ĐT5-2024 "Maintenance and repair (Repair) of hydraulic mechanical equipment and Replacement of hydraulic cylinder seals (Doors 03 and 04) Spillway valve - Dakdrinh Hydropower Plant in 2024"

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
ĐT5-2024 "Maintenance and repair (Repair) of hydraulic mechanical equipment and Replacement of hydraulic cylinder seals (Doors 03 and 04) Spillway valve - Dakdrinh Hydropower Plant in 2024"
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.558.162.628 VND
Publication date
08:27 10/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
98/QĐ-HĐQT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Board of Directors of Dakđrinh Hydropower Joint Stock Company
Approval date
08/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn5900308540

SE SAN 3A POWER INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT - STOCK COMPANY

3.506.212.200 VND 3.506.212.200 VND 45 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tháo dỡ đầu nối cần xilanh thủy lực
5465.2 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
2 Tháo dỡ cụm van trên xilanh
40 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
3 Tháo dỡ đế van trên xilanh
121.6 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
4 Tháo giá đỡ đế van trên xilanh
146.8 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
5 Tháo dỡ ống Tube trên xilanh
46.4 Kg Theo quy định tại Chương V 8.000
6 Tháo dỡ kẹp ống
4 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
7 Tháo dỡ bích bạc
146.4 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
8 Tháo dỡ bích mặt trước thân xilanh, bích 1
2217.6 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
9 Hút dầu khoan có cần xilanh
4151.88 Kg Theo quy định tại Chương V 3.000
10 Tháo dỡ Phớt chắn bụi 29
0.04 Kg Theo quy định tại Chương V 16.000
11 Tháo dỡ gioăng chữ V Ø275/Ø250
2 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
12 Tháo dỡ Bạc dẫn hướng 1 (chi tiết 27)
12 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
13 Tháo dỡ gioăng chỉ 34 và 35
0.16 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
14 Tháo dỡ ắc đuôi xilanh
2165.2 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
15 Tháo dỡ bích đuôi xilanh, bích 2
1501.6 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
16 Tháo dỡ Piston1 và Pistôn 2
1.484 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
17 Tháo dỡ bích chặn khớp cầu
540.8 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
18 Tháo dỡ gioăng F500/F468
0.08 Kg Theo quy định tại Chương V 16.000
19 Tháo dỡ gioăng chữ V Ø507/Ø475 và gioăng Ø500/Ø468
4.08 Kg Theo quy định tại Chương V 16.000
20 Tháo dỡ bạc dẫn hướng 2 (chi tiết 37)
23.6 Kg Theo quy định tại Chương V 16.000
21 Tháo dỡ gioăng chỉ 41 Ø239.3x3.1
0.04 Kg Theo quy định tại Chương V 16.000
22 Khối lượng sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế Gioăng phớt xy lanh thủy lực
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
23 Thay thế gioăng phớt đầu xilanh
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.182.000
24 Thay thế gioăng phớt đuôi xilanh
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.182.000
25 Thay thế gioăng phớt Piston 1 và Piston 2
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.182.000
26 Vệ sinh bảo dưỡng Khớp cầu
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 566.000
27 Vệ sinh bảo dưỡng Cụm van trên xilanh
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.132.000
28 Thay thế toàn bộ các gioăng làm kín cho hệ thống thiết bị đi kèm
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.182.000
29 Thử áp xilanh sau thay thế gioăng phớt ở các cấp so với áp suất làm việc 204 Bar (25%; 50%; 75%; 100%; 125%; 150%)
4 Lần Theo quy định tại Chương V 2.249.000
30 Vệ sinh làm sạch toàn bộ diện tích bề mặt ngoài xilanh
94.46 Theo quy định tại Chương V 216.000
31 Sơn phủ 02 lớp sơn ngoài trời Seamaster toàn bộ diện tích bề mặt ngoài xilanh thủy lực
94.46 Theo quy định tại Chương V 1.268.000
32 Khối lượng lắp đặt thiết bị
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
33 Lọc dầu (lọc giấy) bơm về trạm nguồn thủy lực
4151.88 Kg Theo quy định tại Chương V 4.000
34 Lắp đặt gioăng chỉ 41 Ø239.3x3.1
0.04 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
35 Lắp đặt gioăng chữ V Ø507/Ø475 và gioăng Ø500/Ø468
4.08 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
36 Lắp đặt bạc dẫn hướng 2 (chi tiết 37)
