Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103755242 | Liên danh CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN MIỀN BẮC và CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BIẾN THẾ VIỆT NAM | 9.903.482.600 VND | 0 | 9.903.482.600 VND | 30 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN MIỀN BẮC | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BIẾN THẾ VIỆT NAM | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu dao cách ly 24kV-630A ngoài trời, chém ngang (kèm bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 13.189.000 | Xây dựng xuất tuyến 472 trạm 110kV Tây Thành phố (E9.27) |
2 | Cầu dao phụ tải 24 kV Polymer chém ngang (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 28.147.900 | Xây dựng xuất tuyến 472 trạm 110kV Tây Thành phố (E9.27) |
3 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
15 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Xây dựng xuất tuyến 472 trạm 110kV Tây Thành phố (E9.27) |
4 | Máy biến áp 180KVA-22/0,4KV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 167.514.600 | Xây dựng xuất tuyến 472 trạm 110kV Tây Thành phố (E9.27) |
5 | Máy biến áp 320KVA-22/0,4KV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 255.444.200 | Xây dựng xuất tuyến 472 trạm 110kV Tây Thành phố (E9.27) |
6 | Cầu dao cách ly 35kV-630A ngoài trời, chém ngang |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 14.360.500 | Xây dựng xuất tuyến lộ 374 trạm 110kV Bỉm Sơn(E9.23) chống quá tải cho lộ 375 E9.23 |
7 | Cầu dao phụ tải 35 kV (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 31.847.200 | Xây dựng xuất tuyến lộ 374 trạm 110kV Bỉm Sơn(E9.23) chống quá tải cho lộ 375 E9.23 |
8 | Chống sét van 35kV |
Đông Hưng
|
15 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.466.200 | Xây dựng xuất tuyến lộ 374 trạm 110kV Bỉm Sơn(E9.23) chống quá tải cho lộ 375 E9.23 |
9 | Cầu dao phụ tải 35 kV (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 31.847.200 | Xây dựng xuất tuyến 35kV lộ 376, nâng cấp lộ 475 trạm 110kV Bỉm Sơn (E9.23) chống quá tải cho trạm 110kV Hà Trung |
10 | Cầu dao cách ly 35kV-630A ngoài trời, chém ngang (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 14.360.500 | Xây dựng xuất tuyến 35kV lộ 376, nâng cấp lộ 475 trạm 110kV Bỉm Sơn (E9.23) chống quá tải cho trạm 110kV Hà Trung |
11 | Chống sét van 35kV |
Đông Hưng
|
15 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.466.200 | Xây dựng xuất tuyến 35kV lộ 376, nâng cấp lộ 475 trạm 110kV Bỉm Sơn (E9.23) chống quá tải cho trạm 110kV Hà Trung |
12 | Cầu chì tự rơi 35 kV |
Đông Hưng
|
2 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.892.000 | Xây dựng xuất tuyến 35kV lộ 376, nâng cấp lộ 475 trạm 110kV Bỉm Sơn (E9.23) chống quá tải cho trạm 110kV Hà Trung |
13 | Recloser 38,5 kV RC-38,5kV-630A-16kA/s (Bao gồm: Tủ điều khiển - kèm giá đỡ tủ điều khiển; Cáp điều khiển và 6 đầu cốt kèm theo; Giá đỡ mạ kẽm nhúng nóng; 06 chống sét van; Modem truyền thông/Router; Tài liệu hướng dẫn lắp đặt và phần mềm cấu hình) |
Noja
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Noja | 436.580.100 | Xây dựng xuất tuyến 35kV lộ 376, nâng cấp lộ 475 trạm 110kV Bỉm Sơn (E9.23) chống quá tải cho trạm 110kV Hà Trung |
14 | Biến điện áp 1 pha TU-35/√3:0,1/√3:0,1/√3-100VA |
Mitex
|
1 | quả | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Mitex | 18.277.600 | Xây dựng xuất tuyến 35kV lộ 376, nâng cấp lộ 475 trạm 110kV Bỉm Sơn (E9.23) chống quá tải cho trạm 110kV Hà Trung |
15 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
108 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) lên vận hành 22kV |
16 | Cầu dao phụ tải 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 28.147.900 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) lên vận hành 22kV |
17 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
5 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 15.166.800 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) lên vận hành 22kV |
18 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A |
Đông Hưng
|
6 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.509.200 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) lên vận hành 22kV |
19 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
126 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 973 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) và lộ 971 Xuân Thiên lên vận hành 22kV |
20 | Tụ bù 24kV-100kVAr |
Samwha
|
6 | bình | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Samwha | 15.890.600 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 973 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) và lộ 971 Xuân Thiên lên vận hành 22kV |
21 | Cầu dao phụ tải 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 28.147.900 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 973 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) và lộ 971 Xuân Thiên lên vận hành 22kV |
22 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 15.166.800 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 973 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) và lộ 971 Xuân Thiên lên vận hành 22kV |
23 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A |
Đông Hưng
|
3 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.509.200 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 973 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) và lộ 971 Xuân Thiên lên vận hành 22kV |
