Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200683794 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT H.P.T |
317.472.650 VND | 317.472.650 VND | 10 day | 25/05/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0317715688 | LAN NGOC INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Does not meet E-HSMT | |
2 | vn5500537835 | Minh Khôi | Does not meet E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thìa ăn cơm loại ngắn |
30 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Đũa tre |
140 | Đôi | Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Rổ nhựa tròn phi 60 |
5 | Cái | Duy Tân/Viêt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Thùng nhựa 200L |
1 | Cái | Song Long/Viêt Nam | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | VĂN PHÒNG PHẨM |
0 | - | H | Bảng chào giá hàng hóa | |
6 | Giấy in A4 Paper One |
190 | Ram | IK One/Indonesia | 62.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Giấy in A4 Double A |
45 | Ram | Double A/Thái Lan | 70.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bìa bóng kính A3 |
1 | Ram | HPT/Việt Nam | 139.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bìa bóng kính A4 |
7 | Ram | HPT/Việt Nam | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bìa màu xanh A4 |
4 | Ram | HPT/Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Sổ bìa da A4 |
2 | Quyển | Minh Châu/Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Sổ bìa da A5 |
16 | Quyển | Minh Châu/Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Sổ gáy xoắn A5 |
14 | Quyển | Trí Minh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bút bi 0.5mm |
19 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bút bi 0.5mm |
1 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bút bi 0.8mm |
13 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút bi 0.7mm |
2 | Hộp | Double A/Trung Quốc | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Bút Tizo |
6 | Hộp | Tizo/Trung Quốc | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Bút Ký |
17 | Cái | Pentel/Nhật Bản | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Bút chì |
6 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Bút xóa kéo |
1 | Cái | Plus/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Bút chì |
3 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Bút xóa nước |
6.7 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Bút lông dầu |
2.5 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 95.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Bút viết bảng trắng WB-03 |
3 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 95.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Bút viết bảng trắng WB-03 |
2 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 95.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Bút đánh dấu dòng |
20 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Băng dính trắng nhỏ 2cm |
20 | Cuộn | Tân Phú/Việt nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Băng dính trắng to 5cm |
30 | Cuộn | Tân Phú/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Băng dính xanh |
20 | Cuộn | Tân Phú/Việt nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Băng dính cách điện |
17 | Cuộn | Nano/Việt Nam | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Băng dính hai mặt |
5 | Cuộn | Tân Phú/Việt nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Băng dính giấy để viết chữ lên |
30 | Cuộn | Tân Phú/Việt nam | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Cặp cúc đựng tài liệu |
35 | Tệp | HPT/Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Cặp cúc đựng tài liệu |
55 | Tệp | HPT/Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Giấy đánh dấu chữ ký |
70 | Tệp | Pronoti/Trung Quốc | 17.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Giấy nhớ |
3 | Tệp | Pronoti/Trung Quốc | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Giấy nhớ |
14 | Tệp | Pronoti/Trung Quốc | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Giấy nhớ |
8 | Tệp | Pronoti/Trung Quốc | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Giấy nhớ |
38 | Tệp | Pronoti/Trung Quốc | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Giấy nhớ |
11 | Tệp | Pronoti/Trung Quốc | 17.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Kẹp con ve 15mm |
15 | Hộp to | Echo/Trung Quốc | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Kẹp con ve 25mm |
1 | Hộp to | Echo/Trung Quốc | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Kẹp con ve 19mm |
5 | Hộp to | Echo/Trung Quốc | 99.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Kẹp con ve 15mm |
6 | Hộp | Echo/Trung Quốc | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Kẹp con ve 19mm |
6 | Hộp | Echo/Trung Quốc | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Kẹp con ve 25mm |
1 | Hộp | Echo/Trung Quốc | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Kẹp con ve 32mm |
4 | Hộp | Echo/Trung Quốc | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Kẹp con ve 41mm |
