Generic drugs

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Spending Category
Hàng hóa
Publication status
Thông báo thực
Name of Tender Notice
Generic drugs
Name of project
Mua sắm tập trung thuốc cho các cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn năm 2021
Bid Solicitor
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Estimated price
232.990.418.398 VND
Tender value
232.990.418.398 VND
Attach the Contractor selection . result notice
Bid closing
08:30 06/05/2021
Contract Type
According to fixed unit price
Written approval
2345/QĐ-SYT ngày 10/8/2021
Approval date
10/08/2021
Completion date
12:22 13/08/2021
Announcement of contractor selection results
There is a winning contractor

List of successful bidders

Business Registration ID Contractor's name Technical score Winning price Contract Period

0800011018 - HAI DUONG PHARMACEUTICAL SUPPLY JOINT STOCK COMPANY,4900631118 - LONG SON PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY

12.759.521.970 VND 12 Tháng
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Ceteco datadol 120
1 Hộp 25 gói x 1,5g Vệt Nam 1.200 1200
2 Itamekacin 1000
1 Hộp 10 ống x 4ml Việt Nam 41.000 41000
3 Perasolic
1 Hộp 1 tuýp 15g Việt Nam 15.300 15300
4 Vitamin C 300mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 590 590
5 Heltec
1 Hộp 10 gói x 5g Hàn Quốc 38.000 38000
6 Colchicina Seid 1mg Tablet
1 Hộp 2 vỉ x 20 viên Spain 5.400 5400
7 Rivka 200
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 35.000 35000
8 Ceftizoxim 1g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 64.000 64000
9 Oxacillin 1g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 46.000 46000
10 Bioceromy 300
1 Hộp 1 túi nhôm chứa 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 9.700 9700
11 Flazenca 750/125
1 Hộp 14 gói x 3g Việt Nam 3.500 3500
12 Venokern 500 mg
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Spain 3.200 3200
13 Dogmakern 50mg
1 Hộp 2 vỉ x 15 viên Spain 3.800 3800
14 Hagifen
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 446 446
15 Mebilax 15
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 440 440
16 Hapacol Caplet 500
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 195 195
17 Hapacol pain
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 788 788
18 Angut 300
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 580 580
19 AlphaDHG
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 770 770
20 Clorpheniramin 4
1 Hộp 10 vỉ x 20 viên Việt Nam 84 84
21 Clanoz
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 380 380
22 Fubenzon
1 Hộp 1 vỉ x 1 viên Việt Nam 5.000 5000
23 Metronidazol 250
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 252 252
24 Zaromax 200
1 Hộp 24 gói x 1,5g Việt Nam 1.600 1600
25 Clabact 500
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.450 4450
26 Medskin Ery
1 Hộp 1 tuýp x 10g Việt Nam 9.950 9950
27 ZidocinDHG
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.100 2100
28 Medskin Acyclovir 200
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 900 900
29 Lipvar 20
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 480 480
30 Iboten
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 770 770
31 Medlon 4
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 767 767
32 Glumerif 4
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.100 1100
33 Glumerif 2
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.575 1575
34 AQUIMA
1 Hộp 20 gói x 10ml Việt Nam 3.300 3300
35 MECLONATE
1 Hộp 1 lọ 150 liều Việt Nam 56.000 56000
36 KOFIO
1 Hộp 3 vỉ x 5 viên Việt Nam 6.800 6800
37 SYSEYE
1 Hộp 1 lọ 15ml Việt Nam 30.000 30000
38 MESECA
1 Hộp 1 lọ 60 liều Việt Nam 96.000 96000
39 METOXA
1 Hộp 1 lọ 10ml Việt Nam 65.000 65000
40 PEMOLIP
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 18.000 18000
41 Pracetam 1200
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên; Việt Nam 2.390 2390
42 Budecort 0,5mg Respules
1 Hộp 4 dải x 5 nang x 2ml India 10.500 10500
43 Pharmox IMP 250mg
1 Hộp 12 gói x 1g Việt Nam 4.500 4500
44 Primocef 500mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cyprus 3.800 3800
45 Cefamandol 0,5g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 56.000 56000
46 Zolifast 1000
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 17.300 17300
47 Taxibiotic 500
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 12.000 12000
48 Imedoxim 100
1 Hộp 12 gói x 1g Việt Nam 8.000 8000
49 Ceftizoxim 2g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 94.500 94500
50 Torpace-5
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Ấn Độ 3.300 3300
51 SaVi Fluvastatin 40
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.741 6741
52 Medoome 40mg Gastro-resistant capsules
1 Hộp 1 lọ 28 viên Slovenia 5.880 5880
53 Gliclada 60mg modified - release tablets
1 Hộp 2 vỉ x 15 viên Slovenia 5.150 5150
54 Antivic 50
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 987 987
55 A.T Panthenol
1 Hộp 1 tuýp 15g Việt Nam 15.540 15540
56 A.T Urea 20%
1 Hộp 1 tuýp 20g Việt Nam 53.995 53995
57 Aticolcide 4
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.050 1050
58 Rileptid
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Hungary 4.000 4000
59 Kaldyum
1 Hộp 1 lọ 50 viên Hungary 2.000 2000
60 Levobupi-BFS 50 mg
1 Hộp 10 lọ x 10 ml Việt Nam 84.000 84000
61 BFS-Neostigmine 0.25
1 Hộp 20 ống x 1ml Việt Nam 5.460 5460
62 Rocuronium-BFS
1 Hộp 5 túi x 01 ống nhựa x 5ml Việt Nam 67.200 67200
63 Piroxicam -Bfs
1 Hộp 20 lọ nhựa x 2ml Việt Nam 18.000 18000
64 Desone
1 Hộp 20 ống 5ml Việt Nam 1.925 1925
65 Adrenaline-Bfs 5mg
1 Hộp 10 lọ nhựa x 5ml Việt Nam 25.000 25000
66 Ketofen-Drop
1 Hộp 10 ống x 0,4ml Việt Nam 5.500 5500
