Drainage Service

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Drainage Service
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.897.728.000 VND
Estimated price
13.645.042.000 VND
Publication date
10:30 27/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
4716/QĐ-BQL
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Cu Chi District Area Construction Investment Project Management Board
Approval date
22/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0301447419 Liên danh Công ty TNHH MTV Dịch vụ công ích huyện Củ Chi và Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị TPHCM

CUCHI DISTRICT PUBLIC SERVICES COMPANY LIMITED

12.962.802.578,69 VND 12.962.802.578 VND 150 day
2 vn0300430412 Liên danh Công ty TNHH MTV Dịch vụ công ích huyện Củ Chi và Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị TPHCM

HO CHI MINH CITY URBAN DRAINAGE COMPANY LIMITED

12.962.802.578,69 VND 12.962.802.578 VND 150 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0301447810 CẦN GIỜ DISTRICT PUBLIC SERVICE COMPANY LIMITED Does not meet E-HSMT . requirements

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 MƯƠNG BTCT
0 Theo quy định tại Chương V
2 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm
14.4 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
3 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 55 km)
14.4 m3 Theo quy định tại Chương V 803.179
4 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
36 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
5 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 55 km)
36 m3 Theo quy định tại Chương V 803.179
6 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=80cm
43.2 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
7 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 55 km)
43.2 m3 Theo quy định tại Chương V 803.179
8 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
54 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
9 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 56 km)
54 m3 Theo quy định tại Chương V 808.130
10 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
40.32 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
11 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
40.32 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
12 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=90cm
337.5 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
13 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
337.5 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
14 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm
180 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
15 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
180 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
16 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
25.2 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
17 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
25.2 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
18 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
250.56 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
19 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
250.56 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
20 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=90cm
140.13 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
21 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
140.13 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
22 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm
42 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
23 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 49 km)
42 m3 Theo quy định tại Chương V 773.471
24 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm
38.4 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
25 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 42 km)
38.4 m3 Theo quy định tại Chương V 738.813
26 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=40cm
54 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
27 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 42 km)
54 m3 Theo quy định tại Chương V 738.813
28 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
181.44 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
29 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 40 km)
181.44 m3 Theo quy định tại Chương V 728.910
30 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
66.6 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
31 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 41 km)
66.6 m3 Theo quy định tại Chương V 733.861
32 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
186.84 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
33 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 39 km)
186.84 m3 Theo quy định tại Chương V 723.959
34 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
118.08 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
35 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 39 km)
118.08 m3 Theo quy định tại Chương V 723.959
36 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
320.04 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
37 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 41 km)
320.04 m3 Theo quy định tại Chương V 733.861
38 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
122.58 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
39 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 40 km)
122.58 m3 Theo quy định tại Chương V 728.910
40 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=60cm
216 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
41 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 53 km)
216 m3 Theo quy định tại Chương V 793.276
42 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, B=90cm
216 m3 Theo quy định tại Chương V 3.525.506
43 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 54 km)
216 m3 Theo quy định tại Chương V 798.228
44 CỐNG - HẦM GA
0 Theo quy định tại Chương V
45 Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 90x90 (tính 04 lần/năm)
180 cái Theo quy định tại Chương V 1.161.937
46 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
51.03 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
47 Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 90x90 (tính 04 lần/năm)
52 cái Theo quy định tại Chương V 1.161.937
48 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
16.848 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
49 Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 75x75 (tính 04 lần/năm)
180 cái Theo quy định tại Chương V 719.871
50 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 45 km)
30.375 m3 Theo quy định tại Chương V 753.666
51 Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 90x90 (tính 04 lần/năm)
12 cái Theo quy định tại Chương V 1.161.937
52 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 44 km)
4.374 m3 Theo quy định tại Chương V 748.715
53 Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 75x75 (tính 04 lần/năm)
216 cái Theo quy định tại Chương V 719.871
54 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 52 km)
36.45 m3 Theo quy định tại Chương V 788.325
55 Nạo vét hầm ga bằng thủ công - Loại hầm ga 75x75 (tính 04 lần/năm)
560 cái Theo quy định tại Chương V 719.871
56 Vận chuyển bùn bằng xe cơ giới (Cự ly vận chuyển 40 km)
157.5 m3 Theo quy định tại Chương V 728.910
57 SỬA CHỮA, THAY MỚI NẮP ĐAN
0 Theo quy định tại Chương V
58 Thay nắp hầm ga (Đường Ninh Tốn, Phan Thị Hồ, Lê Vĩnh Huy, Đường số 28, Nguyễn Văn Tỷ, Trần Văn Chẩm, Trần Tử Bình, Giáp Hải)
100 cái Theo quy định tại Chương V 2.480.317
59 THAY MỚI LƯỚI CHẮN RÁC
0 Theo quy định tại Chương V
60 Lắp đặt thay thế lưới chắn rác mạ kẽm đường 458, xã Trung An
30 cái Theo quy định tại Chương V 1.470.747
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second