General medical supplies of Duc Trong District Medical Center in 2024-2025, including 134 items, divided into 13 parts

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
General medical supplies of Duc Trong District Medical Center in 2024-2025, including 134 items, divided into 13 parts
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.064.882.452 VND
Publication date
21:19 18/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
690/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Duc Trong Medical Center
Approval date
09/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn5800000047 LAM DONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 369.933.480 485.483.750 4 See details
2 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.474.503.021 1.579.398.702 9 See details
Total: 2 contractors 1.844.436.501 2.064.882.452 13

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bông không hút nước, >= 1000 gam
N01.01.010.0795.000.0079
50 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.483.750
2 Bông y tế hút nước >= 25g
N01.01.010.0795.000.0004
2.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.450.000
3 Bông y tế hút nước,>= 1000 gam
N01.01.010.0795.000.0092
500 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 54.945.000
4 Băng cuộn, ≥ 0,09m x 2,5m
BC
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.276.000
5 Băng keo lụa cuộn 2,5cm x 5m
Urgosyval 2,5cm x 5m
4.400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 102.564.000
6 Băng keo chỉ thị màu
1322-12MM
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 6.483.750
7 Băng thun y tế, Kích thước: >=0,1m x4,5m
BT 10cm x 4.5m
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.160.000
8 Băng thun 2 móc, ≥ 0,075m x3m
BT 7.5cm x 3m
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.741.500
9 Bột bó 2,7m x 15cm
BBT 15cmx2,7m
1.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.168.000
10 Băng cá nhân băng vết thương nội soi, ≥ 53*80mm
N02.03.030.1677.000.0015
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.810.000
11 Băng keo thun co giãn
N02.01.030.1677.000.0005
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.000.000
12 Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp
N02.03.020.1083.000.0023
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.362.500
13 Gạc mét ngang 80cm
N02.03.020.1083.000.0296
8.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 30.744.000
14 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6 lớp
N02.03.020.1083.000.0372
11.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 40.425.000
15 Gạc Vaselin
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.898.000
16 Gạc y tế 5 x 6 x 8 lớp
N02.03.020.1083.000.0051
34.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.172.400
17 Miếng cầm máu mũi
N02.04.040.6197.279.0003
20 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 987.000
18 Tăm bông y tế Ø5mm, tiệt trùng
N01.01.020.0795.000.0004
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 651.000
19 Bơm tiêm 10ml/cc - Kim 23G
N03.01.070.5484.000.0004
45.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 40.635.000
20 Bơm tiêm 1ml/cc - Kim 26G
N03.01.070.5484.000.0001
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 882.000
21 Bơm tiêm 20ml/cc kim các cỡ
N03.01.070.5484.000.0005
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.970.000
22 Bơm tiêm 3ml/cc kim các cỡ
N03.01.070.5484.000.0002
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.646.000
23 Bơm tiêm 50ml (Dùng cho máy bơm tiêm điện)
N03.01.040.4199.000.0002
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.041.200
24 Bơm tiêm 50ml/cc đầu lớn
N03.01.010.5484.000.0001
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.572.500
25 Bơm tiêm 5ml/cc -Kim 25G
N03.01.070.4199.000.0018
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 56.700.000
26 Bộ dây truyền dịch
N03.05.010.4199.000.0002
10.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 31.500.000
27 Dây truyền dịch có kim cánh bướm
N03.05.010.0972.000.0053
4.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.845.000
28 Dây hút phẫu thuật
N04.02.060.1620.000.0001
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.450.000
29 Dây nối bơm tiêm tự động, ≥ 140 cm
325 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.535.625
30 Dây thở Oxy hai nhánh (Dài 2m - Sond oxy) - Người lớn, Trẻ em
N04.03.030.0972.000.0143
4.300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.414.500
31 Dây thở Oxy một nhánh (Dài 40cm - Sond oxy)
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.000
32 Dây truyền dịch an toàn
140 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.078.180
33 Dây truyền máu
20 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 199.200
34 Dây Ga rô
N00.00.000.1620.000.0008
280 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 882.000
35 Khóa 3 ngã có dây nối 25cm
N03.05.060.0972.000.0005
125 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 590.625
36 Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng
GM-001-010
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 519.120
37 Nắp đậy sử dụng với trocar cỡ 6 mm
30100XA
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 1.402.800
38 Nắp đậy sử dụng với trocar cỡ 11 mm
30100XB
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 873.600
