Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101771418 | CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM |
587.914.800 VND | 587.914.800 VND | 50 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xà phòng OMO |
OMO/Uninever /Việt Nam
|
1.181 | Kg | Sản xuất tại Công ty Unilever Việt Nam | null | 46.200 | |
2 | Dép BHLĐ tổ ong mầu trắng |
DTO/ Hoa San/Việt Nam
|
434 | Đôi | Mầu sắc: Mầu trắng Chất liệu: Cao su pha Đắc tính: Đế cao, chống trơn trượt | null | 22.000 | |
3 | Dép rọ BNV |
DR/Hoa San/Việt Nam
|
104 | Đôi | , | null | 22.000 | |
4 | Giầy vải ba ta đế kếp |
TD10-2/Thượng Đình/Việt Nam
|
361 | Đôi | , | null | 55.000 | |
5 | Giầy chống tĩnh điện đế kếp |
Bestrun S3/Jogger/ Trung Quốc
|
31 | Đôi | Chất liệu: Da thật 100% Đế giầy: Chống sự bào mòn cao độ, đế kếp chống dầu, chống axits, có chứng nhận chống trơn trượt SRC; Mũi giầy: Có bọc thép để chống đâm xuyên, chống đồ rơi làm tổn thương ngón chân và bàn chân | null | 330.000 | |
6 | Giầy da thấp cổ |
GBH-19/ABC/Việt Nam
|
130 | Đôi | , | null | 93.500 | |
7 | Ủng cao su đi mưa |
UCS/Tứ gia Phát/Việt Nam
|
177 | Đôi | , | null | 55.000 | |
8 | Ủng cách điện hạ áp |
HCD01/Vicadi/Việt Nam
|
25 | Đôi | Có giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn kỹ thuật của cơ quan có thẩm quyền | null | 220.000 | |
9 | Mũ chống chấn thương sọ não |
SAHM1702/Sseda/ Hàn Quốc
|
194 | Cái | Mũ nhựa đạt chuẩn chống vật rắn rơi vào đầu. Dán logo VNPT-Net1 (Theo mẫu của bên A cung cấp) | null | 110.000 | |
10 | Găng tay vải sợi |
GTS/VLP/Việt Nam
|
1.260 | Đôi | , | null | 2.200 | |
11 | Găng tay vải sợi hạt nhựa |
GTHN/VLP/Việt Nam
|
730 | Đôi | , | null | 4.400 | |
12 | Găng cách điện |
GT03 /Vicadi/Việt Nam
|
12 | Đôi | , | null | 220.000 | |
13 | Giầy da bảo hộ cho LĐ cột cao |
Bestrun S3/Jogger/ Trung Quốc
|
93 | Đôi | Chất liệu: Lớp ngoài: Da thật Đế giầy: PU/PU- Lót chống đinh thép, Mũi giầy: Thép, Tấm lót chân: EVA Chống thấm nước, chống trơn trượt (SRC), chống đinh, chống dầu hỏa, hóa chất Chống dập ngón, chống sốc, chống tĩnh điện. Tiêu chuẩn: Bảo vệ tối đa đôi chân theo tiêu chuẩn CES3, JIS (Nhật); AS/NZS2210.3 (Australia); ASTM (Mỹ); GOST-R (Nga); ANSI Z41-1999 (Philippines) | null | 341.000 | |
14 | Găng tay vải bạt |
GTVB/VLP/Việt Nam
|
604 | Đôi | , | null | 6.050 | |
15 | Túi vải bạt đựng dụng cụ cho lao động cột cao, mặt trong tráng nhựa KT(20x25x7)cm |
TDDC/VLP/Việt Nam
|
80 | Cái | Mầu sắc: Xanh lá cây Chất liệu: vải bạt quân dụng cao cấp mặt trong tráng nhựa Kích thước: Ngang 25cm, cao 20cm, dày 7cm Trọng lượng để đồ: 3-5kg | null | 60.500 | |
16 | Bộ quần áo mưa 2 lớp in logo VNPT-NET1 |
AMTT/VLP/Việt Nam
|
270 | Bộ | Bộ quần áo mưa 2 lớp dày dặn, chống thấm tốt, giữ ấm cơ thể vào mùa Đông, bảo vệ cơ thể khỏi nước mưa gây nhiễm lạnh. Sản phẩm bao gồm 1 áo, 1 quần, 1 mũ có thể tháo rời và gấp gọn. Thiết kế 2 lớp, túi hộp có nắp hai bên đồng thời đi kèm túi đựng riêng cẩn thận. | null | 181.500 | |
