Consumables and tools to manufacture MCC, EMCC and DPs cabinets for CPP-KNT, WHP-KTN and MSP10 rigs (36-VT-0572/24-CD-DA-TTH)

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Consumables and tools to manufacture MCC, EMCC and DPs cabinets for CPP-KNT, WHP-KTN and MSP10 rigs (36-VT-0572/24-CD-DA-TTH)
Bidding method
Online bidding
Tender value
635.478.215 VND
Publication date
11:01 05/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
36-VT-0572/24-CĐ-DA-TTH/BCKQLCNT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietnam-Russia joint venture Vietsovpetro
Approval date
29/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn3502271633 DAI HAI DANG COMPANY LIMITED 187.427.460 282.781.550 1 See details
2 vn3502339666 HM VŨNG TÀU TRADING AND PETROLEUM TECHNICAL COMPANY LIMITED 318.234.950 352.696.665 1 See details
Total: 2 contractors 505.662.410 635.478.215 2

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ống gen thủy tinh cách điện không có keo dính Ф2.0
RSG-2
100 m Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 935.000
2 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 95-12
NC95-12
100 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 8.580.000
3 Đầu cosse bít đồng/ Copper Tube Terminal 50-10
NC50-10
30 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 792.000
4 Đầu cosse bít đồng/ Copper Tube Terminal 25-6
NC25-6
100 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 1.210.000
5 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 16-6
NC16-6
80 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 246.400
6 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-4
TL6-4
200 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 682.000
7 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6
NC6-6
200 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 682.000
8 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 4-6
TL4-6
250 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 852.500
9 Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type
DBV5.5-14
10 set Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 1.155.000
10 Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2
DBV5.5-14
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 1.100.000
11 Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal
DBV2-14
20 PKG Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 517.000
12 Cable lug (terminal), Wire section 2.5mm2, tinned copper, PVC pre-insulated, fork type - PV14-8F- CY (2.5mm)
SV2-4
14 set Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 631.400
13 Kìm bấm đầu cốt tròn và dĩa Size 0.5-6 mm2
HTN 21
1 pce Theo quy định tại Chương V. Weidmuller/ Germany 7.150.000
14 MCB 2P 10A, dòng AC/MCB-10A, AC
A9F84210 + A9A26946
6 pce Theo quy định tại Chương V. SCHNEIDER/INDIA + CHINA 23.100.000
15 Rơ le trung gian kèm đế 230VAC/ Relay + Socket - 230VAC
RXM4AB2P7 + RXZE1M4C
10 pce Theo quy định tại Chương V. SCHNEIDER/CHINA 2.596.000
16 Rơ le trung gian kèm đế 24VDC/ Relay + Socket -24VDC
RXM4AB2BD + RXZE1M4C
10 pce Theo quy định tại Chương V. SCHNEIDER/CHINA 2.750.000
17 Domino công nghiệp 60A-4P
HYT-604
10 set Theo quy định tại Chương V. HANYOUNG/KOREA 902.000
18 Cầu đấu dây 4.0 mm/ Feedthrough terminal 4.0 mm. Include cover (1 pack)
WDU 4
5 set Theo quy định tại Chương V. Weidmuller/ Germany 1.501.500
19 Terminal đấu nối cáp/ Cable terminals 2.5mm2
WDU 2.5
400 pce Theo quy định tại Chương V. Weidmuller/ Germany 4.180.000
20 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet
WS 12/5 MC NE WS
1 PKG Theo quy định tại Chương V. Weidmuller/ Germany 440.000
21 Pin AA
E91 BP2 AA
40 pce Theo quy định tại Chương V. ENERGIZER/ SINGAPORE 594.000
22 Pin AAA
E92 BP2 AAA
40 pce Theo quy định tại Chương V. ENERGIZER/ SINGAPORE 528.000
23 Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm
ODA1075-1-C
14 m Theo quy định tại Chương V. OMEGA/VN 723.800
24 Dây rút cáp 2.5x200 mm
MHD3x200
10 set Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 814.000
25 Máng cáp/ Cable duct 50/60 x100x2000 mm, grey color c/w cover
VCD6010
10 pce Theo quy định tại Chương V. VIGER/ TURKEY 2.728.000
26 Băng keo cách điện/ Scotch Super 33+
Super 33+
30 Roll Theo quy định tại Chương V. 3M Việt Nam 2.805.000
27 Băng keo giấy 2cm
Băng keo giấy 2cm
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 495.000
28 Ống gen thủy tinh cách điện không có keo Ф1.0
RSG-1
