CPC-NCS-LM2-Chung-G01: Supply and transportation of materials, primary and secondary equipment, telecommunications information, 22kV underground cables and technical services (including testing and calibration of primary equipment , second TBA)

        Watching
Tender ID
Views
59
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
CPC-NCS-LM2-Chung-G01: Supply and transportation of materials, primary and secondary equipment, telecommunications information, 22kV underground cables and technical services (including testing and calibration of primary equipment , second TBA)
Bidding method
Online bidding
Tender value
27.642.536.266 VND
Estimated price
27.642.536.266 VND
Completion date
09:22 18/02/2023
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
168 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101362221

Công ty cổ phần ENTEC Kỹ thuật Năng lượng

17.585.747.300 VND 0 17.585.747.300 VND 168 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-240mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị
Compact
1 Bộ Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-240mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 2.499.743.400
2 Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị
Compact
1 Bộ Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 2.557.022.600
3 Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/5/5/5/5/5 A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị
Compact
1 Bộ Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn máy biến áp, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 200-400-800/5/5/5/5/5 A -Kẹp nối dây ACSR-300mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 2.493.086.200
4 Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-710mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị
Compact
1 Bộ Thiết bị hợp bộ đóng cắt 110kV: 123kV-1250A-31,5kA/1s cho ngăn phân đoạn, loại đặt ngoài trời, kèm bộ truyền động và tủ điều khiển độc lập cho máy cắt, dao cách ly/tiếp địa, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện, thiết bị chính gồm: -Máy cắt 3 pha 123kV-1250A-31,5kA/1s -Dao cách ly 3 pha, tích hợp dao tiếp đất bảo trì 123kV-1250A-31,5kA/1s -Máy biến dòng điện TI: 123kV; 5x10VA; 400-800-1200/1/1/1/1/1A -Kẹp nối dây ACSR-710mm2. -Kẹp nối đất với thiết bị Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 2.557.022.600
5 Máy biến điện áp 110kV- 110:√3/0,11:√3/0,11:√3/0,11:√3kV-0,5/3P, kèm trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-185 mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị
TU
4 Bộ Máy biến điện áp 110kV- 110:√3/0,11:√3/0,11:√3/0,11:√3kV-0,5/3P, kèm trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-185 mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 145.330.900
6 Chống sét van không có khe hở - 110kV-10kA, lắp đặt trong trạm biến áp, kèm máy đếm sét, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-240mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị.
LA
3 Bộ Chống sét van không có khe hở - 110kV-10kA, lắp đặt trong trạm biến áp, kèm máy đếm sét, trụ đỡ, giá lắp và các phụ kiện: - Kẹp nối dây ACSR-240mm2. - Kẹp nối đất với thiết bị. Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 37.996.200
7 Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21, BCU, Bay switch
ĐKBV
2 Tủ Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21, BCU, Bay switch Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 706.279.200
8 Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21
ĐKBV
1 Tủ Tủ điều khiển, bảo vệ thanh cái-110kV-F87B/F21: bao gồm F87B, F21 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 505.224.500
9 Tủ điều khiển và bảo vệ MBA: bao gồm các rơle F87T, F67, BCU, 02 rơ le F90, Bay switch
ĐKBV
1 Tủ Tủ điều khiển và bảo vệ MBA: bao gồm các rơle F87T, F67, BCU, 02 rơ le F90, Bay switch Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 940.893.800
10 Cáp nhôm lõi thép trần bọc mỡ ACSR/MZ chống nhiễm mặn – 300/39 mm2
ACSR/MZ
162 mét Cáp nhôm lõi thép trần bọc mỡ ACSR/MZ chống nhiễm mặn – 300/39 mm2 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 99.000
11 Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ ống nhôm 80/70mm)
6 cái Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ ống nhôm 80/70mm) Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 22.729.300 Gồm 02 trụ đỡ chữ H cao 5,2m; mỗi trụ lắp 3 SĐ-123kV
