Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401809415 | LIÊN DANH DỊCH VỤ THOÁT NƯỚC TOÀN PHÁT | CÔNG TY TNHH VĨNH XUÂN PHÁT |
32.999.999.999,986 VND | 32.999.999.000 VND | 54 day | ||
2 | vn3801151535 | LIÊN DANH DỊCH VỤ THOÁT NƯỚC TOÀN PHÁT | DAENCO LIMITED COMPANY |
32.999.999.999,986 VND | 32.999.999.000 VND | 54 day | ||
3 | vn0402090476 | LIÊN DANH DỊCH VỤ THOÁT NƯỚC TOÀN PHÁT | TIEN AN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITTED |
32.999.999.999,986 VND | 32.999.999.000 VND | 54 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0100105535 | URBAN ENVIRONMENT LIMITED COMPANY | Rated 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Năm 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm |
|
54.794 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.260.227 | ||
3 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm |
|
372.256 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.300.554 | ||
4 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H |
|
615.01 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 854.938 | ||
5 | Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công |
|
96.423 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 856.954 | ||
6 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1138.484 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
7 | Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại |
|
1309.256 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
8 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I |
|
1018.172 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 805.537 | ||
9 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1018.172 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
10 | Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ |
|
137.704 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 188.093 | ||
11 | Vận Chuyển cây sau phát quang |
|
202.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
12 | Xử lý rác tại bãi thải |
|
1403.686 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
13 | Năm 2025 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm |
|
82.191 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.260.227 | ||
15 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm |
|
632.836 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.300.554 | ||
16 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H |
|
1107.018 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 854.938 | ||
17 | Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công |
|
115.708 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 856.954 | ||
18 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1937.753 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
19 | Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại |
|
2228.416 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
20 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I |
|
1069.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 805.537 | ||
21 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1069.08 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
22 | Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ |
|
137.704 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 188.093 | ||
23 | Vận Chuyển cây sau phát quang |
|
202.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
24 | Xử lý rác tại bãi thải |
|
1462.23 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
25 | Năm 2026 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
26 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm |
|
115.068 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.260.227 | ||
27 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm |
|
988.259 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.300.554 | ||
28 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H |
|
1992.632 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 854.938 | ||
29 | Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công |
|
138.849 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 856.954 | ||
30 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
3119.74 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
31 | Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại |
|
3587.701 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
32 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I |
|
1122.534 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 805.537 | ||
33 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1122.534 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
34 | Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ |
|
137.704 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 188.093 | ||
35 | Vận Chuyển cây sau phát quang |
|
202.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
36 | Xử lý rác tại bãi thải |
|
1523.703 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
37 | Năm 2027 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
38 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm |
|
161.095 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.260.227 | ||
39 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm |
|
1284.736 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.300.554 | ||
40 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H |
|
2789.685 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 854.938 | ||
41 | Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công |
|
180.504 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 856.954 | ||
42 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
4254.925 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
43 | Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại |
|
4893.164 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
44 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I |
|
1178.661 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 805.537 | ||
45 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1178.661 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
46 | Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ |
|
137.704 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 188.093 | ||
47 | Vận Chuyển cây sau phát quang |
|
202.424 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
48 | Xử lý rác tại bãi thải |
|
1588.248 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
49 | Năm 2028 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm |
|
222.802 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.260.227 | ||
51 | Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm |
|
1798.631 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.300.554 | ||
52 | Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H |
|
3626.591 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 854.938 | ||
53 | Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công |
|
198.554 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 856.954 | ||
54 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
5623.776 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
55 | Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại |
|
6467.342 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.107 | ||
56 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I |
|
1237.594 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 805.537 | ||
57 | Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km |
|
1237.594 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
58 | Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ |
|
139.594 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 188.093 | ||
59 | Vận Chuyển cây sau phát quang |
|
205.203 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 394.168 | ||
60 | Xử lý rác tại bãi thải |
|
1659.216 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 103.108 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.