E-DVMN05-2024: Category: Project protection corridor - Son La Hydropower Plant. Category: Protection of private water areas upstream and downstream of the dam - Son La Hydropower Plant

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
E-DVMN05-2024: Category: Project protection corridor - Son La Hydropower Plant. Category: Protection of private water areas upstream and downstream of the dam - Son La Hydropower Plant
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.003.401.520 VND
Publication date
14:47 29/12/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1253/QĐ-TĐSL
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Son La Hydropower Company
Approval date
27/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn5500173546

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ ĐƯỜNG SÔNG SƠN LA

5.663.740.582,5 VND 5.663.740.583 VND 365 day 29/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thả phao trụ d=1200, có đèn (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33CV
2 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.379.620
2 Chỉnh phao trụ d=1200 (2 quả x 9 lần/quả/năm) bằng tàu công tác 33CV
9 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.425.710
3 Chống bồi rùa (2 quả x 9 lần/quả/năm). Phao trụ D1200mm bằng tàu công tác 33 CV
9 1 quả Theo quy định tại Chương V 797.500
4 Trục phao trụ D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33 CV
2 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.942.600
5 Bảo dưỡng định kỳ phao sắt + tiêu thị D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) tại hiện trường
2 1 quả Theo quy định tại Chương V 2.059.090
6 Bảo dưỡng xích và phụ kiện (2 đường x 1 lần/đường/năm) tại hiện trường
2 đường Theo quy định tại Chương V 3.152.270
7 Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm) tại hiện trường
6 1 cột Theo quy định tại Chương V 814.550
8 Bảo dưỡng biển báo hiệu thép TB 1,5x1,5 sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2 tại hiện trường
6 1 biển Theo quy định tại Chương V 599.830
9 Sơn màu cột tín hiệu thép F160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm)
6 1 cột Theo quy định tại Chương V 397.650
10 Sơn màu biển tín hiệu thép sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2
6 1 biển Theo quy định tại Chương V 242.220
11 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Chỉ huy bậc 4 trở lên)
1.098 công Theo quy định tại Chương V 471.790
12 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên)
1.098 công Theo quy định tại Chương V 397.430
13 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên)
1.098 công Theo quy định tại Chương V 397.430
14 01 Xuồng cao tốc 25 ÷ 90CV hoạt động (10% x 150ca/năm)
15 ca Theo quy định tại Chương V 4.892.360
15 01 Xuồng cao tốc 25 - 90CV trực tại chốt (10% x 150ca/năm)
135 ca Theo quy định tại Chương V 934.010
16 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV hoạt động (10% x 200ca/năm).
20 ca Theo quy định tại Chương V 3.959.890
17 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV trực tại chốt (90% x 200ca/năm)
180 ca Theo quy định tại Chương V 1.788.050
18 Thả phao trụ d=1200, có đèn (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33CV
2 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.379.620
19 Chỉnh phao trụ d=1200 (2 quả x 9 lần/quả/năm) bằng tàu công tác 33CV
9 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.425.710
20 Chống bồi rùa (2 quả x 9 lần/quả/năm). Phao trụ D1200mm bằng tàu công tác 33 CV
9 1 quả Theo quy định tại Chương V 797.500
21 Trục phao trụ D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33 CV
2 1 quả Theo quy định tại Chương V 1.942.600
22 Bảo dưỡng định kỳ phao sắt + tiêu thị D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) tại hiện trường
2 1 quả Theo quy định tại Chương V 2.059.090
23 Bảo dưỡng xích và phụ kiện (2 đường x 1 lần/đường/năm) tại hiện trường
2 đường Theo quy định tại Chương V 2.989.470
24 Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm) tại hiện trường
6 1 cột Theo quy định tại Chương V 814.550
25 Bảo dưỡng biển báo hiệu thép TB 1,5x1,5 sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2 tại hiện trường
6 1 biển Theo quy định tại Chương V 599.830
26 Sơn màu cột tín hiệu thép F160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm)
6 1 cột Theo quy định tại Chương V 397.650
27 Sơn màu biển tín hiệu thép sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2
6 1 biển Theo quy định tại Chương V 242.220
28 Sơn màu cột báo hiệu thép F160mm, cao 6,5m (1 cột x 1 lần/cột/năm)
1 1 cột Theo quy định tại Chương V 397.650
29 Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D160mm, cao 6,5m tại hiện trường (1 cột x 1 lần/cột/năm)
1 1 cột Theo quy định tại Chương V 814.550
30 Sơn màu biển báo hiệu thép (sơn màu một mặt) - Loại 2
1 1 biển Theo quy định tại Chương V 242.220
31 Bảo dưỡng biển báo hiệu thép (sơn màu một mặt) - Loại 2 tại hiện trường
1 1 biển Theo quy định tại Chương V 599.830
32 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Chỉ huy bậc 4 trở lên)
1.098 công Theo quy định tại Chương V 471.790
33 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên)
1.098 công Theo quy định tại Chương V 397.430
34 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên)
1.098 công Theo quy định tại Chương V 397.430
35 01 Xuồng cao tốc 25 ÷ 90CV hoạt động (10% x 150ca/năm).
15 ca Theo quy định tại Chương V 4.892.360
36 01 Xuồng cao tốc 25 ÷ 90CV trực tại chốt (90% x 150ca/năm)
135 ca Theo quy định tại Chương V 934.010
37 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV hoạt động (10% x 200ca/năm)
20 ca Theo quy định tại Chương V 3.959.890
38 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV trực tại chốt (90% x 200ca/năm)
180 ca Theo quy định tại Chương V 1.788.050
39 Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca x 80 ngày (Chỉ huy bậc 4 trở lên)
240 công Theo quy định tại Chương V 471.790
40 Nhân công trực 7 người/ca x 3 ca x 80 ngày (Nhân viên bậc 3 trở lên)
1.680 công Theo quy định tại Chương V 397.430
41 01 Xuồng cao tốc 40 ÷ 90CV hoạt động bình quân một ngày một giờ.
10 ca Theo quy định tại Chương V 5.474.810
42 01 Xuồng cao tốc 40 ÷ 90CV trực tại chốt
70 ca Theo quy định tại Chương V 942.810
43 01 Tàu công tác sông 150 ÷ 250CV hoạt động bình quân một ngày một giờ
10 ca Theo quy định tại Chương V 11.914.980
44 01 Tàu công tác sông 150 ÷ 250CV trực tại chốt
70 ca Theo quy định tại Chương V 4.144.140
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second