Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1200730277 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH TƯỜNG PHÁT |
3.492.599.000 VND | 2.940.768.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV816
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500.000 | |
2 | Ghế nệm xoay lưới văn phòng |
GX
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.995.000 | |
3 | Tủ hồ sơ kính 3 cánh |
THS3V
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000.000 | |
4 | Bộ salon tay cuốn |
SALON
|
1 | Bộ | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.250.000 | |
5 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV1
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.225.000 | |
6 | Ghế nệm xoay lưới văn phòng |
GX
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.995.000 | |
7 | Tủ hồ sơ kính 3 cánh |
THS3V
|
4 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000.000 | |
8 | Bộ salon tay cuốn |
SALON
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.250.000 | |
9 | Tủ y tế kính 3 vách |
TK3V
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
10 | Giường cá nhân gỗ |
GCN
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.850.000 | |
11 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV2
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.655.000 | |
12 | Vách ngăn nhôm kính (2,5m x 3m) |
VNK
|
7.5 | m2 | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 800.000 | |
13 | Ghế đay gỗ |
GD
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
14 | Máy nước nóng lạnh |
MNNL
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 4.200.000 | |
15 | Tủ hồ sơ kính 3 cánh |
THS3V
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.000.000 | |
16 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV2
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.655.000 | |
17 | Bàn giáo viên 3 vách 2 hộc kéo + kính |
BGV
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.800.000 | |
18 | Bàn 900x1800 |
B918
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000.000 | |
19 | Ghế đay gỗ |
GD
|
15 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
20 | Máy nước nóng lạnh |
MNNL
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 4.200.000 | |
21 | Tủ trưng bày kính 3 vách |
TK3V
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
22 | Bàn trưng bày |
BTB1835
|
3 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.600.000 | |
23 | Bàn họp Oval |
OVAL
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.750.000 | |
24 | Ghế đay gỗ |
GD
|
22 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
25 | Kệ thiết bị dùng chung |
KDC2019
|
6 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.600.000 | |
26 | Giá treo tranh |
GTT
|
10 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.375.000 | |
27 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV2
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.655.000 | |
28 | Ghế đay gỗ |
GD
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
29 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV2
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.655.000 | |
30 | Tủ trưng bày kính 3 vách |
TK3V
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
31 | Bàn 900x1800 |
B918
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000.000 | |
32 | Ghế đay gỗ |
GD
|
10 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
33 | Bàn chủ tọa |
BCT
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.135.000 | |
34 | Bàn hội trường dãy đầu |
BDD
|
4 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.945.000 | |
35 | Bàn hội trường dãy sau |
BDS
|
16 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.802.000 | |
36 | Ghế đay gỗ |
GD
|
44 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
37 | Bảng viết phấn |
B36
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.932.000 | |
38 | Bục thuyết trình |
BTT
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.985.000 | |
39 | Bục tượng Bác + Tượng Bác |
BTB
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.700.000 | |
40 | Máy nước nóng lạnh |
MNNL
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 4.200.000 | |
41 | Bàn 900x1800 |
B918
|
10 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.000.000 | |
42 | Giá để báo, tạp chí 3 tầng inox |
GDB
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 481.000 | |
43 | Ghế đay học sinh |
GHS
|
60 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 815.000 | |
44 | Bàn làm việc (có vi tính) + kính |
BLV2
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.655.000 | |
45 | Kệ sách 2 mặt |
KS
|
8 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.127.000 | |
46 | Ghế đay gỗ |
GD
|
1 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
47 | Bảng viết phấn |
B36
|
16 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.932.000 | |
48 | Bàn giáo viên 3 vách 2 hộc kéo + kính |
BGV
|
16 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.800.000 | |
49 | Ghế đay học sinh |
GHS
|
736 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 815.000 | |
50 | Bàn Học sinh 02 chỗ ngồi |
BHS
|
368 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.757.000 | |
51 | Ghế đay gỗ |
GD
|
16 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
52 | Hệ thống âm thanh (bao gồm đầy đủ các phần a, b, c, d, e, f, g theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật) |
HTAT
|
1 | bộ | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam/China | 103.196.000 | |
53 | Bàn hội trường gỗ thao lao |
BDS
|
12 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.802.000 | |
54 | Ghế đay gỗ |
GD
|
24 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.200.000 | |
55 | Ghế gấp |
GG
|
200 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
56 | Tủ đụng đồ dùng cá nhân học sinh |
TDDCN
|
6 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.510.000 | |
57 | Bàn Bóng Bàn |
BBB
|
2 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.750.000 | |
58 | Ghế đay học sinh |
GHS
|
710 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 815.000 | |
59 | Bàn Học sinh 02 chỗ ngồi |
BHS
|
340 | Cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.757.000 | |
60 | Đồng hồ bấm giây |
DHBG
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
61 | Bộ cột đa năng |
BCDN
|
1 | bộ | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.300.000 | |
62 | Bóng ném |
BN
|
40 | qủa | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
63 | Đệm thể dục (30 x 180 x 200)cm |
DTD
|
2 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.500.000 | |
64 | Bàn đạp xuất phát |
BDXP
|
1 | cặp | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 771.000 | |
65 | Bóng chuyền số 3 |
BC3
|
1 | qủa | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
66 | Bóng đá số 4 |
BD4
|
1 | qủa | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
67 | Bóng ném |
BN
|
1 | qủa | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
68 | Ván giậm nhảy xa |
VDNX
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 650.000 | |
69 | Lưới cầu lông |
LCL
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000 | |
70 | Lưới bóng chuyền |
LBC
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 290.000 | |
71 | Xà nhảy cao |
XNC
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 580.000 | |
72 | Đồng hồ bấm giây |
DHBG
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
73 | Đệm nhảy cao (30x180x200)cm |
DNC
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.500.000 | |
74 | Đồng hồ bấm giây |
DHBG
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 400.000 | |
75 | Bóng chuyền số 3 |
BC3
|
10 | trái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
76 | Bóng đá số 4 |
BD4
|
10 | trái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
77 | Bóng ném |
BN
|
20 | quả | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 121.000 | |
78 | Cột bóng chuyền (bộ/2cột) |
CBC
|
1 | bộ | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.400.000 | |
79 | Xà nhảy cao |
XNC
|
1 | cái | Theo mô tả hàng hóa tại Phần 2 - Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 580.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.