Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102683549 | Liên danh CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÊ MINH và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA THÁI ANH | 23.416.000.000 VND | 0 | 23.416.000.000 VND | 3 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÊ MINH | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA THÁI ANH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nồi hấp nhanh ≥ 18l |
Model: Deltaclave Series 200; Hãng sản xuất: Delta MS
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Hàn quốc | 120.000.000 | |
2 | Bàn inox đựng đồ vải, dụng cụ mổ |
Model: BINOX-02; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
3 | Bàn để dụng cụ |
Model: BINOX-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
5 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
4 | Bể rửa dụng cụ siêu âm ≥ 90L |
Model: RK 1050 CH; Hãng sản xuất: BANDELIN
|
3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Đức | 280.000.000 | |
5 | Máy rửa dụng cụ nội soi |
Model: CYW100; Hãng sản xuất: CHOYANG
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Hàn Quốc | 345.477.000 | |
6 | Bộ ba bồn inox súc rửa dụng cụ |
Model: BR-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 50.000.000 | (*) |
7 | Máy rửa khử khuẩn tự động 2 cửa, ≥ 250 lít |
Model: AMSCO 2532; Hãng sản xuất: STERIS (Mỹ)
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | CANADA | 1.590.000.000 | |
8 | Bộ giá đỡ dụng cụ cho máy khử khuẩn |
Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 65.000.000 | (*) |
9 | Xe đẩy vận chuyển dụng cụ bẩn 1 tầng |
Model: XD-01; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
10 | Tủ đựng hoá chất |
Model: TT-06; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
11 | Hệ thống quản lý dụng cụ: Hệ thống mã vạch, giám sát dụng cụ |
1. Máy kiểm tra mã vạch: + Model: Idata 25, + Hãng sản xuất: IDATA; 2. Máy In Mã Vạch: + Model: SLP-TX403 , + Hãng sản xuất: Bixolon; 3. Phần mềm quản lý: + Phần mềm giải pháp: DelfiCOM CUSTOMIZE, + Hãng sản xuất: Công ty TNHH Delfi Technologies
|
2 | HT | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam | 370.500.000 | |
12 | Kính hiển vi (soi dụng cụ gãy nứt) |
Model: MSZ5000-T-IL-TL-LED; Hãng sản xuất: A. Kruss
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Đức | 65.000.000 | (*) |
13 | Bàn inox để đóng gói dụng cụ, làm việc |
Model: BINOX-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
14 | Xe đẩy cuộn vải và giấy |
Model: XE-01; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
15 | Máy đóng gói, niêm phong túi có in ngày, tháng, tên |
Model: hd 650 DC; Hãng sản xuất: Hawo
|
5 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Đức | 118.969.000 | (*) |
16 | Máy cắt túi |
Model: EF007-B; Hãng sản xuất: Easyseal
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 95.000.000 | (*) |
17 | Tủ sấy dụng cụ ≥100L (nhiệt độ cao) |
Model: UF110; Hãng sản xuất: Memmert
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Đức | 108.500.000 | (*) |
18 | Tủ sấy dụng cụ không chịu nhiệt, mask, các ống dẫn ≥ 800L |
Model: VMTBQ01; Hãng sản xuất: Viettromed
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 201.715.000 | (*) |
19 | Xe đẩy dụng cụ cho máy hấp |
Model: XD-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
20 | Bàn để đồ vải |
Model: BINOX-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
21 | Rổ inox chuyên dùng đựng dụng cụ sấy |
Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | (*) |
22 | Hộp hấp dụng cụ chuyên dùng các loại |
Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
100 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.500.000 | (*) |
23 | Kệ lưu trữ dụng cụ sạch |
Model: K-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
24 | Xe để cuộn vải và giấy |
Model: XE-02; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
25 | Nồi hấp tiệt trùng 2 cửa ≥ 500L |
Model: P215Di (V12587); Hãng sản xuất: BMM Weston
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Anh | 3.590.000.000 | |
26 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥135L |
Model: AMSCO V-PRO MAX; Hãng sản xuất: STERIS (Mỹ)
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Mexico | 3.295.000.000 | |
27 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥60L |
Model: V-PRO 60; Hãng sản xuất: STERIS (Mỹ)
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Mexico | 2.287.363.000 | |
28 | Xe đẩy dụng cụ vô khuẩn có nắp che |
Model: XD-01; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
29 | Xe đẩy dụng cụ hấp theo máy |
Hãng sản xuất: BMM Weston
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Anh | 30.000.000 | (*) |
30 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp EO |
Model (Mã): Celerity HP (LCB046); Hãng sản xuất: STERIS
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Mỹ | 260.000.000 | |
31 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp nhiệt độ thấp |
Model (Mã): Celerity HP (LCB046); Hãng sản xuất: STERIS
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Mỹ | 260.000.000 | |
32 | Rổ inox đựng dụng cụ hấp tương ứng các loại |
Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
50 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | (*) |
33 | Bộ khung tủ, kệ để giỏ dụng cụ vô khuẩn |
Model: K-03; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | (*) |
34 | Xe rửa di động |
Mã: H-2200PSI; Hãng sản xuất: Lutian
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung quốc | 52.000.000 | (*) |
35 | Máy giặt, vắt ≥ 50kg |
Model: LS 355 PM E; Hãng sản xuất: GIRBAU
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Tây Ban Nha | 495.000.000 | |
36 | Máy sấy đồ vải ≥ 50kg |
Model: ST 120 (SG120EFN0RHG3W0000); Nhãn hiệu: SPEED QUEEN ; Hãng sản xuất: Alliance
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Mỹ | 479.250.000 | |
37 | Máy là đồ vải loại công nghiệp |
Model: P 2514 E; Hãng sản xuất: GIRBAU
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Tây Ban Nha | 345.000.000 | |
38 | Cân trọng lượng 120kg (điện tử) |
Model: MS 4900 + HM201M; Hãng sản xuất: Charder
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 17.300.000 | (*) |
39 | Xe đẩy vận chuyển đồ bẩn 1 tầng |
Model: XD-02; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
40 | Bồn ngâm, xả đồ vải |
Model: BR-01; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000.000 | (*) |
41 | Kệ inox để đồ vải 4 tầng |
Model: K-04; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
42 | Xe inox đẩy đồ vải sạch |
Model: XE-01; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
43 | Xe inox đẩy đồ vải (sử dụng trong khu vực giặt) |
Model: XE-01; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
44 | Bàn inox để gấp đồ vải |
Model: BINOX-02; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | (*) |
45 | Máy may công nghiệp (Vá đồ) |
Model: DL7200; Nhãn hiệu: SIRUBA ; Hãng sản xuất: KAULIN MFG / Đài Loan
|
1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Mua lẻ tại Việt Nam | 12.000.000 | (*) |
46 | Tủ inox lưu trữ đồ vải sạch |
Model: TT05; Hãng sản xuất: Hoàng Nguyễn
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | (*) |
47 | Máy hút bụi công nghiệp |
Model: BF585; Hãng sản xuất: Super Clean
|
6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 10.000.000 | (*) |
48 | Máy chà rửa sàn |
Hãng sản xuất: Super Clean
|
6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Xuất xứ: Trung Quốc Mua lẻ tại Việt Nam | 15.000.000 | (*) |
49 | Máy hút bụi nhỏ |
Model: BF575; Hãng sản xuất: Super Clean
|
10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 4.000.000 | (*) |
50 | Xe vệ sinh chuyên dùng |
Hãng sản xuất: Super Clean
|
30 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | Trung Quốc | 7.000.000 | (*) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.