4 | Hộp | Echo/Trung Quốc | 17.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Kẹp con ve 51mm |
4 | Hộp | Echo/Trung Quốc | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Dao dọc giấy |
22 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Kéo cắt giấy |
25 | Cái | Deli/Trung Quốc | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Dập ghim nhỏ |
14 | Cái | Plus/Việt Nam | 31.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Kìm gỡ ghim |
2 | Cái | Kw-Trio/Trung Quốc | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Nhổ ghim |
2 | Cái | Deli/Trung Quốc | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Ghim kẹp giấy |
18 | Hộp | Thiên Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Ghim |
15 | Hộp | Plus/Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Ghim |
5 | Hộp | Kw-Trio/Trung Quốc | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Ghim |
7 | Hộp | Kw-Trio/Trung Quốc | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Ghim |
5 | Hộp | Kw-Trio/Trung Quốc | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Ghim |
5 | Hộp | Kw-Trio/Trung Quốc | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Bàn phím máy tính không dây |
1 | Cái | FUHLEN/Trung Quốc | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Bộ bàn phím + Chuột Loại: không dây. |
3 | Bộ | Logitech/Trung Quốc | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Chuột máy tính |
2 | Cái | Logitech/Trung Quốc | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | USB |
1 | Cái | Kingston/Trung Quốc | 220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Keo dán khô |
3 | Lọ | Thiên Long/Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Keo dán nước |
4 | Lọ | Thiên Long/Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Mút lau bảng |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Bìa trình ký đơn |
29 | Cái | HPT/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | File hộp 3 cm Xanh dương |
5 | Cái | Deli/Trung Quốc | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
71 | File hộp 7 cm Xanh dương |
19 | Cái | Deli/Trung Quốc | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
72 | File hộp Deli - 10 cm Xanh dương |
20 | Cái | Deli/Trung Quốc | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
73 | File hộp nhựa Deli 15cm Xanh dương |
15 | Cái | Deli/Trung Quốc | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Cờ tổ quốc - 2 mặt trước sau |
2 | Cái | Việt Nam | 249.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Cờ Đảng - 2 mặt trước sau |
2 | Cái | Việt Nam | 349.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Cờ nghành điện in logo EVN- 2 mặt trước sau |
2 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
77 | Ổ cắm kéo dài lioa |
3 | Cái | Lioa/Việt Nam | 330.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
78 | Thước cuộn |
2 | Cái | Trung Quốc | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
79 | Gáy xoắn phi 20mm |
3 | Hộp | Trung Quốc | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
80 | Gáy xoắn phi 25mm |
2 | Hộp | Trung Quốc | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
81 | Gáy xoắn phi 38mm |
1 | Hộp | Trung Quốc | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
82 | Nam châm đính bảng núm trắng |
120 | Cái | Trung Quốc | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
83 | Đinh ghim cắm bảng nỉ, gỗ |
1 | Hộp | Trung Quốc | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
84 | Cắt băng dính cầm tay 5F |
2 | Cái | Dân Hoa/Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
85 | Máy tính FX 880BTG -BK |
1 | Cái | Casio/Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
86 | Hộp đựng tài liệu (Theo tiêu chuẩn TCVN 9251:2012) |
1000 | Hộp | HPT/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
87 | Bìa hồ sơ (Theo tiêu chuẩn TCVN 9251:2012) |
1000 | Cái | HPT/Việt Nam | 7.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
88 | TẠP PHẨM VỆ SINH CÔNG NGHIỆP |
0 | - | H | Bảng chào giá hàng hóa | |
89 | Găng tay len |
105 | Đôi | Việt Nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
90 | Găng tay vải |
40 | Đôi | Việt Nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
91 | Găng tay cao su |
96 | Đôi | Hợp Thành/Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
92 | Găng tay nilông |
80 | Hộp | Home/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
93 | Khẩu trang hoạt tính |
57 | Cái | Eross/Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
94 | Hót rác |
3 | Cái | Song Long/Viêt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
95 | Nước giặt |
3 | Can | VMC/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
96 | Nước giặt |
6 | túi | Omo/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
97 | Nước giặt |
9 | Chai | Sea/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
98 | Nước xả |
8 | Chai | Comfort/Việt Nam | 119.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
99 | Bột giặt |
21 | Túi | Omo/Việt Nam | 36.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
100 | Cif tẩy đa năng |
20 | Chai | Cif/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
