Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400495597 | HOAN MY DANANG GENERAL HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY |
1.637.853.000 VND | 1.637.853.000 VND | 170 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn4000407106 | CÔNG TY CP BỆNH VIỆN ĐA KHOA VĨNH ĐỨC | No rating | |
2 | vn0401737898 | THIEN NHAN DA NANG HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY | No rating |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
2 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
3 | Điện tim - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
4 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
5 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
6 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
7 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
8 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
9 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
10 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
11 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
12 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
6 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
13 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
28 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
14 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
15 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
16 | Điện tim - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
17 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
18 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
19 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
20 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
21 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
22 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
23 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
24 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
25 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
5 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
26 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
27 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
28 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
29 | Điện tim - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
30 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
31 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
32 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
33 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
34 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
35 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
36 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
37 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
16 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
38 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
5 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
39 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
40 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
41 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
42 | Điện tim - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
43 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
44 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
45 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
46 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
47 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
48 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
49 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
50 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
47 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
51 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
6 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
52 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
53 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
53 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
54 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
55 | Điện tim - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
56 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
57 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
58 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
59 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
60 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
61 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
62 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
63 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
13 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
64 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
4 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
65 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
66 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
67 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
68 | Điện tim - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
69 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
70 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
71 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
72 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
73 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
74 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
75 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
76 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
77 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
38 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
78 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
79 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
18 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
80 | Điện tim - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
81 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
56 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
82 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
83 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
84 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
85 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
86 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
87 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
88 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
89 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
137 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
90 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
40 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
91 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
177 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
92 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
93 | Khám vú - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
94 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
95 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
96 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
97 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
98 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
99 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
100 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
101 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
102 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
117 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
103 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
104 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
105 | Điện tim - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
106 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
107 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
108 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
109 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
110 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
111 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
112 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
113 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
114 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
5 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
115 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
27 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
116 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
117 | Khám vú - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
118 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
119 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
120 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
121 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
122 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
123 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
124 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
125 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
126 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
127 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
128 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
129 | Điện tim - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
130 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
131 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
132 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
133 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
134 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
135 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
136 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
137 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
138 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
5 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
139 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
22 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
140 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
141 | Khám vú - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
142 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
143 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
144 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
145 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
146 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
147 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
148 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
149 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
150 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
151 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
152 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
153 | Điện tim - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
154 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
155 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
156 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
157 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
158 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
159 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
160 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
161 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
16 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
162 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
5 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
163 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
21 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
164 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
165 | Khám vú - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
166 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
167 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
168 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
169 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
170 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
171 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
172 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
173 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
174 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
10 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
175 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
176 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
177 | Điện tim - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
178 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
179 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
180 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
181 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
182 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
183 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
184 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
185 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
45 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
186 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
4 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
187 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
49 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
188 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
189 | Khám vú - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
190 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
191 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
192 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
193 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
194 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
195 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
196 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
197 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
198 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
199 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
200 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
201 | Điện tim - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
202 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
203 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
204 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
205 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
206 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
207 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
208 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
209 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
13 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
210 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
4 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
211 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
17 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
212 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
213 | Khám vú - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
214 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
215 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
216 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
217 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
218 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
219 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
220 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
221 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
222 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
8 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
223 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
224 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
225 | Điện tim - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
226 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
227 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
228 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
229 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
230 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
231 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
232 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
233 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 1 |
|
32 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
234 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 1 |
|
14 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
235 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 1 |
|
46 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
236 | Khám phụ khoa - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
237 | Khám vú - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 74.000 | ||
238 | Soi tươi dịch âm đạo - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 58.000 | ||
239 | Tế bào âm đạo - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 434.000 | ||
240 | Nội soi cổ tử cung - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 148.000 | ||
241 | Siêu âm phần phụ - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 0 | ||
242 | Siêu âm tuyến giáp - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 127.000 | ||
243 | Siêu âm vú (Chụp X quang vú nếu siêu âm có vấn đề) - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
244 | Đo loãng xương - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 160.000 | ||
245 | Xét nghiệm T3,T4,TSH - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 381.000 | ||
246 | Xét nghiệm Canxi Ion huyết thanh - Đợt 1 |
|
36 | Người | Theo quy định tại Chương V | 53.000 | ||
247 | Khám tổng quát (Nội, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, mắt, thần kinh, da liễu) - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 425.000 | ||
248 | Siêu âm bụng tổng quát: Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", tiền liệt tuyến "M" - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 232.000 | ||
249 | Điện tim - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 64.000 | ||
250 | Chụp X-Quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 95.000 | ||
251 | Tổng phân tích máu (công thức máu toàn phần gồm 18 chỉ số) - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
252 | Tổng phân tích nước tiểu - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
253 | Xét nghiệm đường máu: Glucose - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
254 | Xét nghiệm mỡ máu 2 thành phần: Cholesterol, Triglyceride - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
255 | Xét nghiệm men gan: SGOT, SGPT,Gamma GT - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 93.000 | ||
256 | Xét nghiệm Axit Uric - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
257 | Xét nghiệm Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - Đợt 2 |
|
216 | Người | Theo quy định tại Chương V | 244.000 | ||
258 | Xét nghiệm dấu ấn ung thư tử cung, buồng trứng - Đợt 2 |
|
84 | Người | Theo quy định tại Chương V | 218.000 | ||
259 | Xét nghiệm Định lượng AFT máu để phát hiện sớm ung thư gan - Đợt 2 |
|
300 | Người | Theo quy định tại Chương V | 120.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.