Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0308188812 | HỘ KINH DOANH ĐỖ VĂN KỲ |
534.984.500 VND | 534.984.500 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sữa TH Truemilk 180ml có đường |
Sữa TH Truemilk 180ml có đường
|
62 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 413.000 | |
2 | Sữa TH Truemilk 180ml không đường |
Sữa TH Truemilk 180ml không đường
|
45 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 413.000 | |
3 | Sữa TH Truemilk 180ml ít đường |
Sữa TH Truemilk 180ml ít đường
|
46 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 413.000 | |
4 | Sữa milo 180ml |
Sữa milo 180ml
|
26 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
5 | Sữa VNM 180ml có đường |
Sữa VNM 180ml có đường
|
11 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
6 | Sữa VNM 180ml ít đường |
Sữa VNM 180ml ít đường
|
1 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
7 | Sữa VNM 180ml không đường |
Sữa VNM 180ml không đường
|
4 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
8 | Sữa ensure original 237ml |
Sữa ensure original 237ml
|
5 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 985.000 | |
9 | Sữa Ensure bột Vani 850g |
Sữa Ensure bột Vani 850g
|
75 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 915.000 | |
10 | Sữa Ensure bột Vani 400g |
Sữa Ensure bột Vani 400g
|
10 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 445.000 | |
11 | Sữa Anlene bột Vani 800g |
Sữa Anlene bột Vani 800g
|
67 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 435.000 | |
12 | Sữa Anlene bột Vani 400g |
Sữa Anlene bột Vani 400g
|
4 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 245.000 | |
13 | Sữa Ensfa Grow 1,7 kg |
Sữa Ensfa Grow 1,7 kg
|
2 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.105.000 | |
14 | Sữa Abott Grow 900g |
Sữa Abott Grow 900g
|
9 | Lon | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 395.000 | |
15 | Sữa chua trắng VNM |
Sữa chua trắng VNM
|
13 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 293.000 | |
16 | Sữa chua nha đam VNM |
Sữa chua nha đam VNM
|
25 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 375.000 | |
17 | Sữa chua nếp cẩm VNM |
Sữa chua nếp cẩm VNM
|
5 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 405.000 | |
18 | Sữa non Alpha lipid 450g |
Sữa non Alpha lipid 450g
|
5 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.500.000 | |
19 | Bún gạo Nàng Thơm 500g |
Bún gạo Nàng Thơm 500g
|
74 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 27.000 | |
20 | Hạt nêm Knor 900g |
Hạt nêm Knor 900g
|
18 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 67.000 | |
21 | Bánh đa nem làng chiều |
Bánh đa nem làng chiều
|
340 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | |
22 | Nước mắm Phú Quốc 620ml |
Nước mắm Phú Quốc 620ml
|
10 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
23 | Nước mắm Nam Ngư 750ml |
Nước mắm Nam Ngư 750ml
|
77 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
24 | Nước mắm Hưng Thịnh 40 độ 750ml |
Nước mắm Hưng Thịnh 40 độ 750ml
|
10 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | |
25 | Bột mỳ trái táo 1kg |
Bột mỳ trái táo 1kg
|
81 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
26 | Nước mắm Nam Ngư đệ nhị 900ml |
Nước mắm Nam Ngư đệ nhị 900ml
|
60 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.500 | |
27 | Nước rửa bát sunlight chanh 3,8l |
Nước rửa bát sunlight chanh 3,8l
|
106 | Can | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 101.000 | |
28 | Nước lau sàn sunlight 3,8l |
Nước lau sàn sunlight 3,8l
|
13 | Can | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 91.500 | |
29 | Mì tôm Hảo Hảo (30 gói) |
Mì tôm Hảo Hảo (30 gói)
|
120 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 112.000 | |
30 | Mì Omachi bò (30 gói) |
Mì Omachi bò (30 gói)
|
62 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 235.000 | |
31 | Mì Omachi Tôm (30 gói) |
Mì Omachi Tôm (30 gói)
|
2 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 235.000 | |
32 | Mì lẩu thái (30 gói) |
Mì lẩu thái (30 gói)
|
54 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
33 | Phở vifon (30 gói) |
Phở vifon (30 gói)
|
66 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 205.000 | |
34 | Miến Phú Hương |
Miến Phú Hương
|
31 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 231.000 | |
35 | Bột canh Thiên Hương 900g |
Bột canh Thiên Hương 900g
|
10 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 | |
36 | Bột chiên giòn Tài Ký 150g |
Bột chiên giòn Tài Ký 150g
|
40 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
37 | Dấm gạo Chấn Hưng 500ml |
Dấm gạo Chấn Hưng 500ml
|
34 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 53.000 | |
38 | Gia vị lẩu hải sản 200g |
Gia vị lẩu hải sản 200g
|
20 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.500 | |
