Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5900308540 | SE SAN 3A POWER INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT - STOCK COMPANY |
3.506.212.200 VND | 3.506.212.200 VND | 45 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ đầu nối cần xilanh thủy lực |
|
5465.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
2 | Tháo dỡ cụm van trên xilanh |
|
40 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
3 | Tháo dỡ đế van trên xilanh |
|
121.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
4 | Tháo giá đỡ đế van trên xilanh |
|
146.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
5 | Tháo dỡ ống Tube trên xilanh |
|
46.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
6 | Tháo dỡ kẹp ống |
|
4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
7 | Tháo dỡ bích bạc |
|
146.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
8 | Tháo dỡ bích mặt trước thân xilanh, bích 1 |
|
2217.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
9 | Hút dầu khoan có cần xilanh |
|
4151.88 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 3.000 | ||
10 | Tháo dỡ Phớt chắn bụi 29 |
|
0.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 16.000 | ||
11 | Tháo dỡ gioăng chữ V Ø275/Ø250 |
|
2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
12 | Tháo dỡ Bạc dẫn hướng 1 (chi tiết 27) |
|
12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
13 | Tháo dỡ gioăng chỉ 34 và 35 |
|
0.16 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
14 | Tháo dỡ ắc đuôi xilanh |
|
2165.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
15 | Tháo dỡ bích đuôi xilanh, bích 2 |
|
1501.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
16 | Tháo dỡ Piston1 và Pistôn 2 |
|
1.484 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
17 | Tháo dỡ bích chặn khớp cầu |
|
540.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
18 | Tháo dỡ gioăng F500/F468 |
|
0.08 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 16.000 | ||
19 | Tháo dỡ gioăng chữ V Ø507/Ø475 và gioăng Ø500/Ø468 |
|
4.08 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 16.000 | ||
20 | Tháo dỡ bạc dẫn hướng 2 (chi tiết 37) |
|
23.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 16.000 | ||
21 | Tháo dỡ gioăng chỉ 41 Ø239.3x3.1 |
|
0.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 16.000 | ||
22 | Khối lượng sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế Gioăng phớt xy lanh thủy lực |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
23 | Thay thế gioăng phớt đầu xilanh |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.182.000 | ||
24 | Thay thế gioăng phớt đuôi xilanh |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.182.000 | ||
25 | Thay thế gioăng phớt Piston 1 và Piston 2 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.182.000 | ||
26 | Vệ sinh bảo dưỡng Khớp cầu |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 566.000 | ||
27 | Vệ sinh bảo dưỡng Cụm van trên xilanh |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.132.000 | ||
28 | Thay thế toàn bộ các gioăng làm kín cho hệ thống thiết bị đi kèm |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.182.000 | ||
29 | Thử áp xilanh sau thay thế gioăng phớt ở các cấp so với áp suất làm việc 204 Bar (25%; 50%; 75%; 100%; 125%; 150%) |
|
4 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 2.249.000 | ||
30 | Vệ sinh làm sạch toàn bộ diện tích bề mặt ngoài xilanh |
|
94.46 | m² | Theo quy định tại Chương V | 216.000 | ||
31 | Sơn phủ 02 lớp sơn ngoài trời Seamaster toàn bộ diện tích bề mặt ngoài xilanh thủy lực |
|
94.46 | m² | Theo quy định tại Chương V | 1.268.000 | ||
32 | Khối lượng lắp đặt thiết bị |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
33 | Lọc dầu (lọc giấy) bơm về trạm nguồn thủy lực |
|
4151.88 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 4.000 | ||
34 | Lắp đặt gioăng chỉ 41 Ø239.3x3.1 |
|
0.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
35 | Lắp đặt gioăng chữ V Ø507/Ø475 và gioăng Ø500/Ø468 |
|
4.08 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
36 | Lắp đặt bạc dẫn hướng 2 (chi tiết 37) |
|
23.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
37 | Lắp đặt gioăng F500/F468 |
|
0.08 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
38 | Lắp đặt bích chặn khớp cầu |
|
540.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
39 | Lắp đặt Piston1 và Pistôn 2 |
|
1.484 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
40 | Lắp đặt bích đuôi xilanh, bích 2 |
|
1501.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
41 | Lắp đặt ắc đuôi xilanh |
|
2165.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
42 | Lắp đặt gioăng chỉ 34 và 35 |
|
0.16 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
43 | Lắp đặt gioăng chữ V Ø275/Ø250 |
|
2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
44 | Lắp đặt bạc dẫn hướng 1 (chi tiết 27) |
|
12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 11.000 | ||
45 | Tháo dỡ Phớt chắn bụi 29 |
|
0.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
46 | Lắp đặt bích mặt trước thân xilanh, bích 1 |
|
2217.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
47 | Lắp đặt bích bạc |
|
146.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
48 | Lắp đặt kẹp ống |
|
4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
49 | Lắp đặt ống Tube trên xilanh |
|
46.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
50 | Lắp đặt giá đỡ đế van trên xilanh |
|
146.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
51 | Lắp đặt đế van trên xilanh |
|
121.6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
52 | Lắp đặt cụm van trên xilanh |
|
40 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
53 | Lắp đặt Ắc đầu cần xilanh thủy lực |
|
5465.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
54 | Cẩu lắp đặt xilanh thủy lực vào vị trí làm việc |
|
52119.72 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 7.000 | ||
55 | Lắp đặt chốt trụ đuôi xilanh |
