Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đạt yêu cầu về kỹ thuật và có giá chào thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101094484 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐÔNG Á |
410.632.200 VND | 410.632.200 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ổ cứng máy tính chủ văn phòng |
SD Samsung 860 EVO 2.5-Inch SATA III 1TB (MZ-76E1T0BW)
|
8 | chiếc | 1TB SSD. Tốc độ đọc (SSD) 550MB/s Tốc độ ghi (SSD): 520MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch | ASIA | 5.500.000 | |
2 | Ổ cứng di động HDD gắn ngoài |
Western Digital Element 1Tb USB3.0
|
5 | chiếc | Dung lượng 1TB Tốc độ quay 5400rpm Chuẩn giao tiếp USB 3.0 | Thailand | 1.914.000 | |
3 | Ổ cứng máy chủ ghi âm |
SSD Samsung 860 EVO 2.5-Inch SATA III 500GB (MZ-76E500BW)
|
2 | chiếc | Dung lượng : 500 GB Chủng loại : SSD Kích thước : 2.5 inch Tốc độ đọc: 550MBps Tốc độ ghi: 520MBps | ASIA | 3.499.100 | |
4 | Ram máy chủ văn phòng |
IBM 49Y1436
|
8 | chiếc | DDR3, 8GB, PC10600 RDIMM(49Y1436) | ASIA | 4.334.000 | |
5 | Ram DDR4 2133 MHZ cho laptop |
Kingston 8GB DDr4 Bus 2133MHz
|
1 | chiếc | Ram 8GB | ASIA | 1.499.300 | |
6 | Ram DDR4 2400 MHZ cho laptop |
Kingston 8GB DDr4 Bus 2400MHz
|
1 | chiếc | Ram 8GB | ASIA | 1.499.300 | |
7 | Ram DDR4 2133 MHZ cho máy tính để bàn |
Kingston 8GB DDr4 Bus 2133MHz
|
3 | chiếc | Ram 8GB | ASIA | 1.499.300 | |
8 | Ram DDR4 2400 MHZ cho máy tính để bàn |
Kingston 8GB DDr4 Bus 2400MHz
|
1 | chiếc | Ram 8GB | ASIA | 1.499.300 | |
9 | Ram DDR3 1600 MHZ cho máy tính để bàn |
Kingston 8GB DDr4 Bus 1600MHz
|
1 | chiếc | Ram 8GB | ASIA | 1.499.300 | |
10 | Chuột không dây |
Logitech M325
|
7 | chiếc | Chuẩn giao tiếp: USB Wireless 2.4GHz Thời gian sử dụng pin ≥ 12 tháng Tương thích HĐH: Windows Vista/7/8, Mac OS 10.5, Linux… Độ phân giải: 1000 DPI Khoảng cách hoạt động ≥ 08m | China | 555.500 | |
11 | Cáp mạng Cat5e |
Commscope/ Cat5e
|
2 | cuộn | Hỗ trợ chuẩn: Gigabit Ethernet. Băng thông: 200 MHz. Đặc điểm: Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi Vỏ bọc cách điện: Polyethylene,Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet. | China | 3.223.000 | |
12 | Cáp mạng Cat6 |
Commscope/ Cat6
|
2 | cuộn | Hỗ trợ chuẩn: Gigabit Internet Băng thông: 1000Mbps Đặc điểm: Lõi dây: 0.57mm, 4 cặp xoắn đôi cực xoắn, lõi đồng nguyên chất 24AWG. Chịu nhiệt tối đa 75ºC Vỏ bọc: Bọc nhôm dày chống nhiễu, bọc plastic chống ẩm | China | 4.422.000 | |
13 | Đầu nối thẳng RJ45 |
Ugreen RJ45
|
10 | chiếc | 02 đầu Female | China | 148.500 | |
14 | Dây line điện thoại |
SINO 1/0,5mm x 2P
|
100 | mét | 2 đôi (4 lõi đồng) tiết diện 0,5mm (2x2x0,5) xoắn đôi, có dầu chống ẩm, bọc bạc chống nhiễu, lõi xoắn đôi theo cặp (trắng – dương và trắng – cam). Sử dụng trong nhà hoặc chôn ngầm | Việt Nam | 10.010 | |
15 | Hạt điện thoại RJ11 |
AMP RJ11
|
