Environmental monitoring at A Vuong Hydropower Plant, TTĐD&KT Production Facility, Shift Rest House and Crew Operations Headquarters in 2024

        Watching
Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Environmental monitoring at A Vuong Hydropower Plant, TTĐD&KT Production Facility, Shift Rest House and Crew Operations Headquarters in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
143.317.728 VND
Publication date
08:37 25/03/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
576/QĐ-TĐAV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
A Vuong Hydropower Joint Stock Company
Approval date
24/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0314792324 LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM DV-TV MÔI TRƯỜNG & VỆ SINH AN TOÀN LAO ĐỘNG (MST: 0314792324) – CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN LAO ĐỘNG SAO VIỆT (MST: 3702915620)

OCCUPATIONAL SAFETY HYGIENE AND ENVIRONMENT DV - TV CENTER JOINT STOCK COMPANY

37.850.000 VND 37.850.000 VND 375 day
2 vn3702915620 LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM DV-TV MÔI TRƯỜNG & VỆ SINH AN TOÀN LAO ĐỘNG (MST: 0314792324) – CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN LAO ĐỘNG SAO VIỆT (MST: 3702915620)

CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN LAO ĐỘNG SAO VIỆT

37.850.000 VND 37.850.000 VND 375 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0109565262 CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐẠI NAM Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
2 vn2400813620 FEC GROUP JOIN STOCK COMPANY Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
3 vn0310818282 SAI GON ENVIRONMENTAL CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
4 vn0310457283 LIÊN DANH MTTN-COSHET RESOURCES ENVIRONMENTAL SCIENCE TECHNOLOGY CO., LTD Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
5 vn0401539945 PHÂN VIỆN KHOA HỌC AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG MIỀN TRUNG Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
6 vn0102900458 Center for Environment and Cleaner production Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
7 vnz000021168 Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường Quảng Nam Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
8 vn0110527751 Institute of Science and Technology for Energy and Environment Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )
9 vn0309822365 LIÊN DANH MTTN-COSHET COSHET ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CENTER Having a bid price higher than the bid price JOINT VENTURE JOINT STOCK COMPANY ENVIRONMENTAL SAFETY AND ENVIRONMENT SERVICE-TV CENTER JOINT STOCK COMPANY (MST: 0314792324) – SAO VIET ENVIRONMENT AND LABOR SAFETY COMPANY LIMITED (MST: 3702915620 )

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Quan trắc môi trường nước xả thải NMTĐ A Vương (3 mẫu x 4 lần/năm)
0 Theo quy định tại Chương V
2 pH
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
3 BOD5
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
4 COD
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
5 TSS
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
6 KLN Pb
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
7 KLN CrVI
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
8 KLN CrIII
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
9 KLN Ni
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
10 KLN Cu
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
11 KLN Fe
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
12 Tổng dầu mỡ khoáng
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 350.000
13 Sunfua
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
14 Tổng N
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
15 Tổng P
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
16 Coliform
12 mẫu Theo quy định tại Chương V 150.000
17 Quan trắc môi trường nước thải sinh hoạt Nhà nghỉ ca (1 mẫu x 2 lần/năm)
0 Theo quy định tại Chương V
18 pH
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
19 TSS
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
20 BOD5
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
21 NO3- -N
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
22 NH4+ -N
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
23 PO43- - P
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
24 Dầu mỡ động thực vật
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 350.000
25 Coliform
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 150.000
26 Quan trắc môi trường Cơ sở sản xuất Trung tâm Bảo trì Thủy điện & Dịch vụ kỹ thuật huyện Đại Lộc AVSC: Môi trường không khí xung quanh (2 mâux 2 lần/năm)
0 Theo quy định tại Chương V
27 Nhiệt độ
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
28 Độ ẩm
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
29 Vận tốc gió
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
30 TSP
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 90.000
31 CO
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
32 NO2
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
33 SO2
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
34 Môi trường nước thải AVSC (1 mẫu x 2 lần/năm)
0 Theo quy định tại Chương V
35 pH
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
36 TSS
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
37 Màu
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
38 BOD5
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
39 Tổng N
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
40 Tổng P
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
41 Coliform
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 150.000
42 Dầu mỡ
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 350.000
43 Amoni (tính theo N)
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
44 H2S
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
45 Quan trắc môi trường nước thải sinh hoạt Nhà ĐH ca, kíp tại Thạnh Mỹ (1 mẫu x 2 lần/năm)
0 Theo quy định tại Chương V
46 pH
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
47 BOD5
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
48 TSS
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
49 NO3- -N
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
50 NH4+ -N
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
51 PO43- - P
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
52 Coliform
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 150.000
53 Dầu mỡ động thực vật
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 350.000
54 Đo đạc môi trường lao động năm 2024 tại Nhà máy
0 Theo quy định tại Chương V
55 Vi khí hậu
14 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
56 Vật Lý
0 Theo quy định tại Chương V
57 Tiếng ồn
11 mẫu Theo quy định tại Chương V 55.000
58 Ồn phân tích giải tần
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 70.000
59 Độ rung động
4 mẫu Theo quy định tại Chương V 70.000
60 Bụi hô hấp
6 mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
61 ĐTT tần số VTĐ
3 mẫu Theo quy định tại Chương V 90.000
62 ĐTT tần số CN
17 mẫu Theo quy định tại Chương V 90.000
63 Ánh sáng
8 mẫu Theo quy định tại Chương V 25.000
64 Hơi khí độc
6 mẫu Theo quy định tại Chương V 100.000
65 Đo đạc môi trường lao động năm 2024 tại cơ sở sản xuất Trung tâm Bảo trì Thủy điện & Dịch vụ kỹ thuật huyện Đại Lộc
0 Theo quy định tại Chương V
66 Vi khí hậu
7 mẫu Theo quy định tại Chương V 60.000
67 Bụi hô hấp
7 mẫu Theo quy định tại Chương V 120.000
68 Vật Lý
0 Theo quy định tại Chương V
69 Ánh sáng
7 mẫu Theo quy định tại Chương V 25.000
70 Tiếng ồn
2 mẫu Theo quy định tại Chương V 55.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second