67 BFS-Naloxone
1 Hộp 10 ống nhựa x 1ml Việt Nam 29.400 29400
68 BFS-Nabica 8,4%
1 Hộp 10 lọ. Lọ nhựa10ml Việt Nam 19.740 19740
69 Bfs-Noradrenaline 4mg
1 Hộp 10 lọ nhựa x 4ml Việt Nam 54.000 54000
70 BFS-Noradrenaline 10mg
1 Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa Việt Nam 145.000 145000
71 Bfs-Ciprofloxacin
1 Hộp 10 ống x 10ml Việt Nam 55.000 55000
72 Dropstar
1 Hộp 1 ống 10ml Việt Nam 60.000 60000
73 Moxieye
1 Hộp 04 vỉ x 05 ống x 0,4ml Việt Nam 5.500 5500
74 Moxieye
1 Hộp 1 lọ 10ml Việt Nam 65.000 65000
75 Bixazol
1 Hộp 04 vỉ x 05 ống x 10ml Việt Nam 5.000 5000
76 BFS-Tranexamic 500mg/10ml
1 Hộp 04 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml Việt Nam 14.000 14000
77 BFS - Amiron
1 Hộp 10 lọ nhựa x 3ml Việt Nam 24.000 24000
78 Digoxin-BFS
1 Hộp 10 lọ x 1ml Việt Nam 16.000 16000
79 Dobutamin - BFS
1 Ống nhựa 5ml, Hộp 10 ống Việt Nam 55.000 55000
80 Bometan
1 Tuýp 15g. Hộp 1 tuýp Việt Nam 180.000 180000
81 Hantacid
1 Hộp 30 ống x 10 ml Việt Nam 3.990 3990
82 Nausazy 4mg
1 Hộp 20 ống x 5ml Việt Nam 14.700 14700
83 Ondansetron-BFS
1 Hộp 10 ống nhựa x 4ml Việt Nam 14.700 14700
84 Stiprol
1 Hộp 6 tuýp x 9g Việt Nam 6.930 6930
85 Companity
1 Hộp 20 ống nhựa x 7,5ml Việt Nam 3.300 3300
86 Tranfast
1 Hộp 20 gói Việt Nam 28.000 28000
87 Domuvar
1 Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống Việt Nam 5.250 5250
88 Laci-eye
1 Hộp 04 vỉ x 5 ống nhựa 0,4ml Việt Nam 5.500 5500
89 Afenemi
1 Hộp 1 ống nhựa x 10ml Việt Nam 47.800 47800
90 Hylaform 0,1%
1 Hộp 04 vỉ x 5 ống 0,4ml Việt Nam 6.500 6500
91 Hemotocin
1 Hộp 10 lọ nhựa x 1 ml Việt Nam 346.000 346000
92 Zensalbu nebules 2.5
1 Hộp 10 ống x 2,5ml Việt Nam 4.410 4410
93 Dismolan
1 Hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml Việt Nam 3.675 3675
94 BFS-Cafein
1 Hộp 10 ống nhựa x 3ml Việt Nam 42.000 42000
95 Biosoft
1 Hộp 6 vỉ x 15 viên viên Việt Nam 3.990 3990
96 Partamol Tab.
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 480 480
97 Azicine 250 mg
1 Hộp 6 gói x 1,5g Việt Nam 3.500 3500
98 Itranstad
1 Hộp 1 vỉ x 6 viên Việt Nam 7.500 7500
99 Felodipin Stella 5mg retard
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.500 1500
100 Nifedipin T20 retard
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 600 600
101 Fenostad 200
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.100 2100
102 Pracetam 400
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 800 800
103 Vitamin C Stella 1g
1 Hộp 1 tuýp 10 viên Việt Nam 1.700 1700
104 Ticarlinat 1,6g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 105.000 105000
105 Comopas
1 Hộp 10 lọ Hàn Quốc 880.000 880000
106 Kamelox ODT 7.5
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.570 1570
107 Allopurinol
1 Hộp 01 chai 300 viên Việt Nam 476 476
108 Colchicin
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 268 268
109 Alphachymotrypsin ODT
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 700 700
110 Katrypsin
1 Hộp 15 vỉ x 10 viên, Viên nén Việt Nam 134 134
111 Clorpheniramin
1 Chai 1000 viên Việt Nam 37 37
112 Phenobarbital
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 197 197
113 Tinidazol
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 370 370
114 Erythromycin
1 Chai 200 viên Việt Nam 1.188 1188
115 Ciprofloxacin
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 854 854
116 Kavasdin 10
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 330 330
117 Captopril
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 105 105
118 Kagasdine
1 Chai 1000 viên Việt Nam 134 134
119 Methyl prednisolon 16
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.040 1040
120 Methyl prednisolon 4
1 Chai 1000 viên Việt Nam 198 198
121 Rotundin 30
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 334 334
122 Amitriptylin
1 Chai 500 viên Việt Nam 130 130
123 Gikanin
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 427 427
124 Kacetam
1 Hộp 03 vỉ x 10 viên Việt Nam 620 620
125 Vitamin B6
1 Chai 200 viên Việt Nam 277 277
126 Atovze 10/10
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.900 5900
127 Hepa - merz
1 Hộp 5 ống 10 ml Đức 120.000 120000
128 Crocin 200 mg
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.650 8650
129 UmenoHCT 20/25
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.900 3900
130 Scolanzo
1 Hộp 4 vỉ x 7 viên Spain 4.930 4930
131 Savi Glipizide 5
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.920 2920
132 SCILIN R
1 Hộp 01 lọ x 10ml Ba Lan 104.000 104000
133 SCILIN N
1 Hộp 01 lọ x 10ml Ba Lan 103.500 103500
134 SCILIN M30 (30/70)
1 Hộp 01 lọ x 10ml Ba Lan 104.000 104000
135 Pentacillin injection 1.5g
1 Hộp 10 lọ Korea 44.000 44000
136 Cetiam Inj. 1g
1 Hộp 10 lọ Korea 53.000 53000
137 Scolanzo
1 Hộp 2 vỉ x 7 viên Spain 9.500 9500
138 Dopolys-S
1 Hộp 01 túi nhôm x 03 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.210 3210
139 Hyaluron Eye Drops
1 Hộp 30 ống 0,88ml Korea 12.000 12000
140 Bacsulfo 1g/1g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 77.000 77000
141 Stazemid 10/10
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.800 5800
142 Savi Urso 300
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.350 8350
143 Febgas 250
1 Hộp 20 gói Việt Nam 6.993 6993
144 Tyrosur Gel
1 Hộp 1 tuýp 5g Đức 63.000 63000
145 Fucalmax
1 Hộp 20 ống 10ml Việt Nam 2.898 2898
146 Cefoperazone 0,5g
1 Hộp 10 lọ x 0,5g Việt Nam 34.000 34000
147 Rulid 150mg
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.725 4725
148 Bloci 750
1 Hộp 2 vỉ x 8 viên Bồ đào nha 16.350 16350
149 Amdepin Duo
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Ấn Độ 3.700 3700
150 Camzitol
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Bồ đào nha 2.900 2900
151 Apiryl 3