1 | Gói (100) | Được thiết kế 4 pin, chân tiếp xúc được mạ vàng hoặc titan cho độ tiếp xúc cao, đảm bảo tín hiệu đường truyền được ổn định. Chất liệu lá đồng nguyên chất thuần khiết bản dầy cho độ tiếp xúc tốt nhất. | China | 814.000 | |
16 | Hạt mạng RJ45 |
Commscope 6-554720-3
|
2 | Gói (100) | Hỗ trợ cho loại cáp mềm (stranded) hoặc cứng (solid), Đầu nối có sẵn loại bọc giáp chống nhiễu và loại thường, với kích cỡ chắc chắn, chất lượng cao, thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất và những ứng dụng UTP 4 đôi dây về đầu cắm (RJ45) chuẩn Category 5e | USA | 814.000 | |
17 | Cáp tín hiệu 1x1mm |
Cadisun 1 x 1.0 mm2
|
1 | cuộn (100m) | Ruột dẫn: Đồng ủ mềm trong môi trường khí trơ. Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2 Điện áp danh định: 300/500V và 450/750V | Việt Nam | 869.000 | |
18 | Cáp nguồn 2x2.5mm |
Cadivi CVV-2x2.5mm2
|
1 | cuộn (100m) | Ruột dẫn; đồng mềm Cách điện: PVC Cấp điện áp: 300/500kV Tiết diện: 2mm2 Chiều dày vỏ: 1.2mm | Việt Nam | 2.574.000 | |
19 | Cáp tiếp địa loại mềm 1x10mm2 |
Dây tiếp địa vàng xanh
|
50 | mét | Bọc PVC vàng xanh, Cáp đồng 10mm2 sử dụng cho hệ thống chống sét Tiết diện mặt cắt danh định: 10mm2 Số sợi x đường kính sợi: 7×1,05 (số sợi x mm) Độ dày vỏ bọc PVC: 1,0mm Đường kính tổng: 9,12mm | Việt Nam | 129.800 | |
20 | Dây thít 200mm |
Dây thít 200mm
|
3 | gói | 200mm | ASIA | 297.000 | |
21 | Dây thít 300mm |
Dây thít 300mm
|
3 | gói | 300mm | ASIA | 319.000 | |
22 | Băng dính điện |
Băng dính điện
|
10 | cuộn | Cách điện, cách nhiệt. | Việt Nam | 14.850 | |
23 | Ống gen nhãn cáp |
Ống in số
|
10 | cuộn | Ống in số | ASIA | 749.100 | |
24 | Cáp HDMI 15M |
HDMI Ugreen 15M
|
10 | sợi | Cáp có chiều dài 15 mét Cáp chuẩn HDMI 1.4 Cáp đạt độ phân giải FULL HD 4096 x 2160, hình ảnh siêu nét Cáp hỗ trợ 3D Cáp đạt tốc độ cao 10.2Gbps Cáp chống nhiễu cực tốt, dây mềm dẻo dễ lắp đặt | China | 924.000 | |
25 | USB to LAN |
Ugreen 50922
|
5 | chiếc | Độ dài : 20cm Màu sắc : Đen Cổng kết nối : 1 cổng USB 3.0 dương và 1 cổng Lan RJ45 âm Tốc độ : Lan Gigabit 10/100/1000Mbps, USB 3.0 to RJ45 hỗ trợ đường truyền lên 26tới 5Gbps Tương thích ngược với cổng USB 2.0 và USB 1.1 Tương thích HĐH: Windows 10/7 / 8 / Vista / XP / Linux / hỗ trợ Mac OSX 10.6 trở lên | China | 899.800 | |
26 | USB to RS232 |
Ugreen 20218
|
5 | chiếc | Cáp USB to Com DB9 dùng kết nối máy tính với các thiết bị khác Cổng kết nối: USB dương, RS232 âm. Hỗ trợ các hệ điều hành: Windows 8.1/8/7/Vista/XP//2000 and Mac OS X 10.6 hoặc cao hơn Sử dụng chipset PL2303 | China | 799.700 | |
27 | Hub USB Type-C đa năng |
Ugreen 40873
|
1 | Chiếc | Kết nối đầu vào: USB type C Kết nối đầu ra 1x HDMI: 1x VGA; 1x Lan Gigabit 100/1000Mbps; 1x Cổng sạc USB type-C; 3x USB 3.0; 1x đọc thẻ SD/TF | China | 2.099.900 | |
28 | Hub USB Type-C TO HDMI |
Ugreen 40273
|
2 | Chiếc | Input Type-C, Output: HDMI, | China | 1.353.000 | |
29 | Card PCI express to RS232 |
Unitek Y-7504
|