24 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
4 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 15.166.800 | Xây dựng xuất tuyến và cải tạo lộ 973 trạm 110kV Thọ Xuân (E9.3) và lộ 971 Xuân Thiên lên vận hành 22kV |
25 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
173 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
26 | Tụ bù 24kV-100 kVAr |
Samwha
|
3 | bình | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Samwha | 15.890.600 | Cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
27 | Cầu dao phụ tải 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 28.147.900 | Cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
28 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 15.166.800 | Cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
29 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A |
Đông Hưng
|
33 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.509.200 | Cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
30 | Máy biến áp 560kV A-22/0,4kV |
AGE electric
|
5 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 341.117.700 | Cải tạo lộ 971, 975 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
31 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
126 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Cải tạo lộ 973 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
32 | Tụ bù 24kV-100 kVAr |
Samwha
|
3 | bình | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Samwha | 15.890.600 | Cải tạo lộ 973 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
33 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A + dây chì |
Đông Hưng
|
9 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.509.200 | Cải tạo lộ 973 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
34 | Dao cách ly 3 pha 630A-24kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 15.166.800 | Cải tạo lộ 973 trạm 110kV Hậu Lộc (E9.18) lên vận hành 22kV |
35 | Tủ RMU 24kV-630A-20kA/s - 5 ngăn loại modul ghép ngăn có thể mở rộng 1 phía (có kết nối truyền thông SCADA) bao gồm: - Vỏ tủ RMU 5 ngăn - 05 ngăn cầu dao phụ tải 24kV-630A-20kA/s; - Kiểu tủ modul ghép ngăn có thể mở rộng 1 phía Tủ bao gồm phụ kiện: - Bộ báo sự cố đầu cáp - Bộ sấy và cảm biến nhiệt độ cho tủ 5 ngăn. - Tủ có vị trí dự phòng lắp moto đóng cắt. |
CĐMB
|
2 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất; tủ trung thế RMU-ABB; đầu cáp RayChem | 498.807.100 | Chống quá tải lưới điện trung thế 22kV mạch vòng trạm 110kV Thành phố- trạm 110kV |
36 | Cầu dao phụ tải 630A-24kV Polymer, chém đứng (kèm giá đỡ và tay thao tác) |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 28.147.900 | Chống quá tải lưới điện trung thế 22kV mạch vòng trạm 110kV Thành phố- trạm 110kV |
37 | Chống sét van 24KV |
Đông Hưng
|
9 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 5.227.200 | Chống quá tải lưới điện trung thế 22kV mạch vòng trạm 110kV Thành phố- trạm 110kV |
38 | Cầu dao phụ tải 24kV-630A chém đứng, ngoài trời, Polimer (kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 28.147.900 | Chống quá tải lưới điện trung thế 22kV mạch vòng trạm 110kV Tây Thành phố- Trạm 110kV Thành phố- trạm 110kV Núi 1 |
39 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
6 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 5.227.200 | Chống quá tải lưới điện trung thế 22kV mạch vòng trạm 110kV Tây Thành phố- Trạm 110kV Thành phố- trạm 110kV Núi 1 |
40 | Cầu dao phụ tải 630A-35kV polymer chém đứng trọn bộ (cầu dao, giá đỡ, cần thao tác) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 31.847.200 | Cải tạo đường dây 671 TG Sao Vàng lên VH ở cấp 22, 35kV |
41 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
6 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Cải tạo đường dây 671 TG Sao Vàng lên VH ở cấp 22, 35kV |
42 | Chống sét van 35kV |
Đông Hưng
|
18 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 2.466.200 | Cải tạo đường dây 671 TG Sao Vàng lên VH ở cấp 22, 35kV |
43 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A + dây chì |
Đông Hưng
|
3 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.509.200 | Cải tạo đường dây 671 TG Sao Vàng lên VH ở cấp 22, 35kV |
44 | Cầu chì tự rơi 35kV/100A+ dây chì |
Đông Hưng
|
15 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.922.800 | Cải tạo đường dây 671 TG Sao Vàng lên VH ở cấp 22, 35kV |
45 | Tủ điện 400V-600A (3 lộ cầu dao 250A) |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 38.017.100 | Cải tạo CQT lưới điện giảm tổn thất điện năng lộ 972 TG Thiệu Hưng |
46 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
42 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.742.400 | Cải tạo một phần lộ 971-TG Nga Sơn từ lưới 10kV lên vận hành cấp điện áp 22kV |
47 | Cầu chì tự rơi 24kV |
Đông Hưng
|
3 | cái | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.509.200 | Cải tạo một phần lộ 971-TG Nga Sơn từ lưới 10kV lên vận hành cấp điện áp 22kV |
48 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A + dây chì (Phần trạm đo đếm và trạm Recloser) |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 4.528.700 | Cải tạo một phần lộ 971-TG Nga Sơn từ lưới 10kV lên vận hành cấp điện áp 22kV |
49 | Biến dòng điện TI-24kV-200-300-400/5/5A |
Mitex
|
