Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5800000047 | LAM DONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 369.933.480 | 485.483.750 | 4 | See details |
2 | vn0310363437 | NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.474.503.021 | 1.579.398.702 | 9 | See details |
Total: 2 contractors | 1.844.436.501 | 2.064.882.452 | 13 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông không hút nước, >= 1000 gam |
N01.01.010.0795.000.0079
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.483.750 | |
2 | Bông y tế hút nước >= 25g |
N01.01.010.0795.000.0004
|
2.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.450.000 | |
3 | Bông y tế hút nước,>= 1000 gam |
N01.01.010.0795.000.0092
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 54.945.000 | |
4 | Băng cuộn, ≥ 0,09m x 2,5m |
BC
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.276.000 | |
5 | Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m |
Urgosyval 2,5cm x 5m
|
4.400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 102.564.000 | |
6 | Băng keo chỉ thị màu |
1322-12MM
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 6.483.750 | |
7 | Băng thun y tế, Kích thước: >=0,1m x4,5m |
BT 10cm x 4.5m
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.160.000 | |
8 | Băng thun 2 móc, ≥ 0,075m x3m |
BT 7.5cm x 3m
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.741.500 | |
9 | Bột bó 2,7m x 15cm |
BBT 15cmx2,7m
|
1.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.168.000 | |
10 | Băng cá nhân băng vết thương nội soi, ≥ 53*80mm |
N02.03.030.1677.000.0015
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.810.000 | |
11 | Băng keo thun co giãn |
N02.01.030.1677.000.0005
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.000.000 | |
12 | Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp |
N02.03.020.1083.000.0023
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.362.500 | |
13 | Gạc mét ngang 80cm |
N02.03.020.1083.000.0296
|
8.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.744.000 | |
14 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6 lớp |
N02.03.020.1083.000.0372
|
11.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.425.000 | |
15 | Gạc Vaselin |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.898.000 | |
16 | Gạc y tế 5 x 6 x 8 lớp |
N02.03.020.1083.000.0051
|
34.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.172.400 | |
17 | Miếng cầm máu mũi |
N02.04.040.6197.279.0003
|
20 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 987.000 | |
18 | Tăm bông y tế Ø5mm, tiệt trùng |
N01.01.020.0795.000.0004
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 651.000 | |
19 | Bơm tiêm 10ml/cc - Kim 23G |
N03.01.070.5484.000.0004
|
45.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.635.000 | |
20 | Bơm tiêm 1ml/cc - Kim 26G |
N03.01.070.5484.000.0001
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 882.000 | |
21 | Bơm tiêm 20ml/cc kim các cỡ |
N03.01.070.5484.000.0005
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.970.000 | |
22 | Bơm tiêm 3ml/cc kim các cỡ |
N03.01.070.5484.000.0002
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.646.000 | |
23 | Bơm tiêm 50ml (Dùng cho máy bơm tiêm điện) |
N03.01.040.4199.000.0002
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.041.200 | |
24 | Bơm tiêm 50ml/cc đầu lớn |
N03.01.010.5484.000.0001
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.572.500 | |
25 | Bơm tiêm 5ml/cc -Kim 25G |
N03.01.070.4199.000.0018
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 56.700.000 | |
26 | Bộ dây truyền dịch |
N03.05.010.4199.000.0002
|
10.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.500.000 | |
27 | Dây truyền dịch có kim cánh bướm |
N03.05.010.0972.000.0053
|
4.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.845.000 | |
28 | Dây hút phẫu thuật |
N04.02.060.1620.000.0001
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.450.000 | |
29 | Dây nối bơm tiêm tự động, ≥ 140 cm |
|
325 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.535.625 | |
30 | Dây thở Oxy hai nhánh (Dài 2m - Sond oxy) - Người lớn, Trẻ em |
N04.03.030.0972.000.0143
|
4.300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.414.500 | |
31 | Dây thở Oxy một nhánh (Dài 40cm - Sond oxy) |
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.000 | |
32 | Dây truyền dịch an toàn |
|
140 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.078.180 | |
33 | Dây truyền máu |
|
20 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 199.200 | |
34 | Dây Ga rô |
N00.00.000.1620.000.0008
|
280 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 882.000 | |
35 | Khóa 3 ngã có dây nối 25cm |
N03.05.060.0972.000.0005
|
125 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 590.625 | |
36 | Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng |
GM-001-010
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 519.120 | |
37 | Nắp đậy sử dụng với trocar cỡ 6 mm |
30100XA
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.402.800 | |
38 | Nắp đậy sử dụng với trocar cỡ 11 mm |
30100XB
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 873.600 | |
39 | Mask gây mê |
Anaesthetic Mask
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 232.470 | |
40 | Mask sonde khí dung |
MNO
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.893.000 | |
41 | Mask thở oxy có túi dự trữ |
MNT02: ECO
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.358.000 | |
