Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101398718 | TIEN PHAT COMPANY LIMITED |
487.608.866 VND | 487.608.866 VND | 240 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2300976621 | VINH THANH TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng đèn |
10 | Cái | Việt Nam | 41.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vải mộc khổ 0,8m |
3 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Keo X2000 (hộp 50ml) |
2 | Hộp | Thái Lan | 42.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giẻ lau |
15 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vải mộc khổ 0,8m |
15 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng dính cách điện |
4 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chổi sắt |
5 | Cái | Việt Nam | 11.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cồn công nghiệp |
10 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Xà phòng bột OMO |
3 | Kg | Việt Nam | 53.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vải ráp AA-120 |
3 | m | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đá cắt |
10 | Viên | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy nhám mịn |
20 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ghen cách điện nhựa trắng F5 |
50 | m | Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chổi chít |
3 | Cái | Việt Nam | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chổi phất trần (cán tre) |
5 | Cái | Việt Nam | 17.496 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bàn chải cước |
5 | Cái | Việt Nam | 11.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chổi quét sơn cán gỗ |
5 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xốp vệ sinh tiếp điểm |
2 | m | Việt Nam | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giẻ lau |
2 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chổi chít |
1 | Cái | Việt Nam | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vải mộc khổ 0,8m |
5 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chổi phất trần (cán tre) |
2 | Cái | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mỡ đa năng SKF LGMT 3 |
0.2 | Kg | Bỉ | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Pin tiểu 1,5 V-AA |
2 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Pin tiểu 1,5 V-AAA |
3 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vải mộc khổ 0,8m |
5 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chổi chít |
2 | Cái | Việt Nam | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cồn công nghiệp |
10 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vải mộc khổ 0,8m |
11 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dầu chống rỉ RP7 |
2 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chổi phất trần (cán tre) |
3 | Cái | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây thít nhựa L=350mm |
25 | Cái | Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy nhám mịn |
20 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ghen cách điện nhựa trắng F5 |
15 | m | Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy nhám mịn |
5 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Van một chiều DN400/16 |
2 | Cái | Việt Nam | 39.312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chổi chít |
2 | Cái | Việt Nam | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Van chặn DN200/16 |
2 | Cái | Việt Nam | 12.906.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giẻ lau |
30 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Van chặn DN100/16 |
1 | Cái | Việt Nam | 7.506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vải mộc khổ 0,8m |
20 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Van một chiều DN150/16 |
2 | Cái | Việt Nam | 9.774.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cồn công nghiệp |
3 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dây điện 2x2,5mm2 |
4 | m | Việt Nam | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Băng dính cách điện |
6 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
2 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vải côt tông phin trắng |
10 | m | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Công tắc hành trình |
4 | Cái | Trung Quốc | 734.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Nhựa thông (dạng khối) |
2 | Kg | Việt Nam | 153.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thanh thiếc hàn tỉ lệ Sn/Pn:70/30 |
5 | Kg | Việt Nam | 989.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Gioăng cửa tròn buồng xoắn Ф730/750-Ф10mm |
1 | Cái | Việt Nam | 2.030.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vải mộc khổ 0,8m |
30 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Gioăng chèn cánh hướng 23x17x1700mm (Gioăng ∆) |
20 | Cái | Việt Nam | 1.663.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cồn công nghiệp |
6 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phớt ổ bạc giữa cánh hướng |
20 | Cái | Việt Nam | 1.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Băng dính cách điện |
10 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Gu zông bạc giữa cánh hướng M20x128mm |
20 | Bộ | Việt Nam | 246.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Keo X2000 (hộp 50ml) |
5 | Lọ | Thái Lan | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bóng đèn |
15 | Cái | Việt Nam | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy nhám mịn |
10 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Gioăng cửa vuông |
1 | Cái | Việt Nam | 1.641.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giẻ lau |
30 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bu lông, vòng đệm M30x105mm |
10 | Cái | Việt Nam | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dầu phá rỉ RP9 |
3 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Gioăng chèn trục Tua bin Ø1730/1536x6 mm |
2 | Cái | Việt Nam | 7.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Băng vải mộc |
6 | cuộn | Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Gu zông chèn trục M20 - 6g x 177/20-125 mm có 2 êcu |
20 | Bộ | Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | silicagen trắng |
30 | Kg | Việt Nam | 64.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Gu zông vành bộ chèn thép M20x72 |
10 | Bộ | Việt Nam | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vải thủy tinh cách nhiệt chống cháy |