23.6 Kg Theo quy định tại Chương V 11.000
37 Lắp đặt gioăng F500/F468
0.08 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
38 Lắp đặt bích chặn khớp cầu
540.8 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
39 Lắp đặt Piston1 và Pistôn 2
1.484 Kg Theo quy định tại Chương V 11.000
40 Lắp đặt bích đuôi xilanh, bích 2
1501.6 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
41 Lắp đặt ắc đuôi xilanh
2165.2 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
42 Lắp đặt gioăng chỉ 34 và 35
0.16 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
43 Lắp đặt gioăng chữ V Ø275/Ø250
2 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
44 Lắp đặt bạc dẫn hướng 1 (chi tiết 27)
12 Kg Theo quy định tại Chương V 11.000
45 Tháo dỡ Phớt chắn bụi 29
0.04 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
46 Lắp đặt bích mặt trước thân xilanh, bích 1
2217.6 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
47 Lắp đặt bích bạc
146.4 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
48 Lắp đặt kẹp ống
4 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
49 Lắp đặt ống Tube trên xilanh
46.4 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
50 Lắp đặt giá đỡ đế van trên xilanh
146.8 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
51 Lắp đặt đế van trên xilanh
121.6 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
52 Lắp đặt cụm van trên xilanh
40 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
53 Lắp đặt Ắc đầu cần xilanh thủy lực
5465.2 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
54 Cẩu lắp đặt xilanh thủy lực vào vị trí làm việc
52119.72 Kg Theo quy định tại Chương V 7.000
55 Lắp đặt chốt trụ đuôi xilanh
300 Kg Theo quy định tại Chương V 20.000
56 Lắp đặt các đường ống dầu điều khiển xilanh
200 Kg Theo quy định tại Chương V 22.000
57 Lắp đặt chốt trụ đầu cần xilanh
300 Kg Theo quy định tại Chương V 20.000
58 Khối lượng thử nghiệm sau lắp đặt
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
59 Nạp dầu cho hệ thống sau bảo dưỡng
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 5.244.000
60 Hiệu chỉnh độ đồng tốc giữa 02 xilanh cửa Van cung
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.099.000
61 Chạy thử nghiệm không tải hệ thống, nâng hạ van cung để kiểm tra, đánh giá độ lệch, căn chỉnh van tiết lưu lần cuối
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.099.000
62 Chạy thử nghiệm có tải ở các chế độ bằng tay, tự động tại chỗ, tự động từ xa
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.099.000
63 Mở cửa van sửa chữa van cung bằng cẩu chân dê đưa về kho van sắp xếp theo thứ tự các tấm van
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.099.000
64 Mở van cung xả tràn ở chế độ tự động tại chỗ lên 1m, đóng van cung về trạng thái đóng hoàn toàn
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.099.000
65 Nghiệm thu thiết bị đưa vào vận hành
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 877.000
66 THIẾT BỊ THAY THẾ GIOĂNG XILANH THỦY LỰC VAN CUNG - ĐẬP TRÀN
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
67 Cung cấp gioăng phớt cho các Xy lanh thủy lực của 02 cửa Van cung - Đập tràn (chi tiết số lượng, chủng loại, kích thước xem tại Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật của e-HSMT)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 357.500.000
68 PHẦN ĐIỆN CỦA CƠ KHÍ THỦY CÔNG
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
69 Khu vực đập tràn
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
70 Hệ thống van cung-máy nâng thủy lực
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
71 Phần thiết bị điện
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
72 Động cơ không đồng bộ 3 pha, công suất máy ≥50kW
8 Cái Theo quy định tại Chương V 3.000.000
73 Động cơ không đồng bộ 3 pha, công suất máy ≤10kW
4 Cái Theo quy định tại Chương V 680.000
74 Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp các thiết bị tủ điều khiển
5 Cái Theo quy định tại Chương V 605.000
75 Vệ sinh, kiểm tra đồng hồ áp lực kiểu trực tiếp không có tiếp điểm
4 Cái Theo quy định tại Chương V 76.000
76 Vệ sinh, kiểm tra đồng hồ chỉ mức kiểu phao
4 Cái Theo quy định tại Chương V 76.000
77 Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực
4 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
78 Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực vi sai
