Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4001250017 | KT-VINA AUTOMATION COMPANY LIMITED |
235.080.000 VND | 235.080.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0312775034 | VN TND TECHNOLOGY CORPORATION | Bids ranked 3rd | |
2 | vn0316524426 | DAI THANG REFRIGERATION ELECTRONICS COMPANY LIMITED | HSDT ranked 6th | |
3 | vn0314094231 | ELECENTER COMPANY LIMITED | Bids ranked 2nd | |
4 | vn0309561498 | THIEN AN ENGINEERING COMPANY LIMITED | HSDT ranked 5th | |
5 | vn0315274029 | 2W TRADING SERVICE COMPANY LIMITED | Bids ranked 4th |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục bảo trì máy lạnh ĐỊNH KỲ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bảo trì máy lạnh treo tường 1– 2,5 HP trạm ngắt (vệ sinh 6 lần /12 tháng) |
|
28 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
3 | Bảo trì máy lạnh treo tường 1– 2,5 HP (vệ sinh 3 lần /12 tháng) |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 900.000 | ||
4 | Bảo trì máy lạnh áp trần hoặc tủ đứng 3HP- 6 HP (vệ sinh 3 lần /12 tháng) |
|
29 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
5 | Hạng mục bảo trì, sửa chữa, thay thế KHI CÓ NHU CẦU |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | Sạc gas thêm máy lạnh 1 - 2,5 HP |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
7 | Sạc gas thêm máy lạnh 3HP - 4HP |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
8 | Sạc gas thêm máy lạnh 5HP - 6HP |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
9 | Sạc gas toàn bộ máy 1 HP - 2.5 HP |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
10 | Sạc gas toàn bộ máy lạnh 3 HP- 4HP |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
11 | Sạc gas toàn bộ máy lạnh 5 HP- 6HP |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
12 | Cầu dao CB 3 phase 25Ampe |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
13 | Cầu dao CB 2 phase 25Ampe |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
14 | Dây điện nguồn CV 1.5mm2 |
|
200 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 20.000 | ||
15 | Dây điện nguồn CV 2.5mm2 |
|
100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 30.000 | ||
16 | Dây điện nguồn CV 4.0 mm2 |
|
100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
17 | Eke bắt dàn nóng |
|
2 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
18 | Công Tháo + lắp máy lạnh treo tường |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
19 | Công Tháo + lắp máy lạnh âm trần - áp trần |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
20 | Ông đồng Ø 6x10+ Gen cách nhiệt |
|
20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
21 | Ông đồng Ø 6x12+ Gen cách nhiệt |
|
20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
22 | Ông đồng Ø 6x16+ Gen cách nhiệt |
|
20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
23 | Ông đồng Ø 10x16+ Gen cách nhiệt |
|
20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 270.000 | ||
24 | Ông đồng Ø 10x19+ Gen cách nhiệt |
|
20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
25 | Thay mới moter quạt dàn nóng 4-5HP |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
26 | Sửa board máy lạnh treo tường1HP, 2HP, 2.5HP (không Inverter) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
27 | Sửa board máy lạnh áp trần, âm trần, tủ đứng (không Inverter) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
28 | Thay block máy lạnh 1 HP (mới 80%) (không Inverter) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
29 | Thay block máy lạnh 1.5 HP (mới 80%) (không Inverter) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
30 | Thay block máy lạnh 2 HP (mới 80 %) (không Inverter) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
31 | Thay block máy lạnh 2.5HP (mới 80%) (không Inverter) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
32 | Thay block máy lạnh 4HP (mới 80%) (không Inverter) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
33 | Thay block máy lạnh 5-6.5 HP (mới 80%) (không Inverter) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
34 | Thay tụ máy nén 1HP, 1,5HP, 2HP (mới 100%) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
35 | Thay tụ máy nén 3-6.5HP |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 400.000 | ||
36 | Thay khởi động từ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
37 | Thay quạt lồng sóc máy lạnh treo tường |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
38 | Thay Rơ le + thermic |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
39 | Thay cảm biến nhiệt |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
40 | Chạm block chỉnh dây |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
41 | Ép nitơ thử xì dàn lạnh/dàn nóng máy lạnh treo tường |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
42 | Ép nitơ thử xì dàn lạnh/dàn nóng máy lạnh áp trần, âm trần, tủ đứng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
43 | Sửa board máy lạnh loại inverter loại treo tường |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
44 | Sửa board máy lạnh loại inverter |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
45 | Tụ quạt dàn nóng, dàn lạnh máy lạnh áp trần, âm trần, tủ đứng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
46 | Remote máy lạnh treo tường |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
47 | Remote máy lạnh áp trần, âm trần |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
48 | Moteur đảo |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
49 | Moteur quạt dàn lạnh máy lạnh treo tường |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
50 | Bơm nước ngưng máy lạnh |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 500.000 | ||
51 | Ống dẫn nước ngưng PVC Ø21 mới 100% cách nhiệt superlon dày 13mm + phụ kiện |
|
50 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
52 | Ống dẫn nước ngưng PVC Ø27 mới 100% cách nhiệt superlon dày 13mm + phụ kiện |
|
50 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 12.000 | ||
53 | Ống dẫn nước ngưng PVC Ø60 mới 100% cách nhiệt superlon dày 13mm+ phụ kiện |
|
400 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 20.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.