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 462.000 | |
193 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 10-6 |
NC10-6
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 137.500 | |
194 | Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6 |
NC6-6
|
50 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 137.500 | |
195 | Đầu cốt tròn 4 mm/ Ring cable connector 4 mm, (100 pcs/pack) |
RV3.5-6
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.552.000 | |
196 | Đầu cos điện cho dây 10mm |
E1012
|
2 | Bao | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.240.800 | |
197 | Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type |
DBV5.5-14
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 231.000 | |
198 | Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2 |
DBV5.5-14
|
200 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 220.000 | |
199 | Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal |
DBV2-14
|
5 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 244.750 | |
200 | Đầu cốt ferrules 1.5 mm2 (100 pcs/pack)/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm2 |
DBV1.25-14
|
500 | pce | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 242.000 | |
201 | Dây rút cáp 2.5x200 mm |
MHD3x200
|
5 | set | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 409.750 | |
202 | Ruột gà D16 |
SWB-19
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 726.000 | |
203 | Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm |
ODA1075-1-C
|
10 | m | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 521.400 | |
204 | Máng cáp/ Cable duct 50/60 x100x2000 mm, grey color c/w cover |
VCD6010
|
10 | pce | Theo quy định tại Chương V. | TURKEY | 2.728.000 | |
205 | Đồng hồ vạn năng Fluke 87V |
87V
|
1 | pce | Theo quy định tại Chương V. | USA | 12.650.000 | |
206 | AC/DC Clamp Meter Fluke 374 (True Rms, 600A) |
374
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | China | 11.264.000 | |
207 | Pin AA |
E91 BP2 AA
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SINGAPORE | 297.000 | |
208 | Pin AAA |
E92 BP2 AAA
|
20 | pce | Theo quy định tại Chương V. | SINGAPORE | 264.000 | |
209 | Băng keo giấy 2cm |
Băng keo giấy 2cm
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 247.500 | |
210 | Thanh treo ký tự đánh dấu cáp |
CLI MH 110 HSTR
|
10 | PKG | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 1.287.000 | |
211 | Bộ số đánh dấu cáp/ Number Cable Marking (0-9) |
CLI M 2-4 GE/SW (0-9) MP
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 3.168.000 | |
212 | Bộ chữ đánh dấu cáp/ Character Cable Marking (A->Z) |
CLI M 2-4 GE/SW (A-Z) MP
|
2 | set | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 7.224.800 | |
213 | Ống gen thủy tinh cách điện không có keo Ф1.0 |
RSG-1
|
100 | m | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 660.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.