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 870 870
152 Fosmicin for I.V.Use 1g
1 Hộp 10 lọ Nhật Bản 101.000 101000
153 Citimax 10mg/ 10ml
1 Hộp 5 ống mỗi ống 10ml Nhật Bản 1.100.000 1100000
154 Furosemide Salf
1 Hộp 5 ống Ý 3.800 3800
155 Navadiab
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Ý 1.900 1900
156 Efferalgan
1 Hộp 2 vỉ x 5 viên Pháp 2.258 2258
157 Efferalgan
1 Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn Pháp 1.890 1890
158 Efferalgan
1 Hộp 2 vỉ x 5 viên Pháp 2.641 2641
159 Encorate
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên India 500 500
160 Depakine 200mg/ml
1 Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch chia liều để lấy thuốc Pháp 80.696 80696
161 Syndopa 275
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên India 3.300 3300
162 Cordarone
1 Hộp 2 vỉ x 15 viên Pháp 6.750 6750
163 Cordarone 150mg/3ml
1 Hộp 6 ống x 3ml Pháp 30.048 30048
164 Sotretran 10mg
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên India 8.450 8450
165 Montenuzyd
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên India 1.198 1198
166 Tetraxim
1 Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc xin; Hộp 10 bơm tiêm, mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) vắc xin Pháp 378.672 378672
167 Menactra
1 Hộp 1 lọ, lọ 1 liều x 0,5ml Mỹ 1.050.000 1050000
168 Imojev
1 Hộp 01 lọ 01 liều vắc xin bột đông khô và 01 lọ 01 liều dung môi dung dịch NaCl 0,4% vô khuẩn (0,5ml) kèm 01 bơm tiêm và 02 kim tiêm Thái Lan 554.400 554400
169 Pagozine
1 Hộp 5 ống x 6,7 ml Việt Nam 23.500 23500
170 Toricam Capsules 20mg
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Đài Loan 4.600 4600
171 SM.Cephalexin 500
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.200 3200
172 Auroliza 30
1 Hộp 2 vỉ x 14 viên Ấn Độ 5.691 5691
173 Naptogast 20
1 Hộp 2 vỉ x 6 viên Việt Nam 1.369 1369
174 Povinsea
1 Hộp 10 ống x 5 ml Việt Nam 35.000 35000
175 Axuka
1 Hộp 50 lọ Romani 42.000 42000
176 Bactirid 100mg/5ml dry suspension
1 Hộp 1 lọ 40ml Pakistan 59.500 59500
177 Golddicron
1 Hộp 5 vỉ x 20 viên Italy 2.700 2700
178 Fentanyl 0,1mg -Rotexmedica
1 Hộp 10 ống x 2ml Đức 12.600 12600
179 Panalgan
1 Hộp 30 gói x 5ml Việt Nam 1.848 1848
180 Tesafu
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.460 5460
181 Eyetobrin 0,3%
1 Hộp 1 lọ Hy Lạp 34.450 34450
182 A.T Sucralfate
1 Hộp 20 gói Việt Nam 2.045 2045
183 Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
1 Hộp 20 ống x 4ml Pháp 36.645 36645
184 Diazepam Injection BP 10mg
1 Hộp 10 ống 2 ml Đức 12.600 12600
185 Seduxen 5mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Hungary 1.260 1260
186 Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml
1 Hộp 10 ống x 10ml Đức 24.000 24000
187 Midanium
1 Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml Ba Lan 17.850 17850
188 Suxamethonium Chloride
1 Hộp 10 ống 2 ml Đức 19.564 19564
189 Levonor
1 Hộp 10 ống x 1ml Ba Lan 35.000 35000
190 Phenylalpha 50 micrograms/ml
1 Hộp 10 ống x 10 ml Pháp 121.275 121275
191 Syntarpen
1 Hộp 1 lọ Ba Lan 63.000 63000
192 Biseptol
1 Hộp 1 chai 80 ml Ba Lan 110.000 110000
193 Heparin
1 Hộp 25 lọ x 5 ml Đức 199.500 199500
194 Dotarem
1 Hộp 1 lọ thủy tinh 10 ml Pháp 520.000 520000
195 Progesterone injection BP 25mg
1 Hộp 10 ống 1 ml Đức 18.585 18585
196 Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml
1 Hộp 10 ống x 1ml Đức 17.850 17850
197 Curosurf
1 Hộp 1 lọ 1,5ml Ý 13.990.000 13990000
198 Kidmin
1 Chai 200 ml Việt Nam 115.000 115000
199 Aminoleban
1 Chai 200 ml Việt Nam 104.000 104000
200 Glucolyte-2
1 Chai 500 ml; 25 Chai/ Thùng Việt Nam 17.000 17000
201 Amoxycilin 250mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Việt Nam 305 305
202 Cefimbrano 200
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim Việt Nam 1.050 1050
203 Penicilin V Kali 1.000.000 I.U
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim Việt Nam 504 504
204 Griseofulvin 500mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Việt Nam 1.260 1260
205 Nystatin 500.000I.U
1 Hộp 10 vỉ x 8 viên bao đường Việt Nam 620 620
206 Methylprednisolon 16mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Việt Nam 620 620
207 Aspirin 100
1 Hộp 12 gói x 1,5g/gói Việt Nam 2.000 2000
208 Cefadroxil 500mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 764 764
209 Ceforipin 200
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 8.000 8000
210 Flunarizine 5mg
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 245 245
211 Propranolol
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 600 600
212 Paracetamol Macopharma
1 1 thùng chứa 50 túi x 50ml France 36.000 36000
213 Inlezone 600
1 Hộp 1 túi 300ml Việt Nam 195.000 195000
214 Lovarem tablets
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Cyprus 3.450 3450
215 Lidocain Kabi 2%
1 Hộp 100 ống x 2ml Việt Nam 357 357
216 Neostigmin Kabi
1 Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 6.332 6332
217 Tinanal
1 Hộp 1 chai 30 viên Viêt Nam 750 750
218 Natri bicarbonat 1,4%
1 Thùng 20 chai x 250ml Việt Nam 31.999 31999
219 Distocide
1 Hộp 1 vỉ x 4 viên Việt Nam 8.400 8400
220 Clamogentin 1,2g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 28.000 28000
221 Vicilothin 0,5g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 46.000 46000
222 Golzynir
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.489 6489
223 Cefotiam 0,5g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 47.000 47000
224 Vicimlastatin 500mg
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 65.000 65000
225 Oxacilin 0,5g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 19.350 19350
226 Gentamicin Kabi 80mg/2ml
1 Hộp 50 ống x 2ml Việt Nam 1.049 1049