39 Mask gây mê
Anaesthetic Mask
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 232.470
40 Mask sonde khí dung
MNO
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.893.000
41 Mask thở oxy có túi dự trữ
MNT02: ECO
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.358.000
42 Mask thở không xâm lấn các cỡ
RAP-403
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 8.391.600
43 Mask thanh quản các số
Disposable PVC Laryngeal Mask
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.758.800
44 Khẩu trang giấy
509PA
110.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.920.000
45 Đè lưỡi gỗ
ĐL01
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.240.000
46 Điện cực dán
F-TB1
3.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Áo 7.056.000
47 Kẹp rốn
KR
3.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.645.600
48 Mũi khoan răng
DIA-BURS
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 511.140
49 Airway các số
Airway
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 617.400
50 Ngáng miệng nội soi
Dụng cụ chống cắn lưỡi có dây đeo
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 123.900
51 Bộ rửa dạ dày
Stomach pump
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.849.400
52 Ống dẫn lưu cao su tiệt trùng
OT
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 215.460
53 Ống hút điều kinh số 4
OHĐK
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 336.000
54 Ống hút điều kinh số 5
OHĐK
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 336.000
55 Ống hút nước bọt
Disposable Saliva Ejector
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 504.000
56 Ống nối dây máy thở
Catheter mount
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.734.600
57 Ống thông hậu môn (Rectal) các số
OTHM
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 100.800
58 Ống nội khí quản có bóng đè các số
Endotracheal Tubes (With Cuff)
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.232.000
59 Ống nội khí quản không có bóng đè các số
Endotracheal Tubes (With Cuff)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 111.510
60 Sonde dạ dày các số
ODD: MPV
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 672.000
61 Sonde foley 2 nhánh các số
Foley Catheter
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.824.000
62 Sonde hút nhớt các số
DHD03: ECO
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.969.000
63 Sonde nelaton các số
Foley Catheter
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.237.950
64 Chỉ thép có kim
ST90D120
50 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.693.750
65 Chỉ không tan tổng hợp 2/0, kim tam giác
M30E26
1.488 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.873.600
66 Chỉ không tan tổng hợp 3/0, kim tam giác
M20E26
2.448 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.985.600
67 Chỉ không tan tổng hợp 4/0, kim tam giác
M15E19
936 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.759.200
68 Chỉ không tan tự nhiên số 1/0, kim tròn
S40A26
96 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.116.800
69 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn
S30A26
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.764.000
70 Chỉ không tan tự nhiên 3/0, kim tròn
S20A26
24 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 352.800
71 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi vô trùng số 6.0 kim tam giác
M07E13
24 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 882.000
72 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi vô trùng số 9.0 kim tròn
M03B05L15
24 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.175.200
73 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic số 1, kim tròn
C50A26
576 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.240.960
74 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic 2/0, kim tròn
C30A26
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 69.615.000
75 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic 3/0, kim tròn
C25A26
600 Tép Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.876.000
76 Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi số 1/0
W9431
1.128 Tép Theo quy định tại Chương V. Đức 101.503.080
77 Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 2/0
W9121
204 Tép Theo quy định tại Chương V. Đức 16.065.000
78 Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi có chất kháng khuẩn số 3/0
W9120
276 Tép Theo quy định tại Chương V. Đức 19.880.280
79 Đai Desault các số
GIAHU 005
192 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.402.560
80 Đai cột sống các số
GIAHU 013
125 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.203.125
81 Đai xương đòn các số
GIAHU 004
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.930.000
82 Nẹp cẳng chân bằng gỗ, chiều dài >= 100 cm
NG100
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.783.000
83 Nẹp cẳng tay bằng gỗ, chiều dài >=40cm
NG40
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.163.000
84 Nẹp cánh tay bằng gỗ >= 60 cm
NG60
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.425.500
85 Nẹp chống xoay cẳng chân
GIAHU 021
170 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.759.950
86 Nẹp cổ cứng các số
GIAHU 002
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.525.500