200 m Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 1.320.000
29 Ống gen thủy tinh cách điện không có keo dính Ф2.0
RSG-2
200 m Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 1.870.000
30 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 120-12
NC120-12
80 pce Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 1.892.000
31 Đầu cosse bít đồng/ Copper Tube Terminal 25-6
NC25-6
50 pce Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 605.000
32 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 16-6
NC16-6
50 pce Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 154.000
33 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6
NC6-6
200 pce Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 682.000
34 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 4-6
TL4-6
200 pce Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 682.000
35 Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type
DBV5.5-14
2 set Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 231.000
36 Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2
DBV5.5-14
1.000 pce Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 1.100.000
37 Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal
DBV2-14
5 PKG Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 129.250
38 Cable lug (terminal), Wire section 2.5mm2, tinned copper, PVC pre-insulated, fork type - PV14-8F- CY (2.5mm)
SV2-4
5 set Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 227.700
39 Cầu đấu dây 4P, 250A
HYT-3004
5 pce Theo quy định tại Chương V. HANYOUNG/KOREA 1.501.500
40 Cầu nối cáp điện 4P-100A/ Terminal Cable
HYT-1004
1 pce Theo quy định tại Chương V. HANYOUNG/KOREA 90.200
41 Terminal đấu nối cáp/ Cable terminals 2.5mm2
WDU 2.5
200 pce Theo quy định tại Chương V. Weidmuller-Germany 2.112.000
42 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet
WS 12/5 MC NE WS
2 PKG Theo quy định tại Chương V. Weidmuller-Germany 880.000
43 Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm
ODA1075-1-C
5 m Theo quy định tại Chương V. OMEGA/VN 260.700
44 Dây rút cáp 2.5x200 mm
MHD3x200
5 set Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 407.000
45 Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover
VCD1010
7 pce Theo quy định tại Chương V. VIGER/ TURKEY 2.779.700
46 Băng keo giấy 2cm
Băng keo giấy 2cm
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. BÁCH VIỆT-VIỆT NAM 495.000
47 Pin AA
E91 BP2 AA
40 pce Theo quy định tại Chương V. ENERGIZER/ SINGAPORE 594.000
48 Pin AAA
E92 BP2 AAA
40 pce Theo quy định tại Chương V. ENERGIZER/ SINGAPORE 528.000
49 Kìm bấm đầu cốt cho cáp tiết diện 10 - 25 mm2
CTN 25 D5
1 pce Theo quy định tại Chương V. Weidmuller-Germany 7.150.000
50 Contactor 25A,coil 220VAC
A9C20732
2 pce Theo quy định tại Chương V. SCHNEIDER/PHÁP 1.823.800
51 Rubber flexible cable 1x120-0.6kv; overall diameter max -25.5mm
H07V-K 1x120MM2, BLACK
40 m Theo quy định tại Chương V. LTC/ITALY 13.860.000
52 Dây điện 1x16
H07V-K 1x16MM2, BLACK
50 m Theo quy định tại Chương V. LTC/ITALY 14.575.000
53 Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun
AG45P
2 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 939.400
54 Kìm phe ngoài mũi thẳng mở phanh đường kính 80-200mm
P#9425A
2 pce Theo quy định tại Chương V. Taiwan/ Asia 271.040
55 Bộ dũa P/N: M236
1015GQ
2 set Theo quy định tại Chương V. Taiwan/ Asia 1.798.280
56 Súng khò Bosch GHG 630 DCE Professional
GHG 20-63
2 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 5.002.140
57 Máy đánh bóng inox Metabo SE17- 200RT/ Stainless steel polishing machine Metabo SE12-115
SE 17-200 RT
1 set Theo quy định tại Chương V. Germany/ Asia 17.204.440
58 Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 8mm (10 mũi)
HSS-Co 8mm
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.926.760
59 Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 6mm (10 mũi)
HSS-Co 6mm
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 945.560
60 Bộ 3 mũi khoan tháp tầng bước titanium 4-32mm
4x12mm, 4x20mm, 4x32mm
2 set Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 348.920
61 Thấu kính hội tụ cho máy cắt Laser CNC
D20 mm, FL 50.8 mm
2 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.744.600
62 Thân lắp bép cắt cho máy cắt Laser CNC
4 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.433.080
63 Bép cắt đơn cho máy cắt Laser CNC
8 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 912.560
64 Đá cắt inox 105 x 16 x 1.3mm