3 | quả | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Mitex | 18.903.500 | Cải tạo một phần lộ 971-TG Nga Sơn từ lưới 10kV lên vận hành cấp điện áp 22kV |
50 | Biến điện áp 1 pha TU-24/√3:0,1/√3:0,1/√3 - 20VA. |
Mitex
|
3 | quả | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Mitex | 12.202.300 | Cải tạo một phần lộ 971-TG Nga Sơn từ lưới 10kV lên vận hành cấp điện áp 22kV |
51 | Máy biến áp 3 pha 250kVA -35/0.4kV sứ Ebowl |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 250.056.400 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
52 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-35/0,4kV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 222.589.400 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
53 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-22/0,4kV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 212.346.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
54 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-10(22)/0,4kV |
AGE electric
|
2 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 222.489.300 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
55 | Trạm biến áp hợp bộ 250-35/0,4 kV- thân trụ trạm + tủ RMU + tủ hạ áp: - Tủ trung thế RMU 35kV- 3 ngăn bao gồm bộ sấy, đầu cáp, cảnh báo sự cố đầu cáp, cầu chì - Tủ hạ áp 400A - 3 lộ ra 250A - trụ đỡ, chụp cực, máng cáp, giá đỡ, thang thao tác MBA |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | TBA-CĐMB sản xuất; tủ trung thế RMU-ABB; tủ hạ thế TB đóng cắt HyunDai; | 668.448.000 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
56 | Tủ hạ thế 150A- 500V (2 lộ cầu dao 100A) |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 19.603.100 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
57 | Tủ hạ thế 400A- 500V (3 lộ cầu dao 250A) |
CĐMB
|
4 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 30.142.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
58 | Chống sét van 35kV |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 7.398.600 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
59 | Cầu chì tự rơi FCO 100A-35KV (có dây chì) |
Đông Hưng
|
1 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 5.770.600 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
60 | Chống sét van 10kV |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 3.457.300 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
61 | Chống sét van 22kV |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 5.227.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
62 | Cầu chì tự rơi FCO 100A-22KV (có dây chì) |
Đông Hưng
|
4 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 4.528.700 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Bỉm Sơn, Hà Trung, Nga Sơn |
63 | Máy biến áp lực 3 pha 180kVA-35/0,4kV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 178.770.900 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
64 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-35/0,4kV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 222.589.400 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
65 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-22/0,4kV |
AGE electric
|
4 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 212.346.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
66 | Máy biến áp lực 3 pha 250kVA-10(22)/0,4kV |
AGE electric
|
1 | máy | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty CP máy biến thế Việt Nam/ Việt Nam | 222.489.300 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
67 | Tủ hạ thế 300A- 500V (3 lộ cầu dao 200A) |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 27.929.000 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
68 | Tủ hạ thế 400A- 500V (3 lộ cầu dao 250A) |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 30.142.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
69 | Tủ hạ thế 150A- 500V (2 lộ cầu dao 100A) |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 19.603.100 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
70 | Chống sét van 35kV |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 7.398.600 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
71 | Cầu chì tự rơi FCO 100A-35KV (có dây chì) |
Đông Hưng
|
3 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 5.676.000 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
72 | Tủ hạ thế 150A- 500V (2 lộ cầu dao 100A) |
CĐMB
|
1 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 19.603.100 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
73 | Tủ hạ thế 400A- 500V (3 lộ cầu dao 250A) |
CĐMB
|
5 | tủ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | CĐMB sản xuất -TB đóng cắt HyunDai hoặc Himel; Vinakip | 30.142.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
74 | Chống sét van 12kV |
Đông Hưng
|
2 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 3.457.300 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
75 | Chống sét van 24kV |
Đông Hưng
|
4 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 5.227.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
76 | Cầu chì tự rơi FCO 100A-24KV (có dây chì) |
Đông Hưng
|
6 | bộ | Theo chương V, Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đông Hưng/ Việt Nam | 4.435.200 | Chống quá tải các TBA và lưới điện hạ áp khu vực Hậu Lộc, Hoằng Hóa |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.