87 Nẹp đùi bằng gỗ, chiều dài 120cm x 7cm x 1cm
NG120
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.812.500
88 Nẹp đùi Zimmer các số
GIAHU 018
160 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.207.360
89 Nẹp cẳng tay gân duỗi các số
GIAHU 027
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.937.250
90 Nẹp Iselin
GIAHU 024
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.066.000
91 Nẹp vải cẳng tay các số
GIAHU 007
410 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.767.390
92 Găng soát tử cung
GPT
20 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 299.460
93 Găng tay cao su y tế có bột
GKT
260.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 251.160.000
94 Găng tay vô trùng các số
GPT
27.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 99.225.000
95 Kim châm cứu 0.3x25 mm
Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần
183.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 92.232.000
96 Kim châm cứu 0.3x75 mm
Kim châm cứu vô trùng dùng 1 lần
15.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.711.200
97 Trâm gai # 1
Trâm gai
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 2.222.640
98 Trâm gai # 2
Trâm gai
966 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 8.946.126
99 Trâm gai # 4
Trâm gai
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.111.320
100 Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc (INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM-AP)
2.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 48.594.000
101 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng tiêm thuốc các cỡ
Kim luồn tĩnh mạch
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 29.484.000
102 Kim nha các số
TERUMO Dental Needle
3.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 6.182.400
103 Kim nhựa 18G x1.1/2"
Kim tiêm MPV
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.900.000
104 Kim nhựa 26G x1/2"
Kim tiêm sử dụng một lần VINAHANKOOK
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 945.000
105 Kim tê tủy các số
Kim chọc dò, gây tê tủy sống
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 23.520.000
106 Dao chích lấy máu (Blood Lancet)
Lancet tay
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 420.000
107 Nút chặn kim luồn
Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc (IN-STOPPER LL)
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 8.568.000
108 Lưỡi dao mổ các loại, các số
Disposable Surgical Blade
2.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.915.200
109 Bóng đèn hồng ngoại
Bulb
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 553.350
110 Chổi đánh bóng
Latch Polishing Brushes
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 69.720
111 Cọ tăm bông bôi trám răng
Cọ bond TPC
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 420.000
112 Đèn cực tím (máng inox + bóng), ≥120cm
ĐCT
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.975.000
113 Ampu người lớn, trẻ em
Adult (người lớn); Pediatric (trẻ em)
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 995.400
114 Bàn chải rửa tay phẫu thuật, dùng nhiều lần, 4x10cm
Medical Brush
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.066.400
115 Giấy điện tim 20x80
Giấy điện tim (sọc đỏ )
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.702.000
116 Giấy in nhiệt Monitoring
57mm x 20m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 680.400
117 Giấy y tế
GLX
200 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.674.400
118 Giấy siêu âm
UPP-110S
35 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.443.475
119 Gutta Percha 15,20,25,30,35,40,45
CGT635
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 5.043.150
120 Gutta Percha A, B, C, D (phụ)
ABCD
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.008.630
121 Kim lèn côn dọc (Lentulo 21mm)
Lentulo 21mm
78 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.850.940
122 Nhiệt kế (độ C)
6001-A/B
288 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.622.560
123 Núm điện tim
GT148-202
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.414.455
124 Kim khoan răng (15,20, 25, 30)
REAMERS
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.412.960
125 Thám trâm nha khoa
Thám trâm nha khoa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 430.500
126 Bao camera nội soi
NM01
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.908.500
127 Túi dự trữ oxy
GT032-400
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.353.030
128 Túi đựng bệnh phẩm
NM110
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.045.000
129 Túi đựng máu 250ml
Blood Bag
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 430.500
130 Túi đựng máu của sản phụ khi sinh
NM00
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 499.800
131 Túi đựng nước tiểu 2 Lít
TNT
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.426.000
132 Túi Laser
NM03
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.730.000
133 Giấy điện tim cuộn dài 30m, chiều rộng 63 mm
63mm x 30m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.484.700
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 412 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 432 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24865 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second