Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101398718 | TIEN PHAT COMPANY LIMITED |
1.491.592.420 VND | 1.491.539.580 VND | 210 day | 18/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101023557 | INDUSTRIAL EQUIPMENT & MATERIAL JOINT STOCK COMPANY | No assessment due to assessment according to process 2 | |
2 | vn0106937000 | Vietnam Industry of Energy Technology Joint Stock Company | No assessment due to assessment according to process 2 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy nhám P100 |
30 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy nhám P240 |
20 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy nhám P400 |
15 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy nhám P600 |
20 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy nhám P800 |
20 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giẻ lau |
200 | kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất kiểm tra vết nứt bề mặt (Microchecks - 03 bình 420ml/bộ) |
2 | bộ | Taiho Kohzai/ Nhật Bản | 1.687.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hộp 10 kim hàn đầu đỏ TIG Ø1,6mmx175mm hàn inox Berlin |
1 | hộp | Berlin/ Trung Quốc | 620.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hộp gioăng cao su O-ring màu Đỏ (382c) |
1 | hộp | TCN/ Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hộp gioăng cao su O-ring màu Vàng (404c) |
1 | hộp | TCN/ Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Keo 502 |
10 | lọ | Thuận Phong/ Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Keo LOCTITE 222 chống xoay bu lông |
2 | lọ | LOCTITE/ Trung Quốc | 298.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Keo silicon tạo gioăng Finix |
10 | lọ | Finix/ Hàn Quốc | 84.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Keo tạo gioăng Sparko |
45 | tuýp | Sparko/ Thái Lan | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Màng PE bọc hàng |
3 | cuộn | Việt Nam | 397.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mỡ DISC BRAKE |
5 | hộp | Johnsen/ Mỹ | 722.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ổ điện 3 lỗ cắm |
12 | cái | Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Phích cắm điện 2 chân |
20 | cái | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 2,6mm |
5 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 3,2mm |
5 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 4mm |
5 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Que hàn đồng KT 2,5x1000 |
1 | kg | Kim Tín/ Việt Nam | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Que hàn Inox 2,5mm |
5 | kg | Kim Tín/ Việt Nam | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Que hàn thép thường Kiswel 2,5mm |
10 | kg | Kiswel/ Malaysia | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Que hàn thép thường Kiswel 3,2mm |
10 | kg | Kiswel/ Malaysia | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Que hàn TIG inox 1,6mm |
3 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 381.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Que hàn TIG sắt 1,6mm |
3 | kg | Kiswel/ Malaysia | 171.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | RP7 |
10 | bình | Selleys/ Việt Nam | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sủi vệ sinh tường và mặt phẳng |
10 | Cái | Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sơn bạch tuyết màu trắng |
4 | lít | Bạch Tuyết/ Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sơn EXPO 555 |
6 | lít | EXPO/ Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sơn EXPO 650 |
8 | lít | EXPO/ Việt Nam | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sơn mạ kẽm lạnh ZRC GAL 1/4 |
6 | lít | ZRC/ Mỹ | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vải phin trắng |
30 | m2 | Linh Anh/ Việt Nam | 33.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xà phòng bột OMO |
10 | kg | OMO/ Việt Nam | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Xăng A92 |
50 | lít | Petrolimex/ Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Xăng thơm |
10 | lít | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thép lập là 30x3mm |
8 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thép lập là 50x4mm |
8 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thép hình V30x30x3mm |
12 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thép hình V50x50x5mm |
12 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thép tấm dày 5mm |
1 | m2 | Nam Khánh/ Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thép tấm dày 20mm |
1 | m2 | Nam Khánh/ Việt Nam | 1.062.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thép tròn inox Ø8mm |
4 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Sơn hai thành phần JOTUN Coastal AF38 |
7 | Lít | JOTUN/ Việt Nam | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cao su chịu dầu 4mm |
4 | m2 | Tiến Phát/ Việt Nam | 773.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Sơn mạ kẽm lạnh ZRC GAL1/4 |
4 | lít | ZRC/ Mỹ | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bánh nhám xếp 100x60x16mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bánh nhám xếp 100x72x16mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đá cắt makita |
10 | viên | Makita/ Trung Quốc | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đá cắt makita |
2 | viên | Makita/ Trung Quốc | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đá mài 100x6x16mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy nhám P100 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy nhám P240 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giấy nhám P400 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy nhám P600 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giấy nhám P800 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 3,2mm |
10 | kg | Kiswel/ Malaysia | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lò xo nén |
8 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ống cao su hai đầu rắc co nối thẳng |