105 x 16 x 1.3mm
70 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 1.147.300
65 Đá mài Ф125x 6x 22.2 mm
Ф125x 6.3x 22.2 mm
50 Viên Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 1.309.000
66 Đá cắt cho máy mài tay Ф150 x (1.2-2) x 22
Ф150 x 2.8x 22.23
65 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 1.651.650
67 Bình xịt gỉ WD40
15 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.922.250
68 Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML)
620
15 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 4.347.750
69 Keo Silicon Apollo A500
A500
15 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.006.500
70 Keo dán nhựa, cao su. DOG X-66
X-66
10 Lon Theo quy định tại Chương V. Asia 1.086.800
71 Lô đánh bóng bề mặt thép không gỉ Grit 180-
NCW 600S
5 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.690.500
72 Giấy nhám P600
CP35
75 Tờ Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 354.750
73 Giấy nhám nước (P180)
CP35
75 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 354.750
74 Giấy nhám tròn Ф125 mm, P180
Ф125 mm, P180
150 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 742.500
75 Giấy nhám tròn Ф125 mm, P320
Ф125 mm, P180
150 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 742.500
76 Giấy nhám cuộn
20 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.342.000
77 Đĩa nhựa gắn giấy nhám tròn Ф125 mm
Ф125mm
10 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.294.400
78 Que hàn Inox cho máy hàn TIG Ф2,4x1000 mm
ST316L
40 kg Theo quy định tại Chương V. Korea 17.446.000
79 Gioăng cao su xốp, W:40mm; S:10mm
W:40mm; S:10mm
50 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.736.000
80 Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun
AG45P
1 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 469.700
81 Kìm phe ngoài mũi thẳng mở phanh đường kính 80-200mm
P#9425A
1 pce Theo quy định tại Chương V. Taiwan/ Asia 135.520
82 Súng khò Bosch GHG 630 DCE Professional
GHG 20-63
1 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 2.501.070
83 Bộ dũa P/N: M236
1015GQ
1 set Theo quy định tại Chương V. Taiwan/ Asia 899.140
84 Bộ mũi khoét lỗ gia công thép không gỉ/ Tool box set with TCT hole saw
HSS
1 set Theo quy định tại Chương V. Asia 711.260
85 Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 8mm (10 mũi)
HSS-Co 8mm
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 963.380
86 Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 6mm (10 mũi)
HSS-Co 6mm
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 472.780
87 Bộ 3 mũi khoan tháp tầng bước titanium 4-32mm
4x12mm, 4x20mm, 4x32mm
2 set Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 348.920
88 Bu lông M8x35 kèm 2 long đền & 1 đai ốc
M8x35
5 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.865.600
89 Bu lông M10x40 kèm đai ốc và 2 vòng đệm SS316
M10x40
5 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.757.800
90 Bộ bu lông M12x50 gồm cả đai ốc và long đền tráng kẽm
M12x50
100 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 385.000
91 Bu lông M5x20 kèm đai ốc & 02 long đền
M5x20
500 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.705.000
92 Bulon đầu lục giác chìm 4-40/4-40 -1/2" Hex Socket Cap Screw
4-40/4-40 -1/2"
100 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 253.000
93 Bulon đầu lục giác chìm 6-32 /6-32 - 3/4" Hex Socket Cap Screw
6-32 /6-32 - 3/4"
100 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 132.000
94 Bulon đầu lục giác chìm 8-32/8-32 - 1/2" Hex Socket Cap Screw
8-32/8-32 - 1/2"
100 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 220.000
95 Vít lục giác chìm M12x30 mm/ Hexagon socket head screw M12x30 mm
M12x30 mm
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 341.000
96 Vít lục giác chìm M12x60 mm/ Hexagon socket head screw M12x60 mm
M12x60 mm
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 539.000
97 Vít lục giác chìm M8x32 mm/ Hexagon socket head screw M8x32 mm
M8x32 mm
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 165.000
98 Que hàn Inox cho máy hàn TIG Ф2,4x1000 mm
ST316L
5 kg Theo quy định tại Chương V. Korea 2.180.750
99 Keo dán nhựa, cao su. DOG X-66
X-66
5 Lon Theo quy định tại Chương V. Asia 543.400
100 Keo Silicon Apollo A500
A500
6 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 402.600
101 Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML)
620
5 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.449.250