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
56 | Lắp đặt các đường ống dầu điều khiển xilanh |
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 22.000 | ||
57 | Lắp đặt chốt trụ đầu cần xilanh |
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
58 | Khối lượng thử nghiệm sau lắp đặt |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
59 | Nạp dầu cho hệ thống sau bảo dưỡng |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 5.244.000 | ||
60 | Hiệu chỉnh độ đồng tốc giữa 02 xilanh cửa Van cung |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.099.000 | ||
61 | Chạy thử nghiệm không tải hệ thống, nâng hạ van cung để kiểm tra, đánh giá độ lệch, căn chỉnh van tiết lưu lần cuối |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.099.000 | ||
62 | Chạy thử nghiệm có tải ở các chế độ bằng tay, tự động tại chỗ, tự động từ xa |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.099.000 | ||
63 | Mở cửa van sửa chữa van cung bằng cẩu chân dê đưa về kho van sắp xếp theo thứ tự các tấm van |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.099.000 | ||
64 | Mở van cung xả tràn ở chế độ tự động tại chỗ lên 1m, đóng van cung về trạng thái đóng hoàn toàn |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.099.000 | ||
65 | Nghiệm thu thiết bị đưa vào vận hành |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 877.000 | ||
66 | THIẾT BỊ THAY THẾ GIOĂNG XILANH THỦY LỰC VAN CUNG - ĐẬP TRÀN |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
67 | Cung cấp gioăng phớt cho các Xy lanh thủy lực của 02 cửa Van cung - Đập tràn (chi tiết số lượng, chủng loại, kích thước xem tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật của e-HSMT) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 357.500.000 | ||
68 | PHẦN ĐIỆN CỦA CƠ KHÍ THỦY CÔNG |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
69 | Khu vực đập tràn |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
70 | Hệ thống van cung-máy nâng thủy lực |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
71 | Phần thiết bị điện |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
72 | Động cơ không đồng bộ 3 pha, công suất máy ≥50kW |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
73 | Động cơ không đồng bộ 3 pha, công suất máy ≤10kW |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
74 | Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp các thiết bị tủ điều khiển |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 605.000 | ||
75 | Vệ sinh, kiểm tra đồng hồ áp lực kiểu trực tiếp không có tiếp điểm |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 76.000 | ||
76 | Vệ sinh, kiểm tra đồng hồ chỉ mức kiểu phao |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 76.000 | ||
77 | Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
78 | Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực vi sai |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
79 | Vệ sinh, kiểm tra cảm biến lưu lượng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 227.000 | ||
80 | Kiểm tra, bảo dưỡng Khối đèn tín hiệu và chỉ vị trí |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 76.000 | ||
81 | Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ cảm biến hành trình và vị trí đóng mở xi lanh |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
82 | Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ biến đổi tín hiệu không điện sang tín hiệu điện |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
83 | Kiểm tra, bảo dưỡng Van điện tử |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
84 | Kiểm tra, bảo dưỡng Biến áp cách ly 380/220, 1kVA |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
85 | Phần mạch |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
86 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn xoay chiều AC |
|
3 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
87 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn một chiều DC |
|
3 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
88 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 227.000 | ||
89 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch dòng điện đo lường, bảo vệ |
|
4 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
90 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch điện áp bảo vệ |
|
4 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
91 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển cung cấp dầu áp lực MHY |
|
4 | Mạch | Theo quy định tại Chương V | 2.800.000 | ||
92 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van cung đập tràn |
|
4 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
93 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống logic điều khiển bảo vệ van cung đập tràn |
|
4 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
94 | Cầu trục 2x25 tấn |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
95 | Phần thiết bị điện |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
96 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 33kW |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
97 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 4kW |
|
4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.058.000 | ||
98 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 2.2kW |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
99 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 0.33kW |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
100 | Mua sắm thay thế công tắc hành trình cẩu |
|
4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 3.140.000 | ||
101 | Phần mạch |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
102 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch nguồn xoay chiều AC |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
103 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch nguồn một chiều DC |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
104 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 227.000 | ||
