Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500316610 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH và CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ SƠN LA | 2.659.256.000 VND | 2.659.256.000 VND | 45 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ SƠN LA | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 70x65cm |
Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 70x65cm
|
42 | hố | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 48.231 | |
2 | Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 50x45cm |
Đào hố trồng cây, đất cấp 1, kích thước 50x45cm
|
661 | hố | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 18.373 | |
3 | Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 70x70cm |
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 70x70cm
|
42 | cây | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 15.319 | |
4 | Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 50x50cm |
Vận chuyển cây vào các hố trồng tại công trình phạm vi V/C từ 50-100m, kích thước 50x50cm
|
661 | cây | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 3.836 | |
5 | Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 70x65cm |
Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 70x65cm
|
42 | hố | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 34.591 | |
6 | Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 50x45cm |
Trồng cây bóng mát cây cảnh bầu 50x45cm
|
661 | hố | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 22.285 | |
7 | Trồng cỏ nhung- Cỏ Nhật |
Trồng cỏ nhung- Cỏ Nhật
|
85.33 | 100m2 | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 367.468 | |
8 | Trồng cây thảm, cây đường viền |
Trồng cây thảm, cây đường viền
|
33.82 | 100m2 | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 413.401 | |
9 | Đổ đất mầu trồng cây |
Đổ đất mầu trồng cây
|
4.874 | m3 | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 42.827 | |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
|
61.5 | m3 | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.553.165 | |
11 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc <= 10m, đất cấp II |
Đóng cọc thép hình (thép U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc <= 10m, đất cấp II
|
.605 | 100m | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 18.588.301 | |
12 | Gia công dây thép giàn hoa 0,5mm |
Gia công dây thép giàn hoa 0,5mm
|
908 | kg | Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 38.545 | |
13 | Đá tiểu cảnh (Cao 0.5-0.8cm) |
Đá tiểu cảnh (Cao 0.5-0.8cm)
|
12 | bộ | (Cao 0.5-0.8cm) | Việt Nam | 8.250.000 | |
14 | Cau bụi (Cao 1m) |
Cau bụi (Cao 1m)
|
46 | Cây | (Cao 1m) | Việt Nam | 770.000 | |
15 | Cây anh đào (ĐK 2-3CM Cao 1,5M) |
Cây anh đào (ĐK 2-3CM Cao 1,5M)
|
12 | Cây | (ĐK 2-3CM Cao 1,5M) | Việt Nam | 495.000 | |
16 | Cây bàng (ĐK 5-7CM Cao 3,5-4M) |
Cây bàng (ĐK 5-7CM Cao 3,5-4M)
|
11 | Cây | (ĐK 5-7CM Cao 3,5-4M) | Việt Nam | 770.000 | |
17 | Cây cọ (ĐK 15-20CM Cao 3,5-4M) |
Cây cọ (ĐK 15-20CM Cao 3,5-4M)
|
15 | Cây | (ĐK 15-20CM Cao 3,5-4M) | Việt Nam | 3.850.000 | |
18 | Cây sang (ĐK 8-10CM Cao 4-5M) |
Cây sang (ĐK 8-10CM Cao 4-5M)
|
10 | Cây | (ĐK 8-10CM Cao 4-5M) | Việt Nam | 3.850.000 | |
19 | Cây đào (ĐK 10-15CM Cao 3M) |
Cây đào (ĐK 10-15CM Cao 3M)
|
16 | Cây | (ĐK 10-15CM Cao 3M) | Việt Nam | 2.750.000 | |
20 | Cây hoa hồng (Cao 1m) |
Cây hoa hồng (Cao 1m)
|
296 | Cây | (Cao 1m) | Việt Nam | 660.000 | |
21 | Cây hoa hồng leo (Cao 0,6-0,8m) |
Cây hoa hồng leo (Cao 0,6-0,8m)
|
121 | Cây | (Cao 0,6-0,8m) | Việt Nam | 165.000 | |
22 | Cây lộc vừng (ĐK 10-15CM Cao 3,5-4M) |
Cây lộc vừng (ĐK 10-15CM Cao 3,5-4M)
|
1 | Cây | (ĐK 10-15CM Cao 3,5-4M) | Việt Nam | 20.000.000 | |
23 | Cây sa mộc (ĐK 5-7CM Cao 2,5-3M) |
Cây sa mộc (ĐK 5-7CM Cao 2,5-3M)
|
86 | Cây | (ĐK 5-7CM Cao 2,5-3M) | Việt Nam | 2.530.000 | |
24 | Cây tùng tháp (Cao 1,5m) |
Cây tùng tháp (Cao 1,5m)
|
89 | Cây | (Cao 1,5m) | Việt Nam | 572.000 | |
25 | Thảm chuỗi ngọc (Cao 0,3-0,35m) |
Thảm chuỗi ngọc (Cao 0,3-0,35m)
|
799 | m2 | (Cao 0,3-0,35m) | Việt Nam | 198.000 | |
26 | Thảm cỏ nhật |
Thảm cỏ nhật
|
8.533 | m2 | Thảm cỏ nhật | Việt Nam | 82.500 | |
27 | Thảm ngọc bút (Cao 0,3-0,35m) |
Thảm ngọc bút (Cao 0,3-0,35m)
|
298 | m2 | (Cao 0,3-0,35m) | Việt Nam | 242.000 | |
28 | Thảm ngũ sắc (Cao 0,3-0,35m) |
hảm ngũ sắc (Cao 0,3-0,35m)
|
2.285 | m2 | (Cao 0,3-0,35m) | Việt Nam | 220.000 |