12 Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ 2 ống nhôm 80/70mm)
3 cái Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ 5,2m+kẹp đỡ 2 ống nhôm 80/70mm) Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 23.157.200 Gồm 01 trụ đỡ chữ H cao 5,2m để lắp 3 SĐ-123kV
13 Thanh cái ống hợp kim nhôm D70/80 (ống 4,4m), kèm dây cản dịu và nắp bịt đầu ống.
TC
3 ống Thanh cái ống hợp kim nhôm D70/80 (ống 4,4m), kèm dây cản dịu và nắp bịt đầu ống. Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 7.810.000
14 Kẹp nối thẳng nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-710
KNT
6 cái Kẹp nối thẳng nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-710 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 940.500
15 Kẹp rẽ nhánh chữ T nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-185
KRN - T
6 cái Kẹp rẽ nhánh chữ T nối ống nhôm F80/70 với 1 dây ACSR-185 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 841.500
16 Kẹp rẽ nhánh song song nối dây ACSR-240 với dây ACSR-185
KRN-SS
4 cái Kẹp rẽ nhánh song song nối dây ACSR-240 với dây ACSR-185 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 396.000
17 Kẹp nối thanh cái, nối 01 ống nhôm F80/70 với 01 ống nhôm F80/70
KN-TC
3 cái Kẹp nối thanh cái, nối 01 ống nhôm F80/70 với 01 ống nhôm F80/70 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 2.970.000
18 Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ đỡ và phụ kiện đấu với dây dẫn ACSR-240mm2)
SCĐ
1 cái Sứ cách điện đứng-110kV (kèm trụ đỡ và phụ kiện đấu với dây dẫn ACSR-240mm2) Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 15.530.900
19 Cung cấp Cáp ngầm 1 pha XLPE/PVC/DATA-M(1x500)-24kV
XLPE/PVC/DATA-M(1x500)
651 mét Cung cấp Cáp ngầm 1 pha XLPE/PVC/DATA-M(1x500)-24kV Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 1.467.400
20 Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp ngoài trời dùng cho dây 1x500mm2
ĐCN-NT
12 cái Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp ngoài trời dùng cho dây 1x500mm2 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 4.620.000
21 Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp trong nhà dùng cho dây 1x500mm2
ĐCN-TN
12 cái Cung cấp Đầu cáp ngầm 24kV, 1 pha, lắp trong nhà dùng cho dây 1x500mm2 Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 3.148.200
22 Module đầu vào (Hệ thống phòng cháy chữa cháy, Camera giám sát, chống đột nhập tại TBA 110kV Hòa Xuân)
1 bộ Module đầu vào (Hệ thống phòng cháy chữa cháy, Camera giám sát, chống đột nhập tại TBA 110kV Hòa Xuân) Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 2.112.000
23 Đầu báo nhiệt phòng nổ
BN
4 01 bộ (phát, thu) Đầu báo nhiệt phòng nổ Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 5.940.000
24 Trọn bộ phụ kiện đấu nối, hoàn thiện hệ thống gồm: Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển, dây tiếp địa, dây nhảy quang, cáp mạng, cáp thông tin, đầu cáp, aptomat, khóa kẹp, dây dẫn, dây rút, băng keo, ống ruột gà, ống nhựa luồn cáp nhị thứ đến thiết bị, kẹp cố định ống nhựa tại trụ đỡ… để hoàn thiện hệ thống điều khiển, bảo vệ, tín hiệu, đo lường, báo cháy, thông tin, Scada theo thiết kế tại các địa điểm dự án thuộc gói thầu
TB
3 Trọn bộ phụ kiện đấu nối, hoàn thiện hệ thống gồm: Cáp cấp nguồn, cáp điều khiển, dây tiếp địa, dây nhảy quang, cáp mạng, cáp thông tin, đầu cáp, aptomat, khóa kẹp, dây dẫn, dây rút, băng keo, ống ruột gà, ống nhựa luồn cáp nhị thứ đến thiết bị, kẹp cố định ống nhựa tại trụ đỡ… để hoàn thiện hệ thống điều khiển, bảo vệ, tín hiệu, đo lường, báo cháy, thông tin, Scada theo thiết kế tại các địa điểm dự án thuộc gói thầu Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 314.767.200
25 Trọn bộ phụ kiện bao gồm: giá lắp, chuông, còi, cáp tín hiệu… theo thiết kế.
TB
1 trọn bộ Trọn bộ phụ kiện bao gồm: giá lắp, chuông, còi, cáp tín hiệu… theo thiết kế. Vui lòng tham khảo Bảng thông số kỹ thuật đính kèm 15.048.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8602 Projects are waiting for contractors
  • 1126 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1903 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25350 Tender notices posted in the past month
  • 40449 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second