Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0200622142 | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Ngọc |
202.241.300 VND | 170.965.040 VND | 30 day | ||
Thông tin đính chính: |
|||||||
Corrections of contractor selection results | 1 | ||||||
Thời gian | 22/04/2022 10:32 | ||||||
Winning price | 170.965.040 VND | ||||||
Changed content details | Thay đổi nhà trúng thầu do thao tác nhầm. | ||||||
Attached document | Download document here |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in |
Giấy A4 One A4 - Định lượng: 70gsm/Indonesia
|
236 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 66.000 | |
2 | Giấy in |
Giấy A4 Double A Định lượng: 70gsm/Thái Lan
|
29 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 66.000 | |
3 | Giấy in |
Giấy A3 One DL70 One /Indonesia
|
2 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
4 | Bìa bóng kính |
Bìa màu T&T A4/Việt Nam
|
2 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 60.000 | |
5 | Bìa màu xanh |
Bìa màu T&T A4/Việt Nam
|
10 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 38.000 | |
6 | Bìa màu vàng |
Bìa màu T&T A4/Việt Nam
|
2 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 38.000 | |
7 | Bìa màu hồng |
Bìa màu T&T A4/Việt Nam
|
2 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 38.000 | |
8 | Bìa màu trắng |
Bìa màu T&T A4/Việt Nam
|
2 | Ram | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 70.000 | |
9 | Sổ gáy xoắn A6 |
Sổ lò xo khổ A6 Hải Tiến/Việt Nam
|
3 | Quyển | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 25.000 | |
10 | Bút bi 0.5mm |
TL027 Thiên Long/Việt Nam
|
23 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 70.000 | |
11 | Bút bi 0.8mm |
TL025 Thiên Long/Việt Nam
|
11 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 70.000 | |
12 | Bút Tizo |
Tizo/Trung Quốc
|
1 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 60.000 | |
13 | Bút Tizo |
Tizo/Trung Quốc
|
18 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 5.000 | |
14 | Bút Ký |
Uni-ball UB-150/Nhật Bản
|
1 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 400.000 | |
15 | Bút Ký |
Uni-ball UB-150/Nhật Bản
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 39.500 | |
16 | Bút chì |
Loại bút chì 2B, Thiên Long/Việt Nam
|
1 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
17 | Bút chì |
Loại bút chì 2B, Thiên Long/Việt Nam
|
5 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 6.000 | |
18 | Bút xóa |
Thiên Long - CP02 Việt Nam
|
2 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 220.000 | |
19 | Bút lông dầu |
TL- PM04 Thiên Long/Việt Nam
|
1 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 77.000 | |
20 | Bút ghi ghen |
TL- PM04 Thiên Long/Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 7.700 | |
21 | Bút ghi ghen |
Thiên Long/Việt Nam
|
1 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 60.000 | |
22 | Bút viết bảng |
Thiên Long/Việt Nam
|
2 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 77.000 | |
23 | Bút nhớ dòng |
Thiên Long HL06 Việt Nam
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 7.700 | |
24 | Băng dính trắng |
MONKEY/Việt Nam
|
30 | Cuộn | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 30.000 | |
25 | Băng dính xanh |
MONKEY/Việt Nam
|
14 | Cuộn | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 15.000 | |
26 | Băng dính cách điện |
Nano/Việt Nam
|
33 | Cuộn | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 11.000 | |
27 | Băng dính |
MONKEY/Việt Nam
|
14 | Cuộn | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 5.500 | |
28 | Cặp cúc đựng tài liệu |
Plus/Trung Quốc
|
3 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
29 | Cặp cúc đựng tài liệu |
Trà My/Việt Nam
|
33 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
30 | Cặp cúc đựng tài liệu |
Trà My/Việt Nam
|
30 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
31 | Giấy đánh dấu trang A4 |
Thiên Long/Việt Nam
|
8 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 12.000 | |
32 | Giấy note |
5 màu nhựa Pronoti: Pronoti/Trung Quốc
|
144 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 10.000 | |
33 | Giấy nhớ |
kích thước: 2x3 inchPronoti/Trung Quốc
|
3 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 9.000 | |
34 | Giấy nhớ |
kích thước: 3x3 inch Pronoti/Trung Quốc
|
3 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 12.000 | |
35 | Giấy nhớ |
kích thước: 3x4 inch, Pronoti/Trung Quốc
|
17 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 15.000 | |
36 | Giấy nhớ |
kích thước: 3x5 inch Pronoti/Trung Quốc
|
10 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 16.000 | |
37 | Giấy nhớ |
kích thước: 6x10 inch Pronoti/Trung Quốsc
|
4 | Tệp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 18.000 | |
38 | Kẹp con ve |
Kích thước 15 mm Thiên Long/Việt Nam
|
10 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 5.500 | |
39 | Dao dọc giấy |