4 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
79 Vệ sinh, kiểm tra cảm biến lưu lượng
4 Cái Theo quy định tại Chương V 227.000
80 Kiểm tra, bảo dưỡng Khối đèn tín hiệu và chỉ vị trí
36 Cái Theo quy định tại Chương V 76.000
81 Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ cảm biến hành trình và vị trí đóng mở xi lanh
8 Bộ Theo quy định tại Chương V 151.000
82 Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ biến đổi tín hiệu không điện sang tín hiệu điện
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 378.000
83 Kiểm tra, bảo dưỡng Van điện tử
4 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
84 Kiểm tra, bảo dưỡng Biến áp cách ly 380/220, 1kVA
2 Cái Theo quy định tại Chương V 529.000
85 Phần mạch
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
86 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn xoay chiều AC
3 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
87 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn một chiều DC
3 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
88 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ
3 Bộ Theo quy định tại Chương V 227.000
89 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch dòng điện đo lường, bảo vệ
4 H.thg Theo quy định tại Chương V 680.000
90 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch điện áp bảo vệ
4 H.thg Theo quy định tại Chương V 1.210.000
91 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển cung cấp dầu áp lực MHY
4 Mạch Theo quy định tại Chương V 2.800.000
92 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van cung đập tràn
4 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
93 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống logic điều khiển bảo vệ van cung đập tràn
4 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
94 Cầu trục 2x25 tấn
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
95 Phần thiết bị điện
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
96 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 33kW
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V 2.200.000
97 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 4kW
4 Chiếc Theo quy định tại Chương V 1.058.000
98 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 2.2kW
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V 680.000
99 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 0.33kW
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V 378.000
100 Mua sắm thay thế công tắc hành trình cẩu
4 Chiếc Theo quy định tại Chương V 3.140.000
101 Phần mạch
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
102 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch nguồn xoay chiều AC
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
103 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch nguồn một chiều DC
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
104 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 227.000
105 Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp các thiết bị tủ điều khiển
2 H.thg Theo quy định tại Chương V 605.000
106 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điện áp bảo vệ, đo lường
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 1.210.000
107 Kiểm tra sơ đồ điều khiển bảo vệ cơ khí thủy lực cẩu 2x25T
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
108 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van điện từ, phanh điện
2 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
109 Kiểm tra hệ thống mạch logic liên động điều khiển bảo vệ
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
110 Kiểm tra hệ thống mạch bảo vệ quá dòng động cơ
10 Mạch Theo quy định tại Chương V 680.000
111 Cửa nhận nước
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
112 Cầu trục 2x12,5
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
113 Phần thiết bị điện
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
114 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 33kW
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V 2.200.000
115 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 5,5kW
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V 1.058.000
116 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 4kW
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V 1.058.000
117 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 1.5kW
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V 529.000