227 Gentamicin Kabi 40mg/ml
1 Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 1.155 1155
228 Moxifloxacin Kabi
1 Hộp 1 chai x 250ml Việt Nam 150.381 150381
229 Satavit
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Việt Nam 835 835
230 Cyclonamine
1 Hộp 1 vỉ x 30 viên Ba Lan 6.900 6900
231 Cyclonamine 12,5%
1 Hộp 5 ống x 2ml Ba Lan 25.000 25000
232 PVP-Iodine 10%
1 Hộp 1 lọ 200ml Việt Nam 28.500 28500
233 Asigastrogit
1 Hộp 30 gói x 3,2g Việt Nam 2.100 2100
234 Glaritus
1 Hộp 1 ống (cartridge) x 3ml Ấn Độ 209.000 209000
235 Piracetam Kabi 1g/5ml
1 Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml Việt Nam 1.050 1050
236 Glucose 20%
1 Thùng 30 chai nhựa x 250ml Việt Nam 10.815 10815
237 Glucose 5%
1 Thùng 20 chai nhựa x 500ml Việt Nam 7.497 7497
238 Glucose 5%
1 Thùng 80 chai nhựa x 100ml Việt Nam 8.348 8348
239 Kali Clorid Kabi 10%
1 Hộp 50 ống x 10ml Việt Nam 1.418 1418
240 Mannitol
1 Thùng 30 chai x 250ml Việt Nam 18.838 18838
241 Natri clorid 0,9%
1 Thùng 20 chai nhựa x 500ml Việt Nam 6.594 6594
242 Natri clorid 0,9%
1 Thùng 80 chai nhựa x 100ml Việt Nam 6.594 6594
243 Ringer lactate
1 Thùng 20 chai nhựa x 500ml Việt Nam 7.403 7403
244 Vitamin B2-VT
1 Hộp 10 vỉ x 30 viên Việt Nam 295 295
245 Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml
1 Hộp 100 ống x 1ml Việt Nam 457 457
246 Praverix 500mg
1 Hộp 100 vỉ x 10 viên Romani 2.400 2400
247 Imevix
1 Hộp 12 gói x 1,5g Việt Nam 3.800 3800
248 Imexime 100
1 Hộp 12 gói x 2g Việt Nam 6.500 6500
249 Cloxacillin 1g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 45.000 45000
250 Visulin 2g/1g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 55.000 55000
251 Cloxacilin 2g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 65.000 65000
252 Kem Tenafin 1%
1 Hộp 01 tuýp 15g Việt Nam 25.000 25000
253 Nadecin 10mg
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Romania 2.600 2600
254 Captazib 25/25
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.450 1450
255 Pipolphen
1 Hộp 100 ống 2ml Hungary 15.000 15000
256 Ery Children250mg
1 Hộp 24 gói Pháp 5.166 5166
257 Nitromint
1 Hộp 1 lọ 10g Hungary 150.000 150000
258 Dopegyt
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Hungary 1.995 1995
259 Grandaxin
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Hungary 8.000 8000
260 Bufecol 100 Susp
1 Hộp 20 ống x 5ml Việt Nam 3.800 3800
261 Livosil 140mg
1 Hộp 8 vỉ x 15 viên Lietuva 6.400 6400
262 Batiwell
1 Hộp 20 ống x 2,5ml Việt Nam 3.500 3500
263 Nisitanol
1 Hộp 10 ống Việt Nam 2.738 2738
264 Vintrypsine
1 Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất Việt Nam 4.168 4168
265 Adrenalin 1mg/10ml
1 Hộp 2 vỉ x 5 ống Việt Nam 5.250 5250
266 Vinphacine 250
1 Hộp 1 vỉ x 10 ống Việt Nam 6.300 6300
267 Clindacine 300
1 Hộp 5 ống x 2ml Việt Nam 11.500 11500
268 Clindacine 600
1 Hộp 5 ống x 4ml Việt Nam 18.800 18800
269 Vinpecine
1 Hộp 5 ống x 5ml Việt Nam 11.550 11550
270 Vincynon 500
1 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml Việt Nam 34.000 34000
271 Vinphyton 1mg
1 Hộp 5 vỉ x 10 ống Việt Nam 1.100 1100
272 Cammic
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.300 2300
273 Vincerol 1mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 525 525
274 Vincerol 4mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 580 580
275 Vinzix 40mg
1 Hộp 10 vỉ x 5 ống Việt Nam 9.246 9246
276 Vinfadin 40mg
1 Hộp 4 vỉ x 5 ống Việt Nam 76.000 76000
277 Omevin
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 6.600 6600
278 Vinxium
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 9.000 9000
279 Vintex
1 Hộp 2 vỉ x 5 ống Việt Nam 2.800 2800
280 Vinopa
1 Hộp 2 vỉ x 5 ống Việt Nam 2.352 2352
281 Paparin
1 Hộp 5 vỉ x 10 ống Việt Nam 2.800 2800
282 Vinphason
1 Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcolbenzylic 0,9% 2ml Việt Nam 6.500 6500
283 Vingomin
1 Hộp 1 vỉ x 10 ống Việt Nam 11.550 11550
284 Vinphatoxin
1 Hộp 1 vỉ x 10 ống Việt Nam 2.730 2730
285 Vintanil 1000
1 Hộp 10 vỉ x 5 ống Việt Nam 24.000 24000
286 Glucose 30%
1 Hộp 10 vỉ x 5 ống Việt Nam 1.040 1040
287 Natri clorid 10%
1 Hộp 10 vỉ x 5 ống Việt Nam 2.310 2310
288 Neo-Endusix
1 Hộp 01 lọ + 1 ống nước cất Hy Lạp 54.000 54000
289 Cefazoline Panpharma
1 Hộp 25 lọ Pháp 26.000 26000
290 Dobutamine Panpharma 250mg/20ml
1 Hộp 10 lọ 20ml Đức 79.000 79000
291 Bikozol
1 Hộp 1 tuýp x 5g Việt Nam 3.381 3381
292 Biluracil 500
1 Hộp 1 lọ x 10ml Việt Nam 34.986 34986
293 Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml
1 Hộp 1 lọ x 2ml Việt Nam 73.500 73500
294 Biosyn
1 Hộp 20 gói x 1g Việt Nam 2.835 2835
295 Lacbiosyn
1 Hộp 100 gói Việt Nam 735 735
296 Nước cất pha tiêm 5ml
1 Hộp 50 ống x 5ml Việt Nam 410 410
297 Ipupain
1 Hộp 1 chai 50ml Việt Nam 31.000 31000
298 Clopidmeyer
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.300 2300
299 Deslomeyer
1 Hộp 1 chai 45ml Việt Nam 42.000 42000
300 Claminat 500mg/125mg
1 Hộp 12 gói x 1,5g Việt Nam 9.765 9765
301 Quafa-Azi 500mg
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.985 5985
302 Acyclovir 3%
1 Hộp 1 tuýp 5 gam Việt Nam 48.300 48300
303 Medsolu 4mg
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 882 882
304 Meyersiliptin 25
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.683 4683
305 Calcichew
1 Hộp 1 lọ 30 viên Việt Nam 1.890 1890
306 Vitamin 3B extra
1 Hộp 1 túi 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.150 1150
307 Medicel 100
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Ấn Độ 500 500
308 Vitamin C
1 Hộp 2 vỉ x 5 ống 10 ml Việt Nam 3.100 3100
309 Relipoietin 4000IU Erythropoietin người tái tổ hợp 4000IU
1 Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,4ml. Bơm tiêm đựng trong khay thuốc Việt Nam 275.000 275000