20 | m | Việt Nam | 264.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 1mm |
6 | Kg | Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đá cắt |
5 | Viên | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 2mm |
6 | Kg | Việt Nam | 190.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bình axetylen 40 lít |
1 | Bình | Việt Nam | 4.399.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bu lông, ê cu mạ kẽm M6x15 |
20 | Bộ | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bình oxy |
1 | Bình | Việt Nam | 1.582.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây điện 2x2,5mm2 |
4 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cuộn Nilon |
1 | cuộn | Việt Nam | 73.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
2 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ghen cách điện nhựa trắng F5 |
30 | m | Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phớt secvomotor |
4 | Cái | Việt Nam | 827.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giẻ lau |
3 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Gioăng vành chắn dầu secvomotor Ø416/400xØ8 |
4 | Cái | Việt Nam | 410.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Gioăng BLM ổ đỡ |
16 | Cái | Việt Nam | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Gioăng cao su tấm chịu dầu (Khổ 1,2 m, dày 3mm) |
10 | Kg | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vải mộc khổ 0,8m |
2 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Gioăng cao su tấm chịu dầu (Khổ 1,2 m, dày 4mm) |
10 | Kg | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chổi quét sơn cán gỗ |
2 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Lò xo tỳ và đầu tỳ lên chổi than máy phát |
10 | Cái | Việt Nam | 160.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Pin tiểu 1,5 V-AAA |
3 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dây điện 2x2,5mm2 |
30 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
20 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dây điện 2x2,5mm2 |
5 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây điện đơn mềm 1x 1,5mm2 |
10 | m | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vải mộc khổ 0,8m |
10 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
3 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dây điện 2x2,5mm2 |
10 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giấy nhám mịn |
10 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dây điện đơn mềm 1x 1,5mm2 |
10 | m | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cồn công nghiệp |
3 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
3 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Mỡ đa năng tiếp điểm điện |
0.5 | Hộp | Tây Ban Nha | 1.343.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Gioăng cao su chịu dầu |
6 | Cái | Việt Nam | 243.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.5 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Thanh nối mềm |
36 | Thanh | Việt Nam | 367.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dầu phá rỉ RP10 |
6 | Bình | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bu lông + êcu + long đen inox |
144 | Bộ | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ghen cách điện phi 5 |
20 | m | Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bu lông + êcu + long đen inox |
144 | Bộ | Việt Nam | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Gioăng cao su chịu dầu |
6 | Cái | Việt Nam | 195.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Gioăng cao su chịu dầu |
6 | Cái | Việt Nam | 187.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vải mộc khổ 0,8m |
5 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Gioăng dẹt cao su định hình chịu dầu 1005x960x8mm |
3 | Cái | Việt Nam | 2.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dầu phá rỉ RP11 |
4 | Bình | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Gioăng cao su đúc tròn chịu dầu Ø 18x13x2,5mm |
10 | Cái | Việt Nam | 44.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cồn công nghiệp |
3 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Gioăng cao su tròn chịu dầu Ø 24x16x4mm |
10 | Cái | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Giẻ lau |
1 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dây điện 2x2,5mm2 |
30 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Chổi chít |
1 | Cái | Việt Nam | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Dây điện đơn mềm 1x 1,5mm2 |
30 | m | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ghen co nhiệt màu đen: Ф30mm |
40 | m | Việt Nam | 17.496 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ghen co nhiệt màu đen: Ф30mm |
40 | m | Việt Nam | 17.496 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Đầu cốt kim 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đầu cốt kim đôi 2.5mm |
50 | Cái | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dây tiếp địa Cadivi CV-6 mm2 (TE) – 0.6/1KV |
12 | m | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đầu cốt SC-6 |
6 | Cái | Việt Nam | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Gioăng cao su dẹt định hình, kích thước Ф75xФ35, dày 4mm |
6 | Cái | Việt Nam | 91.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vải mộc khổ 0,8m |
10 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Gioăng cao su định hình KT: Ф21x16x2.5mm |
3 | Cái | Việt Nam | 51.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cao su tấm chịu dầu |
1 | Tấm | Việt Nam | 3.286.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Pin tiểu 1,5 V-AA |
3 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cao su tấm chịu dầu |
1 | Tấm | Việt Nam | 3.392.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Loctite 262 |
2 | Lọ | Trung Quốc | 395.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đầu cốt kim 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đầu cốt kim đôi 2.5mm |
50 | Cái | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Chổi quét sơn cán gỗ |
2 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dây điện 2x2,5mm2 |
5 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Pin tiểu 1,5 V-AAA |
3 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dây điện đơn mềm 1x 1,5mm2 |
15 | m | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