Flexoffice FO-KN04B:/Thiên Long-Việt Nam
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 45.000 | |
40 | Kéo cắt giấy |
FlexofficeKích thước 210 mm Thiên Long/Việt Nam
|
19 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
41 | Dập ghim trung |
-Bấm kim Deli 0316 Deli/Trung Quốc
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
42 | Dập ghim nhỏ |
-Plus/Trung Quốc
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 32.000 | |
43 | Nhổ ghim |
-Deli/Trung Quốc
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 15.000 | |
44 | Ghim kẹp giấy |
-Thiên Long/Việt Nam
|
30 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 3.300 | |
45 | USB 3.0 |
Kington/Trung Quốc
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 300.000 | |
46 | Bộ bàn phím và chuột không dây logitech MK295 Silent |
Logitech/Trung Quốc
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 770.000 | |
47 | Bộ bàn phím và chuột không dây Fuhlen A120 |
Fuhlen/Trung Quốc
|
1 | Bộ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 550.000 | |
48 | Chuột máy tính |
Logitech/Trung Quốc
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 220.000 | |
49 | Chuột máy tính |
Logitech/Trung Quốc
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 440.000 | |
50 | Chuột máy tính |
Logitech/Trung Quốc
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 380.000 | |
51 | Máy tính Casio |
JS-40B Casio/Trung Quốc
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 770.000 | |
52 | Miếng lót chuột |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 40.000 | |
53 | Tẩy bút chì |
Thiên Long/Việt Nam
|
6 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 5.500 | |
54 | Keo dán nước |
-Thiên Long G-08 30ml Việt Nam
|
1 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 60.000 | |
55 | Keo dán |
-Thiên Long/Việt Nam
|
13 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 6.000 | |
56 | Keo |
Thuận Phong/Việt Nam
|
17 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 10.000 | |
57 | Mút lau bảng |
Flexoffice: FO-WBE01 THiên Long -Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 10.000 | |
58 | Móc inox dán tường chịu lực |
Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 15.000 | |
59 | File hộp Deli - 5cm Xanh dương |
-Deli/Trung Quốc
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
60 | File hộp Deli - 7 cm Xanh dương |
-Deli/Trung Quốc
|
20 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 65.000 | |
61 | File hộp Deli - 10 cm Xanh dương |
-Deli/Trung Quốc
|
25 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 75.000 | |
62 | File hộp nhựa Deli 15cm Xanh dương |
-Deli/Trung Quốc
|
25 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 115.000 | |
63 | Bìa hộp 10cm |
-HBS/Việt Nam
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 45.000 | |
64 | Bìa hộp 15cm |
-HBS/Việt Nam
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
65 | Bìa hộp 20cm |
-HBS/Việt Nam
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 65.000 | |
66 | Phích cắm 3 chấu đa năng Lovon |
Lovon/Australia
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
67 | Bộ vệ sinh máy tính, laptop |
Việt Nam
|
7 | Bộ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
68 | Ổ cắm Lioa 5m |
Dài 5m Lioa/Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 250.000 | |
69 | Đĩa trắng DVD R/W |
Đĩa trắng DVD R/W-Maxcell/Trung Quốc
|
1 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 160.000 | |
70 | Cờ tổ quốc |
Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 50.000 | |
71 | Thước dài 20cm |
Thiên Long/Việt Nam
|
20 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
72 | Thước dài 10cm |
Thiên Long/Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 6.000 | |
73 | Thước dài 30cm |
Thiên Long/Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 7.000 | |
74 | Găng tay len |
-Cầu vồng/Việt Nam
|
60 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 12.000 | |
75 | Găng tay vải |
Cầu vồng/Việt Nam
|
20 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 12.000 | |
76 | Găng tay cao su |
3M/Trung Quốc
|
139 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 18.000 | |
77 | Găng tay nilông |
Cầu vồng/Việt Nam
|
50 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
78 | Khẩu trang hoạt tính |
-Eross/Nhật Bản
|
38 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
79 | Rẻ bẹ lau sàn công nghiệp |
HOMEIN/Việt nam
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 200.000 | |
80 | Cây lau khô sàn bàn vuông 90cm |
HOMEIN/Việt nam
|
19 | Cây | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 280.000 | |
81 | Hót rác |
Việt Nhật/Việt Nam
|
27 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 30.000 | |
82 | nước giặt |
5L VMC/Việt Nam
|
5 | Can | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 220.000 | |
83 | Nước giặt |
omo matic 2.7L OMO/Việt Nam
|
3 | túi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 180.000 | |
