Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
có E-HSDT hợp lệ, có đề xuất kỹ thuật đáp ứng yêu cầu, có giá dự thầu sau sửa lỗi, hiệu chỉnh sai lệch thấp nhất và có giá đề nghị trúng thầu không vượt giá gói thầu được phê duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0307245063 | CÔNG TY TNHH TĂNG PHÚ |
1.926.938.550 VND | 1.926.938.550 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy 70A3 IK PLUS hoặc tương đương |
IK Plus
|
600 | Ram | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Indonexia | 152.900 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
2 | Giấy 70A4 IK PLUS hoặc tương đương |
IK Plus
|
6.100 | Ram | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Indonexia | 72.380 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
3 | Giấy 70A5 IK PLUS hoặc tương đương |
IK Plus
|
950 | Ram | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Indonexia | 39.930 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
4 | Giấy bìa A4/180 (màu xanh lá cây) |
Sunflower
|
60 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Thái Lan | 44.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
5 | Giấy bìa A4/180 (màu vàng) |
Sunflower
|
60 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Thái Lan | 44.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
6 | Giấy bìa A4/180 (màu cam) |
Sunflower
|
60 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Thái Lan | 44.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
7 | Giấy bìa A4/180 (màu xanh dương) |
Sunflower
|
60 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Thái Lan | 44.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
8 | Giấy bìa A4/180 (màu hồng) |
Sunflower
|
60 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Thái Lan | 44.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
9 | Giấy dán nhãn Tomy số 133 (16 miếng/tờ) 100 tờ/hộp hoặc tương đương |
Tomy
|
50 | hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 127.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
10 | Giấy niêm phong (100 tờ/xấp) |
Pelure
|
1 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 22.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
11 | Bút Bi Để Bàn Bến Nghé Đôi hoặc tương đương |
TL - PH01
|
200 | Cặp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 12.650 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
12 | Bút lông dầu PM-09 Xanh/ Đen hoặc tương đương |
PM09 Thiên Long
|
1.300 | Cây | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 8.800 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
13 | Bút lông dầu PM-04 xanh/ Đen hoặc tương đương |
PM04 Thiên Long
|
30 | Cây | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 8.800 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
14 | Bút Lông Bảng TL WB - 03 Xanh/ Đen / Đỏ hoặc tương đương |
WB03 Thiên Long
|
70 | Cây | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 7.260 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
15 | Bìa Còng Elephane 7F Đỏ/ Dương/ Lá/ Vàng hoặc tương đương |
Kingstar
|
900 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 55.900 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
16 | Bìa còng nhựa 3.5F thường xanh dương |
Simili Themes
|
200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 24.200 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
17 | Bìa Còng 7F 2 Mặt Si Xanh |
Simili Themes
|
140 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 32.450 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
18 | Bìa Kiếng A4 1.5 |
Hiệp thành
|
100 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 55.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
19 | Bìa Nút Nhựa A4 (bìa nút A) vừa 01 tờ A4 |
Myclear A4
|
1.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 3.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
20 | Bìa Nút Nhựa A4 (bìa nút F) vừa nhiều tờ A4 |
Myclear A4
|
1.300 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 3.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
21 | Bìa nhựa 100 lá A4 Kingstar (Quyển bìa) hoặc tương đương |
Kingstar
|
50 | Cuốn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 99.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
22 | Bìa Acco nhựa TL có lỗ hoặc tương đương |
Double A
|
400 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Thái Lan | 6.600 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
23 | Bìa Lá Nhựa A Plus (x 100) hoặc tương đương |
Plus
|
4.500 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Đài Loan | 3.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
24 | Bìa 3 dây 20F si (THƯỜNG) |
Thành phát
|
200 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 28.600 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
25 | Bìa 3 dây 15F si (THƯỜNG) |
Thành phát
|
160 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 24.200 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
26 | Bìa trình ký đơn si A4 |
Thành phát
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 12.100 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
27 | Bìa Trình Ký Đôi Si A4 |
Thành phát
|
50 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 18.700 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
28 | Bìa trình ký đôi nhựa T-10 |
Thiên Long
|
150 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 44.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
29 | Bìa trình ký đơn nhựa PA4-B |
Thiên Long
|
50 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 40.700 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
30 | Bìa phân trang nhựa 12 số |
Trà mi
|
10 | Xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 15.400 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
31 | Sổ da A4 dày |
TiẾn Phát
|
20 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 40.500 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
32 | Sổ ca-rô 21 x33 |
TiẾn Phát
|
26 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 30.800 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
33 | Sổ caro 30*40 |
TiẾn Phát
|
3 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 60.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
34 | Sổ công văn đến |
TiẾn Phát
|
70 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 39.600 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
35 | Sổ công văn đi |
TiẾn Phát
|
70 | Quyển | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 39.600 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
36 | Băng Keo Đục 5F (100ya) |
Tiger tape
|
340 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 14.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
37 | Băng Keo Trong 5F (100ya) |
Tiger tape
|
1.000 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 14.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
38 | Băng Keo Simili 5F Đỏ/ Dương/ Lá/ Đen |
Tiger tape
|
1.000 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 14.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
39 | Băng Keo Simili 3,5F xanh dương |
Tiger tape
|
20 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 11.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
40 | Băng keo trong 2F 80y |
Tiger tape
|
1.000 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 8.470 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
41 | Băng keo trong 7F (100YA) |
Tiger tape
|
150 | Cuộn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 19.305 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
42 | Pin 2A Energizer hoặc tương đương |
Energizer
|
120 | Cặp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 30.800 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
43 | Pin 3A Energizer hoặc tương đương |
Energizer
|
180 | Cặp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 30.800 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
44 | Pin AG13/357A hoặc tương đương |
TianQiu
|
10 | Viên | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung quốc | 18.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
45 | Mực Dấu Trodat đỏ hoặc tương đương |
Trodat
|
100 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 60.500 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
