Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng các diều kiện trúng thầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0308756021 | Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Năng Lượng Việt |
799.920.000 VND | 799.920.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổ máy phát điện công suất liên tục 130kVA |
- Nhãn hiệu: Vietpower (hoặc tương đương). - Kiểu máy: Máy có vỏ cách âm. - Công suất liên tục: 130kVA/104kW. - Công suất dự phòng: 142kVA/113.6kW. - Tình trạng: mới 100% - Hệ số công suất: Cosphi= 0.8 - Tần số 50Hz-1500 vòng/phút. - Điện áp: 400V/230V- 3 phase – 4 dây. - Động cơ kéo: Volvo Penta; xuất xứ: Đức. - Đầu phát điện: Marelli Motori; xuất xứ: Malaysia. - Bảng điều khiển: DeepSea; Xuất xứ: UK. - Vỏ cách âm: Loại phù hợp để ngoài trời, chịu được khí hậu nhiệt đới và giói biển. Vỏ bẳng thép dày 2mm, sơ tĩnh điện chất lượng cao, vật liệu cách âm bằng bông thủy tinh (rockwool) tiêu âm, chống cháy dày 50mm, bộ khóa và bản lề bằng thép không gỉ. Độ ồn 75dB±@7m trong môi trường không gian mở - Kiểu khởi động: Đề bằng điện ắc quy 12VDC - Nhiên liệu: Dầu Diezen. - Dung tích bồn nhiêu liệu: 300 lít. - Mức tiêu thụ nhiên liệu: + Mức 50% tải 15.91 lít/giờ. + Mức 75% tải 23.5 lít/giờ. + Mức 110% tải 35 lít/giờ. - Kích thước máy: L3150 x W1100 x H1750 (mm). - Trọng lượng máy: 1850kg.
|
1 | bộ | - Nhãn hiệu: Vietpower (hoặc tương đương). - Kiểu máy: Máy có vỏ cách âm. - Công suất liên tục: 130kVA/104kW. - Công suất dự phòng: 142kVA/113.6kW. - Tình trạng: mới 100% - Hệ số công suất: Cosphi= 0.8 - Tần số 50Hz-1500 vòng/phút. - Điện áp: 400V/230V- 3 phase – 4 dây. - Động cơ kéo: Volvo Penta (hoặc tương đương); xuất xứ: Đức hoặc tương đương. - Đầu phát điện: Marelli Motori (hoặc tương đương); xuất xứ: Malaysia (hoặc tương đương). - Bảng điều khiển: DeepSea (hoặc tương đương); Xuất xứ: UK (hoặc tương đương). - Vỏ cách âm: Loại phù hợp để ngoài trời, chịu được khí hậu nhiệt đới và giói biển. Vỏ bẳng thép dày 2mm, sơ tĩnh điện chất lượng cao, vật liệu cách âm bằng bông thủy tinh (rockwool) tiêu âm, chống cháy dày 50mm, bộ khóa và bản lề bằng thép không gỉ. Độ ồn 75dB±@7m trong môi trường không gian mở - Kiểu khởi động: Đề bằng điện ắc quy 12CDV - Nhiên liệu: Dầu Diezen. - Dung tích bồn nhiêu liệu: 300 lít. - Mức tiêu thụ nhiên liệu: + Mức 50% tải 15.91 lít/giờ. + Mức 75% tải 23.5 lít/giờ. + Mức 110% tải 35 lít/giờ. - Kích thước máy: L3150 x W1100 x H1750 (mm). - Trọng lượng máy: 1850kg. | Lắp ráp tại Việt Nam | 677.600.000 | |
2 | Tủ chuyển nguồn tự động ÁT 4P-250A |
- Dòng định mức: 250A-4P. - Thiết bị điều khiển ATS: Trực tiếp từ bảng điều khiển máy phát. - Thiết bị đảo nguồn: Sử dụng ATS tích hợp Socomec (hoặc tương đương) 4P-250A. - Vỏ tủ loại để trong nhà, treo tường, kích thước: H600xW500xD300mm, chế tạo bằng thép dày 1.2mm, sơ tĩnh điện, IP31.
|
1 | tủ | - Đòng định mức: 250A-4P. - Thiết bị điều khiển ATS: Trực tiếp từ bảng điều khiển máy phát. - Thiết bị đảo nguồn: Sử dụng ATS tích hợp Socomee (hoặc tương đương) 4P-250A. - Vỏ tủ loại để trong nhà, treo tường, kích thước: H600xW500xD300mm, chế tạo bằng thép dày 1.2mm, sơ tĩnh điện, IP31. | Lắp ráp tại Việt Nam | 47.300.000 | |
3 | Chi phí làm bệ bê tông đá đặt máy |
Kích thước L3500xW1300xH200mm
|
1 | cái | - Kích thước L3500xW1300xH200mm | Việt Nam | 14.850.000 | |
4 | Hộp che mưa và chuyển hướng thổi gió nóng |
Hộp che mưa và chuyển hướng thổi gió nóng
|
1 | cái | - Hộp che mưa và chuyển hướng thổi gió nóng | Việt Nam | 7.700.000 | |
5 | Cáp động lực từ máy phát điện đến tủ ATS |
Cáp đồng Cadivi CXV-3x70+1x50
|
35 | m | - Cáp đồng Cadivi CXV-3x7+1x50 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 682.000 | |
6 | Cáp động lực từ tủ ATS đến tủ phân phối |
Cáp đồng Cadivi CXV-3x70+1x50
|
5 | m | - Cáp đồng Cadivi CXV-3x7+1x50 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 682.000 | |
7 | Cáp điều khiển từ máy phát điện đến tủ ATS |
Cáp đồng Cadivi CXV-7x1.5
|
40 | m | - Cáp đồng Cadivi CXV-7x1.5 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 44.000 | |
8 | Cáp tiếp địa từ vỏ máy đến hệ thống tiếp địa của công trình |
Cáp đồng Cadivi CV-25
|
40 | m | - Cáp đồng Cadivi CV-25 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 77.000 | |
9 | Phụ kiện lắp đặt cáp (ống nhưa, đầu cos, chụp,…) |
Phụ kiện lắp đặt cáp (ống nhưa, đầu cos, chụp,…)
|
1 | lô | - Phụ kiện lắp đặt cáp (ống nhưa, đầu cos, chụp,…) | Việt Nam | 3.300.000 | |
10 | Chi phí nghiệm thu (Dầu diezen) |
Dầu diezen
|
200 | lít | Dầu diezen | Việt Nam | 16.500 | |
11 | Chi phí nghiệm thu (Chi phí kiểm định tình trạng mới cũ, công suất máy) |
- Chi phí kiểm định tình trạng mới cũ, công suất máy
|
1 | máy | - Chi phí kiểm định tình trạng mới cũ, công suất máy | Việt Nam | 13.750.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.