17 | Bút thử điện dân dụng |
66-119/ Stanley/ Trung Quốc
|
154 | Cái | , | null | 22.000 | |
18 | Kính BHLĐ |
K01/VLP/Việt Nam
|
192 | Cái | , | null | 8.800 | |
19 | Túi vải bạt to KT( 40 x 40 ) + In logo VNPT-Net1 |
TVB01/VLP/Việt Nam
|
112 | Cái | Mầu sắc: Xanh lá cây Chất liệu: Vải bạt quân dụng cao cấp mặt trong tráng nhựa Kích thước: (40x40)cm | null | 137.500 | |
20 | Túi vải bạt nhỏ KT(30 x 40) + In logo VNPT-Net1 |
TVB02/VLP/Việt Nam
|
145 | Cái | Mầu sắc: Xanh lá cây Chất liệu: Vải bạt quân dụng cao cấp mặt trong tráng nhựa Kích thước: (30x40)cm | null | 137.500 | |
21 | Dây an toàn toàn thân 1 móc nhôm tương đương tiêu chuẩn K2 |
SHA-8668/VLP/ Hàn Quốc
|
46 | Cái | Tương đương tiêu chuẩn K2; Móc nhôm tĩnh điện, dây chống sốc; Móc nhôm được nối với phần đai ngực; Các móc khóa bằng nhôm chắc chắn, chống tĩnh điện, an toàn, có độ bền lâu dài; Chất liệu: Dây vải PE; Khả năng chịu lực cao lên đến 2000kg; Dây móc có bộ giảm sốc, giảm rủi ro đến mức thấp nhất; Những chỗ nối của dây chống sốc với khóa an toàn được hàn chắc chắn liền mạch; Có các khóa ở trước bụng và ngực để dễ dàng các thao tác khi sử dụng. | null | 2.750.000 | |
22 | Đèn sạc đội đầu TQ |
LED T6/Trung Quốc
|
84 | Cái | Loại sạc pin, đeo trên mũ hoặc trên trán; Chất liệu hợp kim cao cấp, độ bền cao, an toàn, ánh sáng mạnh, cự ly chiếu xa, Loại bóng đèn Led, có khả năng chống nước, khả năng xoay hướng 90 độ Dung lượng pin: 4200mAh Pin sạc: 2 pin 18650 lithium Điện thế: 3,7-4,2V | null | 165.000 | |
23 | Đèn sạc cầm tay TQ |
XHP50/ Trung Quốc
|
71 | Cái | Đèn được sử dụng 1 pin chuẩn 26650 với dung lượng lên đến 5000 mah Sử dụng ở ánh sáng thông thường có thế lên đến 12 tiếng Kèm theo đèn là 1 cục sạc điện | null | 198.000 | |
24 | Khẩu trang vải 2 lớp |
KTV/VLP/Việt Nam
|
1.257 | Cái | , | null | 2.200 | |
25 | Quần áo BHLĐ cho nhân viên cột cao( Bằng vải kaki Hàn Quốc) |
QAV/VLP/Việt Nam
|
93 | Bộ | Áo bu dông dài tay: Cổ bẻ, vai áo có đường viền nhỏ in dòng chữ VNPT màu trắng, hai bên ngực áo pha màu xanh nhạt, có 2 túi hộp, áo cài khuy, ngực trái thêu logo VNPT (mẫu 1). Mầu sắc: Xanh 1 pha xanh2 Quần âu: May theo dáng quần âu nam. Mầu sắc: Xanh 2 - Hàng hoá phải đảm bảo may cắt vừa vặn đúng với size do bên A cung cấp. - Đường may phải đều đẹp, phẳng, tuyệt đối không nhăn vặn. Có mẫu đi kèm Yêu cầu chào giá May theo size cụ thể do Bên A cung cấp | null | 418.000 | |
26 | Mũ bảo hiểm |
GRS A33K/Việt Nam
|
80 | Cái | , | null | 275.000 | |
27 | Mũ bếp |
MV/VLP/Việt Nam
|
6 | Cái | , | null | 27.500 | |
28 | Tạp dề |
TD01/VLP/Việt Nam
|
6 | Cái | , | null | 33.000 | |
29 | Áo ji lê phản quang (Bằng vải kaki Hàn Quốc) |
AGL01/VLP/Việt Nam
|
87 | Cái | Màu sắc: xanh cốm.Theo mẫu kèm theo Yêu cầu báo giá. May theo size cụ thể do Bên A cung cấp | null | 247.500 | |