310 IMENIR 125 MG
1 Hộp12 gói x 2g Việt Nam 12.000 12000
311 IMEXIME 50
1 Hộp 12 gói x 1g Việt Nam 5.000 5000
312 KAGAWAS-300
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.500 5500
313 STADNEX 40 CAP
1 Hộp 4 vỉ x 7 viên Việt Nam 7.500 7500
314 AYITE
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.000 3000
315 ISAIAS
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.000 5000
316 BOBOTIC ORAL DROPS
1 Hộp 1 chai thủy tinh 30ml Poland 89.000 89000
317 GLOCKNER-5
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 470 470
318 Dextrose 10%
1 Chai 250ml Việt Nam 9.500 9500
319 Tatanol Trẻ em
1 H/10 vỉ/20 viên Việt Nam 250 250
320 Deslora
1 H/3 vỉ/10 viên Việt Nam 1.500 1500
321 Phentinil
1 H/6 vỉ/10 viên Việt Nam 294 294
322 Pyfaclor 500mg
1 H/1 vỉ/12 viên Việt Nam 8.180 8180
323 Cephalexin PMP 500
1 H/10 vỉ/10 viên Việt Nam 1.365 1365
324 Cepoxitil 200
1 H/1 vỉ/10 viên Việt Nam 9.996 9996
325 Doncef
1 H/3 vỉ/10 viên Việt Nam 2.500 2500
326 Zoamco - A
1 H/2vỉ/10 viên Việt Nam 3.150 3150
327 Tenocar 100
1 H/2 vỉ/15 viên Việt Nam 1.050 1050
328 Quinacar 5
1 H/7 vỉ/14 viên Việt Nam 900 900
329 Faditac Inj
1 H/5 lọ Việt Nam 39.000 39000
330 Pralmex inj.
1 H/12 ống x 2ml Việt Nam 1.260 1260
331 PymeNospain
1 H/5 vỉ/10 viên Việt Nam 567 567
332 Linefos
1 H/5 ống/4 ml Việt Nam 18.400 18400
333 Pharmasmooth
1 H/1 lọ/ 60 viên Việt Nam 1.405 1405
334 Cefoperazone 2g
1 Hộp 1 lọ, 10 lọ Việt Nam 82.000 82000
335 DOKREAL
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 18.900 18900
336 TEBURAP SOFTCAP
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Hàn Quốc 6.760 6760
337 OKYNZEX
1 Hộp 30 gói x 6g Việt Nam 30.000 30000
338 THYTODUX
1 Hộp 4 vỉ x 5 ống Việt Nam 19.800 19800
339 GOLDGUTA
1 Hộp 20 ống x 7,5ml Việt Nam 12.000 12000
340 BNOZJEP
1 Hộp 2vỉ x 10 viên Việt Nam 48.860 48860
341 KUZOKAN
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 12.800 12800
342 Augmotex
1 Hộp 1 lọ 18g (pha vừa đủ 60ml) Việt Nam 27.500 27500
343 Cefa-TP
1 Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 5.900 5900
344 Oralphaces
1 Hộp 1 lọ 12g Việt Nam 25.000 25000
345 Nitralmyl 0,6
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.900 1900
346 Nikoramyl 5
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.950 2950
347 TP Povidon iod 10%
1 Hộp 1 lọ 25 ml Việt Nam 5.500 5500
348 TP Povidon iod 10%
1 Hộp 1 lọ 75 ml Việt Nam 10.000 10000
349 TP Povidon iod 7,5%
1 Hộp 1 lọ 90 ml Việt Nam 15.000 15000
350 TP Povidon iod 7,5%
1 Hộp 1 lọ 500 ml Việt Nam 59.900 59900
351 Natri clorid
1 Hộp 1 lọ 8ml Việt Nam 1.480 1480
352 Stasamin
1 Hộp 6 vỉ x 5 ống 6ml Việt Nam 9.450 9450
353 Effe-C TP
1 Hộp 5 vỉ x 4 viên Việt Nam 1.500 1500
354 Imefed SC 250mg/62,5mg
1 Hộp 12 gói x 0,8g Việt Nam 9.800 9800
355 Sovasol
1 Hộp 1 chai x 100ml Việt Nam 63.900 63900
356 Dimonium
1 Hộp 20 gói x 20ml Việt Nam 5.300 5300
357 Sitagliptin-5A FARMA 50mg
1 Hộp 03 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.150 3150
358 Daehandakacin
1 Hộp 10 lọ Korea 24.000 24000
359 Choongwae Tobramycin sulfate injection
1 Thùng 20 chai nhựa polypropylen 100ml Korea 65.000 65000
360 Toxaxine 500mg Inj
1 Hộp 10 ống Korea 13.500 13500
361 Mianifax Inj.
1 Hộp 1 lọ Korea 450.000 450000
362 Metipred Tablet
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Korea 3.500 3500
363 Creao Inj.
1 Hộp 10 lọ Korea 30.000 30000
364 Goldbetin
1 Hộp 10 lọ Italy 19.000 19000
365 Levogolds
1 Túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC chứa 150ml dung dịch truyền tĩnh mạch Thụy Sỹ 250.000 250000
366 Goldvoxin
1 Hộp x 10 túi nhôm x 1 túi truyền PVC 50 ml Thụy Sỹ 89.400 89400
367 Goldoflo
1 Hộp 10 túi dịch truyền 40ml Thụy Sỹ 160.000 160000
368 Bosviral
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Bồ Đào Nha 12.400 12400
369 Cloviracinob
1 Hộp 1 tuýp 5g Ấn Độ 14.500 14500
370 Drotavep 40mg Tablets
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Hungary 1.200 1200
371 Acarbose Friulchem
1 Hộp 9 vỉ x 10 viên nén Italy 2.650 2650
372 Trikapezon 2g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 60.000 60000
373 Paracetamol A.T inj
1 Hộp 10 ống x 2ml Việt Nam 6.250 6250
374 Garosi
1 Hộp 1 vỉ x 3 viên Portugal 54.000 54000
375 A.T Nitroglycerin inj
1 Hộp 10 ống x 5ml Việt Nam 50.000 50000
376 Pecrandil 10
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.900 3900
377 Zentocor 40mg
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Greece 11.000 11000
378 PMS-Ursodiol C 500mg
1 Chai 100 viên Canada 26.000 26000
379 Aspirin- 100
1 Hộp 3 vỉ * 10 viên Việt Nam 450 450
380 Heptaminol 187,8 mg
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.200 1200
381 Dorocodon
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.680 1680
382 Lorytec 10
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cyprus 2.700 2700
383 Prosulf
1 Hộp 10 ống x 5ml UK 289.000 289000
384 Incarxol
1 Hộp 2 vỉ x 7 viên Spain 6.250 6250
385 Colistimethate for Injection U.S.P
1 Hộp 1 lọ USA 1.518.930 1518930
386 Voxin
1 Hộp 1 lọ Greece 65.000 65000
387 Octreotide
1 Hộp 10 ống 1ml Italy 92.379 92379
388 Clisma-lax
1 Hộp 1 lọ 133ml Italy 59.000 59000
389 Langitax 10
1 Hộp 2 vỉ x 7 viên Việt Nam 31.899 31899
390 Langitax 20
1 Hộp 2 vỉ x 7 viên Việt Nam 39.800 39800
391 Mizatin Capsule
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Korea 4.500 4500
392 Heparigen Inj
1 Hộp 10 ống x 5ml Korea 15.000 15000
393 Clobap
1 Hộp 1 tuýp 10g Việt Nam 10.500 10500
394 Sucralex 1000
1 Hộp 30 gói 2,6g Việt Nam 4.473 4473
395 Momex Nasal Spray
1 Hộp 1 chai 18ml (140 liều xịt x 50mcg) Korea 185.000 185000
396 Vagsur
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 19.000 19000
397 Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany)