39 | Tổ yến sạch lông 100g loại 1 |
Tổ yến sạch lông 100g loại 1
|
14 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.450.000 | |
40 | Tổ yến Thiên Việt 30g |
Tổ yến Thiên Việt 30g
|
3 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.200.000 | |
41 | Xúc xích bò Vissan 175g |
Xúc xích bò Vissan 175g
|
251 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
42 | Túi bóng đựng thực phẩm 3kg |
Túi bóng đựng thực phẩm 3kg
|
18 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
43 | Túi bóng đựng thực phẩm 5kg |
Túi bóng đựng thực phẩm 5kg
|
16 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
44 | Than củi |
Than củi
|
70 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
45 | Bánh phồng tôm Sa Giang 150g |
Bánh phồng tôm Sa Giang 150g
|
20 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
46 | Gói gia vị thuốc băc |
Gói gia vị thuốc băc
|
52 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
47 | Gia vị bò kho |
Gia vị bò kho
|
52 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.500 | |
48 | Cồn |
Cồn
|
41 | Lít | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
49 | Bánh đa cua Hoàng Gia |
Bánh đa cua Hoàng Gia
|
17 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 380.000 | |
50 | Miến dong bắc |
Miến dong bắc
|
15 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
51 | Giấy bạc |
Giấy bạc
|
20 | Cuộn | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
52 | Nước cốt dừa Vietcoco tươi 400ml |
Nước cốt dừa Vietcoco tươi 400ml
|
26 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
53 | Chao Thái Bình Dương hũ lớn |
Chao Thái Bình Dương hũ lớn
|
37 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
54 | Ngũ vị hương |
Ngũ vị hương
|
75 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.500 | |
55 | Sa tế tôm Pet Cholimex 90g |
Sa tế tôm Pet Cholimex 90g
|
85 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
56 | Mắm tôm |
Mắm tôm
|
36 | Lít | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
57 | Nước tăng lực Redbull 250ml |
Nước tăng lực Redbull 250ml
|
11 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
58 | Nước tăng lực numberone 330ml |
Nước tăng lực numberone 330ml
|
9 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 210.000 | |
59 | Trà xanh không độ 500ml |
Trà xanh không độ 500ml
|
17 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 205.000 | |
60 | Trà bí đao Woderfam 330ml |
Trà bí đao Woderfam 330ml
|
10 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 185.000 | |
61 | Pepsi lon 330ml |
Pepsi lon 330ml
|
28 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 210.000 | |
62 | Sting lon 330ml |
Sting lon 330ml
|
28 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 208.000 | |
63 | Nước cam ép Witter 455ml |
Nước cam ép Witter 455ml
|
10 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 225.000 | |
64 | Sữa trái cây Nutriboost 297ml |
Sữa trái cây Nutriboost 297ml
|
28 | Thùng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 214.000 | |
65 | Gạo nếp |
Gạo nếp
|
70 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
66 | Tương ớt chinsu 250ml |
Tương ớt chinsu 250ml
|
376 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
67 | Nước tương chin su 250ml |
Nước tương chin su 250ml
|
30 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
68 | Mộc nhĩ |
Mộc nhĩ
|
5 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
69 | Mắm nêm Chấn Hưng 150g |
Mắm nêm Chấn Hưng 150g
|
55 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
70 | Bao tay thực phẩm Vinyl |
Bao tay thực phẩm Vinyl
|
8 | hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
71 | Tăm tre hộp Ly Ly |
Tăm tre hộp Ly Ly
|
65 | hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
72 | Mù tạt S&B 43g |
Mù tạt S&B 43g
|
106 | Tuýp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.500 | |
73 | Búi sắt hoa cúc vàng |
Búi sắt hoa cúc vàng
|
90 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 | |
74 | Búi rửa bát bằng vải |
Búi rửa bát bằng vải
|
40 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 | |
75 | Thức ăn chăn nuôi |
Thức ăn chăn nuôi
|
630 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
76 | Găng tay cao su Rublee hồng size đại |
Găng tay cao su Rublee hồng size đại
|
33 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
77 | Màng bọc thực phẩm P400 |
Màng bọc thực phẩm P400
|
8 | Cuộn | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 150.000 | |
78 | Giấy ăn An An |
Giấy ăn An An
|
54 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
79 | Bánh Chocopie 396g |
Bánh Chocopie 396g
|
55 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 56.000 | |
80 | Bánh Hura cuộn kem 360g |
Bánh Hura cuộn kem 360g
|
19 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
81 | Bánh Karo 156g |
Bánh Karo 156g
|
