Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301447419 | Liên danh Công ty TNHH MTV Dịch vụ công ích huyện Củ Chi và Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị TPHCM | CUCHI DISTRICT PUBLIC SERVICES COMPANY LIMITED |
12.962.802.578,69 VND | 12.962.802.578 VND | 150 day | ||
2 | vn0300430412 | Liên danh Công ty TNHH MTV Dịch vụ công ích huyện Củ Chi và Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị TPHCM | HO CHI MINH CITY URBAN DRAINAGE COMPANY LIMITED |
12.962.802.578,69 VND | 12.962.802.578 VND | 150 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301447810 | CẦN GIỜ DISTRICT PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED | Does not meet E-HSMT . requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MƯƠNG BTCT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm |
|
14.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
3 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 55 km) |
|
14.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 803.179 | ||
4 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
5 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 55 km) |
|
36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 803.179 | ||
6 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=80cm |
|
43.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
7 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 55 km) |
|
43.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 803.179 | ||
8 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
9 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 56 km) |
|
54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 808.130 | ||
10 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
40.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
11 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
40.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
12 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=90cm |
|
337.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
13 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
337.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
14 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm |
|
180 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
15 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
180 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
16 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
25.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
17 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
25.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
18 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
250.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
19 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
250.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
20 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=90cm |
|
140.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
21 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
140.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
22 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm |
|
42 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
23 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 49 km) |
|
42 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 773.471 | ||
24 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm |
|
38.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
25 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 42 km) |
|
38.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 738.813 | ||
26 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm |
|
54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
27 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 42 km) |
|
54 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 738.813 | ||
28 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
181.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
29 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 40 km) |
|
181.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 728.910 | ||
30 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
66.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
31 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 41 km) |
|
66.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 733.861 | ||
32 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
186.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
33 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 39 km) |
|
186.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 723.959 | ||
34 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
118.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
35 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 39 km) |
|
118.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 723.959 | ||
36 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
320.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
37 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 41 km) |
|
320.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 733.861 | ||
38 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
122.58 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
39 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 40 km) |
|
122.58 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 728.910 | ||
40 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm |
|
216 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
41 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 53 km) |
|
216 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 793.276 | ||
42 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=90cm |
|
216 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.525.506 | ||
43 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 54 km) |
|
216 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 798.228 | ||
44 | CỐNG - HẦM GA |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
45 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 90x90 (tính 04 lần/năm) |
|
180 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.161.937 | ||
46 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
51.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
47 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 90x90 (tính 04 lần/năm) |
|
52 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.161.937 | ||
48 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
16.848 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
49 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 75x75 (tính 04 lần/năm) |
|
180 | cái | Theo quy định tại Chương V | 719.871 | ||
50 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 45 km) |
|
30.375 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 753.666 | ||
51 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 90x90 (tính 04 lần/năm) |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.161.937 | ||
52 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km) |
|
4.374 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 748.715 | ||
53 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 75x75 (tính 04 lần/năm) |
|
216 | cái | Theo quy định tại Chương V | 719.871 | ||
54 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 52 km) |
|
36.45 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 788.325 | ||
55 | Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 75x75 (tính 04 lần/năm) |
|
560 | cái | Theo quy định tại Chương V | 719.871 | ||
56 | Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 40 km) |
|
157.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 728.910 | ||
57 | SỬA CHỮA, THAY MỚI NẮP ĐAN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
58 | Thay nắp hầm ga (Đường Ninh Tốn, Phan Thị Hồ, Lê Vĩnh Huy, Đường số 28, Nguyễn Văn Tỷ, Trần Văn Chẩm, Trần Tử Bình, Giáp Hải) |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.480.317 | ||
59 | THAY MỚI LƯỚI CHẮN RÁC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
60 | Lắp đặt thay thế lưới chắn rác mạ kẽm đường 458, xã Trung An |
|
30 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.470.747 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.