102 Bình xịt gỉ WD40
5 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 640.750
103 Giấy nhám tròn Ф125 mm, P180
Ф125 mm, P180
75 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 371.250
104 Giấy nhám tròn Ф125 mm, P320
Ф125 mm, P180
75 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 371.250
105 Giấy nhám cuộn
10 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 671.000
106 Đĩa nhựa gắn giấy nhám tròn Ф125 mm
Ф125mm
5 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.147.200
107 Đá cắt inox 105 x 16 x 1.3mm
105 x 16 x 1.3mm
20 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 327.800
108 Đá mài Ф125x 6x 22.2 mm
Ф125x 6.3x 22.2 mm
15 Viên Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 392.700
109 Đá cắt cho máy mài tay Ф150 x (1.2-2) x 22
Ф150 x 2.8x 22.23
15 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 381.150
110 Thấu kính hội tụ cho máy cắt Laser CNC
D20 mm, FL 50.8 mm
1 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 872.300
111 Thân lắp bép cắt cho máy cắt Laser CNC
1 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 358.270
112 Bép cắt đơn cho máy cắt Laser CNC
4 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 456.280
113 Gioăng cao su xốp, W:40mm; S:10mm
W:40mm; S:10mm
30 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.441.600
114 Gioăng cao su lắp kính chịu nhiệt EPDM (Cao su cửa kính ô tô)
17x10 mm
30 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.409.100
115 Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun
AG45P
2 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 939.400
116 Súng khò Bosch GHG 630 DCE Professional
GHG 20-63
1 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 2.501.070
117 Kìm phe ngoài mũi thẳng mở phanh đường kính 80-200mm
P#9425A
2 pce Theo quy định tại Chương V. Taiwan/ Asia 271.040
118 Bộ dũa P/N: M236
1015GQ
2 set Theo quy định tại Chương V. Taiwan/ Asia 1.798.280
119 Bộ mũi khoan
D-50479
1 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 2.241.140
120 Giấy nhám P600
CP35
75 Tờ Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 354.750
121 Giấy nhám nước (P180)
CP35
75 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 354.750
122 Bình xịt gỉ WD40
10 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.281.500
123 Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML)
620
10 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 2.898.500
124 Đá cắt cho máy mài tay Ф125 x 1.5-3 x 22
Ф125 x 2.8 x 22.23
100 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 3.157.000
125 Bu lông M12x30, đai ốc, vòng đệm
M12x30
5 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.952.500
126 Bu lông M10x40 kèm đai ốc và 2 vòng đệm SS316
M10x40
5 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.757.800
127 Bu lông M8x35 kèm 2 long đền & 1 đai ốc
M8x35
5 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.865.600
128 Bu lông M5x20 kèm đai ốc & 02 long đền
M5x20
300 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.023.000
129 Bulon đầu lục giác chìm 4-40/4-40 -1/2" Hex Socket Cap Screw
4-40/4-40 -1/2"
100 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 253.000
130 Bulon đầu lục giác chìm 6-32 /6-32 - 3/4" Hex Socket Cap Screw
6-32 /6-32 - 3/4"
100 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 132.000
131 Bulon đầu lục giác chìm 8-32/8-32 - 1/2" Hex Socket Cap Screw
8-32/8-32 - 1/2"
100 pce Theo quy định tại Chương V. Asia 220.000
132 Vít lục giác chìm M12x30 mm/ Hexagon socket head screw M12x30 mm
M12x30 mm
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 341.000
133 Vít lục giác chìm M12x60 mm/ Hexagon socket head screw M12x60 mm
M12x60 mm
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 539.000
134 Vít lục giác chìm M8x32 mm/ Hexagon socket head screw M8x32 mm
M8x32 mm
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 165.000
135 Gioăng cao su làm kín dầu EPDM W:8mm; H:4mm
W:8mm; H:4mm
85 m Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 18.251.200
136 Súng xịt khi nén kèm đầu nối/ Air gun
AG45P
1 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 469.700
137 Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 8mm (10 mũi)
HSS-Co 8mm
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 963.380
138 Bộ mũi khoan Inox Bosch HSS-Co 6mm (10 mũi)
HSS-Co 6mm
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 472.780
139 Bộ 3 mũi khoan tháp tầng bước titanium 4-32mm