1 Hộp 5 ống 10ml Italy 14.750 14750
398 Atracurium - Hameln 10mg/ml
1 Hộp 10 ống x 2,5 ml Germany 45.000 45000
399 Albunorm 20%
1 Hộp 1 lọ 100ml Germany 1.228.000 1228000
400 Suresh 200mg
1 Ống 20 viên Germany 5.500 5500
401 Lichaunox
1 Hộp 1 túi nhựa 300ml Poland 719.000 719000
402 Sindazol Intravenous Infusion
1 Lọ 100ml Đài Loan 47.000 47000
403 Dextrose
1 Chai 500ml Hy Lạp 20.000 20000
404 Sodium Chloride
1 Chai 500ml Hy Lạp 19.500 19500
405 Sodium Chloride
1 Chai 1000ml Hy Lạp 23.000 23000
406 Pentinox
1 Hộp 1 vỉ x 1 viên Việt Nam 2.500 2500
407 Neostyl
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.290 1290
408 Infecin 3 M.I.U
1 Hộp 2 vỉ x 5 viên Việt Nam 7.000 7000
409 JETRY 1%
1 Hộp 1 tuýp 15g Romani 51.000 51000
410 BACTEROCIN OINT
1 Hộp 1 tuýp 5 gam Hàn Quốc 36.000 36000
411 BACTEROCIN OINT
1 Hộp 1 tuýp 15 gam Hàn Quốc 98.000 98000
412 ASOSALIC
1 Hộp 1 tuýp 30 gam Cộng Hòa Macedonia 95.000 95000
413 ASBESONE
1 Hộp 1 tuýp 30 gam Cộng Hòa Macedonia 61.500 61500
414 Propain
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cyprus 4.900 4900
415 Sadapron 100
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên Cyprus 1.750 1750
416 Remebentin 100
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên nang Cyprus 3.100 3100
417 Cyclindox 100mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cyprus 1.500 1500
418 Nobstruct
1 Hộp 10 ống x 3ml Việt Nam 29.500 29500
419 Butapenem 250
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 398.000 398000
420 Gliatilin
1 Hộp 5 ống x 4ml Italy 69.300 69300
421 Amoxicillin Capsules BP 500mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên India 998 998
422 Reumokam
1 Hộp 5 ống 1,5ml Ukraine 20.000 20000
423 Faszeen
1 Hộp 20 gói x 2,5g Việt Nam 6.000 6000
424 Menazin 200mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cyprus 3.200 3200
425 Ufur capsule
1 Hộp 7 vỉ x 10 viên Đài Loan 39.500 39500
426 Savi Deferipron 250
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 7.000 7000
427 Alusi
1 Lọ 30 viên Việt Nam 1.600 1600
428 Incepavit 400 Capsule
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Bangladesh 2.000 2000
429 Mezafen
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 504 504
430 Mycotrova 1000
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.499 2499
431 A.T Mequitazine
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.596 1596
432 Mezapentin 600
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.499 2499
433 Trimexazol
1 Hộp 1 chai 60ml Việt Nam 24.990 24990
434 Thyperopa forte
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.785 1785
435 Pectaril 10mg
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.486 3486
436 Beynit 2.5
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.289 2289
437 Telzid 80/12.5
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.449 1449
438 Mibetel HCT
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.990 3990
439 Vastanic 10
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.197 1197
440 Atirlic
1 Hộp 20 gói x 15g Việt Nam 2.982 2982
441 Malthigas
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 546 546
442 Mezaverin 120 mg
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 693 693
443 Drotusc Forte
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.050 1050
444 Mezaoscin
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.486 3486
445 Imoglid
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.491 1491
446 Disthyrox
1 Hộp 5 vỉ x 20 viên Việt Nam 294 294
447 Basethyrox
1 Hộp 1 lọ x 100 viên Việt Nam 735 735
448 Thysedow 10 mg
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 567 567
449 Agi-Bromhexine 16
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 630 630
450 Pomatat
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 987 987
451 Meza-Calci D3
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 798 798
452 Clorpheniramin
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.199 1199
453 Ocebiso
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.509 1509
454 Novewel 40
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 580 580
455 Vina-AD
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 575 575
456 Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna - Đ/c: 98-200 Sieradz, Wl. Lokietka 10, Poland)
1 Hộp 01 lọ 120 ml Ba Lan 100.000 100000
457 Nefolin
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Cyprus 5.250 5250
458 Colocol suppo 150
1 Hộp 2 vỉ x 5 viên Việt Nam 1.675 1675
459 Mucomucil
1 Hộp 10 ống x 3ml Italy 42.000 42000
460 Moxilen Forte 250mg/5ml
1 Hộp 01 chai 60ml Cyprus 68.000 68000
461 Supertrim
1 Hộp 30 gói x 1,6g Việt Nam 1.500 1500
462 Cordaflex
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim giải phóng chậm Hungary 1.200 1200
463 Seropin
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Hy Lạp 15.000 15000
464 Cofidec 200mg
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Slovenia 10.500 10500
465 Chichar
1 Hộp 30 gói x 3g Việt Nam 1.270 1270
466 Indocollyre
1 Hộp 1 lọ 5ml Pháp 68.000 68000
467 Combiwave SF 125
1 Hộp 1 bình 120 liều Ấn Độ 84.000 84000
468 Combiwave SF 250
1 Hộp 1 bình 120 liều Ấn Độ 90.000 90000
469 Aescin 20mg
1 Hộp 3 vỉ x 30 viên Việt Nam 3.000 3000
470 Ofloxacin 300
1 Hộp 10 vỉ x 6 viên Việt Nam 3.200 3200
471 Insulidd N
1 Hộp 1 lọ 10ml Ấn Độ 91.000 91000
472 Polhumin Mix-2
1 Hộp 5 ống x 3ml Ba Lan 151.800 151800
473 Heraprostol
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.500 3500
474 Difosfocin
1 Hộp 3 ống x 4ml Ý 108.000 108000
475 Difosfocin
1 Hộp 5 ống 4ml Ý 55.500 55500
476 Gynocaps
1 Hộp 2 vỉ x 5 viên Belarus 11.900 11900
477 Emla
1 Hộp 5 tuýp 5g Thụy Điển 37.120 37120
478 Fresofol 1% Mct/Lct