8 | Ống | Tiến Phát/ Việt Nam | 720.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống cao su |
8 | Ống | Tiến Phát/ Việt Nam | 760.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
15 | M | Tiến Phát/ Việt Nam | 217.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
20 | M | Tiến Phát/ Việt Nam | 236.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ lọc Y |
1 | Bộ | Zetkama/ Ba Lan | 1.850.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Gioăng teflon |
2 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 203.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
100 | M | Tiến Phát/ Việt Nam | 241.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dầu tua bin |
627 | Lít | Total/ Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lò xo |
1 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 5.709.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Gioăng cao su nắp bộ lọc 1NTM – LA, LB, LC |
3 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 1.568.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Gioăng cao su nắp bộ lọc 1NTM – LD |
1 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 759.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Gioăng seal chịu dầu |
12 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Gioăng seal chịu dầu |
24 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 236.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Gioăng nhựa teflon |
12 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gioăng nhựa teflon |
24 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 368.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Gioăng siêu cao su chịu dầu |
4 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gioăng siêu cao su chịu dầu |
6 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 68.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Gioăng tròn nhựa |
6 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 211.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Hộp cấp/ thoát nước phần đầu bộ làm mát |
8 | Hộp | Tiến Phát/ Việt Nam | 26.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Hộp cấp/ thoát nước phần đuôi bộ làm mát |
8 | Hộp | Tiến Phát/ Việt Nam | 26.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Băng keo cách điện Scotch |
8 | cuộn | 3M/ Mỹ | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bánh chà nhám phá sơn cũ, gỉ sét, mài góc 100x16mm |
5 | viên | 3M/ Thái lan | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bánh nhám xếp 100x60x16mm |
20 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bánh nhám xếp 100x72x16mm |
20 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bánh nỉ đánh bóng thô màu xám 100x16x10mm |
5 | viên | Bai Ge/ Trung Quốc | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bánh nỉ đánh bóng tinh màu trắng 100x16x10mm |
5 | viên | Abrasives/ Trung Quốc | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bao tải dứa (loại 50kg) |
30 | cái | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bình gas 13kg khí gas |
1 | bình | Shell/ Việt Nam | 799.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bình argon 6m3 khí argon tinh khiết 5.0 |
1 | bình | Venmer/ Việt Nam | 5.199.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bình ôxy 6m3 khí ôxy tinh khiết dung tích 40 lít |
3 | bình | Venmer/ Việt Nam | 5.199.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ căn lá 17 thanh từ 0.02-1.0mm, dài 200mm |
3 | bộ | YATO/ Trung Quốc | 952.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ tarô M6-M24 FERVI Italia |
1 | bộ | FERVI/ Italia | 10.049.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bóng đèn Halogen 220V-1000W |
10 | cái | Phillips/ Trung Quốc | 236.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bóng đèn Huỳnh quang Compact đui lớn |
5 | cái | Rạng Đông/ Việt Nam | 370.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bóng đèn LED Bulb Trụ 220V-10W |
10 | cái | Rạng Đông/ Việt Nam | 133.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bóng đèn LED Gata 10W |
5 | cái | Gata/ Thái Lan | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bóng đèn sợi đốt 36V-18W |
2 | Hộp | Việt Nam | 39.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bột mỳ |
10 | kg | Hoa Ngọc Lan/ Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bút xóa CP-2 |
10 | cái | Thiên Long/ Việt Nam | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bút đánh dấu |
5 | Cái | Thiên Long/ Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cao su non Tombo |
20 | cuộn | Nichias/ Malaysia | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Con lăn sơn 2” |
5 | cái | Việt Mỹ/ Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cọ quét sơn 2,5” |
8 | cái | Việt Mỹ/ Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cọ quét sơn 3” |
8 | cái | Việt Mỹ/ Việt Nam | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cồn công nghiệp |
5 | lít | Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Chất tẩy sơn |
2 | Can | ATM/Việt Nam | 314.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dao rọc giấy lớn LS (bao gồm 01 hộp lưỡi dao) |
2 | cái | LS/ Trung Quốc | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dao Thái lan 200mm |
10 | cái | Kiwi /Thái Lan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đá cắt 125x2x16mm |
10 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đá cắt 405x3x25.4mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đá cắt makita 100x1,0x16mm |
30 | viên | Makita/ Trung Quốc | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đá cắt makita 355x3x25.4mm |
5 | viên | Makita/ Trung Quốc | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đá mài 100x6x16mm |
10 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dầu hỏa |
50 | lít | Petrolimex/ Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Dung dịch làm sạch Perlega 5L |
2 | can | Ekokemika/ Ý | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dung môi pha sơn |