4x12mm, 4x20mm, 4x32mm
2 set Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 348.920
140 Bình xịt gỉ WD40
15 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.922.250
141 Keo chống xoay "LOCTITE" 620 (50ML)
620
5 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 1.449.250
142 Keo dán nhựa, cao su. DOG X-66
X-66
4 КOP Theo quy định tại Chương V. Asia 434.720
143 Keo Silicon Apollo A500
A500
4 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 275.440
144 Giấy nhám P600
CP35
75 Tờ Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 363.000
145 Giấy nhám nước (P180)
CP35
75 pce Theo quy định tại Chương V. Japan/ Asia 363.000
146 Giấy nhám tròn Ф125 mm, P180
Ф125 mm, P180
50 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 253.000
147 Giấy nhám tròn Ф125 mm, P320
Ф125 mm, P180
50 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 253.000
148 Giấy nhám cuộn
5 m2 Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 344.300
149 Đĩa nhựa gắn giấy nhám tròn Ф125 mm -
Ф125mm
4 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.762.640
150 Đá cắt cho máy mài tay Ф125 x 1.5-3 x 22
Ф125 x 2.8 x 22.23
100 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 3.245.000
151 Đá cắt inox 105 x 16 x 1.3mm
105 x 16 x 1.3mm
30 pce Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 504.900
152 Đá mài Ф125x 6x 22.2 mm
Ф125x 6.3x 22.2 mm
20 Viên Theo quy định tại Chương V. Philipines/ Asia 536.800
153 Thấu kính hội tụ cho máy cắt Laser CNC
D20 mm, FL 50.8 mm
1 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 895.180
154 Thân lắp bép cắt cho máy cắt Laser CNC
2 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 735.460
155 Bép cắt đơn cho máy cắt Laser CNC
4 pce Theo quy định tại Chương V. China/ Asia 468.160
156 Que hàn Inox cho máy hàn TIG Ф2,4x1000 mm
ST316L
10 kg Theo quy định tại Chương V. Korea 4.475.900
157 Gioăng cao su xốp, W:40mm; S:10mm
W:40mm; S:10mm
30 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.609.900
158 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 95-12
NC95-12
100 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.290.000
159 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 50-10
NC50-10
150 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.960.000
160 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 35-10
NC35-10
150 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.980.000
161 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 10-6
NC10-6
150 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 429.000
162 Đầu cos điện cho dây 10mm
E1012
10 Bao Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.204.000
163 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6
NC6-6
400 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.100.000
164 Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type
DBV5.5-14
20 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.310.000
165 Đầu cốt tròn 4 mm/ Ring cable connector 4mm (100 pcs/pack)
RV3.5-6
30 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.279.000
166 Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2
DBV5.5-14
2.500 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.750.000
167 Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal
DBV2-14
30 PKG Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.485.000
168 Đầu cốt ferrules 1.5 mm2 (100 pcs/pack)/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm2
DBV1.25-14
3.000 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.452.000
169 Nhãn mica/ Tag name
Engraved Traffolyte Panel Tags
675 pce Theo quy định tại Chương V. UK 14.850.000
170 Nhãn cho cầu đấu dây/ Terminal Marking Sheet
WS 12/5 MC NE WS
1 PKG Theo quy định tại Chương V. Germany 440.000
171 Đầu nối dây có cầu chì WSI 6/ WSI 6 Fuse terminals (50pce/set)
WSI 6
4 set Theo quy định tại Chương V. Germany 12.980.000
172 Cầu chì 2A/ Fuse 5x20mm, 2A
P090518
20 set Theo quy định tại Chương V. China 9.900.000
173 Cầu jump/ Continuous plug-in bridge (10 pcs/pack)
WQV 2.5/10
10 PKG Theo quy định tại Chương V. Germany 4.367.000
174 End bracket for terminal rail
SS2N
5 set Theo quy định tại Chương V. China 2.464.000
175 Ống gen thủy tinh cách điện không có keo Ф1.0
RSG-1
200 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.320.000
176 Ống gen thủy tinh cách điện không có keo dính Ф2.0
RSG-2
200 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.848.000