118 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 1.1kW
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V 529.000
119 Bảo dưỡng động cơ điện công suất 0.33kW
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V 378.000
120 Phần mạch
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
121 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch nguồn một chiều DC
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
122 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 227.000
123 Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp các thiết bị tủ điều khiển
2 Bộ Theo quy định tại Chương V 605.000
124 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điện áp bảo vệ, đo lường
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 1.210.000
125 Kiểm tra sơ đồ điều khiển bảo vệ cơ khí thủy lực
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
126 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van điện từ, phanh điện
2 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
127 Kiểm tra hệ thống mạch logic liên động điều khiển bảo vệ
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
128 Kiểm tra hệ thống mạch bảo vệ quá dòng động cơ
9 Mạch Theo quy định tại Chương V 680.000
129 Cửa van vận hành-Máy nâng thủy lực
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
130 Phần thiết bị điện
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
131 Bảo dưỡng động cơ công suất máy 37kW
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.400.000
132 Bảo dưỡng động cơ công suất máy 2.2kW
1 Cái Theo quy định tại Chương V 680.000
133 Kiểm tra, vệ sinh, siết hàn kẹp tủ điều khiển
1 Cái Theo quy định tại Chương V 605.000
134 Vệ sinh, kiểm tra đồng hồ áp lực kiểu trực tiếp không có tiếp điểm
1 Cái Theo quy định tại Chương V 76.000
135 Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
136 Vệ sinh, kiểm tra Rơle áp lực vi sai
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
137 Kiểm tra, bảo dưỡng Rơle trung gian
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
138 Kiểm tra, bảo dưỡng Rơle thời gian
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
139 Kiểm tra, bảo dưỡng Khoá chuyển mạch vạn năng
3 Cái Theo quy định tại Chương V 76.000
140 Kiểm tra, bảo dưỡng Khối đèn tín hiệu và chỉ vị trí
2 Cái Theo quy định tại Chương V 76.000
141 Kiểm tra, bảo dưỡng Đồng hồ Ampe AC
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
142 Kiểm tra, bảo dưỡng Đồng Hồ vôn AC
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
143 Kiểm tra, bảo dưỡng Đồng hồ mA - chỉ vị trí cửa van
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
144 Kiểm tra, bảo dưỡng Van điện từ
1 Cái Theo quy định tại Chương V 151.000
145 Kiểm tra, bảo dưỡng Biến áp cách ly 380/220, 1kVA
1 Cái Theo quy định tại Chương V 529.000
146 Phần mạch
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
147 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn xoay chiều AC
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
148 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch nguồn một chiều DC
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 529.000
149 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch sấy, chiếu sáng tủ
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 227.000
150 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống mạch dòng điện đo lường, bảo vệ
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 1.210.000
151 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển cung cấp dầu áp lực
1 Mạch Theo quy định tại Chương V 2.500.000
152 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống mạch điều khiển van vận hành CNN
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
153 Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống logic điều khiển bảo vệ van vận hành CNN
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
154 Các thiết bị khác của phần điện
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
155 Máy phát Điezel dự phòng 500kVA trong nhà
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
156 Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ chuyển nguồn
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
157 Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ chỉnh lưu nạp ắc qui
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
158 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống Logic điều khiển bảo vệ