42 | Mask thở không xâm lấn các cỡ |
RAP-403
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 8.391.600 | |
43 | Mask thanh quản các số |
Disposable PVC Laryngeal Mask
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.758.800 | |
44 | Khẩu trang giấy |
509PA
|
110.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.920.000 | |
45 | Đè lưỡi gỗ |
ĐL01
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.240.000 | |
46 | Điện cực dán |
F-TB1
|
3.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 7.056.000 | |
47 | Kẹp rốn |
KR
|
3.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.645.600 | |
48 | Mũi khoan răng |
DIA-BURS
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 511.140 | |
49 | Airway các số |
Airway
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 617.400 | |
50 | Ngáng miệng nội soi |
Dụng cụ chống cắn lưỡi có dây đeo
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 123.900 | |
51 | Bộ rửa dạ dày |
Stomach pump
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.849.400 | |
52 | Ống dẫn lưu cao su tiệt trùng |
OT
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 215.460 | |
53 | Ống hút điều kinh số 4 |
OHĐK
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 336.000 | |
54 | Ống hút điều kinh số 5 |
OHĐK
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 336.000 | |
55 | Ống hút nước bọt |
Disposable Saliva Ejector
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 504.000 | |
56 | Ống nối dây máy thở |
Catheter mount
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.734.600 | |
57 | Ống thông hậu môn (Rectal) các số |
OTHM
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 100.800 | |
58 | Ống nội khí quản có bóng đè các số |
Endotracheal Tubes (With Cuff)
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.232.000 | |
59 | Ống nội khí quản không có bóng đè các số |
Endotracheal Tubes (With Cuff)
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 111.510 | |
60 | Sonde dạ dày các số |
ODD: MPV
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 672.000 | |
61 | Sonde foley 2 nhánh các số |
Foley Catheter
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.824.000 | |
62 | Sonde hút nhớt các số |
DHD03: ECO
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.969.000 | |
63 | Sonde nelaton các số |
Foley Catheter
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.237.950 | |
64 | Chỉ thép có kim |
ST90D120
|
50 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.693.750 | |
65 | Chỉ không tan tổng hợp 2/0, kim tam giác |
M30E26
|
1.488 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.873.600 | |
66 | Chỉ không tan tổng hợp 3/0, kim tam giác |
M20E26
|
2.448 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.985.600 | |
67 | Chỉ không tan tổng hợp 4/0, kim tam giác |
M15E19
|
936 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.759.200 | |
68 | Chỉ không tan tự nhiên số 1/0, kim tròn |
S40A26
|
96 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.116.800 | |
69 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn |
S30A26
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.764.000 | |
70 | Chỉ không tan tự nhiên 3/0, kim tròn |
S20A26
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 352.800 | |
71 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi vô trùng số 6.0 kim tam giác |
M07E13
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 882.000 | |
72 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi vô trùng số 9.0 kim tròn |
M03B05L15
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.175.200 | |
73 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic số 1, kim tròn |
C50A26
|
576 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.240.960 | |
74 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic 2/0, kim tròn |
C30A26
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 69.615.000 | |
75 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic 3/0, kim tròn |
C25A26
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.876.000 | |
76 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 1/0 |
W9431
|
1.128 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 101.503.080 | |
77 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 2/0 |
W9121
|
204 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.065.000 | |
78 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn số 3/0 |
W9120
|
276 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 19.880.280 | |
79 | Đai Desault các số |
GIAHU 005
|
192 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.402.560 | |
80 | Đai cột sống các số |
GIAHU 013
|
125 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.203.125 | |
81 | Đai xương đòn các số |
GIAHU 004
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.930.000 | |
82 | Nẹp cẳng chân bằng gỗ, chiều dài >= 100 cm |
NG100
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.783.000 | |
83 | Nẹp cẳng tay bằng gỗ, chiều dài >=40cm |
NG40
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.163.000 | |
84 | Nẹp cánh tay bằng gỗ >= 60 cm |
NG60
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.425.500 | |
85 | Nẹp chống xoay cẳng chân |
GIAHU 021
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.759.950 | |
86 | Nẹp cổ cứng các số |
GIAHU 002
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.525.500 | |
87 | Nẹp đùi bằng gỗ, chiều dài 120cm x 7cm x 1cm |
NG120