10 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vải phin trắng 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Đầu cốt kim 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Keo con Chó nhỏ x-66 100ml |
1 | Hộp | Thái Lan | 107.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đầu cốt kim đôi 2.5mm |
50 | Cái | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Băng keo cao su non |
5 | cuộn | Malaysia | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Pin tiểu 1,5 V-AA |
3 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đầu cốt kim 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đầu cốt kim đôi 2.5mm |
50 | Cái | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đèn LED |
24 | Cái | Việt Nam | 36.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Dây điện đơn mềm nhiều sợi 1x1,5mm |
20 | m | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cầu nối dây điện 3 tầng bắt vít |
110 | Cái | Ấn Độ | 49.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Sensor nhiệt độ |
5 | Cái | Trung Quốc | 3.942.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Pin tiểu 1,5 V-AA |
3 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đầu cốt kim 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đầu cốt kim đôi 2.5mm |
50 | Cái | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 5mm |
12 | Kg | Việt Nam | 156.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Gioăng định hình bình lọc cơ khí Ф660/500x6 mm |
4 | Cái | Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vải mộc khổ 0,8m |
4 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 3mm |
6 | Kg | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Giẻ lau |
10 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Gu zông M27x300 |
32 | Bộ | Việt Nam | 1.281.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Keo Dán X66 -Dog 600g |
1 | Hộp | Thái Lan | 107.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Tết chèn 12x12 mm |
6 | Kg | Việt Nam | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Mỡ trung tính L3 |
2 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Tết chèn 10x10 mm |
2 | Kg | Việt Nam | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Que hàn Inox Ф 3,2 mm |
5 | Kg | Việt Nam | 257.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Tết chèn 8x8 mm |
2 | Kg | Việt Nam | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Đá mài 100x6x22 |
20 | Viên | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Gioăng paranhits 1,27 x 1,27 mét dày 2mm |
5 | Tấm | Việt Nam | 519.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Dầu chống rỉ RP10 |
5 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Gu zông M20x110 |
48 | Bộ | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Gu zông M16x85 |
16 | Bộ | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Van chặn DN15/16 |
3 | Cái | Việt Nam | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Loctite 262 |
2 | Lọ | Trung Quốc | 395.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | DN15/16 |
3 | Cái | Việt Nam | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Vải mộc khổ 0,8m |
3 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Dây điện 2x2,5mm2 |
4 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Giẻ lau |
10 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
2 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Keo Dán X66 600ml |
1 | Hộp | Thái Lan | 107.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Mỡ trung tính L3 |
1 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Dầu chống rỉ RP9 |
5 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Đầu cốt kim đôi 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Băng tan |
2 | Cuộn | Malaysia | 8.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Đầu cốt kim 1.5mm |
100 | Cái | Việt Nam | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Đầu cốt kim đôi 2.5mm |
50 | Cái | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Gioăng định hình bình lọc cơ khí Ф460/300x6 |
2 | Cái | Việt Nam | 626.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 3mm |
6 | Kg | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Giẻ lau |
1 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Tết chèn 10x10 mm |
2 | Kg | Việt Nam | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Giẻ lau |
2 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Gioăng paranhits 1,27 x 1,27 mét dày 2mm |
5 | Tấm | Việt Nam | 519.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Vải mộc khổ 0,8m |
2 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 3mm |
6 | Kg | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Dầu chống rỉ RP11 |
2 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Mỡ trung tính L3 |
3 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 3mm |
4 | Kg | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Dầu chống rỉ RP12 |
1 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Giẻ lau |
2 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
2 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Vải mộc khổ 0,8m |
2 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Gioăng cao su tấm chịu dầu. Khổ 1,2 m, dày 3mm |
6 | Kg | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.1 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Gu zông M18x200 |
16 | Cái | Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bóng đèn |
8 | Cái | Việt Nam | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Pin đại 1,5 V |
2 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Dây điện 2x2,5mm2 |
75 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Đầu cốt đồng SC 2.5-6 |
16 | Cái | Việt Nam | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Giẻ lau |
2 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Gen thủy tinh chịu nhiệt phi 6 |
2 | m | Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Dây điện 2x2,5mm2 |
2 | m | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Gen thủy tinh chịu nhiệt phi 10 |
2 | m | Việt Nam | 11.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Dây tiếp địa bằng đồng mạ thiếc 12x1,2 mm |
1 | m | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Giẻ lau |
2 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Mỡ trung tính L3 |
5 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Vải mộc khổ 0,8m |
3 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Tết tẩm chì 16x16mm không lõi. |