177 Ống gen co nhiệt đường kính 6mm
RSG-6
200 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.100.000
178 Heat-shrink tube (ống co nhiệt ) Diameter size: 10mm
RSG-10
200 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
179 Heat-shrink tube (ống co nhiệt ) Diameter size: 20mm
RSG-20
200 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.950.000
180 Ống gen in tagname cáp size 3.6
LM-TU336N
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.897.500
181 Ống gen in tagname cáp size 4.2
LM-TU342N
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.897.500
182 Băng keo cách điện/ Scotch Super 33+
33+
100 Roll Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.350.000
183 Băng keo giấy 2cm
Băng keo giấy chiều rộng 20-24 mm
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 825.000
184 Dây rút cáp 2.5x200 mm
MHD3x200
30 set Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 2.442.000
185 Ruột gà D16
SWB-19
100 m Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 1.452.000
186 Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm
ODA1075-1-C
80 m Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 4.136.000
187 Máng cáp/ Cable duct 100x100x2000 mm, grey color c/w cover
VCD1010
35 pce Theo quy định tại Chương V. TURKEY 13.898.500
188 Kìm bấm đầu cos/ Crimping tool for wire end ferrrules 16mm2
CTI 6 G
1 pce Theo quy định tại Chương V. Germany 7.150.000
189 Pin AA
E91 BP2 AA
100 pce Theo quy định tại Chương V. SINGAPORE 1.485.000
190 Pin AAA
E92 BP2 AAA
100 pce Theo quy định tại Chương V. SINGAPORE 1.320.000
191 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 70-12
NC70-10
60 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.168.000
192 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 25-6
NC25-6
70 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 462.000
193 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 10-6
NC10-6
50 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 137.500
194 Đầu cosse bít đồng/ Copper tube terminal 6-6
NC6-6
50 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 137.500
195 Đầu cốt tròn 4 mm/ Ring cable connector 4 mm, (100 pcs/pack)
RV3.5-6
5 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.552.000
196 Đầu cos điện cho dây 10mm
E1012
2 Bao Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.240.800
197 Đầu cos pin dẹp cho cáp 0,5 - 6.0mm2/ Cable pin type
DBV5.5-14
2 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 231.000
198 Đầu cốt 4mm2/ Insulated spade terminal 4mm2
DBV5.5-14
200 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 220.000
199 Đầu cốt đồng T2.5/ Insulated flat pin terminal
DBV2-14
5 PKG Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 244.750
200 Đầu cốt ferrules 1.5 mm2 (100 pcs/pack)/ Wire end ferrules with plastic collar 1.5 mm2
DBV1.25-14
500 pce Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 242.000
201 Dây rút cáp 2.5x200 mm
MHD3x200
5 set Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 409.750
202 Ruột gà D16
SWB-19
50 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 726.000
203 Thanh ray DIN rail 35mm x7.5mm
ODA1075-1-C
10 m Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 521.400
204 Máng cáp/ Cable duct 50/60 x100x2000 mm, grey color c/w cover
VCD6010
10 pce Theo quy định tại Chương V. TURKEY 2.728.000
205 Đồng hồ vạn năng Fluke 87V
87V
1 pce Theo quy định tại Chương V. USA 12.650.000
206 AC/DC Clamp Meter Fluke 374 (True Rms, 600A)
374
1 set Theo quy định tại Chương V. China 11.264.000
207 Pin AA
E91 BP2 AA
20 pce Theo quy định tại Chương V. SINGAPORE 297.000
208 Pin AAA
E92 BP2 AAA
20 pce Theo quy định tại Chương V. SINGAPORE 264.000
209 Băng keo giấy 2cm
Băng keo giấy 2cm
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 247.500
210 Thanh treo ký tự đánh dấu cáp
CLI MH 110 HSTR
10 PKG Theo quy định tại Chương V. Germany 1.287.000
211 Bộ số đánh dấu cáp/ Number Cable Marking (0-9)
CLI M 2-4 GE/SW (0-9) MP
2 set Theo quy định tại Chương V. Germany 3.168.000
212 Bộ chữ đánh dấu cáp/ Character Cable Marking (A->Z)
CLI M 2-4 GE/SW (A-Z) MP
2 set Theo quy định tại Chương V. Germany 7.224.800
213 Ống gen thủy tinh cách điện không có keo Ф1.0
RSG-1
100 m Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM 660.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1875 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38642 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second