Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5500173546 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ ĐƯỜNG SÔNG SƠN LA |
5.663.740.582,5 VND | 5.663.740.583 VND | 365 day | 29/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thả phao trụ d=1200, có đèn (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33CV |
|
2 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.379.620 | ||
2 | Chỉnh phao trụ d=1200 (2 quả x 9 lần/quả/năm) bằng tàu công tác 33CV |
|
9 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.425.710 | ||
3 | Chống bồi rùa (2 quả x 9 lần/quả/năm). Phao trụ D1200mm bằng tàu công tác 33 CV |
|
9 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 797.500 | ||
4 | Trục phao trụ D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33 CV |
|
2 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.942.600 | ||
5 | Bảo dưỡng định kỳ phao sắt + tiêu thị D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) tại hiện trường |
|
2 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 2.059.090 | ||
6 | Bảo dưỡng xích và phụ kiện (2 đường x 1 lần/đường/năm) tại hiện trường |
|
2 | đường | Theo quy định tại Chương V | 3.152.270 | ||
7 | Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm) tại hiện trường |
|
6 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 814.550 | ||
8 | Bảo dưỡng biển báo hiệu thép TB 1,5x1,5 sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2 tại hiện trường |
|
6 | 1 biển | Theo quy định tại Chương V | 599.830 | ||
9 | Sơn màu cột tín hiệu thép F160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm) |
|
6 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 397.650 | ||
10 | Sơn màu biển tín hiệu thép sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2 |
|
6 | 1 biển | Theo quy định tại Chương V | 242.220 | ||
11 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Chỉ huy bậc 4 trở lên) |
|
1.098 | công | Theo quy định tại Chương V | 471.790 | ||
12 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên) |
|
1.098 | công | Theo quy định tại Chương V | 397.430 | ||
13 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên) |
|
1.098 | công | Theo quy định tại Chương V | 397.430 | ||
14 | 01 Xuồng cao tốc 25 ÷ 90CV hoạt động (10% x 150ca/năm) |
|
15 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.892.360 | ||
15 | 01 Xuồng cao tốc 25 - 90CV trực tại chốt (10% x 150ca/năm) |
|
135 | ca | Theo quy định tại Chương V | 934.010 | ||
16 | 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV hoạt động (10% x 200ca/năm). |
|
20 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.959.890 | ||
17 | 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV trực tại chốt (90% x 200ca/năm) |
|
180 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.788.050 | ||
18 | Thả phao trụ d=1200, có đèn (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33CV |
|
2 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.379.620 | ||
19 | Chỉnh phao trụ d=1200 (2 quả x 9 lần/quả/năm) bằng tàu công tác 33CV |
|
9 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.425.710 | ||
20 | Chống bồi rùa (2 quả x 9 lần/quả/năm). Phao trụ D1200mm bằng tàu công tác 33 CV |
|
9 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 797.500 | ||
21 | Trục phao trụ D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) mùa lũ bằng tàu công tác 33 CV |
|
2 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 1.942.600 | ||
22 | Bảo dưỡng định kỳ phao sắt + tiêu thị D1200mm (2 quả x 1 lần/quả/năm) tại hiện trường |
|
2 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | 2.059.090 | ||
23 | Bảo dưỡng xích và phụ kiện (2 đường x 1 lần/đường/năm) tại hiện trường |
|
2 | đường | Theo quy định tại Chương V | 2.989.470 | ||
24 | Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm) tại hiện trường |
|
6 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 814.550 | ||
25 | Bảo dưỡng biển báo hiệu thép TB 1,5x1,5 sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2 tại hiện trường |
|
6 | 1 biển | Theo quy định tại Chương V | 599.830 | ||
26 | Sơn màu cột tín hiệu thép F160mm, cao 6,5m (6 cột x 1 lần/cột/năm) |
|
6 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 397.650 | ||
27 | Sơn màu biển tín hiệu thép sơn màu một mặt (6 biển x 1 lần/biển/năm) - Loại 2 |
|
6 | 1 biển | Theo quy định tại Chương V | 242.220 | ||
28 | Sơn màu cột báo hiệu thép F160mm, cao 6,5m (1 cột x 1 lần/cột/năm) |
|
1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 397.650 | ||
29 | Bảo dưỡng cột báo hiệu thép D160mm, cao 6,5m tại hiện trường (1 cột x 1 lần/cột/năm) |
|
1 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 814.550 | ||
30 | Sơn màu biển báo hiệu thép (sơn màu một mặt) - Loại 2 |
|
1 | 1 biển | Theo quy định tại Chương V | 242.220 | ||
31 | Bảo dưỡng biển báo hiệu thép (sơn màu một mặt) - Loại 2 tại hiện trường |
|
1 | 1 biển | Theo quy định tại Chương V | 599.830 | ||
32 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Chỉ huy bậc 4 trở lên) |
|
1.098 | công | Theo quy định tại Chương V | 471.790 | ||
33 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên) |
|
1.098 | công | Theo quy định tại Chương V | 397.430 | ||
34 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca (Nhân viên bậc 3 trở lên) |
|
1.098 | công | Theo quy định tại Chương V | 397.430 | ||
35 | 01 Xuồng cao tốc 25 ÷ 90CV hoạt động (10% x 150ca/năm). |
|
15 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.892.360 | ||
36 | 01 Xuồng cao tốc 25 ÷ 90CV trực tại chốt (90% x 150ca/năm) |
|
135 | ca | Theo quy định tại Chương V | 934.010 | ||
37 | 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV hoạt động (10% x 200ca/năm) |
|
20 | ca | Theo quy định tại Chương V | 3.959.890 | ||
38 | 01 Tàu công tác sông 33 ÷ 90CV trực tại chốt (90% x 200ca/năm) |
|
180 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.788.050 | ||
39 | Nhân công trực 1 người/ca x 3 ca x 80 ngày (Chỉ huy bậc 4 trở lên) |
|
240 | công | Theo quy định tại Chương V | 471.790 | ||
40 | Nhân công trực 7 người/ca x 3 ca x 80 ngày (Nhân viên bậc 3 trở lên) |
|
1.680 | công | Theo quy định tại Chương V | 397.430 | ||
41 | 01 Xuồng cao tốc 40 ÷ 90CV hoạt động bình quân một ngày một giờ. |
|
10 | ca | Theo quy định tại Chương V | 5.474.810 | ||
42 | 01 Xuồng cao tốc 40 ÷ 90CV trực tại chốt |
|
70 | ca | Theo quy định tại Chương V | 942.810 | ||
43 | 01 Tàu công tác sông 150 ÷ 250CV hoạt động bình quân một ngày một giờ |
|
10 | ca | Theo quy định tại Chương V | 11.914.980 | ||
44 | 01 Tàu công tác sông 150 ÷ 250CV trực tại chốt |
|
70 | ca | Theo quy định tại Chương V | 4.144.140 |