1 | lít | Việt Nam | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy nhám P100 |
30 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Giấy nhám P240 |
20 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Giấy nhám P400 |
15 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Giấy nhám P600 |
20 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Giấy nhám P800 |
20 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Giẻ lau |
200 | kg | Việt Nam | 39.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Hóa chất kiểm tra vết nứt bề mặt (Microchecks - 03 bình 420ml/bộ) |
2 | bộ | Taiho Kohzai/ Nhật Bản | 1.125.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Hộp 10 kim hàn đầu đỏ TIG Ø1,6mmx175mm hàn inox Berlin |
1 | hộp | Berlin/ Trung Quốc | 413.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Hộp gioăng cao su O-ring màu Đỏ (382c) |
1 | hộp | TCN/ Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Hộp gioăng cao su O-ring màu Vàng (404c) |
1 | hộp | TCN/ Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Keo 502 |
10 | lọ | Thuận Phong/ Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Keo LOCTITE 222 chống xoay bu lông |
2 | lọ | LOCTITE/ Trung Quốc | 446.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Keo silicon tạo gioăng Finix |
10 | lọ | Finix/ Hàn Quốc | 127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Keo tạo gioăng Sparko |
45 | tuýp | Sparko/ Thái Lan | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Màng PE bọc hàng |
3 | cuộn | Việt Nam | 397.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Mỡ DISC BRAKE |
5 | hộp | Johnsen/ Mỹ | 722.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ổ điện 3 lỗ cắm |
12 | cái | Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Phích cắm điện 2 chân |
20 | cái | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 2,6mm |
5 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 3,2mm |
5 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 4mm |
5 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Que hàn đồng KT 2,5x1000 |
1 | kg | Kim Tín/ Việt Nam | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Que hàn Inox 2,5mm |
5 | kg | Kim Tín/ Việt Nam | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Que hàn thép thường Kiswel 2,5mm |
10 | kg | Kiswel/ Malaysia | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Que hàn thép thường Kiswel 3,2mm |
10 | kg | Kiswel/ Malaysia | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Que hàn TIG inox 1,6mm |
3 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 381.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Que hàn TIG sắt 1,6mm |
3 | kg | Kiswel/ Malaysia | 171.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | RP7 |
10 | bình | Selleys/ Việt Nam | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Sủi vệ sinh tường và mặt phẳng |
10 | Cái | Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Sơn bạch tuyết màu trắng |
4 | lít | Bạch Tuyết/ Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Sơn EXPO 555 |
6 | lít | EXPO/ Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Sơn EXPO 650 |
8 | lít | EXPO/ Việt Nam | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Sơn mạ kẽm lạnh ZRC GAL 1/4 |
6 | lít | ZRC/ Mỹ | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vải phin trắng |
30 | m2 | Linh Anh/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Xà phòng bột OMO |
10 | kg | OMO/ Việt Nam | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Xăng A92 |
50 | lít | Petrolimex/ Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Xăng thơm |
10 | lít | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Thép lập là 30x3mm |
8 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Thép lập là 50x4mm |
8 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Thép hình V30x30x3mm |
12 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Thép hình V50x50x5mm |
12 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Thép tấm dày 5mm |
1 | m2 | Nam Khánh/ Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Thép tấm dày 20mm |
1 | m2 | Nam Khánh/ Việt Nam | 1.062.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Thép tròn inox Ø8mm |
4 | m | Nam Khánh/ Việt Nam | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Sơn hai thành phần JOTUN Coastal AF38 |
7 | Lít | JOTUN/ Việt Nam | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cao su chịu dầu 4mm |
4 | m2 | Tiến Phát/ Việt Nam | 773.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Sơn mạ kẽm lạnh ZRC GAL1/4 |
4 | lít | ZRC/ Mỹ | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bánh nhám xếp 100x60x16mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bánh nhám xếp 100x72x16mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đá cắt makita |
10 | viên | Makita/ Trung Quốc | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Đá cắt makita |
2 | viên | Makita/ Trung Quốc | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Đá mài 100x6x16mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Giấy nhám P100 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Giấy nhám P240 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Giấy nhám P400 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Giấy nhám P600 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Giấy nhám P800 |
5 | tờ | Fujistar/ Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Que hàn điện chịu lực Kiswel 3,2mm |
10 | kg | Kiswel/ Malaysia | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Lò xo nén |
8 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Ống cao su hai đầu rắc co nối thẳng |
8 | Ống | Tiến Phát/ Việt Nam | 720.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ống cao su |
8 | Ống | Tiến Phát/ Việt Nam | 760.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Gioăng cao su nắp bộ lọc NTM - LD |
1 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 759.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