105 | Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp các thiết bị tủ điều khiển |
|
2 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 605.000 | ||
106 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điện áp bảo vệ, đo lường |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
107 | Kiểm tra sơ đồ điều khiển bảo vệ cơ khí thủy lực cẩu 2x25T |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
108 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van điện từ, phanh điện |
|
2 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
109 | Kiểm tra hệ thống mạch logic liên động điều khiển bảo vệ |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
110 | Kiểm tra hệ thống mạch bảo vệ quá dòng động cơ |
|
10 | Mạch | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
111 | Cửa nhận nước |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
112 | Cầu trục 2x12,5 |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
113 | Phần thiết bị điện |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
114 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 33kW |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
115 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 5,5kW |
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.058.000 | ||
116 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 4kW |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.058.000 | ||
117 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 1.5kW |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
118 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 1.1kW |
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
119 | Bảo dưỡng động cơ điện công suất 0.33kW |
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
120 | Phần mạch |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
121 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch nguồn một chiều DC |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
122 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 227.000 | ||
123 | Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp các thiết bị tủ điều khiển |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 605.000 | ||
124 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điện áp bảo vệ, đo lường |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
125 | Kiểm tra sơ đồ điều khiển bảo vệ cơ khí thủy lực |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
126 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van điện từ, phanh điện |
|
2 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
127 | Kiểm tra hệ thống mạch logic liên động điều khiển bảo vệ |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
128 | Kiểm tra hệ thống mạch bảo vệ quá dòng động cơ |
|
9 | Mạch | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
129 | Cửa van vận hành-Máy nâng thủy lực |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
130 | Phần thiết bị điện |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
131 | Bảo dưỡng động cơ công suất máy 37kW |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.400.000 | ||
132 | Bảo dưỡng động cơ công suất máy 2.2kW |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 680.000 | ||
133 | Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp tủ điều khiển |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 605.000 | ||
134 | Vệ sinh, kiểm tra đồng hồ áp lực kiểu trực tiếp không có tiếp điểm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 76.000 | ||
135 | Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
136 | Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực vi sai |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
137 | Kiểm tra, bảo dưỡng Rơle trung gian |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
138 | Kiểm tra, bảo dưỡng Rơle thời gian |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
139 | Kiểm tra, bảo dưỡng Khoá chuyển mạch vạn năng |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 76.000 | ||
140 | Kiểm tra, bảo dưỡng Khối đèn tín hiệu và chỉ vị trí |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 76.000 | ||
141 | Kiểm tra, bảo dưỡng Đồng hồ Ampe AC |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
142 | Kiểm tra, bảo dưỡng Đồng Hồ vôn AC |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
143 | Kiểm tra, bảo dưỡng Đồng hồ mA - chỉ vị trí cửa van |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
144 | Kiểm tra, bảo dưỡng Van điện từ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 151.000 | ||
145 | Kiểm tra, bảo dưỡng Biến áp cách ly 380/220, 1kVA |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
146 | Phần mạch |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
147 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn xoay chiều AC |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
148 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn một chiều DC |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 529.000 | ||
149 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 227.000 | ||
150 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch dòng điện đo lường, bảo vệ |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
151 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển cung cấp dầu áp lực |
|
1 | Mạch | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
152 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van vận hành CNN |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
153 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống logic điều khiển bảo vệ van vận hành CNN |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
154 | Các thiết bị khác của phần điện |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
155 | Máy phát Điezel dự phòng 500kVA trong nhà |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
156 | Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ chuyển nguồn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
157 | Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ chỉnh lưu nạp ắc qui |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