84 | Nước giặt |
D-Shining nước giặt xả đậm đặc cao cấp hương cá ngựa 3.6l Việt Nam
|
9 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 180.000 | |
85 | Nước xả |
-Comfort 1,8 L-Việt Nam
|
3 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 90.000 | |
86 | Sáp thơm |
Glage180G-Thái Lan
|
78 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
87 | Sáp thơm |
Glade hương chanh 180g- Thái Lan
|
30 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
88 | Sáp thơm |
Glade hương hoa lily 180g-Thái Lan
|
30 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
89 | Bột giặt |
Bột Giặt Ariel hương nắng mai 360g-Việt Nam
|
5 | Túi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
90 | Bột giặt |
Omo 800g-Việt Nam
|
15 | Túi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 33.000 | |
91 | Nước rửa tay |
500gam -Lifebuoy/Việt Nam
|
25 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 77.000 | |
92 | Nước rửa tay |
chai 180g Lifebuoy/Việt Nam
|
160 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
93 | Nước tẩy Cif đa năng |
Nước tẩy Cif đa năng-Việt Nam
|
20 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 44.000 | |
94 | Nước tẩy nhà vệ sinh |
-Loại: Okay - Thái Lan
|
130 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 38.000 | |
95 | Nước lau sàn nhà |
Hương hoa hạ SUNLIGHT-Việt Nam
|
114 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 33.000 | |
96 | Nước lau sàn nhà |
-Hương hoa diên vĩ SUNLIGHT/Việt Nam
|
60 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 33.000 | |
97 | Nước rửa chén bát |
-Somos - Thái lan
|
57 | Chai | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 44.000 | |
98 | Nước rửa bát |
SUNLIGHT hương Chanh. 3.8Kg./Việt Nam
|
81 | Can | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 100.000 | |
99 | Nước lau kính |
- Cif /Việt Nam
|
78 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 33.000 | |
100 | Nước hoa xịt phòng Auramax |
Auramax/Malaysia
|
15 | Lọ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 65.000 | |
101 | Giấy vệ sinh |
-Elene/Việt Nam
|
122 | Bịch | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 80.000 | |
102 | Giấy vệ sinh cuộn tròn |
-Pulppy/Việt Nam
|
20 | Cuộn | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 40.000 | |
103 | Giấy lau tay |
Stylish Việt./Việt Nam
|
70 | Gói | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 30.000 | |
104 | Giấy ăn |
E'mos/Việt Nam
|
16 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
105 | Giấy ăn |
Pulppy /Việt Nam
|
2 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
106 | Túi đựng rác |
5kg Mài đen -Việt Nam
|
12 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
107 | Túi đựng rác |
10kg Màu đen*Việt Nam
|
56 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
108 | Túi đựng rác |
-15kg màu đen-Việt Nam
|
22 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
109 | Túi đựng rác |
-20kg Màu đen-Việt Nam
|
12 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
110 | Túi đựng rác |
-30kg Màu đen-Việt Nam
|
2 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
111 | Túi đựng rác |
-40kg- Màu đen -Việt Nam
|
30 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
112 | Túi đựng rác |
-2kg - Màu trắng-Việt nam
|
18 | kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
113 | Túi đựng rác |
-3kg Màu trắng -Việt Nam
|
12 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
114 | Túi đựng rác |
-5kg - Màu Trắng-Việt Nam
|
21 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
115 | Túi đựng rác |
-10kg Màu Trắng -Việt Nam
|
20 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
116 | Chè pha |
-Thái Nguyên-Việt Nam
|
73 | Kg | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 280.000 | |
117 | Thảm lau chân |
-KT: 90 x 120 cm/Việt Nam
|
9 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 80.000 | |
118 | Bộ 6 cốc thủy tinh bầu lùn trơn |
-Bộ 6 cốc thủy tinh bầu lùn trơn- Việt Nam
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
119 | Cặp lồng cơm ca 4 ngăn |
-Thái Lan
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 550.000 | |
120 | Giá để giầy dép inox 3 tầng |
-Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 330.000 | |
121 | Màng bọc thực phẩm |
-Việt Nam
|
6 | Hộp | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 250.000 | |
122 | Bát ăn cơm CK 11.5 cm |
-Việt Nam
|
30 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 12.000 | |
123 | Bát Nhỏ đựng nước chấm |
-Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 10.000 | |
124 | Thìa |
-Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 10.000 | |
125 | Đũa |
-Việt Nam
|
30 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
126 | Chổi chít |
-Việt Nam
|
55 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
127 | Chổi quét mạng nhện |
-Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
128 | Chổi nhựa quét nước |
--Việt Nam
|