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.812.500 | |
88 | Nẹp đùi Zimmer các số |
GIAHU 018
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.207.360 | |
89 | Nẹp cẳng tay gân duỗi các số |
GIAHU 027
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.937.250 | |
90 | Nẹp Iselin |
GIAHU 024
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.066.000 | |
91 | Nẹp vải cẳng tay các số |
GIAHU 007
|
410 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.767.390 | |
92 | Găng soát tử cung |
GPT
|
20 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 299.460 | |
93 | Găng tay cao su y tế có bột |
GKT
|
260.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 251.160.000 | |
94 | Găng tay vô trùng các số |
GPT
|
27.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 99.225.000 | |
95 | Kim châm cứu 0.3x25 mm |
Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần
|
183.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 92.232.000 | |
96 | Kim châm cứu 0.3x75 mm |
Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần
|
15.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.711.200 | |
97 | Trâm gai # 1 |
Trâm gai
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 2.222.640 | |
98 | Trâm gai # 2 |
Trâm gai
|
966 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.946.126 | |
99 | Trâm gai # 4 |
Trâm gai
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.111.320 | |
100 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP)
|
2.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 48.594.000 | |
101 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng tiêm thuốc các cỡ |
Kim luồn tĩnh mạch
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 29.484.000 | |
102 | Kim nha các số |
TERUMO Dental Needle
|
3.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 6.182.400 | |
103 | Kim nhựa 18G x1.1/2" |
Kim tiêm MPV
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.900.000 | |
104 | Kim nhựa 26G x1/2" |
Kim tiêm sử dụng một lần VINAHANKOOK
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 945.000 | |
105 | Kim tê tủy các số |
Kim chọc dò, gây tê tủy sống
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 23.520.000 | |
106 | Dao chích lấy máu (Blood Lancet) |
Lancet tay
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 420.000 | |
107 | Nút chặn kim luồn |
Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc (IN-STOPPER LL)
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.568.000 | |
108 | Lưỡi dao mổ các loại, các số |
Disposable Surgical Blade
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.915.200 | |
109 | Bóng đèn hồng ngoại |
Bulb
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 553.350 | |
110 | Chổi đánh bóng |
Latch Polishing Brushes
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 69.720 | |
111 | Cọ tăm bông bôi trám răng |
Cọ bond TPC
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 420.000 | |
112 | Đèn cực tím (máng inox + bóng), ≥120cm |
ĐCT
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.975.000 | |
113 | Ampu người lớn, trẻ em |
Adult (người lớn); Pediatric (trẻ em)
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 995.400 | |
114 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật, dùng nhiều lần, 4x10cm |
Medical Brush
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.066.400 | |
115 | Giấy điện tim 20x80 |
Giấy điện tim (sọc đỏ )
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.702.000 | |
116 | Giấy in nhiệt Monitoring |
57mm x 20m
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 680.400 | |
117 | Giấy y tế |
GLX
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.674.400 | |
118 | Giấy siêu âm |
UPP-110S
|
35 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.443.475 | |
119 | Gutta Percha 15,20,25,30,35,40,45 |
CGT635
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 5.043.150 | |
120 | Gutta Percha A, B, C, D (phụ) |
ABCD
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.008.630 | |
121 | Kim lèn côn dọc (Lentulo 21mm) |
Lentulo 21mm
|
78 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.850.940 | |
122 | Nhiệt kế (độ C) |
6001-A/B
|
288 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.622.560 | |
123 | Núm điện tim |
GT148-202
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.414.455 | |
124 | Kim khoan răng (15,20, 25, 30) |
REAMERS
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 5.412.960 | |
125 | Thám trâm nha khoa |
Thám trâm nha
khoa
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 430.500 | |
126 | Bao camera nội soi |
NM01
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.908.500 | |
127 | Túi dự trữ oxy |
GT032-400
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.353.030 | |
128 | Túi đựng bệnh phẩm |
NM110
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.045.000 | |
129 | Túi đựng máu 250ml |
Blood Bag
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 430.500 | |
130 | Túi đựng máu của sản phụ khi sinh |
NM00
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 499.800 | |
131 | Túi đựng nước tiểu 2 Lít |
TNT
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.426.000 | |
132 | Túi Laser |
NM03
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.730.000 | |
133 | Giấy điện tim cuộn dài 30m, chiều rộng 63 mm |
63mm x 30m
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.484.700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.