Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101362221 | Công ty cổ phần ENTEC Kỹ thuật Năng lượng |
17.585.747.300 VND | 0 | 17.585.747.300 VND | 168 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-240mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị |
Compact
|
1 | Bộ | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-240mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 2.499.743.400 | |
2 | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị |
Compact
|
1 | Bộ | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 2.557.022.600 | |
3 | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/5/5/5/5/5 A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị |
Compact
|
1 | Bộ | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/5/5/5/5/5 A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 2.493.086.200 | |
4 | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-710mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị |
Compact
|
1 | Bộ | Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-710mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 2.557.022.600 | |
5 | Máy biến điện áp 110kV- 110:√3/0,11:√3/0,11:√3/0,11:√3kV-0,5/3P, kèm trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-185 mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị |
TU
|
4 | Bộ | Máy biến điện áp 110kV- 110:√3/0,11:√3/0,11:√3/0,11:√3kV-0,5/3P, kèm trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-185 mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 145.330.900 | |
6 | Chống sét van không có khe hở - 110kV-10kA, lắp đặt trong trạm biến áp, kèm máy đếm sét, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-240mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị. |
LA
|
3 | Bộ | Chống sét van không có khe hở - 110kV-10kA, lắp đặt trong trạm biến áp, kèm máy đếm sét, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-240mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị. | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 37.996.200 | |
7 | Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21, BCU, Bay switch |
ĐKBV
|
2 | Tủ | Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21, BCU, Bay switch | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 706.279.200 | |
8 | Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21 |
ĐKBV
|
1 | Tủ | Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 505.224.500 | |
9 | Tủ điều khiển và bảo vệ MBA: bao gồm các rơle F87T, F67, BCU, 02 rơ le F90, Bay switch |
ĐKBV
|
1 | Tủ | Tủ điều khiển và bảo vệ MBA: bao gồm các rơle F87T, F67, BCU, 02 rơ le F90, Bay switch | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 940.893.800 | |
10 | Cáp nhôm lõi thép trần bọc mỡ ACSR/MZ chống nhiễm mặn – 300/39 mm2 |
ACSR/MZ
|
162 | mét | Cáp nhôm lõi thép trần bọc mỡ ACSR/MZ chống nhiễm mặn – 300/39 mm2 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 99.000 | |
11 | Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ ống nhôm 80/70mm) |
CĐ
|
6 | cái | Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ ống nhôm 80/70mm) | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 22.729.300 | Gồm 02 trụ đỡ chữ H cao 5,2m; mỗi trụ lắp 3 SĐ-123kV |
12 | Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ 2 ống nhôm 80/70mm) |
CĐ
|
3 | cái | Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ 2 ống nhôm 80/70mm) | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 23.157.200 | Gồm 01 trụ đỡ chữ H cao 5,2m để lắp 3 SĐ-123kV |
13 | Thanh cái ống hợp kim nhôm D70/80 (ống 4,4m), kèm dây cản dịu và nắp bịt đầu ống. |
TC
|
3 | ống | Thanh cái ống hợp kim nhôm D70/80 (ống 4,4m), kèm dây cản dịu và nắp bịt đầu ống. | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 7.810.000 | |
14 | Kẹp nối thẳng nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-710 |
KNT
|
6 | cái | Kẹp nối thẳng nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-710 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 940.500 | |
15 | Kẹp rẽ nhánh chữ T nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-185 |
KRN - T
|
6 | cái | Kẹp rẽ nhánh chữ T nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-185 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 841.500 | |
16 | Kẹp rẽ nhánh song song nối dây ACSR-240 với dây ACSR-185 |
KRN-SS
|
4 | cái | Kẹp rẽ nhánh song song nối dây ACSR-240 với dây ACSR-185 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 396.000 | |
17 | Kẹp nối thanh cái, nối 01 ống nhôm F80/70 với 01 ống nhôm F80/70 |
KN-TC
|
3 | cái | Kẹp nối thanh cái, nối 01 ống nhôm F80/70 với 01 ống nhôm F80/70 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 2.970.000 | |
18 | Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ đỡ và phụ kiện đấu với dây dẫn ACSR-240mm2) |
SCĐ
|
1 | cái | Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ đỡ và phụ kiện đấu với dây dẫn ACSR-240mm2) | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 15.530.900 | |
19 | Cung cấp Cáp ngầm 1 pha XLPE/PVC/DATA-M(1x500)-24kV |
XLPE/PVC/DATA-M(1x500)
|
651 | mét | Cung cấp Cáp ngầm 1 pha XLPE/PVC/DATA-M(1x500)-24kV | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 1.467.400 | |
20 | Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp ngoài trời dùng cho dây 1x500mm2 |
ĐCN-NT
|
12 | cái | Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp ngoài trời dùng cho dây 1x500mm2 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 4.620.000 | |
21 | Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp trong nhà dùng cho dây 1x500mm2 |
ĐCN-TN
|
12 | cái | Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp trong nhà dùng cho dây 1x500mm2 | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 3.148.200 | |
22 | Module đầu vào (Hệ thống phòng cháy chữa cháy, Camera giám sát, chống đột nhập tại TBA 110kV Hòa Xuân) |
MĐ
|
1 | bộ | Module đầu vào (Hệ thống phòng cháy chữa cháy, Camera giám sát, chống đột nhập tại TBA 110kV Hòa Xuân) | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 2.112.000 | |
23 | Đầu báo nhiệt phòng nổ |
BN
|
4 | 01 bộ (phát, thu) | Đầu báo nhiệt phòng nổ | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 5.940.000 | |
24 | Trọn bộ phụ kiện đấu nối, hoàn thiện hệ thống gồm: Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển, dây tiếp địa, dây nhảy quang, cáp mạng, cáp thông tin, đầu cáp, aptomat, khóa kẹp, dây dẫn, dây rút, băng keo, ống ruột gà, ống nhựa luồn cáp nhị thứ đến thiết bị, kẹp cố định ống nhựa tại trụ đỡ… để hoàn thiện hệ thống điều khiển, bảo vệ, tín hiệu, đo lường, báo cháy, thông tin, Scada theo thiết kế tại các địa điểm dự án thuộc gói thầu |
TB
|
3 | lô | Trọn bộ phụ kiện đấu nối, hoàn thiện hệ thống gồm: Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển, dây tiếp địa, dây nhảy quang, cáp mạng, cáp thông tin, đầu cáp, aptomat, khóa kẹp, dây dẫn, dây rút, băng keo, ống ruột gà, ống nhựa luồn cáp nhị thứ đến thiết bị, kẹp cố định ống nhựa tại trụ đỡ… để hoàn thiện hệ thống điều khiển, bảo vệ, tín hiệu, đo lường, báo cháy, thông tin, Scada theo thiết kế tại các địa điểm dự án thuộc gói thầu | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 314.767.200 | |
25 | Trọn bộ phụ kiện bao gồm: giá lắp, chuông, còi, cáp tín hiệu… theo thiết kế. |
TB
|
1 | trọn bộ | Trọn bộ phụ kiện bao gồm: giá lắp, chuông, còi, cáp tín hiệu… theo thiết kế. | Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm | 15.048.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.