1 Hộp 5 ống 20ml Áo 26.500 26500
479 ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany)
1 Hộp 50 gói Đức 1.785 1785
480 Amoxicillin 250mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Áo 1.500 1500
481 DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml
1 Hộp 1 lọ 50ml Úc 239.680 239680
482 Nolvadex-D
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Anh 5.683 5683
483 Volulyte 6% Bag
1 Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml Đức 83.300 83300
484 Mircera
1 Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,3ml Đức 1.695.750 1695750
485 Natrixam 1.5mg/5mg
1 Hộp 6 vỉ x 5 viên Pháp 4.987 4987
486 Daivonex
1 Hộp 1 tuýp 30g Ireland 273.000 273000
487 Timolol Maleate Eye Drops 0.5%
1 Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml Bỉ 42.200 42200
488 Travatan
1 Hộp 1 lọ 2,5ml Bỉ 252.300 252300
489 Flixotide Nebules 0.5mg/2ml
1 Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule Úc 13.514 13514
490 Seretide Accuhaler 50/250mcg
1 Hộp 1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều Mỹ 259.147 259147
491 Seretide Evohaler DC 25/250mcg
1 Hộp 1 bình 120 liều xịt Tây Ban Nha 278.090 278090
492 Seretide Evohaler DC 25/50mcg
1 Bình xịt 120 liều Tây Ban Nha 191.139 191139
493 Seretide Evohaler DC 25/125mcg
1 Hộp 1 bình 120 liều xịt Tây Ban Nha 225.996 225996
494 Nephrosteril
1 Thùng 10 chai 250ml Áo 112.000 112000
495 Aminosteril N-Hepa 8%
1 Thùng 10 chai 500ml Áo 128.000 128000
496 Vaminolact
1 Thùng 10 chai 100 ml Áo 129.000 129000
497 Kabiven Peripheral
1 Thùng 4 túi 3 ngăn 1440ml Thụy Điển 625.000 625000
498 Lipovenoes 10% PLR
1 Thùng 10 chai 250ml Áo 93.000 93000
499 Smoflipid 20%
1 Thùng 10 chai 250 ml Áo 152.000 152000
500 Boostrix
1 Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0,5ml và 2 kim tiêm Pháp 598.000 598000
501 Infanrix IPV-Hib
1 Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn hỗn dịch (DTPa-IPV), 1 lọ bột đông khô (Hib) và 2 kim tiêm Pháp 795.000 795000
502 Infanrix Hexa
1 Hộp 1 bơm tiêm (DTaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột đông khô (hib) Bỉ 823.000 823000
503 Synflorix
1 Hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn 1 liều (0,5ml) vắc xin và 1 kim tiêm Pháp 829.900 829900
504 Rotarix
1 Hộp chứa 1 ống x 1,5ml Bỉ 700.719 700719
505 Gardasil
1 Hộp 1 lọ vắc xin đơn liều CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan 1.509.600 1509600
506 M-M-R® II (Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - Đ/c: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207 - USA)
1 Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ 164.620 164620
507 Basmicin 400
1 Hộp 1 lọ 200ml Việt Nam 92.500 92500
508 Nanokine 2000 IU
1 Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) Việt Nam 130.000 130000
509 Biviantac
1 Hộp 20 gói x 10ml (gói nhôm) Việt Nam 3.600 3600
510 Regivell
1 Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml Indonesia 19.971 19971
511 Bupivacaine Aguettant 5mg/ml (Nhà xuất xưởng lô: Laboratorie Aguettant; Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007 -Lyon-France)
1 Hộp 10 lọ x 20ml Pháp 46.000 46000
512 Aerrane
1 Hộp 6 chai 250ml Mỹ 550.000 550000
513 Sevoflurane
1 Chai nhôm 250ml Mỹ 1.590.000 1590000
514 Glotadol 150
1 Hộp 20 gói x 2g Việt Nam 297 297
515 Oflovid Ophthalmic Ointment
1 Hộp 1 tuýp 3,5g Nhật Bản 74.530 74530
516 Zolmed 150
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.600 1600
517 Lamisil
1 Hộp 1 tuýp 5g Thụy Sỹ 41.500 41500
518 Gemapaxane
1 Hộp 6 bơm tiêm Ý 70.000 70000
519 Albutein 20%
1 Hộp 1chai x 50ml Mỹ 590.000 590000
520 Prohytens 10
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Indonesia 6.195 6195
521 Aspilets EC
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 540 540
522 Actilyse
1 Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm Đức 10.323.588 10323588
523 Smecta
1 Hộp 30 gói (mỗi gói 3.76g) Pháp 3.475 3475
524 Hidrasec 10mg Infants
1 Hộp 16 gói Pháp 4.894 4894
525 Diprospan
1 Hộp 1 ống 1ml Bỉ 63.738 63738
526 Duphaston
1 Hộp 1 vỉ x 20 viên Hà Lan 7.728 7728
527 Orgametril
1 Hộp 1 vỉ x 30 viên Hà Lan 1.900 1900
528 Insulatard
1 Hộp 1 lọ x 10ml Pháp 62.000 62000
529 Mixtard 30 FlexPen
1 Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml Pháp 82.000 82000
530 Mydrin-P
1 Hộp 1 lọ 10ml Nhật Bản 67.500 67500
531 Budesonide Teva 0,5mg/2ml
1 Hộp 30 ống 2ml Anh 12.534 12534
532 Spiriva Respimat
1 Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều Đức 985.887 985887
533 Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9%
1 Chai 1000ml Việt Nam 15.750 15750
534 Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0,45%
1 Chai 500ml Việt Nam 12.000 12000
535 Lyfomin
1 Hộp 12 gói Việt Nam 17.600 17600
536 Povidon iod
1 Hộp 1 Tuýp 20g Việt Nam 20.700 20700
537 Progoldkey
1 Ống 5ml: Hộp 30 ống Việt Nam 16.800 16800
538 Litiap
1 Hộp 1 lọ 2,5ml Ukraine 230.000 230000
539 Claminat 1,2 g
1 Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g Việt Nam 38.000 38000
540 Unitob
1 Hộp 10 lọ 2,5ml Korea 32.970 32970
541 Fabamox 500
1 Hộp 5 vỉ x 12 viên Việt Nam 1.365 1365
542 Lanam SC 200mg/28,5mg
1 Hộp 12 gói x 0,8g Việt Nam 7.000 7000
543 Cefamandol 1g
1 Hộp 10 lọ x 1g Việt Nam 65.000 65000
544 Fabafixim 200 DT
1 Hộp 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 6.090 6090
545 Trichopol
1 1 túi 100ml Ba Lan 30.500 30500
546 Ziusa
1 Hộp 1 lọ Việt Nam 69.300 69300
547 Bivibact 500
1 Hộp 10 ống 4 ml Việt Nam 21.000 21000
548 Hepagold
1 Thùng carton chứa 10 túi 250ml Hàn Quốc 90.300 90300
549 Piperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0,25g (SX sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi Anti-infective Srl; Địa chỉ: Loc. Masserie Armieri, 86077 Pozzilli (IS), Italy)
