Implement urban drainage services according to hierarchy in Lien Chieu district Package services: Urban drainage services according to the above hierarchy Lien Chieu district (period 2024 - 2028)

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Implement urban drainage services according to hierarchy in Lien Chieu district Package services: Urban drainage services according to the above hierarchy Lien Chieu district (period 2024 - 2028)
Bidding method
Online bidding
Tender value
46.008.786.000 VND
Publication date
15:17 18/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
5014
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Committee of Lien Chieu District
Approval date
16/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0401809415 LIÊN DANH DỊCH VỤ THOÁT NƯỚC TOÀN PHÁT

CÔNG TY TNHH VĨNH XUÂN PHÁT

32.999.999.999,986 VND 32.999.999.000 VND 54 day
2 vn3801151535 LIÊN DANH DỊCH VỤ THOÁT NƯỚC TOÀN PHÁT

DAENCO LIMITED COMPANY

32.999.999.999,986 VND 32.999.999.000 VND 54 day
3 vn0402090476 LIÊN DANH DỊCH VỤ THOÁT NƯỚC TOÀN PHÁT

TIEN AN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITTED

32.999.999.999,986 VND 32.999.999.000 VND 54 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0100105535 URBAN ENVIRONMENT LIMITED COMPANY Rated 2

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Năm 2024
Theo quy định tại Chương V
2 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm
54.794 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.260.227
3 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm
372.256 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.300.554
4 Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H
615.01 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 854.938
5 Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công
96.423 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 856.954
6 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1138.484 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
7 Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại
1309.256 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
8 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I
1018.172 m3 Theo quy định tại Chương V 805.537
9 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1018.172 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
10 Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ
137.704 100m2 Theo quy định tại Chương V 188.093
11 Vận Chuyển cây sau phát quang
202.424 m3 Theo quy định tại Chương V 394.168
12 Xử lý rác tại bãi thải
1403.686 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
13 Năm 2025
Theo quy định tại Chương V
14 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm
82.191 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.260.227
15 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm
632.836 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.300.554
16 Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H
1107.018 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 854.938
17 Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công
115.708 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 856.954
18 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1937.753 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
19 Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại
2228.416 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
20 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I
1069.08 m3 Theo quy định tại Chương V 805.537
21 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1069.08 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
22 Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ
137.704 100m2 Theo quy định tại Chương V 188.093
23 Vận Chuyển cây sau phát quang
202.424 m3 Theo quy định tại Chương V 394.168
24 Xử lý rác tại bãi thải
1462.23 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
25 Năm 2026
Theo quy định tại Chương V
26 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm
115.068 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.260.227
27 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm
988.259 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.300.554
28 Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H
1992.632 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 854.938
29 Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công
138.849 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 856.954
30 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
3119.74 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
31 Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại
3587.701 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
32 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I
1122.534 m3 Theo quy định tại Chương V 805.537
33 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1122.534 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
34 Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ
137.704 100m2 Theo quy định tại Chương V 188.093
35 Vận Chuyển cây sau phát quang
202.424 m3 Theo quy định tại Chương V 394.168
36 Xử lý rác tại bãi thải
1523.703 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
37 Năm 2027
Theo quy định tại Chương V
38 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm
161.095 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.260.227
39 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm
1284.736 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.300.554
40 Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H
2789.685 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 854.938
41 Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công
180.504 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 856.954
42 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
4254.925 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
43 Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại
4893.164 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
44 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I
1178.661 m3 Theo quy định tại Chương V 805.537
45 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1178.661 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
46 Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ
137.704 100m2 Theo quy định tại Chương V 188.093
47 Vận Chuyển cây sau phát quang
202.424 m3 Theo quy định tại Chương V 394.168
48 Xử lý rác tại bãi thải
1588.248 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
49 Năm 2028
Theo quy định tại Chương V
50 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công. Đường kính cống >1000mm
222.802 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.260.227
51 Nạo vét bùn cống tròn bằng thủ công, đường kính cống 700÷1000mm
1798.631 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.300.554
52 Nạo vét bùn cống hộp nổi bằng thủ công, kích thước: B≥300-1000mm; H≥400-1000mm, H bùn >1/3H
3626.591 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 854.938
53 Nạo vét bùn hố ga, hố thu bằng thủ công
198.554 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 856.954
54 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
5623.776 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
55 Tiếp nhận xử lý bùn thải không nguy hại
6467.342 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.107
56 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. Đô thị loại I
1237.594 m3 Theo quy định tại Chương V 805.537
57 Công tác vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5tấn cự ly 8-10km
1237.594 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 394.168
58 Phát quang khu vực hai bên mương và vận chuyển đi đổ
139.594 100m2 Theo quy định tại Chương V 188.093
59 Vận Chuyển cây sau phát quang
205.203 m3 Theo quy định tại Chương V 394.168
60 Xử lý rác tại bãi thải
1659.216 Tấn Theo quy định tại Chương V 103.108
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 418 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38641 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second