101 | Sáp thơm |
60 | Lọ | Glage/Thái Lan | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
102 | Sáp thơm |
34 | Lọ | Glage/Thái Lan | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
103 | Nước rửa tay |
80 | Chai | Dr Clean/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
104 | Nước rửa tay |
35 | Chai | Dr Clean/Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
105 | Nước tẩy nhà vệ sinh |
130 | Lọ | Okay/Thái Lan | 39.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
106 | Nước lau sàn nhà |
54 | Chai | SUNLIGHT/Việt Nam | 31.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
107 | Nước lau sàn nhà |
96 | Chai | SUNLIGHT/Việt Nam | 31.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
108 | Nước rửa chén bát |
74 | Chai | TALAULAU/Thái Lan | 29.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
109 | Nước rửa bát |
84 | Can | SUNLIGHT/Việt Nam | 119.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
110 | Nước rửa kính ô tô SEREEN WASH |
10 | Can | SEREEN WASH:/Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
111 | Nước lau kính |
97 | Lọ | Cif/Việt Nam | 29.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
112 | Nước hoa xịt phòng Auramax |
39 | Lọ | Auramax /Việt Nam | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
113 | Chai xịt diệt muỗi, kiến, gián |
3 | Lọ | Raid/Việt Nam | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
114 | Bột thông bồn cầu |
3 | Gói | Amiphot/Việt nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
115 | Giấy vệ sinh |
111 | Bịch | Watersilk /Việt nam | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
116 | Giấy vệ sinh cuộn tròn |
20 | Cuộn | Watersilk/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
117 | Giấy lau tay |
80 | Gói | Trung Thành/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
118 | Giấy ăn |
2 | Hộp | Cellox/Thái Lan | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
119 | Giấy ăn |
30 | Túi | Trung Thành/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
120 | Túi nilon đen 5kg |
25 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
121 | Túi nilon đen 10kg |
55 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
122 | Túi nilon đen 15kg |
15 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
123 | Túi nilon đen 20kg |
22 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
124 | Túi nilon đen 30kg |
3 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
125 | Túi nilon đen 40kg |
2 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
126 | Túi nilon đen 60kg |
32 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
127 | Túi nilon trắng 1kg |
1 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
128 | Túi nilon trắng 2kg |
10 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
129 | Túi nilon trắng 3 kg |
10 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
130 | Túi nilon trắng 5kg |
18 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
131 | Túi nilon trắng 10kg |
15 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
132 | Túi nilon trắng 15kg |
10 | Kg | Đại Thanh/Việt nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
133 | Chè tôm nõn |
119 | Kg | Tân Cương Xanh/Việt nam | 349.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
134 | Bộ 6 cốc thủy tinh Ocean |
7 | Bộ | Ocean/Thái Lan | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
135 | Ấm pha trà sứ trắng |
2 | Cái | Long Hầu/Việt Nan | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
136 | Ủng cao su |
9 | Đôi | Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
137 | Chậu nhôm |
2 | Cái | Kim Hằng/Việt Nam | 220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
138 | Thùng nhựa 120L |
3 | Cái | Duy Tân/Việt Nam | 330.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
139 | Xô Nhựa 20L |
4 | Cái | Song Long/Viêt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
140 | Chổi chít |
49 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
141 | Chổi nhựa quét nước |
12 | Cái | Song Long/Viêt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
142 | Chổi quét mạng nhện |
6 | Cái | Việt Nam | 880.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
143 | Chổi cọ nhà vệ sinh |
24 | Cái | Song Long/Viêt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
144 | Chổi sương dừa |
20 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
145 | Chổi tre cán dài quét sân |
2 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
146 | Chổi quét bụi |
4 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
147 | Chổi rửa xe ô tô NANO siêu mịn (TAHICO) cán ngắn |
2 | Cái | Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
148 | Miếng rửa chén |
32 | Cái | Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
149 | Búi sắt |
28 | Cái | Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
150 | Khăn lau |
26 | Cái | Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
151 | Khăn lau |
52 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
152 | Cây lau nhà tròn 360 có nắc xoắn |