30 | Bình CH khí CO2 MT3 |
MT3C02/ Trung Quốc
|
39 | Bình | Lượng khí nạp trong bình : 3kg; trọng lượng : 10,5 kg, cao : 48cm, đường kính : 12,5 cm Thời gian phun : 60s; Dùng chữa cháy máy móc, cháy thiết bị điện. Có tem kiểm định | null | 357.500 | |
31 | Bình CH bột MFZ8 |
MFZ8/ Trung Quốc
|
10 | Bình | Bột = 8 Kg; Cao: 56 cm; trọng lượng: 10,5kg ; Ø= 18; Dùng chữa cháy xăng dầu,hóa chất và điện diên dụng . Có tem kiểm định | null | 313.500 | |
32 | Bình CH bột MFZ4 |
MFZ4/ Trung Quốc
|
57 | Bình | Bột = 4 Kg; Cao: 49,5 cm; Dùng chữa cháy xăng dầu,hóa chất và điện diên dụng . Có tem kiểm định | null | 220.000 | |
33 | Chăn chiên |
CC/VLP/Việt Nam
|
19 | Bình | , | null | 104.500 | |
34 | Rìu |
R01/VLP/Việt Nam
|
4 | Cái | , | null | 165.000 | |
35 | Mặt nạ phòng chống khói độc |
EPK20/ Hàn Quốc
|
12 | Cái | Bao gồm cả 2 lõi lọc: Lọc chất độc và lọc khói. Tầng lọc chất độc là chất liệu than hoạt tính, tầng lọc khói bằng chất liệu sợi siêu mịn, có khả năng ngăn khói độc CO, HCN, HCl, HF, NO, HBr, S…và các khí độc khác sinh ra trong quá trình cháy; Phần đầu mặt nạ làm bằng vật liệu chống cháy, bên ngoài phủ lớp màng bạc nhôm để ngăn sự bức xạ nhiệt cao tránh gấy tổn thương vùng đầu cho người đang thoát hiểm Kính nhìn trong suốt, rộng đủ tầm quan sát để chạy thoát thân. Một nửa mặt nạ là cao su mềm, sử dụng dễ chịu, kích thước phù hợp với mọi lứa tuổi, độ kín tốt, lọc khí và ngăn khí độc hiệu quả. Thời gian sử dụng: 40 phút CO nồng độ 2500ppm>40 phút, HCN nồng độ 400ppm>40 phút, HCL nồng độ 1000ppm>40 phút (Sử dụng để thoát hiểm trong trường hợp cháy nổ, đảm bảo đường hô hấp, tránh bị ngạt khói, Nhà thầu cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận sản phẩm đạt theo tiêu chuẩn cột bên) | null | 990.000 | |
36 | Dao chặt + cán gỗ |
RC/VLP/Việt Nam
|
21 | Cái | , | null | 165.000 | |
37 | Xô tôn 12 lít Việt Nam |
XT/VLP/Việt Nam
|
18 | Cái | , | null | 88.000 | |
38 | Chậu tôn (cao 30cm, đường kính miệng 50cm, đường kính đáy 40cm, có 2 tai) |
CT/VLP/Việt Nam
|
17 | Cái | Cao 30cm, đường kính miệng 50cm, đường kính đáy 40cm, có 2 tai Các mối hàn chắc chắn | null | 88.000 | |
39 | Câu liêm + Cán |
CL/VLP/Việt Nam
|
14 | Cái | , | null | 165.000 | |
40 | Cuốc chim + Cán |
CC/VLP/Việt Nam
|
24 | Cái | , | null | 167.200 | |
41 | Xẻng + Cán |
XE/VLP/Việt Nam
|
23 | Cái | , | null | 90.200 | |
42 | Xà beng |
XB/VLP/Việt Nam
|
12 | Cái | , | null | 220.000 | |
43 | Dao quắm |
DQ/VLP/Việt Nam
|
3 | Cái | , | null | 165.000 | |
44 | Tủ đựng bình CH KT (1 x 0,8 x 0,3) m |
TĐB/VLP/Việt Nam
|
3 | Cái | Loại tủ đựng 4 bình cứu hỏa Kích thước (1x0,8x0,3)m Sơn mầu đỏ Làm bằng tôn 1 ly, xương khung bằng sắt V3 Cánh kính có khóa | null | 605.000 | |
45 | Tiêu lệnh PCCC |
TL/VLP/Việt Nam
|
21 | Cái | , | null | 22.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.