Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3602937042 | DONG NAI TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
239.040.000 VND | 239.040.000 VND | 22 day | 01/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng phương án, kế hoạch, khối lượng tạo lập CSDL |
|
4 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
2 | Xây dựng biểu mẫu tạo lập CSDL, chuẩn bị hồ sơ thu thập cho các địa điểm |
|
4 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
3 | Khảo sát tại các cơ sở và xây dựng kịch bản, khối lượng thực hiện |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
4 | Nhân sự thu thập thông tin dạng text |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
5 | Nhân sự quay phim, chụp ảnh mặt đất |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
6 | Nhân sự điều khiển flycam chuyên dụng thu thập thông tin, dữ liệu hình ảnh tại các cơ sở |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
7 | Nhân sự phân loại và xử lý thông tin text |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
8 | Nhân sự phân loại và xử lý thông tin hình ảnh |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 470.000 | ||
9 | Nhân sự lập trình thực tế ảo 360 |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 470.000 | ||
10 | Nhân sự kiểm soát chất lượng, kiểm duyệt thông tin |
|
32 | Ngày công/điểm | Theo quy định tại Chương V | 470.000 | ||
11 | Chi phí Máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng phương án, kế hoạch, khối lượng tạo lập CSDL (Máy tính) |
|
4 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
12 | Chi phí Máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng biểu mẫu tạo lập CSDL (Máy tính) |
|
4 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
13 | Chi phí Máy móc, thiết bị phục vụ khảo sát tại các cơ sở và xây dựng kịch bản, khối lượng thực hiện (Máy tính, máy ghi âm, sổ, bút) |
|
16 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
14 | Chi phí Máy móc, thiết bị phục vụ thu thập thông tin bằng các mẫu phiếu (Máy tính, máy ghi âm, sổ, bút) |
|
16 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
15 | Chi phí Máy quay phim, máy ảnh phục vụ khảo sát và thu thập thông tin tạo lập CSDL |
|
16 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
16 | Chi phí Flyam DJI Mavic 2 Pro phục vụ công tác khảo sát |
|
8 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
17 | Chi phí Máy quay phim, chụp ảnh 360 chuyên dụng và phụ kiện đi kèm phục vụ công tác thu thập thông tin bằng hình ảnh |
|
32 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
18 | Chi phí Hệ thống Flycam chuyên dụng phục vụ công tác thu thập thông tin, dữ liệu hình ảnh trên cao (Hệ thống Flycam bộ máy ảnh chuyên dụng gắn kèm, màn hình hệ thống, thiết bị định vị GPS, bộ điều khiển Futaba và Hệ thống FPV được cài đặt, Hộp đựng chuyên dụng) |
|
4 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
19 | Chi phí thuê Máy móc, thiết bị phân loại và xử lý thông tin text (Máy tính, ổ cứng di động) |
|
24 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
20 | Chi phí thuê Máy móc, thiết bị phân loại và xử lý thông tin hình ảnh (Máy tính xử lý cấu hình cao) |
|
32 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
21 | Chi phí thuê Máy móc, thiết bị lập trình thực tế ảo 360 (Máy tính xử lý cấu hình cao) |
|
32 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
22 | Chi phí thuê Máy móc, thiết bị phục vụ kiểm soát chất lượng, kiểm duyệt thông tin text, hình ảnh (Máy tính, Máy tính bảng, Điện thoại di động) |
|
16 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 600.000 |