46 | Mực Dấu Shiny xanh hoặc tương đương |
Shiny
|
90 | Lọ | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 39.930 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
47 | Tampon Shiny S822-7 (màu xanh) hoặc tương đương |
Shiny
|
30 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 42.020 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
48 | Tampon máy đóng dấu tên Shiny Printer A-826D (màu xanh) hoặc tương đương |
Shiny
|
40 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 69.500 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
49 | Tampon máy đóng dấu tên Shiny Printer A-842 (màu đỏ) hoặc tương đương |
Shiny
|
120 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 41.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
50 | Tampon 4911 hoặc tương đương |
Shiny
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt nam | 81.400 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
51 | Tập 100 trang ô ly |
Tiến Phát
|
5 | Cuốn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 6.500 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
52 | Tập 200 trang ô ly |
Tiến Phát
|
5 | Cuốn | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 12.100 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
53 | Dây Thun Lớn Tấn Duy (0,5kg/bịch) |
Tân Thành
|
150 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 40.700 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
54 | Thun đại (0,5kg/bịch) |
Tân Thành
|
150 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 66.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
55 | Bịch Nilong Trắng ( Đáy 30) |
Thuận Hưng
|
250 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 54.210 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
56 | Bịch Nilong Trắng ( Đáy 35) |
Thuận Hưng
|
50 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 54.210 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
57 | Bịch Nilong Trắng ( Đáy 40) |
Thuận Hưng
|
250 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 54.210 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
58 | Bịch Nilong Trắng ( Đáy 50) |
Thuận Hưng
|
150 | Kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 54.210 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
59 | Bịch Nilong Trắng ( Đáy 60) |
Thuận Hưng
|
50 | kg | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 54.210 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
60 | Kệ xéo nhựa 01 ngăn |
Đào Tiên
|
2.000 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 19.800 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
61 | Sáp Đếm Tiền |
Sanlih
|
60 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 6.600 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
62 | Rổ nhựa hình chữ nhật |
Duy Tân
|
50 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 40.500 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
63 | Máy tính Casio DX 12B hoặc tương đương |
Casio
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 300.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
64 | Máy tính Casio DX 16B hoặc tương đương |
Casio
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 440.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
65 | Lau bảng Bến Nghé hoặc tương đương |
Bến Nghé
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 12.100 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
66 | Cồn 90 độ |
Vĩnh Phúc
|
120 | Chai | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 7.700 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
67 | Giấy Decal đế xanh |
Diệp Thành
|
100 | xấp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Việt Nam | 71.300 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
68 | MỰC BƠM |
Mitsumi
|
1.150 | Bình | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 88.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
69 | MỰC BƠM BROTHER hoặc tương đương |
Brother
|
14 | Bình | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 132.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
70 | DRUM 05A |
Mitsumi
|
76 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 176.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
71 | DRUM 49A |
Mitsumi
|
12 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 176.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
72 | DRUM 35A |
Mitsumi
|
7 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 176.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
73 | DRUM 16A |
Mitsumi
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 242.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
74 | DRUM 64A |
Mitsumi
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 242.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
75 | DRUM 38A |
Mitsumi
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 242.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
76 | HỘP MỰC 05A |
HP 05A, CE505A
|
40 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.310.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
77 | HỘP MỰC 53A |
HP 53A, Q7553A
|
15 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.550.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
78 | HỘP MỰC 49A |
HP 49A, Q5949A
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.530.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
79 | HỘP MỰC 26A |
HP 26A, CF226A
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.970.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
80 | HỘP MỰC 78A |
HP 26A, CF226A
|
20 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.090.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
81 | HỘP MỰC 80A |
HP 80A, CF280A
|
100 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.420.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
82 | HỘP MỰC 85A |
HP 85A, CE285A
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 1.750.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
83 | HỘP MƯC 90A |
HP 90A, CE290A
|
5 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 3.200.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
84 | HỘP MƯC 93A |
HP 93A, CZ192A
|
5 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 4.200.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
85 | HỘP MƯC 81A |
HP 81A, CF281A
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 3.150.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
86 | HỘP MỰC BROTHER 2385 hoặc tương đương |
BROTHER TN-2385
|
10 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 500.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
87 | HỘP MỰC 76A |
HP 76A, CF276A
|
100 | Hộp | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 2.650.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
88 | GẠT LỚN 12A |
Cet
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 66.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
89 | BAO LỤA |
Acsend
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 250.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
90 | RULO |
Cet
|
10 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 250.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
91 | BAO LỤA MÁY HP 600 hoặc tương đương |
Acsend
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 2.960.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
92 | BAO LỤA MÁY HP 4200 hoặc tương đương |
Acsend
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 2.960.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
93 | RULO HP MÁY HP 4200 hoặc tương đương |
Cet
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 2.960.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
94 | MỰC FAX KX-TAT411E hoặc tương đương |
Panasonic
|
5 | Cái | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 650.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
95 | CỤM DRUM KX-FAD 412E hoặc tương đương |
Panasonic
|
2 | Cụm | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Nhật | 1.595.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
96 | DRUM BROTHER 2385 hoặc tương đương |
Cet
|
2 | Cây | Mô tả chi tiết tại Chương V, HSMT | Trung Quốc | 330.000 | Cam kết cung cấp khi có yêu cầu từ chủ đầu tư |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.