158 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống Logic điều khiển bảo vệ |
|
2 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
159 | Kiểm tra, bảo dưỡng Mạch tín hiệu trung tâm đến màn hình điều khiển |
|
2 | Mạch | Theo quy định tại Chương V | 983.000 | ||
160 | Kiểm tra, vệ sinh, siết đầu cáp ắc qui |
|
4 | cáp | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
161 | Máy phát Điezel dự phòng 1000kVA ngoài trời |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
162 | Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ chỉnh lưu nạp ắc qui |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.210.000 | ||
163 | Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống Logic điều khiển bảo vệ |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
164 | Kiểm tra, bảo dưỡng Mạch tín hiệu trung tâm đến màn hình điều khiển |
|
1 | Mạch | Theo quy định tại Chương V | 983.000 | ||
165 | Kiểm tra, vệ sinh, siết đầu cáp ắc qui |
|
2 | H.Thg | Theo quy định tại Chương V | 756.000 | ||
166 | PHẦN CƠ CỦA CƠ KHÍ THỦY CÔNG |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
167 | Khu vực đập tràn |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
168 | Bảo dưỡng, sửa chữa Van cung đập tràn |
|
1 | Toàn bộ H.thg | Theo quy định tại Chương V | 29.000.000 | ||
169 | Bảo dưỡng, sửa chữa Máy nâng thủy lực đập tràn |
|
1 | Toàn bộ H.thg | Theo quy định tại Chương V | 30.500.000 | ||
170 | Bảo dưỡng, sửa chữaXi lanh Thủy lực đập tràn |
|
1 | Toàn bộ H.thg | Theo quy định tại Chương V | 44.000.000 | ||
171 | Cầu trục 2x25 tấn |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
172 | Bảo dưỡng, sửa chữa Phần cơ cầu trục 2x25 Tấn |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 38.000.000 | ||
173 | Bảo dưỡng, sửa chữa Van sửa chữa |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 28.000.000 | ||
174 | Cửa nhận nước |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
175 | Bảo dưỡng sửa chữa Phần cơ Thiết bị nâng hạ CNN (Cửa van vận hành - máy nâng thủy lực) |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 53.000.000 | ||
176 | Duy tu bảo dưỡng phần cơ Cầu trục 2x12,5 (phần cơ) |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 57.000.000 | ||
177 | Bảo dưỡng, sửa chữa Cửa van sửa chữa CNN |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 15.500.000 | ||
178 | Bảo dưỡng, sửa chữa Thiết bị vớt rác (Gàu vớt rác) |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 2.065.000 | ||
179 | Hạ lưu nhà máy |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
180 | Bảo dưỡng, sửa chữa Cẩu chân dê Hạ lưu (2x4,5T) |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 25.000.000 | ||
181 | Bảo dưỡng, sửa chữa cửa van sửa chữa/Cửa van hạ lưu |
|
1 | H.thg | Theo quy định tại Chương V | 10.500.000 | ||
182 | Các thiết bị khác của phần cơ. |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
183 | Bảo dưỡng, sửa chữa Phần cơ Máy diesel 500kVA và Máy diezenl 1000kVA |
|
2 | H.Thg | Theo quy định tại Chương V | 6.195.000 | ||
184 | Sơn chống gỉ bề mặt các thiết bị, sơn dặm (01 lớp lót, 2 lớp phủ) |
|
100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
185 | PHẦN VẬT TƯ THAY THẾ CỦA CƠ KHÍ THỦY CÔNG |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
186 | Đồng hồ áp suất (0 ÷ 40MPa, mặt 100mm) |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 7.673.000 | ||
187 | Đồng hồ áp suất (1 ÷ 40MPa, mặt 63mm) |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.954.000 | ||
188 | Hạt hút ẩm (Silicagel) |
|
10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 197.000 | ||
189 | Ding dịch làm mát động cơ (DCA4) |
|
6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 1.028.000 | ||
190 | Dầu bôi trơn động cơ (20W-50) |
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V | 3.571.000 | ||
191 | Lọc dầu (P/N 400504-00218) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.126.000 | ||
192 | Lọc nhớt bôi trơn (65.05510.5020B) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.236.000 | ||
193 | PHẦN SỬA CHỮA THAY THẾ GIOĂNG XILANH THỦY LỰC VAN CUNG - ĐẬP TRÀN |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
194 | Công tác chuẩn bị mặt bằng, Máy cẩu KATO 50 tấn |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
195 | Đục phá dỡ kết cấu tường xây máng bảo vệ đường ống dầu đóng mở xilanh thủy lực |
|
8 | m² | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
196 | Tháo dỡ đường ống dầu cố định điều khiển xilanh |
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
197 | Gia công chế tạo, lắp đặt đường ống dầu áp lực loại cao su bố để kết nối giữa trạm dầu với xilanh để điều khiển thụt Piton, thò Piton |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.435.000 | ||
198 | Chuẩn bị Pa lăng, cáp các loại phục vụ căn chỉnh, cẩu tháo dỡ, lắp đặt xilanh |
|
4 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 1.087.000 | ||
199 | Chuẩn bị bơm dầu di động để bơm đẩy thò piton, căn chỉnh lắp chốt |
|
4 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 2.622.000 | ||
200 | Ca máy cẩu KATO 50 tấn |
|
20 | Ca | Theo quy định tại Chương V | 10.000.000 | ||
201 | Lắp đặt lại đường ống dầu cố định điều khiển xilanh |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.642.000 | ||
202 | Xây tường, tô trát hoàn thiện mặt bằng hiện trường như ban đầu |
|
8 | m² | Theo quy định tại Chương V | 215.000 | ||
203 | Tháo dỡ Xilanh thủy lực |
|
1 | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
204 | Tháo dỡ chốt trụ đầu cần xilanh |
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
205 | Tháo dỡ các đường ống dầu điều khiển xilanh |
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 13.000 | ||
206 | Tháo dỡ chốt trụ đuôi xilanh |
|
300 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
207 | Cẩu tháo dỡ xilanh thủy lực đưa lên vị trí sửa chữa |
|
52119.72 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 5.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.