15 | m | Tiến Phát/ Việt Nam | 217.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
20 | m | Tiến Phát/ Việt Nam | 236.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bộ lọc Y |
1 | cái | Zetkama/ Ba Lan | 1.850.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Gioăng teflon |
2 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 203.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dầu tua bin |
418 | lít | Total/ Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Gioăng cao su tròn chịu dầu |
100 | m | Tiến Phát/ Việt Nam | 241.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Gioăng seal chịu dầu |
12 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Gioăng seal chịu dầu |
24 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 236.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Gioăng nhựa teflon |
12 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Gioăng nhựa teflon |
24 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 368.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Gioăng siêu cao su chịu dầu |
6 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Gioăng siêu cao su chịu dầu |
4 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 68.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Gioăng tròn nhựa |
6 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 211.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Lò xo |
1 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 5.709.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cao su tấm chịu dầu |
4 | M2 | Tiger/ Nhật | 3.747.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Gioăng cao su nắp bộ lọc NTM - LA, LB, LC |
3 | Cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 1.568.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Nêm séc măng ổ hướng máy phát |
12 | cái | Tiến Phát/ Việt Nam | 5.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Hộp cấp/ thoát nước phần đầu bộ làm mát |
8 | Hộp | Tiến Phát/ Việt Nam | 26.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Hộp cấp/ thoát nước phần đuôi bộ làm mát |
8 | Hộp | Tiến Phát/ Việt Nam | 26.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Băng keo cách điện Scotch |
8 | cuộn | 3M/ Mỹ | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bánh chà nhám phá sơn cũ, gỉ sét, mài góc 100x16mm |
5 | viên | 3M/ Thái lan | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bánh nhám xếp 100x60x16mm |
20 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bánh nhám xếp 100x72x16mm |
20 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bánh nỉ đánh bóng thô màu xám 100x16x10mm |
5 | viên | Bai Ge/ Trung Quốc | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bánh nỉ đánh bóng tinh màu trắng 100x16x10mm |
5 | viên | Abrasives/ Trung Quốc | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bao tải dứa (loại 50kg) |
30 | cái | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Bình gas 13kg khí gas |
1 | bình | Shell/ Việt Nam | 799.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bình argon 6m3 khí argon tinh khiết 5.0 |
1 | bình | Venmer/ Việt Nam | 5.199.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bình ôxy 6m3 khí ôxy tinh khiết dung tích 40 lít |
3 | bình | Venmer/ Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bộ căn lá 17 thanh từ 0.02-1.0mm, dài 200mm |
3 | bộ | YATO/ Trung Quốc | 952.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bộ tarô M6-M24 FERVI Italia |
1 | bộ | FERVI/ Italia | 10.049.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bóng đèn Halogen 220V-1000W |
10 | cái | Phillips/ Trung Quốc | 236.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bóng đèn Huỳnh quang Compact đui lớn |
5 | cái | Rạng Đông/ Việt Nam | 370.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bóng đèn LED Bulb Trụ 220V-10W |
10 | cái | Rạng Đông/ Việt Nam | 133.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bóng đèn LED Gata 10W |
5 | cái | Gata/ Thái Lan | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Bóng đèn sợi đốt 36V-18W |
2 | Hộp | Việt Nam | 39.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bột mỳ |
10 | kg | Hoa Ngọc Lan/ Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bút xóa CP-2 |
10 | cái | Thiên Long/ Việt Nam | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bút đánh dấu |
5 | Cái | Thiên Long/ Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Cao su non Tombo |
20 | cuộn | Nichias/ Malaysia | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Con lăn sơn 2” |
5 | cái | Việt Mỹ/ Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Cọ quét sơn 2,5” |
8 | cái | Việt Mỹ/ Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cọ quét sơn 3” |
8 | cái | Việt Mỹ/ Việt Nam | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Cồn công nghiệp |
5 | lít | Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Chất tẩy sơn |
2 | Can | ATM/Việt Nam | 314.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Dao rọc giấy lớn LS (bao gồm 01 hộp lưỡi dao) |
2 | cái | LS/ Trung Quốc | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Dao Thái lan 200mm |
10 | cái | Kiwi /Thái Lan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đá cắt 125x2x16mm |
10 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Đá cắt 405x3x25.4mm |
5 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đá cắt makita 100x1,0x16mm |
30 | viên | Makita/ Trung Quốc | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Đá cắt makita 355x3x25.4mm |
5 | viên | Makita/ Trung Quốc | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đá mài 100x6x16mm |
10 | viên | Hải Dương/ Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Dầu hỏa |
50 | lít | Petrolimex/ Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Dung dịch làm sạch Perlega 5L |
2 | can | Ekokemika/ Ý | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Dung môi pha sơn |
1 | lít | Việt Nam | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.