3 | Chiếc | Chức năng: Kết nối dữ liệu PCI-Ex sang Com (RS232) Cổng vào: PCI-Express Cổng ra: 2x Com (RS232) dương Tốc độ truyền dữ liệu: 2.5Gbps | ASIA | 902.000 | |
30 | Bộ chia USB 2.0 ra 7 cổng |
Ugreen 20296
|
1 | Chiếc | Hub USB 7 cổng USB 2.0 | China | 1.199.000 | |
31 | Tay co thủy lực |
NEWERA TS120N
|
5 | Chiếc | Tải trọng: 120kg Lực đóng EN5 Độ rộng tối đa của cánh 1400mm Trọng lượng tối đa cánh 120kg Góc mở tối đa 180 độ Điều chỉnh tốc độ đóng 1: 0độ - 20độ Điều chỉnh tốc độ đóng 1: 20độ - 180độ Kích thước thực tế sản phẩm: Rộng 236mm x Sâu 37.2mm x Cao 77mm | China | 2.200.000 | |
32 | Máy hút ẩm công nghiệp |
FujiE HM-1500D
|
3 | Chiếc | Công suất hút ẩm: 120 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Thoát nước: Liên tục Công suất tiêu thụ: 1520W Điện áp sử dụng: 220V Không khí lưu hành: 700m3 / h | China | 25.998.500 | |
33 | Điện thoại kéo dài mẹ con Panasonic |
Panasonic TGF310
|
2 | Chiếc | 1 mẹ 4 con Màn hình LCD 1.8” hiển thị rõ nét. Danh bạ lưu 100 tên và số Lưu 50 số gọi đến* Nhớ 10 số gọi đi Chia sẻ danh bạ giữa máy mẹ và tay con 9 phím gọi nhanh Loa ngoài hai chiều trên tay con Chế độ quản lý trẻ nhỏ Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 (TGA20 là thiết bị kết nối thêm, không kèm theo máy) Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng Mất điện dùng được Bảo mật cuộc gọi, Chế độ khóa máy, chống làm phiền Chặn cuộc gọi từ những số điện thoại không mong muốn. Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con | ASIA | 6.000.500 | |
34 | Switch 08 ports |
Tplink TL-SG108
|
2 | Chiếc | Cổng giao tiếp 08 Cổng Tốc độ LAN 10/100/1000Mbps | China | 814.000 | |
35 | Cáp nguồn chuyên cho Server |
Cáp nguồn chuyên cho Server
|
10 | sợi | Dây nguồn máy tính chuyên dụng C13, C14 hai đầu đực, cái 3Gx0.75mm dài 2m-3m.lõi đồng nguyên chất. Chuyên dùng cho Server, pdu, ups. | ASIA | 308.000 | |
36 | Dây Quấn Xoắn Ốc Dây Nguồn |
Dây quấn xoắn ốc dây nguồn
|
10 | gói | Đường kính ngoài: 8mm/16mm Màu sắc: xám | ASIA | 264.000 | |
37 | ổ DVD gắn ngoài |
ASUS SDRW-08D2S-U LITE
|
1 | Chiếc | Giao diện USB 2.0 (Tương thích với USB Loại C và Loại A) Thời gian truy cập: DVD : 160 ms CD : 140 ms | China | 1.402.500 | |
38 | Điều hòa di động |
Koolman KP - 128bm
|
1 | Chiếc | 12000BTU. Công suất tiêu thụ 1.200W Loại máy điều hòa: 1 chiều Diện tích sử dụng: 15m² - 20m² Tính năng: Phân tán hơi nước, điều khiên cảm ứng hiện đại Công suất: 3.200W Độ ồn: 52dB Công nghệ Inverter: Không Gas sử dụng: R410A | Malaysia | 15.834.500 | |
39 | Màn hình máy tính |
Dell P2719H IPS
|
3 | Chiếc | 27 inch. Kích thước màn hình 27 Inch IPS Độ sang: 300cd/m2 Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Góc nhìn: 178°/178° Tần số quét: 60HZ Cổng giao tiếp DisplayPort, VGA,HDMI, USB 3.0 upstream (Type B), 2 x USB 3.0 downstream (Type A), 2 x USB 2.0 downstream (Type A) Phụ kiện đi kèm: Cáp USB, Cáp Displayport,HDMI | China | 6.864.000 | |
40 | Ổ lưu trữ mạng (Thiết bị lưu trữ NAS) |
Synology DS220+
|
