Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106610679 | VIET HAI ANH ENGINEERING AND TRADING COMANY LIMITED |
3.205.153.000 VND | 3.205.153.000 VND | 10 day | 26/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị vẽ bảng trong dạy học toán |
128 | Bộ | TE37-TTV09 Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học |
128 | Bộ | TE37-TTV22 Việt Nam | 2.124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ thiết bị dạy học về Thống kê và Xác suất |
372 | Bộ | TE37-TTV25 Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ thiết bị hình học dạy phân số |
62 | Bộ | TE37-T4501 Việt Nam | 367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hình phẳng và hình khối |
62 | Cái | TE37-T4505 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hình phẳng và hình khối |
62 | Cái | TE37-T4507 Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ thiết bị dạy học dạy đơn vị đo diện tích mét vuông |
62 | Bộ | TE37-T4510 Việt Nam | 344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đài đĩa CD |
15 | Cái | RC-EZ57BJSL Trung Quốc | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bản đồ Địa lí tự nhiên Việt Nam |
128 | Tờ | MP-ĐLTN Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bản đồ hành chính Việt Nam |
128 | Tờ | MP-HCVN Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bản đồ các nước và lãnh thổ trên thế giới |
128 | Tờ | MP-LT Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bản đồ tự nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ |
62 | Tờ | MP-MNBB Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sơ đồ quần thể khu di tích Đền Hùng |
62 | Tờ | MP-ĐH Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bản đồ tự nhiên vùng Đồng bằng Bắc Bộ |
62 | Tờ | MP-ĐBBB Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sơ đồ khu di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
62 | Tờ | MP-QTG Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bản đồ tự nhiên vùng Duyên hải miền Trung |
62 | Tờ | MP-BDDHMT Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bản đồ tự nhiên vùng Tây Nguyên |
62 | Tờ | MP-BĐTN Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bản đồ tự nhiên vùng Nam Bộ |
62 | Tờ | MP-BĐNB Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật |
480 | Bộ | TE37-CN01 Việt Nam | 367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ dụng cụ thủ công |
480 | Bộ | TE37-CN02 Việt Nam | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây kéo co |
54 | Chiếc | TE37-TD10 Việt Nam | 899.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cầu thăng bằng thấp |
48 | Chiếc | TE37-TD11A Việt Nam | 5.227.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thảm xốp |
460 | Cái | TE37-TD11 Việt Nam | 335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hộp đối lưu |
120 | Bộ | TE37-KH01 Việt Nam | 719.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy |
120 | Bộ | TE37-KH02 Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" |
120 | Bộ | TE37-KH03 Việt Nam | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Nhiệt kế |
120 | Chiếc | TE37-KH06 Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể |
120 | Chiếc | DMT-101 Trung Quốc | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kính lúp |
120 | Cái | TE37-KH05 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Electric keyboard |
1 | Bộ | EK Việt Nam | 8.984.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Loa cầm tay |
48 | Bộ | LCT Việt Nam | 2.124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
45 | Bộ | TE38-T01 Việt Nam | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
24 | Bộ | TE38-T02 Việt Nam | 2.124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ thiết bị dạy học về Thống kê và Xác suất |
77 | bộ | TE37-TTV25 Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
70 | Bộ | TT38-T04 Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) |
30 | Bộ | TT38-T05 Việt Nam | 596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Biến áp nguồn |
25 | bộ | BAN-02.1 MTSC/VN | 1.307.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ thu nhận số liệu : |
10 | Bộ | KDM - MAX - A1 Hàn Quốc | 27.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cảm biến điện thế |
10 | cái | KDS - 1009 Hàn Quốc | 3.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cảm biến dòng điện |
10 | cái | KDS - 1010 Hàn Quốc | 2.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cảm biến nhiệt độ |
10 | cái | KDS - 1001 Hàn Quốc | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giá quang học |
49 | cái | GQH-01 MTSC/VN | 531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy phát âm tần |
25 | bộ | AT-01 MTSC/VN | 1.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ giá thí nghiệm |
30 | Bộ | TE38-L02 Việt Nam | 1.119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giá để ống nghiệm |
73 | Cái | KHTNI.29 Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đèn cồn |
69 | Cái | KHTNI.30 Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
73 | Cái | KHTNI.36 Việt Nam | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bình chia độ |
71 | Cái | KHTNI.37 Trung Quốc | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
74 | Cái | KHTNI.38 Trung Quốc | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
73 | Cái | KHTNI.39 Trung Quốc | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chậu thủy tinh |
69 | Cái | KHTNI.40 Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống nghiệm |
281 | Cái | KHTNI.41 Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ống đong hình trụ 100ml |
70 | Cái | KHTNI.42 Trung Quốc | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dây nối |
254 | Bộ | DN-01 Việt nam | 409.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cổng quang |
73 | Cái | CQ-01 Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đồng hồ bấm giây |
71 | Cái | XL-026N Trung Quốc | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Vôn kế một chiều |
71 | Cái | AKMC-01 Việt Nam | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ampe kế một chiều |
71 | Cái | VKMC-01 Việt Nam | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Găng tay cao su |
331 | Đôi | TE38-TN28 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cân điện tử |
