Green trees

        Watching
Tender ID
Views
260
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Green trees
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.661.257.000 VND
Estimated price
2.661.257.000 VND
Completion date
09:14 16/11/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
45 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 5500316610 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DUY KHÁNHCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ SƠN LA 2.659.256.000 VND 2.659.256.000 VND 45 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 70x65cm
Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 70x65cm
42 hố Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 48.231
2 Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 50x45cm
Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 50x45cm
661 hố Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 18.373
3 Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 70x70cm
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 70x70cm
42 cây Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 15.319
4 Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 50x50cm
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 50x50cm
661 cây Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 3.836
5 Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 70x65cm
Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 70x65cm
42 hố Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 34.591
6 Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 50x45cm
Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 50x45cm
661 hố Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 22.285
7 Trồng cỏ nhung- Cỏ Nhật
Trồng cỏ nhung- Cỏ Nhật
85.33 100m2 Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 367.468
8 Trồng cây thảm, cây đường viền
Trồng cây thảm, cây đường viền
33.82 100m2 Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 413.401
9 Đổ đất mầu trồng cây
Đổ đất mầu trồng cây
4.874 m3 Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 42.827
10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
61.5 m3 Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 1.553.165
11 Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc <= 10m, đất cấp II
Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc <= 10m, đất cấp II
.605 100m Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 18.588.301
12 Gia công dây thép giàn hoa 0,5mm
Gia công dây thép giàn hoa 0,5mm
908 kg Chương V Yêu cầu kỹ thuật Việt Nam 38.545
13 Đá tiểu cảnh (Cao 0.5-0.8cm)
Đá tiểu cảnh (Cao 0.5-0.8cm)
12 bộ (Cao 0.5-0.8cm) Việt Nam 8.250.000
14 Cau bụi (Cao 1m)
Cau bụi (Cao 1m)
46 Cây (Cao 1m) Việt Nam 770.000
15 Cây anh đào (ĐK 2-3CM Cao 1,5M)
Cây anh đào (ĐK 2-3CM Cao 1,5M)
12 Cây (ĐK 2-3CM Cao 1,5M) Việt Nam 495.000
16 Cây bàng (ĐK 5-7CM Cao 3,5-4M)
Cây bàng (ĐK 5-7CM Cao 3,5-4M)
11 Cây (ĐK 5-7CM Cao 3,5-4M) Việt Nam 770.000
17 Cây cọ (ĐK 15-20CM Cao 3,5-4M)
Cây cọ (ĐK 15-20CM Cao 3,5-4M)
15 Cây (ĐK 15-20CM Cao 3,5-4M) Việt Nam 3.850.000
18 Cây sang (ĐK 8-10CM Cao 4-5M)
Cây sang (ĐK 8-10CM Cao 4-5M)
10 Cây (ĐK 8-10CM Cao 4-5M) Việt Nam 3.850.000
19 Cây đào (ĐK 10-15CM Cao 3M)
Cây đào (ĐK 10-15CM Cao 3M)
16 Cây (ĐK 10-15CM Cao 3M) Việt Nam 2.750.000
20 Cây hoa hồng (Cao 1m)
Cây hoa hồng (Cao 1m)
296 Cây (Cao 1m) Việt Nam 660.000
21 Cây hoa hồng leo (Cao 0,6-0,8m)
Cây hoa hồng leo (Cao 0,6-0,8m)
121 Cây (Cao 0,6-0,8m) Việt Nam 165.000
22 Cây lộc vừng (ĐK 10-15CM Cao 3,5-4M)
Cây lộc vừng (ĐK 10-15CM Cao 3,5-4M)
1 Cây (ĐK 10-15CM Cao 3,5-4M) Việt Nam 20.000.000
23 Cây sa mộc (ĐK 5-7CM Cao 2,5-3M)
Cây sa mộc (ĐK 5-7CM Cao 2,5-3M)
86 Cây (ĐK 5-7CM Cao 2,5-3M) Việt Nam 2.530.000
24 Cây tùng tháp (Cao 1,5m)
Cây tùng tháp (Cao 1,5m)
89 Cây (Cao 1,5m) Việt Nam 572.000
25 Thảm chuỗi ngọc (Cao 0,3-0,35m)
Thảm chuỗi ngọc (Cao 0,3-0,35m)
799 m2 (Cao 0,3-0,35m) Việt Nam 198.000
26 Thảm cỏ nhật
Thảm cỏ nhật
8.533 m2 Thảm cỏ nhật Việt Nam 82.500
27 Thảm ngọc bút (Cao 0,3-0,35m)
Thảm ngọc bút (Cao 0,3-0,35m)
298 m2 (Cao 0,3-0,35m) Việt Nam 242.000
28 Thảm ngũ sắc (Cao 0,3-0,35m)
hảm ngũ sắc (Cao 0,3-0,35m)
2.285 m2 (Cao 0,3-0,35m) Việt Nam 220.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second