1 | Chiếc | Số khay đựng ổ cứng: 2 Khay Bộ VXL: Celeron J3355 dual-core 2.0 GHz, burst up to 2.5 GHz Bộ nhớ 2Gb Hỗ trợ Raid: Raid 0,1 Chuẩn ổ cứng/ Dung lượng tối đa 2.5Inch và 3.5Inch Sata/ 24TB (12 TB x 2) Cổng giao tiếp USB 3.0 port x 3, eSATA port x 1,LAN: Gigabit (RJ-45) x 1 Kích thước: 165 x 108 x 232.2 mm Trọng lượng: 1.3 kg Mô tả khác: Dễ dàng thay lắp ổ và cài đặt. Hỗ trợ 25 camera ip Ổ cứng đi kèm 8TB HDD, SATA 03, 5400rpm | China | 27.824.500 | |
41 | Bút thử điện |
SP-8802
|
2 | Chiếc | Bút thử điện cảm ứng âm tường Làm bằng nhựa ABS bền bỉ Thiết kế bút nhỏ gọn, để dễ dàng mang theo Lý tưởng để kiểm tra cáp AC, bộ ngắt mạch, ổ cắm trên tường, hộp nối, cầu chì...vv Tránh khoan nhầm vào dây điện Tín hiệu nhạy bén và độ chính xác cực cao. Đảm bảo an toàn và sử dụng dễ dàng | ASIA | 500.500 | |
42 | Kìm bấm mạng |
Kìm bấm mạng Dintech
|
2 | Chiếc | Chức năng: Bấm được RJ45, RJ11, RJ12, Có chức năng tuốt dây mạng Lưỡi kìm, thép không rỉ | Taiwan | 1.298.000 | |
43 | Thước đo Laser |
Bosch GLM 500
|
1 | Chiếc | Phạm vi đo: 0,05 - 50m Độ chính xác: ± 1.5mm Cảm biến đo góc nghiêng: 360o (4x90o) Độ chính xác đo góc: ± 0.2o Thời gian đáp ứng 0.5s Thời gian đo: Max 4s Nguồn sử dụng: 2 x 1.5 V LR03 (AAA) | Malaysia | 3.498.000 | |
44 | Ổ cắm đa năng, 3 ổ cắm |
Lioa 3 chấu 20 mét
|
3 | Chiếc | Chiều dài cáp 20m, dòng định mức 16A 250VAC 50/60 Hz Số lõi cáp : 2x2.5mm2 | Việt Nam | 462.000 | |
45 | Ổ cắm đa năng, 6 ổ cắm chìm |
DM2219.5M
|
6 | Chiếc | Chiều dài cáp 5m, điện áp 16A-250V Lỗ cắm chìm | ASIA | 550.000 | |
46 | Ổ cắm đa năng, 6 ổ cắm chuyên dụng |
Ổ cắm đa năng, 6 ổ cắm, công suất 2500W
|
6 | Chiếc | công suất tối đa 2500w | ASIA | 500.500 | |
47 | Máy kiểm tra dây mạng và thoại Testphone |
UNIDEN AS7010
|
2 | Chiếc | Bộ sản phẩm gồm có Tổ hợp điện thoại và dây nối đo kiểm tra tín hiệu dây line RJ11 (gắn liền với máy test), dây đo thử line dạng kẹp cá sấu đỏ – đen, dây đo thử phiến Krone. Các dây nối này được thiết kế riêng biệt và được liên kết bởi 1 hộp diêm điện thoại. Tính năng Bật/tắt chuông, Gọi lại số gần nhất Chức năng Flash,Chế độ Tone/Pulse | ASIA | 797.500 | |
48 | Đất sét chống chuột |
Neoseal
|
4 | Lọ | Xem trong file khác | Japan | 484.000 | |
49 | Băng mực in máy in đầu cốt LM-370A |
Mực in LM-IR300B
|
1 | Cuộn | Mực in LM-IR300B | ASIA | 1.034.000 | |
50 | Băng in nhãn màu vàng máy in đầu cốt LM-370A |
Băng in nhãn màu vàng LM-TP312Y
|
1 | Cuộn | Băng in nhãn màu vàng LM-TP312Y | ASIA | 1.034.000 | |
51 | Băng in nhãn máy in cầm tay Brother P-Touch PT-E110 |
TZ2-FX241, khổ 18mm
|
3 | Cuộn | TZ2-FX241, khổ 18mm | ASIA | 1.034.000 | |
52 | Súng bắn nhiệt |
FLUKE 62MAX+
|
1 | Chiếc | Dải đo:-30 °C đến 650 °C (-22 °F đến 1202 °F) Độ chính xác: ±1.0 °C hoặc ±1.0% của giá trị đọc Thời gian hồi đáp: <300 ms="" br=""> Dải phổ: 8 to 14 microns Đô nhạy: 0.10 đến 1.00 Độ phân dải quang: 12:1 Hiển thị: 0.1 °C (0.2 °F) Khả năng đọc lại: ±0.5% của giá trị đọc Nguồn: pin AA | China | 6.501.000 | |
