Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314792324 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM DV-TV MÔI TRƯỜNG & VỆ SINH AN TOÀN LAO ĐỘNG (MST: 0314792324) – CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN LAO ĐỘNG SAO VIỆT (MST: 3702915620) | OCCUPATIONAL SAFETY HYGIENE AND ENVIRONMENT DV - TV CENTER JOINT STOCK COMPANY |
37.850.000 VND | 37.850.000 VND | 375 day | ||
2 | vn3702915620 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM DV-TV MÔI TRƯỜNG & VỆ SINH AN TOÀN LAO ĐỘNG (MST: 0314792324) – CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN LAO ĐỘNG SAO VIỆT (MST: 3702915620) | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN LAO ĐỘNG SAO VIỆT |
37.850.000 VND | 37.850.000 VND | 375 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0109565262 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐẠI NAM | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
2 | vn2400813620 | FEC GROUP JOIN STOCK COMPANY | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
3 | vn0310818282 | SAI GON ENVIRONMENTAL CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
4 | vn0310457283 | LIÊN DANH MTTN-COSHET | RESOURCES ENVIRONMENTAL SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) |
5 | vn0401539945 | PHÂN VIỆN KHOA HỌC AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG MIỀN TRUNG | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
6 | vn0102900458 | Center for Environment and Cleaner production | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
7 | vnz000021168 | Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường Quảng Nam | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
8 | vn0110527751 | Institute of Science and Technology for Energy and Environment | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) | |
9 | vn0309822365 | LIÊN DANH MTTN-COSHET | COSHET ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CENTER | Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 ) |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quan trắc môi trường nước xả thải NMTĐ A Vương (3 mẫu x 4 lần/năm) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | pH |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
3 | BOD5 |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
4 | COD |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
5 | TSS |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
6 | KLN Pb |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
7 | KLN CrVI |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
8 | KLN CrIII |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
9 | KLN Ni |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
10 | KLN Cu |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
11 | KLN Fe |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
12 | Tổng dầu mỡ khoáng |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
13 | Sunfua |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
14 | Tổng N |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
15 | Tổng P |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
16 | Coliform |
|
12 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
17 | Quan trắc môi trường nước thải sinh hoạt Nhà nghỉ ca (1 mẫu x 2 lần/năm) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
18 | pH |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
19 | TSS |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
20 | BOD5 |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
21 | NO3- -N |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
22 | NH4+ -N |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
23 | PO43- - P |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
24 | Dầu mỡ động thực vật |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
25 | Coliform |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
26 | Quan trắc môi trường Cơ sở sản xuất Trung tâm Bảo trì Thủy điện & Dịch vụ kỹ thuật huyện Đại Lộc AVSC: Môi trường không khí xung quanh (2 mâux 2 lần/năm) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
27 | Nhiệt độ |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
28 | Độ ẩm |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
29 | Vận tốc gió |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
30 | TSP |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
31 | CO |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
32 | NO2 |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
33 | SO2 |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
34 | Môi trường nước thải AVSC (1 mẫu x 2 lần/năm) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
35 | pH |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
36 | TSS |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
37 | Màu |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
38 | BOD5 |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
39 | Tổng N |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
40 | Tổng P |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
41 | Coliform |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
42 | Dầu mỡ |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
43 | Amoni (tính theo N) |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
44 | H2S |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
45 | Quan trắc môi trường nước thải sinh hoạt Nhà ĐH ca, kíp tại Thạnh Mỹ (1 mẫu x 2 lần/năm) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
46 | pH |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
47 | BOD5 |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
48 | TSS |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
49 | NO3- -N |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
50 | NH4+ -N |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
51 | PO43- - P |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
52 | Coliform |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
53 | Dầu mỡ động thực vật |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
54 | Đo đạc môi trường lao động năm 2024 tại Nhà máy |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
55 | Vi khí hậu |
|
14 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
56 | Vật Lý |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
57 | Tiếng ồn |
|
11 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 55.000 | ||
58 | Ồn phân tích giải tần |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
59 | Độ rung động |
|
4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
60 | Bụi hô hấp |
|
6 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
61 | ĐTT tần số VTĐ |
|
3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
62 | ĐTT tần số CN |
|
17 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
63 | Ánh sáng |
|
8 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
64 | Hơi khí độc |
|
6 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 100.000 | ||
65 | Đo đạc môi trường lao động năm 2024 tại cơ sở sản xuất Trung tâm Bảo trì Thủy điện & Dịch vụ kỹ thuật huyện Đại Lộc |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
66 | Vi khí hậu |
|
7 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
67 | Bụi hô hấp |
|
7 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
68 | Vật Lý |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
69 | Ánh sáng |
|
7 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
70 | Tiếng ồn |
|
2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | 55.000 |