Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2300327313 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI TAM SƠN |
5.538.369.600 VND | 5.438.669.236 VND | 210 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khối tổ máy H1-T1-Huội Quảng Hệ thống điều chỉnh cánh hướng nước |
.
|
0 | . | . | . | 1 | |
2 | Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay giằng cánh hướng (bạc lót cho chốt lệch tâm, chốt nối trung gian) |
Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay giằng cánh hướng
|
50 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 6.660.360 | TK, UQ |
3 | Bạc đệm chốt nối trung gian |
Bạc đệm chốt nối trung gian
|
24 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 6.138.720 | TK, UQ |
4 | Bạc đệm chốt lệch tâm |
Bạc đệm chốt lệch tâm
|
24 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 4.906.440 | TK, UQ |
5 | Bạc lót thanh giằng vành điều chỉnh |
Bạc lót thanh giằng vành điều chỉnh
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 46.977.840 | TK, UQ |
6 | Bạc đệm thanh giằng với vành điều chỉnh |
Bạc đệm thanh giằng với vành điều chỉnh
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 12.666.240 | TK, UQ |
7 | Bạc lót đầu cần piston với thanh truyền vành điều chỉnh cánh hướng |
Bạc lót đầu cần piston với thanh truyền vành điều chỉnh cánh hướng
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 46.977.840 | TK, UQ |
8 | Bạc đệm thanh giằng với đầu cần piston secvomotor |
Bạc đệm thanh giằng với đầu cần piston secvomotor
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 12.666.240 | TK, UQ |
9 | Tấm phíp trượt ngang giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin |
Tấm phíp trượt ngang giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin
|
8 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 54.981.720 | TK, UQ, DV |
10 | Tấm phíp trượt đứng giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin |
Tấm phíp trượt đứng giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin
|
8 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 54.981.720 | TK, UQ, DV |
11 | Vít lắp bạc đệm chốt trung gian thanh giằng cánh hướng với nắp chụp cánh hướng |
Vít lắp bạc đệm chốt trung gian thanh giằng cánh hướng với nắp chụp cánh hướng
|
200 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Tiến Phát/Việt Nam | 34.560 | |
12 | Keo gián bạc trượt vành điều chỉnh, bạc trượt tay giằng cánh hướng |
Keo gián bạc trượt vành điều chỉnh, bạc trượt tay giằng cánh hướng
|
2 | Lọ | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Thordon/Trung Quốc | 10.439.280 | |
13 | Khối tổ máy H2-T2-Huội Quảng Hệ thống điều chỉnh cánh hướng nước |
.
|
0 | . | . | . | 1 | |
14 | Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay giằng cánh hướng (bạc lót cho chốt lệch tâm, chốt nối trung gian) |
Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay giằng cánh hướng
|
50 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 6.660.360 | TK, UQ |
15 | Bạc đệm chốt nối trung gian |
Bạc đệm chốt nối trung gian
|
24 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 6.138.720 | TK, UQ |
16 | Bạc đệm chốt lệch tâm |
Bạc đệm chốt lệch tâm
|
24 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 4.906.440 | TK, UQ |
17 | Bạc lót thanh giằng vành điều chỉnh |
Bạc lót thanh giằng vành điều chỉnh
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 46.977.840 | TK, UQ |
18 | Bạc đệm thanh giằng với vành điều chỉnh |
Bạc đệm thanh giằng với vành điều chỉnh
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 12.666.240 | TK, UQ |
19 | Bạc lót đầu cần piston với thanh truyền vành điều chỉnh cánh hướng |
Bạc lót đầu cần piston với thanh truyền vành điều chỉnh cánh hướng
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 46.977.840 | TK, UQ |
20 | Bạc đệm thanh giằng với đầu cần piston secvomotor |
Bạc đệm thanh giằng với đầu cần piston secvomotor
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 12.666.240 | TK, UQ |
21 | Tấm phíp trượt ngang giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin |
Tấm phíp trượt ngang giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin
|
8 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 54.981.720 | TK, UQ, DV |
22 | Tấm phíp trượt đứng giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin |
Tấm phíp trượt đứng giữa vành điều chỉnh với nắp hầm tuabin
|
8 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 54.981.720 | TK, UQ, DV |
23 | Vít lắp bạc đệm chốt trung gian thanh giằng cánh hướng với nắp chụp cánh hướng |
Vít lắp bạc đệm chốt trung gian thanh giằng cánh hướng với nắp chụp cánh hướng
|
200 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Tiến Phát/Việt Nam | 34.560 | |
24 | Keo gián bạc trượt vành điều chỉnh, bạc trượt tay giằng cánh hướng |
Keo gián bạc trượt vành điều chỉnh, bạc trượt tay giằng cánh hướng
|
2 | Lọ | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Thordon/Trung Quốc | 10.439.280 | |
25 | Khối tổ máy H2- NMTĐ Bản Chát |
.
|
0 | . | . | . | 1 | |
26 | Thiết bị cửa nhận nước |
.
|
0 | . | . | . | 1 | |
27 | Tấm phíp trượt dọc vành điều chỉnh |
Tấm phíp trượt dọc vành điều chỉnh
|
12 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 55.537.920 | TK, UQ, DV |
28 | Tấm phíp trượt ngang vành điều chỉnh |
Tấm phíp trượt ngang vành điều chỉnh
|
12 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 55.537.920 | TK, UQ, DV |
29 | Tua bin |
.
|
0 | . | . | . | 1 | |
30 | Bạc đầu cần pistong |
Bạc đầu cần pistong
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 70.710.840 | TK, UQ |
31 | Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay giằng cánh hướng |
Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay giằng cánh hướng
|
48 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 9.047.160 | TK, UQ |
32 | Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay đòn secvomotor |
Bạc liên kết vành điều chỉnh và tay đòn secvomotor
|
2 | Cái | Chi tiết theo Mục 2.1.1 Chương V E-HSMT | Guanhang Mechanical Co., Ltd / Trung Quốc | 70.710.840 | TK, UQ |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.