31 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
129 | Chổi lá cọ |
--Việt Nam
|
13 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 60.000 | |
130 | Chổi cọ nhà vệ sinh |
--Việt Nam
|
9 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
131 | Chổi sương dừa |
--Việt Nam
|
16 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
132 | Chổi quét trần nhà xưởng cao cấp - đầu tam giác, 3 khớp nối nhôm Haotian - Trung Quốc |
--Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
133 | Miếng rửa chén |
--Việt Nam
|
46 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 7.000 | |
134 | Búi sắt |
--Việt Nam
|
15 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 10.000 | |
135 | Khăn lau |
HOMEIN/Việt Nam
|
89 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 33.000 | |
136 | Khăn lau |
-HOMEIN/Việt Nam
|
41 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 34.000 | |
137 | Bộ cây lau nhà trần thức tròn 360 có nắc xoắn |
-HOMEIN/Việt Nam
|
2 | Bộ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 350.000 | |
138 | Cây lau nhà trần thức tròn 360 có nắc xoắn |
-Phú Gia/Việt Nam
|
16 | Cây | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 130.000 | |
139 | Cây lau nhà vắt trợ lực tròn |
-Phú Gia/Việt Nam
|
15 | Cây | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 130.000 | |
140 | Dụng cụ mở rượu inox |
-Việt Nam
|
1 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
141 | Bộ lưu mẫu thức ăn |
-Việt Nam
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 200.000 | |
142 | Ghế nhựa thấp 17 x 10 |
-Việt Nhật/Việt Nam
|
7 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
143 | Chậu nhựa loại kính thước 60x60cm |
-Việt Nhật/Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 100.000 | |
144 | Thẻ ghi nhớ chìa khóa nhiều mầu |
-Việt Nam
|
50 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 15.000 | |
145 | Xô nhựa có nắp đậy |
-Việt Nhật/Việt Nam
|
5 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
146 | Xô nhựa có nắp đậy |
-Việt Nhật/Việt Nam
|
5 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
147 | Xô nhựa có nắp đậy |
-Việt Nhật/Việt Nam
|
5 | cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 55.000 | |
148 | Can nhựa 20 lít |
-Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 50.000 | |
149 | Can nhựa 10 lít |
-Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 25.000 | |
150 | Can nhựa 5 lít |
-Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 15.000 | |
151 | Pin AA |
-Energizer/Singapore
|
84 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
152 | Pin AAA |
-Energizer/Singapore
|
65 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
153 | Pin AA |
-Panasonic/Thái Lan
|
34 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
154 | Pin AAA |
-Panasonic/Thái Lan
|
22 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
155 | Pin Baby C 1.5V |
-ANSMAN/Trung Quốc
|
9 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 100.000 | |
156 | Pin sạc |
-Eneloop/Nhật Bản
|
2 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 200.000 | |
157 | Pin trung Maxel |
- Maxel/Trung Quốc
|
6 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
158 | Pin con thỏ R20S |
-Con thỏ/Việt Nam
|
12 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
159 | Pin |
-Camelion /Singapore
|
10 | Vỉ | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
160 | Pin điều khiển |
-Panasonic/Thái Lan
|
10 | Cục | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
161 | Pin sạc |
-ULTRAFIRE /Thái Lan
|
2 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
162 | Pin điều khiển |
- Maxel/Trung Quốc
|
15 | Cục | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 20.000 | |
163 | Bao tải |
-Việt Nam
|
100 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 5.000 | |
164 | Ủng cao su size 41, 42 |
-Việt Nam
|
7 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 70.000 | |
165 | Giày Slip-on nam xỏ trơn phối họa tiết sau gót màu xám, GTT TTN18 |
-Việt Nam
|
12 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 80.000 | |
166 | Dép nhựa lỗ táo đi trong nhà, nhà tắm, nhà vệ sinh size to 41,42 |
Kim Cương/Việt Nam
|
11 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 22.000 | |
167 | Dép đi trong nhà |
Kim Cương/Việt Nam
|
20 | Đôi | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 30.000 | |
168 | Vòi xịt toalet |
-Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 220.000 | |
169 | Cây gạt kính |
-Việt Nam
|
5 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
170 | Thùng rác văn phòng lưới Deli |
-Deli/Trung Quốc
|
9 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 150.000 | |
171 | Bơm thụt thông tắc bồn cầu |
-Việt Nam
|
3 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 50.000 | |
172 | Túi đựng thẻ ra vào KT 130x80mm |
-Việt Nam
|
150 | Cái | Chi tiết tại Mẫu số 01A chương II E-HSMT | null | 5.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.