43 | cái | KHTNI.47 Trung Quốc | 588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Pipet |
55 | Chiếc | TE38-TN47 Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đũa thủy tinh |
42 | Cái | KHTNI.50 Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kính bảo hộ |
199 | Cái | KHTNI.34 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chổi rửa ống nghiệm |
66 | Cái | KHTNI.35 Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Lưu huỳnh Bột (S) - 100gr |
30 | Lọ | TB.EDU-7719 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Iodine (I2) - 100gr |
32 | Lọ | TB.EDU-7720 Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dung dịch nước bromine (Br2) |
33 | Lọ | TB.EDU-7721 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đồng phoi bào (Cu) |
25 | Lọ | TB.EDU-7722 Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bột sắt |
26 | Lọ | TB.EDU-7723 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đinh sắt (Fe) |
26 | Lọ | TB.EDU-7724 Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Zn (viên) |
28 | Lọ | TB.EDU-7725 Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sodium (Na) |
32 | Lọ | TB.EDU-7726 Việt Nam | 282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Magnesium (Mg) dạng mảnh |
27 | Lọ | TB.EDU-7727 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cuper (II) oxide (CuO), |
26 | Lọ | TB.EDU-7728 Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đá vôi cục |
26 | Lọ | TB.EDU-7729 Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Manganese (II) oxide (MnO2) |
26 | Lọ | TB.EDU-7730 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sodium hydroxide (NaOH) |
27 | Lọ | TB.EDU-7731 Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Copper sulfate (CuSO4) |
25 | Lọ | TB.EDU-7732 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Hydrochloric acid (HCl) 37% |
33 | Lọ | TB.EDU-7733 Việt Nam | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) |
33 | Lọ | TB.EDU-7734 Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dung dich ammonia (NH3) đặc |
27 | Lọ | TB.EDU-7735 Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Magnesium sulfate (MgSO4) rắn |
26 | Lọ | TB.EDU-7736 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Barichloride (BaCl2) rắn |
31 | Lọ | TB.EDU-7737 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Sodium chloride (NaCl) |
32 | Lọ | TB.EDU-7738 Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch |
33 | Lọ | TB.EDU-7739 Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Silve nitrate (AgNO3) |
27 | Lọ | TB.EDU-7740 Việt Nam | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) |
49 | Lọ | TB.EDU-7741 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
26 | Lọ | TB.EDU-7742 Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giấy phenolphthalein |
42 | Hộp | TB.EDU-7744 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung dịch phenolphthalein |
32 | Lọ | TB.EDU-7745 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Nước oxi già y tế (3%) |
33 | Lọ | TB.EDU-7746 Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cồn đốt |
51 | Lọ | TB.EDU-7747 Việt Nam | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nước cất |
85 | Lọ | TB.EDU-7748 Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Al (Bột) |
27 | Lọ | TB.EDU-7749 Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Kali permanganat (KMnO4) |
26 | Lọ | TB.EDU-7750 Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Kali chlorrat (KClO3) |
26 | Lọ | TB.EDU-7751 Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Calcium oxide (CaO) |
26 | Lọ | TB.EDU-7752 Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên - Lịch sử |
24 | Bộ | DDD0838-098 Việt Nam | 10.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | La bàn |
25 | chiếc | TT38-DL03 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
72 | hộp | TT38-DL04 Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ GV - Địa lý |
25 | Bộ | S3803080523 Việt Nam | 7.923.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Kèn phím |
89 | Cái | KP Việt Nam | 531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Recorder |
143 | Cái | RCD Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đồng hồ bấm giây |
18 | Chiếc | XL-026N Trung Quốc | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Dây nhảy cá nhân |
392 | Chiếc | TE38-TD08 Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dây nhảy tập thể |
36 | Chiếc | TE38-TD09 Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Vật lí, Công nghệ |
10 | Chiếc | PBM.LCN02 Việt Nam | 9.801.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ghế thí nghiệm học sinh |
40 | Chiếc | PBM.G5C Việt Nam | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bàn thí nghiệm giáo viên môn Vật lí, Công nghệ |
1 | Bộ | PBM.LCN01 Việt Nam | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ghế thí nghiệm giáo viên |
1 | Chiếc | PBM.G5C Việt Nam | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | PBM.TTB101845 Việt Nam | 3.208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Chậu rửa |
2 | Chiếc | PBM.CRĐ Việt Nam | 5.834.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hệ thống điều khiển trung tâm |
1 | Bộ | PBM.TĐTT Việt Nam | 19.866.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Xe đẩy phòng thí nghiệm |
1 | Chiếc | PBM.X2T Công nghệ Giáo dục /Việt Nam | 1.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bàn thí nghiệm học sinh phòng Hoá, Sinh |
10 | Chiếc | PBM.HS02 Việt Nam | 9.801.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ghế thí nghiệm học sinh |
40 | Chiếc | PBM.G5C Việt Nam | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bàn thí nghiệm giáo viên môn Hoá, Sinh |
1 | Chiếc | PBM.HS01 Việt Nam | 15.771.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ghế thí nghiệm giáo viên |
1 | Chiếc | PBM.G5C Việt Nam | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Hệ thống cấp nước phòng thí nghiệm |
1 | Bộ | HTCN Việt Nam | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Tủ đựng tài liệu |
1 | Chiếc | PBM.TTB101845 Việt Nam | 3.208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tủ làm thí nghiệm |
1 | Chiếc | PTM-TH107020 Việt Nam | 33.591.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close