89 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
82 | Thạch rau câu Long Hải 1kg |
Thạch rau câu Long Hải 1kg
|
118 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
83 | Kẹo lạc Yến Nhung 150g |
Kẹo lạc Yến Nhung 150g
|
19 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
84 | Dao lam Croma |
Dao lam Croma
|
66 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
85 | Bánh pía Hưng Thành 400g |
Bánh pía Hưng Thành 400g
|
27 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
86 | Bánh đậu xanh Tiên Dung 190g |
Bánh đậu xanh Tiên Dung 190g
|
20 | Hộp | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 48.000 | |
87 | Bánh cosy 432g |
Bánh cosy 432g
|
5 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 45.000 | |
88 | Bánh gạo ngọt one one 150g |
Bánh gạo ngọt one one 150g
|
34 | Gói | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
89 | Nước giặt Omo 02 lít |
Nước giặt Omo 02 lít
|
72 | Túi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
90 | Bột giặt Omo 6 kg |
Bột giặt Omo 6 kg
|
24 | Túi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 225.000 | |
91 | Bột giặt Omo 3kg |
Bột giặt Omo 3kg
|
4 | Túi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
92 | Chè bắc loại 1 - Thái Nguyên |
Chè bắc loại 1 - Thái Nguyên
|
15 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 505.000 | |
93 | Chè bắc loại 2 - Thái Nguyên |
Chè bắc loại 2 - Thái Nguyên
|
4 | Kg | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 360.000 | |
94 | Dầu gội Xmen (650g) |
Dầu gội Xmen (650g)
|
5 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
95 | Dầu gội Clear (630g) |
Dầu gội Clear (630g)
|
12 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
96 | Dầu gội Clear men (630g) |
Dầu gội Clear men (630g)
|
3 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 160.000 | |
97 | Dầu gội Romano (650g) |
Dầu gội Romano (650g)
|
17 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 163.000 | |
98 | Dầu gội Thái Dương 3 đỏ 480ml |
Dầu gội Thái Dương 3 đỏ 480ml
|
31 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 122.000 | |
99 | Kem đánh răng Sensodai bạc hà 100g |
Kem đánh răng Sensodai bạc hà 100g
|
36 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 62.000 | |
100 | Kem đánh răng Closes up 180g |
Kem đánh răng Closes up 180g
|
43 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
101 | Kem đánh răng P/S BV123 180g |
Kem đánh răng P/S BV123 180g
|
30 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 31.000 | |
102 | Kem đánh răng thái dương |
Kem đánh răng thái dương
|
33 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
103 | Kem đánh răng Ngọc châu |
Kem đánh răng Ngọc châu
|
9 | Lọ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 43.000 | |
104 | Bàn chải đánh răng Nano Hàn Quốc |
Bàn chải đánh răng Nano Hàn Quốc
|
114 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
105 | Dao cạo râu Gillet xanh 1 lần |
Dao cạo râu Gillet xanh 1 lần
|
89 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
106 | Đèn pin sạc siêu sáng |
Đèn pin sạc siêu sáng
|
8 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 85.000 | |
107 | Xà bông cục Liebouy 90g |
Xà bông cục Liebouy 90g
|
23 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 19.000 | |
108 | Sữa tắm lifebouy 850g |
Sữa tắm lifebouy 850g
|
21 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 155.000 | |
109 | Nước xả vải comfor 3,8 lít |
Nước xả vải comfor 3,8 lít
|
21 | Bịch | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
110 | Nước tẩy rửa con vịt tím 900ml |
Nước tẩy rửa con vịt tím 900ml
|
25 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
111 | Bàn chải giặt đồ |
Bàn chải giặt đồ
|
5 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 10.000 | |
112 | Giấy vệ sinh 3 lớp Paseo |
Giấy vệ sinh 3 lớp Paseo
|
215 | Lốc | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 37.000 | |
113 | Chổi lau nhà |
Chổi lau nhà
|
9 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
114 | Nước rửa tay lifebuoy 500g |
Nước rửa tay lifebuoy 500g
|
40 | Chai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
115 | Chổi chít |
Chổi chít
|
15 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
116 | Chỗi rễ |
Chỗi rễ
|
22 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
117 | Chổi cọ bồn cầu |
Chổi cọ bồn cầu
|
7 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
118 | Bấm móng tay |
Bấm móng tay
|
16 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
119 | Tăng đơ cắt tóc |
Tăng đơ cắt tóc
|
1 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 295.000 | |
120 | Kéo cắt tóc |
Kéo cắt tóc
|
3 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
121 | Ly uống nước |
Ly uống nước
|
32 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
122 | Bật lửa BIC |
Bật lửa BIC
|
197 | Cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.