12 | Cây | Phú Gia/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
153 | Cây lau nhà vắt trợ lực tròn |
3 | Cây | Phú Gia/Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
154 | Cây lau công nghiệp Inox cán dài 1,35m |
7 | Bộ | Phú Gia/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
155 | Cây lau nhà thông minh Kitimop-S1 (kèm thêm 2 bông lau) |
2 | Bộ | Kitimop/Việt Nam | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
156 | Bộ dụng cụ vệ sinh laptop |
1 | bộ | Trung Quốc | 49.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
157 | Khăn phủ khay trao giải thưởng |
2 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
158 | Giẻ lau sàn công nghiệp 90cm |
30 | Cái | Việt Nam | 80.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
159 | Pin AA |
111 | Đôi | Double A/Trung Quốc | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
160 | Pin AAA |
85 | Đôi | Double A/Trung Quốc | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
161 | Pin vuông |
6 | Hộp | Panasonic/Thái Lan | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
162 | Pin cúc CR2032 |
28 | Viên | Energizer/Indonesia | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
163 | Pin cúc SR44SW |
13 | Viên | MITUTOYO/Nhật Bản | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
164 | Dây thít nhựa 15cm |
1 | Túi | Jingda/Trung Quốc | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
165 | Dây thít nhựa 25cm |
3 | Túi | Jingda/Trung Quốc | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
166 | Dây thít nhựa 30cm |
2 | Túi | Jingda/Trung Quốc | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
167 | Dép đi trong nhà cỡ 44, 45 |
10 | Đôi | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
168 | Dao quắm cán dài |
13 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
169 | Bạt nhựa khổ 6m |
1 | Cuộn | Kim Thanh/Việt Nam | 1.500.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
170 | Thuốc trừ cỏ sinh học |
10 | Hộp | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
171 | Can nhựa |
10 | Cái | Việt Nam | 64.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
172 | Bao tải dứa |
100 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
173 | Khóa việt tiệp chống chộm cầu tròn |
4 | cái | Việt Tiệp/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
174 | PHẦN DÀNH RIÊNG HCLĐ |
0 | - | H | Bảng chào giá hàng hóa | |
175 | Chè Thái nguyên loại đặc biệt |
7 | Kg | Tân Cương Xanh/Việt nam | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
176 | Đường Trắng Biên Hòa |
3 | Kg | Biên hòa/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
177 | Cà phê |
12 | Hộp | Trung Nguyên/Việt Nam | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
178 | Cà phê hạt |
2 | Kg | Sơn La/Việt Nam | 149.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
179 | Trà Cosy hương nhài |
11 | hộp | Cosy/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
180 | Màng bọc thực phẩm |
12 | Hộp | Ringo/Việt Nam | 180.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
181 | Dao nạo củ quả |
5 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
182 | Dao gọt hoa quả |
5 | Cái | Seki KAI/Nhật Bản | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
183 | Dao chặt làm bằng nhíp ô tô |
2 | Cái | Việt Nam | 349.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
184 | Dao đen thái thịt (thép đen) |
5 | Cái | Việt Nam | 349.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
185 | Lưỡi máy cắt cỏ hình chữ nhật |
1 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
186 | Thớt gỗ nghiến(Phi 40) |
3 | Cái | Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
187 | Thớt nhựa (Thái thức ăn chín) |
2 | Cái | Việt Nam | 550.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
188 | Kéo cắt thức ăn (Loại tốt) |
2 | Cái | Nhật Bản | 349.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
189 | Muôi múc phở |
5 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
190 | Dụng cụ trần phở inox loại dày |
2 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
191 | Bát tô canh |
30 | Cái | Long Hầu/Việt Nan | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
192 | Bát ăn Cơm |
30 | Cái | Long Hầu/Việt Nan | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
193 | Chảo chống dính(Phi 35) |
3 | Cái | Sunhouse/Việt Nam | 1.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
194 | Âu đựng cơm nhựa |
25 | Cái | Việt Nhật/Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
195 | Rá nhựa phi 35 |
4 | Cái | Việt Nhật /Việt Nam | 35.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
196 | Làn nhựa đưa cơm ca |
15 | Cái | Duy Tân/Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
197 | Ghế mây |
6 | Cái | Việt Nam | 440.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
198 | Ủng cao su |
5 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
199 | Ủng cao su |
38 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
200 | Nồi nhôm |
3 | Cái | Kim Hằng/Việt Nam | 660.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.