2 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
159 Kiểm tra, bảo dưỡng Mạch tín hiệu trung tâm đến màn hình điều khiển
2 Mạch Theo quy định tại Chương V 983.000
160 Kiểm tra, vệ sinh, siết đầu cáp ắc qui
4 cáp Theo quy định tại Chương V 756.000
161 Máy phát Điezel dự phòng 1000kVA ngoài trời
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
162 Kiểm tra, bảo dưỡng Bộ chỉnh lưu nạp ắc qui
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.210.000
163 Kiểm tra, bảo dưỡng Hệ thống Logic điều khiển bảo vệ
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 756.000
164 Kiểm tra, bảo dưỡng Mạch tín hiệu trung tâm đến màn hình điều khiển
1 Mạch Theo quy định tại Chương V 983.000
165 Kiểm tra, vệ sinh, siết đầu cáp ắc qui
2 H.Thg Theo quy định tại Chương V 756.000
166 PHẦN CƠ CỦA CƠ KHÍ THỦY CÔNG
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
167 Khu vực đập tràn
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
168 Bảo dưỡng, sửa chữa Van cung đập tràn
1 Toàn bộ H.thg Theo quy định tại Chương V 29.000.000
169 Bảo dưỡng, sửa chữa Máy nâng thủy lực đập tràn
1 Toàn bộ H.thg Theo quy định tại Chương V 30.500.000
170 Bảo dưỡng, sửa chữaXi lanh Thủy lực đập tràn
1 Toàn bộ H.thg Theo quy định tại Chương V 44.000.000
171 Cầu trục 2x25 tấn
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
172 Bảo dưỡng, sửa chữa Phần cơ cầu trục 2x25 Tấn
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 38.000.000
173 Bảo dưỡng, sửa chữa Van sửa chữa
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 28.000.000
174 Cửa nhận nước
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
175 Bảo dưỡng sửa chữa Phần cơ Thiết bị nâng hạ CNN (Cửa van vận hành - máy nâng thủy lực)
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 53.000.000
176 Duy tu bảo dưỡng phần cơ Cầu trục 2x12,5 (phần cơ)
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 57.000.000
177 Bảo dưỡng, sửa chữa Cửa van sửa chữa CNN
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 15.500.000
178 Bảo dưỡng, sửa chữa Thiết bị vớt rác (Gàu vớt rác)
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 2.065.000
179 Hạ lưu nhà máy
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
180 Bảo dưỡng, sửa chữa Cẩu chân dê Hạ lưu (2x4,5T)
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 25.000.000
181 Bảo dưỡng, sửa chữa cửa van sửa chữa/Cửa van hạ lưu
1 H.thg Theo quy định tại Chương V 10.500.000
182 Các thiết bị khác của phần cơ.
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
183 Bảo dưỡng, sửa chữa Phần cơ Máy diesel 500kVA và Máy diezenl 1000kVA
2 H.Thg Theo quy định tại Chương V 6.195.000
184 Sơn chống gỉ bề mặt các thiết bị, sơn dặm (01 lớp lót, 2 lớp phủ)
100 m2 Theo quy định tại Chương V 110.000
185 PHẦN VẬT TƯ THAY THẾ CỦA CƠ KHÍ THỦY CÔNG
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
186 Đồng hồ áp suất (0 ÷ 40MPa, mặt 100mm)
12 Cái Theo quy định tại Chương V 7.673.000
187 Đồng hồ áp suất (1 ÷ 40MPa, mặt 63mm)
9 Cái Theo quy định tại Chương V 5.954.000
188 Hạt hút ẩm (Silicagel)
10 Kg Theo quy định tại Chương V 197.000
189 Ding dịch làm mát động cơ (DCA4)
6 Chai Theo quy định tại Chương V 1.028.000
190 Dầu bôi trơn động cơ (20W-50)
6 Can Theo quy định tại Chương V 3.571.000
191 Lọc dầu (P/N 400504-00218)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.126.000
192 Lọc nhớt bôi trơn (65.05510.5020B)
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.236.000
193 PHẦN SỬA CHỮA THAY THẾ GIOĂNG XILANH THỦY LỰC VAN CUNG - ĐẬP TRÀN
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
194 Công tác chuẩn bị mặt bằng, Máy cẩu KATO 50 tấn
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
195 Đục phá dỡ kết cấu tường xây máng bảo vệ đường ống dầu đóng mở xilanh thủy lực
8 Theo quy định tại Chương V 218.000
196 Tháo dỡ đường ống dầu cố định điều khiển xilanh
300 Kg Theo quy định tại Chương V 13.000
197 Gia công chế tạo, lắp đặt đường ống dầu áp lực loại cao su bố để kết nối giữa trạm dầu với xilanh để điều khiển thụt Piton, thò Piton
1 Bộ Theo quy định tại Chương V 9.435.000
198 Chuẩn bị Pa lăng, cáp các loại phục vụ căn chỉnh, cẩu tháo dỡ, lắp đặt xilanh
4 Lần Theo quy định tại Chương V 1.087.000
199 Chuẩn bị bơm dầu di động để bơm đẩy thò piton, căn chỉnh lắp chốt
4 Lần Theo quy định tại Chương V 2.622.000
200 Ca máy cẩu KATO 50 tấn
20 Ca Theo quy định tại Chương V 10.000.000
201 Lắp đặt lại đường ống dầu cố định điều khiển xilanh
4 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.642.000
202 Xây tường, tô trát hoàn thiện mặt bằng hiện trường như ban đầu
8 Theo quy định tại Chương V 215.000
203 Tháo dỡ Xilanh thủy lực
1 Nhà máy Theo quy định tại Chương V 0
204 Tháo dỡ chốt trụ đầu cần xilanh
300 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
205 Tháo dỡ các đường ống dầu điều khiển xilanh
200 Kg Theo quy định tại Chương V 13.000
206 Tháo dỡ chốt trụ đuôi xilanh
300 Kg Theo quy định tại Chương V 12.000
207 Cẩu tháo dỡ xilanh thủy lực đưa lên vị trí sửa chữa
52119.72 Kg Theo quy định tại Chương V 5.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 477 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24896 Tender notices posted in the past month
  • 38686 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second