53 | Thiết bị đo tiếp địa |
Hioki FT3151
|
1 | Chiếc | Thang đo: 10 Ω (0 to 11.5 Ω) / 100 Ω (0 to 115 Ω) / 1000 Ω (0 to 1150 Ω) Nominal Deviation: ±0.25 Ω / ±2.5 Ω / ±25 Ω Nguồn cung cấp: LR6 (AA) Alkaline battery ×6 Kích thước và trọng lượng: 164 mm (6.46 in)W × 119 mm (4.69 in)H × 88 mm (3.46 in)D, 760 g (26.8 oz) Phụ kiện: Cọc tiếp địa L9840 (2 cái) ×1, Dây đo L9841 (kẹp cá sấu, màu đen 4 m), Dây đo L9842-11 (màu vàng 10 m), Dây đo L9842-22 (màu đỏ 20 m) ×1, pin LR6 (AA) Alkaline ×6, hộp đựng C0106 ×1, HDSD ×1 | Japan | 9.801.000 | |
54 | Máy hút bụi công nghiệp |
Bosch GAS 12-25 PS
|
1 | Chiếc | Công suất 1200 W Áp suất hút: 20 mPa Thể tích thùng chứa tối đa 26 lít Thể tích túi bụi (lưới): 20 lít Thể tích thùng chứa (khô): 21 lít Thể tích thùng chứa (ướt ): 16 lít Lớp máy hút bụi ướt / khô: L Lớp bụi: M Tiêu chuẩn lọc: H13 (HEPA) Lưu lượng hút (tuabin): 65 l / s Ổ cắm chính: chỉ có ở mã 12-25 PS Số lượng bánh xe: 4 Kích thước (w x H): 380 x 483 x 453 mm Trọng lượng: 9.0 kg | China | 8.002.500 | |
55 | Dụng cụ cắt tách tuốt vỏ cáp đa năng |
Dao cắt cáp đồng trục, điện thoại, cáp mạng
|
2 | Chiếc | Dao cắt cáp đồng trục, điện thoại, cáp mạng | ASIA | 352.000 | |
56 | Máy đo mạng đa năng |
NF-308 Noyafa
|
1 | Chiếc | Cổng RJ45, RJ11, BNC, USB Cáp kiểm tra RJ45 Cable Wiremap Type: RJ45, BNC Cable Tracking Type RJ45, RJ11, BNC, USB và cáp kim loại Chức năng khác: Đèn LED Flash và Loa Loud Tính năng nổi bật 1. Kiểm tra trực tiếp cat 5E, 6E, dây điện thoại, cáp đồng trục, cáp USB và các loại cáp khác. 2. Hub nhấp nháy để định vị cổng mạng bằng đèn nhấp nháy trên Hub / Switch. 3. Máy test mạng nf308 kiểm tra lỗi dây trong 5E, 6E, cáp đồng trục, chẳng hạn như mạch mở, ngắn mạch, dây nhảy, kết nối ngược lại. 4. Tìm lỗi dây hoặc kết nối đứt, chéo 5. Đo chiều dài cáp lên đến 1000m và xác định điểm đứt. 6. chức năng kiểm tra cực đo điện áp DC (0.5-60 V) 7. Bộ nhớ và lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn. 8. Tự động tắt thời gian và tắt chức năng báo pin thấp . | China | 2.898.500 | |
57 | Máy khoan |
Bosch GBH 2-28 DV
|
1 | Chiếc | Công suất đầu vào định mức 850 W Năng lượng va đập 3,2 J Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức 0 - 4000 bpm Tốc độ định mức: 0 - 900 vòng/phút Trọng lượng: 3.1 kg Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa: 4 - 28 mm Làm việc tối ưu trên bê tông, các mũi khoan búa: 8 - 16 mm Đường kính khoan bê tông với các dao cắt lõi: 68 mm Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, máy cắt lõi: 68 mm Đường kính khoan tối đa trên kim loại: 13 mm Đường kính khoan tối đa trên gỗ: 30 mm | China | 5.901.500 | |
58 | Thanh nguồn PDU |
3C-P19M06-32
|
2 | Chiếc | Kích thước: 19″ Số lỗ: 6 ổ cắm 3 chấu Công suất tối đa: 20A MCB 2P 32A 4.5kA: Có | Việt Nam | 759.000 | |
59 | Túi đựng công cụ dụng cụ |
Túi đựng công cụ dụng cụ
|
3 | Chiếc | Chất liệu Vải Polyester bền chắc 52x26x32 | ASIA | 704.000 |