5 | Kg | Việt Nam | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Dầu phá rỉ RP8 |
2 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Dầu chống rỉ RP8 |
1 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Mỡ trung tính L3 |
10 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Giấy ráp mịn P1000 |
2 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Giẻ lau |
20 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Ghen nhựa vuông KT 24x18 |
75 | m | Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Dây băng cảnh báo |
3 | Cuộn | Việt Nam | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Băng dính cách điện |
2 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Giẻ lau |
3 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Vít nở nhựa Ф4 bao gồm cả vít sắt |
50 | Bộ | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Vải mộc khổ 0,8m |
3 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.5 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Băng dính cách điện |
9 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Cồn công nghiệp |
3 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.1 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Giấy ráp mịn P1000, khổ 230mm x 280mm |
2 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Giẻ lau |
1 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Chổi quét sơn cán gỗ |
2 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Vải phin trắng 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.1 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Dây thít nhựa 300mm |
20 | Cái | Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Giẻ lau |
1 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Chai bọt xốp Foam 750ml màu trắng (kèm dụng cụ để xịt) |
2 | Chai | Malaysia | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Mỡ trung tính L3 |
2 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Vải mộc khổ 0,8m |
2 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Vải mộc khổ 0,8m |
0.5 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.1 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.1 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
2 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Dây tết chèn kt: 12 x 12 mm |
2 | Kg | Việt Nam | 439.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Dây tết chèn kt: 8 x 8 mm |
2 | Kg | Việt Nam | 439.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Giấy ráp mịn P1000, khổ 230mm x 280mm |
1 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Keo dán X2000 (hộp 50ml) |
5 | Hộp | Thái Lan | 49.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Chất hiện màu |
5 | Bộ | Hàn Quốc | 318.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Vải mộc khổ 0,8m |
5 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Đá mài 125x6x22 |
10 | Viên | Việt Nam | 15.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Đá cắt |
5 | Viên | Việt Nam | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Đá mài 180x6x22 |
30 | Viên | Việt Nam | 32.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Que hàn N46-VD Ø3,2 |
10 | Kg | Việt Nam | 44.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Đá mài 125x6x23 |
5 | Viên | Việt Nam | 15.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Đá mài 180x6x23 |
5 | Viên | Việt Nam | 32.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Que hàn chịu lực E7016 – Ф3,2 |
20 | Kg | Malaysia | 77.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Đá mài 125x6x24 |
10 | Viên | Việt Nam | 15.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Đá mài 180x6x24 |
10 | Viên | Việt Nam | 32.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Giẻ lau |
20 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Keo dán X66 600ml |
1 | Hộp | Thái Lan | 107.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Giấy ráp thô P150, khổ 230mm x 280mm |
20 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Giấy ráp mịn P800, khổ 230mm x 280mm |
20 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Vải mộc khổ 0,8m |
5 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Giẻ lau |
1 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Dầu phá rỉ RP7 |
1 | Hộp | Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Chổi quét sơn cán gỗ |
2 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Vải phin trắng 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Dây thít nhựa 300mm |
20 | Cái | Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Giẻ lau |
14 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Dầu Diezel |
5 | Lít | Việt Nam | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Mỡ bôi trơn loại chịu nhiệt, hiệu suất cao |
0.2 | Kg | Nhật | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Vải mộc khổ 0,8m |
3 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Cồn công nghiệp |
2 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Giấy nhám mịn |
2 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Vải phin trắng 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Pin 1,5 V-AA |
2 | Đôi | Trung Quốc | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Giẻ lau |
2 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Giẻ lau |
10 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Giấy ráp thô P150, khổ 230mm x 280mm |
20 | Tờ | Nhật | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Giấy ráp cuộn 10 cm, AA-320 |
20 | Tờ | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Mỡ trung tính |
5 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Mỡ trung tính |
3 | Kg | Việt Nam | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Vải mộc khổ 0,85m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Chổi quét sơn cán gỗ |
1 | Cái | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Băng dính cách điện |
1 | Cuộn | Việt Nam | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Giẻ lau |
5 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Vải mộc khổ 0,8m |
1 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Cồn công nghiệp |
1 | Chai | Việt Nam | 16.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Giẻ lau |
20 | Kg | Việt Nam | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Bàn chải cước |
10 | Cái | Việt Nam | 11.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Vải mộc khổ 0,8m |
6 | m | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.