1 Hộp 10 lọ Portugal 69.900 69900
550 Donox 20mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.450 1450
551 Coryol 12.5mg
1 Hộp 4 vỉ x 7 viên Slovenia 3.486 3486
552 Coryol 6,25mg
1 Hộp 4 vỉ x 7 viên Slovenia 2.540 2540
553 Nolpaza 20mg
1 Hộp 2 vỉ x 14 viên Slovenia 6.300 6300
554 Acepron 80
1 Hộp 20 gói 1,5g Việt Nam 298 298
555 Drocefvpc 250
1 Hộp 30 gói x 2g Việt Nam 788 788
556 Lipirate 160
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.750 1750
557 Terpin Codein 10
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 320 320
558 Acetylcystein 200 mg
1 Hộp 100 gói x 1g Việt Nam 399 399
559 Acepental
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.720 4720
560 Bufecol 100 Effe Sachets
1 Hộp 24 gói x 3g Việt Nam 4.600 4600
561 Agirofen 400
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 642 642
562 Thepara
1 Hộp 1 chai 60ml Việt Nam 25.800 25800
563 Allerpa
1 Hộp 20 ống x 5ml Việt Nam 4.500 4500
564 Promethazin
1 Hộp 1 tuýp 10g Việt Nam 6.300 6300
565 Carbatol -200
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên India 790 790
566 Auropennz 3.0
1 Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml India 89.775 89775
567 Cefoperazone ABR 1g powder for solution for injection
1 Hộp 5 lọ Bulgaria 55.000 55000
568 Hwazon Inj.
1 Hộp 10 lọ x 1g Korea 45.000 45000
569 Sulfadiazin bạc
1 Hộp 1 tuýp 20g Việt Nam 22.997 22997
570 Tetracyclin 1%
1 Hộp 100 tuýp x 5g Việt Nam 3.465 3465
571 Demosol
1 Uống, hộp 5 vỉ x 5 viên nén Portugal 8.500 8500
572 Wzitamy TM
1 Hộp 2 vỉ x 6 viên Việt Nam 6.000 6000
573 Binystar
1 Hộp 10 gói 1g Việt Nam 960 960
574 Nomigrain
1 Hộp 5 vi x 2 x 10 viên India 1.000 1000
575 Sutagran 100
1 Hộp 2 vỉ x 6 viên Việt Nam 38.850 38850
576 Tenricy
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 12.600 12600
577 Aginfolix 5
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 294 294
578 Indapa
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.450 1450
579 Kẽm oxyd 10%
1 Hộp 1 tuýp 15g Việt Nam 12.000 12000
580 Qbisalic
1 Hộp 1 tuýp thuốc mỡ 10g Việt Nam 7.900 7900
581 Quantopic 0,03%
1 Hộp 1 tuýp 10g Việt Nam 78.000 78000
582 Gelactive Fort
1 Hộp 30 gói x 10 ml Việt Nam 2.900 2900
583 Atropin sulfat
1 Hộp 100 ống x 1ml Việt Nam 450 450
584 Novewel 80
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.200 1200
585 Baci-subti
1 Hộp 6 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.950 2950
586 Tanagel
1 Hộp 20 gói Spain 5.000 5000
587 Bolabio
1 Hộp 30 gói x 1,0g Việt Nam 4.900 4900
588 Savi Acarbose 100
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 4.000 4000
589 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
1 Hộp 20 ống, hai vỉ x 1500đvqt Việt Nam 25.263 25263
590 Sciomir
1 Hộp 6 ống x 2ml Italy 32.000 32000
591 Oxytocin injection BP 10 Units
1 Hộp 10 ống x 1ml Germany 9.350 9350
592 Haloperidol 1,5mg
1 Hộp 2 vỉ x 25 viên Việt Nam 88 88
593 Savi Olanzapine 10
1 Hộp 3 vỉ x 10 viên Việt Nam 749 749
594 Europlin 25
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên Romania 4.200 4200
595 Atileucine inj
1 Hộp 10 ống x 5ml Việt Nam 11.886 11886
596 Memloba fort
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.845 1845
597 Ciheptal 1200
1 Hộp 20 ống x 10ml Việt Nam 9.800 9800
598 Pro salbutamol Inhaler
1 Hộp 1 chai nhôm 10ml Tây Ban Nha 52.000 52000
599 Amtesius
1 Hộp 30 gói x 3g Việt Nam 3.150 3150
600 ANC
1 Hộp 1 chai 60ml Việt Nam 45.000 45000
601 Ocecomit
1 Hộp 5 vỉ x 10 viên Việt Nam 2.499 2499
602 Aminoplasmal B.Braun 5% E
1 Hộp 10 chai x 500ml Germany 117.000 117000
603 Phosbind
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 3.800 3800
604 Vitamin AD
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 599 599
605 AD Tamy
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 560 560
606 Aquadetrim Vitamin D3 (Xuất xưởng: Medana Pharma Spolka Akcyjna - Đ/c: 98-200 Sieradz, Wladyslawa Lokietka 10, Poland)
1 Hộp 1 lọ x 10ml Poland 65.000 65000
607 Huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR)
1 Hộp 10 lọ x 5ml Việt Nam 337.050 337050
608 Vắc xin phòng lao (BCG)
1 Hộp 20 ống x 10 liều (0,5mg) kèm 1 hộp 20 ống Natri clorid 0,9% x 1ml Việt Nam 60.900 60900
609 Adrenalin 1mg/1ml
1 Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 1.312 1312
610 Amoxicilin 500mg
1 Hộp 10 vỉ x 10 viên Việt Nam 478 478
611 Midagentin 0,6g
1 Hộp 10 lọ dung tích 15ml Việt Nam 18.984 18984
612 Midantin 250/31,25
1 Hộp 02 vỉ x 07 viên Việt Nam 4.000 4000
613 Midagentin 250/62,5
1 Hộp 12 gói x 3,5g Việt Nam 1.650 1650
614 Midatan 500/125
1 Hộp 02 vỉ x 07 viên Việt Nam 1.600 1600
615 Ampicillin 1g
1 Hộp 50 lọ Việt Nam 5.200 5200
616 Senitram 0,5g/0,25g
1 Hộp 10 lọ Việt Nam 21.800 21800
617 Cefaclor 125mg
1 Hộp 10 gói x 1,4g Việt Nam 1.186 1186
618 Cefaclor 250mg
1 Hộp 1 vỉ x 10 viên Việt Nam 1.742 1742
619 Ceframid 1000
1 Hộp 2 vỉ x 7 viên Việt Nam 2.300 2300
620 Midaxin 150
1 Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên Việt Nam 7.980 7980
621 Cefixime 100mg/5ml
1 Hộp 1 lọ 30 g Việt Nam 43.000 43000
622 Midefix 200
1 Hộp 10 gói x 2,8g Việt Nam 6.800 6800
623 Cefodomid 100mg/5ml
1 Hộp 1 lọ 60ml Việt Nam 50.000 50000
624 Cefuroxime 125mg/5ml
1 Hộp 1 lọ 40g bột pha 60ml hỗn dịch Việt Nam 40.000 40000
625 Cotrimoxazol 480mg
1 Hộp 20 vỉ x 20 viên Việt Nam 219 219
626 Furosemid 20mg/2ml
1 Hộp 10 ống x 2ml Việt Nam 719 719
627 Vinpocetine 10mg/2ml
1 Hộp 10 ống x 2ml Việt Nam 2.765 2765
628 Kali clorid 500mg/ 5ml
1 Hộp 50 ống 5ml Việt Nam 1.175 1175
629 Vitamin B12 2,5mg/1ml
1 Hộp 100 ống x 1ml Việt Nam 2.650 2650
630 Vitamin PP 50mg
1 Hộp 10 vỉ x 30 viên Việt Nam 91 91
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8473 Projects are waiting for contractors
  • 1064 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1344 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25355 Tender notices posted in the past month
  • 39427 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second